WISE KIDS TEENS

[TRỌN BỘ] 90+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐỒ CHƠI DÀNH CHO BÉ

5/5 - (1 bình chọn)

Từ khi còn bé, trẻ em đã được tiếp xúc với nhiều đồ chơi như: búp bê, mô hình,… Vậy nên, với phương pháp học trực quan bằng cách kết hợp vừa học vừa chơi sẽ giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh đồ chơi, kích thích sự chủ động của bé trong việc học tiếng Anh.

WISE KIDs sẽ đưa bé khám phá thế giới đồ chơi đầy màu sắc và đầy kỳ thú này!

Từ vựng tiếng Anh đồ chơi dành cho bé
Từ vựng tiếng Anh đồ chơi dành cho bé

I. Từ vựng tiếng Anh đồ chơi dành cho bé

  1. Doll /dɑːl/ – Búp bê
  2. Teddy Bear /ˈtɛdi bɛr/ – Gấu bông
  3. Puzzle /ˈpʌzl/ – Đồ chơi ghép hình
  4. Blocks /blɒks/ – Đồ chơi xếp hình
  5. Train Set /treɪn sɛt/ – Bộ đồ chơi xe lửa
  6. Playdough /ˈpleɪdoʊ/ – Đất nặn
  7. Race Car /reɪs kɑːr/ – Xe đua
  8. Plush Animal /plʌʃ ˈænɪml/ – Động vật nhồi bông
  9. Robot /ˈroʊbɒt/ – Robot
  10. Stuffed Animal /stʌft ˈænɪml/ – Động vật nhồi bông
  11. Ball /bɔːl/ – Quả bóng
  12. Board Game /bɔrd ɡeɪm/ – Trò chơi trên bảng
  13. Dinosaur Figure /ˈdaɪnəˌsɔːr ˈfɪɡjʊr/ – Hình nhân khủng long
  14. Building Blocks /ˈbɪldɪŋ blɒks/ – Đồ chơi xếp hình
  15. Playset /ˈpleɪˌsɛt/ – Bộ đồ chơi
  16. Action Figure /ˈækʃən ˈfɪɡjʊr/ – Hình nhân hành động
  17. Toy Boat /tɔɪ boʊt/ – Thuyền đồ chơi
  18. Train Track /treɪn træk/ – Đường ray xe lửa
  19. Puzzle Piece /ˈpʌzl piːs/ – Mảnh ghép
  20. Swing /swɪŋ/ – Xích đu
  21. Slide /slaɪd/ – Cầu trượt
  22. Sandbox /ˈsændbɑːks/ – Hộp cát
  23. Marbles /ˈmɑːrblz/ – Đá bi
  24. Kite /kaɪt/ – Diều
  25. Hula Hoop /ˈhuːlə huːp/ – Vòng nhựa
  26. Puppet /ˈpʌpɪt/ – Múa rối
  27. Trampoline /ˌtræmpəˈliːn/ – Đệm nhún
  28. Bubble Wand /ˈbʌbl wɒnd/ – Đũa thổi bong bóng
  29. Playhouse /ˈpleɪˌhaʊs/ – Nhà chơi
  30. Scooter /ˈskuːtər/ – Xe trượt
  31. Card Game /kɑːrd ɡeɪm/ – Trò chơi bài
  32. Art Supplies /ɑːrt səˈplaɪz/ – Đồ dùng mỹ thuật
  33. Magnet Set /ˈmæɡnɪt sɛt/ – Bộ nam châm
  34. Miniature Car /ˈmɪnətʃər kɑːr/ – Xe hơi mô hình
  35. Jigsaw Puzzle /ˈdʒɪɡsɔː ˈpʌzl/ – Đồ chơi ghép hình
  36. Rocking Horse /ˈrɒkɪŋ hɔːrs/ – Ngựa bập bênh
  37. Bubble Gun /ˈbʌbl ɡʌn/ – Súng bọt biển
  38. Magic Marker /ˈmædʒɪk ˈmɑːrkər/ – Bút dạ quang
  39. Sandbox Toys /ˈsændbɒks tɔɪz/ – Đồ chơi cát
  40. Fidget Spinner /ˈfɪdʒɪt ˈspɪnər/ – Đồ chơi quay
  41. Wooden Puzzle /ˈwʊdn ˈpʌzl/ – Đồ chơi ghép hình gỗ
  42. Animal Puzzle /ˈænɪml ˈpʌzl/ – Đồ chơi ghép hình động vật
  43. Rocking Chair /ˈrɒkɪŋ tʃɛər/ – Ghế bập bênh
  44. Sound Book /saʊnd bʊk/ – Sách phát âm thanh
  45. Spindle /ˈspɪn.dəl/ – Con quay
  46. Walkie-talkie /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/ – Bộ đàm
  47. Whistle /ˈwɪs.əl/ – Cái còi
  48. Xylophone /ˈzaɪ.lə.fəʊn – Đàn phiến gỗ
  49. Yo-Yo /jəʊ jəʊ/ – Cái yoyo (đồ chơi trẻ con)
  50. Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/ – Tấm bạt lò xo
  51. Train /treɪn/ – Xe lửa, tàu hỏa
  52. Skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/ – Ván trượt
  53. Skipping rope /ˈskɪp.ɪŋ ˌrəʊp/ – Dây nhảy
  54. Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/ – Chong chóng
  55. Pogo stick/ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/ – Cây cà kheo
  56. Palette /ˈpæl.ət/ – Bảng màu
  57. Globe /ɡləʊb/ Quả địa cầu
  58. Duck /dʌk/ – Con vịt
  59. Drum /drʌm/ – Cái trống
  60. Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/ – Quân cờ đô-mi-nô
  61. Doll’s house /ˈdɒlz ˌhaʊs/ – Nhà búp bê
  62. Dice /daɪs/ – Xúc xắc
  63. Clown /klaʊn/ – Chú hề
  64. Chess /tʃes/ – Cờ
  65. Balloon /bəˈluːn/ – Bóng bay
  66. Truck /trʌk/ – Xe tải
  67. Puppet /ˈpʌp.ɪt/ – Con rối
  68. Rubik cube /rubik kjuːb/ – Khối rubik
  69. Pogo stick /ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/ – Cây cà kheo
  70. Jump rope /ˈdʒʌmp ˌrəʊp/ – Dây nhảy
  71. Helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ – Máy bay trực thăng
  72. Scrabble /ˈskræb.əl/ – Trò chơi xếp chữ
  73. Rattle /ˈræt.əl/ – Cái trống lắc
  74. Speaker /ˈspiː.kər/ – Loa
  75. Tambourine /ˌtæm.bəˈriːn/ – Trống lục lạc
  76. Marble /ˈmɑː.bəl/ – Viên bi
  77. Jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/ – Máy hát tự động
  78. Figurine /ˌfɪɡ.əˈriːn/ – Bức tượng nhỏ
  79. Dart /dɑːt/ – Bộ trò chơi ném phi tiêu
  80. Flute /fluːt/ – Ống sáo
  81. Pushchair /ˈpʊʃ.tʃeər/ – Xe đẩy
  82. Aeroplane / plane /ˈeə.rə.pleɪn/ – Máy bay
  83. Headphone /ˈhed.fəʊn/ – Tai nghe
  84. Building toy /ˈbɪldɪŋ tɔɪ/ – Đồ chơi xây dựng
  85. Bath toy /bɑːθ tɔɪ/ – Đồ chơi tắm
  86. Handmade toy /ˈhændmeɪd tɔɪ/ – Đồ chơi thủ công
  87. Musical instrument /ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənt/ – Nhạc cụ
  88. Toy soldier /tɔɪ ˈsəʊl.dʒər/ – Lính đồ chơi
  89. Lego /leɡ.əʊ/ – Đồ chơi lắp ráp Lego
  90. Rocket /ˈrɒk.ɪt/ – Tên lửa
Từ vựng về đồ chơi
Từ vựng về đồ chơi

