Hoa quả là một chủ đề thú vị và gây hứng thú cho trẻ em trong quá trình học tập và rèn luyện tại nhà. Ngoài việc các bé tiếp thu bài học tại trường, phụ huynh cũng có thể sử dụng chủ đề này để hướng dẫn bé học tại nhà tốt hơn. Trong bài viết này, WISE KIDs đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết từ vựng tiếng Anh hoa quả cho trẻ em mà ba mẹ có thể tham khảo nhé!
![[CẬP NHẬT] 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH HOA QUẢ CHO TRẺ EM 1 https://wisekidsteens.edu.vn/Từ vựng tiếng Anh hoa quả cho trẻ em](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/08/tu-vung-tieng-anh-hoa-qua-cho-tre-em-1.jpg)
I. Tại sao trẻ em cần học từ vựng về hoa quả?
Để dạy từ vựng tiếng Anh hoa quả cho trẻ em có hiệu quả thì việc áp dụng phương pháp học trực quan rất quan trọng. Bé sẽ trực tiếp quan sát màu sắc, hình dáng, cầm nắm và thậm chí thưởng thức để có ấn tượng và ghi nhớ tên các loại hoa quả tốt hơn. Ví dụ, khi trẻ nhìn thấy và thưởng thức các loại trái cây, như dưa hấu, cam hay táo, trẻ sẽ dễ dàng ghi nhớ tên gọi và hình ảnh của chúng.
Hơn nữa, kết hợp việc quan sát và thực hành nấu nướng hoặc sử dụng các loại hoa quả trong đời sống sẽ giúp bé tìm hiểu thêm về dinh dưỡng của các nhóm trái cây, rau củ khác nhau. Chẳng hạn, trẻ sẽ biết rằng trái cây màu đỏ chứa vitamin A tốt cho mắt, cam và chanh cung cấp vitamin C, và rau xanh hỗ trợ làn da khỏe mạnh.
Những kiến thức này không chỉ giúp trẻ phát triển thói quen lựa chọn thực phẩm khoa học từ nhỏ mà còn khơi dậy tình yêu với ẩm thực và thiên nhiên. Hãy cùng WISE KIDs giúp bé học từ vựng tiếng Anh hoa quả một cách vui vẻ và bổ ích!
II. Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây phổ biến cho trẻ em
1. Từ vựng về những loại trái cây thông dụng nhất
- Apple /ˈæp.əl/ – Quả táo
- Banana /bəˈnæn.ə/ – Quả chuối
- Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ – Quả cam
- Grapes /ɡreɪps/ – Quả nho
- Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/ – Quả xoài
- Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/ – Quả dứa
- Strawberry /ˈstrɔːˌbər.i/ – Quả dâu tây
- Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/ – Quả dưa hấu
- Cherry /ˈtʃer.i/ – Quả anh đào
- Peach /piːtʃ/ – Quả đào
- Plum /plʌm/ – Quả mận
- Pear /peər/ – Quả lê
- Kiwi /ˈkiː.wiː/ – Quả kiwi
- Lemon /ˈlem.ən/ – Quả chanh vàng
- Lime /laɪm/ – Quả chanh xanh
- Grapefruit /ˈɡreɪp.fruːt/ – Quả bưởi
- Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/ – Quả dừa
- Avocado /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/ – Quả bơ
- Blueberry /ˈbluːˌbər.i/ – Quả việt quất
- Blackberry /ˈblækˌbər.i/ – Quả mâm xôi đen
- Raspberry /ˈrɑːz.bər.i/ – Quả mâm xôi đỏ
- Pomegranate /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/ – Quả lựu
- Papaya /pəˈpaɪ.ə/ – Quả đu đủ
- Lychee /ˈliː.tʃiː/ – Quả vải
- Dragon fruit /ˈdræɡ.ən fruːt/ – Quả thanh long
- Passion fruit /ˈpæʃ.ən fruːt/ – Quả chanh leo
