Mục Lục

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 THEO SGK MỚI NHẤT

5/5 - (1 bình chọn)

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 6 là bước khởi đầu quan trọng giúp học sinh xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc trong những năm đầu cấp 2. Trên thực tế, việc tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 có thể lên đến 3000 từ, bao gồm cả từ vựng nâng cao, từ ngoài chương trình và các cụm từ mở rộng. Tuy nhiên, trong bài viết này, trung tâm tiếng anh WISE English chỉ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 trọng tâm, bám sát chương trình sách giáo khoa mới – đặc biệt là bộ sách Global Success đang được áp dụng rộng rãi trong các trường học hiện nay. Danh sách được chia theo từng unit và học kỳ, giúp học sinh dễ dàng tra cứu, ghi nhớ và có ví dụ cụ thể giúp các bé ứng dụng hiệu quả.

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 1

Sau đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 1, được phân chia theo từng Unit trong bám sát bộ sách mới hay global success. Mỗi chủ đề sẽ đi kèm với bảng từ vựng gồm từ mới, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa giúp học sinh dễ học – dễ nhớ – dễ áp dụng trong giao tiếp và làm bài tập.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 

1. Từ Vựng Unit 1 – My New School

Unit 1 – My New School giới thiệu chương trình tiếng Anh lớp 6 bằng chủ đề gần gũi về trường học, giúp học sinh bước đầu làm quen với môi trường học tập mới thông qua hệ thống từ vựng nền tảng.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
schoolbag /ˈskuːlbæɡ/ cặp sách
uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ đồng phục
homework /ˈhəʊm.wɜːk/ bài tập về nhà
subject /ˈsʌb.dʒɪkt/ môn học
teacher /ˈtiː.tʃər/ giáo viên
student /ˈstjuː.dənt/ học sinh
classroom /ˈklɑːs.ruːm/ lớp học
lesson /ˈles.ən/ bài học
library /ˈlaɪ.brə.ri/ thư viện
timetable /ˈtaɪm.teɪ.bəl/ thời khóa biểu
math /mæθ/ môn toán
science /ˈsaɪəns/ môn khoa học
history /ˈhɪs.tər.i/ môn lịch sử
geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ môn địa lý
English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ môn tiếng Anh
music /ˈmjuː.zɪk/ môn âm nhạc
art /ɑːt/ môn mỹ thuật
PE /ˌpiːˈiː/ thể dục
IT /ˌaɪˈtiː/ tin học
literature /ˈlɪt.rə.tʃər/ ngữ văn
playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi
break time /breɪk taɪm/ giờ ra chơi
lunch /lʌntʃ/ bữa trưa
canteen /kænˈtiːn/ nhà ăn
club /klʌb/ câu lạc bộ
sports day /spɔːts deɪ/ ngày hội thể thao
school trip /skuːl trɪp/ chuyến đi tham quan
assembly /əˈsem.bli/ chào cờ
quiz /kwɪz/ cuộc thi đố
project /ˈprɒdʒ.ekt/ dự án
presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ thuyết trình
group work /ɡruːp wɜːk/ làm việc nhóm
homework diary /ˈhəʊm.wɜːk ˈdaɪə.ri/ sổ ghi bài tập

