Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 6 là bước khởi đầu quan trọng giúp học sinh xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc trong những năm đầu cấp 2. Trên thực tế, việc tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 có thể lên đến 3000 từ, bao gồm cả từ vựng nâng cao, từ ngoài chương trình và các cụm từ mở rộng. Tuy nhiên, trong bài viết này, trung tâm tiếng anh WISE English chỉ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 trọng tâm, bám sát chương trình sách giáo khoa mới – đặc biệt là bộ sách Global Success đang được áp dụng rộng rãi trong các trường học hiện nay. Danh sách được chia theo từng unit và học kỳ, giúp học sinh dễ dàng tra cứu, ghi nhớ và có ví dụ cụ thể giúp các bé ứng dụng hiệu quả.
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 1
Sau đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 1, được phân chia theo từng Unit trong bám sát bộ sách mới hay global success. Mỗi chủ đề sẽ đi kèm với bảng từ vựng gồm từ mới, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa giúp học sinh dễ học – dễ nhớ – dễ áp dụng trong giao tiếp và làm bài tập.
1. Từ Vựng Unit 1 – My New School
Unit 1 – My New School giới thiệu chương trình tiếng Anh lớp 6 bằng chủ đề gần gũi về trường học, giúp học sinh bước đầu làm quen với môi trường học tập mới thông qua hệ thống từ vựng nền tảng.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
schoolbag | /ˈskuːlbæɡ/ | cặp sách |
uniform | /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ | đồng phục |
homework | /ˈhəʊm.wɜːk/ | bài tập về nhà |
subject | /ˈsʌb.dʒɪkt/ | môn học |
teacher | /ˈtiː.tʃər/ | giáo viên |
student | /ˈstjuː.dənt/ | học sinh |
classroom | /ˈklɑːs.ruːm/ | lớp học |
lesson | /ˈles.ən/ | bài học |
library | /ˈlaɪ.brə.ri/ | thư viện |
timetable | /ˈtaɪm.teɪ.bəl/ | thời khóa biểu |
math | /mæθ/ | môn toán |
science | /ˈsaɪəns/ | môn khoa học |
history | /ˈhɪs.tər.i/ | môn lịch sử |
geography | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | môn địa lý |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | môn tiếng Anh |
music | /ˈmjuː.zɪk/ | môn âm nhạc |
art | /ɑːt/ | môn mỹ thuật |
PE | /ˌpiːˈiː/ | thể dục |
IT | /ˌaɪˈtiː/ | tin học |
literature | /ˈlɪt.rə.tʃər/ | ngữ văn |
playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
break time | /breɪk taɪm/ | giờ ra chơi |
lunch | /lʌntʃ/ | bữa trưa |
canteen | /kænˈtiːn/ | nhà ăn |
club | /klʌb/ | câu lạc bộ |
sports day | /spɔːts deɪ/ | ngày hội thể thao |
school trip | /skuːl trɪp/ | chuyến đi tham quan |
assembly | /əˈsem.bli/ | chào cờ |
quiz | /kwɪz/ | cuộc thi đố |
project | /ˈprɒdʒ.ekt/ | dự án |
presentation | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | thuyết trình |
group work | /ɡruːp wɜːk/ | làm việc nhóm |
homework diary | /ˈhəʊm.wɜːk ˈdaɪə.ri/ | sổ ghi bài tập |
2. Từ Vựng Unit 2 – My House
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 2 – My House sẽ mang đến cho học sinh lớp 6 những từ vựng cơ bản liên quan đến ngôi nhà và các đồ vật quen thuộc trong gia đình. Đây là chủ đề gần gũi và thiết thực, giúp học sinh không chỉ mở rộng vốn từ mà còn biết cách mô tả ngôi nhà, vị trí đồ đạc và sinh hoạt thường ngày bằng tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
house | /haʊs/ | ngôi nhà |
living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | phòng khách |
kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | nhà bếp |
bedroom | /ˈbed.ruːm/ | phòng ngủ |
bathroom | /ˈbɑːθ.ruːm/ | phòng tắm |
garden | /ˈɡɑː.dən/ | khu vườn |
garage | /ˈɡær.ɑːʒ/ | nhà để xe |
dining room | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ | phòng ăn |
window | /ˈwɪn.dəʊ/ | cửa sổ |
door | /dɔːr/ | cửa ra vào |
sofa | /ˈsəʊ.fə/ | ghế sofa |
chair | /tʃeər/ | ghế |
table | /ˈteɪ.bəl/ | bàn |
bed | /bed/ | giường |
fridge | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
sink | /sɪŋk/ | bồn rửa |
microwave | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | lò vi sóng |
television (TV) | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | tivi |
cupboard | /ˈkʌb.əd/ | tủ đựng chén, tủ bếp |
lamp | /læmp/ | đèn bàn |
stairs | /steəz/ | cầu thang |
floor | /flɔːr/ | sàn nhà |
wall | /wɔːl/ | bức tường |
roof | /ruːf/ | mái nhà |
clock | /klɒk/ | đồng hồ treo tường |
mirror | /ˈmɪr.ər/ | gương soi |
bookshelf | /ˈbʊk.ʃelf/ | giá sách |
remote control | /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ | điều khiển từ xa |
carpet | /ˈkɑː.pɪt/ | thảm trải sàn |
blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | chăn |
3. Từ Vựng Unit 3 – My Friends
Unit 3 – My Friends giúp học sinh lớp 6 mở rộng vốn từ vựng về tình bạn và cách miêu tả bạn bè, từ ngoại hình, tính cách đến hoạt động thường ngày. Danh sách từ vựng dưới đây được chọn lọc từ từ vựng tiếng anh lớp 6 global success, bám sát nội dung học và và chương trình học trong sách mới.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
friend | /frend/ | bạn bè |
classmate | /ˈklɑːs.meɪt/ | bạn cùng lớp |
close friend | /kləʊs frend/ | bạn thân |
kind | /kaɪnd/ | tốt bụng |
friendly | /ˈfrend.li/ | thân thiện |
funny | /ˈfʌn.i/ | hài hước |
clever | /ˈklev.ər/ | thông minh |
hard-working | /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ | chăm chỉ |
creative | /kriˈeɪ.tɪv/ | sáng tạo |
talkative | /ˈtɔː.kə.tɪv/ | hay nói |
shy | /ʃaɪ/ | nhút nhát |
helpful | /ˈhelp.fəl/ | hay giúp đỡ |
confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | tự tin |
tall | /tɔːl/ | cao |
short | /ʃɔːt/ | thấp |
thin | /θɪn/ | gầy |
chubby | /ˈtʃʌb.i/ | mũm mĩm |
glasses | /ˈɡlɑː.sɪz/ | kính mắt |
long hair | /lɒŋ heər/ | tóc dài |
short hair | /ʃɔːt heər/ | tóc ngắn |
curly hair | /ˈkɜː.li heər/ | tóc xoăn |
straight hair | /streɪt heər/ | tóc thẳng |
dark skin | /dɑːk skɪn/ | da ngăm |
fair skin | /feə skɪn/ | da trắng sáng |
smile | /smaɪl/ | nụ cười |
laugh | /lɑːf/ | cười |
play together | /pleɪ təˈɡeð.ər/ | chơi cùng nhau |
help each other | /help iːtʃ ˈʌð.ər/ | giúp đỡ nhau |
share | /ʃeər/ | chia sẻ |
4. Từ Vựng Unit 4 – My Neighbourhood
Unit 4 – My Neighbourhood (Khu phố của tôi) giúp học sinh làm quen với từ vựng về các địa điểm quen thuộc trong khu vực mình sinh sống như: chợ, siêu thị, công viên, nhà hàng,… Đồng thời, học sinh cũng học được cách mô tả đặc điểm khu phố, đây là chủ đề rất thiết thực, giúp tăng khả năng giao tiếp đời sống thường ngày.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
neighbourhood | /ˈneɪ.bə.hʊd/ | khu phố |
street | /striːt/ | con đường |
road | /rəʊd/ | đường lớn |
alley | /ˈæl.i/ | hẻm |
park | /pɑːk/ | công viên |
playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
supermarket | /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ | siêu thị |
