WISE KIDS TEENS

[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ

Đánh giá post

Từ vựng về tiếng Anh xe cộ là những dạng từ thông dụng và cơ bản cho bé ngay khi bắt đầu học tiếng Anh. Qua bài viết này, bé sẽ được mở rộng vốn từ vựng về các phương tiện giao thông cùng các mẫu câu hỏi và từ vựng thường dùng để hỏi đường và chỉ đường.

Bé và bố mẹ hãy cùng WISE KIDs tìm hiểu thêm về chủ đề này nhé! 

Từ vựng tiếng Anh xe cộ
Từ vựng tiếng Anh xe cộ

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh xe cộ

Phương tiện giao thông đường bộ

Phương tiện giao thông đường bộ
Phương tiện giao thông đường bộ

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Car /kɑːr/ Xe hơi
Truck /trʌk/ Xe tải
Bus /bʌs/ Xe buýt
Bicycle /ˈbaɪsɪkl/ Xe đạp
Motorcycle /ˈmoʊtərsaɪkl/ Xe máy
Scooter /ˈskuːtər/ Xe máy (cỡ nhỏ)
Taxi /ˈtæksi/ Xe taxi
Van /væn/ Xe vận chuyển
Tractor /ˈtræktər/ Xe cày
Ambulance /ˈæmbjʊləns/ Xe cứu thương
Fire truck /faɪr trʌk/ Xe cứu hỏa
Police car /pəˈliːs kɑːr/ Xe cảnh sát
Limousine /ˈlɪməziːn/ Xe hạng sang
Minivan /ˈmɪnɪˌvæn/ Xe hạng nhỏ
Pickup truck /ˈpɪkʌp trʌk/ Xe bán tải
Sedan /sɪˈdæn/ Xe sedan
Convertible /kənˈvɜːrtəbl/ Xe mui trần
SUV /ˌɛsˌjuːˈviː/ Xe đa dụng gia đình
Hatchback /ˈhætʃˌbæk/ Xe 5 cửa
Double-decker bus /ˈdʌbəlˌdɛkər bʌs/ Xe buýt 2 tầng

Phương tiện giao thông công cộng

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Bus /bʌs/ Xe buýt
Subway /ˈsʌbweɪ/ Tàu điện ngầm
Train /treɪn/ Tàu hỏa
Tram /træm/ Xe điện đường
Taxi /ˈtæksi/ Xe taxi
Ferry /ˈferi/ Phà
Trolleybus /ˈtrɑːliˌbʌs/ Xe buýt điện
Monorail /ˈmɑːnəˌreɪl/ Đường sắt đơn cột
Cable car /ˈkeɪbəl kɑːr/ Xe cáp treo

Phương tiện giao thông đường thủy

Phương tiện giao thông đường thủy
Phương tiện giao thông đường thủy
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Boat /boʊt/ Thuyền
Ship /ʃɪp/ Tàu thủy
Sailboat /ˈseɪlˌboʊt/ Thuyền buồm
Yacht /jɑːt/ Du thuyền
Canoe /kəˈnuː/ Thuyền kayak
Ferry /ˈferi/ Phà
Submarine /ˈsʌbməˌriːn/ Tàu ngầm
Cruise ship /kruːz ʃɪp/ Du thuyền du lịch
Jet ski /ˈdʒet ski/ Xe máy nước
Rowboat /ˈroʊˌboʊt/ Thuyền chèo

Phương tiện hàng không

Phương tiện hàng không
Phương tiện hàng không
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Airplane /ˈɛrpleɪn/ Máy bay
Helicopter /ˈhelɪˌkɑːptər/ Trực thăng
Hot air balloon /hɑt ɛr bəˈlun/ Khinh khí cầu
Glider /ˈɡlaɪdər/ Máy bay không động cơ
Drone /droʊn/ Máy bay không người lái
Jet /dʒɛt/ Máy bay phản lực
Seaplane /ˈsiːˌpleɪn/ Máy bay thủy
Space shuttle /speɪs ˈʃʌtəl/ Tàu con thoi