2. Từ Vựng Unit 2 – My House 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 2 – My House sẽ mang đến cho học sinh lớp 6 những từ vựng cơ bản liên quan đến ngôi nhà và các đồ vật quen thuộc trong gia đình. Đây là chủ đề gần gũi và thiết thực, giúp học sinh không chỉ mở rộng vốn từ mà còn biết cách mô tả ngôi nhà, vị trí đồ đạc và sinh hoạt thường ngày bằng tiếng Anh.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
house /haʊs/ ngôi nhà
living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ phòng khách
kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ nhà bếp
bedroom /ˈbed.ruːm/ phòng ngủ
bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/ phòng tắm
garden /ˈɡɑː.dən/ khu vườn
garage /ˈɡær.ɑːʒ/ nhà để xe
dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ phòng ăn
window /ˈwɪn.dəʊ/ cửa sổ
door /dɔːr/ cửa ra vào
sofa /ˈsəʊ.fə/ ghế sofa
chair /tʃeər/ ghế
table /ˈteɪ.bəl/ bàn
bed /bed/ giường
fridge /frɪdʒ/ tủ lạnh
sink /sɪŋk/ bồn rửa
microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/ lò vi sóng
television (TV) /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ tivi
cupboard /ˈkʌb.əd/ tủ đựng chén, tủ bếp
lamp /læmp/ đèn bàn
stairs /steəz/ cầu thang
floor /flɔːr/ sàn nhà
wall /wɔːl/ bức tường
roof /ruːf/ mái nhà
clock /klɒk/ đồng hồ treo tường
mirror /ˈmɪr.ər/ gương soi
bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/ giá sách
remote control /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ điều khiển từ xa
carpet /ˈkɑː.pɪt/ thảm trải sàn
blanket /ˈblæŋ.kɪt/ chăn

3. Từ Vựng Unit 3 – My Friends

Unit 3 – My Friends giúp học sinh lớp 6 mở rộng vốn từ vựng về tình bạn và cách miêu tả bạn bè, từ ngoại hình, tính cách đến hoạt động thường ngày. Danh sách từ vựng dưới đây được chọn lọc từ từ vựng tiếng anh lớp 6 global success, bám sát nội dung học và và chương trình học trong sách mới.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
friend /frend/ bạn bè
classmate /ˈklɑːs.meɪt/ bạn cùng lớp
close friend /kləʊs frend/ bạn thân
kind /kaɪnd/ tốt bụng
friendly /ˈfrend.li/ thân thiện
funny /ˈfʌn.i/ hài hước
clever /ˈklev.ər/ thông minh
hard-working /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ chăm chỉ
creative /kriˈeɪ.tɪv/ sáng tạo
talkative /ˈtɔː.kə.tɪv/ hay nói
shy /ʃaɪ/ nhút nhát
helpful /ˈhelp.fəl/ hay giúp đỡ
confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ tự tin
tall /tɔːl/ cao
short /ʃɔːt/ thấp
thin /θɪn/ gầy
chubby /ˈtʃʌb.i/ mũm mĩm
glasses /ˈɡlɑː.sɪz/ kính mắt
long hair /lɒŋ heər/ tóc dài
short hair /ʃɔːt heər/ tóc ngắn
curly hair /ˈkɜː.li heər/ tóc xoăn
straight hair /streɪt heər/ tóc thẳng
dark skin /dɑːk skɪn/ da ngăm
fair skin /feə skɪn/ da trắng sáng
smile /smaɪl/ nụ cười
laugh /lɑːf/ cười
play together /pleɪ təˈɡeð.ər/ chơi cùng nhau
help each other /help iːtʃ ˈʌð.ər/ giúp đỡ nhau
share /ʃeər/ chia sẻ

4. Từ Vựng Unit 4 – My Neighbourhood

Unit 4 – My Neighbourhood (Khu phố của tôi) giúp học sinh làm quen với từ vựng về các địa điểm quen thuộc trong khu vực mình sinh sống như: chợ, siêu thị, công viên, nhà hàng,… Đồng thời, học sinh cũng học được cách mô tả đặc điểm khu phố, đây là chủ đề rất thiết thực, giúp tăng khả năng giao tiếp đời sống thường ngày.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
neighbourhood /ˈneɪ.bə.hʊd/ khu phố
street /striːt/ con đường
road /rəʊd/ đường lớn
alley /ˈæl.i/ hẻm
park /pɑːk/ công viên
playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi
supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ siêu thị
market /ˈmɑː.kɪt/ chợ
restaurant /ˈres.trɒnt/ nhà hàng
bakery /ˈbeɪ.kər.i/ tiệm bánh mì
bookstore /ˈbʊk.stɔːr/ hiệu sách
cinema /ˈsɪn.ə.mə/ rạp chiếu phim
post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/ bưu điện
hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/ bệnh viện
pharmacy /ˈfɑː.mə.si/ hiệu thuốc
police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/ đồn công an
bus stop /bʌs stɒp/ trạm xe buýt
temple /ˈtem.pəl/ ngôi chùa
church /tʃɜːtʃ/ nhà thờ
noisy /ˈnɔɪ.zi/ ồn ào
quiet /ˈkwaɪ.ət/ yên tĩnh
crowded /ˈkraʊ.dɪd/ đông đúc
convenient /kənˈviː.ni.ənt/ thuận tiện
beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ đẹp
boring /ˈbɔː.rɪŋ/ nhàm chán
interesting /ˈɪn.trəs.tɪŋ/ thú vị
directions /daɪˈrek.ʃənz/ chỉ đường
go straight /ɡəʊ streɪt/ đi thẳng
turn left /tɜːn left/ rẽ trái
turn right /tɜːn raɪt/ rẽ phải

