Thời tiết là một chủ đề quen thuộc mà trẻ có thể dễ dàng quan sát thực tế và tiếp xúc hằng ngày. Dạy từ vựng về thời tiết cho trẻ em sẽ giúp trẻ ghi nhớ nhanh chóng những kiến thức thân thuộc này, kích thích bé hứng thú học tiếng Anh. Trong bài viết này, WISE KIDs TEENs sẽ giới thiệu hơn 120 từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề thời tiết, giúp bé phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện.

I. Lý do nên cho bé học từ vựng về thời tiết
Từ lúc bắt đầu có nhận thức, trẻ em đã có xu hướng hay thắc mắc về thế giới xung quanh, đặc biệt về thời tiết. Nên việc cho bé học từ vựng về thời tiết không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ mà còn khám phá được nhiều kiến thức mới về kiểu thời tiết khác nhau. Đồng thời trẻ sẽ không còn bất ngờ với cách phát âm từ mới tiếng Anh đối với thời tiết mỗi ngày.
Ngoài ra, việc học thông thạo từ vựng, trẻ sẽ có thể áp dụng tốt trong thực tế và giúp trẻ hứng thú trong việc học tiếng Anh.
II. 120 từ vựng về thời tiết cho trẻ em
1. Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết
- Rain /reɪn/ – Mưa
- Snow /snoʊ/ – Tuyết
- Sunny /ˈsʌn.i/ – Có nắng
- Cloudy /ˈklaʊ.di/ – Có mây
- Windy /ˈwɪn.di/ – Có gió
- Storm /stɔːrm/ – Bão
- Thunder /ˈθʌn.dər/ – Sấm
- Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/ – Chớp
- Fog /fɒɡ/ – Sương mù
- Mist /mɪst/ – Mù sương nhẹ
- Hail /heɪl/ – Mưa đá
- Drizzle /ˈdrɪz.əl/ – Mưa phùn
- Frost /frɒst/ – Sương giá
- Blizzard /ˈblɪz.əd/ – Bão tuyết
- Heatwave /ˈhiːtˌweɪv/ – Đợt nắng nóng
- Drought /draʊt/ – Hạn hán
- Humidity /hjuːˈmɪd.ə.ti/ – Độ ẩm
- Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/ – Âm u
- Gale /ɡeɪl/ – Gió mạnh
- Breeze /briːz/ – Gió nhẹ
- Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/ – Cầu vồng
- Cold front /kəʊld frʌnt/ – Không khí lạnh
- Warm front /wɔːrm frʌnt/ – Không khí ấm
- Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/ – Lốc xoáy
- Cyclone /ˈsaɪ.kləʊn/ – Xoáy thuận
- Typhoon /taɪˈfuːn/ – Bão nhiệt đới
- Monsoon /mɒnˈsuːn/ – Gió mùa
- Bitter cold /ˈbɪt.ər kəʊld/ – Rét đậm
- Scorching /ˈskɔːr.tʃɪŋ/ – Nóng như thiêu đốt
- Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/ – Mưa lớn
2. Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ
- Freezing /ˈfriː.zɪŋ/ – Lạnh cóng
- Cold /koʊld/ – Lạnh
- Chilly /ˈtʃɪl.i/ – Lạnh lẽo
- Cool /kuːl/ – Mát mẻ
- Mild /maɪld/ – Dịu mát
- Warm /wɔːrm/ – Ấm áp
- Hot /hɑːt/ – Nóng
- Boiling /ˈbɔɪ.lɪŋ/ – Nóng như sôi
- Scorching /ˈskɔːr.tʃɪŋ/ – Nóng như thiêu đốt
- Sweltering /ˈswel.t̬ɚ.ɪŋ/ – Nóng ngột ngạt
- Bitter cold /ˈbɪt.ər koʊld/ – Rét buốt
- Frosty /ˈfrɔː.sti/ – Lạnh giá
- Icy /ˈaɪ.si/ – Đóng băng
- Subzero /ˌsʌbˈzɪr.oʊ/ – Dưới không độ
- Below freezing /bɪˈloʊ ˈfriː.zɪŋ/ – Dưới điểm đóng băng
- Lukewarm /ˌluːkˈwɔːrm/ – Âm ấm
- Tepid /ˈtep.ɪd/ – Ấm nhẹ
