TỔNG HỢP 300+ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HEALTH AND FITNESS THƯỜNG GẶP NHẤT

Đánh giá post

Xã hội ngày nay càng hiện đại và phát triển với tốc độ khá nhanh, mọi người dần nhận thức được tầm quan trọng của việc giữ gìn sức khỏe và rèn luyện thể thao. Nếu bạn có sức khỏe tốt lẫn ngoại hình ưa nhìn; đó sẽ là ưu thế giúp bạn tự tin trong giao tiếp và mang đến nhiều cơ hội trong công việc.

Chủ đề Health & fitness dần trở thành khía cạnh quan trọng trong đời sống và thường bắt gặp trong những bài thi IELTS. Tuy đơn giản, nhưng từ vựng chủ đề Health and Fitness rất rộng nên nhiều bạn sẽ cảm thấy hoang mang trước chủ đề này.

Bài viết dưới đây của WISE ENGLISH  sẽ tổng hợp các từ vựng thường gặp nhất giúp bạn chinh phục chủ đề này một cách dễ dàng nhất. 

I. Từ vựng chủ đề health and fitness

Từ vựng chủ đề health and fitness

 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Balanced diet/ˈbælənst ˈdaɪət/Chế độ ăn uống điều độ
Sleeping habits/ˈsliːpɪŋ ˈhæbɪt/Thói quen ngủ
Health benefits/helθ ˈbenɪfɪt/Lợi ích cho sức khỏe
Unhealthy/ʌnˈhɛlθi/Có hại cho sức khoẻ
Health care/hɛlθ keə/Chăm sóc sức khoẻ
Health risk/hɛlθ rɪsk/Nguy cơ gây hại cho sức khoẻ
Sedentary lifestyles/ˈsɛdntəri ˈlaɪfˌstaɪlz/Lối sống thụ động
Anxiety disorders/æŋˈzaɪəti dɪsˈɔːdəz/Những sự rối loạn lo âu
Weight problems/weɪt ˈprɒbləmz/Các vấn đề về cân nặng
Shrivel up/ˈʃrɪvl ʌp/Trở nên gầy ốm
Fatigue/fəˈtiːɡ/Sự mệt mỏi
Mental health/ˈmɛntl hɛlθ/Sức khoẻ tinh thần
Healthy foods/ˈhelθi fuːd/Thức ăn có lợi cho sức khỏe
Exercise/ˈeksəsaɪz/Tập thể dục
Eating disorder/ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə/Rối loạn ăn uống
Vegetarian food/ˌvedʒəˈteəriən fuːd/Đồ ăn chay
To lack sleep/tu læk sliːp/Sự thiếu ngủ
Organic food/ɔːˈɡænɪk fuːd/Thực phẩm hữu cơ
Disseminate information/dɪˈsemɪneɪt ˌɪnfəˈmeɪʃn/Phổ biến thông tin
Healthy lifestyle/ˈhelθi ˈlaɪfstaɪl/Lối sống lành mạnh
Junk food/dʒʌŋk fuːd/Đồ ăn vặt
Fast food/fɑːst fuːd/Đồ ăn nhanh
Processed food/ˈprəʊses fuːd/Thực phẩm đóng hộp
Engage in sports/ɪnˈɡeɪdʒ ɪn spɔːt/Tham gia hoạt động thể thao
To implement policies/tuˈɪmplɪment ˈpɒləsi/Áp dụng chính sách
Initiative/ɪˈnɪʃətɪv/Sáng kiến, kiến nghị
Intense workout/ɪnˈtens ˈwɜːkaʊt/Tập luyện cường độ cao
To stay active/tu steɪ ˈæktɪv/Duy trì hoạt động thường xuyên
To be conscious/tu bi ˈkɒnʃəs/Có ý thức về vấn đề gì đó
To lose weight/tu luːz weɪt/Giảm cân
To encourage/tu ɪnˈkʌrɪdʒ/Khuyến khích
To limit sugar intake/tu ˈlɪmɪt ˈʃʊɡə(r) ˈɪnteɪk/Hạn chế lượng đường nạp vào
To avoid evils/tu əˈvɔɪd ˈiːvl/Tránh thói quen xấu
Cancer/ˈkænsə/Ung thư
Stroke/strəʊk/Đột quỵ
Allergy/ˈæləʤi/Dị ứng
Stomachache/ˈstʌməkeɪk/Đau dạ dày
Backache/ˈbækeɪk/Đau lưng
Dizziness/ˈdɪzɪnɪs/Chóng mặt
Insomnia/ɪnˈsɒmnɪə/Mất ngủ
Headache/ˈhɛdeɪk/Đau đầu
Runny nose/ˈrʌni nəʊz/Sổ mũi
To cough/tu kɒf/Ho
Prescription/prɪˈskrɪpʃn/Đơn thuốc
Ward off/wɔːd ɒf/Phòng bệnh
Prevent/prɪˈvɛnt/Ngăn ngừa
Pain-killer/peɪn-ˈkɪlə/Thuốc giảm đau
To hit the gym/tu hɪt ðə dʒɪm/Đến phòng tập
Fever/ˈfiːvə(r)/Sốt
Sore throat/sɔː(r) θrəʊt/Đau họng
Get an electrical shock/ɡɛt ən ɪˈlɛktrɪkəl ʃɒk/Bị điện giật
Treatment/ˈtriːtmənt/Điều trị
Disease prevention/dɪˈziːz prɪˈvenʃn/Phòng chống bệnh tật
Digestive disorder/dɪˈʤɛstɪv dɪsˈɔːdə/Rối loạn tiêu hoá
Food poisoning/fuːd ˈpɔɪznɪŋ/Ngộ độc thức ăn
Disorder/dɪsˈɔːdə(r)/Rối loạn
Early diagnosis/ˈɜːli ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/Chẩn đoán sớm
Nutrients/ˈnjuːtriənt/Chất dinh dưỡng
Epidemic/ˌepɪˈdemɪk/Dịch bệnh
Infection/ɪnˈfekʃn/Lây nhiễm
Addiction/əˈdɪkʃn/Nghiện
To go on a diet/tu ɡəʊ ɒn ə ˈdaɪət/Tiến hành chế độ ăn kiêng
Adverse reaction/ˈædvɜːs riˈækʃn/Phản ứng ngược
To reduce one’s stress levels/tu rɪˈdjuːs wʌnz stres ˈlevl/Giảm bớt mức độ căng thẳng
Side effects/saɪd ɪˈfekt/Tác dụng phụ
Consult the doctor/kənˈsʌlt ðə ˈdɒktə(r)/Hỏi ý kiến bác sĩ
Make a full recovery/meɪk ə fʊl rɪˈkʌvəri/Bình phục hoàn toàn
Surgery/ˈsɜːʤəri/Phẫu thuật
Obesity/əʊˈbiːsɪti/Béo phì