5. Từ Vựng Unit 5 – Natural Wonders of Viet Nam

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chủ đề Natural Wonders of Viet Nam giúp học sinh làm quen với các kỳ quan thiên nhiên nổi tiếng của Việt Nam và từ vựng liên quan đến địa lý tự nhiên. Dưới đây là từ vựng tiếng anh lớp 6 sách mới, phù hợp cho cả học sinh ôn tập và luyện thi.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
natural /ˈnætʃ.rəl/ tự nhiên
wonder /ˈwʌn.dər/ kỳ quan
mountain /ˈmaʊn.tɪn/ núi
cave /keɪv/ hang động
island /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo
beach /biːtʃ/ bãi biển
desert /ˈdez.ət/ sa mạc
valley /ˈvæl.i/ thung lũng
waterfall /ˈwɔː.tə.fɔːl/ thác nước
river /ˈrɪv.ər/ con sông
lake /leɪk/ hồ nước
forest /ˈfɒr.ɪst/ rừng
rock /rɒk/ tảng đá
sand /sænd/ cát
view /vjuː/ quang cảnh, tầm nhìn
landscape /ˈlænd.skeɪp/ phong cảnh
tourist /ˈtʊə.rɪst/ khách du lịch
tour guide /tʊə ɡaɪd/ hướng dẫn viên du lịch
travel /ˈtræv.əl/ du lịch
explore /ɪkˈsplɔːr/ khám phá
famous /ˈfeɪ.məs/ nổi tiếng
popular /ˈpɒp.jə.lər/ phổ biến
peaceful /ˈpiːs.fəl/ yên bình
exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ thú vị
amazing /əˈmeɪ.zɪŋ/ tuyệt vời, kinh ngạc
breathtaking /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ ngoạn mục (đẹp đến nghẹt thở)
local people /ˈləʊ.kəl ˈpiː.pəl/ người dân địa phương

6. Từ Vựng Unit 6 – Our Tet Holiday

Unit 6 – Our Tet Holiday mang đến một chủ đề rất thân thuộc với học sinh Việt Nam: Tết Nguyên đán – dịp lễ lớn nhất trong năm. Trong unit này, học sinh được làm quen với các từ vựng miêu tả hoạt động, phong tục, món ăn, và không khí ngày Tết. 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Tet /tet/ Tết
Lunar New Year /ˈluː.nər njuː jɪə(r)/ Tết Nguyên đán
holiday /ˈhɒl.ə.deɪ/ kỳ nghỉ
celebration /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ sự ăn mừng
festival /ˈfes.tɪ.vəl/ lễ hội
firework /ˈfaɪə.wɜːk/ pháo hoa
lucky money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ tiền lì xì
red envelope /red ˈen.və.ləʊp/ bao lì xì
peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/ hoa đào
apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/ hoa mai
kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/ cây quất
banh chung /bʌn tʃʊŋ/ bánh chưng
sticky rice /ˈstɪk.i raɪs/ xôi
spring roll /sprɪŋ rəʊl/ nem rán
clean the house /kliːn ðə haʊs/ dọn dẹp nhà cửa
decorate /ˈdek.ər.eɪt/ trang trí
visit relatives /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪvz/ thăm họ hàng
ancestor altar /ˈæn.ses.tər ˈɔːl.tə/ bàn thờ tổ tiên
wish /wɪʃ/ chúc
wish happiness /wɪʃ ˈhæp.i.nəs/ chúc hạnh phúc
New Year’s Eve /njuː jɪəz iːv/ giao thừa
first footer /fɜːst ˈfʊt.ər/ người xông đất
new clothes /njuː kləʊðz/ quần áo mới
lion dance /ˈlaɪ.ən dæns/ múa lân
cheerful /ˈtʃɪə.fəl/ vui vẻ
traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ truyền thống
reunion /ˌriːˈjuː.njən/ sum họp

