Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành may mặc là yếu tố quan trọng để giao tiếp và phát triển sự nghiệp trong ngành công nghiệp toàn cầu này. Trong bài viết này, hãy cùng WISE English khám phá những từ loại, thuật ngữ chuyên ngành và kỹ năng giao tiếp cần thiết để thành công trong lĩnh vực may mặc. WISE sẽ hướng dẫn bạn qua các khái niệm cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin hơn trong môi trường làm việc đa văn hóa.
I. 5 Lý do nên học tiếng Anh chuyên ngành may mặc
– Hiểu biết sâu rộng hơn về ngành công nghiệp: Kiến thức vững về tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất, công nghệ mới, xu hướng thị trường và các yếu tố quan trọng khác trong ngành may mặc.
– Giao tiếp hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp: Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn tương tác hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác quốc tế. Điều này làm tăng khả năng hợp tác và thương lượng.
– Thuận lợi trong quá trình học tập và nghiên cứu: Với khả năng đọc, hiểu và viết tiếng Anh chuyên ngành, bạn có thể tiếp cận và nắm bắt thông tin từ các nguồn tài liệu nghiên cứu, bài báo, và tài liệu kỹ thuật quốc tế một cách thuận lợi.
– Tạo cơ hội giao thương quốc tế: Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp quốc tế, và khi bạn nắm vững tiếng Anh chuyên ngành may mặc, bạn có cơ hội tham gia vào các sự kiện, triển lãm, và kết nối với các đối tác quốc tế, mở ra những cơ hội kinh doanh mới.
Học tiếng Anh chuyên ngành may mặc không chỉ giúp bạn nâng cao vị thế trong ngành nghề mà còn mở ra cánh cửa cho sự phát triển cá nhân và chuyển động nghề nghiệp toàn cầu.
II. Từ loại tiếng Anh chuyên ngành công nghệ may
1. 20 danh từ tiếng Anh mô tả các dụng cụ may mặc
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Needle | /ˈniː.dəl/ | Cái kim |
Thread | /θred/ | Sợi chỉ |
Scissors | /ˈsɪz.əz/ | Kéo |
Tape Measure | /teɪp ˈmeʒ.ər/ | Thước đo dài |
Thimble | /ˈθɪm.bəl/ | Đầu ngón tay |
Pin | /pɪn/ | Que đặt |
Sewing Machine | /ˈsəʊ.ɪŋ məˈʃiːn/ | Máy may |
Fabric | /ˈfæb.rɪk/ | Vải |
Button | /ˈbʌt.ən/ | Nút |
Zipper | /ˈzɪp.ər/ | Dây kéo |
Hook and Eye | /hʊk ənd aɪ/ | Mắt cáo và móc cáo |
Elastic | /ɪˈlæs.tɪk/ | Dây đàn |
Hem | /hem/ | Gấp mép |
Pincushion | /ˈpɪn.kʊʃ.ən/ | Gối đựng que đặt |
Serger | /ˈsɜː.dʒər/ | Máy overlock |
Presser Foot | /ˈpres.ər fʊt/ | Chân nhấn |
Bias Tape | /baɪəs teɪp/ | Băng viền nghiêng |
Bodkin | /ˈbɒd.kɪn/ | Cái nhí |
Seam Ripper | /siːm ˈrɪp.ər/ | Dao cắt chỉ |
Dress Form | /dres fɔːm/ | Bàn mô hình may |
2. 20 tính từ tiếng Anh mô tả kích thước
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Slim | /slɪm/ | Mảnh, thon gọn |
Loose | /luːs/ | Rộng, thoải mái |
Tight | /taɪt/ | Chật, vừa |
Fitted | /ˈfɪt.ɪd/ | Vừa vặn, ôm sát |
Baggy | /ˈbæɡ.i/ | Rộng và lửng lơ |
