Mục Lục

Tổng hợp Kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Thú Y mới nhất 2024

Đánh giá post

Trong thế giới toàn cầu hóa hiện nay, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành thú y không chỉ là lợi thế cạnh tranh mà còn là yếu tố quan trọng giúp bạn tiếp cận với những kiến thức chuyên môn sâu, cập nhật các phương pháp điều trị và chăm sóc thú cưng hiện đại từ khắp nơi trên thế giới.

Trong bài viết này, WISE English sẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vựng và ngữ pháp phổ biến nhất của tiếng Anh chuyên ngành Thú y.

tieng-anh-chuyen-nganh-thu-y-thumbnails

I. Ngành Thú Y tiếng Anh là gì?

Ngành Thú Y trong tiếng Anh được gọi là “Veterinary Medicine” hoặc thường được rút ngắn là “Veterinary”. “Veterinary” bắt nguồn từ từ Latin “veterinae”, nghĩa là “liên quan đến động vật”. Ngành Thú Y bao gồm tất cả những gì liên quan đến y học và chăm sóc sức khỏe của động vật, từ việc chẩn đoán, điều trị bệnh tật, phẫu thuật, cho đến việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng bằng cách kiểm soát các bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người.

tieng-anh-chuyen-nganh-thu-y

Chuyên ngành Thú Y không chỉ giới hạn ở việc điều trị cho các loài thú cưng như chó và mèo, mà còn mở rộng ra các loại động vật khác như gia súc, gia cầm, động vật hoang dã, và thậm chí là động vật trong các vườn thú và công viên bảo tồn. Công việc của một bác sĩ thú y đòi hỏi không chỉ kiến thức chuyên môn sâu rộng, mà còn cần kỹ năng thực hành tốt, sự nhạy bén trong việc quan sát và chẩn đoán, cũng như lòng yêu thương và kiên nhẫn với động vật.

Luyện thi IELTS 6.5 chỉ trong 150 ngày cùng WISE English

Trong ngành Thú Y, việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành là rất quan trọng, bởi nó giúp các chuyên gia và sinh viên cập nhật được những thông tin khoa học mới nhất từ khắp nơi trên thế giới, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cho động vật cũng như cộng đồng.

II. Tại sao nên thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Thú Y

Thành thạo “tiếng Anh chuyên ngành thú y” không chỉ là một lợi thế, mà còn là một yếu tố quan trọng để phát triển sự nghiệp trong ngành thú y. Dưới đây là một số lý do chính đáng để bạn nên đầu tư thời gian và công sức vào việc này:

  1. Cập Nhật Kiến Thức Mới Nhất: Ngành thú y luôn không ngừng phát triển với những nghiên cứu và phát minh mới. Việc nắm bắt được thông tin từ nguồn gốc tiếng Anh giúp bạn tiếp cận trực tiếp với những kiến thức cập nhật nhất, không bị hạn chế bởi rào cản ngôn ngữ.
  2. Giao Tiếp Quốc Tế: Trong môi trường làm việc toàn cầu, việc giao tiếp bằng tiếng Anh là cần thiết. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn làm việc với các đối tác, chuyên gia, hoặc tham gia hội nghị, hội thảo quốc tế.
  3. Mở Rộng Cơ Hội Nghề Nghiệp: Biết tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn không chỉ hạn chế trong phạm vi nước nhà mà còn mở rộng cơ hội làm việc và hợp tác quốc tế, từ đó phát triển sự nghiệp một cách mạnh mẽ và toàn diện.
  4. Tài Liệu Học Tập và Nghiên Cứu: Hầu hết tài liệu, sách giáo khoa, và bài báo khoa học về thú y đều được viết bằng tiếng Anh. Việc thành thạo ngôn ngữ này giúp bạn tiếp cận trực tiếp với nguồn tài nguyên phong phú và chất lượng cao.
  5. Tự Tin và Độc Lập: Khi bạn hiểu và sử dụng tốt tiếng Anh chuyên ngành, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong công việc, có khả năng tự tìm hiểu và giải quyết vấn đề một cách độc lập, không cần phụ thuộc vào bản dịch hay người hỗ trợ.

