Có thể bạn chưa biết, những chiếc xe hơi không chỉ là những tác phẩm nghệ thuật về thiết kế mà còn là những phức tạp về kỹ thuật, từ việc phát triển các động cơ mạnh mẽ và hiệu quả đến việc sáng tạo các tính năng an toàn tiên tiến.
Có thể thấy được, thế giới ô tô không ngững tiến hóa. Vì vậy để không bị tụt lại trong cuộc đua này, hãy để WISE English giúp bạn nắm vững các kiến thức tiếng Anh chuyên ngành ô tô cần thiết thông qua bài viết này nhé!

Xem thêm:
I. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô liên quan đến các loại xe
Thế giới ô tô rất phong phú với hàng loạt loại xe đáng kinh ngạc, từ những chiếc xe gia đình thoải mái đến các dòng xe thể thao mạnh mẽ, và thậm chí cả những chiếc xe độc đáo chạy bằng năng lượng sạch.

Hãy tham khảo một sô các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô dưới đây để có thể nắm bắt được tổng quan các loại xe ô tô đang có mặt trên thị trường hiện nay
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
1 | Automobile (Car) | /ˈɔːtəmoʊˌbiːl/ | Xe hơi |
2 | Sedan | /sɪˈdæn/ | Xe sedan |
3 | Hatchback | /ˈhætʃbæk/ | Xe ba-box |
4 | Convertible | /kənˈvɜːrtəbl/ | Xe có thể gập mui |
5 | Coupe | /kuːpeɪ/ | Xe coupe (xe hai cửa) |
6 | SUV (Sport Utility Vehicle) | /ˌesˌjuːˈviː/ | Xe thể thao đa dụng |
7 | Crossover | /ˈkrɒsˌoʊvər/ | Xe giao cắt (kết hợp giữa SUV và sedan) |
8 | Minivan | /ˈmɪnɪˌvæn/ | Xe du lịch đa năng |
9 | Pickup Truck | /ˈpɪkʌp ˌtrʌk/ | Xe bán tải |
10 | Convertible Roadster | /kənˈvɜːrtəbl ˈroʊdstər/ | Xe thể thao có thể gập mui |
11 | Off-Road Vehicle | /ɔːf-roʊd ˈviːɪkl̩/ | Xe chuyên dụng cho đường mòn |
12 | Tractor-Trailer (Semi-truck) | /ˈtræk.tɚr-ˈtreɪ.lɚ (ˈsɛmi-trʌk)/ | Xe đầu kéo |
13 | Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
14 | Motorcycle | /ˈmoʊtərˌsaɪkəl/ | Xe máy |
15 | Moped | /ˈmoʊpɪd/ | Xe ga nhẹ |
16 | Scooter | /ˈskuːtər/ | Xe tay ga |
17 | Trike (Tricycle) | /traɪk (ˈtraɪsɪkl̩)/ | Xe ba bánh |
18 | Electric Vehicle (EV) | /ɪˈlɛkˈtrɪk ˈviːɪkl̩/ | Xe điện |
19 | Hybrid Vehicle | /ˈhaɪbrɪd ˈviːɪkl̩/ | Xe hybrid (kết hợp xăng và điện) |
20 | Plug-In Hybrid (PHEV) | /plʌɡ-ɪn ˈhaɪbrɪd/ | Xe hybrid có thể sạc điện |
21 | Compact Car | /ˈkəmˌpækt ˈkɑːr/ | Xe nhỏ |
22 | Luxury Car | /ˈlʌkʃəri ˈkɑːr/ | Xe hạng sang |
23 | Sports Car | /spɔːrts ˈkɑːr/ | Xe thể thao |
24 | Vintage Car | /ˈvɪntɪdʒ ˈkɑːr/ | Xe cổ điển |
25 | Race Car | /reɪs ˈkɑːr/ | Xe đua |
26 | Police Car | /pəˈliːs ˈkɑːr/ | Xe cảnh sát |
27 | Ambulance | /ˈæmbjələns/ | Xe cứu thương |
28 | Fire Truck | /faɪr trʌk/ | Xe cứu hỏa |