market | /ˈmɑː.kɪt/ | chợ |
restaurant | /ˈres.trɒnt/ | nhà hàng |
bakery | /ˈbeɪ.kər.i/ | tiệm bánh mì |
bookstore | /ˈbʊk.stɔːr/ | hiệu sách |
cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
post office | /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/ | bưu điện |
hospital | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | bệnh viện |
pharmacy | /ˈfɑː.mə.si/ | hiệu thuốc |
police station | /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/ | đồn công an |
bus stop | /bʌs stɒp/ | trạm xe buýt |
temple | /ˈtem.pəl/ | ngôi chùa |
church | /tʃɜːtʃ/ | nhà thờ |
noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
quiet | /ˈkwaɪ.ət/ | yên tĩnh |
crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
convenient | /kənˈviː.ni.ənt/ | thuận tiện |
beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | đẹp |
boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | nhàm chán |
interesting | /ˈɪn.trəs.tɪŋ/ | thú vị |
directions | /daɪˈrek.ʃənz/ | chỉ đường |
go straight | /ɡəʊ streɪt/ | đi thẳng |
turn left | /tɜːn left/ | rẽ trái |
turn right | /tɜːn raɪt/ | rẽ phải |
5. Từ Vựng Unit 5 – Natural Wonders of Viet Nam
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chủ đề Natural Wonders of Viet Nam giúp học sinh làm quen với các kỳ quan thiên nhiên nổi tiếng của Việt Nam và từ vựng liên quan đến địa lý tự nhiên. Dưới đây là từ vựng tiếng anh lớp 6 sách mới, phù hợp cho cả học sinh ôn tập và luyện thi.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
natural | /ˈnætʃ.rəl/ | tự nhiên |
wonder | /ˈwʌn.dər/ | kỳ quan |
mountain | /ˈmaʊn.tɪn/ | núi |
cave | /keɪv/ | hang động |
island | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
beach | /biːtʃ/ | bãi biển |
desert | /ˈdez.ət/ | sa mạc |
valley | /ˈvæl.i/ | thung lũng |
waterfall | /ˈwɔː.tə.fɔːl/ | thác nước |
river | /ˈrɪv.ər/ | con sông |
lake | /leɪk/ | hồ nước |
forest | /ˈfɒr.ɪst/ | rừng |
rock | /rɒk/ | tảng đá |
sand | /sænd/ | cát |
view | /vjuː/ | quang cảnh, tầm nhìn |
landscape | /ˈlænd.skeɪp/ | phong cảnh |
tourist | /ˈtʊə.rɪst/ | khách du lịch |
tour guide | /tʊə ɡaɪd/ | hướng dẫn viên du lịch |
travel | /ˈtræv.əl/ | du lịch |
explore | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá |
famous | /ˈfeɪ.məs/ | nổi tiếng |
popular | /ˈpɒp.jə.lər/ | phổ biến |
peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | yên bình |
exciting | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | thú vị |
amazing | /əˈmeɪ.zɪŋ/ | tuyệt vời, kinh ngạc |
breathtaking | /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ | ngoạn mục (đẹp đến nghẹt thở) |
local people | /ˈləʊ.kəl ˈpiː.pəl/ | người dân địa phương |
6. Từ Vựng Unit 6 – Our Tet Holiday
Unit 6 – Our Tet Holiday mang đến một chủ đề rất thân thuộc với học sinh Việt Nam: Tết Nguyên đán – dịp lễ lớn nhất trong năm. Trong unit này, học sinh được làm quen với các từ vựng miêu tả hoạt động, phong tục, món ăn, và không khí ngày Tết.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Tet | /tet/ | Tết |
Lunar New Year | /ˈluː.nər njuː jɪə(r)/ | Tết Nguyên đán |
holiday | /ˈhɒl.ə.deɪ/ | kỳ nghỉ |
celebration | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | sự ăn mừng |
festival | /ˈfes.tɪ.vəl/ | lễ hội |
firework | /ˈfaɪə.wɜːk/ | pháo hoa |
