Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 1 là một trong những bước đi đầu tiên và quan trọng nhất trên hành trình chinh phục ngoại ngữ của trẻ. Đây không chỉ là việc ghi nhớ các từ đơn lẻ, mà còn là nền tảng để các em làm quen với cách phát âm, xây dựng vốn từ cơ bản và hình thành sự tự tin khi giao tiếp. Để giúp phụ huynh và giáo viên dễ dàng hơn trong việc đồng hành cùng con, bài viết này tổng hợp đầy đủ các từ vựng tiếng Anh lớp 1 thường gặp nhất, được phân chia khoa học theo từng học kỳ và Unit.
Những từ mới tiếng Anh lớp 1 được chọn lọc trong tài liệu này đều xoay quanh các chủ đề quen thuộc, gần gũi với cuộc sống hàng ngày của trẻ. Thay vì học vẹt, chúng tôi gợi ý phương pháp học qua hình ảnh trực quan, phát âm chuẩn và các câu mẫu đơn giản để bé có thể tiếp thu một cách tự nhiên và hiệu quả nhất.
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 Học kỳ 1
Unit 1: In the school playground
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ | Câu mẫu |
ball | /bɔːl/ | quả bóng | Danh từ | The boy is playing with a ball. |
boy | /bɔɪ/ | bé trai | Danh từ | The boy is happy. |
friend | /frend/ | bạn bè | Danh từ | I play with my friend. |
girl | /ɡɜːrl/ | bé gái | Danh từ | The girl has a doll. |
happy | /ˈhæpi/ | vui vẻ | Tính từ | We are happy! |
playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | sân chơi | Danh từ | Let’s go to the playground. |
play | /pleɪ/ | chơi | Động từ | They play in the garden. |
slide | /slaɪd/ | cầu trượt | Danh từ | The children are on the slide. |
swing | /swɪŋ/ | xích đu | Danh từ | I like to sit on the swing. |
tree | /triː/ | cây | Danh từ | A bird is in the tree. |
Unit 2: In the dining room
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ | Câu mẫu |
banana | /bəˈnænə/ | quả chuối | Danh từ | The monkey is eating a banana. |
bowl | /boʊl/ | cái bát | Danh từ | I eat rice from my bowl. |
breakfast | /ˈbrekfəst/ | bữa sáng | Danh từ | I have milk for breakfast. |
cake | /keɪk/ | bánh ngọt | Danh từ | Happy birthday! Here is a cake. |
dinner | /ˈdɪnər/ | bữa tối | Danh từ | We eat rice for dinner. |
dining room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | phòng ăn | Danh từ | We eat together in the dining room. |
fork | /fɔːrk/ | cái dĩa | Danh từ | I eat noodles with a fork. |
lunch | /lʌntʃ/ | bữa trưa | Danh từ | I have lunch at school. |
spoon | /spuːn/ | cái thìa | Danh từ | Use a spoon to eat soup. |
water | /ˈwɔːtər/ | nước | Danh từ | Please drink some water. |
Unit 3: At the street market
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ | Câu mẫu |
apple | /ˈæp.l̩/ | quả táo | Danh từ | I want a red apple. |
bag | /bæɡ/ | cái túi | Danh từ | The lady is holding a green bag. |
buy | /baɪ/ | mua | Danh từ | My mom wants to buy some fruit. |
mango | /ˈmæŋɡoʊ/ | quả xoài | Danh từ | My favorite fruit is mango. |
market | /ˈmɑːrkɪt/ | khu chợ | Danh từ | We go to the market on Sunday. |
money | /ˈmʌni/ | tiền | Danh từ | The man is counting his money. |
orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | quả cam | Danh từ | I like to drink orange juice. |
sell | /sel/ | bán | Danh từ | The farmer will sell the vegetables. |
street | /striːt/ | đường phố | Danh từ | The shop is on this street. |
tomato | /təˈmeɪtoʊ/ | quả cà chua | Danh từ | A tomato is red. |
Unit 4: In the bedroom
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ | Câu mẫu |
bed | /bed/ | cái giường | Danh từ | I sleep on my bed. |
bedroom | /ˈbedruːm/ | phòng ngủ | Danh từ | My bedroom is big and clean. |
book | /bʊk/ | quyển sách | Danh từ | I am reading a book. |