II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 2

Tiếp nối chương trình học kỳ 1, học sinh lớp 6 sẽ được khám phá nhiều chủ đề thú vị và thực tiễn hơn trong học kỳ 2. Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 2, được trình bày rõ ràng theo từng Unit, có phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ cụ thể.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 2
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì 2

1. Từ Vựng Unit 7 – Television 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 7 giúp học sinh mở rộng vốn từ về các chương trình truyền hình, thói quen xem tivi, cũng như học cách nêu ý kiến về các thể loại chương trình yêu thích.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
television (TV) /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ tivi
programme /ˈprəʊ.ɡræm/ chương trình (TV)
cartoon /kɑːˈtuːn/ phim hoạt hình
game show /ɡeɪm ʃəʊ/ trò chơi truyền hình
news /njuːz/ bản tin
weather forecast /ˈweð.ər ˌfɔː.kɑːst/ dự báo thời tiết
comedy /ˈkɒm.ə.di/ hài kịch
documentary /ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i/ phim tài liệu
drama /ˈdrɑː.mə/ phim truyền hình dài tập
channel /ˈtʃæn.əl/ kênh truyền hình
remote control /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ điều khiển từ xa
volume /ˈvɒl.juːm/ âm lượng
screen /skriːn/ màn hình
viewer /ˈvjuː.ər/ khán giả xem TV
popular /ˈpɒp.jə.lər/ phổ biến
boring /ˈbɔː.rɪŋ/ nhàm chán
exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ thú vị
educational /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən.əl/ mang tính giáo dục
schedule /ˈʃed.juːl/ lịch phát sóng
national television /ˈnæʃ.nəl ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ đài truyền hình quốc gia
TV host /ˈtiː.viː həʊst/ người dẫn chương trình
quiz show /kwɪz ʃəʊ/ chương trình đố vui
reality show /riˈæl.ə.ti ʃəʊ/ chương trình thực tế
live /laɪv/ trực tiếp
switch on / off /swɪtʃ ɒn/ / ɒf/ bật / tắt (thiết bị)

2. Từ Vựng Unit 8 – Sports and games 

Unit 8 – Sports and Games giới thiệu đến học sinh lớp 6 các môn thể thao và trò chơi phổ biến, giúp các em học cách nói về sở thích, hoạt động rèn luyện sức khỏe và những trải nghiệm thể thao thường ngày. Từ vựng được trích lọc theo nội dung sách mới, Global Success.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
sport /spɔːt/ môn thể thao
game /ɡeɪm/ trò chơi
football (soccer) /ˈfʊt.bɔːl/ bóng đá
badminton /ˈbæd.mɪn.tən/ cầu lông
volleyball /ˈvɒl.i.bɔːl/ bóng chuyền
table tennis /ˌteɪ.bəl ˈten.ɪs/ bóng bàn
basketball /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ bóng rổ
swimming /ˈswɪm.ɪŋ/ bơi lội
cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/ đi xe đạp
running /ˈrʌn.ɪŋ/ chạy bộ
chess /tʃes/ cờ vua
skipping /ˈskɪp.ɪŋ/ nhảy dây
play /pleɪ/ chơi
do /duː/ làm (thể dục/thể thao)
go /ɡəʊ/ đi (một hoạt động nào đó)
win /wɪn/ chiến thắng
lose /luːz/ thua
team /tiːm/ đội
player /ˈpleɪ.ər/ người chơi / vận động viên
match /mætʃ/ trận đấu
competition /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc thi, giải đấu
stadium /ˈsteɪ.di.əm/ sân vận động
score /skɔːr/ ghi điểm, tỉ số
fan /fæn/ người hâm mộ
exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ thú vị
healthy /ˈhel.θi/ khỏe mạnh
active /ˈæk.tɪv/ năng động
sporty /ˈspɔː.ti/ yêu thể thao