29 | Hearse | /hɜːrs/ | Xe tang |
30 | Limousine | /ˈlɪməziːn/ | Xe limousine |
31 | RV (Recreational Vehicle) | /ˌriːˌviː (ˈrɛkrɪˈeɪʃənl ˈviːɪkl̩)/ | Xe du lịch tự động |
32 | Compact SUV | /ˈkəmˌpækt ˈesˌjuːˈviː/ | Xe thể thao đa dụng nhỏ |
33 | Full-Size SUV | /ˈfʊl-saɪz ˈesˌjuːˈviː/ | Xe thể thao đa dụng hạng lớn |
34 | Jeep | /dʒip/ | Xe Jeep (dùng cho địa hình khó khăn) |
35 | Monster Truck | /ˈmɑːnstər trʌk/ | Xe khủng bố (xe đua địa hình lớn) |
36 | Vintage Motorcycle | /ˈvɪntɪdʒ ˈmoʊtərˌsaɪkəl/ | Xe máy cổ điển |
37 | Touring Motorcycle | /ˈtʊrɪŋ ˈmoʊtərˌsaɪkəl/ | Xe máy dài hành trình |
38 | Sport Bike | /spɔːrt ˈbaɪk/ | Xe thể thao đường trường |
39 | Chopper | /ˈʧɑːpər/ | Xe máy dáng dài, độc đáo |
40 | Dirt Bike | /dɜːrt baɪk/ | Xe địa hình |
II. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô liên quan đến nội thất xe
Bất kỳ người yêu đam mê ô tô nào cũng hiểu rằng nội thất của một chiếc xe đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm lái xe. Từ việc cảm nhận sự thoải mái của ghế ngồi đến tiện nghi của hệ thống giải trí, nội thất xe hơi đóng góp không nhỏ vào việc làm cho mỗi chuyến đi trở nên thú vị và tiện lợi

Để hiểu rõ hơn về các yếu tố này, hãy tham khảo qua một số từ vừng tiếng Anh chuyên ngành ô tô liên quan đến nội thât xe dưới đây:
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
1 | Dashboard | [‘dæʃˌbɔrd] | Bảng điều khiển |
2 | Steering Wheel | [‘stɪrɪŋ wil] | Vô lăng |
3 | Seat | [siːt] | Ghế |
4 | Seatbelt | [‘siːtbɛlt] | Dây an toàn |
5 | Headrest | [‘hɛdrɛst] | Gối tựa đầu |
6 | Armrest | [‘ɑːmrɛst] | Tay nắm tay |
7 | Gearshift (or Gear Lever) | [‘ɡɪrʃɪft] | Tay số |
8 | Pedals | [‘pɛdəlz] | Bàn đạp (bao gồm cả bàn ga, bàn phanh, bàn côn) |
9 | Cup Holder | [‘kʌp ˈhoʊldər] | Khe đựng cốc |
10 | Rearview Mirror | [‘rɪrvjuː ˈmɪrər] | Gương chiếu hậu |
11 | Sun Visor | [sʌn ˈvaɪzər] | Mái che nắng |
12 | Glove Compartment | [ɡlʌv kəmˈpɑrtmənt] | Hộp đựng đồ bên trước ghế ngồi |
13 | Air Conditioning | [ɛr kənˈdɪʃənɪŋ] | Hệ thống điều hòa không khí |
14 | Radio | [‘reɪdioʊ] | Radio |
15 | CD Player | [siː diː ˈpleɪər] | Máy phát đĩa CD |
16 | GPS (Global Positioning System) | [dʒiː piː ɛs] | Hệ thống định vị toàn cầu |
17 | Sound System | [saʊnd ˈsɪstəm] | Hệ thống âm thanh |
18 | Seat Adjustment | [siːt əˈdʒʌstmənt] | Điều chỉnh ghế |
19 | Power Windows | [‘paʊər ˈwɪndoʊz] | Cửa kính điện |
20 | Air Vents | [ɛr vɛnts] | Lỗ thông hơi |
21 | Rear Seat Fold-Down | [rɪr sit foʊld-daʊn] | Ghế sau gập xuống |