Nhìn chung, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành thú y mở ra một thế giới mới với vô vàn cơ hội và triển vọng. Đây không chỉ là một kỹ năng cần thiết mà còn là một lợi thế cạnh tranh quan trọng trong thời đại toàn cầu hóa.

Tham khảo ngay các Khóa học IELTS tại WISE English

III. Tổng hợp bộ Từ vựng tiếng Anh chuyên Ngành thú y

1. Từ vựng tiếng Anh về Chăm sóc và Điều trị thú cưng

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 Veterinarian /ˌvetərɪˈneəriən/ Bác sĩ thú y
2 Vaccination /ˌvæksɪˈneɪʃn/ Tiêm chủng
3 Neutering /ˈnjuːtərɪŋ/ Triệt sản
4 Microchipping /ˈmaɪkrəʊˌtʃɪpɪŋ/ Cấy chip theo dõi
5 Deworming /diːˈwɔːmɪŋ/ Tẩy giun
6 Diet /ˈdaɪət/ Chế độ ăn
7 Allergy /ˈælərdʒi/ Dị ứng
8 Grooming /ˈɡruːmɪŋ/ Chăm sóc lông
9 Flea /fliː/ Bọ chét
10 Tick /tɪk/ Ve
11 Spaying /speɪɪŋ/ Phẫu thuật cắt tử cung
12 Physical Exam /ˈfɪzɪkl ɪɡˈzæm/ Kiểm tra sức khỏe
13 Behavioral Training /bɪˈheɪvjərəl ˈtreɪnɪŋ/ Huấn luyện hành vi
14 Parasite Control /ˈpærəsaɪt kənˈtroʊl/ Kiểm soát ký sinh trùng
15 Nutrition /njuːˈtrɪʃn/ Dinh dưỡng
16 Obesity /əʊˈbiːsɪti/ Béo phì
17 Dehydration /diːhaɪˈdreɪʃn/ Mất nước
18 Dental Care /ˈdentl keər/ Chăm sóc răng miệng
19 X-ray /ˈeks reɪ/ Chụp X-quang
20 Ultrasound /ˈʌltrəsaʊnd/ Siêu âm
21 Prescription /prɪˈskrɪpʃn/ Đơn thuốc
22 Surgery /ˈsɜːrdʒəri/ Phẫu thuật
23 Anesthesia /ˌænɪsˈθiːziə/ Gây mê
24 Antibiotics /ˌæntɪbaɪˈɒtɪks/ Kháng sinh
25 Vaccination Record /ˌvæksɪˈneɪʃn ˈrekɔːrd/ Hồ sơ tiêm chủng
26 Heartworm /ˈhɑːrtwɜːm/ Giun tim
27 Lethargy /ˈleθərdʒi/ Uể oải, mệt mỏi
28 Appetite /ˈæpɪtaɪt/ Khẩu phần ăn
29 Hydration /haɪˈdreɪʃn/ Cung cấp nước
30 Emergency Care /ɪˈmɜːrdʒənsi keər/ Chăm sóc khẩn cấp
Chinh phục IELTS 7.0 chỉ sau 150 ngày cùng Trung tâm Anh ngữ WISE English