Oversized | /ˌoʊ.vərˈsaɪzd/ | Quá khổ, quá cỡ |
Cropped | /krɒpt/ | Ngắn, cắt ngắn |
Mini | /ˈmɪn.i/ | Ngắn, mini |
Maxi | /ˈmæk.si/ | Dài, maxi |
Knee-length | /niːθ/ | Đến đầu gối, dài đến đầu gối |
Mid-length | /mɪd/ | Vừa, giữa độ dài |
Full-length | /fʊl/ | Đầy đủ chiều dài |
Short | /ʃɔːrt/ | Ngắn |
Long | /lɒŋ/ | Dài |
High-waisted | /haɪ/ | Cao hông |
Low-waisted | /loʊ/ | Thấp hông |
Empire-waisted | /ˈem.paiər/ | Dáng đuôi công, eo dáng đuôi công |
V-necked | /viː/ | Cổ V |
Round-necked | /raʊnd/ | Cổ tròn |
Scoop-necked | /skuːp/ | Cổ chữ U |
3. 20 động từ tiếng Anh mô tả quá trình may
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|
Sew | /səʊ/ | May |
Stitch | /stɪtʃ/ | Dính, may đường |
Hem | /hem/ | May gấp mép, gấp viền |
Seam | /siːm/ | May nối, đường may |
Pin | /pɪn/ | Gắn đinh, kẹp ghim |
Tack | /tæk/ | Ghim tạm, ghim nhờn |
Trim | /trɪm/ | Cắt bớt, chỉnh sửa |
Embroider | /ɪmˈbrɔɪ.dər/ | Thêu, đính kèm |
Appliqué | /ˌæp.lɪˈkeɪ/ | May chồng lớp, thêu đính |
Gather | /ˈɡæð.ər/ | Nơi nếp, làm nhún |
Baste | /beɪst/ | Ghim tạm, may nháp |
Press | /pres/ | Ủi, làm phẳng |
Cut | /kʌt/ | Cắt, đúc |
Overlock | /ˈoʊ.vər.lɑːk/ | May viền (bằng máy overlock) |
Serge | /sɜːrdʒ/ | May viền (bằng máy serge) |
Quilt | /kwɪlt/ | May chần, làm chăn |
Fasten | /ˈfæs.ən/ | Kết chặt, đóng chặt |
Embellish | /ɪmˈbel.ɪʃ/ | Trang trí, làm đẹp |
Edge-stitch | /ɛdʒ stɪtʃ/ | May mép, may đường dọc mép |
Reinforce | /ˌriː.ɪnˈfɔːrs/ | Tăng cường, làm chắc chắn |
Pintuck | /ˈpɪn.tʌk/ | May gân, may nếp nhỏ |
III. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc phổ biến nhất
Cùng khám phá những thuật ngữ tiếng Anh ngành công nghệ may dưới đây để hiểu sâu hơn về nghệ thuật và kỹ thuật trong thế giới đầy màu sắc của may mặc:
CAM (Computer-Aided Manufacturing): Sản xuất hỗ trợ máy tính.
PPE (Personal Protective Equipment): Trang thiết bị bảo hộ cá nhân.
MOQ (Minimum Order Quantity): Số lượng đặt hàng tối thiểu.
LTL (Less Than Truckload): Hàng hóa ít hơn một lô đầy đủ.
CMT (Cut, Make, Trim): Cắt, May, Viền – mô hình sản xuất.
SOP (Standard Operating Procedure): Quy trình hoạt động tiêu chuẩn.
PP Sample (Pre-Production Sample): Mẫu trước sản xuất.
FPI (Final Production Inspection): Kiểm tra cuối cùng sản xuất.
BOM (Bill of Materials): Danh sách vật liệu.
QA (Quality Assurance): Bảo đảm chất lượng.
T&A (Time and Action): Thời gian và hành động – quản lý tiến độ.
FTP (Fabric Testing Protocol): Giao thức kiểm tra vải.
CB (Center Back): Giữa phía sau.
CF (Center Front): Giữa phía trước.
PO (Purchase Order): Đơn đặt hàng.
DPP (Defects Per Piece): Số lỗi trên mỗi sản phẩm.
PFD (Process Flow Diagram): Sơ đồ luồng quy trình.
SKU (Stock Keeping Unit): Đơn vị duy trì hàng tồn kho.
COP (Cost of Production): Chi phí sản xuất.
TOC (Terms of Credit): Điều kiện tín dụng.