3. Từ Vựng Unit 9 – Cities of the world 

Việc tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chủ đề Cities of the World sẽ giúp học sinh làm quen với các thành phố nổi tiếng trên thế giới, từ đó mở rộng vốn từ vựng về địa danh, quốc gia, văn hóa và phong cảnh. 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
city /ˈsɪt.i/ thành phố
country /ˈkʌn.tri/ quốc gia
capital /ˈkæp.ɪ.təl/ thủ đô
nation /ˈneɪ.ʃən/ quốc gia, dân tộc
continent /ˈkɒn.tɪ.nənt/ châu lục
population /ˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/ dân số
famous /ˈfeɪ.məs/ nổi tiếng
modern /ˈmɒd.ən/ hiện đại
ancient /ˈeɪn.ʃənt/ cổ kính
large /lɑːdʒ/ lớn
small /smɔːl/ nhỏ
clean /kliːn/ sạch sẽ
dirty /ˈdɜː.ti/ bẩn
crowded /ˈkraʊ.dɪd/ đông đúc
quiet /ˈkwaɪ.ət/ yên tĩnh
beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ xinh đẹp
interesting /ˈɪn.trəs.tɪŋ/ thú vị
local /ˈləʊ.kəl/ địa phương
foreign /ˈfɒr.ən/ nước ngoài
travel /ˈtræv.əl/ du lịch
visit /ˈvɪz.ɪt/ thăm
tourist /ˈtʊə.rɪst/ khách du lịch
landmark /ˈlænd.mɑːk/ địa danh
museum /mjuːˈziː.əm/ viện bảo tàng
palace /ˈpæl.əs/ cung điện
tower /ˈtaʊ.ər/ tháp
bridge /brɪdʒ/ cây cầu
river /ˈrɪv.ər/ con sông

4. Từ Vựng Unit 10 – Our houses in the future

Unit 10 – Our Houses in the Future đưa học sinh đến với thế giới tưởng tượng về những ngôi nhà hiện đại trong tương lai: từ công nghệ cao, tiết kiệm năng lượng, đến các tiện ích thông minh và thiết kế độc đáo. Đây là một chủ đề hấp dẫn giúp các em phát triển tư duy sáng tạo, luyện tập cách miêu tả, nêu ý kiến và sử dụng các cấu trúc thì tương lai trong tiếng Anh. 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
house /haʊs/ ngôi nhà
future /ˈfjuː.tʃər/ tương lai
modern /ˈmɒd.ən/ hiện đại
smart house /smɑːt haʊs/ nhà thông minh
hi-tech /ˌhaɪˈtek/ công nghệ cao
automatic /ˌɔː.təˈmæt.ɪk/ tự động
wireless /ˈwaɪə.ləs/ không dây
solar energy /ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/ năng lượng mặt trời
energy-saving /ˈen.ə.dʒi ˈseɪ.vɪŋ/ tiết kiệm năng lượng
robot /ˈrəʊ.bɒt/ rô-bốt
robot cleaner /ˈrəʊ.bɒt ˈkliː.nər/ rô-bốt lau nhà
underwater /ˌʌn.dəˈwɔː.tər/ dưới nước
space /speɪs/ không gian / vũ trụ
moon /muːn/ mặt trăng
UFO house /ˌjuː.efˈəʊ haʊs/ nhà đĩa bay
mobile house /ˈməʊ.baɪl haʊs/ nhà di động
underground house /ˌʌn.dəˈɡraʊnd haʊs/ nhà dưới lòng đất
skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ nhà chọc trời
dream house /driːm haʊs/ ngôi nhà mơ ước
convenient /kənˈviː.ni.ənt/ tiện lợi
environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ môi trường
design /dɪˈzaɪn/ thiết kế
comfortable /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ thoải mái
control /kənˈtrəʊl/ điều khiển

