Hãy cùng WISE English khám phá và tìm hiểu về những từ vựng và thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này để trở thành một phần của cuộc cách mạng công nghệ.

Xem thêm:
I. Các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông

Điện tử viễn thông là một trong những lĩnh vực phát triển rất nhanh chóng. Nếu bạn quan tâm đến việc tìm hiểu và hiểu rõ các khía cạnh của ngành này thì không nên bỏ qua các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông quan trọng dưới đây
STT | Từ Vựng và Thuật Ngữ | Phiên Âm | Dịch |
1 | Amplitude Modulation (AM) | ˈæm.plɪ.tuːd ˌmɒd.jəˈleɪ.ʃən | Phương pháp truyền thông sử dụng sự thay đổi về biên độ (sức mạnh) của sóng mang, thường được sử dụng trong phát thanh radio. |
2 | Frequency Modulation (FM) | ˈfriː.kwən.si ˌmɒd.jəˈleɪ.ʃən | Phương pháp truyền thông sử dụng sự thay đổi về tần số (độ cao) của sóng mang, thường được sử dụng trong phát thanh âm thanh chất lượng cao. |
3 | Telecommunication | ˌtelɪ.kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən | Truyền thông, việc truyền tải thông tin qua một khoảng cách, thường bao gồm giọng nói, dữ liệu hoặc video. |
4 | Bandwidth | ˈbænd.wɪð | Dải tần, phạm vi các tần số mà tín hiệu có thể được truyền hoặc nhận, thường được đo bằng hertz (Hz). |
5 | Modem (Modulator-Demodulator) | ˈmoʊ.dəm | Thiết bị chuyển đổi dữ liệu số từ máy tính thành tín hiệu tương tự để truyền và chuyển đổi tín hiệu tương tự thành dữ liệu số ở điểm đích. |
6 | Wireless Communication | ˈwaɪə.ləs kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən | Truyền thông không dây, việc truyền tải thông tin mà không cần sử dụng cáp hoặc dây, thường sử dụng sóng radio hoặc sóng siêu cao tần. |
7 | Signal Processing | ˈsɪɡ.nəl ˌproʊˈsesɪŋ | Xử lý tín hiệu, việc biến đổi tín hiệu để tăng cường hoặc trích xuất thông tin, thường được thực hiện bằng kỹ thuật số hoặc tương tự. |
8 | Antenna | ænˈtɛnə | Anten, thiết bị được sử dụng để phát hoặc thu sóng radio, thường được sử dụng trong các hệ thống truyền thông không dây. |
9 | Spectrum | ˈspɛk.trəm | Phổ, phạm vi của tất cả các tần số có thể của sóng elektromagnet hoặc tín hiệu. |
10 | Fiber Optics | ˈfaɪ.bər ˈɑptɪks | Quang cảnh, công nghệ sử dụng sợi thủy tinh hoặc nhựa mỏng để truyền tải dữ liệu dưới dạng xung sáng, giúp truyền tải dữ liệu tốc độ cao. |
11 | Propagation | ˌprɑpəˈɡeɪʃən | Sự lan truyền, cách sóng điện từ lan truyền qua một phương tiện, bao gồm phản xạ, lệch hướng và nhiễu sóng. |
12 | Satellite Communication | ˈsætəˌlaɪt kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən | Truyền thông qua các vệ tinh quay quanh Trái Đất, thường được sử dụng cho truyền thông xa và toàn cầu. |
13 | Digital Signal Processing (DSP) | ˈdɪdʒɪ.təl ˈsɪɡ.nəl ˈproʊˈsɛsɪŋ | Xử lý tín hiệu kỹ thuật số, việc sử dụng kỹ thuật số để tăng cường hoặc biến đổi tín hiệu kỹ thuật số, thường được sử dụng trong các hệ thống truyền thông hiện đại. |