22 | Interior Lighting | [ɪnˈtɪriər ˈlaɪtɪŋ] | Đèn nội thất |
23 | Climate Control | [‘klaɪmət kənˈtroʊl] | Điều khiển khí hậu |
24 | Center Console | [‘sɛntər kənˈsoʊl] | Bảng điều khiển trung tâm |
25 | Interior Trim | [ɪnˈtɪriər trɪm] | Trang trí nội thất |
26 | Headliner | [‘hɛdˌlaɪnər] | Trần xe |
27 | Door Panels | [dɔr ˈpænəlz] | Tấm cửa |
III. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô liên quan đến ngoại thất xe
Xe hơi không đơn thuần chỉ là phương tiện di chuyển, chúng trở thành một biểu tượng thể hiện cá tính và phong cách của chủ nhân. Từ việc lựa chọn màu sơn cho đến các tính năng ngoại thất độc đáo

Hãy tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô về ngoại thất xe và cách chúng tạo nên sự cá nhân hóa độc đáo cho chiếc xe của bạn:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Exterior | /ɪkˈstɪəriər/ | Ngoại thất |
2 | Body | /ˈbɒdi/ | Thân xe |
3 | Chassis | /ˈʃæsi/ | Khung gầm |
4 | Frame | /freɪm/ | Khung |
5 | Body Panels | /ˈbɒdi ˈpænəlz/ | Tấm thân xe |
6 | Bumper | /ˈbʌmpər/ | Cản trước hoặc sau |
7 | Fender | /ˈfɛndər/ | Hộp gió, bên xe |
8 | Hood | /hʊd/ | Nắp ca pô |
9 | Trunk Lid | /trʌŋk lɪd/ | Nắp cốp |
10 | Roof | /ruːf/ | Mái xe |
11 | Grille | /ɡrɪl/ | Lưới tản nhiệt |
12 | Headlights | /ˈhɛdˌlaɪts/ | Đèn pha |
13 | Taillights | /ˈteɪˌlaɪts/ | Đèn hậu |
14 | Turn Signals | /tɜrn ˈsɪɡnəlz/ | Đèn xi nhan |
15 | Wheels | /wiːlz/ | Bánh xe |
16 | Tires | /taɪəz/ | Lốp xe |
17 | Rim | /rɪm/ | Niền xe |
18 | Wheelbase | /ˈwiːlbeɪs/ | Chiều dài cơ sở |
19 | Wheel Arch | /wiːl ɑːʧ/ | Lỗ bánh xe |
20 | Sunroof | /ˈsʌnruːf/ | Kính trời mở |
21 | Side Mirrors | /saɪd ˈmɪrərz/ | Gương bên |
22 | Windshield | /ˈwɪndˌʃiːld/ | Kính chắn gió |
23 | Rearview Mirror | /ˈrɪərˌvjuː ˈmɪrər/ | Gương chiếu hậu |
24 | Antenna | /ænˈtɛnə/ | Ống cắm (ăng-ten) |
25 | Door Handles | /dɔː ˈhændəlz/ | Tay nắm cửa |
26 | Running Boards | /ˈrʌnɪŋ bɔːrdz/ | Thanh bước chân |
27 | Mud Flaps | /mʌd flæps/ | Vè chắn bùn |
28 | Exhaust Pipe | /ɪɡˈzɔst paɪp/ | Ống xả |
29 | License Plate | /ˈlaɪsəns pleɪt/ | Bảng số xe |
30 | Wiper Blades | /ˈwaɪpər bleɪdz/ | Lưỡi lau kính |
Chinh phục IELTS 7.0 chỉ sau 150 ngày cùng Trung tâm Anh ngữ WISE English
IV. Tổng hợp các thuật ngữ chuyên ngành ô tô liên quan đến máy móc và động cơ xe
Động cơ được coi là trái tim và cốt lỗi của một chiếc xe ô tô. Việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến máy móc và động cơ xe là rất quan trọng để có thể xác định, bảo trì, và nâng cấp động cơ một cách hiệu quả.