II. Một số từ vựng thông dụng về giao thông

Từ vựng về biển báo giao thông

Từ vựng biển báo giao thông
Từ vựng biển báo giao thông
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Traffic sign /ˈtræfɪk saɪn/ Biển báo giao thông
Stop sign /stɒp saɪn/ Biển báo dừng lại
Speed limit /spiːd ˈlɪmɪt/ Giới hạn tốc độ
No entry /nəʊ ˈɛntri/ Cấm vào
One-way /wʌn weɪ/ Đường một chiều
Pedestrian crossing /pɪˈdɛstriən ˈkrɒsɪŋ/ Vạch qua đường cho người  đi bộ
Yield sign /jiːld saɪn/ Biển nhường đường
No parking /nəʊ ˈpɑːkɪŋ/ Cấm đỗ xe
Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/ Vòng xoay
School zone /skuːl zəʊn/ Khu vực trường học
No U-turn /nəʊ ˈjuː tɜːn/ Cấm quay đầu
Railroad crossing /ˈreɪlˌrɔːd ˈkrɒsɪŋ/ Đường giao cắt với đường sắt
Slippery road /ˈslɪpəri roʊd/ Đường trơn trượt
Dead end /dɛd ɛnd/ Đường cụt
Construction ahead /kənˈstrʌkʃən əˈhɛd/ Phía trước có công trình

Từ vựng về làn đường giao thông

Từ vựng về làn đường giao thông
Từ vựng về làn đường giao thông
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Road /roʊd/ Đường
Street /striːt/ Phố
Highway /ˈhaɪweɪ/ Xa lộ
Lane /leɪn/ Làn đường
Avenue /ˈævəˌnjuː/ Đại lộ
Railway track /ˈreɪlweɪ træk/ Đường sắt
Motorway /ˈməʊtəweɪ/  Đường cao tốc
Roadside /ˈrəʊdsaɪd/ Ven đường
Bend /bend/ Đường gấp khúc
Level crossing  /ˈlevəl ˈkrɒsɪŋ/ Đoạn đường ray tàu hỏa giao với đường bộ 
Motorcycle lane /ˈməʊtəˌsaɪkəl leɪn/ Làn đường dành cho xe máy
Fork /fɔːk/ Ngã ba
Dual carriageway /ˈdjuːəl ˈkærɪdʒweɪ/ Xa lộ hai chiều
Toll road /təʊl rəʊd/ Đường có thu phí
Road narrows  /rəʊd ˈnærəʊz/ Đường hẹp
Two way traffic /tuː-weɪ ˈtræfɪk/ Đường hai chiều 
Roundabout /ˈraʊndəˌbaʊt/ Bùng Binh 
One-way street /wʌn-weɪ striːt/ Đường một chiều
Two-way street /tuː-weɪ striːt/ Đường hai chiều 
Crossroads /ˈkrɒsˌrəʊdz/ Ngã tư 
Pedestrian crossing /pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ/ Vạch kẻ qua đường dành cho người đi bộ

III. Từ vựng và mẫu câu thông dụng để hỏi đường và chỉ đường

Từ vựng dùng để hỏi đường và chỉ đường

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Direction /dəˈrɛkʃən/ Hướng đi
Left /lɛft/ Bên trái
Right /raɪt/ Bên phải
Straight ahead /streɪt əˈhɛd/ Đi thẳng
Turn /tɜːn/ Rẽ
Intersection /ˌɪntəˈsɛkʃən/ Ngã tư
Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ Đèn giao thông
Crossroad /ˈkrɒsˌroʊd/ Ngã ba
Roundabout /ˈraʊndəˌbaʊt/ Vòng xoay
Go past /ɡoʊ pæst/ Đi qua
Near /nɪər/ Gần
Far /fɑːr/ Xa
Across from /əˈkrɒs frɒm/ Đối diện
Behind /bɪˈhaɪnd/ Phía sau
Next to /nɛkst tuː/ Bên cạnh
Tiếng Anh xe cộ
Tiếng Anh xe cộ

Mẫu câu để hỏi và chỉ đường

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

How do you go to school/ office? Bạn đến trường/ công ty bằng cách nào?
I go to school/ office…by bike/ bus/ motorbike… Tôi đến trường/ đi làm…bằng xe đạp/ xe buýt/ xe máy…
How do you travel to Vung Tau/ Da Lat…? Bạn đi du lịch Vũng Tàu/ Đà Lạt…như thế nào?
I travel to Vung Tau/ Da Lat…by train/ plane… Tôi đi du lịch Vũng Tàu/ Đà Lạt…bằng tàu hỏa/ máy bay…Are we on the right road for …?
How do you get to…? Bạn đi đến …. bằng gì? 
I get to …. by bus/ bike/… Tôi đi đến … bằng xe buýt/ xe đạp/…
Excuse me, could you tell me how to get to …? Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … được không?
Excuse me, do you know where the … is? Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?
Excuse me, can you show me the way to….? Làm phiền, bạn có thể chỉ cho tôi đường tới… được không?
Where do I turn? Tôi phải rẽ vào đường nào?
It’s that way. Đi đường kia kìa.
You’re going the wrong way. Bạn đang đi sai đường mất rồi.
Go straight. Turn to the right. Đi thẳng. Rẽ bên tay phải.
Go straight ahead. Đi thẳng về phía trước.
Take the second on the left. Rẽ phải ở làn rẽ thứ hai.