doll | /dɑːl/ | búp bê | Danh từ | My sister is playing with a doll. |
lamp | /læmp/ | cái đèn ngủ | Danh từ | Turn on the lamp to read. |
pillow | /ˈpɪloʊ/ | cái gối | Danh từ | My head is on the pillow. |
sleepy | /ˈsliːpi/ | buồn ngủ | Tính từ | I am feeling sleepy. |
teddy bear | /ˈtedi ber/ | gấu bông | Danh từ | I hug my teddy bear when I sleep. |
toy | /tɔɪ/ | đồ chơi | Danh từ | My favorite toy is my car. |
wardrobe | /ˈwɔːrdroʊb/ | tủ quần áo | Danh từ | The clothes are in the wardrobe. |
Unit 5: At the fish and chip shop
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ | Câu mẫu |
chips | /tʃɪps/ | khoai tây chiên | Danh từ | I like to eat fish and chips. |
coke | /koʊk/ | nước ngọt Coca | Danh từ | Can I have a coke, please? |
cookie | /ˈkʊki/ | bánh quy | Danh từ | My mom made me a cookie. |
fish | /fɪʃ/ | cá | Danh từ | I see a big fish. |
hot dog | /ˈhɑːt dɔːɡ/ | bánh mì kẹp xúc xích | Danh từ | He is eating a hot dog. |
ice cream | /ˌaɪs ˈkriːm/ | kem | Danh từ | I want a chocolate ice cream. |
pizza | /ˈpiːt.sə/ | bánh pizza | Danh từ | Pizza is my favorite food. |
sandwich | /ˈsænwɪtʃ/ | bánh mì kẹp | Danh từ | I eat a sandwich for lunch. |
shop | /ʃɑːp/ | cửa hàng | Danh từ | Let’s go to the shop. |
Unit 6: In the classroom
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ | Câu mẫu |
board | /bɔːrd/ | cái bảng | Danh từ | The teacher is writing on the board. |
book | /bʊk/ | quyển sách | Danh từ | Please open your book. |
classroom | /ˈklæs.ruːm/ | phòng học | Danh từ | I am in the classroom. |
crayon | /ˈkreɪ.ɑːn/ | bút chì màu | Danh từ | Use a red crayon to draw. |
chair | /tʃer/ | cái ghế | Danh từ | Sit down on the chair. |
desk | /desk/ | bàn học | Danh từ | My pencil is on the desk. |
marker | /ˈmɑːrkər/ | bút dạ | Danh từ | The teacher uses a marker. |
pencil | /ˈpensəl/ | bút chì | Danh từ | This is my new pencil. |
ruler | /ˈruːlər/ | thước kẻ | Danh từ | I use a ruler to draw straight lines. |
table | /ˈteɪbəl/ | cái bàn | Danh từ | Put your books on the table. |
Unit 7: In the garden
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ | Câu mẫu |
butterfly | /ˈbʌtərflaɪ/ | con bướm | Danh từ | A colorful butterfly is flying. |
flower | /ˈflaʊər/ | bông hoa | Danh từ | I see a beautiful flower. |
garden | /ˈɡɑːrdən/ | khu vườn | Danh từ | My mom is working in the garden. |
green | /ɡriːn/ | màu xanh lá | Tính từ | The grass is green. |
grass | /ɡræːs/ | cỏ | Danh từ | The rabbit is eating the grass. |
leaf | /liːf/ | cỏ | Danh từ | The leaf is falling from the tree. |
snail | /sneɪl/ | con ốc sên | Danh từ | A slow snail is on the leaf. |
sun | /sʌn/ | mặt trời | Danh từ | The sun is bright today. |
vegetable | /ˈvedʒtəbəl/ | rau củ | Danh từ | We grow vegetable in our garden. |
worm | /wɜːrm/ | con giun | Danh từ | A worm is wiggling in the dirt. |
Unit 8: In the park
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ | Câu mẫu |
bench | /bentʃ/ | ghế băng | Danh từ | We sit on the bench. |
bird | /bɜːrd/ | con chim | Danh từ | The bird is singing. |
duck | /dʌk/ | con vịt | Danh từ | The duck is swimming in the pond. |
frog | /frɔːɡ/ | con ếch | Danh từ | A green frog is jumping. |
lake | /leɪk/ | hồ nước | Danh từ | The boat is on the lake. |
park | /pɑːrk/ | công viên | Danh từ | We play in the park on weekends. |
picnic | /ˈpɪknɪk/ | dã ngoại | Danh từ | Let’s have a picnic. |
pond | /pɑːnd/ | ao, hồ nhỏ | Danh từ | I can see fish in the pond. |
river | /ˈrɪvər/ | con sông | Danh từ | The river is very long. |
Unit 9: In the shop
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ | Câu mẫu |
