Mục Lục

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 THEO SGK MỚI NHẤT

Đánh giá post

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 6 là bước khởi đầu quan trọng giúp học sinh xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc trong những năm đầu cấp 2. Trên thực tế, việc tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 có thể lên đến 3000 từ, bao gồm cả từ vựng nâng cao, từ ngoài chương trình và các cụm từ mở rộng. Tuy nhiên, trong bài viết này, WISE English chỉ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 trọng tâm, bám sát chương trình sách giáo khoa mới – đặc biệt là bộ sách Global Success đang được áp dụng rộng rãi trong các trường học hiện nay. Danh sách được chia theo từng unit và học kỳ, giúp học sinh dễ dàng tra cứu, ghi nhớ và có ví dụ cụ thể giúp các bé ứng dụng hiệu quả.

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 1

Sau đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 1, được phân chia theo từng Unit trong bám sát bộ sách mới hay global success. Mỗi chủ đề sẽ đi kèm với bảng từ vựng gồm từ mới, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa giúp học sinh dễ học – dễ nhớ – dễ áp dụng trong giao tiếp và làm bài tập.

tong hop tu vung tieng anh lop 6 hoc ki 1 

1. Từ Vựng Unit 1 – My New School

Unit 1 – My New School mở đầu chương trình tiếng Anh lớp 6 với chủ đề quen thuộc về trường học, giúp học sinh làm quen với môi trường học tập mới thông qua các từ vựng cơ bản.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
schoolbag /ˈskuːlbæɡ/ cặp sách I put my books in my schoolbag.
uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ đồng phục Students wear a uniform at school.
homework /ˈhəʊm.wɜːk/ bài tập về nhà I always do my homework after dinner.
subject /ˈsʌb.dʒɪkt/ môn học Math is a difficult subject for me.
teacher /ˈtiː.tʃər/ giáo viên Our teacher gives us homework every day.
student /ˈstjuː.dənt/ học sinh Each student has a locker.
classroom /ˈklɑːs.ruːm/ lớp học We clean the classroom every Friday.
lesson /ˈles.ən/ bài học The science lesson is interesting.
library /ˈlaɪ.brə.ri/ thư viện I borrowed a storybook from the library.
timetable /ˈtaɪm.teɪ.bəl/ thời khóa biểu My timetable includes five subjects today.
math /mæθ/ môn toán I have math class every morning.
science /ˈsaɪəns/ môn khoa học Science helps us understand the world.
history /ˈhɪs.tər.i/ môn lịch sử We learn about ancient events in history class.
geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ môn địa lý Geography teaches us about countries and maps.
English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ môn tiếng Anh We speak English in class.
music /ˈmjuː.zɪk/ môn âm nhạc We play the piano in music class.
art /ɑːt/ môn mỹ thuật I love drawing in art class.
PE /ˌpiːˈiː/ thể dục We play football in PE.
IT /ˌaɪˈtiː/ tin học We learn to type in IT class.
literature /ˈlɪt.rə.tʃər/ ngữ văn Literature class is fun.
playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi We play games in the playground.
break time /breɪk taɪm/ giờ ra chơi We eat snacks during break time.
lunch /lʌntʃ/ bữa trưa We have lunch at the canteen.
canteen /kænˈtiːn/ nhà ăn The canteen serves rice and soup.
club /klʌb/ câu lạc bộ I joined the music club.
sports day /spɔːts deɪ/ ngày hội thể thao We have races on sports day.
school trip /skuːl trɪp/ chuyến đi tham quan We went to the museum on a school trip.
assembly /əˈsem.bli/ chào cờ We meet in the hall for assembly.
quiz /kwɪz/ cuộc thi đố I won the English quiz.
project /ˈprɒdʒ.ekt/ dự án We do a group project in science.
presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ thuyết trình I gave a presentation about animals.
group work /ɡruːp wɜːk/ làm việc nhóm We did group work in class.
homework diary /ˈhəʊm.wɜːk ˈdaɪə.ri/ sổ ghi bài tập I wrote my math homework in the homework diary.