2. Từ vựng tiếng Anh về Y học Gia súc

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 Livestock /ˈlaɪvstɒk/ Gia súc
2 Bovine /ˈboʊvaɪn/ Thuộc về bò
3 Vaccination /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ Tiêm chủng
4 Herd Health /hɜːd helθ/ Sức khỏe đàn gia súc
5 Mastitis /mæsˈtaɪtɪs/ Viêm vú
6 Parasitology /ˌpær.ə.sɪˈtɒl.ə.dʒi/ Ký sinh trùng học
7 Fodder /ˈfɒd.ər/ Thức ăn gia súc
8 Ruminant /ˈruː.mɪ.nənt/ Động vật nhai lại
9 Zoonosis /zoʊˈɒnəsɪs/ Bệnh truyền từ động vật sang người
10 Calving /ˈkælvɪŋ/ Sinh con (bò, nai)
11 Quarantine /ˈkwɒr.ən.tiːn/ Cách ly
12 Antibiotics /ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪks/ Kháng sinh
13 Infectious Diseases /ɪnˈfek.ʃəs dɪˈziːz/ Bệnh truyền nhiễm
14 Immunization /ˌɪm.jə.naɪˈzeɪ.ʃən/ Tiêm chủng miễn dịch
15 Dehydration /ˌdiː.haɪˈdreɪ.ʃən/ Mất nước
16 Hoof Care /huːf keər/ Chăm sóc móng (gia súc)
17 Euthanasia /ˌjuː.θəˈneɪ.zi.ə/ Tiêu hủy (động vật)
18 Breeding /ˈbriː.dɪŋ/ Gây giống
19 Nutritional Deficiency /ˌnjuː.trɪˈʃə.nəl dɪˈfɪʃ.ən.si/ Thiếu hụt dinh dưỡng
20 Veterinary Surgery /ˈvet.ɪ.nər.i ˈsɜː.dʒər.i/ Phẫu thuật thú y
21 Pathology /pəˈθɒl.ə.dʒi/ Bệnh lý học
22 Endemic Disease /ɪnˈdem.ɪk dɪˈziːz/ Bệnh dịch địa phương
23 Bloat /bloʊt/ Phình bụng (gia súc)
24 Biosecurity /ˌbaɪ.oʊsɪˈkjʊə.rə.ti/ An toàn sinh học
25 Lactation /lækˈteɪ.ʃən/ Sự tiết sữa
26 Probiotics /ˌprəʊ.baɪˈɒt.ɪks/ Probiotics
27 Feed Conversion Ratio /fiːd kənˈvɜː.ʃən ˈreɪ.ʃəoʊ/ Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn
28 Veterinary Medicine /ˈvet.ɪ.nər.i ˈmed.ɪ.sɪn/ Y học thú y
29 Grazing Management /ˈgreɪ.zɪŋ ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ Quản lý chăn thả
30 Metabolic Disorders /məˈtæb.ə.lɪk dɪsˈɔː.dərz/ Rối loạn chuyển hóa
Nâng band thần tốc cùng khóa học kèm IELTS cấp tốc 1:1

3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thú y hoang giã và bảo tồn

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ Động vật hoang dã
2 Conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ Bảo tồn
3 Endangered Species /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/ Các loài nguy cấp
4 Habitat /ˈhæbɪtæt/ Môi trường sống
5 Ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ Hệ sinh thái
6 Biodiversity /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːsɪti/ Đa dạng sinh học
7 Poaching /ˈpoʊtʃɪŋ/ Săn bắn trái phép
8 Rehabilitation /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃn/ Phục hồi
9 Zoology /zəʊˈɒlədʒi/ Sinh vật học
10 Ecology /ɪˈkɒlədʒi/ Sinh thái học
11 Captive Breeding /ˈkæptɪv ˈbriːdɪŋ/ Nhân giống trong điều kiện nuôi nhốt
12 Migration /maɪˈɡreɪʃn/ Di cư
13 Natural Reserve /ˈnætʃrəl rɪˈzɜːrv/ Khu bảo tồn thiên nhiên
14 Veterinary Medicine /ˌvetərɪˈneri ˈmedɪsɪn/ Y học thú y
15 Conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ Nhà bảo tồn
16 Wildlife Rehabilitation /ˈwaɪldlaɪf ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃn/ Phục hồi động vật hoang dã
17 Invasive Species /ɪnˈveɪsɪv ˈspiːʃiːz/ Các loài xâm lấn
18 Euthanasia /ˌjuːθəˈneɪziə/ Tiêu hủy (động vật)
19 Ethology /ɪˈθɒlədʒi/ Hành vi học
20 Biome /ˈbaɪoʊm/ Sinh cảnh
21 Animal Welfare /ˈænɪməl ˈwɛlfɛər/ Phúc lợi động vật
22 Sustainable Development /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển bền vững
Xem qua Khóa Luyện thi TOEIC thần tốc cùng WISE English nhé!

