Mục Lục

Tiếng Anh chuyên ngành Điện Công Nghiệp: Từ vựng và thuật ngữ

5/5 - (1 bình chọn)

Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ như hiện nay, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành Điện Công Nghiệp không chỉ mở ra cánh cửa nghề nghiệp rộng lớn mà còn là chìa khóa quan trọng để tiếp cận với những kiến thức tiên tiến và xu hướng toàn cầu.

Hãy cùng WISE English khám phá những bí mật của ngôn ngữ này trong lĩnh vực điện công nghiệp, từ ngữ pháp chuyên ngành đến từ vựng kỹ thuật, để nắm bắt cơ hội và thích nghi nhanh chóng với môi trường làm việc quốc tế.

tieng-anh-chuyen-nganh-dien-cong-nghiep

I. Chuyên ngành Điện Công Nghiệp tiếng Anh là gì?

Chuyên ngành Điện Công Nghiệp trong tiếng Anh được gọi là “Industrial Electrical Engineering”. Ngành này bao gồm việc nghiên cứu, thiết kế, phát triển và ứng dụng các hệ thống điện, thiết bị và công nghệ trong môi trường công nghiệp.

tieng-anh chuyen-nganh-dien-cong-nghiep

“Industrial Electrical Engineering” tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật điện để phục vụ cho các hoạt động sản xuất và công nghiệp. Điều này bao gồm việc thiết kế và quản lý các hệ thống điện và điện tử trong các nhà máy, khu công nghiệp, cũng như phát triển các giải pháp để tối ưu hóa hiệu suất và an toàn của các thiết bị và hệ thống điện.

Các kỹ sư trong lĩnh vực này không chỉ cần có kiến thức sâu rộng về kỹ thuật điện mà còn cần hiểu biết về tự động hóa, điều khiển hệ thống, và thậm chí cả công nghệ thông tin do sự tích hợp ngày càng sâu của các hệ thống điện tử và máy tính trong công nghiệp hiện đại.

II. 5 lý do nên thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Điện Công Nghiệp

tieng-anh chuyen-nganh-dien-cong-nghiep

Thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Điện Công Nghiệp mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay. Dưới đây là 5 lý do quan trọng:

  1. Tiếp Cận Nguồn Tài Nguyên và Kiến Thức Quốc Tế: Phần lớn tài liệu, nghiên cứu và công trình khoa học trong lĩnh vực Điện Công Nghiệp được xuất bản bằng tiếng Anh. Thành thạo ngôn ngữ này giúp bạn dễ dàng tiếp cận, đọc hiểu và cập nhật các thông tin, công nghệ mới nhất từ khắp nơi trên thế giới.
  2. Giao Tiếp Hiệu Quả trong Môi Trường Làm Việc Quốc Tế: Trong môi trường làm việc quốc tế, tiếng Anh là ngôn ngữ chung cho giao tiếp. Việc thành thạo tiếng Anh giúp bạn trao đổi thông tin, hợp tác và làm việc hiệu quả với đồng nghiệp và đối tác từ các quốc gia khác nhau.
  3. Nâng Cao Cơ Hội Nghề Nghiệp và Phát Triển Sự Nghiệp: Các công ty và tổ chức quốc tế thường ưu tiên tuyển dụng những người có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Điện Công Nghiệp không chỉ mở rộng cơ hội nghề nghiệp mà còn giúp bạn dễ dàng thăng tiến trong sự nghiệp.
  4. Tham Gia Hội Nghị và Sự Kiện Chuyên Ngành Quốc Tế: Các hội nghị, hội thảo, và sự kiện chuyên ngành quốc tế thường sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Thành thạo tiếng Anh giúp bạn không chỉ tham gia mà còn có thể trình bày, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của mình trên diễn đàn quốc tế.
  5. Hiểu Biết và Ứng Dụng Công Nghệ Mới: Công nghệ trong ngành Điện Công Nghiệp liên tục phát triển và cập nhật. Tiếng Anh giúp bạn không chỉ hiểu rõ về các công nghệ mới mà còn có khả năng ứng dụng chúng một cách linh hoạt và sáng tạo trong công việc.

Nhìn chung, việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Điện Công Nghiệp không chỉ là một kỹ năng quan trọng mà còn là một lợi thế cạnh tranh, giúp mở rộng cơ hội và khẳng định vị thế của bạn trong ngành nghề này.

III. Bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Điện Công Nghiệp

1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về Chuyên ngành Điện Công Nghiệp

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
1 Voltage /ˈvoʊltɪdʒ/ Điện áp
2 Current /ˈkʌrənt/ Dòng điện
3 Resistance /rɪˈzɪstəns/ Điện trở
4 Circuit /ˈsɜːrkɪt/ Mạch điện
5 Conductor /kənˈdʌktər/ Dẫn điện
6 Insulator /ˈɪnsjəleɪtər/ Cách điện
7 Transformer /trænsˈfɔːrmər/ Máy biến áp
8 Capacitor /kəˈpæsɪtər/ Tụ điện
9 Diode /ˈdaɪoʊd/ Diode
10 Transistor /trænˈzɪstər/ Transistor
11 Alternating Current /ˌɔːltəˈneɪtɪŋ ˈkʌrənt/ Dòng điện xoay chiều
12 Direct Current /dɪˈrɛkt ˈkʌrənt/ Dòng điện một chiều
13 Circuit Breaker /ˈsɜːrkɪt ˈbreɪkər/ Cầu dao tự động
14 Frequency /ˈfriːkwənsi/ Tần số
15 Grounding /ˈɡraʊndɪŋ/ Nối đất
16 Relay /ˈriːleɪ/ Rơ le
17 Fuse /fjuːz/ Cầu chì
18 Switch /swɪtʃ/ Công tắc
19 Power Supply /ˈpaʊər səˈplaɪ/ Nguồn cung cấp điện
20 Wattage /ˈwɑːtɪdʒ/ Công suất (Watt)
21 Amplifier /ˈæmplɪˌfaɪər/ Bộ khuếch đại
22 Inductor /ɪnˈdʌktər/ Cuộn cảm
23 Semiconductor /ˌsɛmɪkənˈdʌktər/ Bán dẫn
24 Electrical Grid /ɪˈlektrɪkəl ɡrɪd/ Lưới điện
25 Photovoltaic /ˌfoʊtoʊvɔːlˈteɪɪk/ Quang điện
26 Oscilloscope /ɑːˈsɪləskoʊp/ Máy hiện sóng
27 Multimeter /mʌlˈtɪmiːtər/ Đồng hồ đo đa năng
28 Soldering Iron /ˈsɑːldərɪŋ aɪərn/ Mỏ hàn
29 Electrical Load /ɪˈlektrɪkəl loʊd/ Tải điện
30 Automation System /ɔːˈtəmeɪʃən ˈsɪstəm/ Hệ thống tự động hóa
Tham khảo ngay các Khóa học IELTS tại WISE English

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hệ thống Điều Khiển Tự Động và Tự Động Hóa

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
1 Automation /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ Tự động hóa
2 Sensor /ˈsɛnsər/ Cảm biến
3 Actuator /ˈæktʃueɪtər/ Động cơ, thiết bị kích hoạt
4 Control System /kənˈtroʊl ˈsɪstəm/ Hệ thống điều khiển
5 Programmable Logic Controller (PLC) /ˌproʊgræməbəl ˈlɒdʒɪk kənˈtroʊlər/ Bộ điều khiển lập trình được
6 Feedback /ˈfiːdbæk/ Phản hồi
7 Robotics /roʊˈbɑːtɪks/ Robot học
8 Algorithm /ˈælgərɪðəm/ Thuật toán
9 Interface /ˈɪntərfeɪs/ Giao diện
10 Calibration /ˌkælɪˈbreɪʃən/ Hiệu chuẩn
11 Microcontroller /ˌmaɪkroʊkənˈtroʊlər/ Vi điều khiển
12 Analog /ˈænəlɔːg/ Tương tự
13 Digital /ˈdɪdʒɪtl/ Số hóa
14 Human-Machine Interface (HMI) /ˈhjuːmən məˈʃiːn ˈɪntərfeɪs/ Giao diện người – máy
15 Data Acquisition /ˈdætə əˌkwɪˈzɪʃən/ Thu thập dữ liệu
16 SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) /ˈskædə/ Hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu
17 Telemetry /tɪˈlɛmɪtri/ Đo xa
18 Pneumatic /nuːˈmætɪk/ Khí nén
19 Hydraulic /haɪˈdrɔːlɪk/ Thủy lực
20 Frequency Inverter /ˈfriːkwənsɪ ˈɪnvɜːrtər/ Biến tần tần số
21 Conveyor /kənˈveɪər/ Băng tải
22 Servo Motor /ˈsɜːrvoʊ ˈmoʊtər/ Động cơ Servo
23 Encoder /ɪnˈkoʊdər/ Mã hóa
24 Circuit /ˈsɜːrkɪt/ Mạch
25 Relay /ˈriːleɪ/ Rơ le
26 Switch /swɪtʃ/ Công tắc
27 Voltage Regulator /ˈvoʊltɪdʒ ˈrɛgjʊleɪtər/ Bộ điều chỉnh điện áp
28 Integrated Circuit (IC) /ˌɪntɪˈgreɪtɪd ˈsɜːrkɪt/ Mạch tích hợp
29 Transducer /trænˈsduːsər/ Bộ chuyển đổi
30 Microprocessor /ˌmaɪkrəˈprɑːsɛsər/ Vi xử lý
Chinh phục IELTS 7.0 chỉ sau 150 ngày cùng Trung tâm Anh ngữ WISE English
uu-dai-giam-45

