Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 là bước đệm quan trọng giúp học sinh hình thành nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng giao tiếp, viết câu và chuẩn bị cho chương trình lớp 5. Ở giai đoạn này, các em sẽ làm quen với cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 cơ bản như thì hiện tại đơn, câu “There is/There are”, đại từ, câu hỏi Wh-, cấu trúc “Can/Can’t”, và câu mệnh lệnh.
Bài viết dưới đây được WISE English tổng hợp chi tiết, dễ hiểu và bám sát chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 chương trình mới, giúp các bé tự tin hơn trong học tập và thi cử.
I. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 4
Ở độ tuổi này học sinh sẽ bắt đầu làm quen với những cấu trúc câu cơ bản và các thì đơn giản giúp giao tiếp, đặt câu hỏi và viết đoạn văn ngắn một cách đúng ngữ pháp.
Việc học ngữ pháp giúp các em hình thành nền tảng vững chắc cho các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, đồng thời chuẩn bị tốt cho chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kì 1, học kì 2 và các bài học trong giáo trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Family and Friends hoặc chương trình mới của Bộ Giáo dục.
Nội dung cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh lớp 4:
Cấu trúc “There is / There are”
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) Các đại từ và tính từ sở hữu (Pronouns) Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions) Cấu trúc “Can / Can’t” Câu mệnh lệnh (Imperatives) Các dạng câu hỏi thường gặp trong chương trình lớp 4 |
II. CẤU TRÚC “THERE IS / THERE ARE”
Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kì 1 học sinh sẽ được học cấu trúc “There is / There are” là một trong những mẫu câu cơ bản nhất mà học sinh cần nắm vững. Đây là cấu trúc dùng để miêu tả sự tồn tại hoặc vị trí của người, vật hay địa điểm, giúp học sinh diễn đạt một cách tự nhiên hơn khi nói hoặc viết tiếng Anh.
1. Khái niệm và mục đích sử dụng
Cấu trúc “There is / There are” được dùng khi ta muốn nói rằng có một hoặc nhiều người/vật ở một nơi nào đó, hoặc để giới thiệu, mô tả khung cảnh xung quanh.
Ví dụ:
“There is a cat in the room.” → Có một con mèo trong phòng.
“There are two books on the table.” → Có hai quyển sách trên bàn.
Lưu ý:
- “There is” dùng cho danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.
- “There are” dùng cho danh từ số nhiều.
2. Cấu trúc chi tiết
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | There is + a/an + danh từ số ít There are + danh từ số nhiều |
There is an apple on the table. There are three chairs in the room. |
Phủ định | There isn’t + danh từ số ít There aren’t + danh từ số nhiều |
There isn’t a pencil in my bag. There aren’t any dogs in the park. |
Nghi vấn | Is there + danh từ số ít? Are there + danh từ số nhiều? |
Is there a TV in your room? Are there any students in the class? |
Câu trả lời | Yes, there is. / No, there isn’t. Yes, there are. / No, there aren’t. |
– Is there a clock on the wall? → Yes, there is. – Are there any apples on the table? → No, there aren’t. |
3. Ghi nhớ quan trọng
- Khi danh từ không đếm được, dùng “There is”
-> There is some milk in the glass.
- Khi danh từ có số lượng cụ thể từ 2 trở lên, dùng “There are”
-> There are five pencils in the box.
- Trong câu phủ định hoặc câu hỏi, có thể dùng “any” thay cho “a/an/some”.
-> There aren’t any books on the desk.
-> Are there any pictures on the wall?
III. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (SIMPLE PRESENT TENSE)
Thì hiện tại đơn là một trong những nội dung trọng tâm của ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ 1. Thì này dùng để nói về thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình hàng ngày.
1. Cấu trúc
Khẳng định: Câu khẳng định dùng để nói hoặc miêu tả điều gì đó là đúng hoặc đang xảy ra.
S + V(s/es) + O |
Phủ định: Dùng để nói điều gì đó không đúng hoặc không xảy ra.
S + don’t/doesn’t + V + O |
Nghi vấn: Dùng để hỏi thông tin hoặc xác nhận điều gì đó.
Do/Does + S + V + O? |
2. Cách dùng:
- Diễn tả thói quen: I go to school every morning.
- Sự thật hiển nhiên: The sun rises in the east.
- Lịch trình cố định: The train leaves at 7 a.m.
