WISE KIDS TEENS

Anh văn lớp 3 Unit 12: This is my house – Từ vựng Ngữ pháp Bài tập

5/5 - (1 bình chọn)

Ngôi nhà là nơi thân thuộc nhất với mỗi đứa trẻ, nơi lưu giữ những kỷ niệm êm đềm cùng gia đình. Chính vì vậy, chủ đề “This is my house” trong Unit 12 của chương trình tiếng Anh lớp 3 học kỳ II trở nên vô cùng gần gũi và thú vị. Việc học tiếng Anh qua các đồ vật, căn phòng quen thuộc sẽ giúp bé tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và hiệu quả.

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về Anh văn lớp 3 Unit 12, bao gồm từ vựng, ngữ pháp, bài tập thực hành và những mẹo học giúp bé yêu tiếng Anh hơn mỗi ngày.

Anh văn lớp 3 Unit 12

I. Mục tiêu học tập Anh văn lớp 3 Unit 12

Mục tiêu học tập Anh văn lớp 3 Unit 12 không chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng từ vựng và cấu trúc, mà còn nhằm trang bị cho học sinh khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và có mục đích. Sau khi hoàn thành Unit 12, học sinh sẽ đạt được các mục tiêu cụ thể như sau:

1. Về Kiến thức

Từ vựng: Học sinh có khả năng nhận diện và phát âm chính xác tên của các phòng và đồ vật cơ bản trong nhà (ví dụ: living room, bedroom, kitchen, bathroom, table, chair, bed, lamp…).

Ngữ pháp:

  • Sử dụng thành thạo cấu trúc “This is…” để giới thiệu về một đồ vật hoặc một phòng duy nhất.
  • Sử dụng thành thạo cấu trúc hỏi “Where’s the…?” và cấu trúc trả lời “It’s in the…” để hỏi – đáp về vị trí của đồ vật.

2. Về Kỹ năng

  • Kỹ năng nghe – nói: Nghe và hiểu các câu hỏi đơn giản, đồng thời luyện tập trả lời trôi chảy, đúng ngữ pháp.
  • Kỹ năng quan sát & mô tả: Phát triển khả năng quan sát, nhận biết các vật thể trong không gian xung quanh và sử dụng từ vựng, cấu trúc đã học để mô tả chúng bằng tiếng Anh.
  • Kỹ năng ứng dụng thực tế: Ứng dụng kiến thức vào các tình huống giao tiếp đời thường như trò chơi tìm đồ vật, hỏi về vị trí của đồ chơi, từ đó hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên.

II. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 12

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng trọng tâm trong Unit 12. Để giúp bé dễ nhớ, phụ huynh có thể in ra sơ đồ ngôi nhà và dán nhãn từ vựng lên các phòng tương ứng.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa
living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ phòng khách This is my living room. (Đây là phòng khách của tôi.)
bedroom /ˈbedruːm/ phòng ngủ The bed is in the bedroom. (Chiếc giường ở trong phòng ngủ.)
kitchen /ˈkɪtʃɪn/ nhà bếp My mother is in the kitchen. (Mẹ tôi đang ở trong nhà bếp.)
bathroom /ˈbæθruːm/ phòng tắm There is a mirror in the bathroom. (Có một cái gương trong phòng tắm.)
house /haʊs/ ngôi nhà This is my house. (Đây là ngôi nhà của tôi.)
door /dɔːr/ cánh cửa Open the door, please. (Làm ơn mở cửa.)
window /ˈwɪndoʊ/ cửa sổ The window is open. (Cửa sổ đang mở.)
table /ˈteɪbl/ cái bàn The table is in the living room. (Cái bàn ở trong phòng khách.)
chair /tʃeər/ cái ghế Please sit on the chair. (Mời ngồi vào ghế.)
bed /bed/ cái giường My bed is very soft. (Cái giường của tôi rất êm.)
lamp /læmp/ cái đèn The lamp is on the table. (Cái đèn ở trên bàn.)

III. Ngữ pháp trọng tâm Unit 12

Trong Unit 12, học sinh sẽ làm quen và thực hành hai cấu trúc câu quan trọng, giúp các em có thể giới thiệu và hỏi đáp về vị trí của các đồ vật trong ngôi nhà. Các cấu trúc này không chỉ là nền tảng ngữ pháp mà còn là công cụ để bé bắt đầu giao tiếp, tương tác với môi trường xung quanh bằng tiếng Anh.

