Nhu cầu định cư và làm việc của người Việt tại các nước phát triển đang ngày càng gia tăng. Tuy nhiên để tìm một ngành nghề phát triển sự nghiệp ở một đất nước xa lạ là điều hoàn toàn không hề dễ dàng. Thì nails chính là một trong số những sự lựa chọn lý tưởng khi làm việc tại nước ngoài. Bởi nó không yêu cầu bằng cấp mà mức lương lại rất hấp dẫn.
Vậy làm sao để giao tiếp trong ngành nails cho người mới học tiếng Anh? Hãy cùng WISE English tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh ngành nails bên dưới nha!
Xem thêm:
FIRST NAME LÀ GÌ? MIDDLE, LAST NAME LÀ GÌ? CÁCH ĐIỀN HỌ TÊN TIẾNG ANH
I. Từ vựng tiếng Anh ngành Nails cơ bản
Việc cập nhật các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành làm đẹp cũng cực kì quan trọng đối với người học tiếng Anh như bất kỳ thuật ngữ nào khác trong cuộc sống hàng ngày. Tất nhiên, bạn có thể đã biết một số từ vựng về chăm sóc da hoặc trang điểm . Nhưng bạn đã bao giờ quan tâm tới từ vựng trong tiệm Nails chưa?
Chần chừ gì nữa, hãy cùng WISE English bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng Anh ngành Nails ngay bây giờ nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Cut down | /kʌt daun/ | Cắt ngắn |
2 | False nails | /fɔːls neɪlz/ | Móng giả |
3 | Nail art | /neil ɑːt/ | Vẽ móng |
4 | Manicure | /ˈmæn.ɪ.kjʊər/ | Chăm sóc móng tay |
5 | Pedicure | /ˈped.ɪ.kjʊər/ | Chăm sóc móng chân |
6 | Nail polish | /ˈneɪl ˌpɑː.lɪʃ/ | Sơn móng |
7 | Nail art | /ˈneɪl ɑːt/ | Vẽ móng |
8 | Cuticle | /ˈkjuː.tɪ.kəl/ | Da dư |
9 | Nail technician | /ˈneɪl tekˈnɪʃ.ən/ | Chuyên viên làm móng |
10 | Acrylic nails | /əˈkrɪl.ɪk neɪlz/ | Móng nhân tạo (acrylic) |
11 | Nail salon | /neɪl səˈlɒn/ | Tiệm làm móng |
12 | Nail design | /neɪl dɪˈzaɪn/ | Thiết kế móng |
13 | Base coat | /beɪs kəʊt/ | Lớp sơn cơ bản |
14 | Top coat | /tɒp kəʊt/ | Lớp sơn phủ |
15 | Buffing | /ˈbʌf.ɪŋ/ | Đánh bóng móng |
16 | Nail care | /neɪl keər/ | Chăm sóc móng |
II. Từ vựng về các dụng cụ làm Nails trong tiếng Anh
Nắm vững các loại dung cụ làm Nails trong tiếng Anh sẽ hỗ trợ không nhỏ cho bạn trong quá trình phân biệt các loại dụng cụ này đấy!
Luyện thi IELTS 6.5 chỉ trong 150 ngày cùng WISE English
- Nail clippers – /neɪl ˈklɪp.əz/ – Kềm cắt móng
- Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da
- Nail file – /neɪl faɪl/ – Bàn chải móng
- Tweezers – /ˈtwiːzərz/: Cái nhíp
- Emery board – /ˈem.ər.i bɔːrd/ – Bảng nhám móng
- Manicure bowl – /ˈmæn.ɪ.kjʊər boʊl/ – Bát ngâm tay
- Nail grinder– /neɪl ˈɡraɪndər/: Máy mài móng
- UV lamp – /ˌjuːˈviː læmp/ – Đèn UV
- Gel polish – /dʒel ˈpɒ.lɪʃ/ – Sơn gel
- Base coat – /beɪs koʊt/: Lớp sơn lót
- Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem mềm da
- Toe separators – /toʊ ˈsɛp.ə.reɪ.tərz/ – Dụng cụ tách ngón chân
- Charm– /tʃɑːrm/:: Đồ trang trí gắn lên móng
- Nail forms – /neɪl fɔːrmz/ – Mẫu làm móng
- C-curve stick – /siː kɜːrv stɪk/ – Đinh điều chỉnh đường cong C
- Nail glue – /neɪl gluː/ – Keo dán móng
- Cuticle oil – /ˈkjuː.tɪ.kəl ɔɪl/ – Tinh dầu dưỡng
- Nail stickers – /neɪl ˈstɪkərz/: Sticker dán móng
- Nail dehydrator – /neɪl diˈhaɪ.dreɪ.tər/ – Chất khử nước cho móng
- Pattern – /ˈpætərn/: Bảng màu sơn mẫu hoặc bảng các mẫu móng
- Nail polish remover – /neɪl ˈpɑː.lɪʃ rɪˈmuːv.ər/ – Dung môi tẩy sơn móng
ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ
BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+
Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc.
III. Từ vựng tiếng Anh về các hình dạng móng
Có đến 10 loại hình móng để bạn tha hồ lựa chọn hoặc tư vấn cho khách đấy!