3. Dấu hiệu nhận biết:
- always, usually, often, every day, sometimes, never
Ví dụ:
She always helps her mom.
They never play games on Sunday.
IV. CÁC ĐẠI TỪ (PRONOUNS)
Đại từ (pronoun) là phần kiến thức cực kỳ quan trọng giúp học sinh viết câu tự nhiên hơn và tránh lặp lại danh từ nhiều lần. Khi hiểu và dùng đúng đại từ, các em sẽ diễn đạt tiếng Anh trôi chảy, rõ nghĩa và ngắn gọn hơn. Đại từ là từ được dùng để thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó hoặc hiểu rõ trong ngữ cảnh.
Trong chương trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4, học sinh sẽ làm quen với 3 loại đại từ cơ bản:
(1) Đại từ nhân xưng, (2) Tính từ sở hữu, và (3) Đại từ sở hữu.
1. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
Đại từ nhân xưng được dùng để chỉ người hoặc vật và đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Chủ ngữ (Subject) | Tân ngữ (Object) | Nghĩa tiếng Việt |
I | me | tôi |
You | you | bạn / các bạn |
He | him | anh ấy |
She | her | cô ấy |
It | it | nó (vật, con vật) |
We | us | chúng tôi / chúng ta |
They | them | họ / chúng nó |
Lưu ý:
- “It” được dùng cho vật, con vật hoặc thời tiết.
-> It is raining.
- Đại từ nhân xưng luôn đứng đầu câu khi làm chủ ngữ.
2. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Tính từ sở hữu được dùng để chỉ sự sở hữu (cái gì thuộc về ai) và luôn đứng trước danh từ.
Tính từ sở hữu | Nghĩa |
My | của tôi |
Your | của bạn |
His | của anh ấy |
Her | của cô ấy |
Its | của nó |
Our | của chúng tôi |
Their | của họ / của chúng nó |
Ví dụ:
My book is on the table. (Quyển sách của tôi ở trên bàn.)
Her dog is very cute. (Con chó của cô ấy rất dễ thương.)
Their house is big. (Ngôi nhà của họ rất to.)
Lưu ý: Không dùng tính từ sở hữu một mình – luôn phải có danh từ đi kèm.
Ví dụ:
Sai: This is my.
Đúng: This is my book.
3. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Đại từ sở hữu được dùng thay thế cho cụm danh từ đã có tính từ sở hữu, giúp câu ngắn gọn và tránh lặp từ.
Đại từ sở hữu | Nghĩa |
Mine | của tôi |
Yours | của bạn |
His | của anh ấy |
Hers | của cô ấy |
Ours | của chúng tôi |
Theirs | của họ |
Ví dụ:
This is my pen. → It’s mine.
That book is her book. → That book is hers.
These toys are their toys. → These toys are theirs.
Lưu ý:
- Đại từ sở hữu đứng một mình (không đi với danh từ).
- Đại từ sở hữu có thể đứng ở cuối câu.
4. So sánh nhanh ba loại đại từ
Loại | Vị trí trong câu | Có đi với danh từ không? | Ví dụ |
Đại từ nhân xưng | Đầu hoặc sau động từ | Không | He likes milk. / I see her. |
Tính từ sở hữu | Trước danh từ | Có | This is my book. |
Đại từ sở hữu | Cuối câu | Không | This book is mine. |
V. CÂU HỎI VỚI TỪ ĐỂ HỎI (WH-QUESTIONS)
Học sinh bắt đầu làm quen với Wh-questions trong ngữ pháp tiếng Anh 4 – loại câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi như What, Where, Who, When, Why, How. Những câu hỏi này giúp các em giao tiếp tự nhiên hơn, có thể hỏi và trả lời về con người, nơi chốn, đồ vật, thời gian hay lý do.
