Học từ vựng là nền tảng cốt lõi giúp các em học sinh lớp 3 xây dựng khả năng giao tiếp và làm quen với ngữ pháp tiếng Anh. Ở độ tuổi này, các em cần tiếp cận những từ mới một cách trực quan và sinh động để ghi nhớ hiệu quả.
Bài viết này là cẩm nang toàn diện, tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo sách giáo khoa mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá danh sách 100 từ vựng tiếng Anh lớp 3 quan trọng nhất, đi kèm với phiên âm, nghĩa tiếng Việt, loại từ và các ví dụ minh họa dễ hiểu. Cuối bài, WISE English sẽ cung cấp thêm bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 và mẹo học hiệu quả, giúp các em nắm vững các từ vựng lớp 3 một cách dễ dàng.
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Học kỳ I
Học kỳ này tập trung vào các chủ đề cơ bản và gần gũi với cuộc sống hàng ngày của các em như chào hỏi, giới thiệu bản thân, trường học và đồ vật.
1. Từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
hello | /həˈloʊ/ | interjection | xin chào |
hi | /haɪ/ | interjection | chào |
I | /aɪ/ | pronoun | tôi |
am | /æm/ | verb | là, thì, ở (đi với I) |
goodbye | /ˌɡʊdˈbaɪ/ | interjection | tạm biệt |
bye | /baɪ/ | interjection | tạm biệt |
2. Từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 2: What’s your name?
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
what | /wɑːt/ | interrogative pronoun | cái gì |
your | /jɔːr/ | possessive adjective | của bạn |
name | /neɪm/ | noun | tên |
my | /maɪ/ | possessive adjective | của tôi |
3. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 3: This is my friend
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
this | /ðɪs/ | determiner, pronoun | đây, cái này |
is | /ɪz/ | verb | là, thì, ở |
a | /ə/ | article | một |
my | /maɪ/ | possessive adjective | của tôi |
friend | /frɛnd/ | noun | bạn |
how | /haʊ/ | adverb | như thế nào, làm sao |
fine | /faɪn/ | adjective | khỏe |
thank you | /θæŋk ju/ | expression | cảm ơn bạn |
4. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 4: How old are you?
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
old | /oʊld/ | adjective | tuổi, cũ |
years | /jɪrz/ | noun | năm |
one | /wʌn/ | number | một |
two | /tuː/ | number | hai |
three | /θriː/ | number | ba |
four | /fɔːr/ | number | bốn |
five | /faɪv/ | number | năm |
six | /sɪks/ | number | sáu |
seven | /ˈsɛvən/ | number | bảy |
eight | /eɪt/ | number | tám |
nine | /naɪn/ | number | chín |
ten | /tɛn/ | number | mười |
5. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 5: Are they your friends?
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
they | /ðeɪ/ | pronoun | họ, chúng |
are | /ɑːr/ | verb | là, thì, ở (đi với they, we, you) |
yes | /jɛs/ | adverb | vâng, có |
no | /noʊ/ | adverb | không |
6. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Stand up!
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
stand up | /stænd ʌp/ | verb phrase | đứng lên |
sit down | /sɪt daʊn/ | verb phrase | ngồi xuống |
open | /ˈoʊpən/ | verb | mở |
close | /kloʊz/ | verb | đóng |
book | /bʊk/ | noun | sách |
bag | /bæɡ/ | noun | túi, cặp |
on | /ɑːn/ | preposition | trên |
the | /ðə/ | article | xác định (cái, con…) |
7. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7: That’s my school
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
that | /ðæt/ | determiner, pronoun | đó, kia |
school | /skuːl/ | noun | trường học |
classroom | /ˈklæsˌruːm/ | noun | phòng học |
library | /ˈlaɪˌbrɛri/ | noun | thư viện |
computer room | /kəmˈpjuːtər ruːm/ | noun | phòng máy tính |
gym | /dʒɪm/ | noun | phòng tập thể dục |
art room | /ɑːrt ruːm/ | noun | phòng vẽ |
music room | /ˈmjuːzɪk ruːm/ | noun | phòng nhạc |
8. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 8: This is my pen
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
pen | /pɛn/ | noun | bút máy |
pencil | /ˈpɛnsəl/ | noun | bút chì |
eraser | /ɪˈreɪsər/ | noun | tẩy |
ruler | /ˈruːlər/ | noun | thước kẻ |
pencil case | /ˈpɛnsəl keɪs/ | noun | hộp bút chì |
desk | /dɛsk/ | noun | bàn học |
chair | /tʃɛər/ | noun | ghế |
9. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 9: What color is it?
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
color | /ˈkʌlər/ | noun | màu sắc |
it | /ɪt/ | pronoun | nó |
red | /rɛd/ | adjective | màu đỏ |
blue | /bluː/ | adjective | màu xanh da trời |
yellow | /ˈjɛloʊ/ | adjective | màu vàng |
green | /ɡriːn/ | adjective | màu xanh lá cây |
orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | adjective | màu cam |
purple | /ˈpɜːrpəl/ | adjective | màu tím |
pink | /pɪŋk/ | adjective | màu hồng |
black | /blæk/ | adjective | màu đen |
white | /waɪt/ | adjective | màu trắng |
brown | /braʊn/ | adjective | màu nâu |
10. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 10: What do you do at break time?