2. Từ Vựng Unit 2 – My House 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 2 – My House sẽ mang đến cho học sinh lớp 6 những từ vựng cơ bản liên quan đến ngôi nhà và các đồ vật quen thuộc trong gia đình. Đây là chủ đề gần gũi và thiết thực, giúp học sinh không chỉ mở rộng vốn từ mà còn biết cách mô tả ngôi nhà, vị trí đồ đạc và sinh hoạt thường ngày bằng tiếng Anh.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
house /haʊs/ ngôi nhà My house is big and beautiful.
living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ phòng khách We watch TV in the living room.
kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ nhà bếp My mom is cooking in the kitchen.
bedroom /ˈbed.ruːm/ phòng ngủ I sleep in the bedroom upstairs.
bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/ phòng tắm I brush my teeth in the bathroom.
garden /ˈɡɑː.dən/ khu vườn There are flowers in my garden.
garage /ˈɡær.ɑːʒ/ nhà để xe Our car is in the garage.
dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ phòng ăn We eat dinner in the dining room.
window /ˈwɪn.dəʊ/ cửa sổ The window is open.
door /dɔːr/ cửa ra vào Please close the door.
sofa /ˈsəʊ.fə/ ghế sofa She is sitting on the sofa.
chair /tʃeər/ ghế I put a chair near the table.
table /ˈteɪ.bəl/ bàn The books are on the table.
bed /bed/ giường I made my bed this morning.
fridge /frɪdʒ/ tủ lạnh We keep vegetables in the fridge.
sink /sɪŋk/ bồn rửa She is washing dishes in the sink.
microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/ lò vi sóng I heat my food in the microwave.
television (TV) /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ tivi There is a new television in the living room.
cupboard /ˈkʌb.əd/ tủ đựng chén, tủ bếp We keep cups in the cupboard.
lamp /læmp/ đèn bàn He studies with a lamp on the desk.
stairs /steəz/ cầu thang She goes up the stairs quickly.
floor /flɔːr/ sàn nhà There is a rug on the floor.
wall /wɔːl/ bức tường There are pictures on the wall.
roof /ruːf/ mái nhà The roof is red.
clock /klɒk/ đồng hồ treo tường There is a clock above the door.
mirror /ˈmɪr.ər/ gương soi She looks at herself in the mirror.
bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/ giá sách I put my books on the bookshelf.
remote control /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ điều khiển từ xa I can’t find the remote control.
carpet /ˈkɑː.pɪt/ thảm trải sàn The carpet is soft and clean.
blanket /ˈblæŋ.kɪt/ chăn I sleep under a warm blanket.

3. Từ Vựng Unit 3 – My Friends

Unit 3 – My Friends giúp học sinh lớp 6 mở rộng vốn từ vựng về tình bạn và cách miêu tả bạn bè, từ ngoại hình, tính cách đến hoạt động thường ngày. Danh sách từ vựng dưới đây được chọn lọc từ từ vựng tiếng anh lớp 6 global success, bám sát nội dung học và và chương trình học trong sách mới.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
friend /frend/ bạn bè Nam is my best friend.
classmate /ˈklɑːs.meɪt/ bạn cùng lớp I sit next to my classmate in class.
close friend /kləʊs frend/ bạn thân Lan is my close friend.
kind /kaɪnd/ tốt bụng She is kind to everyone.
friendly /ˈfrend.li/ thân thiện Our teacher is very friendly.
funny /ˈfʌn.i/ hài hước He tells funny jokes.
clever /ˈklev.ər/ thông minh Mai is clever and good at math.
hard-working /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ chăm chỉ He is a hard-working student.
creative /kriˈeɪ.tɪv/ sáng tạo My friend is very creative in art.
talkative /ˈtɔː.kə.tɪv/ hay nói She is talkative in class.
shy /ʃaɪ/ nhút nhát He is too shy to speak in front of the class.
helpful /ˈhelp.fəl/ hay giúp đỡ My classmates are always helpful.
confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ tự tin He is confident when he speaks English.
tall /tɔːl/ cao He is tall and strong.
short /ʃɔːt/ thấp She is short but fast.
thin /θɪn/ gầy The girl is thin and beautiful.
chubby /ˈtʃʌb.i/ mũm mĩm My brother is chubby and cute.
glasses /ˈɡlɑː.sɪz/ kính mắt He wears glasses to read.
long hair /lɒŋ heər/ tóc dài She has long black hair.
short hair /ʃɔːt heər/ tóc ngắn He has short curly hair.
curly hair /ˈkɜː.li heər/ tóc xoăn Her curly hair is beautiful.
straight hair /streɪt heər/ tóc thẳng I like her straight hair.
dark skin /dɑːk skɪn/ da ngăm He has dark skin and brown eyes.
fair skin /feə skɪn/ da trắng sáng She has fair skin and red lips.
smile /smaɪl/ nụ cười Her smile is so pretty.
laugh /lɑːf/ cười We laugh a lot during class.
play together /pleɪ təˈɡeð.ər/ chơi cùng nhau We often play together after school.
help each other /help iːtʃ ˈʌð.ər/ giúp đỡ nhau Good friends help each other.
share /ʃeər/ chia sẻ We share toys and snacks.