Hãy tham khảo qua một số thuật ngữ chuyên ngành ô tô dưới đây:
STT | Thuật ngữ | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Internal Combustion Engine (ICE) | /ɪnˈtɜːrnəl kəmˈbʌs.tʃən ˈɛndʒɪn/ | Động cơ đốt trong |
2 | Engine Block | /ˈɛn.dʒɪn blɑːk/ | Block động cơ |
3 | Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | Xilanh |
4 | Piston | /ˈpɪs.tən/ | Bệ xilanh |
5 | Crankshaft | /ˈkræŋkˌʃæft/ | Trục khuỷu động |
6 | Camshaft | /ˈkæmˌʃæft/ | Trục came |
7 | Valve | /veɪv/ | Xả lò xo |
8 | Cylinder Head | /ˈsɪlɪndər hɛd/ | Đầu xilanh |
9 | Timing Belt | /ˈtaɪmɪŋ bɛlt/ | Dây đai thời gian |
10 | Fuel Injection | /fjuːəl ɪnˈdʒɛkʃən/ | Hệ thống phun nhiên liệu |
11 | Carburetor | /ˈkɑːrˌbəreɪtər/ | Béc xăng |
12 | Turbocharger | /ˈtɜːr.boʊˌʧɑːr.dʒər/ | Tuabin nạp khí |
13 | Exhaust System | /ɪkˈstɔst ˈsɪs.təm/ | Hệ thống xả |
14 | Intake Manifold | /ˈɪnˌteɪk ˈmæn.ɪˌfoʊld/ | Ống hút |
15 | Fuel Pump | /fjuːəl pʌmp/ | Bơm nhiên liệu |
16 | Radiator | /ˈreɪ.di.eɪ.tər/ | Bình tản nhiệt |
17 | Cooling System | /ˈkuː.lɪŋ ˈsɪs.təm/ | Hệ thống làm mát |
18 | Ignition System | /ɪɡˈnɪʃən ˈsɪs.təm/ | Hệ thống nổ lửa |
19 | Spark Plug | /spɑːrk plʌɡ/ | Búp nổ |
20 | Crankcase | /ˈkræŋkˌkeɪs/ | Vỏ bơm dầu |
21 | Oil Pump | /ɔɪl pʌmp/ | Bơm dầu |
22 | Transmission | /trænzˈmɪʃən/ | Hộp số |
23 | Clutch | /klʌʧ/ | Bàn phanh |
24 | Gearbox | /ˈɡɪrˌbɑːks/ | Hộp số |
25 | Differential | /ˌdɪˈfər.ənʃəl/ | Hộp cầu |
26 | Torque Converter | /ˈtɔr.k/ kənˈvɜːrtər/ | Bơm moment xoắn |
27 | Flywheel | /ˈflaɪ.wil/ | Bánh đà |
28 | Drive Shaft | /draɪv ʃæft/ | Trục truyền động |
29 | Gear Shift Lever | /ɡɪr ʃɪft ˈliːvər/ | Tay số |
30 | Transmission Fluid | /trænzˈmɪʃən fluː.ɪd/ | Dầu truyền động |
31 | Axle | /ˈæk.səl/ | Trục bánh xe |
32 | Drive Train | /draɪv treɪn/ | Hệ thống truyền động |
33 | Four-Wheel Drive (4WD) | /fɔːr ˈwil draɪv/ (fɔːrˈwɪl drɪv) | Hệ thống bốn bánh |
34 | All-Wheel Drive (AWD) | /ɔːl ˈwil draɪv/ | Hệ thống toàn bánh |
35 | Suspension System | /səˈspɛnʃən ˈsɪs.təm/ | Hệ thống treo |
36 | Shock Absorber | /ʃɑːk əbˈzɔrbər/ | Bộ giảm xóc |
37 | Springs | /sprɪŋz/ | Lò xo |
38 | Stabilizer Bar | /ˈsteɪ.bɪˌlaɪzər bɑːr/ | Thanh ổn định |
39 | Control Arm | /kənˈtroʊl ɑːrm/ | Tay đòn |
40 | Steering System | /ˈstɪrɪŋ ˈsɪs.təm/ | Hệ thống lái |
41 | Power Steering | /ˈpaʊər ˈstɪrɪŋ/ | Hệ thống lái trợ lực |
42 | Rack and Pinion | /ræk ənd ˈpɪn.jən/ | Hệ thống bi cầu |
43 | Tie Rod | /taɪ rɑːd/ | Cần sống |
44 | Brakes | /breɪks/ | Hệ thống phanh |
45 | Brake Pads | /breɪk pædz/ | Gạt phanh |
46 | Caliper | /ˈkæl.ɪ.pər/ | Bá đỡ |
47 | Master Cylinder | /ˈmæs.tər ˈsɪl.ɪn.dər/ | Bơm chính |
48 | Drum Brake | /drʌm breɪk/ | Phanh tang trống |
49 | Disc Brake | /dɪsk breɪk/ | Phanh đĩa |
50 | ABS (Anti-lock Braking System) | /ˌeɪ.biːˈɛs/ (ˌæn.ti-lɒk ˈbreɪkɪŋ ˈsɪs.təm/) | Hệ thống chống bó cứng phanh |
Nâng band thần tốc cùng khóa học kèm IELTS cấp tốc 1:1
V. Tổng hợp các thuật ngữ chuyên ngành ô tô liên quan đến thông số của xe
Mọi chiếc xe ô tô đều đi kèm với một tờ thông số kỹ thuật, từ tiêu thụ nhiên liệu đến khả năng tăng tốc, mọi thứ đều được biểu diễn qua các con số và thuật ngữ chuyên ngành

