I. Từ vựng chủ đề tình yêu
1. Từ vựng chủ đề tình yêu đôi lứa
- Be crazy about someone (Phát cuồng vì ai đó)
- Love sick (Tương tư)
- Adore (Yêu ai đó rất nhiều)
- Love at first sight (Tình yêu sét đánh)
- Soulmates (Tri kỷ)
- Growing old together (Sống già cùng nhau)
- Happily ever after (Hạnh phúc mãi mãi)
- Intimate connection (Kết nối gần gũi)
- Healthy relationship (Mối quan hệ lành mạnh)
- Unconditional love (Tình yêu không điều kiện)
- Heartfelt conversation (Cuộc trò chuyện chân thành)
- Strong emotional bond (Mối liên kết tình cảm mạnh mẽ)
- Quality time together (Thời gian chất lượng cùng nhau)
- Building a life together (Xây dựng cuộc sống cùng nhau)
- Trust and loyalty (Tin tưởng và trung thành)
- Mutual respect (Sự tôn trọng lẫn nhau)
Xem thêm:
“NGÃ NGỬA” VỚI 10 TỪ TIẾNG ANH DÀI NHẤT THẾ GIỚI – ĐỐ BẠN ĐỌC ĐƯỢC !
“KHAI MỞ” TRI THỨC VỚI CÁC THỂ LOẠI SÁCH BẰNG TIẾNG ANH
[NEW] TOP 7 các chứng chỉ tiếng anh cho trẻ em mà phụ huynh nên biết
2. Từ vựng liên quan đến các cảm xúc của tình yêu
- Affection (Tình cảm, yêu thương)
- Passion (Sự đam mê)
- Devotion (Sự tận tâm)
- Adoration (Sự ngưỡng mộ)
- Desire (Khao khát)
- Infatuation (Sự mê mải)
- Attachment (Sự gắn bó)
- Attraction (Sự hấp dẫn)
- Fondness (Sự ấm áp)
- Intimacy (Gần gũi)
- Closeness (Sự thân thiết)
- Warmth (Sự ấm áp)
- Tenderness (Sự dịu dàng)
- Yearning (Sự khao khát)
- Euphoria (Niềm vui mãn)
- Contentment (Sự hài lòng)
- Happiness (Hạnh phúc)
- Ecstasy (Niềm phấn khích)
- Heartache (Sự đau lòng)
- Loneliness (Sự cô đơn)
- Jealousy (Sự ghen tỵ)
- Insecurity (Sự bất an)
- Anxiety (Sự lo âu)
- Disappointment (Sự thất vọng)
- Heartbreak (Sự tan vỡ)
Xem thêm Top các trung tâm tiếng anh cho trẻ em uy tín
ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ
BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+
Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc.
II. Những câu nói thể hiện tình cảm sâu sắc với người yêu
STT | Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
1 | I cherish you. | Tôi trân trọng em. |
2 | I want a lifetime with you. | Tôi muốn một cuộc đời bên em. |
3 | I am better because of you. | Tôi tốt hơn nhờ có bạn. |
4 | I need you by my side. | Tôi cần bạn bên cạnh. |
5 | I cannot stop thinking about you. | Tôi không thể ngừng nghĩ về bạn. |
6 | My love for you is unconditional and eternal. | Tình yêu của tôi dành cho bạn là vô điều kiện và vĩnh cửu. |
7 | All of the good in my life is because of you. | Tất cả điều tốt lành trong cuộc đời tôi đến từ bạn. |
8 | How could I live without you? | Làm sao tôi có thể sống thiếu bạn? |
9 | I cannot imagine life without you in it. | Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống không có bạn trong đó. |
10 | I cherish the day you walked into my life. | Tôi trân trọng ngày bạn bước vào cuộc đời tôi. |
11 | I have been searching for you since the beginning of time. | Tôi đã tìm kiếm bạn từ thời khắc đầu tiên của thời gian. |
12 | I never knew love until I met you. | Tôi chưa từng biết đến tình yêu cho đến khi gặp bạn. |
13 | In you, I have found my soulmate. | Trong bạn, tôi đã tìm thấy tri kỷ của mình. |
14 | I would give up everything else just to be with you. | Tôi sẽ từ bỏ mọi thứ khác chỉ để được bên bạn. |
15 | My heart is in your hands. | Trái tim tôi nằm trong bàn tay bạn. |
16 | My heart longs for you. | Trái tim tôi khao khát bạn. |
17 | My life began the day we met. | Cuộc sống của tôi bắt đầu vào ngày chúng ta gặp nhau. |