lucky money | /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ | tiền lì xì |
red envelope | /red ˈen.və.ləʊp/ | bao lì xì |
peach blossom | /piːtʃ ˈblɒs.əm/ | hoa đào |
apricot blossom | /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/ | hoa mai |
kumquat tree | /ˈkʌm.kwɒt triː/ | cây quất |
banh chung | /bʌn tʃʊŋ/ | bánh chưng |
sticky rice | /ˈstɪk.i raɪs/ | xôi |
spring roll | /sprɪŋ rəʊl/ | nem rán |
clean the house | /kliːn ðə haʊs/ | dọn dẹp nhà cửa |
decorate | /ˈdek.ər.eɪt/ | trang trí |
visit relatives | /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪvz/ | thăm họ hàng |
ancestor altar | /ˈæn.ses.tər ˈɔːl.tə/ | bàn thờ tổ tiên |
wish | /wɪʃ/ | chúc |
wish happiness | /wɪʃ ˈhæp.i.nəs/ | chúc hạnh phúc |
New Year’s Eve | /njuː jɪəz iːv/ | giao thừa |
first footer | /fɜːst ˈfʊt.ər/ | người xông đất |
new clothes | /njuː kləʊðz/ | quần áo mới |
lion dance | /ˈlaɪ.ən dæns/ | múa lân |
cheerful | /ˈtʃɪə.fəl/ | vui vẻ |
traditional | /trəˈdɪʃ.ən.əl/ | truyền thống |
reunion | /ˌriːˈjuː.njən/ | sum họp |
II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 2
Tiếp nối chương trình học kỳ 1, học sinh lớp 6 sẽ được khám phá nhiều chủ đề thú vị và thực tiễn hơn trong học kỳ 2. Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 2, được trình bày rõ ràng theo từng Unit, có phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ cụ thể.

1. Từ Vựng Unit 7 – Television
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 7 giúp học sinh mở rộng vốn từ về các chương trình truyền hình, thói quen xem tivi, cũng như học cách nêu ý kiến về các thể loại chương trình yêu thích.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
television (TV) | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | tivi |
programme | /ˈprəʊ.ɡræm/ | chương trình (TV) |
cartoon | /kɑːˈtuːn/ | phim hoạt hình |
game show | /ɡeɪm ʃəʊ/ | trò chơi truyền hình |
news | /njuːz/ | bản tin |
weather forecast | /ˈweð.ər ˌfɔː.kɑːst/ | dự báo thời tiết |
comedy | /ˈkɒm.ə.di/ | hài kịch |
documentary | /ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i/ | phim tài liệu |
drama | /ˈdrɑː.mə/ | phim truyền hình dài tập |
channel | /ˈtʃæn.əl/ | kênh truyền hình |
remote control | /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ | điều khiển từ xa |
volume | /ˈvɒl.juːm/ | âm lượng |
screen | /skriːn/ | màn hình |
viewer | /ˈvjuː.ər/ | khán giả xem TV |
popular | /ˈpɒp.jə.lər/ | phổ biến |
boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | nhàm chán |
exciting | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | thú vị |
educational | /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən.əl/ | mang tính giáo dục |
schedule | /ˈʃed.juːl/ | lịch phát sóng |
national television | /ˈnæʃ.nəl ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | đài truyền hình quốc gia |
TV host | /ˈtiː.viː həʊst/ | người dẫn chương trình |
quiz show | /kwɪz ʃəʊ/ | chương trình đố vui |
reality show | /riˈæl.ə.ti ʃəʊ/ | chương trình thực tế |
live | /laɪv/ | trực tiếp |
switch on / off | /swɪtʃ ɒn/ / ɒf/ | bật / tắt (thiết bị) |
2. Từ Vựng Unit 8 – Sports and games
Unit 8 – Sports and Games giới thiệu đến học sinh lớp 6 các môn thể thao và trò chơi phổ biến, giúp các em học cách nói về sở thích, hoạt động rèn luyện sức khỏe và những trải nghiệm thể thao thường ngày. Từ vựng được trích lọc theo nội dung sách mới, Global Success.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