14 | Telephony | təˈlɛfəni | Điện thoại học, công nghệ và hệ thống truyền tải giọng nói qua một khoảng cách xa, thường được kết hợp với hệ thống điện thoại. |
15 | Multiplexing | ˈmʌltiˌplɛksɪŋ | Kỹ thuật ghép nhiều tín hiệu thành một kênh truyền duy nhất, thường được sử dụng để tăng hiệu suất của truyền dẫn dữ liệu. |
16 | Noise | nɔɪz | Nhiễu, sự nhiễu điện hoặc nhiễu elektromagnet không mong muốn có thể làm suy giảm chất lượng của tín hiệu. |
17 | Router | ˈraʊ.tər | Router, thiết bị dẫn hướng các gói dữ liệu giữa các mạng máy tính, thường được sử dụng trong mạng máy tính. |
18 | Latency | ˈleɪ.tən.si | Độ trễ, sự trễ trong truyền tải dữ liệu giữa người gửi và người nhận trong một hệ thống truyền thông. |
19 | Transceiver | trænzˈsiː.vər | Trạm phát thu, thiết bị có khả năng cả truyền lẫn thu tín hiệu, thường được sử dụng trong truyền thông không dây và sóng radio. |
20 | Protocol | ˈproʊ.təˌkɔl | Giao thức, một bộ quy tắc và giao thức cho việc truyền dữ liệu giữa các thiết bị hoặc hệ thống. |
II. Các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử liên quan đến hệ thống mạng
Hiện nay, hiện thống mạng đã trở thành cột sống của cuộc sống hiện đại. Vì vậy, việc hiểu rõ cách nó hoạt động và các thuật ngữ đi kèm trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Hãy tham khảo qua các từ vựng và khái niệm Tiếng anh chuyên ngành điện tử liên quan đến hệ thống mạng dưới đây, tìm hiểu cách nó này đã biến đổi cuộc sống và công việc của chúng ta như nào:
STT | Từ Vựng và Thuật Ngữ | Phiên Âm | Dịch |
1 | Network Topology | /ˈnɛtˌwɜrk toʊˈpɒlədʒi/ | Sơ đồ hoặc cấu trúc của các thiết bị, kết nối và nút trong mạng. |
2 | Firewall | /ˈfaɪrˌwɔl/ | Hệ thống bảo mật được thiết kế để bảo vệ mạng bằng cách giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra. |
3 | Subnet | /ˈsʌbˌnɛt/ | Một phân mảng của mạng IP, thường được sử dụng để cải thiện quản lý và bảo mật mạng. |
4 | Router | /ˈruːtər/ | Thiết bị kết nối các mạng khác nhau và định tuyến các gói dữ liệu giữa chúng. |
5 | Gateway | /ˈɡeɪtˌweɪ/ | Thiết bị hoặc phần mềm kết nối hai mạng khác nhau, thường được sử dụng để tạo điều kiện cho việc giao tiếp giữa họ. |
6 | VLAN (Virtual Local Area Network) | /ˈviːlæn/ | Mạng ảo chia thành mạng vật lý thành nhiều mạng logic. |
7 | DNS (Domain Name System) | /diː ˌɛn ˈɛs/ | Hệ thống dùng để chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP, cho phép người dùng truy cập trang web bằng tên dễ đọc. |
8 | IP Addressing | /aɪ pi ˈædrəsɪŋ/ | Phương pháp gán địa chỉ duy nhất cho các thiết bị trong mạng, thường sử dụng IPv4 hoặc IPv6. |
9 | Network Protocol | /ˈnɛtˌwɜrk ˈproʊtəˌkɒl/ | Một bộ quy tắc và giao thức điều khiển giao tiếp giữa các thiết bị trong mạng. |
10 | Bandwidth | /ˈbændˌwɪdθ/ | Tốc độ tối đa truyền dữ liệu trong mạng, thường đo bằng bit trên giây (bps). |
11 | Latency | /ˈleɪtənsi/ | Sự trễ trong việc truyền dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng. |