apple | /ˈæp.l̩/ | quả táo | Danh từ | I want a red apple. |
banana | /bəˈnænə/ | quả chuối | Danh từ | The monkey is eating a banana. |
chocolate | /ˈtʃɑːklət/ | sô cô la | Danh từ | I like to eat chocolate. |
cookie | /ˈkʊki/ | bánh quy | Danh từ | Can I have a cookie? |
lollipop | /ˈlɑːlipɑːp/ | kẹo mút | Danh từ | The boy has a big red lollipop. |
milk | /mɪlk/ | sữa | Danh từ | Drink your milk every morning. |
orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | quả cam | Danh từ | The orange is round. |
shop | /ʃɑːp/ | cửa hàng | Danh từ | Let’s go to the shop. |
sweet | /swiːt/ | kẹo | Danh từ | I like to eat sweet candy. |
Unit 10: At the zoo
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ | Câu mẫu |
bear | /ber/ | gấu | Danh từ | The bear is sleeping. |
elephant | /ˈelɪfənt/ | con voi | Danh từ | An elephant is a big animal. |
giraffe | /dʒəˈræf/ | hươu cao cổ | Danh từ | The giraffe has a very long neck. |
lion | /ˈlaɪən/ | sư tử | Danh từ | The lion is the king of the jungle. |
monkey | /ˈmʌŋki/ | con khỉ | Danh từ | Monkeys love bananas. |
snake | /sneɪk/ | con rắn | Danh từ | Be careful, that’s a snake! |
tiger | /ˈtaɪɡər/ | con hổ | Danh từ | The tiger has black stripes. |
zebra | /ˈziːbrə/ | ngựa vằn | Danh từ | A zebra has black and white stripes. |
zoo | /zuː/ | sở thú | Danh từ | We go to the zoo on Saturday. |
II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 Học kỳ 2
Unit 11: At the bus stop
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ | Câu mẫu |
bus | /bʌs/ | xe buýt | Danh từ | We are waiting for the bus. |
bus stop | /ˈbʌs stɑːp/ | trạm xe buýt | Danh từ | I am at the bus stop. |
bike | /baɪk/ | xe đạp | Danh từ | He rides a bike to school. |
car | /kɑːr/ | xe ô tô | Danh từ | My toy car is red. |
taxi | /ˈtæksi/ | xe taxi | Danh từ | Let’s take a taxi. |
train | /treɪn/ | tàu hỏa | Danh từ | The train is very fast. |
truck | /trʌk/ | xe tải | Danh từ | A big truck is on the road. |
walk | /wɔːk/ | đi bộ | Động từ | I walk to school. |
Unit 12: At the lake
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ | Câu mẫu |
boat | /boʊt/ | thuyền | Danh từ | There is a small boat on the lake. |
butterfly | /ˈbʌtərflaɪ/ | con bướm | Danh từ | The butterfly is flying near the water. |
cloud | /klaʊd/ | mây | Danh từ | I see a big white cloud. |
duck | /dʌk/ | con vịt | Danh từ | The duck is swimming. |
fish | /fɪʃ/ | con cá | Danh từ | Can you see a fish? |
flower | /ˈflaʊər/ | bông hoa | Danh từ | There are many flowers near the lake. |
lake | /leɪk/ | hồ nước | Danh từ | We are playing by the lake. |
rock | /rɑːk/ | hòn đá | Danh từ | A big rock is on the ground. |
sky | /skaɪ/ | bầu trời | Danh từ | The sky is so beautiful today. |
water | /ˈwɔːtər/ | nước | Danh từ | The water in the lake is clear. |
Unit 13: In the school canteen
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ | Câu mẫu |
bread | /bred/ | bánh mì | Danh từ | I eat bread and butter. |
canteen | /kænˈtiːn/ | căng-tin | Danh từ | We have lunch in the school canteen. |
cheese | /tʃiːz/ | phô mai | Danh từ | I like to eat cheese with bread. |
drink | /drɪŋk/ | đồ uống, uống | Danh từ/Động từ | I want a cold drink. |
food | /fuːd/ | đồ ăn | Danh từ | This food is delicious. |
juice | /dʒuːs/ | nước ép | Danh từ | My favorite is apple juice. |
milk | /mɪlk/ | sữa | Danh từ | I drink a glass of milk. |
sandwich | /ˈsænwɪtʃ/ | bánh mì kẹp | Danh từ | I eat a ham sandwich. |
soup | /suːp/ | súp | Danh từ | This soup is hot. |
snack | /snæk/ | đồ ăn vặt | Danh từ | I eat a small snack in the afternoon. |