4. Từ Vựng Unit 4 – My Neighbourhood

Unit 4 – My Neighbourhood (Khu phố của tôi) giúp học sinh làm quen với từ vựng về các địa điểm quen thuộc trong khu vực mình sinh sống như: chợ, siêu thị, công viên, nhà hàng,… Đồng thời, học sinh cũng học được cách mô tả đặc điểm khu phố, đây là chủ đề rất thiết thực, giúp tăng khả năng giao tiếp đời sống thường ngày.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
neighbourhood /ˈneɪ.bə.hʊd/ khu phố My neighbourhood is peaceful and clean.
street /striːt/ con đường There are many shops on this street.
road /rəʊd/ đường lớn Be careful when you cross the road.
alley /ˈæl.i/ hẻm My house is in a small alley.
park /pɑːk/ công viên I go jogging in the park every morning.
playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi Children play in the playground after school.
supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ siêu thị We buy food at the supermarket.
market /ˈmɑː.kɪt/ chợ My mom goes to the market every day.
restaurant /ˈres.trɒnt/ nhà hàng Let’s have dinner at a restaurant tonight.
bakery /ˈbeɪ.kər.i/ tiệm bánh mì The bakery near my house sells fresh bread.
bookstore /ˈbʊk.stɔːr/ hiệu sách I often go to the bookstore to buy comics.
cinema /ˈsɪn.ə.mə/ rạp chiếu phim We watched a movie at the cinema last weekend.
post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/ bưu điện I sent a letter at the post office.
hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/ bệnh viện My uncle works at the hospital.
pharmacy /ˈfɑː.mə.si/ hiệu thuốc I bought some medicine at the pharmacy.
police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/ đồn công an The police station is near the bus stop.
bus stop /bʌs stɒp/ trạm xe buýt I wait for the bus at the bus stop.
temple /ˈtem.pəl/ ngôi chùa There is a famous temple in our neighbourhood.
church /tʃɜːtʃ/ nhà thờ We went to the church on Sunday.
noisy /ˈnɔɪ.zi/ ồn ào The market is always noisy in the morning.
quiet /ˈkwaɪ.ət/ yên tĩnh My street is quiet at night.
crowded /ˈkraʊ.dɪd/ đông đúc The supermarket is crowded on weekends.
convenient /kənˈviː.ni.ənt/ thuận tiện Living near the market is very convenient.
beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ đẹp There is a beautiful lake in my neighbourhood.
boring /ˈbɔː.rɪŋ/ nhàm chán My old neighbourhood was boring.
interesting /ˈɪn.trəs.tɪŋ/ thú vị This neighbourhood has many interesting places.
directions /daɪˈrek.ʃənz/ chỉ đường Can you give me directions to the post office?
go straight /ɡəʊ streɪt/ đi thẳng Go straight and you will see the cinema.
turn left /tɜːn left/ rẽ trái Turn left at the corner.
turn right /tɜːn raɪt/ rẽ phải Turn right at the traffic lights.

5. Từ Vựng Unit 5 – Natural Wonders of Viet Nam

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chủ đề Natural Wonders of Viet Nam giúp học sinh làm quen với các kỳ quan thiên nhiên nổi tiếng của Việt Nam và từ vựng liên quan đến địa lý tự nhiên. Dưới đây là từ vựng tiếng anh lớp 6 sách mới, phù hợp cho cả học sinh ôn tập và luyện thi.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
natural /ˈnætʃ.rəl/ tự nhiên Viet Nam has many natural wonders.
wonder /ˈwʌn.dər/ kỳ quan Ha Long Bay is a natural wonder.
mountain /ˈmaʊn.tɪn/ núi Fansipan is the highest mountain in Viet Nam.
cave /keɪv/ hang động Son Doong is the largest cave in the world.
island /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo Phu Quoc is a famous island in the south.
beach /biːtʃ/ bãi biển Nha Trang has beautiful beaches.
desert /ˈdez.ət/ sa mạc There are sand dunes like deserts in Mui Ne.
valley /ˈvæl.i/ thung lũng The valley is green and peaceful.
waterfall /ˈwɔː.tə.fɔːl/ thác nước Ban Gioc is a famous waterfall in the north.
river /ˈrɪv.ər/ con sông The Mekong River flows through many provinces.
lake /leɪk/ hồ nước Hoan Kiem Lake is in the center of Hanoi.
forest /ˈfɒr.ɪst/ rừng Cuc Phuong is a national forest.
rock /rɒk/ tảng đá There are many big rocks on the island.
sand /sænd/ cát Children like playing in the sand.
view /vjuː/ quang cảnh, tầm nhìn The view from the mountain is amazing.
landscape /ˈlænd.skeɪp/ phong cảnh The landscape in Sapa is very beautiful.
tourist /ˈtʊə.rɪst/ khách du lịch Many tourists visit Ha Long Bay every year.
tour guide /tʊə ɡaɪd/ hướng dẫn viên du lịch The tour guide is explaining about the cave.
travel /ˈtræv.əl/ du lịch I want to travel to Da Nang this summer.
explore /ɪkˈsplɔːr/ khám phá We explored the cave with flashlights.
famous /ˈfeɪ.məs/ nổi tiếng Ha Long Bay is famous around the world.
popular /ˈpɒp.jə.lər/ phổ biến This beach is popular among tourists.
peaceful /ˈpiːs.fəl/ yên bình I love the peaceful valley in Moc Chau.
exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ thú vị The trip to the waterfall was very exciting.
amazing /əˈmeɪ.zɪŋ/ tuyệt vời, kinh ngạc The cave is amazing with many shapes inside.
breathtaking /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ ngoạn mục (đẹp đến nghẹt thở) The mountain view is breathtaking.
local people /ˈləʊ.kəl ˈpiː.pəl/ người dân địa phương The local people are very friendly.