Hãy tham khảo qua một số thuật ngữ chuyên ngành ô tô liên quan đến các thông số của xe dưới đây:
STT | Thuật ngữ | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Horsepower (HP) | /ˈhɔːrsˌpaʊ.ər/ | Công suất động cơ được đo bằng “mã lực” hoặc “ngựa sức,” thường sử dụng để đo sức mạnh của động cơ. |
2 | Torque | /tɔːrk/ | Mô-men xoắn hoặc lực xoắn của động cơ, thể hiện khả năng động cơ tạo ra lực xoắn để đẩy xe. |
3 | Cubic Centimeters (cc) | /ˌkjuː.bɪk senˈtiː.mə.tər/ | Đơn vị đo dung tích động cơ, thường sử dụng để chỉ kích thước của động cơ. |
4 | Miles Per Gallon (MPG) | /maɪlz pɜːr ˈɡælən/ | Đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu, thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất nhiên liệu của xe. |
5 | Kilometers Per Liter (KPL) | /kɪˈlɒm.ɪtəz pɜːr ˈliː.tər/ | Tương tự MPG, nhưng sử dụng đơn vị đo khác phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới. |
6 | Acceleration (0-60 mph) | /əkˌsel.əˈreɪ.ʃən (ˈzɪərəʊ-ˈsɪk.sti ˈmaɪlz pə(r) ˈaʊ.ər/ | Khả năng xe tăng tốc từ 0 đến 60 dặm một giờ, thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất tăng tốc. |
7 | Top Speed | /tɒp spiːd/ | Tốc độ tối đa mà xe có thể đạt được. |
8 | Weight | /weɪt/ | Trọng lượng của xe, bao gồm trọng lượng rỗng và tải trọng tối đa cho phép. |
9 | Payload | /ˈpeɪ.loʊd/ | Trọng lượng tải hữu ích của xe, thường áp dụng cho xe tải hoặc xe bán tải. |
10 | Curb Weight | /kɜːrb weɪt/ | Trọng lượng của xe khi nó không có người lái hoặc tải trọng. |
11 | Gross Vehicle Weight (GVW) | /ɡroʊs ˈviːɪkəl weɪt/ | Trọng lượng tối đa cho phép của xe, bao gồm trọng lượng rỗng, tải trọng và hành khách. |
12 | Wheelbase | /ˈwiːl.beɪs/ | Khoảng cách từ trục bánh trước đến trục bánh sau, quyết định không gian trong xe. |
13 | Turning Radius | /ˈtɜːrnɪŋ ˈreɪdiəs/ | Bán kính quay của xe, quyết định khả năng xe xoay trong không gian hẹp. |
14 | Ground Clearance | /ɡraʊnd ˈklɪərəns/ | Khoảng cách từ đáy xe đến mặt đất, quyết định khả năng xe vượt qua địa hình khó khăn. |
15 | Tire Size | /taɪər saɪz/ | Kích thước lốp xe, thường được ghi trên lốp theo định dạng như “P215/60R16.” |
16 | Wheel Size | /wiːl saɪz/ | Kích thước bánh xe, thường được đo bằng inch (ví dụ: 17 inch). |
17 | Fuel Tank Capacity | /fuːl tæŋk kəˈpæsəti/ | Dung tích bể nhiên liệu của xe, quyết định sự cố và khoảng cách lái xe trước khi cần đổ nhiên liệu. |
18 | Emissions | /ɪˈmɪʃənz/ | Sự thải ra khí thải của xe, quyết định mức độ ảnh hưởng đến môi trường. |
19 | Safety Rating | /ˈseɪfti ˈreɪtɪŋ/ | Xếp hạng an toàn của xe dựa trên kiểm định và thử nghiệm va chạm. |
20 | Infotainment System | /ˌɪn.fəʊˈteɪn.mənt ˈsɪs.təm/ | Hệ thống thông tin và giải trí trong xe, bao gồm màn hình cảm ứng, âm thanh, và các tính năng kết nối. |
21 | Cargo Space | /ˈkɑːrɡoʊ speɪs/ | Không gian lưu trữ hoặc hành lý của xe, thường được đo bằng lit hoặc foot³. |
22 | Seating Capacity | /ˈsiːtɪŋ kəˈpæsəti/ | Sức chứa người ngồi của xe, bao gồm số ghế. |
23 | Towing Capacity | /ˈtoʊɪŋ kəˈpæsəti/ | Khả năng kéo theo xe tải hoặc xe cơ giới khác. |
