Động từ Listen (lắng nghe) là một trong những động từ dễ gây nhầm lẫn nhất khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh. Nhiều người học thường băn khoăn Listen đi với giới từ gì hay listen + gì và mắc lỗi phổ biến là bỏ quên giới từ, dẫn đến câu sai cấu trúc.
Bài viết này của WISE English sẽ đi sâu vào việc giải đáp chi tiết câu hỏi Sau Listen dùng gì (về mặt giới từ), tập trung phân tích ngữ cảnh của Listen to cùng ba giới từ khác (for, in/on, out for). Phân biệt rõ ràng listen với động từ Hear về bản chất hành động và mở rộng vốn từ bằng các cụm động từ cùng thành ngữ (Idioms) liên quan đến nghe.
I. Listen đi với giới từ gì?
Động từ Listen hầu hết phải có giới từ đi kèm khi theo sau là tân ngữ, trong đó to là giới từ quan trọng và phổ biến nhất.
1. Listen to (Nghe có chủ đích)
Đây là giới từ phổ biến nhất và là câu trả lời chính cho câu hỏi “Listen đi với giới từ gì?“. Listen to diễn tả hành động hướng sự chú ý đến một nguồn âm thanh cụ thể.
Nghĩa: Lắng nghe, nghe có chủ đích.
Cách dùng:
Listen to + Danh từ (N) / Đại từ (Pronoun) / Danh động từ (V-ing) |
Ví dụ:
We always listen to the weather forecast before going out. (Chúng tôi luôn nghe dự báo thời tiết trước khi ra ngoài.)
You should listen to your teacher carefully. (Bạn nên lắng nghe giáo viên một cách cẩn thận.)
Các từ đi với Listen to rất đa dạng, bao gồm: listen to music, listen to advice, listen to a speech, listen to a podcast, v.v.
2. Listen for (Nghe để chờ đợi, tìm kiếm)
Listen for diễn tả hành động lắng nghe với sự chờ đợi hoặc tìm kiếm một âm thanh, tín hiệu, hoặc thông tin cụ thể nào đó.
Nghĩa: Chờ nghe, nghe ngóng.
Ví dụ:
He is listening for the doorbell. (Anh ấy đang nghe ngóng tiếng chuông cửa.)
The children listened for Santa’s sleigh bells on Christmas Eve. (Bọn trẻ chờ nghe tiếng chuông xe trượt tuyết của ông già Noel vào đêm Giáng Sinh.)
3. Listen in / Listen in on (Nghe lén)
Cụm từ này mang sắc thái tiêu cực, dùng để mô tả hành động nghe trộm hoặc nghe lén một cuộc trò chuyện riêng tư của người khác.
Nghĩa: Nghe lén, theo dõi (một cuộc trò chuyện).
Cấu trúc:
Listen in (đứng một mình) hoặc Listen in on + N/Pronoun. |
Ví dụ:
They listened in on their boss’s phone conversation. (Họ đã nghe lén cuộc gọi điện thoại của sếp họ.)
Don’t listen in when others are talking. (Đừng nghe lén khi người khác đang nói chuyện.)
4. Listen out / Listen out for (Chú ý lắng nghe để phát hiện)
Tương tự Listen for, nhưng Listen out for nhấn mạnh sự cảnh giác và chú ý đặc biệt để phát hiện một âm thanh sắp xảy ra hoặc quan trọng.
Nghĩa: Lắng nghe kỹ, chú ý để phát hiện.
Ví dụ:
Could you listen out for the postman while I take a shower? (Bạn có thể chú ý nghe xem người đưa thư đến không trong khi tôi đi tắm?)
The guard was listening out for any strange noises in the night. (Người gác cổng đang chú ý lắng nghe bất kỳ tiếng động lạ nào trong đêm.)
5. Lưu ý về Listesn at:
Nhiều người học tiếng Anh thường thắc mắc “Listen at” có đúng không? Câu trả lời là KHÔNG.
Giới từ at không được dùng để chỉ mục tiêu đang nghe (ví dụ: SAI: Listen at the radio). Giới từ to được sử dụng gần như tuyệt đối trong ngữ cảnh này.
Sau Listen (về mặt giới từ) luôn là to nếu theo sau là tân ngữ chỉ nguồn âm thanh.
II. So sánh “listen” và “hear”
Đây là phần quan trọng giúp bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng các động từ liên quan đến thính giác.
Sự khác biệt cốt lõi giữa Listen và Hear nằm ở ý thức và chủ đích của người nghe.