- Room temperature /ruːm ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ – Nhiệt độ phòng
- Temperate /ˈtem.pɚ.ət/ – Nhiệt độ ôn hòa
- Crisp /krɪsp/ – Lạnh khô
- Blazing hot /ˈbleɪ.zɪŋ hɑːt/ – Nóng rực
- Burning /ˈbɝː.nɪŋ/ – Nóng cháy
- Searing /ˈsɪr.ɪŋ/ – Rất nóng
- Chilling /ˈtʃɪl.ɪŋ/ – Làm lạnh người
- Nippy /ˈnɪp.i/ – Se lạnh
- Gelid /ˈdʒe.lɪd/ – Lạnh buốt
- Sultry /ˈsʌl.tri/ – Nóng ẩm
- Torrid /ˈtɔːr.ɪd/ – Nóng như nung
- Breezy /ˈbriː.zi/ – Mát mẻ có gió nhẹ
- Stifling /ˈstaɪ.flɪŋ/ – Ngột ngạt, bức bối
3. Từ vựng về tình trạng thời tiết

- Clear /klɪr/ – Trời quang đãng
- Sunny /ˈsʌn.i/ – Nắng
- Partly cloudy /ˈpɑːrt.li ˈklaʊ.di/ – Có mây rải rác
- Cloudy /ˈklaʊ.di/ – Nhiều mây
- Overcast /ˈoʊ.vɚ.kæst/ – U ám
- Foggy /ˈfɑː.ɡi/ – Có sương mù
- Misty /ˈmɪs.ti/ – Mờ sương
- Rainy /ˈreɪ.ni/ – Mưa
- Drizzly /ˈdrɪz.li/ – Mưa phùn
- Stormy /ˈstɔːr.mi/ – Bão tố
- Windy /ˈwɪn.di/ – Gió mạnh
- Breezy /ˈbriː.zi/ – Gió nhẹ
- Snowy /ˈsnoʊ.i/ – Có tuyết
- Icy /ˈaɪ.si/ – Đóng băng
- Blizzard /ˈblɪz.ɚd/ – Bão tuyết
- Thunderstorm /ˈθʌn.dɚ.stɔːrm/ – Bão có sấm sét
- Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/ – Chớp
- Hail /heɪl/ – Mưa đá
- Sleet /sliːt/ – Mưa tuyết
- Humid /ˈhjuː.mɪd/ – Ẩm ướt
- Muggy /ˈmʌɡ.i/ – Oi bức
- Dry /draɪ/ – Khô ráo
- Drought /draʊt/ – Hạn hán
- Heatwave /ˈhiːtˌweɪv/ – Đợt nắng nóng
- Cool /kuːl/ – Mát mẻ
- Warm /wɔːrm/ – Ấm áp
- Freezing /ˈfriː.zɪŋ/ – Lạnh cóng
- Frosty /ˈfrɔː.sti/ – Lạnh giá
- Rainbow /ˈreɪn.boʊ/ – Cầu vồng
- Gloomy /ˈɡluː.mi/ – Ảm đạm
4. Từ vựng chỉ các hiện tượng khí quyển đặc biệt
- Aurora /ɔːˈrɔːr.ə/ – Cực quang
- Tornado /tɔːrˈneɪ.doʊ/ – Lốc xoáy
- Hurricane /ˈhɝː.ɪ.kən/ – Bão nhiệt đới
- Cyclone /ˈsaɪ.kloʊn/ – Bão xoáy
- Typhoon /taɪˈfuːn/ – Bão lớn (ở Châu Á)
- Whirlwind /ˈwɝːl.wɪnd/ – Gió lốc
- Monsoon /mɒnˈsuːn/ – Gió mùa
- Gale /ɡeɪl/ – Gió giật mạnh
- Dew /duː/ – Sương
- Mist /mɪst/ – Sương mù nhẹ
- Fog /fɔːɡ/ – Sương mù dày
- Hailstorm /ˈheɪl.stɔːrm/ – Bão mưa đá
- Thunder /ˈθʌn.dɚ/ – Sấm
- Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/ – Chớp
- Rainbow /ˈreɪn.boʊ/ – Cầu vồng
- Sandstorm /ˈsænd.stɔːrm/ – Bão cát
- Dust storm /dʌst stɔːrm/ – Bão bụi
- Waterspout /ˈwɔː.tərˌspaʊt/ – Vòi rồng
- Heatwave /ˈhiːtˌweɪv/ – Đợt nắng nóng
- Cold snap /koʊld snæp/ – Đợt lạnh đột ngột
- Blizzard /ˈblɪz.ɚd/ – Bão tuyết
- Avalanche /ˈæv.əl.æntʃ/ – Tuyết lở
- Firestorm /ˈfaɪərˌstɔːrm/ – Bão lửa
- Ice storm /aɪs stɔːrm/ – Bão băng
- Dust devil /ˈdʌst ˌdev.əl/ – Lốc xoáy bụi nhỏ
- Frost /frɔːst/ – Sương giá
- Thunderstorm /ˈθʌn.dɚ.stɔːrm/ – Bão có sấm sét
- Snowstorm /ˈsnoʊ.stɔːrm/ – Bão tuyết
- Whiteout /ˈwaɪt.aʊt/ – Hiện tượng trắng xóa (do tuyết hoặc mưa)
- Sun shower /ˈsʌn ˌʃaʊ.ɚ/ – Mưa nắng (mưa khi trời đang nắng)
II. Những mẫu câu giao tiếp ứng dụng từ vựng về thời tiết cho trẻ em

- What is the weather like today? (Hôm nay thời tiết thế nào?)
