Từ khi còn bé, trẻ em đã được tiếp xúc với nhiều đồ chơi như: búp bê, mô hình,… Vậy nên, với phương pháp học trực quan bằng cách kết hợp vừa học vừa chơi sẽ giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh đồ chơi, kích thích sự chủ động của bé trong việc học tiếng Anh.
WISE KIDs sẽ đưa bé khám phá thế giới đồ chơi đầy màu sắc và đầy kỳ thú này!
![[TRỌN BỘ] 90+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ CHƠI DÀNH CHO BÉ 1 Từ vựng tiếng Anh đồ chơi dành cho bé](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/tieng-anh-do-choi.jpg)
I. Từ vựng tiếng Anh đồ chơi dành cho bé
- Doll /dɑːl/ – Búp bê
- Teddy Bear /ˈtɛdi bɛr/ – Gấu bông
- Puzzle /ˈpʌzl/ – Đồ chơi ghép hình
- Blocks /blɒks/ – Đồ chơi xếp hình
- Train Set /treɪn sɛt/ – Bộ đồ chơi xe lửa
- Playdough /ˈpleɪdoʊ/ – Đất nặn
- Race Car /reɪs kɑːr/ – Xe đua
- Plush Animal /plʌʃ ˈænɪml/ – Động vật nhồi bông
- Robot /ˈroʊbɒt/ – Robot
- Stuffed Animal /stʌft ˈænɪml/ – Động vật nhồi bông
- Ball /bɔːl/ – Quả bóng
- Board Game /bɔrd ɡeɪm/ – Trò chơi trên bảng
- Dinosaur Figure /ˈdaɪnəˌsɔːr ˈfɪɡjʊr/ – Hình nhân khủng long
- Building Blocks /ˈbɪldɪŋ blɒks/ – Đồ chơi xếp hình
- Playset /ˈpleɪˌsɛt/ – Bộ đồ chơi
- Action Figure /ˈækʃən ˈfɪɡjʊr/ – Hình nhân hành động
- Toy Boat /tɔɪ boʊt/ – Thuyền đồ chơi
- Train Track /treɪn træk/ – Đường ray xe lửa
- Puzzle Piece /ˈpʌzl piːs/ – Mảnh ghép
- Swing /swɪŋ/ – Xích đu
- Slide /slaɪd/ – Cầu trượt
- Sandbox /ˈsændbɑːks/ – Hộp cát
- Marbles /ˈmɑːrblz/ – Đá bi
- Kite /kaɪt/ – Diều
- Hula Hoop /ˈhuːlə huːp/ – Vòng nhựa
- Puppet /ˈpʌpɪt/ – Múa rối
- Trampoline /ˌtræmpəˈliːn/ – Đệm nhún
- Bubble Wand /ˈbʌbl wɒnd/ – Đũa thổi bong bóng
- Playhouse /ˈpleɪˌhaʊs/ – Nhà chơi
- Scooter /ˈskuːtər/ – Xe trượt
- Card Game /kɑːrd ɡeɪm/ – Trò chơi bài
- Art Supplies /ɑːrt səˈplaɪz/ – Đồ dùng mỹ thuật
- Magnet Set /ˈmæɡnɪt sɛt/ – Bộ nam châm
- Miniature Car /ˈmɪnətʃər kɑːr/ – Xe hơi mô hình
- Jigsaw Puzzle /ˈdʒɪɡsɔː ˈpʌzl/ – Đồ chơi ghép hình
- Rocking Horse /ˈrɒkɪŋ hɔːrs/ – Ngựa bập bênh
- Bubble Gun /ˈbʌbl ɡʌn/ – Súng bọt biển
- Magic Marker /ˈmædʒɪk ˈmɑːrkər/ – Bút dạ quang
- Sandbox Toys /ˈsændbɒks tɔɪz/ – Đồ chơi cát
- Fidget Spinner /ˈfɪdʒɪt ˈspɪnər/ – Đồ chơi quay
- Wooden Puzzle /ˈwʊdn ˈpʌzl/ – Đồ chơi ghép hình gỗ
- Animal Puzzle /ˈænɪml ˈpʌzl/ – Đồ chơi ghép hình động vật
- Rocking Chair /ˈrɒkɪŋ tʃɛər/ – Ghế bập bênh
- Sound Book /saʊnd bʊk/ – Sách phát âm thanh
- Spindle /ˈspɪn.dəl/ – Con quay
- Walkie-talkie /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/ – Bộ đàm
- Whistle /ˈwɪs.əl/ – Cái còi
- Xylophone /ˈzaɪ.lə.fəʊn – Đàn phiến gỗ
- Yo-Yo /jəʊ jəʊ/ – Cái yoyo (đồ chơi trẻ con)
- Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/ – Tấm bạt lò xo
- Train /treɪn/ – Xe lửa, tàu hỏa
- Skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/ – Ván trượt
- Skipping rope /ˈskɪp.ɪŋ ˌrəʊp/ – Dây nhảy
- Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/ – Chong chóng
- Pogo stick/ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/ – Cây cà kheo
- Palette /ˈpæl.ət/ – Bảng màu
- Globe /ɡləʊb/ Quả địa cầu
- Duck /dʌk/ – Con vịt
- Drum /drʌm/ – Cái trống
- Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/ – Quân cờ đô-mi-nô
- Doll’s house /ˈdɒlz ˌhaʊs/ – Nhà búp bê
- Dice /daɪs/ – Xúc xắc
- Clown /klaʊn/ – Chú hề
- Chess /tʃes/ – Cờ
- Balloon /bəˈluːn/ – Bóng bay
- Truck /trʌk/ – Xe tải
- Puppet /ˈpʌp.ɪt/ – Con rối
- Rubik cube /rubik kjuːb/ – Khối rubik
- Pogo stick /ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/ – Cây cà kheo
- Jump rope /ˈdʒʌmp ˌrəʊp/ – Dây nhảy
- Helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ – Máy bay trực thăng
- Scrabble /ˈskræb.əl/ – Trò chơi xếp chữ
- Rattle /ˈræt.əl/ – Cái trống lắc
- Speaker /ˈspiː.kər/ – Loa
- Tambourine /ˌtæm.bəˈriːn/ – Trống lục lạc
- Marble /ˈmɑː.bəl/ – Viên bi
- Jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/ – Máy hát tự động
- Figurine /ˌfɪɡ.əˈriːn/ – Bức tượng nhỏ
- Dart /dɑːt/ – Bộ trò chơi ném phi tiêu
- Flute /fluːt/ – Ống sáo
- Pushchair /ˈpʊʃ.tʃeər/ – Xe đẩy
- Aeroplane / plane /ˈeə.rə.pleɪn/ – Máy bay
- Headphone /ˈhed.fəʊn/ – Tai nghe
- Building toy /ˈbɪldɪŋ tɔɪ/ – Đồ chơi xây dựng
- Bath toy /bɑːθ tɔɪ/ – Đồ chơi tắm
- Handmade toy /ˈhændmeɪd tɔɪ/ – Đồ chơi thủ công
- Musical instrument /ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənt/ – Nhạc cụ
- Toy soldier /tɔɪ ˈsəʊl.dʒər/ – Lính đồ chơi
- Lego /leɡ.əʊ/ – Đồ chơi lắp ráp Lego
- Rocket /ˈrɒk.ɪt/ – Tên lửa
![[TRỌN BỘ] 90+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ CHƠI DÀNH CHO BÉ 2 Từ vựng về đồ chơi](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/Do-choi-cho-be.jpg)
II. Học tiếng Anh đồ chơi qua bài hát cho trẻ em
1. “Toy Song” – Super Simple Songs
Toy Song là bài hát của tác giả Super Simple Songs với giai điệu bắt tai và vui nhộn. Trong bài hát còn có phần hỏi đáp “what is in the box” lồng ghép đan xen những món quà bí mật kích thích sự tò mò và niềm yêu thích của trẻ! Bé sẽ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Anh đồ chơi một cách tự nhiên hơn.
2. “What Is It?” – Fun Kids English
Bài hát “What is it?” là một phương pháp thú vị để bé chủ động học tiếng Anh. Với nhịp điệu vui nhộn và hình ảnh bắt mắt, trẻ dễ dàng ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên. Hơn nữa, sự lặp lại của câu hỏi và câu trả lời trong bài hát giúp trẻ luyện tập kỹ năng nói tiếng Anh một cách hiệu quả, đồng thời tạo ra môi trường học tập sôi động và lôi cuốn.
3. “My Teddy bear” – Super Simple Songs
Gấu bông luôn là một người bạn thân thiết với cả bé trai và bé gái. Bài hát “My Teddy bear” của Super Simple Songs có nhịp điệu chậm rãi và dễ thuộc lòng và miêu tả về đặc điểm dễ thương của một chú gấu bông.