II. 10 cụm động từ chủ đề Health 

Check up onKiểm tra hoặc đánh giá tình trạng sức khỏe của ai đó
Take care ofChăm sóc sức khỏe của một người hoặc quản lý một tình trạng y tế
Get overKhỏi bệnh hoặc bị thương
Break outBùng phát, xuất hiện đột ngột của phát ban da hoặc tình trạng khác
Fight offChống lại hoặc vượt qua bệnh tật hoặc nhiễm trùng
Come down withTrở nên ốm yếu với một căn bệnh
Pick upMắc bệnh hoặc nhiễm trùng
Keep upDuy trì sức khỏe tốt hoặc tiếp tục chăm sóc sức khỏe của một người
Build upTăng sức mạnh thể chất, sức chịu đựng hoặc khả năng miễn dịch
Wear outKiệt sức hoặc mệt mỏi do sức khỏe kém hoặc làm việc quá sức

III. 10 cụm động từ chủ đề Fitness

Burn offGiảm cân bằng cách hoạt động thể chất
Get in shapeCó vóc dáng, sức khỏe tốt 
Take upBắt đầu một thói quen hoặc sở thích 
Bulk upLàm cho cơ thể  to hơn bằng cách phát triển cơ bắp
Work outLuyện tập thể dục, thể thao
Warm upChuẩn bị cho hoạt động thể chất bằng cách tập thể dục nhẹ
Tone upTăng cường và làm săn chắc cơ bắp
Tone downGiảm cường độ tập thể dục hoặc hoạt động
Cool downGiảm tốc độ sau khi tập luyện để tránh chấn thương hoặc cứng cơ
Pump upTăng kích thước cơ bắp và sức mạnh thông qua cử tạ

IV. Áp dụng các cụm động từ vào IELTS Speaking

Break out 

Example: It’s the crucial first date and already I’m breaking out in a rash over deciding where to meet.