3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hệ thống Điện Năng và Phân Phối Điện

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
1 Electricity /ɪˌlekˈtrɪsɪti/ Điện
2 Power Grid /ˈpaʊər ɡrɪd/ Lưới điện
3 Transformer /trænsˈfɔːrmər/ Máy biến áp
4 Substation /ˈsʌbˌsteɪʃən/ Trạm biến áp
5 Generator /ˈdʒɛnəˌreɪtər/ Máy phát điện
6 Voltage /ˈvoʊltɪdʒ/ Điện áp
7 Current /ˈkʌrənt/ Dòng điện
8 Circuit Breaker /ˈsɜːrkɪt ˈbreɪkər/ Cầu dao tự động
9 Distribution Panel /dɪˌstrɪˈbjuːʃən ˈpænəl/ Bảng phân phối
10 High Voltage /haɪ ˈvoʊltɪdʒ/ Điện áp cao
11 Low Voltage /loʊ ˈvoʊltɪdʒ/ Điện áp thấp
12 Power Line /ˈpaʊər laɪn/ Đường dây điện
13 Insulator /ˈɪnsjəleɪtər/ Vật liệu cách điện
14 Conductor /kənˈdʌktər/ Vật liệu dẫn điện
15 Electrical Load /ɪˈlektrɪkəl loʊd/ Tải điện
16 Alternating Current (AC) /ˌɔːltəˈneɪtɪŋ ˈkʌrənt/ Dòng điện xoay chiều
17 Direct Current (DC) /dɪˈrɛkt ˈkʌrənt/ Dòng điện một chiều
18 Surge Protector /sɜːrdʒ prəˈtɛktər/ Thiết bị bảo vệ chống sét
19 Energy Efficiency /ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənsi/ Hiệu suất năng lượng
20 Renewable Energy /rɪˈnuːəbəl ˈɛnərdʒi/ Năng lượng tái tạo
21 Electrical Grid /ɪˈlektrɪkəl ɡrɪd/ Hệ thống lưới điện
22 Power Plant /ˈpaʊər plænt/ Nhà máy điện
23 Capacity /kəˈpæsɪti/ Công suất
24 Transmission Line /trænsˈmɪʃən laɪn/ Đường truyền tải
25 Relay /ˈriːleɪ/ Rơ le
26 Phase /feɪz/ Pha
27 Frequency /ˈfriːkwənsi/ Tần số
28 Meter /ˈmiːtər/ Đồng hồ đo (điện, nước…)
29 Electrical Safety /ɪˈlektrɪkəl ˈseɪfti/ An toàn điện
30 Photovoltaic (PV) /ˌfoʊtoʊvɔːlˈteɪɪk/ Hệ thống năng lượng mặt trời