1. Các từ để hỏi thường gặp
Từ để hỏi | Nghĩa | Dùng để hỏi về | Ví dụ minh họa |
What | Cái gì / Gì | Sự vật, đồ vật, thông tin | What is your name? → Tên bạn là gì? |
Where | Ở đâu | Nơi chốn | Where do you live? → Bạn sống ở đâu? |
Who | Ai | Người | Who is your teacher? → Giáo viên của bạn là ai? |
When | Khi nào | Thời gian | When is your birthday? → Sinh nhật của bạn là khi nào? |
Why | Tại sao | Lý do | Why do you like English? → Tại sao bạn thích tiếng Anh? |
How | Như thế nào | Cách thức / tình trạng | How are you today? → Hôm nay bạn thế nào? |
How old | Bao nhiêu tuổi | Tuổi tác | How old are you? → Bạn bao nhiêu tuổi? |
2. Cấu trúc câu hỏi với Wh-
Các câu hỏi dạng này thường tuân theo công thức:
Wh-word + (do/does/is/are) + S + V + O? |
Ví dụ:
What do you do after school? → Bạn làm gì sau giờ học?
Where is your book? → Quyển sách của bạn ở đâu?
Who does he play with? → Cậu ấy chơi với ai?
How old is she? → Cô ấy bao nhiêu tuổi?
VI. CẤU TRÚC “CAN / CAN’T”
Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 chương trình mới, cấu trúc “can / can’t” là một phần rất quan trọng giúp học sinh nói về khả năng làm được hoặc không làm được một việc gì, cũng như xin phép trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Đây là phần kiến thức quen thuộc trong kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 pdf, thường xuất hiện trong các bài hội thoại, mô tả kỹ năng, hoặc bài thi nghe – nói.
1. Cấu trúc câu với “Can / Can’t”
Khẳng định (Affirmative):
S + can + V (nguyên thể) + O |
→ Dùng khi nói ai đó có khả năng làm gì.
Ví dụ:
I can swim. (Tớ có thể bơi.)
She can sing very well. (Cô ấy có thể hát rất hay.)
Phủ định (Negative):
S + can’t + V (nguyên thể) + O |
→ Dùng khi nói ai đó không thể làm được việc gì.
Ví dụ:
He can’t ride a bike. (Cậu ấy không biết đi xe đạp.)
We can’t play the piano. (Chúng tôi không thể chơi đàn piano.)
Nghi vấn (Question):
Can + S + V (nguyên thể) + O? |
→ Dùng để hỏi về khả năng hoặc xin phép.
Ví dụ:
Can you play football? (Bạn có biết chơi bóng đá không?)
Can she dance? (Cô ấy có thể nhảy không?)
2. Cách trả lời câu hỏi với “Can / Can’t”
Khi trả lời, chỉ cần dùng Yes / No kèm theo chủ ngữ và can/can’t:
- Yes, I can. / No, I can’t.
- Yes, he can. / No, he can’t.
Ví dụ:
Can you draw a cat? → Yes, I can.
Can he cook? → No, he can’t.
3. Ghi nhớ quan trọng
- “Can” không thay đổi theo chủ ngữ (không cần thêm “s” cho he/she/it).
- Sau can/can’t, động từ luôn ở dạng nguyên thể (không thêm “to” hoặc “-s”).
Ví dụ:
Sai: He can to swim. → Đúng: He can swim.
Sai: She can sings. → Đúng: She can sing.
VII. CÂU MỆNH LỆNH (IMPERATIVES)
Học sinh sẽ được học câu mệnh lệnh trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kì 2, câu mệnh lệnh là dạng câu dùng để ra lệnh, yêu cầu, chỉ dẫn hoặc khuyên bảo ai đó làm hay không làm một việc gì đó.
1. Cấu trúc câu mệnh lệnh
a. Câu mệnh lệnh khẳng định (Affirmative Imperatives):
V + O! |
Dùng để yêu cầu, hướng dẫn hoặc đề nghị ai đó làm điều gì.
Ví dụ:
Sit down! → Ngồi xuống!
Stand up! → Đứng lên!
Open your book, please! → Làm ơn mở sách ra!
Be quiet! → Giữ im lặng nhé!
b. Câu mệnh lệnh phủ định (Negative Imperatives):
Don’t + V + O! |
Dùng để ngăn cấm hoặc khuyên ai đó không làm việc gì.
Ví dụ:
Don’t talk in class! → Đừng nói chuyện trong lớp!
Don’t run in the classroom! → Đừng chạy trong lớp học!
Don’t touch it! → Đừng chạm vào nó!
2. Lưu ý khi sử dụng
- Không dùng chủ ngữ (you) trong câu mệnh lệnh. Chủ ngữ được hiểu ngầm là người nghe.
-> “(You) Sit down!” – Không cần nói “You”.
- Thêm “please” ở cuối câu để thể hiện sự lịch sự.