24 | Drivetrain | /ˈdraɪvˌtreɪn/ | Hệ thống truyền động của xe, bao gồm dẫn động cầu trước (FWD), cầu sau (RWD), hoặc bốn bánh (4WD/AWD). |
25 | Warranty | /ˈwɔːrənti/ | Thời gian và điều kiện bảo hành của nhà sản xuất. |
VI. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô liên quan các hàng xe ô tô nổi tiếng
Các hãng xe ô tô nổi tiếng đã để lại dấu ấn sâu đậm trong ngành công nghiệp ô tô và trong tâm trí của người tiêu dùng. Từ sự sang trọng và độc đáo của Rolls-Royce đến sức mạnh và hiệu suất của Porsche

Hãy tham khảo một số tên tiếng anh chuyên ngành ô tô liên quan đến các hãng xe dưới đây nhé
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
1 | Mercedes-Benz | /ˈmɜr.sɪ.diːz bɛnz/ | Hãng xe hơi nổi tiếng có trụ sở tại Đức. |
2 | BMW (Bayerische Motoren Werke) | /biː em ˈdʌbəlju/ (baɪˈrɪʃ.ɪʃ ˈmuː.tər ˈwɜːr.kə) | Hãng xe Đức nổi tiếng về xe hơi và xe mô tô. |
3 | Audi | /ˈɔ.di/ | Hãng xe hơi Đức cao cấp, một phần của Tập đoàn Volkswagen. |
4 | Volkswagen | /ˈvoʊksvæɡən/ | Một trong những hãng xe hàng đầu trên thế giới, có trụ sở tại Đức. |
5 | Porsche | /ˈpɔrsʃə/ | Hãng xe thể thao Đức nổi tiếng. |
6 | Ford | /fɔrd/ | Hãng xe hơi Mỹ có lịch sử lâu đời. |
7 | Chevrolet | /ˌʃɛvrəˈleɪ/ | Hãng xe hơi Mỹ, một phần của Tập đoàn General Motors. |
8 | General Motors | /ˈdʒɛnrəl ˈmoʊtərz/ | Tập đoàn ô tô Mỹ, chủ sở hữu của nhiều hãng xe khác. |
9 | Toyota | /toʊˈjoʊtə/ | Hãng xe hơi Nhật Bản lớn nhất thế giới. |
10 | Honda | /ˈhɒndə/ | Hãng xe hơi và xe mô tô Nhật Bản nổi tiếng. |
11 | Nissan | /ˈniːsən/ | Hãng xe hơi Nhật Bản, một phần của Tập đoàn Renault-Nissan-Mitsubishi. |
12 | Hyundai | /ˈhaɪˌʌndeɪ/ | Hãng xe hơi Hàn Quốc nổi tiếng. |
13 | Kia | /kiːə/ | Hãng xe hơi Hàn Quốc, một phần của Tập đoàn Hyundai-Kia. |
14 | Lamborghini | /ˌlæmbərˈɡiːni/ | Hãng xe thể thao và siêu xe nổi tiếng từ Italia. |
15 | Ferrari | /fəˈrɑːri/ | Hãng xe thể thao và siêu xe nổi tiếng từ Italia. |
16 | Maserati | /ˌmæsəˈrɑːti/ | Hãng xe hơi và xe thể thao Italia. |
17 | Jaguar | /ˈdʒæɡwɑːr/ | Hãng xe hơi và xe thể thao Anh. |
18 | Land Rover | /lænd ˈroʊvər/ | Hãng xe hơi và SUV Anh, một phần của Tata Motors. |
19 | Jeep | /dʒiːp/ | Hãng xe địa hình nổi tiếng của Mỹ. |
20 | Ram | /ræm/ | Nhánh của hãng Chrysler chuyên sản xuất xe tải và xe bán tải. |
21 | Subaru | /ˈsuːbruː/ | Hãng xe hơi Nhật Bản nổi tiếng về xe địa hình và all-wheel drive (AWD). |
22 | Mazda | /ˈmɑːz.də/ | Hãng xe hơi Nhật Bản nổi tiếng về thiết kế và hiệu suất. |
23 | Volvo | /ˈvɒlvoʊ/ | Hãng xe an toàn và xe ô tô Thụy Điển. |
24 | Saab | /sɑːb/ | Hãng xe Thụy Điển chuyên về xe hơi và máy bay, hiện đã ngừng sản xuất. |
25 | Aston Martin | /ˈæs.tən ˈmɑːrtən/ | Hãng xe thể thao và siêu xe Anh nổi tiếng. |
26 | Bentley | /ˈbɛntli/ | Hãng xe sang và siêu xe Anh. |
27 | Rolls-Royce | /roʊlz rɔɪs/ | Hãng xe siêu sang và siêu xe Anh. |
28 | McLaren | /məˈklærən/ | Hãng xe thể thao và siêu xe Anh. |
29 | Bugatti | /buːˈɡɑːti/ | Hãng xe siêu xe Pháp nổi tiếng. |
30 | Koenigsegg | /ˈkeɪnɪɡsɛɡ/ | Hãng xe siêu xe Thụy Điển nổi tiếng về hiệu suất cao. |
Xem qua Khóa Luyện thi TOEIC thần tốc cùng WISE English nhé!