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
break time | /breɪk taɪm/ | noun | giờ ra chơi |
play | /pleɪ/ | verb | chơi |
games | /ɡeɪmz/ | noun | trò chơi |
chess | /tʃɛs/ | noun | cờ vua |
badminton | /ˈbædˌmɪntən/ | noun | cầu lông |
basketball | /ˈbæskɪtˌbɔːl/ | noun | bóng rổ |
football | /ˈfʊtˌbɔːl/ | noun | bóng đá |
sing | /sɪŋ/ | verb | hát |
skip | /skɪp/ | verb | nhảy dây |
dance | /dæns/ | verb | nhảy múa |
II. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Học kỳ II
Học kỳ II tiếp tục mở rộng chủ đề từ mới tiếng Anh lớp 3 về gia đình, nhà cửa, đồ chơi, thú cưng và các hoạt động hàng ngày.
1. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 11: This is my family
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
mother | /ˈmʌðər/ | noun | mẹ |
father | /ˈfɑːðər/ | noun | bố |
brother | /ˈbrʌðər/ | noun | anh/em trai |
sister | /ˈsɪstər/ | noun | chị/em gái |
grandfather | /ˈɡrændˌfɑːðər/ | noun | ông nội/ngoại |
grandmother | /ˈɡrændˌmʌðər/ | noun | bà nội/ngoại |
family | /ˈfæməli/ | noun | gia đình |
2. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 12: This is my house
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
house | /haʊs/ | noun | ngôi nhà |
room | /ruːm/ | noun | căn phòng |
living room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | noun | phòng khách |
bedroom | /ˈbɛdruːm/ | noun | phòng ngủ |
kitchen | /ˈkɪtʃən/ | noun | nhà bếp |
bathroom | /ˈbæθˌruːm/ | noun | phòng tắm |
garden | /ˈɡɑːrdən/ | noun | khu vườn |
3. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 13: Where’s my book?
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
where | /wɛər/ | adverb | ở đâu |
book | /bʊk/ | noun | sách |
chair | /tʃɛər/ | noun | ghế |
table | /ˈteɪbəl/ | noun | bàn |
bed | /bɛd/ | noun | giường |
shelf | /ʃɛlf/ | noun | kệ sách |
under | /ˈʌndər/ | preposition | bên dưới |
in | /ɪn/ | preposition | bên trong |
on | /ɑːn/ | preposition | trên |
4. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 14: Are there any posters in the room?
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
poster | /ˈpoʊstər/ | noun | tấm áp phích |
any | /ˈɛni/ | determiner | bất kỳ |
in | /ɪn/ | preposition | trong |
room | /ruːm/ | noun | căn phòng |
sofa | /ˈsoʊfə/ | noun | ghế sofa |
cupboard | /ˈkʌbərd/ | noun | tủ chén |
TV | /ˌtiːˈviː/ | noun | TV |
picture | /ˈpɪktʃər/ | noun | bức tranh |
there | /ðɛər/ | adverb | có (dùng với to be) |
5. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 15: Do you have any toys?
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
toy | /tɔɪ/ | noun | đồ chơi |
ball | /bɔːl/ | noun | quả bóng |
car | /kɑːr/ | noun | xe hơi |
doll | /dɑːl/ | noun | búp bê |
kite | /kaɪt/ | noun | diều |
robot | /ˈroʊˌbɑːt/ | noun | người máy |
teddy bear | /ˈtɛdi bɛər/ | noun | gấu bông |
6. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16: Do you have any pets?
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
pet | /pɛt/ | noun | thú cưng |
dog | /dɔːɡ/ | noun | con chó |
cat | /kæt/ | noun | con mèo |
fish | /fɪʃ/ | noun | con cá |
bird | /bɜːrd/ | noun | con chim |
hamster | /ˈhæmstər/ | noun | chuột hamster |
7. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17: What toys do you like?
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
like | /laɪk/ | verb | thích |
toy | /tɔɪ/ | noun | đồ chơi |
plane | /pleɪn/ | noun | máy bay |
boat | /boʊt/ | noun | thuyền |
train | /treɪn/ | noun | xe lửa |
truck | /trʌk/ | noun | xe tải |
puzzle | /ˈpʌzəl/ | noun | trò chơi xếp hình |
8. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 18: What are you doing?
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
doing | /ˈduːɪŋ/ | verb | đang làm |
reading | /ˈriːdɪŋ/ | verb | đang đọc |
writing | /ˈraɪtɪŋ/ | verb | đang viết |
drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | verb | đang vẽ |
listening | /ˈlɪsənɪŋ/ | verb | đang nghe |
talking | /ˈtɔːkɪŋ/ | verb | đang nói chuyện |
cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | verb | đang nấu ăn |
9. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 19: They’re in the park
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
park | /pɑːrk/ | noun | công viên |
at | /æt/ | preposition | tại, ở |
home | /hoʊm/ | noun | nhà |
school | /skuːl/ | noun | trường học |
street | /striːt/ | noun | đường phố |
market | /ˈmɑːrkɪt/ | noun | chợ |
zoo | /zuː/ | noun | vườn bách thú |
10. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 20: Where’s Sapa?