Come down with

Example: Jame has come down with a bad fever so she will not be coming to school tomorrow. You should call and check on her to make sure he’s okay.

Swell up

Example: He got stung by a mosquito right on his upper lip and now that area is swelling up.

Perk up

Example: He believed that because of taking medications regularly, his status began to perk up.

Pass out

Example: I saw a homeless woman passed out on the street yesterday. Some said that it was because of the heat and the woman had not eaten for days.

Come round

Example: Tam’s family was extremely happy when he finally came round after 18 hours since the surgery.

Pass away

Example: His grandfather passed away on the weekend. The funeral is tomorrow.

Pull through

Example: Fortunately, my situation perked up quite well and I was able to pull through after 5 months from the accident. During this period, I received lots of support not only from my friend but also my family which I felt extremely grateful for.

Work out

Example: I enjoy going to the gym four times a week to keep myself fit. I mostly focus on bulk up workout plans to gain muscles.

Knock out

Example: The pills were so strong that she knocked out sleeping on the couch just 15 minutes after taking them.

Burn off

Example: But since I started lifting weights, I have burnt off a lot of excess body fat and achieved my goal to get in shape. 

Minister to someone

Example: He has spent 15 years ministering to his beloved wife who suffered from a stroke that left her paralyzed.

Get in shape

Example: My sister gave birth to her third child 4 months ago but she looks like she’s still in her 20s. She told me the secret to get in shape quickly is to stay active, stick to a healthy diet and work out frequently.

Take up

Example: Richard started to take up tennis in his leisure times after watching a document about Williams. 

Bulk up

Example: Back when I was a teenager, I would try my best to bulk up my body by hitting the gyms and drinking proteins daily. 

V. Những câu hỏi thường gặp trong IELTS về chủ đề Health & Fitness

Question: Do you have any unhealthy habits?

Answer: Well, everyone is addicted to some habit which they try to change. And I am one of them. My work priorities are such that I reach home around 9 pm. 

Question: In what ways do you try to stay healthy?

Answer: I try to stay healthy by eating a well-balanced, low-fat diet with lots of fruits, vegetables, and whole grains. Thereafter, I workout for a minimum of 30 minutes and meditate for 10 minutes. 

Question: What are the health benefits of playing a sport?

Answer: There are several health benefits of playing a sport. Physical activity can give a better chance to build your muscles and burn fat. Sports can give physical fitness and as well mental strength. Active participation in physical activities and sports have a tremendous impact on the human body. 

Question: Have you ever had any habits which you consider to be unhealthy?

Answer: Well, there are many unhealthy habits that I would like to discard straight away. Some of them are procrastinating physical exercises, eating junk foods, skipping breakfast or eating late at night and taking irregular meals.

VI. 6 cuốn sách tiếng anh hay về chủ đề Health & Fitness

6.1 Why Does He Do That?

Những mối quan hệ tồi tệ là nguyên nhân chủ yếu gây ra trầm cảm cho thanh thiếu niên và người trẻ. Họ cảm thấy mất tinh thần, nản lòng do những thất vọng. Thất bại trong việc xóa bỏ những cảm xúc tiêu cực ấy có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý như trầm cảm, tự làm hại bản thân và lạm dụng các chất gây nghiện.

Cuốn sách của tác giả Lundy Bancroft nói về những dấu hiệu ban đầu cho thấy một người ưa lạm dụng và cách sửa chữa (nếu có thể) mối quan hệ tồi tệ ấy. Với việc sử dụng cách tiếp cận cá nhân và nhân văn, quyển sách này giúp các bạn sinh viên vừa tiếp cận kiến thức giáo dục, vừa có thể áp dụng chúng vào đời sống hằng ngày.

6.2 The Man Who Mistook His Wife For A Hat And Other Clinical Tales 

Oliver Sacks, tác giả cuốn sách, được tờ New York Times công nhận là một trong những tác giả viết về khám và điều trị bệnh giỏi nhất thế kỷ 20. Tác phẩm của ông mang tới cái nhìn mới mẻ về nguồn tài nguyên liên quan đến sức khỏe tinh thần mà tất cả mọi người đều cần.