PLM (Product Lifecycle Management): Quản lý vòng đời sản phẩm.
FIS (Fabric Inspection System): Hệ thống kiểm tra vải.
GSM (Grams per Square Meter): Gram trên mỗi mét vuông – đơn vị trọng lượng vải.
H&M (Hennes & Mauritz): Một thương hiệu thời trang nổi tiếng.
LOI (Letter of Intent): Thư cam kết.
OTB (Open To Buy): Số tiền có sẵn để mua hàng.
RFID (Radio-Frequency Identification): Nhận diện bằng sóng radio.
UPC (Universal Product Code): Mã sản phẩm quốc tế.
WIP (Work in Progress): Công việc đang tiến hành.
Tăng band thần tốc tới khóa học IELTS cấp tốc 1 kèm 1 tại WISE English
IV. Các đoạn hội thoại trong chuyên ngành may
1. Đoạn hội thoại mua vải
Nhân viên: Hi there! How can I help you find the perfect fabric today?
Khách hàng: Hi! I’m sourcing fabrics for my upcoming clothing line. I need a mix of quality and eco-friendly options.
Nhân viên: Absolutely! We offer a range of eco-friendly fabrics. Any specific type you’re looking for?
Khách hàng: I’m interested in organic cotton and linen blends. Can you show me some samples?
Nhân viên: Of course! We have excellent organic cotton and linen blends. Let me grab some samples for you. By the way, do you have a particular quantity in mind?
Khách hàng: I’m thinking a few hundred meters to start. What about pricing and any bulk discounts?
Nhân viên: Our pricing is competitive, and we offer attractive bulk discounts. If you provide an estimate, we can tailor a quote for you.
Khách hàng: Great! And what’s the lead time for production and delivery?
Nhân viên: Standard lead time is around four weeks, but it varies. We’ll provide a detailed timeline with your quote. Also, would you like samples sent for closer inspection?
Khách hàng: Yes, please. And thanks for your help!
Nhân viên: My pleasure! We’ll get those samples to you soon. If you have more questions, feel free to ask.
Dịch nghĩa
Nhân viên: Chào bạn! Làm thế nào tôi có thể giúp bạn tìm được loại vải hoàn hảo hôm nay?
Khách hàng: Chào! Tôi đang tìm vải cho dòng sản phẩm thời trang mới của mình. Tôi cần một sự kết hợp giữa chất lượng và tính thân thiện với môi trường.
Nhân viên: Chắc chắn! Chúng tôi có nhiều loại vải thân thiện với môi trường. Bạn đang tìm kiếm loại cụ thể nào?
Khách hàng: Tôi quan tâm đến sự kết hợp giữa vải cotton hữu cơ và lanh. Bạn có thể cho tôi xem một số mẫu không?
Nhân viên: Dĩ nhiên! Chúng tôi có những loại cotton hữu cơ và lanh tuyệt vời. Để tôi lấy mẫu cho bạn. Bạn có một lượng cụ thể trong tâm trí không?
Khách hàng: Tôi nghĩ khoảng vài trăm mét để bắt đầu. Còn về giá và khuyến mãi cho số lượng lớn?
Nhân viên: Giá của chúng tôi cạnh tranh và chúng tôi có những ưu đãi hấp dẫn cho đơn đặt hàng số lượng lớn. Nếu bạn cung cấp một ước tính, chúng tôi có thể tạo báo giá phù hợp.
Khách hàng: Tuyệt vời! Còn về thời gian chuẩn bị và giao hàng thì sao?
Nhân viên: Thời gian chuẩn bị thông thường khoảng bốn tuần, nhưng nó có thể biến động. Chúng tôi sẽ cung cấp lịch trình chi tiết cùng với báo giá của bạn. Bạn cũng muốn chúng tôi gửi mẫu để kiểm tra kỹ hơn không?
Khách hàng: Vâng, xin mời. Cảm ơn bạn nhiều!
Nhân viên: Rất vui được giúp bạn! Chúng tôi sẽ gửi mẫu đến bạn sớm. Nếu có thêm câu hỏi, đừng ngần ngại hỏi chúng tôi.