6. Từ Vựng Unit 6 – Our Tet Holiday

Unit 6 – Our Tet Holiday mang đến một chủ đề rất thân thuộc với học sinh Việt Nam: Tết Nguyên đán – dịp lễ lớn nhất trong năm. Trong unit này, học sinh được làm quen với các từ vựng miêu tả hoạt động, phong tục, món ăn, và không khí ngày Tết. 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Tet /tet/ Tết Tet is the biggest holiday in Viet Nam.
Lunar New Year /ˈluː.nər njuː jɪə(r)/ Tết Nguyên đán We celebrate the Lunar New Year in February.
holiday /ˈhɒl.ə.deɪ/ kỳ nghỉ We have a long holiday during Tet.
celebration /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ sự ăn mừng Tet is a time of celebration.
festival /ˈfes.tɪ.vəl/ lễ hội The Tet festival is full of traditions.
firework /ˈfaɪə.wɜːk/ pháo hoa People watch fireworks at midnight.
lucky money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ tiền lì xì Children receive lucky money in red envelopes.
red envelope /red ˈen.və.ləʊp/ bao lì xì I got a red envelope from my grandparents.
peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/ hoa đào We decorate the house with peach blossoms.
apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/ hoa mai Southern people often buy apricot blossoms for Tet.
kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/ cây quất There is a kumquat tree in my living room.
banh chung /bʌn tʃʊŋ/ bánh chưng Banh chung is a traditional food for Tet.
sticky rice /ˈstɪk.i raɪs/ xôi We eat sticky rice with chicken.
spring roll /sprɪŋ rəʊl/ nem rán Spring rolls are delicious.
clean the house /kliːn ðə haʊs/ dọn dẹp nhà cửa We clean the house before Tet.
decorate /ˈdek.ər.eɪt/ trang trí We decorate our home with flowers.
visit relatives /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪvz/ thăm họ hàng We visit our relatives during Tet.
ancestor altar /ˈæn.ses.tər ˈɔːl.tə/ bàn thờ tổ tiên We put fruits on the ancestor altar.
wish /wɪʃ/ chúc I wish you good health and happiness.
wish happiness /wɪʃ ˈhæp.i.nəs/ chúc hạnh phúc People wish each other happiness and luck.
New Year’s Eve /njuː jɪəz iːv/ giao thừa We stayed up on New Year’s Eve to watch fireworks.
first footer /fɜːst ˈfʊt.ər/ người xông đất My uncle was the first footer this year.
new clothes /njuː kləʊðz/ quần áo mới I wore new clothes on the first day of Tet.
lion dance /ˈlaɪ.ən dæns/ múa lân We enjoyed watching the lion dance.
cheerful /ˈtʃɪə.fəl/ vui vẻ Everyone is cheerful during Tet.
traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ truyền thống We enjoy traditional food and games.
reunion /ˌriːˈjuː.njən/ sum họp Tet is a time for family reunion.

II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 2

Tiếp nối chương trình học kỳ 1, học sinh lớp 6 sẽ được khám phá nhiều chủ đề thú vị và thực tiễn hơn trong học kỳ 2. Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 2, được trình bày rõ ràng theo từng Unit, có phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ cụ thể.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 2
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 2

1. Từ Vựng Unit 7 – Television 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 7 giúp học sinh mở rộng vốn từ về các chương trình truyền hình, thói quen xem tivi, cũng như học cách nêu ý kiến về các thể loại chương trình yêu thích.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
television (TV) /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ tivi I watch cartoons on television every evening.
programme /ˈprəʊ.ɡræm/ chương trình (TV) My favorite programme is about wild animals.
cartoon /kɑːˈtuːn/ phim hoạt hình Children love watching cartoons.
game show /ɡeɪm ʃəʊ/ trò chơi truyền hình My dad likes watching game shows.
news /njuːz/ bản tin I watch the news every morning.
weather forecast /ˈweð.ər ˌfɔː.kɑːst/ dự báo thời tiết The weather forecast says it will rain tomorrow.
comedy /ˈkɒm.ə.di/ hài kịch We watched a comedy last night.
documentary /ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i/ phim tài liệu I like watching documentaries about history.
drama /ˈdrɑː.mə/ phim truyền hình dài tập That drama is very popular this year.
channel /ˈtʃæn.əl/ kênh truyền hình This cartoon is on Channel 7.
remote control /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ điều khiển từ xa I can’t find the remote control.
volume /ˈvɒl.juːm/ âm lượng Please turn down the volume.
screen /skriːn/ màn hình This TV has a big screen.
viewer /ˈvjuː.ər/ khán giả xem TV The programme has millions of viewers.
popular /ˈpɒp.jə.lər/ phổ biến That show is very popular with teenagers.
boring /ˈbɔː.rɪŋ/ nhàm chán The documentary was boring.
exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ thú vị Game shows are always exciting.
educational /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən.əl/ mang tính giáo dục This is a very educational programme.
schedule /ˈʃed.juːl/ lịch phát sóng I checked the TV schedule for my show.
national television /ˈnæʃ.nəl ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ đài truyền hình quốc gia The event was broadcast on national television.
TV host /ˈtiː.viː həʊst/ người dẫn chương trình The TV host was very funny.
quiz show /kwɪz ʃəʊ/ chương trình đố vui I answered five questions in the quiz show.
reality show /riˈæl.ə.ti ʃəʊ/ chương trình thực tế Many teenagers love watching reality shows.
live /laɪv/ trực tiếp The match will be broadcast live tonight.
switch on / off /swɪtʃ ɒn/ / ɒf/ bật / tắt (thiết bị) Don’t forget to switch off the TV.