4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Dinh Dưỡng và Phòng Bệnh Thú Y

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 Nutrition /njuːˈtrɪʃn/ Dinh dưỡng
2 Dietary Supplements /ˈdaɪətəri ˈsʌpləmənts/ Thực phẩm bổ sung
3 Balanced Diet /ˈbælənst ˈdaɪət/ Chế độ ăn cân đối
4 Obesity /əʊˈbiːsɪti/ Béo phì
5 Vitamins /ˈvɪtəmɪns/ Vitamin
6 Minerals /ˈmɪnərəlz/ Khoáng chất
7 Protein /ˈproʊtiːn/ Protein
8 Carbohydrates /ˈkɑːbəhaɪdreɪts/ Carbohydrate
9 Hydration /haɪˈdreɪʃn/ Hydration
10 Preventive Medicine /prɪˈvɛntɪv ˈmedɪsɪn/ Y học phòng ngừa
11 Vaccination /ˌvæksɪˈneɪʃn/ Tiêm chủng
12 Parasite Control /ˈpærəsaɪt kənˈtroʊl/ Kiểm soát ký sinh trùng
13 Immune System /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/ Hệ thống miễn dịch
14 Allergies /ˈælərdʒiːz/ Dị ứng
15 Chronic Disease /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/ Bệnh mãn tính
16 Nutritional Deficiency /njuːˈtrɪʃənl dɪˈfɪʃənsi/ Thiếu hụt dinh dưỡng
17 Fatty Acids /ˈfæti ˈæsɪdz/ Axit béo
18 Gastrointestinal Health /ˌgæstroʊɪnˈtɛstɪnəl hɛlθ/ Sức khỏe đường tiêu hóa
19 Metabolism /məˈtæbəlɪzəm/ Trao đổi chất
20 Dietary Fiber /ˈdaɪətəri ˈfaɪbər/ Chất xơ trong thực phẩm
21 Antioxidants /ˌæntiˈɒksɪdənts/ Chất chống oxy hóa
22 Dehydration /diːhaɪˈdreɪʃn/ Mất nước
23 Caloric Intake /kəˈlɔrɪk ˈɪnteɪk/ Lượng calo tiêu thụ
24 Feeding Schedule /ˈfiːdɪŋ ˈʃɛdjuːl/ Lịch trình cho ăn
25 Nutrient-Rich Foods /ˈnjuːtriənt rɪtʃ fuːdz/ Thực phẩm giàu dưỡng chất
26 Digestive Enzymes /dɪˈdʒɛstɪv ˈɛnzaɪmz/ Enzym tiêu hóa
27 Herbal Supplements /ˈhɜːbəl ˈsʌpləmənts/ Thực phẩm bổ sung từ thảo mộc
28 Omega-3 Fatty Acids /oʊˈmeɡə θriː ˈfæti ˈæsɪdz/ Axit béo Omega-3
29 Electrolyte Balance /ɪˈlɛktrəlaɪt ˈbæləns/ Cân bằng điện giải
30 Zoonotic Diseases /zoʊəˈnɒtɪk dɪˈziːzɪz/ Bệnh truyền nhiễm từ động vật

Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng Khóa học tiếng Anh doanh nghiệp tại WISE English