4. “What do you have?” – Fun Kids English
Với những từ vựng tiếng Anh về đồ chơi, bài hát này là lựa chọn hoàn hảo cho các bạn mới bắt đầu làm quen với chủ đề này. Lời bài hát lặp đi lặp lại câu hỏi “What do you have?”, từ đó liệt kê các đồ chơi theo nhịp điệu vui nhộn. Bé sẽ nghe cách phát âm từ nhân vật và thực hành phát âm chính xác theo. Hãy cùng xem bé có thể học được bao nhiêu từ mới qua bài hát thú vị này nhé!
5. “Toy” – Pinkfong
Trong bài hát này, Pinkfong đã liệt kê các loại đồ chơi bằng tiếng Anh một cách sinh động theo nhịp điệu nhạc, kèm theo hình ảnh minh họa đáng yêu. Điều này giúp bé dễ dàng “nạp” từ vựng một cách tự nhiên và cảm thấy học tiếng Anh thú vị hơn. Hãy cùng lắng nghe bài hát này để khám phá thêm từ vựng mới nhé!
III. Bí quyết giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ chơi hiệu quả, bố mẹ nên kết hợp nhiều phương pháp học khác nhau, bé không nên chỉ chép từ và cố nhớ vì cách này dễ gây áp lực và nhanh quên. WISE KIDs gợi ý một số phương pháp học hiệu quả như:
![[TRỌN BỘ] 90+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ CHƠI DÀNH CHO BÉ 3 Cùng bé học tiếng Anh đồ chơi](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/cung-be-hoc-tieng-anh-do-choi.jpg)
- Vừa chơi vừa học từ vựng: Trong lúc chơi với đồ chơi, hãy cố gắng nhớ từ vựng liên quan đến món đồ chơi đó. Cách này giúp từ vựng đi vào não bộ một cách tự nhiên và lâu dài. Hãy thường xuyên sử dụng những từ đã học trong khi chơi để tăng cường ghi nhớ.
- Đố vui có thưởng: Trò chơi đố vui giúp ghi nhớ từ vựng nhanh hơn. Hãy rủ bạn bè cùng chơi, đưa ra dữ kiện về đồ chơi và gợi ý cho đến khi người trả lời gọi tên được đúng đồ vật đó. Cả người hỏi và người trả lời đều sẽ ghi nhớ từ vựng rất lâu.
- Học từ vựng bằng flashcard: Flashcard với hình ảnh minh họa sẽ hỗ trợ bạn trong việc ghi nhớ từ mới. Hãy xáo trộn thứ tự các tấm flashcard sau mỗi lần ôn tập để nhớ từ vựng trong nhiều tình huống khác nhau, giúp bạn nắm vững từ mới thay vì chỉ nhớ theo thứ tự cố định.
IV. Bài tập luyện tập
![[TRỌN BỘ] 90+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ CHƠI DÀNH CHO BÉ 4 Bài tập về từ vựng tiếng Anh đồ chơi](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/bai-tap-ve-tu-vung-tieng-anh-do-choi.jpg)
Đáp án gợi ý:
- Ball
- Bike
- Car
- Doll
- Kite
- Boat
- Teddy
- Train
Bài tập 2: Hãy chọn từ đúng để hoàn thành câu mô tả:
- I like to play with my ___ (teddy bear/kite).
- The ___ (doll/ball) has a red dress.
- My brother drives a small ___ (toy car/kite).
- We throw the ___ (ball/teddy bear) back and forth.
- The ___ (teddy bear/kite) flies high in the sky.
Đáp án:
1. teddy bear, 2. doll, 3. toy car, 4. ball, 5. Kite
V. WISE KIDs – chương trình tiếng Anh độc đáo dành cho bé
Khóa học tiếng Anh dành cho thiếu nhi tại WISE KIDs được thiết kế đặc biệt để trẻ có thể phát triển khả năng tiếng một cách toàn diện. Với các hoạt động vui nhộn, hấp dẫn và tính tương tác cao, khóa học này khuyến khích trẻ yêu thích học tiếng Anh và tự tin giao tiếp.