-> “Open the door, please.” (Làm ơn mở cửa.)
- Đôi khi, để mềm mại và thân thiện hơn, có thể dùng thêm Let’s khi mời rủ cùng làm gì đó.
-> “Let’s go to school!” (Chúng ta cùng đi học nhé!)
VIII. CÁC DẠNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 4
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 4, học sinh thường gặp các dạng câu hỏi về: quê quán, tuổi, khả năng, ngày tháng, môn học,…
Chủ điểm câu hỏi | Câu hỏi mẫu (Question) | Câu trả lời mẫu (Answer) | Ghi nhớ |
1. Quê quán (Where) | Where are you from? | I’m from Vietnam. | “From” đi với tên quốc gia hoặc thành phố. |
2. Ngày và Thứ (Day & Date) | What day is it today? What’s the date today? | It’s Monday. It’s June 10th. | “Day” hỏi thứ; “Date” hỏi ngày/tháng. |
3. Môn học yêu thích (Favourite Subject) | What’s your favourite subject? Why do you like it? | It’s English. Because it’s fun! | Dùng “Because” để giải thích lý do. |
4. Khả năng (Ability – Can/Can’t) | Can you dance? Can she swim? | Yes, I can. / No, I can’t. Yes, she can. / No, she can’t. | “Can” dùng cho khả năng hoặc xin phép. |
5. Tuổi tác (Age) | How old are you? How old is he/she? | I’m ten years old. She’s nine years old. | “How old” luôn đi với “to be” (am/is/are). |
6. Nơi ở và Trường học (Place & School) | Where do you live? What’s the name of your school? | I live in Hanoi. My school is Nguyen Du Primary School. | “Live in” + địa điểm; “Name of your school” để hỏi tên trường. |
IX. HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 4 HIỆU QUẢ CÙNG WISE ENGLISH
Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 là nền tảng quan trọng giúp học sinh tự tin trong giao tiếp, viết câu đúng và chuẩn bị tốt cho các cấp học cao hơn. Tuy nhiên, nhiều bé thường cảm thấy ngữ pháp khô khan, khó nhớ và dễ quên nếu chỉ học qua sách vở.
Tại WISE English, các khóa học tiếng Anh thiếu nhi được thiết kế dựa trên chương trình chuẩn quốc tế Cambridge (Starters – Movers – Flyers), giúp học sinh vừa học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 chương trình mới vừa phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết.
Điểm nổi bật của khóa học tại WISE English:
- Phương pháp NLP & Mind Map độc quyền: Giúp học sinh ghi nhớ ngữ pháp và từ vựng nhanh hơn 3-5 lần.
- Giáo viên chuẩn quốc tế TESOL/CELTA: Có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh cho trẻ nhỏ.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Mỗi học viên được kiểm tra trình độ đầu vào miễn phí để xây dựng lộ trình phù hợp.
- Học mà chơi – chơi mà học: Kết hợp bài hát, trò chơi, và hoạt động tương tác giúp bé hứng thú với ngữ pháp hơn bao giờ hết.
Nếu phụ huynh đang tìm khóa học tiếng Anh cho học sinh lớp 4, WISE English chính là lựa chọn lý tưởng để giúp bé phát triển nền tảng vững chắc, tự tin sử dụng tiếng Anh trong học tập và giao tiếp hàng ngày.
WISE Kids Teens tiên phong ứng dụng phương pháp học tiếng Anh cho trẻ theo TƯ DUY NÃO BỘ (NLP) và NGÔN NGỮ (LINGUISTICS) giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, tự tin giao tiếp.
Kết bài
Việc học ngữ pháp tiếng Anh 4 không chỉ giúp học sinh viết đúng, nói chuẩn mà còn hình thành tư duy logic trong ngôn ngữ. Khi trẻ nắm vững các cấu trúc cơ bản mà còn giúp các em sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và học tập ở bậc tiểu học cũng như cấp trung học sau này.
Việc cho trẻ học cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 không chỉ giúp củng cố kiến thức ngôn ngữ mà còn hình thành phản xạ giao tiếp chuẩn ngay từ nhỏ. Trung tâm tiếng Anh WISE English đồng hành cùng phụ huynh và học sinh trên hành trình chinh phục tiếng Anh – nơi mỗi bài học là một trải nghiệm thú vị, giúp bé “học tự nhiên – nói tự tin – thành công sớm”.