2. Từ Vựng Unit 8 – Sports and games 

Unit 8 – Sports and Games giới thiệu đến học sinh lớp 6 các môn thể thao và trò chơi phổ biến, giúp các em học cách nói về sở thích, hoạt động rèn luyện sức khỏe và những trải nghiệm thể thao thường ngày. Từ vựng được trích lọc theo nội dung sách mới, Global Success.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
sport /spɔːt/ môn thể thao Football is my favorite sport.
game /ɡeɪm/ trò chơi We play games after school.
football (soccer) /ˈfʊt.bɔːl/ bóng đá He plays football every weekend.
badminton /ˈbæd.mɪn.tən/ cầu lông My sister is good at badminton.
volleyball /ˈvɒl.i.bɔːl/ bóng chuyền We play volleyball on the beach.
table tennis /ˌteɪ.bəl ˈten.ɪs/ bóng bàn They are playing table tennis in the hall.
basketball /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ bóng rổ I watch basketball games on TV.
swimming /ˈswɪm.ɪŋ/ bơi lội Swimming is good for health.
cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/ đi xe đạp He goes cycling every morning.
running /ˈrʌn.ɪŋ/ chạy bộ I enjoy running in the park.
chess /tʃes/ cờ vua I often play chess with my dad.
skipping /ˈskɪp.ɪŋ/ nhảy dây Skipping is a fun activity.
play /pleɪ/ chơi I play football with my friends.
do /duː/ làm (thể dục/thể thao) I do gymnastics every Saturday.
go /ɡəʊ/ đi (một hoạt động nào đó) I go swimming in the summer.
win /wɪn/ chiến thắng Our team always wants to win.
lose /luːz/ thua They lost the game yesterday.
team /tiːm/ đội My team has five players.
player /ˈpleɪ.ər/ người chơi / vận động viên He is the best player on our team.
match /mætʃ/ trận đấu The football match was exciting.
competition /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc thi, giải đấu We joined a swimming competition.
stadium /ˈsteɪ.di.əm/ sân vận động The stadium is full of fans.
score /skɔːr/ ghi điểm, tỉ số I scored two goals in the match.
fan /fæn/ người hâm mộ I am a big fan of football.
exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ thú vị That match was really exciting!
healthy /ˈhel.θi/ khỏe mạnh Sports help us stay healthy.
active /ˈæk.tɪv/ năng động My brother is very active and sporty.
sporty /ˈspɔː.ti/ yêu thể thao She’s very sporty and likes all kinds of sports.

3. Từ Vựng Unit 9 – Cities of the world 

Việc tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chủ đề Cities of the World sẽ giúp học sinh làm quen với các thành phố nổi tiếng trên thế giới, từ đó mở rộng vốn từ vựng về địa danh, quốc gia, văn hóa và phong cảnh. 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
city /ˈsɪt.i/ thành phố Paris is a beautiful city.
country /ˈkʌn.tri/ quốc gia Japan is a peaceful country.
capital /ˈkæp.ɪ.təl/ thủ đô Hanoi is the capital of Viet Nam.
nation /ˈneɪ.ʃən/ quốc gia, dân tộc There are many nations in the world.
continent /ˈkɒn.tɪ.nənt/ châu lục Asia is the largest continent.
population /ˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/ dân số The city has a population of 5 million.
famous /ˈfeɪ.məs/ nổi tiếng London is famous for Big Ben.
modern /ˈmɒd.ən/ hiện đại Singapore is a modern city.
ancient /ˈeɪn.ʃənt/ cổ kính Rome is an ancient city.
large /lɑːdʒ/ lớn New York is a large city.
small /smɔːl/ nhỏ Luang Prabang is a small city in Laos.
clean /kliːn/ sạch sẽ Tokyo is a clean and safe city.
dirty /ˈdɜː.ti/ bẩn Some cities have dirty streets.
crowded /ˈkraʊ.dɪd/ đông đúc Bangkok is crowded during rush hour.
quiet /ˈkwaɪ.ət/ yên tĩnh My hometown is a quiet place.
beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ xinh đẹp Prague is a beautiful city.
interesting /ˈɪn.trəs.tɪŋ/ thú vị London is an interesting place to visit.
local /ˈləʊ.kəl/ địa phương We bought souvenirs from local shops.
foreign /ˈfɒr.ən/ nước ngoài I want to travel to a foreign country.
travel /ˈtræv.əl/ du lịch I love to travel to different cities.
visit /ˈvɪz.ɪt/ thăm We visited Kuala Lumpur last summer.
tourist /ˈtʊə.rɪst/ khách du lịch Tourists love the food in Bangkok.
landmark /ˈlænd.mɑːk/ địa danh The Eiffel Tower is a famous landmark.
museum /mjuːˈziː.əm/ viện bảo tàng We visited the history museum in Berlin.
palace /ˈpæl.əs/ cung điện Buckingham Palace is in London.
tower /ˈtaʊ.ər/ tháp They took photos of the CN Tower.
bridge /brɪdʒ/ cây cầu The Golden Gate Bridge is in San Francisco.
river /ˈrɪv.ər/ con sông The Nile River flows through many countries.