- It is sunny and warm outside. (Bên ngoài trời nắng và ấm áp.)
- Is it going to rain today? (Hôm nay trời có mưa không?)
- Yes, it might rain in the afternoon. (Có, có thể sẽ mưa vào buổi chiều.)
- It’s very cloudy and looks like it will storm. (Trời rất nhiều mây và có vẻ sắp có bão.)
- The weather is perfect for a picnic. (Thời tiết thật lý tưởng để đi picnic.)
- Don’t forget your umbrella, it’s drizzling outside. (Đừng quên mang ô, ngoài trời đang mưa phùn.)
- I love it when it’s snowing! (Mình thích khi trời có tuyết rơi!)
- It’s too hot today; let’s stay indoors. (Hôm nay nóng quá; chúng ta ở trong nhà thôi.)
- The fog is so thick, I can’t see the road. (Sương mù dày quá, mình không nhìn thấy đường.)
- There’s a rainbow in the sky after the rain. (Có cầu vồng trên trời sau cơn mưa.)
- The wind is blowing very strongly. (Gió đang thổi rất mạnh.)
- It was a clear and starry night. (Đó là một đêm trời quang đãng và đầy sao.)
- Be careful, the roads are icy. (Cẩn thận, đường đang bị đóng băng.)
- The thunder is so loud, it’s a bit scary. (Sấm to quá, hơi đáng sợ.)
- I can hear the sound of raindrops on the roof. (Mình có thể nghe thấy tiếng mưa rơi trên mái nhà.)
- It’s going to be a cold snap this weekend. (Cuối tuần này sẽ có đợt lạnh đột ngột.)
- The snowstorm made it hard to see anything. (Bão tuyết làm khó nhìn thấy bất cứ thứ gì.)
- Let’s wear our raincoats, it’s going to be wet outside. (Hãy mặc áo mưa vào, bên ngoài sắp ướt rồi.)
- Is it foggy this morning? (Sáng nay có sương mù không?)
- The air feels very humid today. (Hôm nay không khí rất ẩm ướt.)
- It’s a bit chilly, so wear a jacket. (Trời hơi se lạnh, nên mặc áo khoác vào.)
- We can’t go out; there’s a thunderstorm. (Chúng ta không thể ra ngoài; đang có bão có sấm sét.)
- The leaves are falling because it’s autumn. (Lá cây đang rụng vì là mùa thu.)
- I love the cool breeze in the morning. (Mình thích cơn gió mát buổi sáng.)
- The sun is shining brightly today. (Hôm nay mặt trời tỏa sáng rực rỡ.)
- Look at the snowflakes falling! (Nhìn những bông tuyết đang rơi kìa!)
- It’s going to be windy later, so hold onto your hat. (Trời sẽ có gió sau, nên giữ chặt mũ của mình nhé.)
- The storm is over, and the sky is clear now. (Cơn bão đã qua, và bầu trời giờ đã quang đãng.)
III. Những mẫu câu miêu tả về thời tiết
- It’s sunny today. (Hôm nay trời nắng.)
- The sky is clear and blue. (Bầu trời trong xanh.)
- It’s raining outside. (Ngoài trời đang mưa.)
- The wind is blowing strongly. (Gió đang thổi mạnh.)