![[TRỌN BỘ] 90+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ CHƠI DÀNH CHO BÉ 5 Bé học tiếng Anh tại WISE KIDs](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/Be-hoc-tieng-anh-tai-WISE-KIDs.jpg)
Điểm nổi bật của khóa học:
- Chương trình học phù hợp: Được thiết kế theo từng độ tuổi và trình độ, đảm bảo phù hợp với khả năng và nhu cầu học tập của mỗi học sinh.
- Phương pháp giảng dạy tiên tiến: Áp dụng học qua trò chơi, bài hát và thực hành giao tiếp, giúp trẻ hứng thú và chủ động trong học tập.
- Đội ngũ giáo viên chất lượng: Giáo viên có trình độ cao, giàu kinh nghiệm và được đào tạo chuyên sâu về giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em.
- Môi trường học tập an toàn: Lớp học được thiết kế thân thiện, an toàn và hiện đại, tạo điều kiện tốt nhất cho trẻ học tập và phát triển.
- Đánh giá và hỗ trợ liên tục: Trẻ được đánh giá định kỳ để theo dõi tiến bộ, đồng thời nhận được sự tư vấn và hỗ trợ từ giáo viên, đảm bảo quá trình học tập luôn hiệu quả.
Bố mẹ có thể tìm hiểu thêm các khóa học đang có sẵn tại WISE KIDs qua Website hoặc liên hệ qua Fanpage để có thể lựa chọn chương trình phù hợp nhất cho con mình!
![[TRỌN BỘ] 90+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ CHƠI DÀNH CHO BÉ 6 khoa hoc tieng anh thieu nhi 30](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/08/khoa-hoc-tieng-anh-thieu-nhi-30.png)
![[TRỌN BỘ] 90+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ CHƠI DÀNH CHO BÉ 7 Đối tác English Vibes của WISE ENGLISH](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo-english-vibes-qrkaksysfebasnqpqxlpaqg948gllaftwqw3gghk3k.jpg)
![[TRỌN BỘ] 90+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ CHƠI DÀNH CHO BÉ 8 Logo THCS Trần Hưng Đạo](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-THCS-Tran-Hung-Dao-qoblbf1uj0s56u3rks6r1hbod3px89qlxl5fuzj2tc.jpeg)
![[TRỌN BỘ] 90+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ CHƠI DÀNH CHO BÉ 9 Logo THCS Kim Đồng](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-THCS-Kim-Dong-qoa13bddkdxs7y84wuqcr989gs9fwc6yz7meegopog.jpeg)
![[TRỌN BỘ] 90+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ CHƠI DÀNH CHO BÉ 10 logo thpt ông ích khiêm](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo-thpt-ong-ich-khiem-qo3d0sf6z2yywfz772o0y61h0a6afdyo2oeesv1o8w.jpg)
![[TRỌN BỘ] 90+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ CHƠI DÀNH CHO BÉ 11 Logo THCS TÂY SƠN](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-THCS-TAY-SON-qnxothdmnpl4945snxiytqstfptvq6s9135h40whds.jpg)
![[TRỌN BỘ] 90+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ CHƠI DÀNH CHO BÉ 12 NAA LOGO-08 (1)](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/NAA-LOGO-08-1-qmz41xa44pxwavg6ovzrcs9hjcaosq060gt8hbg2kg.png)
![[TRỌN BỘ] 90+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ CHƠI DÀNH CHO BÉ 13 AUG student service logo_main (1)](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/AUG-student-service-logo_main-1-qmz3rbnn1zfhd6uilb188gkccwjnzlx57zy3mz5wqo.png)
![[TRỌN BỘ] 90+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ CHƠI DÀNH CHO BÉ 14 idp-ielts-logo](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/idp-ielts-logo-qlutmt9zeve2dkt89mb0o345edxmbpmrrntgv3b8qo.png)
![[TRỌN BỘ] 90+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ CHƠI DÀNH CHO BÉ 15 logo](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo-ql3gc67pdqra0nw9w8n3lz8z8w7fz7nboagsf7zg8w.png)
![[TRỌN BỘ] 90+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ CHƠI DÀNH CHO BÉ 16 logo_pixian_ai (1)](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo_pixian_ai-1-ql3gc59v6wpzp1xn1q8h1hhinic2rijlc5taxy0uf4.png)
![[TRỌN BỘ] 90+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ CHƠI DÀNH CHO BÉ 17 Logo-truong-cao-dang-du-lich](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-truong-cao-dang-du-lich-qhzwl1yk8b9rxpp9bt2zmhk9l34pth7jvhnyx13b40.png)