1. Cấu trúc 1: Giới thiệu phòng/đồ vật trong nhà

Cấu trúc “This is my…” là một trong những cấu trúc cơ bản nhất mà học sinh đã được học từ các Unit trước. Trong Unit 12, cấu trúc này được ứng dụng để giới thiệu các phòng hoặc đồ vật thuộc sở hữu của bản thân. Mục đích chính là giúp học sinh làm quen với việc xác định và giới thiệu một vật thể duy nhất.

Công thức: This is my + [danh từ số ít chỉ phòng/đồ vật].

Ví dụ:

This is my bedroom. (Đây là phòng ngủ của tôi.)

This is my kitchen. (Đây là nhà bếp của tôi.)

Mục đích sử dụng: Giúp học sinh học cách giới thiệu một cách đơn giản, tạo tiền đề để các em bắt đầu mô tả ngôi nhà của mình.

2. Cấu trúc 2: Hỏi – đáp về vị trí đồ vật

Đây là cấu trúc mới và là điểm nhấn ngữ pháp của Unit 12. Nó cho phép học sinh luyện tập cách hỏi và trả lời về vị trí của một đồ vật cụ thể, sử dụng giới từ in để chỉ vị trí “ở trong”.

Công thức:

Câu hỏi: Where’s the [danh từ số ít chỉ đồ vật]?

Câu trả lời: It’s in the [danh từ số ít chỉ phòng].

Ví dụ:

Hỏi: Where’s the table? (Cái bàn ở đâu?)

Trả lời: It’s in the kitchen. (Nó ở trong nhà bếp.)

Mục đích sử dụng:

  • Rèn luyện tư duy không gian: Giúp bé học cách xác định vị trí của đồ vật trong một không gian nhất định.
  • Phát triển kỹ năng giao tiếp: Khuyến khích bé tương tác bằng cách đặt câu hỏi và trả lời một cách chủ động, ứng dụng ngay kiến thức vào các trò chơi hoặc tình huống thực tế.

Lưu ý: Phân biệt in, on, under

Phụ huynh có thể mở rộng kiến thức cho bé bằng cách giới thiệu các giới từ chỉ vị trí cơ bản:

  • in: ở trong
  • on: ở trên
  • under: ở dưới

Ví dụ:

  • The cat is in the box. (Con mèo ở trong cái hộp.)
  • The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
  • The ball is under the chair. (Quả bóng ở dưới cái ghế.)

IV. Bài tập Anh văn lớp 3 Unit 12

Dưới đây là các dạng bài tập thực hành giúp bé củng cố kiến thức:

Bài 1. Điền từ còn thiếu

Đọc các câu sau và điền từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành câu.

1. This __ my bedroom.

2. This is __ kitchen.

3. This __ my bathroom.

4. This is my living __.

5. This is my dining __.

6. This __ my lamp.

7. This __ my bed.

8. This is __ table.

Bài 2. Chọn đáp án đúng

Đọc câu hỏi và chọn câu trả lời đúng.

1. Where’s the lamp?

a. It’s in the kitchen. b. It’s in the living room. c. It’s in the bedroom.

2. Where’s the bed?

a. It’s in the kitchen. b. It’s in the bedroom. c. It’s in the living room.

3. Where’s the chair?

a. It’s in the bedroom. b. It’s in the dining room. c. It’s in the bathroom.

4. Where’s the television?

a. It’s in the dining room. b. It’s in the living room. c. It’s in the bedroom.

5. Where’s the computer?

a. It’s in the living room. b. It’s in the bathroom. c. It’s in the bedroom.

Bài 3. Sắp xếp từ thành câu đúng

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.

1. is / my / This / kitchen.

2. lamp / the / Where’s / ?

3. bedroom / my / in / is / It’s / the / .

4. living / my / is / This / room / .

5. is / the / table / It’s / in / dining room / .

6. bathroom / in / is / the / It’s / .

7. my / is / This / bed / .

8. Where’s / the / chair / ?

9. the / is / in / It’s / kitchen / .