sport | /spɔːt/ | môn thể thao |
game | /ɡeɪm/ | trò chơi |
football (soccer) | /ˈfʊt.bɔːl/ | bóng đá |
badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | cầu lông |
volleyball | /ˈvɒl.i.bɔːl/ | bóng chuyền |
table tennis | /ˌteɪ.bəl ˈten.ɪs/ | bóng bàn |
basketball | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | bóng rổ |
swimming | /ˈswɪm.ɪŋ/ | bơi lội |
cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | đi xe đạp |
running | /ˈrʌn.ɪŋ/ | chạy bộ |
chess | /tʃes/ | cờ vua |
skipping | /ˈskɪp.ɪŋ/ | nhảy dây |
play | /pleɪ/ | chơi |
do | /duː/ | làm (thể dục/thể thao) |
go | /ɡəʊ/ | đi (một hoạt động nào đó) |
win | /wɪn/ | chiến thắng |
lose | /luːz/ | thua |
team | /tiːm/ | đội |
player | /ˈpleɪ.ər/ | người chơi / vận động viên |
match | /mætʃ/ | trận đấu |
competition | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi, giải đấu |
stadium | /ˈsteɪ.di.əm/ | sân vận động |
score | /skɔːr/ | ghi điểm, tỉ số |
fan | /fæn/ | người hâm mộ |
exciting | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | thú vị |
healthy | /ˈhel.θi/ | khỏe mạnh |
active | /ˈæk.tɪv/ | năng động |
sporty | /ˈspɔː.ti/ | yêu thể thao |
3. Từ Vựng Unit 9 – Cities of the world
Việc tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chủ đề Cities of the World sẽ giúp học sinh làm quen với các thành phố nổi tiếng trên thế giới, từ đó mở rộng vốn từ vựng về địa danh, quốc gia, văn hóa và phong cảnh.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
city | /ˈsɪt.i/ | thành phố |
country | /ˈkʌn.tri/ | quốc gia |
capital | /ˈkæp.ɪ.təl/ | thủ đô |
nation | /ˈneɪ.ʃən/ | quốc gia, dân tộc |
continent | /ˈkɒn.tɪ.nənt/ | châu lục |
population | /ˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/ | dân số |
famous | /ˈfeɪ.məs/ | nổi tiếng |
modern | /ˈmɒd.ən/ | hiện đại |
ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | cổ kính |
large | /lɑːdʒ/ | lớn |
small | /smɔːl/ | nhỏ |
clean | /kliːn/ | sạch sẽ |
dirty | /ˈdɜː.ti/ | bẩn |
crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
quiet | /ˈkwaɪ.ət/ | yên tĩnh |
beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | xinh đẹp |
interesting | /ˈɪn.trəs.tɪŋ/ | thú vị |
local | /ˈləʊ.kəl/ | địa phương |
foreign | /ˈfɒr.ən/ | nước ngoài |
travel | /ˈtræv.əl/ | du lịch |
visit | /ˈvɪz.ɪt/ | thăm |
tourist | /ˈtʊə.rɪst/ | khách du lịch |
landmark | /ˈlænd.mɑːk/ | địa danh |
museum | /mjuːˈziː.əm/ | viện bảo tàng |
palace | /ˈpæl.əs/ | cung điện |
tower | /ˈtaʊ.ər/ | tháp |
bridge | /brɪdʒ/ | cây cầu |
river | /ˈrɪv.ər/ | con sông |
4. Từ Vựng Unit 10 – Our houses in the future
Unit 10 – Our Houses in the Future đưa học sinh đến với thế giới tưởng tượng về những ngôi nhà hiện đại trong tương lai: từ công nghệ cao, tiết kiệm năng lượng, đến các tiện ích thông minh và thiết kế độc đáo. Đây là một chủ đề hấp dẫn giúp các em phát triển tư duy sáng tạo, luyện tập cách miêu tả, nêu ý kiến và sử dụng các cấu trúc thì tương lai trong tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
house | /haʊs/ | ngôi nhà |
future | /ˈfjuː.tʃər/ | tương lai |
modern | /ˈmɒd.ən/ | hiện đại |
smart house | /smɑːt haʊs/ | nhà thông minh |
hi-tech | /ˌhaɪˈtek/ | công nghệ cao |
automatic | /ˌɔː.təˈmæt.ɪk/ | tự động |
wireless | /ˈwaɪə.ləs/ | không dây |
