Từ vựng về tiếng Anh xe cộ là những dạng từ thông dụng và cơ bản cho bé ngay khi bắt đầu học tiếng Anh. Qua bài viết này, bé sẽ được mở rộng vốn từ vựng về các phương tiện giao thông cùng các mẫu câu hỏi và từ vựng thường dùng để hỏi đường và chỉ đường.
Bé và bố mẹ hãy cùng WISE KIDs tìm hiểu thêm về chủ đề này nhé!
![[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ 1 Từ vựng tiếng Anh xe cộ](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/tu-vung-tieng-anh-xe-co.jpg)
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh xe cộ
Phương tiện giao thông đường bộ
![[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ 2 Phương tiện giao thông đường bộ](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/phuong-tien-giao-thong-duong-bo.jpg)
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Car | /kɑːr/ | Xe hơi |
Truck | /trʌk/ | Xe tải |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Bicycle | /ˈbaɪsɪkl/ | Xe đạp |
Motorcycle | /ˈmoʊtərsaɪkl/ | Xe máy |
Scooter | /ˈskuːtər/ | Xe máy (cỡ nhỏ) |
Taxi | /ˈtæksi/ | Xe taxi |
Van | /væn/ | Xe vận chuyển |
Tractor | /ˈtræktər/ | Xe cày |
Ambulance | /ˈæmbjʊləns/ | Xe cứu thương |
Fire truck | /faɪr trʌk/ | Xe cứu hỏa |
Police car | /pəˈliːs kɑːr/ | Xe cảnh sát |
Limousine | /ˈlɪməziːn/ | Xe hạng sang |
Minivan | /ˈmɪnɪˌvæn/ | Xe hạng nhỏ |
Pickup truck | /ˈpɪkʌp trʌk/ | Xe bán tải |
Sedan | /sɪˈdæn/ | Xe sedan |
Convertible | /kənˈvɜːrtəbl/ | Xe mui trần |
SUV | /ˌɛsˌjuːˈviː/ | Xe đa dụng gia đình |
Hatchback | /ˈhætʃˌbæk/ | Xe 5 cửa |
Double-decker bus | /ˈdʌbəlˌdɛkər bʌs/ | Xe buýt 2 tầng |
Phương tiện giao thông công cộng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Subway | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm |
Train | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Tram | /træm/ | Xe điện đường |
Taxi | /ˈtæksi/ | Xe taxi |
Ferry | /ˈferi/ | Phà |
Trolleybus | /ˈtrɑːliˌbʌs/ | Xe buýt điện |
Monorail | /ˈmɑːnəˌreɪl/ | Đường sắt đơn cột |
Cable car | /ˈkeɪbəl kɑːr/ | Xe cáp treo |
Phương tiện giao thông đường thủy
![[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ 3 Phương tiện giao thông đường thủy](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/phuong-tien-giao-thong-duong-thuy.jpg)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Boat | /boʊt/ | Thuyền |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu thủy |
Sailboat | /ˈseɪlˌboʊt/ | Thuyền buồm |
Yacht | /jɑːt/ | Du thuyền |
Canoe | /kəˈnuː/ | Thuyền kayak |
Ferry | /ˈferi/ | Phà |
Submarine | /ˈsʌbməˌriːn/ | Tàu ngầm |
Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | Du thuyền du lịch |
Jet ski | /ˈdʒet ski/ | Xe máy nước |
Rowboat | /ˈroʊˌboʊt/ | Thuyền chèo |
Phương tiện hàng không
![[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ 4 Phương tiện hàng không](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/phuong-tien-hang-khong.jpg)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Airplane | /ˈɛrpleɪn/ | Máy bay |
Helicopter | /ˈhelɪˌkɑːptər/ | Trực thăng |
Hot air balloon | /hɑt ɛr bəˈlun/ | Khinh khí cầu |
Glider | /ˈɡlaɪdər/ | Máy bay không động cơ |
Drone | /droʊn/ | Máy bay không người lái |
Jet | /dʒɛt/ | Máy bay phản lực |