5. Từ vựng tiếng Anh về Phẫu thuật Thú y

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 Surgery /ˈsɜːrdʒəri/ Phẫu thuật
2 Anesthesia /ˌænɪsˈθiːziə/ Gây mê
3 Scalpel /ˈskælpəl/ Dao mổ
4 Incision /ɪnˈsɪʒn/ Vết rạch
5 Suture /ˈsuːtʃər/ Khâu vết thương
6 Hemostasis /ˌhiːməʊˈsteɪsɪs/ Cầm máu
7 Sterilization /ˌsterɪlɪˈzeɪʃn/ Tiệt trùng
8 Biopsy /ˈbaɪɒpsi/ Sinh thiết
9 Laparotomy /ˌlæpəˈrɒtəmi/ Mổ bụng
10 Endoscopy /ɛnˈdɒskəpi/ Nội soi
11 Radiology /reɪˈdɒlədʒi/ Chẩn đoán hình ảnh
12 Ultrasound /ˈʌltrəsaʊnd/ Siêu âm
13 Intravenous /ˌɪntrəˈviːnəs/ Truyền tĩnh mạch
14 Catheter /ˈkæθɪtər/ Ống thông
15 Analgesia /ˌænəlˈdʒiːziə/ Giảm đau
16 Dissection /dɪˈsɛkʃn/ Giải phẫu
17 Ligature /ˈlɪɡətʃər/ Buộc mạch
18 Postoperative /ˌpoʊstˈɒpərətɪv/ Hậu phẫu
19 Antiseptic /ˌæntɪˈsɛptɪk/ Thuốc khử trùng
20 Recovery Room /rɪˈkʌvəri ruːm/ Phòng hồi sức
21 Tourniquet /ˈtʊrnɪkɪt/ Băng thắt cầm máu
22 Intramuscular /ˌɪntrəˈmʌskjʊlər/ Tiêm bắp
23 Osteotomy /ˌɒstiˈɒtəmi/ Cắt xương
24 Resection /rɪˈsɛkʃn/ Cắt bỏ phần tổ chức
25 Graft /ɡrɑːft/ Ghép
26 Intradermal /ˌɪntrəˈdɜːrməl/ Tiêm dưới da
27 Prognosis /prɒɡˈnoʊsɪs/ Tiên lượng
28 Sterile Technique /ˈstɛraɪl tɛkˈniːk/ Kỹ thuật vô trùng
29 Intubation /ˌɪntjuːˈbeɪʃn/ Đặt ống thông khí
30 Venipuncture /ˈvɛnɪˌpʌŋktʃər/ Chọc huyết quản

IV.10 cấu trúc ngữ pháp thường dùng trong ngành Thú y

tieng-anh-chuyen-nganh-thu-y

  1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present): Dùng để mô tả thói quen, chẳng hạn “The vet examines the animals daily.” (Bác sĩ thú y kiểm tra các con vật hàng ngày.)
  2. Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past): Dùng để mô tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, ví dụ “The dog had a surgery last week.” (Chú chó đã phẫu thuật tuần trước.)
  3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect): Dùng để nói về kinh nghiệm hoặc hành động không rõ thời gian, như “I have treated several similar cases.” (Tôi đã điều trị nhiều trường hợp tương tự.)
  4. Cấu Trúc Bị Động (Passive Voice): Rất phổ biến trong báo cáo khoa học, ví dụ “The sample was tested for bacteria.” (Mẫu vật đã được kiểm tra về vi khuẩn.)
  5. Thì Tương Lai Đơn (Simple Future): Dùng để dự đoán hoặc lên kế hoạch, chẳng hạn “We will vaccinate the puppy tomorrow.” (Chúng tôi sẽ tiêm phòng cho chú cún vào ngày mai.)
  6. Cấu Trúc Câu Điều Kiện (Conditional Sentences): Dùng để mô tả khả năng hoặc điều kiện, ví dụ “If the test is positive, the animal will need treatment.” (Nếu kết quả xét nghiệm dương tính, con vật sẽ cần điều trị.)
  7. Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses): Dùng để cung cấp thông tin chi tiết hơn về một danh từ, như “The dog that was brought in yesterday is recovering well.” (Chú chó được đưa vào ngày hôm qua đang hồi phục tốt.)
  8. Câu Hỏi Wh- (Wh- Questions): Dùng để thu thập thông tin, chẳng hạn “What symptoms has the cat been showing?” (Chú mèo đã biểu hiện những triệu chứng gì?)
  9. Cấu Trúc ‘Have to’ và ‘Must’ (Obligation): Dùng để biểu thị sự cần thiết hoặc bắt buộc, ví dụ “You must keep the dog calm after surgery.” (Bạn phải giữ chú chó yên tĩnh sau ca phẫu thuật.)
  10. Cấu Trúc So Sánh (Comparative Structures): Dùng khi so sánh, như “This medication is more effective than the previous one.” (Loại thuốc này hiệu quả hơn loại trước.)