VII. Tổng hợp các ký hiệu viết tắt tiếng Anh chuyên ngành ô tô
- RPM: Revolutions Per Minute (Vòng quay trên mỗi phút) – Đo tốc độ quay của động cơ.
- ABS: Anti-lock Braking System (Hệ thống chống bó cứng phanh) – Giúp ngăn chặn bánh xe bị mắc kẹt khi bạn đạp phanh.
- ESC: Electronic Stability Control (Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử) – Cải thiện sự ổn định của xe trong tình huống nguy hiểm.
- GPS: Global Positioning System (Hệ thống định vị toàn cầu) – Sử dụng để xác định vị trí và đường đi trên bản đồ.
- LED: Light Emitting Diode (Điốt phát quang) – Loại đèn sử dụng trong đèn xe và đèn báo.
- SUV: Sport Utility Vehicle (Xe thể thao đa dụng) – Loại xe có khả năng chạy trên mọi địa hình.
- AWD: All-Wheel Drive (Hệ thống toàn bánh) – Hệ thống truyền động trên tất cả bốn bánh xe.
- MPG: Miles Per Gallon (Dặm trên mỗi gallon nhiên liệu) – Đo hiệu suất nhiên liệu của xe.
- KPL: Kilometers Per Liter (Kilômét trên mỗi lít nhiên liệu) – Đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu phổ biến ở nhiều quốc gia ngoài Hoa Kỳ.
- EV: Electric Vehicle (Xe điện) – Xe sử dụng điện để hoạt động thay vì xăng hoặc dầu diesel.
- PHEV: Plug-In Hybrid (Xe hybrid có thể sạc điện) – Xe hybrid có khả năng sạc từ ổ cắm điện.
- CVT: Continuously Variable Transmission (Hộp số biến thiên liên tục) – Loại hộp số không có các bước số cố định.
- MSRP: Manufacturer’s Suggested Retail Price (Giá đề xuất của nhà sản xuất) – Giá khuyến nghị bởi nhà sản xuất cho việc bán lẻ.
- OBD: On-Board Diagnostics (Hệ thống chẩn đoán trên xe) – Dùng để kiểm tra tình trạng xe và phát hiện lỗi.
- V6, V8, V12: Các loại động cơ đều có số lượng xi lanh khác nhau (6, 8, 12).
- PSI: Pounds per Square Inch (Bảng trên mỗi inch vuông) – Đo áp suất lốp và các hệ thống khác trên xe.
Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng Khóa học tiếng Anh doanh nghiệp tại WISE English
VIII. Một số tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô quan trọng
Top 10 quyển sách tiếng Anh chuyên ngành ô tô hữu ích
- “Automotive Mechanics” by William Crouse and Donald Anglin: Đây là một cuốn sách cơ bản về cơ học ô tô, giúp bạn hiểu cách hoạt động của các hệ thống cơ khí trong xe hơi.
- “Automotive Technology: Principles, Diagnosis, and Service” by James D. Halderman: Cuốn sách này cung cấp kiến thức sâu rộng về công nghệ ô tô và cách chẩn đoán sự cố.
- “Modern Automotive Technology” by James E. Duffy: Đây là một cuốn sách toàn diện về công nghệ ô tô, bao gồm các hệ thống hiện đại và cách sửa chữa chúng.
- “Auto Repair For Dummies” by Deanna Sclar: Cuốn sách này dành cho những người không có kiến thức cơ bản về ô tô và muốn tự sửa xe. Nó cung cấp hướng dẫn dễ hiểu.
- “The Essential Car Care Book” by Kirsten Edwards: Cuốn sách này chứa thông tin về việc bảo dưỡng xe và giữ cho xe của bạn luôn trong tình trạng tốt nhất.
- “Automotive Body Repair and Painting Manual” by Editors of Haynes Manuals: Nếu bạn quan tâm đến việc sửa chữa và sơn xe hơi, cuốn sách này là tài liệu hữu ích.