Unit 14: In the toy shop
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ | Câu mẫu |
ball | /bɔːl/ | quả bóng | Danh từ | The shop has many different balls. |
bear | /ber/ | gấu bông | Danh từ | I want a teddy bear. |
car | /kɑːr/ | xe ô tô | Danh từ | This toy car is very fast. |
doll | /dɑːl/ | búp bê | Danh từ | My sister wants a new doll. |
kite | /kaɪt/ | con diều | Danh từ | The red kite is beautiful. |
robot | /ˈroʊbɑːt/ | rô-bốt | Danh từ | I have a toy robot. |
shop | /ʃɑːp/ | cửa hàng | Danh từ | Let’s go to the toy shop. |
toy | /tɔɪ/ | đồ chơi | Danh từ | My favorite toy is the train. |
train | /treɪn/ | xe lửa đồ chơi | Danh từ | This train has five carriages. |
Unit 15: At the football match
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ | Câu mẫu |
ball | /bɔːl/ | quả bóng | Danh từ | The football is a round ball. |
fan | /fæn/ | người hâm mộ | Danh từ | I am a football fan. |
kick | /kɪk/ | đá | Động từ | The boy will kick the ball. |
player | /ˈpleɪər/ | cầu thủ | Danh từ | The player is running fast. |
match | /mætʃ/ | trận đấu | Danh từ | We are watching a football match. |
goal | /ɡoʊl/ | khung thành, bàn thắng | Danh từ | He scores a goal. |
team | /tiːm/ | đội | Danh từ | Our team is very good. |
run | /rʌn/ | chạy | Động từ | He can run very fast. |
win | /wɪn/ | thắng | Động từ | We hope our team will win. |
Unit 16: At home
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Loại từ | Câu mẫu |
home | /hoʊm/ | nhà | Danh từ | I am at home. |
family | /ˈfæməli/ | gia đình | Danh từ | I love my family. |
mother | /ˈmʌðər/ | mẹ | Danh từ | My mother is cooking. |
father | /ˈfɑːðər/ | bố | Danh từ | My father is reading a book. |
sister | /ˈsɪstər/ | chị/em gái | Danh từ | My sister is playing. |
brother | /ˈbrʌðər/ | anh/em trai | Danh từ | My brother is tall. |
room | /ruːm/ | căn phòng | Danh từ | This is my living room. |
cook | /kʊk/ | nấu ăn | Động từ | My mom can cook well. |
help | /help/ | giúp đỡ | Động từ | I help my mom. |
III. Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 1 hiệu quả
Để việc học từ vựng tiếng Anh lớp 1 trở nên thú vị và hiệu quả, phụ huynh và giáo viên có thể áp dụng một số phương pháp sau:
– Học qua tranh ảnh và Flashcard: Trẻ em ở lứa tuổi này dễ tiếp thu kiến thức qua hình ảnh. Sử dụng các thẻ flashcard đầy màu sắc hoặc tranh ảnh trực quan để liên kết từ vựng với hình ảnh thực tế.
– Lặp lại phát âm chuẩn: Nghe và lặp lại cách phát âm chuẩn theo phiên âm hoặc video từ giáo viên bản ngữ. Việc này giúp trẻ hình thành phản xạ nghe nói tốt ngay từ ban đầu.
– Đặt câu ngắn gọn, gần gũi: Luyện tập bằng cách đặt những câu đơn giản, sử dụng các từ vựng đã học. Ví dụ: “This is a cat.”, “I have a book.”, “My mother is beautiful.”
– Lồng ghép trò chơi: Các trò chơi như Bingo, Matching Game (nối hình với chữ), hoặc đố vui từ vựng không chỉ giúp bé ghi nhớ từ vựng nhanh mà còn tạo sự hứng thú.
– Dùng ứng dụng và video hoạt hình: Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh hoặc xem các video hoạt hình có phụ đề tiếng Anh để bé tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
IV. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1
Dưới đây là 10 bài tập mẫu với nhiều dạng khác nhau để bé luyện tập ngay.
Bài tập 1: Nối từ với nghĩa
Nối mỗi từ vựng tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng.
Từ vựng | Nghĩa |
ball | b. quả bóng |
happy | a. vui vẻ |
teacher | e. giáo viên |
school | c. trường học |
friend | d. bạn bè |
Bài tập 2: Điền từ còn thiếu
Hoàn thành các từ vựng sau bằng cách điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống.