4. Từ Vựng Unit 10 – Our houses in the future

Unit 10 – Our Houses in the Future đưa học sinh đến với thế giới tưởng tượng về những ngôi nhà hiện đại trong tương lai: từ công nghệ cao, tiết kiệm năng lượng, đến các tiện ích thông minh và thiết kế độc đáo. Đây là một chủ đề hấp dẫn giúp các em phát triển tư duy sáng tạo, luyện tập cách miêu tả, nêu ý kiến và sử dụng các cấu trúc thì tương lai trong tiếng Anh. 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
house /haʊs/ ngôi nhà I want to have a smart house in the future.
future /ˈfjuː.tʃər/ tương lai What will houses look like in the future?
modern /ˈmɒd.ən/ hiện đại They live in a modern house with smart devices.
smart house /smɑːt haʊs/ nhà thông minh My dream is to have a smart house.
hi-tech /ˌhaɪˈtek/ công nghệ cao The hi-tech kitchen can cook by itself.
automatic /ˌɔː.təˈmæt.ɪk/ tự động The doors in the future will be automatic.
wireless /ˈwaɪə.ləs/ không dây We use wireless speakers in our living room.
solar energy /ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/ năng lượng mặt trời The house uses solar energy to save electricity.
energy-saving /ˈen.ə.dʒi ˈseɪ.vɪŋ/ tiết kiệm năng lượng Energy-saving devices are good for the environment.
robot /ˈrəʊ.bɒt/ rô-bốt A robot helps clean my house.
robot cleaner /ˈrəʊ.bɒt ˈkliː.nər/ rô-bốt lau nhà The robot cleaner works every morning.
underwater /ˌʌn.dəˈwɔː.tər/ dưới nước They live in an underwater house.
space /speɪs/ không gian / vũ trụ One day, people may live in space.
moon /muːn/ mặt trăng In the future, we may build houses on the moon.
UFO house /ˌjuː.efˈəʊ haʊs/ nhà đĩa bay That boy wants to live in a UFO house.
mobile house /ˈməʊ.baɪl haʊs/ nhà di động A mobile house can move anywhere.
underground house /ˌʌn.dəˈɡraʊnd haʊs/ nhà dưới lòng đất Underground houses stay cool in summer.
skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ nhà chọc trời They live in a skyscraper in the city.
dream house /driːm haʊs/ ngôi nhà mơ ước My dream house has a swimming pool.
convenient /kənˈviː.ni.ənt/ tiện lợi Smart houses are very convenient.
environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ môi trường We need houses that protect the environment.
design /dɪˈzaɪn/ thiết kế I love the design of this future house.
comfortable /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ thoải mái The bedroom looks very comfortable.
control /kənˈtrəʊl/ điều khiển I can control the lights with my phone.

5. Từ Vựng Unit 11 – Our greener world

Unit 11 – Our Greener World giúp học sinh hiểu và làm quen với các từ vựng liên quan đến môi trường, hành động bảo vệ thiên nhiên và thói quen sống xanh. Đây là một chủ đề thiết thực và mang tính giáo dục cao, giúp học sinh nâng cao nhận thức về vấn đề môi trường và luyện tập cách sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày. 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ môi trường We should protect the environment.
green /ɡriːn/ xanh (môi trường) We want to live in a green city.
pollution /pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm Air pollution is a big problem in cities.
air pollution /eə pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm không khí Cars cause a lot of air pollution.
water pollution /ˈwɔː.tə pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm nguồn nước Factories cause water pollution.
reduce /rɪˈdjuːs/ giảm We should reduce plastic use.
reuse /ˌriːˈjuːz/ tái sử dụng I reuse old bottles to water plants.
recycle /ˌriːˈsaɪ.kəl/ tái chế We recycle paper and plastic every day.
save /seɪv/ tiết kiệm, bảo vệ Turn off the lights to save electricity.
electricity /ɪˌlekˈtrɪs.ə.ti/ điện Solar panels can create electricity.
energy /ˈen.ə.dʒi/ năng lượng We should use less energy.
solar energy /ˈsəʊ.lə ˈen.ə.dʒi/ năng lượng mặt trời The house uses solar energy.
plastic /ˈplæs.tɪk/ nhựa Plastic bags are bad for the environment.
paper /ˈpeɪ.pər/ giấy Please recycle the paper after use.
rubbish /ˈrʌb.ɪʃ/ rác Don’t throw rubbish in the river.
bin /bɪn/ thùng rác Put your rubbish in the bin.
plant /plɑːnt/ cây trồng; trồng cây We plant trees every weekend.
tree /triː/ cây Trees help clean the air.
forest /ˈfɒr.ɪst/ rừng We must protect the forest.
Earth /ɜːθ/ Trái Đất We should take care of the Earth.
protect /prəˈtekt/ bảo vệ We must protect our environment.
clean up /kliːn ʌp/ dọn dẹp Let’s clean up the beach.
campaign /kæmˈpeɪn/ chiến dịch Our school started a green campaign.
volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/ tình nguyện viên I work as a volunteer to plant trees.
eco-friendly /ˌiː.kəʊˈfrend.li/ thân thiện với môi trường This is an eco-friendly product.