Đọc thêm: [TỔNG HỢP] 150+ Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề giúp bé phát triển tư duy

IV. Bí quyết để bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh xe cộ

Việc ghi nhớ và áp dụng từ vựng tiếng Anh xe cộ vào thực tế là rất quan trọng. Để trẻ học từ vựng tiếng Anh có hiệu quả và không trở nên vô ích thì WISE KIDs chia sẻ một số bí quyết cho bố mẹ có thể áp dụng vào dạy học cho bé nhé!

Trải nghiệm thực tế: Bố mẹ đưa bé dạo quanh nơi ở và chỉ ra các phương tiện, xe cộ bằng tiếng Anh như xe đạp, xe máy, ô tô, xe buýt. Khi bắt gặp biển báo, phụ huynh có thể giải nghĩa của nó bằng tiếng Anh và cả tiếng Việt.

Sử dụng hình ảnh và flashcard: tạo ra flashcard hoặc sử dụng hình ảnh về chủ đề giao thông để bé có thể nhận biết và ghi nhớ.

Tìm hiểu thêm: 12+ Cách giúp bé nhớ từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất

V. Đoạn hội thoại mẫu về tiếng Anh xe cộ

Đoạn 1

Tom: Hi, Mary! What’s your favorite vehicle?

Mary: Hi, Tom! I like cars the most. They are fast and comfortable.

Tom: Oh, cool! I like bikes because I can ride them everywhere.

Mary: That’s fun! Do you ride your bike to school?

Tom: Yes, I do. It’s good exercise and helps the environment too.

Mary: That’s great! I wish I could ride a bike to school, but I live too far away.

Tom: Maybe you can take a bus!

Dịch nghĩa

Tom: Chào Mary! Xe cộ yêu thích của bạn là gì?

Mary: Chào Tom! Mình thích ô tô nhất. Chúng nhanh và thoải mái.

Tom: Ồ, hay nhỉ! Mình thích xe đạp vì mình có thể đạp chúng đi mọi nơi.

Mary: Vui thật! Bạn có đạp xe đến trường không?

Tom: Có chứ. Nó giúp mình tập thể dục và cũng bảo vệ môi trường nữa.

Mary: Tuyệt thật! Mình ước có thể đạp xe đến trường, nhưng nhà mình xa quá.

Tom: Có lẽ bạn có thể đi xe buýt!

Đoạn 2

Anna: Excuse me, can you tell me how to get to the park?

Ben: Sure! Go straight ahead for two blocks, then turn left at the traffic light.

Anna: Is the park far from here?

Ben: No, it’s quite close. After you turn left, just walk for five more minutes, and you will see the park on your right.

Anna: Thank you so much!

Ben: You’re welcome! Have fun at the park!

Dịch nghĩa:

Anna: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho mình đường đến công viên được không?

Ben: Được chứ! Bạn đi thẳng hai dãy nhà, sau đó rẽ trái ở đèn giao thông.

Anna: Công viên có xa đây không?

Ben: Không, nó khá gần. Sau khi bạn rẽ trái, đi bộ thêm khoảng năm phút nữa, bạn sẽ thấy công viên ở bên phải.

Anna: Cảm ơn bạn rất nhiều!

Ben: Không có gì! Chúc bạn vui vẻ ở công viên!

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
khoa hoc tieng anh thieu nhi 30

 VI. Học từ vựng tiếng Anh xe cộ cùng WISE KIDs

WISE KIDs luôn tự hào vì có đội ngũ giáo viên cùng môi trường học năng động, khuyến khích bé luôn sáng tạo và chủ động trong việc học tiếng Anh. Hơn nữa, WISE KIDs áp dụng phương pháp học hoàn toàn mới dựa trên bộ môn khoa học Tư Duy Não Bộ (NLP)Ngôn Ngữ (Linguistic) để giúp bé vừa rút ngắn thời gian học lên đến 80% mà vẫn đảm bảo đạt được kết quả tốt.

Khóa học tiếng Anh cho thiếu nhi tại WISE KIDs
Khóa học tiếng Anh cho thiếu nhi tại WISE KIDs

Hiện tại WISE KIDs đang có đa dạng các khóa học dành cho thiếu nhi phù hợp với mọi lứa tuổi, bố mẹ có thể tham khảo trên Fanpage hoặc qua Website nhé!

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh xe cộ thông dụng dành cho bé. Bố mẹ có thể áp dụng khi đồng hành và hỗ trợ con trong quá trình học tập!

Học IELTS online

Xem thêm

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Xem thêm

Bài viết liên quan

Contact