12 | LAN (Local Area Network) | /ləʊkl ˈɛəriə ˈnɛtˌwɜrk/ | Mạng cục bộ, thường bao phủ một khu vực địa lý nhỏ, thường trong một tòa nhà hoặc khuôn viên trường học. |
13 | WAN (Wide Area Network) | /waɪd ˈɛəriə ˈnɛtˌwɜrk/ | Mạng rộng, thường trải dài trên diện tích lớn, kết nối nhiều mạng LAN. |
14 | OSI Model (Open Systems Interconnection Model) | /oʊsiaɪ ˈmɒdəl/ | Mô hình trừu tượng được sử dụng để hiểu cách các giao thức mạng khác nhau tương tác. |
15 | Packet | /ˈpækɪt/ | Đơn vị dữ liệu được truyền qua mạng, thường chứa cả dữ liệu và thông tin điều khiển. |
16 | Ethernet | /ˈɛθərˌnɛt/ | Công nghệ mạng phổ biến sử dụng giao thức để điều khiển cách gói dữ liệu được đặt trên mạng. |
17 | SSL (Secure Sockets Layer) / TLS (Transport Layer Security) | /ˌɛs ɛs ˈɛl / / ˌtiː ˌɛl ˈɛs/ | Giao thức được sử dụng để bảo vệ dữ liệu trên mạng, thường được sử dụng để duyệt web an toàn (HTTPS). |
18 | Hub | /hʌb/ | Thiết bị mạng cơ bản kết nối nhiều thiết bị trong cấu trúc hình ngôi sao. |
19 | Switch | /swɪtʃ/ | Thiết bị mạng nâng cao hơn hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu và có thể chuyển tiếp dữ liệu đến các thiết bị cụ thể. |
20 | IP Routing | /aɪ pi ˈruːtɪŋ/ | Quá trình xác định đường đi mà các gói dữ liệu nên đi trong mạng. |
21 | DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) | /diː eɪtʃ ˌsi ˈpi/ | Giao thức mạng được sử dụng để gán địa chỉ IP và thông tin cấu hình cho các thiết bị trong mạng. |
22 | NAT (Network Address Translation) | /næt/ | Kỹ thuật cho phép nhiều thiết bị trong mạng cục bộ chia sẻ cùng một địa chỉ IP công cộng. |
23 | MAC Address (Media Access Control Address) | /mæk ˈædrəs/ | Địa chỉ phần cứng duy nhất được gán cho các giao diện mạng. |
24 | VPN (Virtual Private Network) | /viː piː ɛn/ | Công nghệ tạo kết nối an toàn và mã hóa qua mạng công cộng, thường được sử dụng cho việc truy cập từ xa và bảo vệ dữ liệu. |
25 | Load Balancer | /loʊd ˈbælənsər/ | Thiết bị hoặc phần mềm phân phối lưu lượng mạng đến nhiều máy chủ để tăng hiệu suất và đáng tin cậy. |
26 | OSI Layer 2 | /oʊsiaɪ ˈleɪər ˈtuː/ | Tầng liên kết dữ liệu của mô hình OSI, chịu trách nhiệm cho việc giao tiếp mạng cục bộ. |
27 | OSI Layer 3 | /oʊsiaɪ ˈleɪər ˈθriː/ | Tầng mạng của mô hình OSI, chịu trách nhiệm định tuyến dữ liệu giữa các mạng. |
28 | OSI Layer 4 | /oʊsiaɪ ˈleɪər ˈfɔr/ | Tầng giao thông của mô hình OSI, chịu trách nhiệm cho việc giao tiếp từ đầu đến cuối. |
29 | OSI Layer 7 | /oʊsiaɪ ˈleɪər ˈsɛvən/ | Tầng ứng dụng của mô hình OSI, chịu trách nhiệm cho các giao thức và dịch vụ cấp người dùng. |
30 | Network Security | /ˈnɛtˌwɜrk sɪˈkjʊrəti/ | Các biện pháp và thực hành bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép và các nguy cơ tiềm ẩn. |
III. Các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử liên quan đến linh kiện điện tử
Sự phát triển trong ngành điện tử không thể thiếu được sự có mặt của những linh kiện cơ bản. Chúng là nền tảng của mọi thiết bị điện tử, từ máy tính đến thiết bị y tế và ô tô.

Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử về linh kiện điện tử quan trọng và nhìn vào cách chúng làm cho thế giới xung quanh chúng ta trở nên thông minh và kết nối hơn:
STT | Từ Vựng và Thuật Ngữ | Phiên Âm | Dịch Tiếng Việt |
1 | Resistor | [rɪˈzɪstər] | Điện trở |
2 | Capacitor | [kəˈpæsɪtər] | Tụ điện |
3 | Inductor | [ˈɪndʌktər] | Cục cuốn |
4 | Diode | [ˈdaɪoʊd] | Điốt |
5 | Transistor | [ˈtrænzɪstər] | Bóng bán dây |
6 | Integrated Circuit (IC) | [ˈɪntəˌɡreɪtɪd ˈsɜrkət] | Mạch tích hợp (IC) |
7 | Microcontroller | [ˈmaɪkroʊkənˌtroʊlər] | Vi xử lý con |
8 | Resistor Network | [rɪˈzɪstər ˈnetwɜrk] | Mạng điện trở |
9 | Transistor Array | [ˈtrænzɪstər əˈreɪ] | Mạng bóng |
10 | Thyristor | [ˈθaɪrɪstər] | Thyristor |
11 | Fuse | [fjuːz] | Cầu dao |
12 | Relay | [rɪˈleɪ] | Rơ lẻ |
13 | Crystal Oscillator | [ˈkrɪs.tl ˌɑs.ɪlˌeɪ.t̬ɚ] | Dao động tinh thể |
14 | Varistor | [ˈver.ɪ.stɚ] | Mạng điện kháng |
15 | Potentiometer | [pəˈtenʃiˌɑmɪt̬ɚ] | Cung tiệ̀n |
16 | Capacitor Bank | [kəˈpæsɪtər ˈbæŋk] | Ngân hàng tụ điện |
17 | Connector | [kəˈnek.t̬ɚ] | Đầu nối |
18 | Terminal Block | [ˈtɝː.mə.nəl blɑːk] | Khối nối |
19 | Printed Circuit Board (PCB) | [ˈprɪn.t̬ɪd ˈsɜː.kɪt bɔːrd] | Mạch in |
20 | Zener Diode | [ˈziː.nɚ ˈdaɪoʊd] | Điốt Zenner |
21 | Optocoupler | [ˌɑːp.toʊˈkuː.plɚ] | Đẹn quang |
22 | Surface-Mount Device (SMD) | [ˈsɝː.fɪs ˈmaʊnt ˌdɪˌvaɪs] | Thiết bị bề mặt |
23 | Ceramic Capacitor | [səˈræmɪk kəˈpæsɪtər] | Tụ điện sứ |
24 | Electrolytic Capacitor | [ɪˌlek.trəˈlɪt̬ɪk kəˈpæsɪtər] | Tụ điện điện phân |
25 | Thermistor | [ˈθɝː.mɪs.t̬ɚ] | Cảm biến nhiệt |
Luyện thi IELTS 6.5 chỉ trong 150 ngày cùng WISE English
IV. Các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử liên quan đến điện tử công nghiệp

Các hệ thống điện tử công nghiệp đòi hỏi sự kết hợp của nhiều yếu tố để hoạt động một cách trơn tru và hiệu quả. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những linh kiện và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử quan trọng như PLC, HMI, và nhiều khía cạnh khác của điện tử công nghiệp.
STT | Từ vựng và thuật ngữ | Phiên âm | Dịch tiếng Việt |
1 | Industrial Electronics | [ɪnˈdʌstrɪəl ɪˌlɛkˈtrɒnɪks] | Điện tử công nghiệp |
2 | Programmable Logic Controller (PLC) | [ˈproʊ.ɡræ.mə.bl̩ ˈlɒdʒ.ɪk kənˈtroʊ.lər] | Bộ điều khiển Logic có thể lập trình (PLC) |
3 | Human-Machine Interface (HMI) | [ˈhjuː.mən-məˈʃiːn ˈɪntərˌfeɪs] | Giao diện Người-Máy (HMI) |
4 | Variable Frequency Drive (VFD) | [ˈvɛriəbl ˈfrikwənsi draɪv (VFD)] | Biến tần (VFD) |
5 | Motor Starter | [ˈmoʊ.tər ˈstɑrtər] | Động cơ khởi động (Motor Starter) |
6 | Control Panel | [kənˈtroʊl ˈpænəl] | Bảng điều khiển |
7 | Inverter | [ɪnˈvɜrtər] | Biến áp (Inverter) |
8 | Relay Logic | [rɪˈleɪ ˈlɒdʒɪk] | Logic Relay |
9 | Electrical Discharge Machining (EDM) | [ɪˈlɛkˈtrɪkəl dɪsˈʧɑrdʒ məˈʃiːnɪŋ (EDM)] | Gia công bằng xung điện (EDM) |
10 | Electrostatic Discharge (ESD) | [ɪˌlɛk.troʊˈstætɪk dɪsˈʧɑrdʒ (ESD)] | Xung điện tĩnh (ESD) |