- Guava /ˈɡwɑː.və/ – Quả ổi
- Cantaloupe /ˈkæn.tə.luːp/ – Dưa lưới
- Honeydew /ˈhʌn.iˌdjuː/ – Dưa lê
- Date /deɪt/ – Quả chà là
- Fig /fɪɡ/ – Quả sung
- Cranberry /ˈkræn.bər.i/ – Quả nam việt quất
- Jackfruit /ˈdʒæk.fruːt/ – Quả mít
- Durian /ˈdʒʊə.ri.ən/ – Quả sầu riêng
- Star Fruit /ˈstɑː.frut/ – Quả khế
- Tangerine /ˌtæn.dʒəˈriːn/ – Quả quýt
- Custard apple /ˈkʌs.təd ˌæp.əl/ – Quả na
- Persimmon /pəˈsɪm.ən/ – Quả hồng
- Mulberry /ˈmʌl.bər.i/ – Quả dâu tằm
- Longan /ˈlɒŋ.ɡən/ – Quả nhãn
- Rambutan /ræmˈbuːtən/ – Quả chôm chôm
- Tamarind /ˈtæm.ər.ɪnd/ – Quả me
- Soursop /ˈsaʊə.sɒp/ – Quả mãng cầu xiêm
- Breadfruit /ˈbred.fruːt/ – Quả sa kê
- Santol /ˈsæn.tɒl/ – Quả bòn bon
- Jujube /ˈdʒuː.dʒuːb/ – Quả táo tàu
- Loquat /ˈləʊ.kwət/ – Quả nhót
- Sapodilla /ˌsæp.əˈdɪl.ə/ – Quả hồng xiêm
- Sugar apple /ˈʃʊɡ.ər ˈæp.əl/ – Quả mãng cầu
- Elderberry /ˈel.dəˌber.i/ – Quả cơm cháy
- Quince /kwɪns/ – Quả mộc qua
- Boysenberry /ˈbɔɪ.zənˌber.i/ – Quả dâu lai
- Gooseberry /ˈɡʊz.bər.i/ – Quả lý gai
- Clementine /ˈkle.mənˌtaɪn/ – Quả quýt clementine
- Miracle fruit /ˈmɪr.ə.kəl fruːt/ – Quả thần kỳ
- Bilberry /ˈbɪl.bər.i/ – Quả sim
- Mangosteen /ˈmæŋ.ɡə.stiːn/ – Quả măng cụt
- Rose apple /rəʊz ˈæp.əl/ – Quả roi (mận)
- Carambola /ˌkær.əmˈboʊ.lə/ – Quả khế
- Medlar /ˈmed.lər/ – Quả sơn trà
2. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ màu đỏ
- Tomato /təˈmɑː.təʊ/ – Cà chua
- Red pepper /red ˈpep.ər/ – Ớt chuông đỏ
- Radish /ˈræd.ɪʃ/ – Củ cải đỏ
- Beetroot /ˈbiːt.ruːt/ – Củ dền đỏ
- Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: Bí đỏ
- Carrot /ˈkær.ət/: Cà rốt
- Hot pepper /hɒt, pep.ər/: Ớt cay
- Squash /skwɒʃ/: Bí
3. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ màu vàng
![[CẬP NHẬT] 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH HOA QUẢ CHO TRẺ EM 2 Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ màu vàng](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/08/tre-tiep-xuc-voi-hoa-qua.jpg)
- Corn /kɔːn/: Ngô (Bắp)
- Yellow squash /ˈjel.əʊ skwɒʃ/: Bí vàng
- Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: Bí ngô
- Golden beet /ˈɡəʊl.dən biːt/: Củ dền vàng
- Golden raspberries /ˈɡəʊl.dən ˈrɑːz.bər.i/: Quả mâm xôi vàng
- Lotus root /ˈloʊ.təs ruːt/: Củ sen
- Turmeric /tɜːr.mər.ɪk/: Nghệ
- Sweet potato /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/: Khoai lang
- Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/: Gừng
4. Từ vựng tiếng Anh về các loại dưa
- Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: Dưa hấu
- Cantaloupe /ˈkæn.təˌluːp/: Dưa lưới
- Honeydew melon /ˈhʌn.iˌdjuː ˈmel.ən/: Dưa xanh
- Korean melon /kəˈriː.ən ˈmel.ən/: Dưa lê Hàn Quốc
- Golden melon /ˈɡəʊl.dən ˈmel.ən/: Dưa vàng
- Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/: Dưa chuột
- Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: Bí ngô (một loại dưa)
5. Từ vựng tiếng Anh về các loại quả họ berry
- Strawberry /ˈstrɔː.bəri/: Dâu tây