Trong cuốn sách này, ông thuật lại những câu chuyện từ các cá nhân mắc chứng rối loạn tri giác và lối suy nghĩ bị rối loạn. Nhờ vốn hiểu biết, kinh nghiệm dày dặn liên quan đến sức khỏe tinh thần của tác giả, cuốn sách xứng đáng với mong đợi của độc giả. Nội dung đưa người đọc chìm đắm trong sự kết hợp của giả tưởng và thực tế. Chủ đề nhấn mạnh xuyên suốt câu chuyện chính là sức khỏe tinh thần tích cực.

6.3 The Social Skills Guidebook

Thành thạo các kỹ năng xã hội trong học tập và đời sống có thể là một thách thức không hề nhỏ với các sinh viên theo học về sức khỏe tinh thần. Việc thông thạo, am hiểu ngôn ngữ cảm xúc, tự bộc lộ vừa giúp họ nâng cao khả năng chuyên môn vừa thúc đẩy họ trở thành những cá nhân xuất sắc hơn.

Cuốn sách này giúp người đọc hiểu tường tận nguyên nhân gây ra hội chứng ám ảnh xã hội, tranh đấu giữa các cá nhân với nhau và rối loạn nhân cách tránh né. Ba chủ đề được tác giả đề cập trong cuốn sách là:

  • Những rào cản về tinh thần ảnh hưởng tới giao tiếp, bao gồm sự nhút nhát, lòng tự trọng và sự tự ti
  • Các kỹ năng về giao tiếp, lắng nghe và thấu hiểu
  • Phương pháp thiết thực giúp cá nhân cải thiện đời sống xã hội
Từ vựng chủ đề health and fitness
3 Cuốn sách hay chủ đề Health

6.4 The Fitness Mindset

“The Fitness Mindset” là cuốn sách hướng dẫn tất cả mọi thứ để có cuộc sống phù hợp, tràn đầy năng lượng hơn. Xuyên suốt cuốn sách, huấn luyện viên thể dục Brian Keane sẽ giúp bạn thay đổi thói quen ăn uống, thói quen tập thể dục, chế độ tập luyện hợp lý và khả năng duy trì động lực của bạn.

Cho dù bạn đang cố gắng điều chỉnh chế độ ăn của mình, đăng ký nhiều giờ tập hơn tại phòng tập thể dục hay chỉ đơn giản là có thêm năng lượng để vượt qua cả ngày, Keane luôn sẵn sàng giúp đỡ, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho bất kỳ ai quan tâm đến sức khỏe, thể chất và sự phát triển bản thân.

6.5 Overcoming Gravity

Không phải tất cả các môn thể hình đều yêu cầu thiết bị tập thể dục nặng. Trên thực tế, một trong những công cụ mà bạn đang có là cơ thể của chính mình, và cuốn sách hướng dẫn tập thể hình của Steven Low sẽ chỉ cho bạn chính xác cách sử dụng nó để đạt được những gì bạn muốn. Tác giả hướng dẫn bạn các bước hình thành thói quen tập luyện thể hình thông minh, theo định hướng sức mạnh.

Quyển sách bao gồm tất cả mọi thứ từ thông tin quản lý sức khỏe đến các yếu tố góp phần tạo nên một thói quen luyện tập hiệu quả. Nó cũng giúp bạn dễ dàng điều hướng từ các kế hoạch mới bắt đầu đến nâng cao.

6.6 Bodybuilding For Beginners

Nếu bạn chỉ mới bắt đầu tập thể hình, bạn sẽ dễ dàng cảm thấy sợ hãi. Vì vậy, hãy bắt đầu với cuốn sách hướng dẫn tập thể hình của Kyle Hunt. Ngay cả khi bạn chưa bao giờ đến phòng tập thể hình trước đây, bạn có thể bắt đầu luyện tập và đạt được cơ thể săn chắc ngay lập tức.

Cuốn sách trang bị cho bạn những thông tin cần thiết về thể hình, giải thích chi tiết về 55 bài tập nhắm đến mọi nhóm cơ chính trên cơ thể bạn. Và nếu bạn thực sự đang tìm kiếm hướng dẫn “cho tôi biết phải làm gì”, Hunt sẽ cung cấp cho bạn các thói quen tập thể hình độc đáo có giá trị trong 84 ngày để giúp bạn đạt được mục tiêu của mình.