V. Đoạn hội thoại mẫu về tiếng Anh chuyên ngành Thú Y

1. Đoạn Hội Thoại về Tiêm Phòng cho Thú Cưng

  • Vet: “Your cat needs a rabies vaccination today. Is she current on her other vaccines?”
  • Owner: “Yes, she had her annual shots last month. Are there any side effects?”
  • Vet: “She might be a bit sleepy or have a mild fever, but that’s normal.”
  • Owner: “Okay, please proceed with the vaccination.”Bản dịch tiếng Việt:
    • Bác sĩ thú y: “Con mèo của bạn cần tiêm phòng bệnh dại hôm nay. Cô ấy đã tiêm các loại vaccine khác đúng lịch chưa?”
    • Chủ nhân: “Vâng, cô ấy đã tiêm đủ liều hàng năm vào tháng trước. Có tác dụng phụ nào không?”
    • Bác sĩ thú y: “Cô ấy có thể hơi buồn ngủ hoặc sốt nhẹ, nhưng đó là bình thường.”
    • Chủ nhân: “Được, xin hãy tiến hành tiêm chủng.”

2. Đoạn Hội Thoại về Chăm Sóc Thú Cưng sau Phẫu Thuật

  • Vet: “The surgery went well, but your dog needs to rest for a few days.”
  • Owner: “Should I keep him in a crate?”
  • Vet: “Yes, and avoid any strenuous activity. Also, monitor his eating and drinking habits.”
  • Owner: “I understand. Thank you for your guidance.”Bản dịch tiếng Việt:
    • Bác sĩ thú y: “Ca phẫu thuật diễn ra tốt, nhưng chú chó của bạn cần nghỉ ngơi vài ngày.”
    • Chủ nhân: “Tôi có nên giữ anh ấy trong lồng không?”
    • Bác sĩ thú y: “Vâng, và tránh mọi hoạt động gắng sức. Ngoài ra, hãy theo dõi thói quen ăn uống của anh ấy.”
    • Chủ nhân: “Tôi hiểu. Cảm ơn sự hướng dẫn của bạn.”

tieng-anh-chuyen-nganh-thu-y

3. Đoạn Hội Thoại về Dị Ứng ở Thú Cưng

  • Owner: “I think my cat is having an allergic reaction. She’s been scratching a lot.”
  • Vet: “Have you introduced any new foods or products recently?”
  • Owner: “Yes, a new brand of cat food. Should I stop using it?”
  • Vet: “Let’s switch back to the old food for now and see if her condition improves.”Bản dịch tiếng Việt:
    • Chủ nhân: “Tôi nghĩ con mèo của tôi bị dị ứng. Cô ấy cào liên tục.”
    • Bác sĩ thú y: “Bạn có đưa vào thức ăn hoặc sản phẩm mới gì gần đây không?”
    • Chủ nhân: “Vâng, một loại thức ăn mới cho mèo. Tôi có nên ngừng sử dụng nó không?”
    • Bác sĩ thú y: “Chúng ta hãy quay trở lại thức ăn cũ và xem tình trạng của cô ấy có cải thiện không.”

4. Đoạn Hội Thoại về Kiểm Tra Sức Khỏe Định Kỳ

  • Owner: “Is it time for my dog’s annual health check?”
  • Vet: “Yes, it’s important to keep up with regular check-ups.”
  • Owner: “What will you check during the visit?”
  • Vet: “We’ll check his weight, teeth, and overall health, including heart and lung function.”Bản dịch tiếng Việt:
    • Chủ nhân: “Đã đến lúc kiểm tra sức khỏe hàng năm cho chó của tôi chưa?”
    • Bác sĩ thú y: “Vâng, việc duy trì các cuộc kiểm tra định kỳ là quan trọng.”
    • Chủ nhân: “Bạn sẽ kiểm tra gì trong cuộc thăm khám?”
    • Bác sĩ thú y: “Chúng tôi sẽ kiểm tra cân nặng, răng, và sức khỏe tổng thể của anh ấy, bao gồm chức năng tim và phổi.”