- Blueberry /ˈbluːˌber.i/: Việt quất
- Raspberry /ˈræz.bəri/: Mâm xôi
- Blackberry /ˈblækˌber.i/: Dâu đen
- Gooseberry /ˈɡuːz.bəri/: Nhót
- Cranberry /ˈkrænˌber.i/: Nam việt quất
- Bilberry /ˈbɪlˌber.i/: Việt quất châu Âu
- Blackcurrant /ˈblækˌkɜːr.ənt/: Nho đen
- Redcurrant /ˈrɛdˌkɜːr.ənt/: Nho đỏ
- Wineberry /ˈwaɪnˌber.i/: Dâu rượu
6. Từ vựng tiếng Anh về các loại quả họ cam
- Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/: Cam
- Lemon /ˈlɛm.ən/: Chanh vàng
- Lime /laɪm/: Chanh xanh
- Grapefruit /ˈɡreɪp.fruːt/: Bưởi
- Tangerine /ˌtæn.dʒəˈriːn/: Quýt
- Pomelo /ˈpɒm.ə.ləʊ/: Bưởi (hoặc bưởi chùm)
- Kumquat /ˈkʌm.kwɒt/: Quất
Xem thêm: 150+ Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề giúp bé phát triển tư duy
III. Những thành ngữ thú vị về tiếng Anh hoa quả cho trẻ em
Ngoài việc học từ vựng chủ đề hoa quả, bé còn có cơ hội làm quen với các thành ngữ tiếng Anh được lấy cảm hứng từ các loại trái cây xung quanh mình. Và sau đây là một số thành ngữ thường hay được sử dụng:
- “The apple doesn’t fall far from the tree.”
Dịch nghĩa: “Quả táo không rời xa khỏi cây.”
Ý nghĩa: Con cái thường có những đặc điểm giống cha mẹ.
- “An apple a day keeps the doctor away.”
Dịch nghĩa: “Ăn một quả táo mỗi ngày giúp tránh xa bác sĩ.”
Ý nghĩa: Ăn uống lành mạnh, đặc biệt là ăn trái cây, có thể giúp duy trì sức khỏe tốt.
- “To go bananas.”
Dịch nghĩa: “Trở nên điên cuồng.”
Ý nghĩa: Trở nên rất tức giận hoặc phấn khích
- “A plum job.”
Dịch nghĩa: “Công việc mơ ước”
Ý nghĩa: Một công việc tốt, dễ chịu và trả lương cao.
- “Full of beans.”
Dịch nghĩa: “Đầy năng lượng.”
Ý nghĩa: Rất vui vẻ, năng động và tràn đầy năng lượng.
- “Sour grapes.”
Dịch nghĩa: “Nho chua.”
Ý nghĩa: Sự khinh mệt giả tạo đối với thứ gì đó mà người ta không thể có hoặc không thể đạt được
IV. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hoa quả cho trẻ em
WISE KIDS chia sẻ với các em những cấu trúc câu giao tiếp thường gặp có liên quan đến chủ đề hoa quả để em có thể vận dụng vào đời sống nhé:
- “What’s your favorite fruit?” Dịch nghĩa: “Trái cây yêu thích của bạn là gì?”
- “I like apples because they are sweet.” Dịch nghĩa: “Mình thích táo vì chúng ngọt.”
- “Do you want some grapes?” Dịch nghĩa: “Bạn có muốn ăn nho không?”
- “Can you name this fruit?” Dịch nghĩa: “Bạn có thể gọi tên loại trái cây này không?”
- “My mom made a fruit salad with oranges and bananas.” Dịch nghĩa: “Mẹ mình đã làm một món salad trái cây với cam và chuối.”
- “Which fruit is yellow?” Dịch nghĩa: “Loại trái cây nào có màu vàng?”
- “I don’t like pears. Do you like them?” Dịch nghĩa: “Mình không thích lê. Bạn có thích chúng không?”
- “These strawberries are very juicy!” Dịch nghĩa: “Những quả dâu tây này rất mọng nước!”
- “Let’s eat some kiwi for dessert.” Dịch nghĩa: “Chúng ta hãy ăn một ít kiwi cho món tráng miệng.”
- “Can you find the blueberries in the fruit bowl?” Dịch nghĩa: “Bạn có thể tìm những quả việt quất trong bát trái cây không?”