6. Từ Vựng Unit 12 – Robots

Unit 12 – Robots giúp học sinh lớp 6 khám phá thế giới công nghệ hiện đại, đặc biệt là các loại rô-bốt và vai trò của chúng trong cuộc sống tương lai.  Đây là một chủ đề hấp dẫn, sáng tạo và truyền cảm hứng cho việc học tiếng Anh. Từ vựng được biên soạn theo nội dung sách mới, Global Success.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
robot /ˈrəʊ.bɒt/ rô-bốt My robot can speak English.
smart /smɑːt/ thông minh This is a smart robot.
machine /məˈʃiːn/ máy móc Robots are intelligent machines.
do the housework /duː ðə ˈhaʊs.wɜːk/ làm việc nhà Robots can help do the housework.
clean the house /kliːn ðə haʊs/ lau dọn nhà My robot helps clean the house every morning.
cook meals /kʊk miːlz/ nấu ăn The robot can cook meals for the family.
do the laundry /duː ðə ˈlɔːn.dri/ giặt đồ It can do the laundry automatically.
feed the pets /fiːd ðə pets/ cho thú cưng ăn The robot feeds my cat at 6 p.m.
make the bed /meɪk ðə bed/ dọn giường A robot can make your bed for you.
teach children /tiːtʃ ˈtʃɪl.drən/ dạy trẻ Some robots can teach children English.
help people /help ˈpiː.pəl/ giúp đỡ con người Robots help people in many ways.
do homework /duː ˈhəʊm.wɜːk/ làm bài tập I wish my robot could do my homework.
take care of /teɪk keər ɒv/ chăm sóc Robots can take care of the elderly.
future /ˈfjuː.tʃər/ tương lai In the future, robots will be everywhere.
human /ˈhjuː.mən/ con người Robots can do many things like humans.
work /wɜːk/ làm việc Robots can work in factories.
play music /pleɪ ˈmjuː.zɪk/ chơi nhạc My robot can play music when I study.
speak /spiːk/ nói Can your robot speak English?
move /muːv/ di chuyển This robot can move quickly.
serve /sɜːv/ phục vụ Robots can serve food in restaurants.
carry things /ˈkæri θɪŋz/ mang đồ vật The robot can carry heavy boxes.
special /ˈspeʃ.əl/ đặc biệt This robot has special functions.
look like /lʊk laɪk/ trông giống It looks like a human.
robot pet /ˈrəʊ.bɒt pet/ thú cưng rô-bốt I have a robot pet dog that barks.

III. Tổng hợp bài tập mẫu về từ vựng tiếng Anh lớp 6 và lời giải

Để học từ vựng hiệu quả, học sinh không chỉ cần ghi nhớ nghĩa mà còn cần  áp dụng được vào câu, vào ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là một số dạng bài tập phổ biến, kèm theo đáp án, giúp các em luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng unit.

Tổng hợp bài tập mẫu về từ vựng tiếng Anh lớp 6 và lời giải
Tổng hợp bài tập mẫu về từ vựng tiếng Anh lớp 6 và lời giải

1. Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:

  1. What do you usually do at break time?
    A. Sleep  B. Play games  C. Study  D. Watch movie
  2. A robot can ______ the floor.
    A. wash  B. water  C. clean  D. paint
  3. We should put rubbish in the ______.
    A. tree  B. bin  C. box  D. floor
  4. Ha Long Bay is a ______ in Viet Nam.
    A. street  B. festival  C. natural wonder  D. stadium
  5. I usually watch the news on ______.
    A. radio  B. cinema  C. TV  D. phone
  6. My father often goes ______ every Sunday morning.
    A. cooking  B. running  C. listening  D. sleeping
  7. Tokyo is the ______ of Japan.
    A. river  B. capital  C. city  D. road

Đáp án:
1 – B | 2 – C | 3 – B | 4 – C | 5 – C | 6 – B | 7 – B

2. Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống (Fill in the Blanks)

Cho từ: capital – recycle – robot – supermarket – clean – noise – channel

  1. Please ______ old bottles and cans.
  2. The ______ helps me do the laundry.
  3. Hanoi is the ______ of Viet Nam.
  4. My house is very ______ and quiet.
  5. I bought vegetables at the ______.
  6. This TV ______ shows great cartoons.
  7. I can’t sleep because of the ______ outside.

Đáp án:

  1. recycle
  2. robot
  3. capital
  4. clean
  5. supermarket
  6. channel
  7. noise

3. Bài tập 3: Nối từ với nghĩa đúng (Matching)

A – Từ vựng B – Nghĩa
1. museum A. sân chơi
2. bakery B. viện bảo tàng
3. playground C. tiệm bánh
4. temple D. ngôi chùa
5. skyscraper E. nhà chọc trời
6. lake F. hồ nước
7. recycle G. tái chế

Đáp án:
1 – B | 2 – C | 3 – A | 4 – D | 5 – E | 6 – F | 7 – G

4. Bài tập 4: Dịch từ hoặc cụm từ (Translate the Words)

  1. Bảo vệ môi trường → _______________
  2. Ngôi nhà thông minh → _______________
  3. Chơi bóng đá → _______________
  4. Rô-bốt lau nhà → _______________
  5. Thành phố hiện đại → _______________
  6. Cây đào → _______________
  7. Món ăn truyền thống → _______________

Đáp án:

  1. protect the environment
  2. smart house
  3. play football
  4. robot cleaner
  5. modern city
  6. peach blossom
  7. traditional food

5. Bài tập 5: Viết câu hoàn chỉnh (Make Complete Sentences)

Dùng các từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh:

  1. We / visit / Tokyo / last summer.
  2. My / robot / clean / the house / every day.
  3. I / play / badminton / after school.
  4. The / beach / be / beautiful / and / clean.
  5. I / want / live / a smart house.
  6. Our school / recycle / paper / and / plastic.
  7. Tet / be / the most important festival / in Viet Nam.