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
Sapa | /sɑːˈpɑː/ | proper noun | Sa Pa |
Vietnam | /ˌviː.ətˈnɑːm/ | proper noun | Việt Nam |
capital | /ˈkæpɪtəl/ | noun | thủ đô |
city | /ˈsɪti/ | noun | thành phố |
town | /taʊn/ | noun | thị trấn |
village | /ˈvɪlɪdʒ/ | noun | làng |
country | /ˈkʌntri/ | noun | quốc gia |
III. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 và đáp án
Sau khi học xong lý thuyết, việc luyện tập là vô cùng quan trọng để các em ghi nhớ từ vựng. Dưới đây là một số dạng bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 mà phụ huynh và học sinh có thể tham khảo.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau với từ vựng đã học.
1. Hello, my ______ is Phong.
2. This is my ______ (bạn bè)
3. How ______ are you?
4. I am ten ______ old.
5. What ______ is the hat?
Bài tập 2: Nối từ với nghĩa phù hợp
Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt tương ứng ở cột B.
A | B |
1. cat | a. con chó |
2. fish | b. con mèo |
3. dog | c. con cá |
4. bird | d. con chim |
5. chicken | e. con gà |
Bài tập 3: Sắp xếp các chữ cái thành từ đúng
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ vựng có nghĩa.
1. a – t – c
2. o – d – g
3. e – p – n
4. e – r – a – s – r
5. r – e – t – s – i – s
Bài tập 4: Trắc nghiệm – Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
1. A: “Are they your friends?” – B: “______”
a. Yes, they are. b. Yes, she is. c. Yes, he is.
2. A: “What’s your name?” – B: “______”
a. My name is Alex. b. I’m ten. c. I’m fine.
Bài tập 5: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
1. Đây là bạn của tôi.
2. Bố tôi là một giáo viên.
3. Có một quyển sách trên bàn.
4. Con mèo đang ở dưới cái ghế.
5. Em gái tôi có một con búp bê.
IV. Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả
Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 3 thường xuyên là cách hiệu quả để ghi nhớ lâu dài. Các em có thể áp dụng các phương pháp sau:
- Sử dụng Flashcards: Ghi từ vựng, phiên âm và nghĩa lên các tấm thẻ nhỏ. Lật thẻ và đoán nghĩa.
- Học qua bài hát và trò chơi: Nhiều bài hát, video và trò chơi tiếng Anh được thiết kế đặc biệt cho lứa tuổi này, giúp các em học từ vựng một cách vui vẻ.
- Tận dụng ứng dụng học tiếng Anh: Các ứng dụng như Monkey Junior, Babilala… có hình ảnh, âm thanh sống động, giúp các em tiếp thu từ vựng tự nhiên.
- Học theo chủ đề: Thay vì học rời rạc, hãy nhóm các từ vựng theo chủ đề (gia đình, trường học, màu sắc…) để dễ liên kết và ghi nhớ hơn.
- Phương pháp NLP (Neuro-Linguistic Programming): Đây là phương pháp học từ vựng được WISE English áp dụng. Phương pháp này giúp người học ghi nhớ từ vựng sâu hơn bằng cách kết hợp ngôn ngữ, âm thanh, hình ảnh và cảm xúc.
V. WISE ENGLISH – Khóa học Tiếng Anh trẻ em giúp xây nền tảng từ vựng vững chắc
Ở lứa tuổi lớp 3, việc học từ vựng tiếng Anh cần được thực hiện theo phương pháp trực quan, sinh động để trẻ dễ tiếp thu. Tại WISE ENGLISH, các khóa học Tiếng Anh trẻ em được thiết kế riêng cho từng độ tuổi, kết hợp hình ảnh, âm thanh và trò chơi học tập, giúp bé không chỉ ghi nhớ từ mới nhanh hơn mà còn biết cách vận dụng vào giao tiếp hằng ngày.
Đặc biệt, lộ trình học tại trung tâm tiếng anh WISE ENGLISH được xây dựng theo phương pháp NLP (Lập trình ngôn ngữ tư duy), giúp trẻ hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên, tạo tiền đề để học tốt hơn ở các cấp sau và sẵn sàng cho những chứng chỉ quốc tế như IELTS trong tương lai.
VI. Kết luận
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 3 là bước đệm quan trọng để các em phát triển khả năng ngôn ngữ trong tương lai. Nền tảng vững chắc này không chỉ hỗ trợ các em trong các bài học trên lớp mà còn chuẩn bị cho những kiến thức phức tạp hơn, ví dụ như các từ vựng tiếng anh lớp 7 unit 3 sau này.