- “How many oranges are there in the basket?” Dịch nghĩa: “Có bao nhiêu quả cam trong giỏ?”
- “I love mangoes because they are so sweet and juicy.” Dịch nghĩa: “Mình yêu thích xoài vì chúng rất ngọt và mọng nước.”
- “Let’s make a smoothie with bananas and strawberries.” Dịch nghĩa: “Chúng ta hãy làm một ly sinh tố với chuối và dâu tây.”
- “Can you help me peel the apple?” Dịch nghĩa: “Bạn có thể giúp mình gọt vỏ táo không?”
- “Do you want to try some new fruits today?” Dịch nghĩa: “Bạn có muốn thử một số trái cây mới hôm nay không?”
- “This melon is very refreshing on a hot day.” Dịch nghĩa: “Quả dưa này rất mát lạnh vào ngày nóng.”
- “How does this fruit taste?” Dịch nghĩa: “Trái cây này có vị như thế nào?”
- “I ate a lot of cherries yesterday.” Dịch nghĩa: “Hôm qua mình đã ăn rất nhiều quả anh đào.”
- “Can you tell me the name of this fruit?” Dịch nghĩa: “Bạn có thể cho mình biết tên của loại trái cây này không?”
- “We are having a fruit party this weekend!” Dịch nghĩa: “Chúng ta sẽ có một bữa tiệc trái cây vào cuối tuần này!”
V. Giúp bé học từ vựng về trái cây có hiệu quả
![[CẬP NHẬT] 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH HOA QUẢ CHO TRẺ EM 3 Giúp bé học từ vựng về hoa quả](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/08/giup-be-hoc-tu-vung-ve-hoa-qua.jpg)
Để bé có thể học từ vựng tiếng Anh về hoa quả tốt và ghi nhớ lâu thì ba mẹ có thể thử một số phương pháp:
- Sử dụng hình ảnh, mô hình sống động: trẻ em thường dễ dàng ghi nhớ tốt hơn qua hình ảnh. Hãy sử dụng tranh ảnh, sách màu sắc và thẻ từ vựng, hoặc mô hình có hình trái cây để bé dễ dàng nhận diện và nhớ tên các loại hoa quả
- Tạo ra trải nghiệm thực tế: trẻ em thường có xu hướng thích được đi dạo và mua sắm cùng với bố mẹ. Vậy nên trong quá trình này, bố mẹ có thể giúp bé bằng cách cho bé quan sát trực tiếp, gọi tên và phân biệt các loại hoa quả có trong cửa hàng hoặc siêu thị. Ngoài ra, cho con trẻ tham quan hay được tiếp xúc trực tiếp với các công việc tại nhà vườn cũng tạo ra môi trường thích hợp để trẻ phát triển tâm hồn yêu thiên nhiên và yêu cuộc sống.
- Sử dụng âm nhạc và video: video đa sắc màu tích hợp với âm nhạc bắt tai, cốt truyện sinh động sẽ làm bé khó có thể rời mắt được. Nhờ điểm này, các video hoạt hình có nhân vật trái cây biết nói thường được áp dụng vào hoạt động học tiếng Anh cho trẻ rất hiệu quả.
VI. Khóa học tiếng Anh cho trẻ em của WISE KIDs
WISE KIDs TEENs là trung tâm dạy tiếng anh cho trẻ em nổi bật với phương pháp học dựa trên hai bộ môn khoa học tư duy não bộ (NLP) và ngôn ngữ (Linguistics). Phương pháp này không chỉ giúp trẻ học tiếng Anh một cách hiệu quả mà còn có thể áp dụng vào các môn học khác, giúp trẻ tiếp thu nhanh chóng và phát triển toàn diện.
Tại WISE KIDs, trẻ em sẽ được:
- Phương pháp học độc đáo, tăng sự tương tác: WISE KIDs áp dụng các bài học và hoạt động tương tác, giúp trẻ em thực hành tiếng Anh một cách tự nhiên và vui nhộn. Các phương pháp học tập này khuyến khích trẻ tham gia tích cực, tạo môi trường học tập thú vị và hiệu quả.
- Nội dung thích hợp với từng độ tuổi: Các bài học tại WISE KIDs được thiết kế riêng và đặc biệt cho từng nhóm tuổi, đảm bảo phù hợp với trình độ và sở thích của trẻ.
