30 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÓ CHỨA TỪ UNDER BẠN NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT

5/5 - (1 bình chọn)

Thông thường khi nhắc đến under chúng ta thường sẽ hiểu nó có nghĩa là dưới hay thấp, nhưng liệu rằng bạn đã biết “under” khi kèm với một chữ khác sẽ ra một nghĩa hoàn toàn khác.

Và để giúp các bạn có thêm những kiến thức bổ ích, WISE ENGLISH đã tổng hợp 30 từ vựng liên quan đến “Under”. Mời các bạn tham khảo bên dưới nhé!

Từ vựng tiếng Anh có chứa từ under
Từ vựng tiếng Anh có chứa từ under

1.underachieve (v) /ˌʌn.də.rəˈtʃiːv/ : chưa có thành tích đáng kể so với người cùng độ tuổi
2. underachiever (n) /ˌʌn.də.rəˈtʃiː.vər/: người chưa có thành tích đáng kể so với người cùng độ tuổi
3. underaged (adj) /ˈʌndərˌeɪdʒd/ : dưới tuổi thành niên
4. underclothes (n) /ˈʌn.də.kləʊðz/ : đồ lót, quần áo lót
5. undercooked (adj) /ˌʌn.dəˈkʊkt/ : nấu chưa chín

Từ vựng tiếng Anh có chứa từ "under"
Từ vựng tiếng Anh có chứa từ under

6. undercover (adj) /ˌʌn.dəˈkʌv.ər/ : đang hoạt động bí mật
7. underdeveloped (adj) /ˌʌn.də.dɪˈvel.əpt/ : kém phát triển
8. underdog (n) /ˈʌn.də.dɒɡ : người yếu thế hơn thấy rõ, đội yếu hơn thấy rõ
9. underemphasize (v) /ˌʌndərˈɛmfəˌsaɪz/ : chưa nhấn mạnh đủ
10. underestimate (v) /ˌʌn.dəˈres.tɪ.meɪt/ : đánh giá thấp, ước lượng thấp hơn thực tế

Từ vựng tiếng Anh có chứa từ "under"
Từ vựng tiếng Anh có chứa từ under

11. undergo (v) /ˌʌn.dəˈɡəʊ/ : trải qua (trải nghiệm khó khăn)
12. underground (adj) /ˌʌn.dəˈɡraʊnd/ : dưới lòng đất
13. underhanded (adj) /ˌʌn.dɚˈhæn.dɪd/ : theo cách thiếu trung thực và thiếu minh bạch
14. underlie (v) /ˌʌn.dəˈlaɪ/ : nằm ở phía dưới gì đó, làm nền tảng, làm cơ sở
15. undermine (v) /ˌʌn.dəˈmaɪn/ : làm suy yếu

Từ vựng tiếng Anh có chứa từ "under"
Từ vựng tiếng Anh có chứa từ under

16. underneath (prep) /ˌʌn.dəˈniːθ/ : bên dưới gì đó với mục đích không cho người khác thấy
17. underperform (v) /ˌʌndəpəˈfɔːm/ : trình diễn dưới phong độ cao nhất có thể
18. underpin (v) /ˌʌn.dəˈpɪn/ : làm nền tảng, làm cơ sở (cho học thuyết, kết luận nào đó)
19. underprivileged (adj) /ˌʌn.dəˈprɪv.əl.ɪdʒd/ : kém may mắn
20. underscore (v) /ˌʌn.dəˈskɔːr/ : gạch chân

Từ vựng tiếng Anh có chứa từ "under"
Từ vựng tiếng Anh có chứa từ under

21. understand (v) /ˌʌn.dəˈstænd/ : hiểu
22. understate (v) /ˌʌn.dəˈsteɪt/ : nói chưa đủ nhấn mạnh tầm quan trọng của sự việc
23. understatement ( n ) /ˌʌn.dəˈsteɪt.mənt/ : một phát ngôn chưa đủ nhấn mạnh tầm quan trọng của sự việc
24. undertake (v) /ˌʌn.dəˈteɪk/ : thực hiện, đảm nhận việc nào đó, chủ động bắt đầu 1 việc gì đó
25. underutilized (adj) /ʌndəʳjuːtɪlaɪzd/: chưa được tận dụng hết

Từ vựng tiếng Anh có chứa từ "under"
Từ vựng tiếng Anh có chứa từ under

26. undervalue (v) /ˌʌn.dɚˈvæl.juː/ : định giá thấp hơn giá trị
27. underway (adj) /ˌʌn.dəˈweɪ/ : đang diễn ra, đang được tiến hành
28. underwhelmed (adj) /ˌʌn.dəˈwelmd/ : không hề thấy bị ấn tượng
29. underwrite (v) /ˌʌn.dərˈaɪt/ : ký cam kết sẽ thanh toán khoản tiền bảo hiểm, bồi thường nếu thiệt hại, tổn thất có xảy ra cho bên mua bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm
30. underwriter (n) /ˈʌn.dərˌaɪ.tər/ : người hoặc công ty nhận hợp đồng bảo hiểm cho cá nhân, tổ chức

Từ vựng tiếng Anh có chứa từ "under"
Từ vựng tiếng Anh có chứa từ under

Hy vọng bài viết này giúp ích cho bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Đừng quên theo dõi fanpage WISE ENGLISHCộng Đồng Nâng Band IELTS Thần Tốc để cập nhật thêm nhiều TIPS và TỪ VỰNG hay, bổ ích mỗi ngày nhé!

Xem thêm: Khóa học ielts đà nẵng

Khóa học ielts cấp tốc cho người mất gốc 

Nếu như bạn đang đau đầu không biết nên học tiếng Anh như thế nào để hiệu quả thì hãy đến ngay với WISE ENGLISH. Với sứ mệnh của WISE là giúp các bạn trẻ Việt Nam thay đổi phương pháp học tiếng Anh theo TƯ DUY NÃO BỘ (NLP) và NGÔN NGỮ để chinh phục ngôn ngữ này một cách NHANH NHẤT và HIỆU QUẢ NHẤT. Không chỉ vậy, khi đến với WISE, bạn sẽ đến với một trong những top đầu các trung tâm tiếng Anh tốt nhất Đà Nẵng, đồng thời còn là đối tác chính của Hội đồng Anh (British Council), IDP Vietnam, INTESOL Worldwide, và các tổ chức lớn, uy tín khác.

 

Học IELTS online
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888