Gợi ý đáp án:

  1. We visited Tokyo last summer.
  2. My robot cleans the house every day.
  3. I play badminton after school.
  4. The beach is beautiful and clean.
  5. I want to live in a smart house.
  6. Our school recycles paper and plastic.
  7. Tet is the most important festival in Viet Nam.

IV. Địa chỉ trung tâm học tiếng Anh cho trẻ em lớp 6 – WISE English

Bạn đang tìm trung tâm học tiếng Anh cho trẻ em lớp 6 uy tín, chất lượng, hiệu quả, có lộ trình học tiếng Anh cho học sinh THCS tối ưu? WISE English chính là lựa chọn lý tưởng giúp con vừa học giỏi trên lớp, vừa xây dựng nền tảng vững chắc để chinh phục các chứng chỉ quốc tế như Cambridge Flyers, KET, PET hoặc IELTS trong tương lai.

WISE English vinh dự được Ủy ban Nhân dân Thành phố trao tặng Bằng khen "Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ năm 2024"
WISE English vinh dự được Ủy ban Nhân dân Thành phố trao tặng Bằng khen “Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ năm 2024”

Chương trình Tiếng Anh cho bé lớp 6 tại WISE English có gì đặc biệt?

Phương pháp học tiên tiến – Không học vẹt: WISE English áp dụng Phương pháp Tư Duy Não Bộ (NLP) kết hợp với Ngôn Ngữ Học (Linguistics) giúp học sinh:

  • Hiểu rõ bản chất từ vựng, cấu trúc – thay vì học thuộc lòng máy móc
  • Biết cách vận dụng từ vựng, ngữ pháp vào nói và viết tự nhiên
    Rèn luyện kỹ năng nghe – nói – phản xạ với ngữ điệu chuẩn bản xứ
  • Phát triển tư duy phản biện và kỹ năng thuyết trình tiếng Anh

Lộ trình học khoa học – Chuẩn hóa theo cấp độ quốc tế

  • Được thiết kế bởi Thầy Lưu Minh Hiển – Thủ khoa Đại học Manchester, Anh Quốc
  • Chia thành nhiều cấp độ phù hợp với năng lực và độ tuổi
  • Cam kết học sinh tiến bộ rõ rệt qua từng giai đoạn

Giảng viên chất lượng – Hỗ trợ tận tâm

  • Đội ngũ giáo viên có chuyên môn vững, giàu kinh nghiệm sư phạm
  • Luôn đồng hành cùng học viên: giải đáp nhanh – hướng dẫn chi tiết – dạy dễ hiểu
  • Tạo môi trường học thân thiện, khuyến khích học sinh thể hiện bản thân

Ngoài ra, WISE English còn là trung tâm tiếng Anh trẻ em uy tín dành cho các bé trong độ tuổi từ 4 – 11 tuổi được các bậc phụ huynh tin tưởng và lựa chọn.

WISE English có hệ thống trung tâm, nhượng quyền, chuyển giao trên toàn quốc:

» Trung tâm tiếng Anh trẻ em tại Đà Nẵng

  • Cơ sở 1: 146 Hàm Nghi – Thanh Khê – Đà Nẵng
  • Cơ sở 2: 36 Trần Văn Dư – Ngũ Hành Sơn – Đà Nẵng
  • Cơ sở 3: 380 Tôn Đức Thắng – Liên Chiểu – Đà Nẵng
  • Cơ sở 4: 36 Nguyễn Phước Lan – Cẩm Lệ – Đà Nẵng

» Trung tâm tiếng Anh trẻ em tại Hồ Chí Minh

  • Cơ sở: Khu dân cư Sadeco, ấp 5, xã Phước Kiến, Huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

» Trung tâm tiếng Anh trẻ em tại Hà Nội

  • Cơ sở: Tầng 2, Tòa nhà HC Golden city, P. Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội

Email: tuyensinh@wiseenglish.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/Wiseenglish.vn

Website: https://wiseenglish.edu.vn/

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
khoa hoc tieng anh thieu nhi 30
 

Kết luận

Hy vọng rằng với bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit trong sách mới, Global Success cùng với bài tập thực hành đi kèm, các em học sinh sẽ dễ dàng ghi nhớ từ vựng, áp dụng vào thực tế và cải thiện rõ rệt kỹ năng tiếng Anh của mình.

Nếu phụ huynh đang tìm kiếm trung tâm học tiếng Anh cho trẻ em lớp 6 tại Đà Nẵng, đừng quên tham khảo chương trình học tại WISE English – nơi giúp con học tốt ở trường, tự tin chinh phục các kỳ thi quốc tế trong tương lai!

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Contact