solar energy | /ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng mặt trời |
energy-saving | /ˈen.ə.dʒi ˈseɪ.vɪŋ/ | tiết kiệm năng lượng |
robot | /ˈrəʊ.bɒt/ | rô-bốt |
robot cleaner | /ˈrəʊ.bɒt ˈkliː.nər/ | rô-bốt lau nhà |
underwater | /ˌʌn.dəˈwɔː.tər/ | dưới nước |
space | /speɪs/ | không gian / vũ trụ |
moon | /muːn/ | mặt trăng |
UFO house | /ˌjuː.efˈəʊ haʊs/ | nhà đĩa bay |
mobile house | /ˈməʊ.baɪl haʊs/ | nhà di động |
underground house | /ˌʌn.dəˈɡraʊnd haʊs/ | nhà dưới lòng đất |
skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ | nhà chọc trời |
dream house | /driːm haʊs/ | ngôi nhà mơ ước |
convenient | /kənˈviː.ni.ənt/ | tiện lợi |
environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | môi trường |
design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
comfortable | /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ | thoải mái |
control | /kənˈtrəʊl/ | điều khiển |
5. Từ Vựng Unit 11 – Our greener world
Unit 11 – Our Greener World giúp học sinh hiểu và làm quen với các từ vựng liên quan đến môi trường, hành động bảo vệ thiên nhiên và thói quen sống xanh. Đây là một chủ đề thiết thực và mang tính giáo dục cao, giúp học sinh nâng cao nhận thức về vấn đề môi trường và luyện tập cách sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | môi trường |
green | /ɡriːn/ | xanh (môi trường) |
pollution | /pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm |
air pollution | /eə pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm không khí |
water pollution | /ˈwɔː.tə pəˈluː.ʃən/ | ô nhiễm nguồn nước |
reduce | /rɪˈdjuːs/ | giảm |
reuse | /ˌriːˈjuːz/ | tái sử dụng |
recycle | /ˌriːˈsaɪ.kəl/ | tái chế |
save | /seɪv/ | tiết kiệm, bảo vệ |
electricity | /ɪˌlekˈtrɪs.ə.ti/ | điện |
energy | /ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng |
solar energy | /ˈsəʊ.lə ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng mặt trời |
plastic | /ˈplæs.tɪk/ | nhựa |
paper | /ˈpeɪ.pər/ | giấy |
rubbish | /ˈrʌb.ɪʃ/ | rác |
bin | /bɪn/ | thùng rác |
plant | /plɑːnt/ | cây trồng; trồng cây |
tree | /triː/ | cây |
forest | /ˈfɒr.ɪst/ | rừng |
Earth | /ɜːθ/ | Trái Đất |
protect | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
clean up | /kliːn ʌp/ | dọn dẹp |
campaign | /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch |
volunteer | /ˌvɒl.ənˈtɪər/ | tình nguyện viên |
eco-friendly | /ˌiː.kəʊˈfrend.li/ | thân thiện với môi trường |
6. Từ Vựng Unit 12 – Robots
Unit 12 – Robots giúp học sinh lớp 6 khám phá thế giới công nghệ hiện đại, đặc biệt là các loại rô-bốt và vai trò của chúng trong cuộc sống tương lai. Đây là một chủ đề hấp dẫn, sáng tạo và truyền cảm hứng cho việc học tiếng Anh. Từ vựng được biên soạn theo nội dung sách mới, Global Success.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
robot | /ˈrəʊ.bɒt/ | rô-bốt |
smart | /smɑːt/ | thông minh |
machine | /məˈʃiːn/ | máy móc |
do the housework | /duː ðə ˈhaʊs.wɜːk/ | làm việc nhà |
clean the house | /kliːn ðə haʊs/ | lau dọn nhà |
cook meals | /kʊk miːlz/ | nấu ăn |
do the laundry | /duː ðə ˈlɔːn.dri/ | giặt đồ |
feed the pets | /fiːd ðə pets/ | cho thú cưng ăn |
make the bed | /meɪk ðə bed/ | dọn giường |
teach children | /tiːtʃ ˈtʃɪl.drən/ | dạy trẻ |
help people | /help ˈpiː.pəl/ | giúp đỡ con người |
do homework | /duː ˈhəʊm.wɜːk/ | làm bài tập |
take care of | /teɪk keər ɒv/ | chăm sóc |