11 | Industrial Automation | [ɪnˈdʌstriəl ɔː.təˈmeɪ.ʃən] | Tự động hóa công nghiệp |
12 | Process Control | [ˈproʊ.sɛs kənˈtroʊl] | Điều khiển quy trình |
13 | Sensor | [ˈsɛnsər] | Cảm biến |
14 | Actuator | [ˈæktʃuˌeɪtər] | Cơ cấu điều khiển (Actuator) |
15 | Downtime | [ˈdaʊnˌtaɪm] | Thời gian chết (Downtime) |
16 | SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) | [ˈskeɪ.də (ˌsuː.pərˈvaɪ.zəri kənˈtroʊl ənd ˈdeɪ.tə ˌæk.wɪˈzɪʃən)] | Hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu (SCADA) |
17 | Robotics | [roʊˈbɑtɪks] | Robot học (Robotics) |
18 | Industrial Power Supply | [ɪnˈdʌstriəl ˈpaʊər səˈplaɪ] | Nguồn điện công nghiệp |
19 | Control Loop | [kənˈtroʊl luːp] | Chu trình điều khiển |
20 | Industrial Network | [ɪnˈdʌstriəl ˈnɛtˌwɜrk] | Mạng công nghiệp |
21 | Power Electronics | [ˈpaʊər ɪˌlɛkˈtrɒnɪks] | Điện tử công suất (Power Electronics) |
22 | Industrial Instrumentation | [ɪnˈdʌstriəl ˌɪnstrəmɛnˈteɪʃən] | Thiết bị đo công nghiệp (Industrial Instrumentation) |
23 | Safety Interlock System | [ˈseɪfti ˈɪntərˌlɑk ˈsɪstəm] | Hệ thống chặn an toàn (Safety Interlock System) |
24 | Industrial Robotics | [ɪnˈdʌstriəl roʊˈbɑtɪks] | Robot công nghiệp (Industrial Robotics) |
25 | Drive Systems | [draɪv ˈsɪstəmz] | Hệ thống động cơ (Drive Systems) |
26 | Human-Robot Collaboration | [ˈhjuː.mən-ˈroʊˌbɑt kəˌlæbəˈreɪʃən] | Hợp tác giữa con người và robot trong môi trường công nghiệp |
27 | Load Cell | [loʊd sɛl] | Cảm biến tải (Load Cell) |
28 | Proximity Sensor | [prɑːˈk.sɪ.mə.ti ˈsɛnsər] | Cảm biến tiệp xúc (Proximity Sensor) |
29 | Telemetry | [təˈlɛmətri] | Truyền thông từ xa (Telemetry) |
30 | PLC Programming | [ˈproʊ.ɡræ.mɪŋ] | Lập trình PLC (PLC Programming) |
Tìm hiểu ngay top 10 Trung Tâm IELTS TPHCM nổi tiếng và uy tín nhất nhé!
V. Các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ điện tử liên quan đến điện gia dụng

Từ việc tự động pha cà phê mỗi buổi sáng đến việc xem phim tại gia, các thiết bị điện gia dụng đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Vì vậy, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ điện tử cơ bản liên quan đến điện gia dụng, giúp bạn làm quen với những thiết bị mà bạn sử dụng hàng ngày
STT | Từ vựng và thuật ngữ | Phiên âm | Dịch |
1 | Appliance | /əˈplaɪəns/ | Thiết bị điện gia dụng. |
2 | Electrical Outlet | /ɪˈlɛkˈtrɪkəl ˈaʊtlet/ | Ổ cắm điện. |
3 | Power Cord | /ˈpaʊər kɔrd/ | Dây nguồn. |
4 | Plug | /plʌɡ/ | Phích cắm. |
5 | Socket | /ˈsɑkɪt/ | Ổ cắm. |
6 | Voltage | /ˈvoʊltɪdʒ/ | Điện áp. |
7 | Current | /ˈkɜrənt/ | Dòng điện. |
8 | Wattage | /ˈwɑtɪdʒ/ | Công suất (đo bằng watt). |
9 | Circuit Breaker | /ˈsɜrkət ˈbreɪkər/ | Cầu dao tự động (được sử dụng để ngắt kết nối điện khi có sự cố). |
10 | Switch | /swɪtʃ/ | Công tắc. |
11 | Timer | /ˈtaɪmər/ | Bộ hẹn giờ. |
12 | Remote Control | /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ | Điều khiển từ xa. |
13 | LED (Light Emitting Diode) | /led (laɪt ɪˌmɪtɪŋ ˈdioʊd)/ | Đèn LED (đèn phát quang điện). |