Seaplane | /ˈsiːˌpleɪn/ | Máy bay thủy |
Space shuttle | /speɪs ˈʃʌtəl/ | Tàu con thoi |
II. Một số từ vựng thông dụng về giao thông
Từ vựng về biển báo giao thông
![[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ 5 Từ vựng biển báo giao thông](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/tu-vung-ve-bien-bao-giao-thong.jpg)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Traffic sign | /ˈtræfɪk saɪn/ | Biển báo giao thông |
Stop sign | /stɒp saɪn/ | Biển báo dừng lại |
Speed limit | /spiːd ˈlɪmɪt/ | Giới hạn tốc độ |
No entry | /nəʊ ˈɛntri/ | Cấm vào |
One-way | /wʌn weɪ/ | Đường một chiều |
Pedestrian crossing | /pɪˈdɛstriən ˈkrɒsɪŋ/ | Vạch qua đường cho người đi bộ |
Yield sign | /jiːld saɪn/ | Biển nhường đường |
No parking | /nəʊ ˈpɑːkɪŋ/ | Cấm đỗ xe |
Roundabout | /ˈraʊndəbaʊt/ | Vòng xoay |
School zone | /skuːl zəʊn/ | Khu vực trường học |
No U-turn | /nəʊ ˈjuː tɜːn/ | Cấm quay đầu |
Railroad crossing | /ˈreɪlˌrɔːd ˈkrɒsɪŋ/ | Đường giao cắt với đường sắt |
Slippery road | /ˈslɪpəri roʊd/ | Đường trơn trượt |
Dead end | /dɛd ɛnd/ | Đường cụt |
Construction ahead | /kənˈstrʌkʃən əˈhɛd/ | Phía trước có công trình |
Từ vựng về làn đường giao thông
![[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ 6 Từ vựng về làn đường giao thông](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/tu-vung-ve-lan-duong-giao-thong.jpg)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Road | /roʊd/ | Đường |
Street | /striːt/ | Phố |
Highway | /ˈhaɪweɪ/ | Xa lộ |
Lane | /leɪn/ | Làn đường |
Avenue | /ˈævəˌnjuː/ | Đại lộ |
Railway track | /ˈreɪlweɪ træk/ | Đường sắt |
Motorway | /ˈməʊtəweɪ/ | Đường cao tốc |
Roadside | /ˈrəʊdsaɪd/ | Ven đường |
Bend | /bend/ | Đường gấp khúc |
Level crossing | /ˈlevəl ˈkrɒsɪŋ/ | Đoạn đường ray tàu hỏa giao với đường bộ |
Motorcycle lane | /ˈməʊtəˌsaɪkəl leɪn/ | Làn đường dành cho xe máy |
Fork | /fɔːk/ | Ngã ba |
Dual carriageway | /ˈdjuːəl ˈkærɪdʒweɪ/ | Xa lộ hai chiều |
Toll road | /təʊl rəʊd/ | Đường có thu phí |
Road narrows | /rəʊd ˈnærəʊz/ | Đường hẹp |
Two way traffic | /tuː-weɪ ˈtræfɪk/ | Đường hai chiều |
Roundabout | /ˈraʊndəˌbaʊt/ | Bùng Binh |
One-way street | /wʌn-weɪ striːt/ | Đường một chiều |
Two-way street | /tuː-weɪ striːt/ | Đường hai chiều |
Crossroads | /ˈkrɒsˌrəʊdz/ | Ngã tư |
Pedestrian crossing | /pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ/ | Vạch kẻ qua đường dành cho người đi bộ |
III. Từ vựng và mẫu câu thông dụng để hỏi đường và chỉ đường
Từ vựng dùng để hỏi đường và chỉ đường
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Direction | /dəˈrɛkʃən/ | Hướng đi |
Left | /lɛft/ | Bên trái |
Right | /raɪt/ | Bên phải |
Straight ahead | /streɪt əˈhɛd/ | Đi thẳng |
Turn | /tɜːn/ | Rẽ |
Intersection | /ˌɪntəˈsɛkʃən/ | Ngã tư |
Traffic light | /ˈtræfɪk laɪt/ | Đèn giao thông |
Crossroad | /ˈkrɒsˌroʊd/ | Ngã ba |
Roundabout | /ˈraʊndəˌbaʊt/ | Vòng xoay |
Go past | /ɡoʊ pæst/ | Đi qua |
Near | /nɪər/ | Gần |
Far | /fɑːr/ | Xa |
Across from | /əˈkrɒs frɒm/ | Đối diện |
Behind | /bɪˈhaɪnd/ | Phía sau |
Next to | /nɛkst tuː/ | Bên cạnh |
![[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ 7 Tiếng Anh xe cộ](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/phuong-tien-giao-thong.jpg)