5. Từ Vựng Unit 11 – Our greener world

Unit 11 – Our Greener World giúp học sinh hiểu và làm quen với các từ vựng liên quan đến môi trường, hành động bảo vệ thiên nhiên và thói quen sống xanh. Đây là một chủ đề thiết thực và mang tính giáo dục cao, giúp học sinh nâng cao nhận thức về vấn đề môi trường và luyện tập cách sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày. 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ môi trường
green /ɡriːn/ xanh (môi trường)
pollution /pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm
air pollution /eə pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm không khí
water pollution /ˈwɔː.tə pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm nguồn nước
reduce /rɪˈdjuːs/ giảm
reuse /ˌriːˈjuːz/ tái sử dụng
recycle /ˌriːˈsaɪ.kəl/ tái chế
save /seɪv/ tiết kiệm, bảo vệ
electricity /ɪˌlekˈtrɪs.ə.ti/ điện
energy /ˈen.ə.dʒi/ năng lượng
solar energy /ˈsəʊ.lə ˈen.ə.dʒi/ năng lượng mặt trời
plastic /ˈplæs.tɪk/ nhựa
paper /ˈpeɪ.pər/ giấy
rubbish /ˈrʌb.ɪʃ/ rác
bin /bɪn/ thùng rác
plant /plɑːnt/ cây trồng; trồng cây
tree /triː/ cây
forest /ˈfɒr.ɪst/ rừng
Earth /ɜːθ/ Trái Đất
protect /prəˈtekt/ bảo vệ
clean up /kliːn ʌp/ dọn dẹp
campaign /kæmˈpeɪn/ chiến dịch
volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/ tình nguyện viên
eco-friendly /ˌiː.kəʊˈfrend.li/ thân thiện với môi trường

6. Từ Vựng Unit 12 – Robots

Unit 12 – Robots giúp học sinh lớp 6 khám phá thế giới công nghệ hiện đại, đặc biệt là các loại rô-bốt và vai trò của chúng trong cuộc sống tương lai.  Đây là một chủ đề hấp dẫn, sáng tạo và truyền cảm hứng cho việc học tiếng Anh. Từ vựng được biên soạn theo nội dung sách mới, Global Success.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
robot /ˈrəʊ.bɒt/ rô-bốt
smart /smɑːt/ thông minh
machine /məˈʃiːn/ máy móc
do the housework /duː ðə ˈhaʊs.wɜːk/ làm việc nhà
clean the house /kliːn ðə haʊs/ lau dọn nhà
cook meals /kʊk miːlz/ nấu ăn
do the laundry /duː ðə ˈlɔːn.dri/ giặt đồ
feed the pets /fiːd ðə pets/ cho thú cưng ăn
make the bed /meɪk ðə bed/ dọn giường
teach children /tiːtʃ ˈtʃɪl.drən/ dạy trẻ
help people /help ˈpiː.pəl/ giúp đỡ con người
do homework /duː ˈhəʊm.wɜːk/ làm bài tập
take care of /teɪk keər ɒv/ chăm sóc
future /ˈfjuː.tʃər/ tương lai
human /ˈhjuː.mən/ con người
work /wɜːk/ làm việc
play music /pleɪ ˈmjuː.zɪk/ chơi nhạc
speak /spiːk/ nói
move /muːv/ di chuyển
serve /sɜːv/ phục vụ
carry things /ˈkæri θɪŋz/ mang đồ vật
special /ˈspeʃ.əl/ đặc biệt
look like /lʊk laɪk/ trông giống
robot pet /ˈrəʊ.bɒt pet/ thú cưng rô-bốt

III. Tổng hợp bài tập mẫu về từ vựng tiếng Anh lớp 6 và lời giải

Để học từ vựng hiệu quả, học sinh không chỉ cần ghi nhớ nghĩa mà còn cần  áp dụng được vào câu, vào ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là một số dạng bài tập phổ biến, kèm theo đáp án, giúp các em luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng unit.