- Shape nail – /ʃeɪp neɪl/: Hình dạng của móng
- Oval nail – /ˈəʊ.vəl neɪl/ – Móng hình trứng
- Square nail – /skweə neɪl/ – Móng vuông
- Almond nail – /ˈæl.mənd neɪl/ – Móng hình hạt hạnh nhân
- Natural nail – /ˈnætʃ.ər.əl neɪl/ – Móng tự nhiên
- Square round nail – /skweə raʊnd neɪl/ – Móng hình vuông tròn
- Squoval nail – /ˈskwɒv.əl neɪl/ – Móng hình vuông bầu (kết hợp giữa vuông và oval)
- Coffin/Ballerina nail – /ˈkɒf.ɪn/bæləˈriː.nə neɪl/ – Móng hình quả lựu (đinh cầu)
- Stiletto nail – /stɪˈlet.əʊ neɪl/ – Móng hình que
- Lipstick nail – /ˈlɪp.stɪk neɪl/ – Móng hình thỏi son môi
Tham khảo:
TỪ VỰNG VỀ CÁC THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT
IV. Từ vựng về các kiểu làm nails trong tiếng Anh
Ngày nay, cập nhật theo xu hướng hiện đại có rất đa dạng kiểu làm móng khác nhau. Nếu bạn không muốn mình phải suy nghĩ, “Họ đang nói gì vậy?” thì bạn chắc chắn cần phải học một số từ vựng tiếng Anh cơ bản về các kiểu làm móng dưới đây:
- Embellishments – /ɪmˈbel.ɪʃ.mənts/ – Các đồ trang trí
- Glitter – /ˈɡlɪt̬.ɚ/ – Bóng nhũ
- Strass – /stræs / – Móng tay đính đá
- Gradient nails – /ˈɡreɪ.di.ənt neɪlz/ – Móng chuyển màu
- Ombre nails – /ˈɒm.breɪ neɪlz/ – Móng mờ
- French manicure – /frentʃ ˈmæn.ɪ.kjʊər/ – Móng Pháp
- 3D nail art – /ˌθriː ˈdiː ˈneɪl ɑːt/ – Nghệ thuật làm móng 3D
Tham khảo ngay các Khóa học IELTS tại WISE English
V. Mẫu câu giao tiếp thường dùng trong ngành Nails
Cùng WISE English tìm hiểu một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nails thông dụng nhất để sử dụng cho quá trình làm việc nhé!
1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành Nails mà thợ Nails phải biết
Nếu bạn là một người làm Nails ở nước ngoài hoặc gặp phải khách người nước ngoài và không có đủ thời gian để học tiếng Anh một cách thành thạo, thì những câu giao tiếp dưới đây sẽ có thể giúp bạn có thể giao tiếp với khách một cách khá cơ bản và đầy đủ đó!
1.1 Khi chào hỏi khách
- Hello, How are you?
(Xin chào, bạn có khoẻ không?)
- How can I help you today?
(Tôi có thể giúp được gì cho bạn hôm nay?)
- Hi my friend, how are you doing?
(Chào bạn của tôi, dạo này thế nào rồi?)
Tìm hiểu ngay:
200+ TỪ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN THÔNG DỤNG NHẤT
1.2 Khi hướng dẫn khách
- Wait me a minute, please!
(Làm ơn đợi tôi một phút nhé!)
- Follow me, please!
(Làm ơn đi theo tôi!)
- Can you sit here, please!
(Bạn có thể ngồi xuống đây được không!)
- Follow me to the pedicure chair, please!
(Vui lòng đi theo tôi tới ghế làm móng chân!)
- Give me your hand, please!
(Làm ơn đưa tay cho tôi!)
- Can I hold your foot, please!
(Làm ơn cho tôi giữ chân bạn được không!)
- Wash your hand, please!
(Làm ơn hãy rửa tay!)
- Please, don’t move your hand.
(Làm ơn đừng di chuyển tay nhé!)
1.3 Khi hỏi về yêu cầu của khách
- Would you like a manicure or pedicure?
(Bạn có muốn làm móng tay hoặc móng chân không?)
- Would you like to have any waxing done?
(Bạn có muốn tẩy lông không?)
- Do you like nail polish,nail art?
(Bạn có thích sơn móng tay, móng nghệ thuật không?)
- Do you like square or oval nails?
(Bạn thích móng tay hình vuông hay hình bầu dục?)
- What shape do you like?
(Bạn thích hình dáng móng nào?)
- What kind of nails do you like?
(Loại móng bạn thích là loại nào?)
- Would you like to cut down your toenails?
(Quý khách có muốn cắt móng chân của bạn không?)
- Would you like your nails to be polish change?
(Quý khách có muốn đổi màu sơn móng không?)
- Would you like to cut down your hand nails?
(Quý khách có muốn cắt ngắn móng tay đi không?)
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khách hàng hay dùng
Còn nếu bạn đi làm móng ở 1 spa nước ngoài nào đó thì sao? Tham khảo một số câu giao tiếp mà bạn có thể dùng nhé!
- I’d like to have natural nail
(Tôi muốn có móng tay tự nhiên)
- Be more careful, please
(Làm ơn hãy cẩn thận hơn giúp tôi)
- I’d like to have thin nail
(Tôi muốn có móng mỏng)
- I love foot massage
(Tôi thích massage chân)
- Only just file
(Chỉ dũa móng thôi)
- A pedicure with red nail polish, please.
(Làm móng chân và sơn màu đỏ nhé)
- What’s the total?
(Của tôi hết bao nhiêu tiền?)
VI. Kết luận
Mong tằng với những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành Nails mà WISE English chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn tự tin và thuận tiện hơn khi giao tiếp với khách hàng mà không gặp bất kì trở ngại nào.