II. Học tiếng Anh đồ chơi qua bài hát cho trẻ em

1. “Toy Song” – Super Simple Songs

Toy Song là bài hát của tác giả Super Simple Songs với giai điệu bắt tai và vui nhộn. Trong bài hát còn có phần hỏi đáp “what is in the box” lồng ghép đan xen những món quà bí mật kích thích sự tò mò và niềm yêu thích của trẻ! Bé sẽ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Anh đồ chơi một cách tự nhiên hơn.

2. “What Is It?” – Fun Kids English

Bài hát “What is it?” là một phương pháp thú vị để bé chủ động học tiếng Anh. Với nhịp điệu vui nhộn và hình ảnh bắt mắt, trẻ dễ dàng ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên. Hơn nữa, sự lặp lại của câu hỏi và câu trả lời trong bài hát giúp trẻ luyện tập kỹ năng nói tiếng Anh một cách hiệu quả, đồng thời tạo ra môi trường học tập sôi động và lôi cuốn.

3. “My Teddy bear” – Super Simple Songs

Gấu bông luôn là một người bạn thân thiết với cả bé trai và bé gái. Bài hát “My Teddy bear” của Super Simple Songs có nhịp điệu chậm rãi và dễ thuộc lòng và miêu tả về đặc điểm dễ thương của một chú gấu bông.

4. “What do you have?” – Fun Kids English

Với những từ vựng tiếng Anh về đồ chơi, bài hát này là lựa chọn hoàn hảo cho các bạn mới bắt đầu làm quen với chủ đề này. Lời bài hát lặp đi lặp lại câu hỏi “What do you have?”, từ đó liệt kê các đồ chơi theo nhịp điệu vui nhộn. Bé sẽ nghe cách phát âm từ nhân vật và thực hành phát âm chính xác theo. Hãy cùng xem bé có thể học được bao nhiêu từ mới qua bài hát thú vị này nhé!

5. “Toy” – Pinkfong

Trong bài hát này, Pinkfong đã liệt kê các loại đồ chơi bằng tiếng Anh một cách sinh động theo nhịp điệu nhạc, kèm theo hình ảnh minh họa đáng yêu. Điều này giúp bé dễ dàng “nạp” từ vựng một cách tự nhiên và cảm thấy học tiếng Anh thú vị hơn. Hãy cùng lắng nghe bài hát này để khám phá thêm từ vựng mới nhé!

III. Bí quyết giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ chơi

Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ chơi hiệu quả, bố mẹ nên kết hợp nhiều phương pháp học khác nhau, bé không nên chỉ chép từ và cố nhớ vì cách này dễ gây áp lực và nhanh quên. WISE KIDs gợi ý một số phương pháp học hiệu quả như:

Cùng bé học tiếng Anh đồ chơi
Cùng bé học tiếng Anh đồ chơi
  • Vừa chơi vừa học từ vựng: Trong lúc chơi với đồ chơi, hãy cố gắng nhớ từ vựng liên quan đến món đồ chơi đó. Cách này giúp từ vựng đi vào não bộ một cách tự nhiên và lâu dài. Hãy thường xuyên sử dụng những từ đã học trong khi chơi để tăng cường ghi nhớ.
  • Đố vui có thưởng: Trò chơi đố vui giúp ghi nhớ từ vựng nhanh hơn. Hãy rủ bạn bè cùng chơi, đưa ra dữ kiện về đồ chơi và gợi ý cho đến khi người trả lời gọi tên được đúng đồ vật đó. Cả người hỏi và người trả lời đều sẽ ghi nhớ từ vựng rất lâu.
  • Học từ vựng bằng flashcard: Flashcard với hình ảnh minh họa sẽ hỗ trợ bạn trong việc ghi nhớ từ mới. Hãy xáo trộn thứ tự các tấm flashcard sau mỗi lần ôn tập để nhớ từ vựng trong nhiều tình huống khác nhau, giúp bạn nắm vững từ mới thay vì chỉ nhớ theo thứ tự cố định.

IV. Bài tập luyện tập

Bài tập 1: Điền các từ vựng tiếng Anh về đồ chơi tương ứng:
Bài tập về từ vựng tiếng Anh đồ chơi
Bài tập về từ vựng tiếng Anh đồ chơi

Đáp án gợi ý:

  1. Ball
  2. Bike
  3. Car
  4. Doll
  5. Kite
  6. Boat
  7. Teddy
  8. Train

Bài tập 2: Hãy chọn từ đúng để hoàn thành câu mô tả:

  1. I like to play with my ___ (teddy bear/kite).
  2. The ___ (doll/ball) has a red dress.
  3. My brother drives a small ___ (toy car/kite).
  4. We throw the ___ (ball/teddy bear) back and forth.
  5. The ___ (teddy bear/kite) flies high in the sky.

Đáp án:

1. teddy bear, 2. doll, 3. toy car, 4. ball, 5. Kite

V. WISE KIDs – chương trình tiếng Anh độc đáo dành cho bé

Khóa học tiếng Anh dành cho thiếu nhi tại WISE KIDs được thiết kế đặc biệt để trẻ có thể phát triển khả năng tiếng một cách toàn diện. Với các hoạt động vui nhộn, hấp dẫn và tính tương tác cao, khóa học này khuyến khích trẻ yêu thích học tiếng Anh và tự tin giao tiếp.

Bé học tiếng Anh tại WISE KIDs
Bé học tiếng Anh tại WISE KIDs

Điểm nổi bật của khóa học:

  • Chương trình học phù hợp: Được thiết kế theo từng độ tuổi và trình độ, đảm bảo phù hợp với khả năng và nhu cầu học tập của mỗi học sinh.
  • Phương pháp giảng dạy tiên tiến: Áp dụng học qua trò chơi, bài hát và thực hành giao tiếp, giúp trẻ hứng thú và chủ động trong học tập.
  • Đội ngũ giáo viên chất lượng: Giáo viên có trình độ cao, giàu kinh nghiệm và được đào tạo chuyên sâu về giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em.
  • Môi trường học tập an toàn: Lớp học được thiết kế thân thiện, an toàn và hiện đại, tạo điều kiện tốt nhất cho trẻ học tập và phát triển.
  • Đánh giá và hỗ trợ liên tục: Trẻ được đánh giá định kỳ để theo dõi tiến bộ, đồng thời nhận được sự tư vấn và hỗ trợ từ giáo viên, đảm bảo quá trình học tập luôn hiệu quả.

Bố mẹ có thể tìm hiểu thêm các khóa học đang có sẵn tại WISE KIDs qua Website hoặc liên hệ qua Fanpage để có thể lựa chọn chương trình phù hợp nhất cho con mình!

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
khoa hoc tieng anh thieu nhi 30

VI. Lời kết

Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng và bài hát tiếng Anh đồ chơiWISE KIDs dành cho bé. Bố mẹ đừng quên áp dụng những từ vựng và bí quyết này vào những bài học và đời sống của bé để giúp bé nhớ lâu hơn nhé!
Học IELTS online

Xem thêm

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Xem thêm

Bài viết liên quan

Contact