Tổng hợp bài tập mẫu về từ vựng tiếng Anh lớp 6 và lời giải
Tổng hợp bài tập mẫu về từ vựng tiếng Anh lớp 6 và lời giải

1. Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:

  1. What do you usually do at break time?
    A. Sleep  B. Play games  C. Study  D. Watch movie
  2. A robot can ______ the floor.
    A. wash  B. water  C. clean  D. paint
  3. We should put rubbish in the ______.
    A. tree  B. bin  C. box  D. floor
  4. Ha Long Bay is a ______ in Viet Nam.
    A. street  B. festival  C. natural wonder  D. stadium
  5. I usually watch the news on ______.
    A. radio  B. cinema  C. TV  D. phone
  6. My father often goes ______ every Sunday morning.
    A. cooking  B. running  C. listening  D. sleeping
  7. Tokyo is the ______ of Japan.
    A. river  B. capital  C. city  D. road

Đáp án:
1 – B | 2 – C | 3 – B | 4 – C | 5 – C | 6 – B | 7 – B

2. Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống (Fill in the Blanks)

Cho từ: capital – recycle – robot – supermarket – clean – noise – channel

  1. Please ______ old bottles and cans.
  2. The ______ helps me do the laundry.
  3. Hanoi is the ______ of Viet Nam.
  4. My house is very ______ and quiet.
  5. I bought vegetables at the ______.
  6. This TV ______ shows great cartoons.
  7. I can’t sleep because of the ______ outside.

Đáp án:

  1. recycle
  2. robot
  3. capital
  4. clean
  5. supermarket
  6. channel
  7. noise

3. Bài tập 3: Nối từ với nghĩa đúng (Matching)

A – Từ vựng B – Nghĩa
1. museum A. sân chơi
2. bakery B. viện bảo tàng
3. playground C. tiệm bánh
4. temple D. ngôi chùa
5. skyscraper E. nhà chọc trời
6. lake F. hồ nước
7. recycle G. tái chế

Đáp án:
1 – B | 2 – C | 3 – A | 4 – D | 5 – E | 6 – F | 7 – G

4. Bài tập 4: Dịch từ hoặc cụm từ (Translate the Words)

  1. Bảo vệ môi trường → _______________
  2. Ngôi nhà thông minh → _______________
  3. Chơi bóng đá → _______________
  4. Rô-bốt lau nhà → _______________
  5. Thành phố hiện đại → _______________
  6. Cây đào → _______________
  7. Món ăn truyền thống → _______________

Đáp án:

  1. protect the environment
  2. smart house
  3. play football
  4. robot cleaner
  5. modern city
  6. peach blossom
  7. traditional food

5. Bài tập 5: Viết câu hoàn chỉnh (Make Complete Sentences)

Dùng các từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh:

  1. We / visit / Tokyo / last summer.
  2. My / robot / clean / the house / every day.
  3. I / play / badminton / after school.
  4. The / beach / be / beautiful / and / clean.
  5. I / want / live / a smart house.
  6. Our school / recycle / paper / and / plastic.
  7. Tet / be / the most important festival / in Viet Nam.

Gợi ý đáp án:

  1. We visited Tokyo last summer.
  2. My robot cleans the house every day.
  3. I play badminton after school.
  4. The beach is beautiful and clean.
  5. I want to live in a smart house.
  6. Our school recycles paper and plastic.
  7. Tet is the most important festival in Viet Nam.

IV. Địa chỉ trung tâm học tiếng Anh cho trẻ em lớp 6 – WISE English

Bạn đang tìm trung tâm học tiếng Anh cho trẻ em lớp 6 uy tín, chất lượng, hiệu quả, có lộ trình học tiếng Anh cho học sinh THCS tối ưu? WISE English chính là lựa chọn lý tưởng giúp con vừa học giỏi trên lớp, vừa xây dựng nền tảng vững chắc để chinh phục các chứng chỉ quốc tế như Cambridge Flyers, KET, PET hoặc IELTS trong tương lai.