tieng-anh-chuyen-nganh-thu-y

5. Đoạn Hội Thoại về Chăm Sóc Thú Cưng Mắc Bệnh

  • Owner: “My rabbit has been very lethargic lately. What should I do?”
  • Vet: “Has there been any change in her diet or environment?”
  • Owner: “Not that I’ve noticed. Should I bring her in for a check-up?”
  • Vet: “Yes, it’s best to have her examined to rule out any serious issues.”Bản dịch tiếng Việt:
    • Chủ nhân: “Con thỏ của tôi gần đây rất uể oải. Tôi nên làm gì?”
    • Bác sĩ thú y: “Có thay đổi gì về chế độ ăn uống hoặc môi trường sống của cô ấy không?”
    • Chủ nhân: “Tôi không nhận thấy. Tôi có nên đưa cô ấy đi kiểm tra không?”
    • Bác sĩ thú y: “Vâng, tốt nhất là nên kiểm tra để loại trừ bất kỳ vấn đề nghiêm trọng nào.”

VI. Tài liệu/Sách tiếng Anh về Chuyên ngành Thú y

Dưới đây là 5 cuốn sách nổi tiếng trong chuyên ngành thú y, mỗi cuốn đều mang đến những kiến thức chuyên sâu và quan trọng cho người đọc:

  1. “Veterinary Medicine: A Textbook of the Diseases of Cattle, Horses, Sheep, Pigs, and Goats” – bởi Otto M. Radostits et al.
    • Cuốn sách này là một tài nguyên quý giá cho các sinh viên và chuyên gia thú y, cung cấp thông tin toàn diện về bệnh lý, chẩn đoán và điều trị bệnh ở gia súc, ngựa, cừu, lợn và dê. Nó được biết đến với cách trình bày rõ ràng và sâu sắc, làm cho nó trở thành một tài liệu tham khảo không thể thiếu.
  2. “Clinical Veterinary Advisor: Dogs and Cats” – bởi Etienne Cote
    • Là một nguồn thông tin thiết yếu cho việc chẩn đoán và điều trị bệnh ở chó và mèo, cuốn sách này cung cấp một cách tiếp cận dễ hiểu, hướng dẫn chi tiết từ triệu chứng đến phương pháp điều trị, bao gồm cả sơ cứu và quản lý trường hợp khẩn cấp.
  3. “The Merck Veterinary Manual” – Edited by Susan E. Aiello và Michael A. Moses
    • Đây là một tài liệu tham khảo hàng đầu cho các chuyên gia thú y, cung cấp thông tin đầy đủ và cập nhật về tất cả các khía cạnh của y học thú y. Từ hướng dẫn về cách chăm sóc và quản lý động vật, đến các phương pháp điều trị bệnh, cuốn sách này là một công cụ không thể thiếu trong thư viện của mọi bác sĩ thú y.
  4. “Small Animal Surgery” – bởi Theresa Welch Fossum
    • Cuốn sách này là một nguồn thông tin quan trọng về phẫu thuật động vật nhỏ, bao gồm chó và mèo. Nó cung cấp chi tiết các kỹ thuật phẫu thuật, từ cơ bản đến nâng cao, và là một nguồn tài nguyên vô giá cho những ai muốn chuyên sâu vào lĩnh vực phẫu thuật thú y.

KẾT LUẬN

Kết thúc bài viết Tổng hợp kiến thức Tiếng Anh chuyên ngành thú y mới nhất, chúng tôi hy vọng bạn đã có được những thông tin bổ ích và cập nhật nhất về tiếng Anh chuyên ngành thú y. Kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ này không chỉ mở rộng cánh cửa cho sự nghiệp trong lĩnh vực thú y mà còn giúp bạn kết nối và hợp tác với các chuyên gia trên toàn thế giới, đồng thời cập nhật những phương pháp và kỹ thuật tiên tiến nhất trong ngành.

Hãy tiếp tục theo dõi và học hỏi để không ngừng nâng cao kiến thức của mình, và luôn nhớ rằng, tiếng Anh chuyên ngành thú y không chỉ là một ngôn ngữ mà còn là chìa khóa dẫn lối đến thành công trong sự nghiệp của mỗi người.

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Contact