1. C_k_ (bánh ngọt)
2. T_y (đồ chơi)
3. G_rl (bé gái)
4. D_ll (búp bê)
5. P_nc_l (bút chì)
Bài tập 3: Dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt
Viết nghĩa tiếng Việt của các từ vựng dưới đây.
1. Water: _________
2. Bread: _________
3. Milk: _________
4. Juice: _________
5. Snack: _________
Bài tập 4: Đặt câu với từ cho sẵn
Sử dụng các từ vựng dưới đây để đặt một câu đơn giản.
1. Bag ________________________________________________
2. I ________________________________________________
3. Yellow ________________________________________________
4. Duck ________________________________________________
5. Happy ________________________________________________
Bài tập 5: Sắp xếp chữ cái
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ tiếng Anh đúng.
1. L L A B ______
2. D O G ______
3. O C O E K ______
4. C A R ______
5. N A B A N A ______
Bài tập 6: Chọn từ đúng
Khoanh tròn từ đúng trong mỗi câu.
1. I go to (school / park) every morning.
2. The ball is (red / black).
3. My mom is my (mother / father).
4. The dog can (run / fly).
5. He is playing with a (boy / bike).
Bài tập 7: Điền từ vào câu
Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
1. This is a _______. (book)
2. We sit on a _______. (bench)
3. A big red _______ is on the road. (truck)
4. A frog can _______. (jump)
5. My favorite fruit is _______. (banana)
Bài tập 8: Viết lại từ vựng
Viết lại từ vựng dựa vào nghĩa tiếng Việt.
1. quả bóng: _______
2. con mèo: _______
3. con chó: _______
4. cái bàn: _______
5. cá: _______
Bài tập 9: Tìm từ vựng trong lưới chữ
Tìm và khoanh tròn các từ vựng dưới đây trong lưới chữ.
Từ cần tìm: CAT, DOG, PENCIL, BOOK, BALL, CAR
C | A | T | B | I | K |
D | O | G | O | L | I |
F | R | O | B | L | U |
P | A | G | I | A | N |
E | N | C | I | L | P |
N | Y | O | Y | D | O |
C | A | R | O | B | O |
I | C | L | A | Y | O |
L | S | A | K | E | C |
Bài tập 10: Trả lời câu hỏi
Trả lời các câu hỏi sau bằng một câu tiếng Anh đơn giản.
1. What is your name? ________________________________________________
2. How do you feel? ________________________________________________
3. What is this? (It’s a book) ________________________________________________
4. What color is the sky? ________________________________________________
V. Học tiếng Anh lớp 1 hiệu quả cùng WISE ENGLISH
Tại trung tâm tiếng anh WISE ENGLISH, chúng tôi hiểu rằng giai đoạn lớp 1 là thời điểm vàng để trẻ bắt đầu làm quen với tiếng Anh. Không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 1, WISE ENGLISH còn áp dụng phương pháp Học – Hiểu – Ứng dụng giúp trẻ:
– Ghi nhớ từ vựng nhanh chóng thông qua hình ảnh, bài hát và trò chơi tương tác.
– Luyện phát âm chuẩn quốc tế ngay từ đầu, tránh sai thói quen sau này.
– Biết cách đặt câu, giao tiếp cơ bản bằng những từ vựng đã học.
– Tạo hứng thú học tập với môi trường thân thiện, năng động và sáng tạo.
Khóa học Tiếng Anh thiếu nhi tại WISE ENGLISH được thiết kế chuyên biệt cho học sinh lớp 1, giúp bé xây dựng nền tảng vững chắc với hơn 300 từ vựng cơ bản, kỹ năng nghe – nói tự nhiên và niềm yêu thích tiếng Anh ngay từ những ngày đầu.
Nếu phụ huynh đang tìm kiếm một nơi để con vừa học tất cả từ vựng tiếng Anh lớp 1, vừa rèn phản xạ giao tiếp thì WISE ENGLISH chính là lựa chọn lý tưởng.












VI. Kết luận
Hy vọng những tổng hợp và gợi ý trên đã cung cấp cho bạn một tài liệu đầy đủ và khoa học để dạy tất cả từ vựng tiếng Anh lớp 1. Việc nắm vững các từ mới tiếng Anh lớp 1 là chìa khóa để trẻ có thể tự tin hơn trong các bài học sau này. Hãy kết hợp tài liệu này với các hoạt động tương tác, trò chơi, và cả những khóa học tiếng Anh thiếu nhi để việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết. Chúc bé học thật tốt!