Từ vựng chủ đề health and fitness
3 Cuốn sách hay chủ đề Fitness

VII. 7 lưu ý để học từ vựng chủ đề Health & Fitness hiệu quả

7.1 Lập kế hoạch và đặt mục tiêu khi học từ vựng

Từ vựng chủ đề health and fitness

Làm bất kì việc gì cũng phải có hứng thú thì mới có thể đem đến một kết quả mỹ mãn, việc học tập cũng như vậy. Thế nhưng điều đó không có nghĩa là học một cách ngẫu hứng, không kế hoạch rõ ràng. Nếu không có mục tiêu học từ vựng cụ thể thì cách học và hướng đi của bạn sẽ càng sai hơn. Tốt nhất, hãy xây dựng cho bản thân một mục tiêu rõ ràng. Điều này sẽ không vô hình gây áp lực cho bạn mà vẫn giúp bạn giữ được hứng thú khi học.

Ví dụ: Cách học từ vựng tiếng Anh nhanh và hiệu quả nhất chính là đặt ra mục tiêu mỗi ngày học thuộc 5 từ mới. Cứ như vậy thì sau một tháng, số từ bạn tích lũy được lên đến 150 từ. Tuỳ thuộc vào khả năng của bạn mà đặt ra mục tiêu cho phù hợp. Theo thời gian, hãy tăng dần mục tiêu để nâng cao hiệu quả học tập.

7.2 Học đúng trình độ bản thân

Từ vựng chủ đề health and fitness

Nếu gặp bất kì từ mới nào bạn cũng liệt kê vào danh sách các từ cần học thì chắc chắn bạn sẽ không thể nhớ được gì, bởi vì tất cả các từ đó chưa chắc bạn đã gặp trong đời sống hằng ngày. Chính vì thế, khi mới bắt đầu, cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả chính là bạn nên học các từ vựng trong nhóm các từ vựng dành cho người mới bắt đầu.

Đừng ép buộc bản thân phải học thuộc mà hãy biến từ vựng đó thành một điều quen thuộc. Bạn hãy thử thu thập các từ vựng theo các topic mà mình thích như phim ảnh, âm nhạc, báo chí, thời trang,…. hoặc từ vựng từ các hoạt động trong cuộc sống hằng ngày.

7.3 Đọc sách, xem phim và nghe nhạc tiếng Anh thường xuyên

Từ vựng chủ đề health and fitness

Đọc sách và xem các video bằng tiếng Anh luôn được đánh giá là cách học từ vựng tiếng Anh giúp bạn nhớ lâu nhất và không có nhiều áp lực. Tuy nhiên để học từ vựng hiệu quả từ cách học này, bạn cần lưu ý một vài điều nhỏ sau đây:

Bắt đầu bằng những chủ đề đơn giản trong cuộc sống hằng ngày với những từ ngữ, cấu trúc câu đơn giản, dễ nhớ. Đừng theo các lời khuyên như đọc bất cứ sách gì, xem bất kỳ thể loại video nào mà bạn thích. Trừ khi trình độ tiếng Anh của bạn tốt, còn không những điều này chỉ khiến bạn thêm áp lực và chán nản khi học từ vựng.

7.4 Sử dụng ngay các từ vựng vừa học

Từ vựng chủ đề health and fitness

Đừng để những từ vựng bạn vừa mới học được bị lãng quên một cách vô ích. Ứng dụng nó ngay sau khi bạn học chính là cách học tốt từ vựng tiếng Anh. Đơn giản chỉ cần sử dụng các từ vựng đó cho một hoặc một vài dòng tâm trạng ngẫu nhiên trên Instagram hoặc Facebook,… Hoặc nếu bạn học cùng bạn bè thì hãy tranh thủ vừa tán gẫu vui vẻ vừa ôn lại những từ đã học.