4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thiết Bị Điện Công Nghiệp

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
1 Circuit Breaker /ˈsɜːrkɪt ˈbreɪkər/ Cầu dao tự động
2 Transformer /trænsˈfɔːrmər/ Máy biến áp
3 Relay /ˈriːleɪ/ Rơ le
4 Motor /ˈmoʊtər/ Động cơ
5 Generator /ˈdʒɛnəˌreɪtər/ Máy phát điện
6 Fuse /fjuːz/ Cầu chì
7 Switchgear /ˈswɪtʃˌɡɪər/ Thiết bị đóng cắt
8 Contactor /kənˈtæk.tər/ Khởi động từ
9 Inverter /ɪnˈvɜːrtər/ Biến tần
10 Electrical Panel /ɪˈlektrɪkəl ˈpænəl/ Tủ điện
11 Capacitor /kəˈpæsɪtər/ Tụ điện
12 Diode /ˈdaɪoʊd/ Diode
13 Resistor /rɪˈzɪstər/ Điện trở
14 Terminal Block /ˈtɜːrmɪnəl blɒk/ Khối đấu nối
15 Voltage Regulator /ˈvoʊltɪdʒ ˈrɛgjʊleɪtər/ Bộ điều chỉnh điện áp
16 Power Supply /ˈpaʊər səˈplaɪ/ Nguồn cung cấp điện
17 Insulator /ˈɪnsjəleɪtər/ Vật liệu cách điện
18 Indicator Light /ˈɪndɪkeɪtər laɪt/ Đèn báo
19 Conductor /kənˈdʌktər/ Vật liệu dẫn điện
20 Busbar /ˈbʌsbɑːr/ Thanh cái
21 Disconnect Switch /dɪskəˈnɛkt swɪtʃ/ Công tắc ngắt
22 Surge Protector /sɜːrdʒ prəˈtɛktər/ Thiết bị bảo vệ chống sét
23 Electrical Enclosure /ɪˈlektrɪkəl ɪnˈkloʊʒər/ Tủ bảng điện
24 Grounding Rod /ˈɡraʊndɪŋ rɒd/ Thanh tiếp đất
25 Phase Monitor Relay /feɪz ˈmɒnɪtər ˈriːleɪ/ Rơ le kiểm tra pha
26 Solenoid Valve /ˈsoʊlənɔɪd ˈvælv/ Van từ
27 Temperature Controller /ˈtɛmprɪtʃər kənˈtroʊlər/ Bộ điều khiển nhiệt độ
28 Circuit Protector /ˈsɜːrkɪt prəˈtɛktər/ Bảo vệ mạch
29 Pilot Lamp /ˈpaɪlət læmp/ Đèn báo hiệu
30 Thermal Overload Relay /ˈθɜːrməl oʊvərˈloʊd ˈriːleɪ/ Rơ le bảo vệ quá tải nhiệt

IV. Thuật ngữ chuyên ngành Điện Tử Công Nghiệp

tieng-anh chuyen-nganh-dien-cong-nghiep

Dưới đây là 20 thuật ngữ chuyên ngành điện công nghiệp phổ biến. Những thuật ngữ này là nền tảng cơ bản và quan trọng trong lĩnh vực điện công nghiệp, giúp hiểu rõ hơn về các nguyên lý và thiết bị sử dụng trong ngành.

  1. Circuit Breaker (Cầu dao tự động): Thiết bị dùng để ngắt mạch điện tự động khi có sự cố quá tải hoặc ngắn mạch.
  2. Transformer (Máy biến áp): Thiết bị dùng để thay đổi mức điện áp trong một mạch điện.
  3. Voltage (Điện áp): Độ chênh lệch điện thế giữa hai điểm trong mạch điện, đo bằng Volt.
  4. Current (Dòng điện): Lượng điện tích di chuyển qua một điểm trong mạch điện trong một đơn vị thời gian, đo bằng Ampe.
  5. Power Grid (Lưới điện): Hệ thống các mạch điện, trạm biến áp, và các thiết bị liên quan được sử dụng để phân phối điện năng.
  6. Alternating Current (AC) (Dòng điện xoay chiều): Dòng điện thay đổi hướng và cường độ theo thời gian.
  7. Direct Current (DC) (Dòng điện một chiều): Dòng điện chạy theo một hướng không đổi.
  8. Insulator (Vật liệu cách điện): Vật liệu không dẫn điện, dùng để ngăn chặn dòng điện.
  9. Conductor (Vật liệu dẫn điện): Vật liệu có khả năng dẫn điện.
  10. Switchgear (Thiết bị đóng cắt): Tổ hợp các thiết bị điện dùng để kiểm soát, bảo vệ, và điều khiển các thiết bị điện.
  11. Capacitor (Tụ điện): Linh kiện điện tử dùng để lưu trữ và phóng thích điện năng.
  12. Diode (Diode): Linh kiện điện tử cho phép dòng điện chạy qua theo một hướng nhất định.
  13. Frequency (Tần số): Số lần dòng điện xoay chiều hoặc sóng điện từ hoàn thành một chu kỳ trong một giây, đo bằng Hertz.
  14. Phase (Pha): Xác định trạng thái của sóng điện xoay chiều tại một thời điểm cụ thể.
  15. Inverter (Biến tần): Thiết bị chuyển đổi dòng điện một chiều (DC) thành dòng điện xoay chiều (AC).
  16. Motor (Động cơ): Thiết bị chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ.
  17. Relay (Rơ le): Thiết bị điện tử dùng để mở hoặc đóng mạch dưới sự kiểm soát của một dòng điện.
  18. Grounding (Nối đất): Kết nối một phần của hệ thống điện với mặt đất để đảm bảo an toàn.
  19. Surge Protector (Thiết bị bảo vệ chống sét): Thiết bị dùng để bảo vệ các thiết bị điện khỏi sự cố điện áp cao bất thường.
  20. PLC (Programmable Logic Controller) (Bộ điều khiển lập trình được): Một loại máy tính dùng trong tự động hóa công nghiệp, có khả năng lập trình để kiểm soát các máy móc và quy trình.
Nâng band thần tốc cùng khóa học kèm IELTS cấp tốc 1:1

V. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Điện Công Nghiệp

Học tài liệu tiếng Anh chuyên ngành điện công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển nghề nghiệp và kỹ năng chuyên môn cho các kỹ sư, kỹ thuật viên, và sinh viên trong lĩnh vực này, dưới đây là 4 cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành Điện Công nghiệp mà bạn nên xem qua:

  1. “Industrial Electricity and Motor Controls” – Rex Miller và Mark R. Miller
    • Giới thiệu: Cuốn sách này cung cấp kiến thức cơ bản về điện công nghiệp và hệ thống điều khiển động cơ. Nó bao gồm các chủ đề như lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa, và khắc phục sự cố các hệ thống điện.
    • Đánh giá: Đây là một nguồn tài nguyên quý giá cho cả học viên mới vào nghề và các chuyên gia điện công nghiệp. Nó cung cấp thông tin chi tiết và dễ hiểu, làm cho nó trở thành một công cụ học tập và tham khảo hữu ích.

tieng-anh chuyen-nganh-dien-cong-nghiep

  1. “Electrical Motor Controls for Integrated Systems” – Gary J. Rockis và Glen A. Mazur
    • Giới thiệu: Cuốn sách này tập trung vào điều khiển động cơ và hệ thống tự động hóa công nghiệp. Nó bao gồm các khái niệm từ cơ bản đến nâng cao, cùng với các ví dụ thực tế và ứng dụng.
    • Đánh giá: Sách này được đánh giá cao vì cách tiếp cận hệ thống và chi tiết. Nó thích hợp cho những người muốn nâng cao kiến thức về điều khiển động cơ và tự động hóa.
  2. “Industrial Electrical Troubleshooting” – Lynn Lundquist
    • Giới thiệu: Cuốn sách này là một hướng dẫn thực tế về việc tìm kiếm và khắc phục sự cố trong các hệ thống điện công nghiệp. Nó bao gồm các kỹ thuật và mẹo hữu ích để nhanh chóng xác định và giải quyết các vấn đề điện.
    • Đánh giá: Được coi là một công cụ tuyệt vời cho các kỹ sư và kỹ thuật viên, cuốn sách này hữu ích trong việc phát triển kỹ năng khắc phục sự cố và bảo trì.
  3. “Programmable Logic Controllers: An Emphasis on Design and Application” – Kelvin T. Erickson
    • Giới thiệu: Cuốn sách này cung cấp một cái nhìn sâu sắc về lập trình và ứng dụng của PLC trong tự động hóa công nghiệp. Nó bao gồm từ cơ bản đến nâng cao, với sự nhấn mạnh vào thiết kế hệ thống và giải quyết vấn đề.
    • Đánh giá: Sách này phù hợp với những người muốn tìm hiểu sâu về PLC, từ sinh viên đến chuyên gia. Nó được đánh giá cao vì phong cách trình bày rõ ràng và có hệ thống, cùng với các ví dụ thực tế.
Xem qua Khóa Luyện thi TOEIC thần tốc cùng WISE English nhé!

KẾT LUẬN

Kết thúc bài viết về Tiếng Anh chuyên ngành Điện Công Nghiệp, chúng ta có thể thấy rằng việc nắm vững ngôn ngữ này không chỉ là một kỹ năng cần thiết mà còn là một lợi thế quan trọng, giúp mở rộng cánh cửa nghề nghiệp và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển chuyên môn. Trong thế giới hiện đại và toàn cầu hóa, tiếng Anh chuyên ngành Điện Công Nghiệp trở thành chìa khóa không thể thiếu giúp các chuyên gia, kỹ sư, và sinh viên tiếp cận với những kiến thức tiên tiến, cũng như tham gia vào mạng lưới giao lưu và hợp tác quốc tế.

Hãy tiếp tục nỗ lực và phát triển kỹ năng này để đạt được thành công và xuất sắc trong lĩnh vực đầy thách thức nhưng cũng rất hấp dẫn này.

Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng Khóa học tiếng Anh doanh nghiệp tại WISE English
Bạn có thể tìm hiểu thêm:
TOP các thương hiệu nhượng quyền trung tâm tiếng Anh uy tín tại Việt Nam

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

  • All
  • IELTS Listening
  • IELTS Speaking
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Sách luyện đề IELTS
  • Tài liệu IELTS
  • All
  • IELTS Listening
  • IELTS Speaking
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Sách luyện đề IELTS
  • Tài liệu IELTS
uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Contact