2. Đoạn hội thoại may áo quần
Thợ May: Hello! How can I help you find the perfect outfit today?
Khách Hàng: Hi there! I’m attending a wedding next month and need a nice dress shirt and trousers.
Thợ May: Wonderful! We have a variety of dress shirts and trousers. Do you have a specific color or style in mind?
Khách Hàng: I’m thinking of a classic white shirt and navy trousers. Simple but elegant.
Thợ May: Great choices! Our white shirts come in various styles, and our navy trousers are quite popular. Do you know your size, or would you like assistance with measurements?
Khách Hàng: I know my size. I usually wear a medium shirt and 32 waist for trousers.
Thợ May: Perfect! You can try the outfits in the fitting room over there. Also, we have a matching navy belt for the trousers if you’re interested.
Khách Hàng: Sounds good. What about the price range for the shirt and trousers?
Thợ May: The white shirt is $40, and the navy trousers are $60. If you buy them together, we offer a 10% discount.
Khách Hàng: That works for me. I’ll take both the shirt and trousers, then.
Thợ May: Excellent choice! You can proceed to the cashier, and they will assist you with the payment. Enjoy the wedding!
Dịch nghĩa
Thợ May: Chào bạn! Làm thế nào tôi có thể giúp bạn tìm trang phục hoàn hảo hôm nay?
Khách Hàng: Chào! Tôi sẽ tham gia một đám cưới vào tháng sau và cần một chiếc áo sơ mi và quần đẹp.
Thợ May: Tuyệt vời! Chúng tôi có nhiều mẫu áo sơ mi và quần đẹp. Bạn có màu sắc hoặc kiểu dáng cụ thể nào trong đầu không?
Khách Hàng: Tôi nghĩ đến một chiếc áo sơ mi trắng kinh điển và quần màu xanh đậm. Đơn giản nhưng thanh lịch.
Thợ May: Lựa chọn tuyệt vời! Áo sơ mi trắng của chúng tôi có nhiều kiểu, và quần màu xanh đậm của chúng tôi cũng rất được ưa chuộng. Bạn biết kích thước của mình chưa, hay cần sự hỗ trợ với việc đo kích thước?
Khách Hàng: Tôi biết kích thước của mình. Thường thì tôi mặc áo sơ mi size medium và quần có size 32.
Thợ May: Hoàn hảo! Bạn có thể thử trang phục trong phòng thử đồ ở đằng kia. Ngoài ra, chúng tôi còn có một chiếc dây lưng màu xanh đậm phù hợp với quần nếu bạn quan tâm.
Khách Hàng: Nghe có vẻ tốt. Còn về khoảng giá cho áo sơ mi và quần thì sao?
Thợ May: Áo sơ mi trắng là $40, và quần màu xanh đậm là $60. Nếu bạn mua cả hai, chúng tôi sẽ giảm giá 10%.
Khách Hàng: Điều đó thật phù hợp với tôi. Tôi sẽ lấy cả áo sơ mi và quần.
Thợ May: Lựa chọn xuất sắc! Bạn có thể tiến đến quầy thanh toán, họ sẽ hỗ trợ bạn với việc thanh toán. Chúc bạn có một đám cưới tràn đầy niềm vui!
V. Bài tập tiếng Anh chuyên ngành may
1. Chia động từ trong ngoặc
The skilled tailor often (sew) ________________ intricate patterns for high-end garments.
Last week, our team (cut) ________________ the fabric for a new collection.
Currently, our quality control team (inspect) ________________ the finished products for any defects.
Tomorrow, the seamstress (adjust) ________________ the measurements to ensure a perfect fit.
The artisan (embroider) ________________ beautiful designs on the custom-made wedding gown.
2. Nối từ với nghĩa phù hợp
- Overlock
- Hem
- Basting
- Serge
- Needle
- A type of stitch that sews over the edge of one or two pieces of cloth for edging, hemming, or seaming.
- A slender pointed implement used for sewing or stitching fabrics.
- The edge or border of a fabric, especially when turned under and stitched to prevent unraveling.
- The temporary stitching used to hold fabric layers together before permanent sewing.
- A type of fabric that has a smooth, tightly woven surface and is often used for suits.