7.5 Sử dụng giọng nói thầm trong bạn

Học tập thực chất là một hoạt động nội tại, vì vậy để học một từ vựng mới, bạn cần đi vào thế giới giọng nói bên trong bạn. Hãy làm như sau: nghe một từ hoặc cụm từ tiếng Anh một lần. Sau đó, nhắm mắt lại và lắng nghe từ đó trong đầu bạn. Tiếp theo, hãy để từ vựng ấy vang lên trong đầu bạn một vài lần nữa. Và cuối cùng, hãy đọc to từ vựng ấy lên và ghi âm lại.

7.6 Sử dụng bản đồ tư duy khi học

Từ vựng chủ đề health and fitness

Cách học từ vựng tiếng Anh được áp dụng nhiều nhất trong thời gian gần đây chính là sử dụng bản đồ tư duy. Đối với những bạn thích vẽ, muốn sử dụng hình ảnh sinh động hay ký hiệu vui nhộn cho bài học bớt nhàm chán thì phương pháp này là dành cho bạn. Vận dụng bản đồ tư duy (mind map) sẽ giúp cho việc học từ vựng tiếng Anh thêm thú vị hơn.

 Cách làm mindmap cho từ vựng chủ đề Health and Fitness cũng khá đơn giản, bạn chỉ cần:

  • Đặt “Topic health and fitness” làm trung tâm. Hãy làm nổi bật chủ đề bằng cách viết chữ to nhất hoặc dùng màu sắc rực rỡ .
  • Tiếp đến, chia các nhánh phụ nằm trong chủ đề . Bạn có thể chia thành: Chủ đề Health và Chủ đề Fitness
  • Cuối cùng, chia các nhánh nhỏ hơn từ các nhánh phụ: viết thường, kích thước chữ nhỏ.

7.7 Phương pháp học từ vựng bằng quiz

Quiz là những bài tập từ vựng tiếng Anh dưới dạng câu đố và trò chơi. Chính sự đa dạng của bài Quiz khiến người học từ vựng không bao giờ cảm thấy nhàm chán. Những bài quiz theo chủ đề Health & fitness giúp bạn hệ thống được kiến thức và thuận tiện hơn cho việc ôn tập.

VIII. Những yếu tố cần ghi nhớ của từ vựng tiếng Anh

Từ vựng chủ đề health and fitness

Khi học một từ vựng chủ đề Health and Fitness, bạn cần ghi nhớ những kiến thức gì xung quanh nó? Để học tập một cách hệ thống và bài bản nhất, bạn cần nhớ 6 yếu tố sau đây xung quanh một từ vựng:

  • Cách viết từ vựng: Trong tiếng Anh, chỉ cần khác một chữ cái thì từ đó sẽ  biến thành một từ khác hoặc khiến nó trở nên vô nghĩa. Vì vậy, điều đầu tiên bạn cần nhớ chính là cách viết chính xác của từ vựng đó.
  • Cách phát âm từ vựng: Tiếp theo, bạn cần nắm rõ cách phát âm của từ vựng. Bạn nên tra từ điển trên điện thoại để nghe được cách phát âm của người bản ngữ và ghi chú phần phiên âm sau khi tra từ điển.
  • Tất cả nghĩa của từ vựng: Đa số các từ vựng trong tiếng Anh đều không chỉ có 1 nghĩa duy nhất. Nhiều từ khi kết hợp lại với những từ khác hoặc sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau sẽ có nghĩa khác nhau. 
  • Từ đồng nghĩa, trái nghĩa: Việc học đồng thời cả từ đồng nghĩa, trái nghĩa  giúp bạn có thêm cơ hội mở rộng vốn từ vựng trong thời gian ngắn. 
  • Thể khác của từ: Với mỗi từ vựng học được, bạn nên học các thể khác của từ để sử dụng trong mỗi trường hợp và ngữ cảnh khác nhau. Mỗi từ bạn cần học cả danh từ, động từ, tính từ, trạng từ của từ đó. 

Trên đây, WISE ENGLISH đã tổng hợp cho bạn 300+ từ vựng chủ đề health & fitness thường gặp nhất. Hy vọng những thông tin WISE chia sẻ sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé! 

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

Nhanh tay follow fanpage WISE ENGLISH, Group Cộng Đồng Nâng Band WISE ENGLISH và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều tài liệu IELTS và kiến thức tiếng Anh hay, bổ ích mỗi ngày nhé!

Xem thêm: 10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua.

Học IELTS online
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888