future | /ˈfjuː.tʃər/ | tương lai |
human | /ˈhjuː.mən/ | con người |
work | /wɜːk/ | làm việc |
play music | /pleɪ ˈmjuː.zɪk/ | chơi nhạc |
speak | /spiːk/ | nói |
move | /muːv/ | di chuyển |
serve | /sɜːv/ | phục vụ |
carry things | /ˈkæri θɪŋz/ | mang đồ vật |
special | /ˈspeʃ.əl/ | đặc biệt |
look like | /lʊk laɪk/ | trông giống |
robot pet | /ˈrəʊ.bɒt pet/ | thú cưng rô-bốt |
III. Tổng hợp bài tập mẫu về từ vựng tiếng Anh lớp 6 và lời giải
Để học từ vựng hiệu quả, học sinh không chỉ cần ghi nhớ nghĩa mà còn cần áp dụng được vào câu, vào ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là một số dạng bài tập phổ biến, kèm theo đáp án, giúp các em luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng unit.

1. Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)
Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:
- What do you usually do at break time?
A. Sleep B. Play games C. Study D. Watch movie
- A robot can ______ the floor.
A. wash B. water C. clean D. paint
- We should put rubbish in the ______.
A. tree B. bin C. box D. floor
- Ha Long Bay is a ______ in Viet Nam.
A. street B. festival C. natural wonder D. stadium
- I usually watch the news on ______.
A. radio B. cinema C. TV D. phone
- My father often goes ______ every Sunday morning.
A. cooking B. running C. listening D. sleeping
- Tokyo is the ______ of Japan.
A. river B. capital C. city D. road
Đáp án:
1 – B | 2 – C | 3 – B | 4 – C | 5 – C | 6 – B | 7 – B
2. Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống (Fill in the Blanks)
Cho từ: capital – recycle – robot – supermarket – clean – noise – channel
- Please ______ old bottles and cans.
- The ______ helps me do the laundry.
- Hanoi is the ______ of Viet Nam.
- My house is very ______ and quiet.
- I bought vegetables at the ______.
- This TV ______ shows great cartoons.
- I can’t sleep because of the ______ outside.
Đáp án:
- recycle
- robot
- capital
- clean
- supermarket
- channel
- noise
3. Bài tập 3: Nối từ với nghĩa đúng (Matching)
A – Từ vựng | B – Nghĩa |
1. museum | A. sân chơi |
2. bakery | B. viện bảo tàng |
3. playground | C. tiệm bánh |
4. temple | D. ngôi chùa |
5. skyscraper | E. nhà chọc trời |
6. lake | F. hồ nước |
7. recycle | G. tái chế |
Đáp án:
1 – B | 2 – C | 3 – A | 4 – D | 5 – E | 6 – F | 7 – G
4. Bài tập 4: Dịch từ hoặc cụm từ (Translate the Words)
- Bảo vệ môi trường → _______________
- Ngôi nhà thông minh → _______________
- Chơi bóng đá → _______________
- Rô-bốt lau nhà → _______________
- Thành phố hiện đại → _______________
- Cây đào → _______________
- Món ăn truyền thống → _______________
Đáp án:
- protect the environment
- smart house
- play football
- robot cleaner
- modern city
- peach blossom
- traditional food
5. Bài tập 5: Viết câu hoàn chỉnh (Make Complete Sentences)
Dùng các từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh:
- We / visit / Tokyo / last summer.
- My / robot / clean / the house / every day.
- I / play / badminton / after school.
- The / beach / be / beautiful / and / clean.
- I / want / live / a smart house.
- Our school / recycle / paper / and / plastic.
- Tet / be / the most important festival / in Viet Nam.
Gợi ý đáp án:
- We visited Tokyo last summer.
- My robot cleans the house every day.
- I play badminton after school.
- The beach is beautiful and clean.