10. room / my / is / dining / This / .

Bài 4. Viết câu hỏi và câu trả lời

Dựa vào gợi ý, viết câu hỏi và câu trả lời phù hợp.

1. Gợi ý: bed và bedroom

Câu hỏi: __________________

Câu trả lời: __________________

2. Gợi ý: table và kitchen

Câu hỏi: __________________

Câu trả lời: __________________

3. Gợi ý: chair và dining room

Câu hỏi: __________________

Câu trả lời: __________________

4. Gợi ý: lamp và living room

Câu hỏi: __________________

Câu trả lời: __________________

5. Gợi ý: sofa và living room

Câu hỏi: __________________

Câu trả lời: __________________

Bài 5. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

1. Đây là phòng ngủ của tôi.

2. Cái đèn ở đâu?

3. Nó ở trong phòng khách.

4. Đây là nhà bếp của tôi.

5. Cái bàn ở đâu?

6. Nó ở trong phòng ăn.

7. Đây là phòng tắm của tôi.

8. Cái giường ở đâu?

9. Nó ở trong phòng ngủ.

10. Đây là phòng khách của tôi.

V. Mẹo học Anh văn lớp 3 Unit 12 hiệu quả

  • Học qua thực tế: Dẫn bé đi quanh nhà, chỉ vào từng đồ vật và nói to bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Look, this is our kitchen!” hoặc “This is a table.”
  • Học qua trò chơi: Chơi trò “Tìm đồ vật”. Phụ huynh yêu cầu “Where’s the chair?”, và bé sẽ đi tìm chiếc ghế để trả lời “It’s in the living room.”
  • Dùng flashcards: Sử dụng bộ flashcard có hình ảnh các căn phòng và đồ vật để bé luyện tập nhanh, giúp ghi nhớ lâu hơn.
  • Nghe audio: Cho bé nghe đi nghe lại audio trong sách giáo khoa để bắt chước ngữ điệu và phát âm chuẩn.

VI. WISE English – Khóa học tiếng Anh trẻ em giúp bé học tốt anh văn lớp 3

Unit 12 với chủ đề “This is my house” không chỉ mang đến cho học sinh lớp 3 những từ vựng và mẫu câu đơn giản, mà còn mở ra cơ hội để bé rèn luyện khả năng quan sát, mô tả và giao tiếp trong đời sống hằng ngày.

Tại trung tâm tiếng anh WISE English, các khóa học Tiếng Anh trẻ em được xây dựng dựa trên chính những chủ đề gần gũi này. Bé sẽ:

  • Học từ vựng và ngữ pháp thông qua trò chơi, hình ảnh, tình huống thực tế về ngôi nhà, đồ vật, gia đình.
  • Được khuyến khích thực hành giao tiếp bằng các mẫu câu như “This is my bedroom” hay “Where’s the chair?”, từ đó hình thành phản xạ tự nhiên.
  • Phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, không chỉ phục vụ bài học trên lớp mà còn ứng dụng trong giao tiếp hằng ngày.

Với phương pháp giảng dạy hiện đại và lộ trình học khoa học, WISE English giúp bé vừa nắm chắc kiến thức Anh văn lớp 3, vừa xây dựng nền tảng vững chắc để tự tin hơn trong hành trình học tiếng Anh lâu dài.

VII. Kết bài

Anh văn lớp 3 Unit 12 với chủ đề về ngôi nhà không chỉ giúp học sinh làm quen với từ vựng tiếng Anh mà còn rèn luyện khả năng giao tiếp, mô tả không gian xung quanh. Đây là một bước tiến quan trọng trong hành trình khám phá và làm chủ ngôn ngữ của bé.

Nếu quý phụ huynh đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Anh chuyên nghiệp cho con em mình, hãy tham khảo các khóa học tại WISE English. Với phương pháp giảng dạy độc quyền, chúng tôi cam kết mang đến nền tảng vững chắc nhất cho các học viên, đặc biệt là ở lứa tuổi tiểu học. Hãy cùng chúng tôi xây dựng tương lai tươi sáng cho con em bạn.

Học IELTS online

Xem thêm

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Xem thêm

Bài viết liên quan

Liên hệ