Đặc điểm | Listen | Hear |
Bản chất hành động | Chủ động (có ý thức, nỗ lực) | Bị động (âm thanh tự đến tai) |
Sử dụng giới từ | Hầu như luôn đi với to khi có tân ngữ. | Thường không dùng giới từ to khi có tân ngữ. |
Thì tiếp diễn | Dùng được thì tiếp diễn: I’m listening. | Không dùng thì tiếp diễn: ❌ I’m hearing. |
Focus | Quá trình tiếp nhận âm thanh. | Kết quả của việc tiếp nhận âm thanh. |
Ví dụ:
Cấu trúc | Giải thích |
I’m listening to the news. | Hành động chủ động xem/nghe tin tức ngay lúc này. |
I can hear the noise from the construction site. | Khả năng thụ động nghe thấy tiếng ồn (tiếng ồn tự đến tai). |
Did you listen to what she said? | Bạn có chú ý lắng nghe lời cô ấy nói không? |
Did you hear what she said? | Bạn có nghe thấy những gì cô ấy nói không? (Không cần chú ý, chỉ cần thu nhận âm thanh.) |
ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ
BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+

Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc.
III. Cụm động từ và Idioms liên quan đến nghe
Việc mở rộng vốn từ với các cụm động từ và thành ngữ sẽ giúp bài viết của bạn trở nên sinh động và tự nhiên hơn.
Cụm từ/Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Listen up | Hãy chú ý lắng nghe (thường dùng để yêu cầu mọi người im lặng và tập trung). | Listen up, everyone! I have an important announcement. |
Hear out | Nghe ai đó nói hết ý, không ngắt lời. | Just hear me out before you make a decision. |
Turn a deaf ear (to something) | Giả vờ không nghe, làm ngơ trước lời khuyên hoặc yêu cầu. | The government turned a deaf ear to the protestors’ demands. |
Can’t hear oneself think | Quá ồn ào đến mức không thể tập trung suy nghĩ. | Please turn down the music. I can’t hear myself think! |
Hear through the grapevine | Nghe tin đồn, nghe qua những nguồn thông tin không chính thức. | I heard through the grapevine that they are closing the store. |
IV. Bài tập luyện tập
Bài tập 1: Điền giới từ đúng (to/for/in/out for)
1. She always listens ________ classical music before bed.
2. The old man is listening ________ the sound of his son’s car.
3. Don’t listen ________ on our private conversation.
4. Listen ________ the fire alarm, it’s quite loud!
5. The children listened ________ their mother’s fairy tales with curiosity.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (MCQ)
6. We were so excited that we couldn’t ________ the teacher’s instructions. A. listen to B. hear C. listen for
7. I often listen ________ educational podcasts during my commute. A. for B. at C. to
8. Could you ________ for the baby crying while I’m in the kitchen? A. listen to B. hear C. listen out
9. Please don’t ________ to my phone calls! A. listen in B. hear at C. listen out
Bài tập 3: Viết đoạn văn ứng dụng
Viết một đoạn văn 3 câu, sử dụng ít nhất 2 cấu trúc với “listen” (ví dụ: listen to, listen for).
V. Học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả và chinh phục IELTS cùng WISE English
Để sử dụng tiếng Anh chính xác, người học cần nắm vững ngữ pháp – từ những điểm nhỏ như cách dùng giới từ đi sau động từ, cho đến các cấu trúc phức tạp hơn trong giao tiếp và viết học thuật. Đây cũng chính là lý do nhiều học viên lựa chọn WISE English làm nơi đồng hành trong hành trình học tập.
Tại WISE English, các khóa học IELTS không chỉ tập trung rèn luyện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, mà còn chú trọng xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc. Điều này giúp học viên tránh những lỗi sai cơ bản (như dùng sai giới từ sau động từ) và tự tin vận dụng chính xác trong bài thi cũng như giao tiếp thực tế.
Với phương pháp NLP độc quyền, WISE English giúp học viên rút ngắn đến 80% thời gian học mà vẫn ghi nhớ ngữ pháp lâu dài. Cùng với lộ trình cá nhân hóa theo năng lực, học viên có thể tiến bộ nhanh chóng, từ việc hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp thường gặp cho đến đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
Nếu bạn muốn vừa nắm chắc ngữ pháp vừa chinh phục IELTS hiệu quả, hãy bắt đầu ngay hôm nay với lộ trình học thông minh tại WISE English.
VI. Kết luận
Tóm lại, đáp án chính xác cho câu hỏi Listen đi với giới từ gì? Cấu trả lời là listen + to trong hầu hết các tình huống giao tiếp và học thuật. Tuy nhiên, để làm chủ động từ này, bạn cần nắm vững cả ba giới từ còn lại là for, in, out for để diễn đạt chính xác mục đích lắng nghe của mình.
Quan trọng nhất, đừng nhầm lẫn Listen (chủ động, có to) với Hear (thụ động, không có to) để tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản khi sử dụng thì tiếp diễn hoặc khi thêm giới từ. Luyện tập với các ví dụ thực tế sẽ là chìa khóa để sử dụng Listen một cách tự tin và chính xác.