Mẫu câu để hỏi và chỉ đường
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
How do you go to school/ office? | Bạn đến trường/ công ty bằng cách nào? |
I go to school/ office…by bike/ bus/ motorbike… | Tôi đến trường/ đi làm…bằng xe đạp/ xe buýt/ xe máy… |
How do you travel to Vung Tau/ Da Lat…? | Bạn đi du lịch Vũng Tàu/ Đà Lạt…như thế nào? |
I travel to Vung Tau/ Da Lat…by train/ plane… | Tôi đi du lịch Vũng Tàu/ Đà Lạt…bằng tàu hỏa/ máy bay…Are we on the right road for …? |
How do you get to…? | Bạn đi đến …. bằng gì? |
I get to …. by bus/ bike/… | Tôi đi đến … bằng xe buýt/ xe đạp/… |
Excuse me, could you tell me how to get to …? | Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … được không? |
Excuse me, do you know where the … is? | Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không? |
Excuse me, can you show me the way to….? | Làm phiền, bạn có thể chỉ cho tôi đường tới… được không? |
Where do I turn? | Tôi phải rẽ vào đường nào? |
It’s that way. | Đi đường kia kìa. |
You’re going the wrong way. | Bạn đang đi sai đường mất rồi. |
Go straight. Turn to the right. | Đi thẳng. Rẽ bên tay phải. |
Go straight ahead. | Đi thẳng về phía trước. |
Take the second on the left. | Rẽ phải ở làn rẽ thứ hai. |
Đọc thêm: [TỔNG HỢP] 150+ Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề giúp bé phát triển tư duy
IV. Bí quyết để bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh xe cộ
Việc ghi nhớ và áp dụng từ vựng tiếng Anh xe cộ vào thực tế là rất quan trọng. Để trẻ học từ vựng tiếng Anh có hiệu quả và không trở nên vô ích thì WISE KIDs chia sẻ một số bí quyết cho bố mẹ có thể áp dụng vào dạy học cho bé nhé!
Trải nghiệm thực tế: Bố mẹ đưa bé dạo quanh nơi ở và chỉ ra các phương tiện, xe cộ bằng tiếng Anh như xe đạp, xe máy, ô tô, xe buýt. Khi bắt gặp biển báo, phụ huynh có thể giải nghĩa của nó bằng tiếng Anh và cả tiếng Việt.
Sử dụng hình ảnh và flashcard: tạo ra flashcard hoặc sử dụng hình ảnh về chủ đề giao thông để bé có thể nhận biết và ghi nhớ.
Tìm hiểu thêm: 12+ Cách giúp bé nhớ từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất
V. Đoạn hội thoại mẫu về tiếng Anh xe cộ
Đoạn 1
Tom: Hi, Mary! What’s your favorite vehicle?
Mary: Hi, Tom! I like cars the most. They are fast and comfortable.
Tom: Oh, cool! I like bikes because I can ride them everywhere.
Mary: That’s fun! Do you ride your bike to school?
Tom: Yes, I do. It’s good exercise and helps the environment too.
Mary: That’s great! I wish I could ride a bike to school, but I live too far away.
Tom: Maybe you can take a bus!
Dịch nghĩa
Tom: Chào Mary! Xe cộ yêu thích của bạn là gì?
Mary: Chào Tom! Mình thích ô tô nhất. Chúng nhanh và thoải mái.
Tom: Ồ, hay nhỉ! Mình thích xe đạp vì mình có thể đạp chúng đi mọi nơi.
Mary: Vui thật! Bạn có đạp xe đến trường không?
Tom: Có chứ. Nó giúp mình tập thể dục và cũng bảo vệ môi trường nữa.
Mary: Tuyệt thật! Mình ước có thể đạp xe đến trường, nhưng nhà mình xa quá.
Tom: Có lẽ bạn có thể đi xe buýt!
Đoạn 2
Anna: Excuse me, can you tell me how to get to the park?
Ben: Sure! Go straight ahead for two blocks, then turn left at the traffic light.