- It’s cloudy and might rain later. (Trời nhiều mây và có thể sẽ mưa sau.)
- It’s very cold and snowy. (Trời rất lạnh và có tuyết rơi.)
- The weather is hot and humid. (Thời tiết nóng và ẩm ướt.)
- It’s foggy this morning. (Sáng nay có sương mù.)
- There’s a rainbow after the rain. (Có cầu vồng sau cơn mưa.)
- It’s a chilly autumn day. (Đó là một ngày thu se lạnh.)
- The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)
- It’s a stormy night. (Đó là một đêm bão.)
- The temperature is very high today. (Nhiệt độ hôm nay rất cao.)
- The snow is covering everything. (Tuyết đang bao phủ mọi thứ.)
- It’s a beautiful spring morning. (Đó là một buổi sáng mùa xuân đẹp.)
IV. Cách để bé ghi nhớ từ vựng về thời tiết dễ dàng
Dạy từ vựng về thời tiết cho trẻ em có thể trở nên thú vị và hiệu quả khi áp dụng các phương pháp học sáng tạo. Sau đây là cách để bé có thể ghi nhớ từ vựng mới mà bố mẹ có thể tham khảo:
- Học từ vựng qua các bài hát và phim hoạt hình: Âm nhạc và video không chỉ giúp bé ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn mà còn hỗ trợ phát âm chuẩn như người bản xứ. Bố mẹ có thể sử dụng các bài hát về thời tiết trong những video sinh động để con nhận biết các hiện tượng thời tiết qua hình ảnh, âm thanh và ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn.
- Tạo môi trường thuận lợi để bé thực hành mỗi ngày: Thực hành trò chuyện về thời tiết hàng ngày giúp bé tiếp thu từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Ví dụ, khi đi ra ngoài, bố mẹ có thể tích cực thảo luận với bé về thời tiết, sử dụng các câu hỏi như “What’s the weather like today?” hoặc “Do you think it will rain?” để mở đầu cuộc trò chuyện. Hoạt động này sẽ giúp bé học từ vựng mà còn gắn kết với các tình huống thực tế.
- Kết hợp giữa việc học và hoạt động vui chơi giải trí : Các trò chơi như ghép từ với hình ảnh hoặc trò chơi “Simon says” miêu tả thời tiết sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và vui vẻ. Nhờ vào những phương pháp này, việc học từ vựng về thời tiết cho trẻ em sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết.
Đọc thêm: Cách giúp bé nhớ từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất
V. Học từ vựng mới với phương pháp độc lạ tại WISE KIDs
WISE KIDs TEEns là trung tâm tiếng anh cho bé, được thiết kế nhằm giúp các bé học từ vựng nhanh và có hiệu quả nhất. Khóa học này sẽ tập trung phát triển từ vựng tiếng Anh cho trẻ em theo các chủ đề quen thuộc và sinh động, giúp bé dễ dàng tiếp cận và ‘nạp’ từ vựng một cách tự nhiên.

Với phương pháp học tập sáng tạo, WISE KIDs sử dụng các hoạt động tương tác như trò chơi, video, và bài học đa phương tiện để khơi dậy sự tò mò và kích thích mong muốn học tập của trẻ. Mỗi chủ đề đều được xây dựng có hệ thống, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bé từng bước nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ.












WISE KIDs không chỉ tập trung vào giảng dạy từ vựng tiếng Anh cho bé mà còn khuyến khích bé giao tiếp thông qua các hoạt động nhóm và tình huống thực tế. Hoạt động này giúp trẻ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày. WISE KIDs hiện đang cung cấp các khóa học tiếng Anh cho trẻ em, phân hóa theo từng độ tuổi, giúp bé phát triển tư duy theo từng cấp độ.
Hãy liên hệ ngay với WISE KIDs qua Fanpage để nhận tư vấn chi tiết và giúp con em mình trở thành những người thông thạo tiếng Anh từ nhỏ!
VI. Lời kết
Trên đây WISE KIDs đã tổng hợp hệ thống từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cho trẻ em về chủ đề thời tiết. Với đa dạng các loại từ vựng về thời tiết cho trẻ em mà WISE KIDs đã chia sẻ, ba mẹ có thể lưu lại và thực hành cùng bé mỗi ngày để nâng cao hiệu quả học tiếng Anh.