18 | My life changed forever when you became part of it. | Cuộc sống của tôi đã thay đổi mãi mãi khi bạn trở thành một phần của nó. |
19 | My love for you grows stronger with each moment. | Tình yêu của tôi dành cho bạn ngày càng mạnh mẽ với mỗi khoảnh khắc. |
20 | My love for you is unconditional and eternal. | Tình yêu của tôi dành cho bạn là vô điều kiện và vĩnh cửu. |
21 | My only regret is that we did not meet even sooner so we’d have more time together. | Ước gì chúng ta đã gặp nhau sớm hơn để có thêm nhiều thời gian bên nhau. |
22 | My soul is complete now that you are by my side. | Tâm hồn của tôi bây giờ hoàn thiện khi bạn ở bên cạnh. |
23 | To me, you are perfect. | Đối với tôi, bạn hoàn hảo. |
24 | What would I be without you in my life. | Tôi sẽ ra sao nếu thiếu bạn trong cuộc đời tôi. |
25 | Words cannot express the deep love I feel for you. | Lời không thể diễn tả được tình yêu sâu đậm mà tôi dành cho bạn. |
III. Một số danh xưng trong tình yêu bằng tiếng Anh
- Sweetheart (Người yêu dấu)
- Darling (Người yêu thương)
- Honey (Em yêu)
- Love (Tình yêu)
- Baby (Bé yêu)
- Dear (Người thân thương)
- Beloved (Người yêu quý)
- Sweetie (Người yêu thân thương)
- Angel (Thiên thần)
- Boo (Người yêu)
- Heartthrob (Người làm xao xuyến trái tim)
- Cutie (Người đáng yêu)
- Soulmate (Tri kỷ)
- Prince/Princess (Hoàng tử/Công chúa)
Tham khảo:
KHÁM PHÁ BỘ TỪ VỰNG VỀ MÔI TRƯỜNG BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN NHẤT
IV. “Xỉu ngang” với những câu thả thính cực hay
- I don’t know what my future holds, but I’m hoping you are in it.
- I wish I was your mirror, so that I could look at you every morning.
- When I need a pick me up, I just think of your laugh and it makes me smile.
- Hey, boy, are you a camera? I smile every time I look at you.
- I’m this fat because I have you in my heart.
- I’m not good at anything… except loving you.
- Once I’m with you, nobody else matters.
- Do you know which side of my heart? It’s beside you!
- I love you from the bottom of the heart.
- You’re the person I want to spend my life with.
- Being in love with you makes everyday worth.
- You are so sweet, my teeth hurt.
- I’ve been looking for the spring of my life, you just smile.
- I allow you to stay forever in my heart.
Từ vựng chủ đề tình yêu
Tham khảo ngay các Khóa học IELTS tại WISE English
Chinh phục IELTS 7.0 chỉ sau 150 ngày cùng Trung tâm Anh ngữ WISE English
V. Idioms về chủ đề tình yêu
- Blinded by love – so in love that a person can’t see their partner’s flaws
- Crazy about – completely enamored with someone
- Head over heels – to be totally infatuated with someone
- Hold dear – to have a lot of affection for someone
- Hot for – slang expression describing feeling a strong desire for someone
- Inseparable – lovers who will stick together no matter what
- Joined at the hip – term for a couple that is almost always together
- Love nest – place where lovers spend time together
- Main squeeze – your partner in an exclusive relationship
- Puppy love – feelings of love between very young people
- True love – your lover or soul mate
VI. Cách nói từ “Yêu” trong những ngôn ngữ khác
- Dutch – liefde (lif.də)
- French – amour (a.muʁ)
- German – liebe (liːbə)
- Hungarian – szerelem (sɛrɛlɛm)
- Indonesian – cinta (t͡ʃɪn.ta)
- Italian – amore (aˈmo.re)
- Latin – amare (aˈmaː.re)
- Lithuanian – meilė (mʲæːjlʲe)
- Portuguese – amar (ɐ.ˈmaɾ)
- Romanian – dragoste (dra.ɡo.ste)
- Spanish – amor (aˈmoɾ)
- Swedish – kärlek (ɕɛːrˌleːk)
- Welsh – cariad (kæɹiæd)