Anna: Is the park far from here?
Ben: No, it’s quite close. After you turn left, just walk for five more minutes, and you will see the park on your right.
Anna: Thank you so much!
Ben: You’re welcome! Have fun at the park!
Dịch nghĩa:
Anna: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho mình đường đến công viên được không?
Ben: Được chứ! Bạn đi thẳng hai dãy nhà, sau đó rẽ trái ở đèn giao thông.
Anna: Công viên có xa đây không?
Ben: Không, nó khá gần. Sau khi bạn rẽ trái, đi bộ thêm khoảng năm phút nữa, bạn sẽ thấy công viên ở bên phải.
Anna: Cảm ơn bạn rất nhiều!
Ben: Không có gì! Chúc bạn vui vẻ ở công viên!
![[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ 8 khoa hoc tieng anh thieu nhi 30](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/08/khoa-hoc-tieng-anh-thieu-nhi-30.png)
![[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ 9 Đối tác English Vibes của WISE ENGLISH](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo-english-vibes-qrkaksysfebasnqpqxlpaqg948gllaftwqw3gghk3k.jpg)
![[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ 10 Logo THCS Trần Hưng Đạo](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-THCS-Tran-Hung-Dao-qoblbf1uj0s56u3rks6r1hbod3px89qlxl5fuzj2tc.jpeg)
![[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ 11 Logo THCS Kim Đồng](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-THCS-Kim-Dong-qoa13bddkdxs7y84wuqcr989gs9fwc6yz7meegopog.jpeg)
![[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ 12 logo thpt ông ích khiêm](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo-thpt-ong-ich-khiem-qo3d0sf6z2yywfz772o0y61h0a6afdyo2oeesv1o8w.jpg)
![[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ 13 Logo THCS TÂY SƠN](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-THCS-TAY-SON-qnxothdmnpl4945snxiytqstfptvq6s9135h40whds.jpg)
![[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ 14 NAA LOGO-08 (1)](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/NAA-LOGO-08-1-qmz41xa44pxwavg6ovzrcs9hjcaosq060gt8hbg2kg.png)
![[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ 15 AUG student service logo_main (1)](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/AUG-student-service-logo_main-1-qmz3rbnn1zfhd6uilb188gkccwjnzlx57zy3mz5wqo.png)
![[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ 16 idp-ielts-logo](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/idp-ielts-logo-qlutmt9zeve2dkt89mb0o345edxmbpmrrntgv3b8qo.png)
![[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ 17 logo](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo-ql3gc67pdqra0nw9w8n3lz8z8w7fz7nboagsf7zg8w.png)
![[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ 18 logo_pixian_ai (1)](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/logo_pixian_ai-1-ql3gc59v6wpzp1xn1q8h1hhinic2rijlc5taxy0uf4.png)
![[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ 19 Logo-truong-cao-dang-du-lich](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/elementor/thumbs/Logo-truong-cao-dang-du-lich-qhzwl1yk8b9rxpp9bt2zmhk9l34pth7jvhnyx13b40.png)
VI. Học từ vựng tiếng Anh xe cộ cùng WISE KIDs
WISE KIDs luôn tự hào vì có đội ngũ giáo viên cùng môi trường học năng động, khuyến khích bé luôn sáng tạo và chủ động trong việc học tiếng Anh. Hơn nữa, WISE KIDs áp dụng phương pháp học hoàn toàn mới dựa trên bộ môn khoa học Tư Duy Não Bộ (NLP) và Ngôn Ngữ (Linguistic) để giúp bé vừa rút ngắn thời gian học lên đến 80% mà vẫn đảm bảo đạt được kết quả tốt.
![[FULL] 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH XE CỘ THÔNG DỤNG CHO BÉ 20 Khóa học tiếng Anh cho thiếu nhi tại WISE KIDs](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2024/09/Khoa-hoc-tieng-anh-cho-thieu-nhi-tai-WISE-KIDs.jpg)
Hiện tại WISE KIDs đang có đa dạng các khóa học dành cho thiếu nhi phù hợp với mọi lứa tuổi, bố mẹ có thể tham khảo trên Fanpage hoặc qua Website nhé!
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh xe cộ thông dụng dành cho bé. Bố mẹ có thể áp dụng khi đồng hành và hỗ trợ con trong quá trình học tập!