14 | LCD (Liquid Crystal Display) | /ˈlɪkwɪd ˈkrɪs.təl dɪsˌpleɪ/ | Màn hình LCD (màn hình hiển thị tinh thể lỏng). |
15 | Plasma Display | /ˈplæzmə dɪsˌpleɪ/ | Màn hình plasma (sử dụng trong các TV màn hình phẳng). |
16 | Touchscreen | /ˈtʌʧˌskrin/ | Màn hình cảm ứng. |
17 | Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/ | Tủ lạnh. |
18 | Freezer | /ˈfriːzər/ | Tủ đá. |
19 | Microwave Oven | /ˈmaɪkroʊˌweɪv ˈʌvən/ | Lò vi sóng. |
20 | Toaster | /ˈtoʊstər/ | Máy nướng bánh mì. |
21 | Coffee Maker | /ˈkɔfi ˈmeɪkər/ | Máy pha cà phê. |
22 | Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɑʃər/ | Máy rửa bát. |
23 | Washing Machine | /ˈwɑʃɪŋ məˈʃin/ | Máy giặt. |
24 | Dryer | /ˈdraɪər/ | Máy sấy. |
25 | Air Conditioner | /ɛr kənˈdɪʃənər/ | Máy điều hòa không khí. |
26 | Fan | /fæn/ | Quạt. |
27 | Heater | /ˈhitər/ | Bộ đun nhiệt. |
28 | Blender | /ˈblɛndər/ | Máy xay sinh tố. |
29 | Food Processor | /fud ˈprəsɛsər/ | Máy xay thực phẩm. |
30 | Vacuum Cleaner | /ˈvækjuəm ˈklinər/ | Máy hút bụi. |
31 | Iron | /ˈaɪərn/ | Bàn ủi. |
32 | Television (TV) | /ˌtɛləˈvɪʒən/ (TV) | Truyền hình (TV). |
33 | DVD Player | /ˌdiːˌviːˈdiː ˈpleɪər/ | Máy đọc đĩa DVD. |
34 | Stereo System | /ˈstɛrioʊ ˈsɪstəm/ | Hệ thống âm thanh đa năng. |
35 | Home Theater | /hoʊm ˈθiətər/ | Hệ thống giải trí gia đình. |
36 | Smart Home | /smɑrt hoʊm/ | Nhà thông minh (sử dụng công nghệ điện tử để tự động hóa các thiết bị gia đình). |
Tham khảo ngay các Khóa học IELTS tại WISE English
VI. Một số bài tập vận dụng cho tiếng Anh chuyên ngành điện tử
Bài tập 1: Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống.
- behavior
- components
- Semiconductor
- signals
Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu
- Ohm’s Law relates _____ , _____ , and _ in an electrical _____.
- A high _ value can limit the flow of _ in a circuit.
- The unit of _ is the volt.
- a, c ,d ,b
- d, c
- a
Bài tập 3: Kết hợp các cụm từ đúng với mô tả thích hợp
- (a) Printed Circuit Board (PCB)
- (b) Voltage Divider
- (c) Capacitor Bank
- (d) Relay Logic
- A device that controls electrical circuits using electromechanical relays.
- A technique used to distribute voltage evenly across multiple components.
- A board with conductive pathways is used to mount electronic components.
- A group of capacitors connected together to increase energy storage.
- (d) Relay Logic
- (b) Voltage Divider
- (a) Printed Circuit Board (PCB)
- (c) Capacitor Bank
Bài tập 4: Nêu định nghĩa cho các từ viết tắt (abbreviations)
- CPU
- LED
- AC
- IC
- LCD
- CPU – Central Processing Unit
- LED – Light Emitting Diode
- AC – Alternating Current
- IC – Integrated Circuit
- LCD – Liquid Crystal Display
VII. Kết luận
Trên đây chính là các kiến thức về từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử mà WISE English đã chắt lọc và tổng hợp. WISE mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc trong tương lai. Chúc bạn một ngày tốt lành.
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!