WISE English vinh dự được Ủy ban Nhân dân Thành phố trao tặng Bằng khen "Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ năm 2024"
WISE English vinh dự được Ủy ban Nhân dân Thành phố trao tặng Bằng khen “Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ năm 2024”

Chương trình Tiếng Anh cho bé lớp 6 tại WISE English có gì đặc biệt?

Phương pháp học tiên tiến – Không học vẹt: WISE English áp dụng Phương pháp Tư Duy Não Bộ (NLP) kết hợp với Ngôn Ngữ Học (Linguistics) giúp học sinh:

  • Hiểu rõ bản chất từ vựng, cấu trúc – thay vì học thuộc lòng máy móc
  • Biết cách vận dụng từ vựng, ngữ pháp vào nói và viết tự nhiên
    Rèn luyện kỹ năng nghe – nói – phản xạ với ngữ điệu chuẩn bản xứ
  • Phát triển tư duy phản biện và kỹ năng thuyết trình tiếng Anh

Lộ trình học khoa học – Chuẩn hóa theo cấp độ quốc tế

  • Được thiết kế bởi Thầy Lưu Minh Hiển – Thủ khoa Đại học Manchester, Anh Quốc
  • Chia thành nhiều cấp độ phù hợp với năng lực và độ tuổi
  • Cam kết học sinh tiến bộ rõ rệt qua từng giai đoạn

Giảng viên chất lượng – Hỗ trợ tận tâm

  • Đội ngũ giáo viên có chuyên môn vững, giàu kinh nghiệm sư phạm
  • Luôn đồng hành cùng học viên: giải đáp nhanh – hướng dẫn chi tiết – dạy dễ hiểu
  • Tạo môi trường học thân thiện, khuyến khích học sinh thể hiện bản thân

Ngoài ra, WISE English còn là trung tâm tiếng Anh trẻ em uy tín dành cho các bé trong độ tuổi từ 4 – 11 tuổi được các bậc phụ huynh tin tưởng và lựa chọn.

WISE English có hệ thống trung tâm, nhượng quyền, chuyển giao trên toàn quốc:

» Trung tâm tiếng Anh trẻ em tại Đà Nẵng

  • Cơ sở 1: 146 Hàm Nghi – Thanh Khê – Đà Nẵng
  • Cơ sở 2: 36 Trần Văn Dư – Ngũ Hành Sơn – Đà Nẵng
  • Cơ sở 3: 380 Tôn Đức Thắng – Liên Chiểu – Đà Nẵng
  • Cơ sở 4: 36 Nguyễn Phước Lan – Cẩm Lệ – Đà Nẵng

» Trung tâm tiếng Anh trẻ em tại Hồ Chí Minh

  • Cơ sở: Khu dân cư Sadeco, ấp 5, xã Phước Kiến, Huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

» Trung tâm tiếng Anh trẻ em tại Hà Nội

  • Cơ sở: Tầng 2, Tòa nhà HC Golden city, P. Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội

Email: tuyensinh@wiseenglish.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/Wiseenglish.vn

Website: https://wiseenglish.edu.vn/

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
khoa hoc tieng anh thieu nhi 30
 

Kết luận

Hy vọng rằng với bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit trong sách mới, Global Success cùng với bài tập thực hành đi kèm, các em học sinh sẽ dễ dàng ghi nhớ từ vựng, áp dụng vào thực tế và cải thiện rõ rệt kỹ năng tiếng Anh của mình.

Nếu phụ huynh đang tìm kiếm trung tâm học tiếng Anh cho trẻ em lớp 6 tại Đà Nẵng, đừng quên tham khảo chương trình học tại WISE English – nơi giúp con học tốt ở trường, tự tin chinh phục các kỳ thi quốc tế trong tương lai!

Xem thêm: Khóa học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Liên hệ