- Chương trình học linh động: trẻ có thể học tiếng Anh bất cứ khi nào và ở đâu, dễ dàng tích hợp việc học vào hoạt động hằng ngày của bé
- Theo dõi tiến độ học tập: WISE KIDs luôn giúp bố mẹ đánh giá sự phát triển và có kế hoặc điều chỉnh phương hướng học tập kịp thời cho trẻ bằng các công cụ theo dõi học tập tại trung tâm. Đảm bảo cho bố mẹ an tâm về sự phát triển của con từng ngày.
Liên hệ qua Fanpage hoặc truy cập website: https://wiseenglish.edu.vn/ để được tư vấn chi tiết!
![[CẬP NHẬT] 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH HOA QUẢ CHO TRẺ EM 4 khoa hoc tieng anh thieu nhi 30](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/08/khoa-hoc-tieng-anh-thieu-nhi-30.png)
![[CẬP NHẬT] 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH HOA QUẢ CHO TRẺ EM 5 Đối tác English Vibes của WISE ENGLISH](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo-english-vibes-qrkaksysfebasnqpqxlpaqg948gllaftwqw3gghk3k.jpg)
![[CẬP NHẬT] 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH HOA QUẢ CHO TRẺ EM 6 Logo THCS Trần Hưng Đạo](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-THCS-Tran-Hung-Dao-qoblbf1uj0s56u3rks6r1hbod3px89qlxl5fuzj2tc.jpeg)
![[CẬP NHẬT] 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH HOA QUẢ CHO TRẺ EM 7 Logo THCS Kim Đồng](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-THCS-Kim-Dong-qoa13bddkdxs7y84wuqcr989gs9fwc6yz7meegopog.jpeg)
![[CẬP NHẬT] 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH HOA QUẢ CHO TRẺ EM 8 logo thpt ông ích khiêm](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo-thpt-ong-ich-khiem-qo3d0sf6z2yywfz772o0y61h0a6afdyo2oeesv1o8w.jpg)
![[CẬP NHẬT] 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH HOA QUẢ CHO TRẺ EM 9 Logo THCS TÂY SƠN](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-THCS-TAY-SON-qnxothdmnpl4945snxiytqstfptvq6s9135h40whds.jpg)
![[CẬP NHẬT] 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH HOA QUẢ CHO TRẺ EM 10 NAA LOGO-08 (1)](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/NAA-LOGO-08-1-qmz41xa44pxwavg6ovzrcs9hjcaosq060gt8hbg2kg.png)
![[CẬP NHẬT] 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH HOA QUẢ CHO TRẺ EM 11 AUG student service logo_main (1)](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/AUG-student-service-logo_main-1-qmz3rbnn1zfhd6uilb188gkccwjnzlx57zy3mz5wqo.png)
![[CẬP NHẬT] 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH HOA QUẢ CHO TRẺ EM 12 idp-ielts-logo](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/idp-ielts-logo-qlutmt9zeve2dkt89mb0o345edxmbpmrrntgv3b8qo.png)
![[CẬP NHẬT] 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH HOA QUẢ CHO TRẺ EM 13 logo](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo-ql3gc67pdqra0nw9w8n3lz8z8w7fz7nboagsf7zg8w.png)
![[CẬP NHẬT] 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH HOA QUẢ CHO TRẺ EM 14 logo_pixian_ai (1)](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo_pixian_ai-1-ql3gc59v6wpzp1xn1q8h1hhinic2rijlc5taxy0uf4.png)
![[CẬP NHẬT] 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH HOA QUẢ CHO TRẺ EM 15 Logo-truong-cao-dang-du-lich](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-truong-cao-dang-du-lich-qhzwl1yk8b9rxpp9bt2zmhk9l34pth7jvhnyx13b40.png)
VII. Lời kết
Bé học tiếng Anh hoa quả không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho sự phát triển toàn diện. Bằng cách áp dụng các phương pháp học đơn giản như sử dụng hình ảnh sinh động và các hoạt động thực tế, phụ huynh và giáo viên có thể tạo ra một môi trường học tập đầy thú vị và hiệu quả. Hãy cùng WISE KIDs khám phá những phương pháp này để giúp bé phát triển toàn diện từ những bước đầu tiên.