- “Auto Fundamentals” by Martin T. Stockel, Chris Johanson, and Martin W. Stockel: Cuốn sách này tập trung vào lý thuyết và cơ sở của công nghệ ô tô.
- “The Automotive Chassis: Engineering Principles” by Jornsen Reimpell, Helmut Stoll, and Jürgen W. Betzler: Cuốn sách này giúp bạn hiểu cách thiết kế và xây dựng khung gầm ô tô.
- “Bosch Automotive Handbook” by Robert Bosch GmbH: Được biết đến như một cuốn cẩm nang của ngành công nghiệp ô tô, nó cung cấp thông tin về công nghệ và tiến bộ trong ngành.
- “The Car Hacker’s Handbook” by Craig Smith: Đây là một cuốn sách thú vị cho những ai quan tâm đến bảo mật và kỹ thuật trong các hệ thống điện tử ô tô.
Top 10 website học tiếng Anh chuyên ngành ô tô tốt nhất
- SAE International (Society of Automotive Engineers): SAE International cung cấp nhiều tài liệu, học phí và tài liệu học tập liên quan đến công nghệ ô tô. Trang web này là một nguồn thông tin chính xác và uy tín.
- Automotive Training Center: Đây là một trung tâm đào tạo ô tô chuyên nghiệp. Họ cung cấp nhiều tài liệu giáo trình và bài giảng trực tuyến.
- Automotive Forums: Diễn đàn trực tuyến này là nơi tốt để thảo luận với cộng đồng và học hỏi từ những người có kinh nghiệm trong ngành ô tô.
- Auto Mechanics Online: Trang web này cung cấp các tài liệu và khóa học trực tuyến về cơ học ô tô và sửa chữa xe.
- Engineering Choice: Trang web này không chỉ cung cấp thông tin về ô tô mà còn bao gồm cả lĩnh vực kỹ thuật nhiều khác.
- Auto Repair Manuals: Trang web này cung cấp các sách hướng dẫn sửa chữa ô tô và hơn thế nữa.
- Edmunds: Edmunds cung cấp nhiều tài liệu liên quan đến xe hơi, đánh giá xe, và thông tin cơ bản về ô tô.
- The Drive: The Drive là một nguồn tin tức ô tô hàng ngày, cung cấp cập nhật về công nghệ và sự kiện trong ngành ô tô.
- Automotive Training Centre: Đây là một trung tâm đào tạo ô tô có trang web cung cấp tài liệu học tập và thông tin về chương trình học.
- TeachMeFinance: Trang web này cung cấp một danh mục các thuật ngữ và ngôn ngữ chuyên ngành liên quan đến ô tô cũng như các lĩnh vực khác.
IX. Một số bài tập vận dụng
Bài tập 1: Trả lời câu hỏi về các hệ thống xe:
- What does ABS stand for in the context of automotive technology?
Answer: Anti-lock Braking System.
- What is the function of an airbag in a car?
Answer: Airbags inflate rapidly upon a collision to protect passengers from injury.
- Describe the purpose of the differential in a vehicle.
Answer: The differential allows the wheels to rotate at different speeds, particularly when turning, to prevent wheel slippage.
- Explain what torque is in relation to automotive engines.
Answer: Torque is the engine’s ability to generate rotational force, which is essential for moving the vehicle.
Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:
- Horsepower / the / to / engine / the / measure / is / power.Answer: Horsepower is the measure of power to the engine.
- differential / A / is / used / to / between / distribute / the / wheels / power.Answer: A differential is used to distribute power between the wheels.
- the / plays / role / what / vehicle’s / differential / in / the / drivetrain?Answer: What role does the vehicle’s differential play in the drivetrain?
- air / conditioner / system / in / regulates / a / car / the / temperature.Answer: An air conditioner system in a car regulates the temperature.
Bài tập 3: Điền từ hoặc cụm từ còn thiếu vào các câu sau:
- In a car with a front-wheel drive (FWD), the power from the engine is transferred to the ____________ wheels.
Answer: front
- The ____________ is a safety feature that deploys rapidly in the event of a collision.
Answer: airbag
- The ____________ system of a car controls the direction of airflow and temperature within the vehicle.
Answer: HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning)
- ABS stands for ____________ in automotive terms.
Answer: Anti-lock Braking System
X. Kết luận
Trên đây là toàn bộ những kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành ô tô mà WISE English đã chắt lọc và tổng hợp lại. WISE mong rằng những kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn trên chặng đường học tập tiếng Anh của bản thân. Chúc bạn một ngày tốt lành!
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!