- I want to live in a smart house.
- Our school recycles paper and plastic.
- Tet is the most important festival in Viet Nam.
IV. Địa chỉ trung tâm học tiếng Anh cho trẻ em lớp 6 – WISE English
Bạn đang tìm trung tâm học tiếng Anh cho trẻ em lớp 6 uy tín, chất lượng, hiệu quả, có lộ trình học tiếng Anh cho học sinh THCS tối ưu? WISE English chính là lựa chọn lý tưởng giúp con vừa học giỏi trên lớp, vừa xây dựng nền tảng vững chắc để chinh phục các chứng chỉ quốc tế như Cambridge Flyers, KET, PET hoặc IELTS trong tương lai.

Chương trình Tiếng Anh cho bé lớp 6 tại WISE English có gì đặc biệt?
Phương pháp học tiên tiến – Không học vẹt: WISE English áp dụng Phương pháp Tư Duy Não Bộ (NLP) kết hợp với Ngôn Ngữ Học (Linguistics) giúp học sinh:
- Hiểu rõ bản chất từ vựng, cấu trúc – thay vì học thuộc lòng máy móc
- Biết cách vận dụng từ vựng, ngữ pháp vào nói và viết tự nhiên
Rèn luyện kỹ năng nghe – nói – phản xạ với ngữ điệu chuẩn bản xứ - Phát triển tư duy phản biện và kỹ năng thuyết trình tiếng Anh
Lộ trình học khoa học – Chuẩn hóa theo cấp độ quốc tế
- Được thiết kế bởi Thầy Lưu Minh Hiển – Thủ khoa Đại học Manchester, Anh Quốc
- Chia thành nhiều cấp độ phù hợp với năng lực và độ tuổi
- Cam kết học sinh tiến bộ rõ rệt qua từng giai đoạn
Giảng viên chất lượng – Hỗ trợ tận tâm
- Đội ngũ giáo viên có chuyên môn vững, giàu kinh nghiệm sư phạm
- Luôn đồng hành cùng học viên: giải đáp nhanh – hướng dẫn chi tiết – dạy dễ hiểu
- Tạo môi trường học thân thiện, khuyến khích học sinh thể hiện bản thân
Ngoài ra, WISE English còn là trung tâm tiếng Anh trẻ em uy tín dành cho các bé trong độ tuổi từ 4 – 11 tuổi được các bậc phụ huynh tin tưởng và lựa chọn.
WISE English có hệ thống trung tâm, nhượng quyền, chuyển giao trên toàn quốc:
» Trung tâm tiếng Anh trẻ em tại Đà Nẵng
- Cơ sở 1: 146 Hàm Nghi – Thanh Khê – Đà Nẵng
- Cơ sở 2: 36 Trần Văn Dư – Ngũ Hành Sơn – Đà Nẵng
- Cơ sở 3: 380 Tôn Đức Thắng – Liên Chiểu – Đà Nẵng
- Cơ sở 4: 36 Nguyễn Phước Lan – Cẩm Lệ – Đà Nẵng
» Trung tâm tiếng Anh trẻ em tại Hồ Chí Minh
- Cơ sở: Khu dân cư Sadeco, ấp 5, xã Phước Kiến, Huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
» Trung tâm tiếng Anh trẻ em tại Hà Nội
- Cơ sở: Tầng 2, Tòa nhà HC Golden city, P. Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội
Email: tuyensinh@wiseenglish.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/Wiseenglish.vn
Website: https://wiseenglish.edu.vn/
Kết luận
Hy vọng rằng với bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit trong sách mới, Global Success cùng với bài tập thực hành đi kèm, các em học sinh sẽ dễ dàng ghi nhớ từ vựng, áp dụng vào thực tế và cải thiện rõ rệt kỹ năng tiếng Anh của mình.
Nếu phụ huynh đang tìm kiếm trung tâm học tiếng Anh cho trẻ em lớp 6 tại Đà Nẵng, đừng quên tham khảo chương trình học tại WISE English – nơi giúp con học tốt ở trường, tự tin chinh phục các kỳ thi quốc tế trong tương lai!
Xem thêm: Khóa học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi