Nếu bạn đã hoàn thành phần lý thuyết ở câu hỏi đuôi trường hợp đặc biệt, thì đây chính là lúc thực hành! Bộ bài tập câu hỏi đuôi đặc biệt này tổng hợp đủ 15 nhóm tình huống phức tạp: từ Let’s, I am, Used to cho tới Wish, Must, Nobody… giúp bạn rèn luyện phản xạ nhanh và ghi nhớ lâu. Đây là phần cuối trong serie học câu hỏi đuôi trong tiếng Anh, hoàn hảo để bạn củng cố toàn bộ kiến thức trước khi bước sang các chuyên đề ngữ pháp tiếp theo.

I. Trạng từ phủ định ngầm (seldom, hardly, never, few, little…)
Yêu cầu: Điền câu đuôi phù hợp.
1. He seldom talks to me, ________?
2. They hardly ever study, ________?
3. Few people passed the test, ________?
4. Little money was left, ________?
5. She never eats meat, ________?
6. We rarely go out, ________?
7. He scarcely noticed the sign, ________?
8. They never complain, ________?
II. Câu mệnh lệnh hoặc yêu cầu
Yêu cầu: Chọn đáp án đúng.
1. Close the door, ________?
A. shall we B. will you C. do you D. don’t you
2. Don’t make noise, ________?
A. won’t you B. will you C. shall we D. can you
3. Help me with this, ________?
A. will you B. do you C. can we D. shall we
4. Don’t be late, ________?
A. shall we B. will you C. do you D. won’t you
5. Pass me the salt, ________?
A. will you B. won’t you C. shall we D. don’t you
III. Đề nghị với Let’s
Yêu cầu: Hoàn thành câu với câu đuôi đúng.
1. Let’s go out for dinner, ________?
2. Let’s start our lesson, ________?
3. Let’s play football, ________?
4. Let’s take a break, ________?
5. Let’s not waste time, ________?
IV. Đề nghị với Let me
Yêu cầu: Viết lại câu bằng cách thêm câu đuôi phù hợp.
1. Let me help you.
2. Let me open the window.
3. Let me take care of it.
4. Let me carry your bag.
5. Let me do the dishes.
V. Câu hỏi đuôi cùng hướng (Same-way Tag)
Yêu cầu: Sửa lỗi sai, viết lại câu với “same-way tag”.
1. You did call me, didn’t you? → __________________________
2. You didn’t help her, did you? → __________________________
3. Oh, you are coming, aren’t you? → __________________________
4. You forgot it again, didn’t you? → __________________________
5. You’re late again, aren’t you? → __________________________
VI. Chủ ngữ There (There is/are/was/will be)
Yêu cầu: Điền câu đuôi thích hợp.
1. There is a problem, ________?
2. There are two options, ________?
3. There was no reply, ________?
4. There will be a storm, ________?
5. There hasn’t been a mistake, ________?
6. There used to be a park here, ________?
VII. Đại từ bất định chỉ người (everyone, nobody, someone, etc.)
Yêu cầu: Ghép câu ở cột A với câu đuôi đúng ở cột B.
| Cột A | Cột B | 
| 1. Everyone enjoyed the concert, ___ | a. did they? | 
| 2. Nobody called you, ___ | b. haven’t they? | 
| 3. Somebody has arrived, ___ | c. don’t they? | 
| 4. No one helped him, ___ | d. did they? | 
| 5. Everyone was happy, ___ | e. weren’t they? | 
VIII. Đại từ bất định chỉ vật (everything, nothing, something…)
Yêu cầu: Hoàn thành câu.
1. Everything looks fine, ________?
2. Nothing happened, ________?
3. Something went wrong, ________?
4. Nothing was stolen, ________?
5. Everything is ready, ________?
IX. Cấu trúc I think / believe / suppose… + mệnh đề phụ
Yêu cầu: Điền câu đuôi đúng.
1. I think she’s right, ________?
2. I suppose it will rain, ________?
3. I believe they’ve finished, ________?
4. I think you’re wrong, ________?
5. I think she’s happy, ________?
X. Câu gốc dùng I am
Yêu cầu: Viết lại câu có câu đuôi chính xác.
1. I’m late.
2. I’m right.
3. I’m your friend.
4. I’m not disturbing you.
5. I’m a student.
XI. Cấu trúc Used to
Yêu cầu: Điền câu đuôi phù hợp.
1. You used to play football, ________?
2. She used to live here, ________?
3. They didn’t use to like coffee, ________?
4. We used to go to school together, ________?
5. He used to smoke, ________?
XII. Cấu trúc Had better
Yêu cầu: Hoàn thành câu.
1. You had better leave now, ________?
2. They’d better start early, ________?
3. He had better call her, ________?
4. You’d better study harder, ________?
5. She had better not be late, ________?
XIII. Câu cảm thán (What / Such)
Yêu cầu: Viết lại câu thêm câu đuôi.
1. What a beautiful day, ________?
2. Such a lovely dress, ________?
3. What a great movie, ________?
4. What terrible weather, ________?
5. Such an interesting book, ________?
XIV. Cấu trúc Must (bắt buộc / phỏng đoán)
Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất.
1. You must go now, ________?
A. mustn’t you B. don’t you
2. You have to leave early, ________?
A. don’t you B. mustn’t you
3. She must be tired, ________?
A. isn’t she B. hasn’t she
4. He must have left, ________?
A. hasn’t he B. didn’t he
5. It must be cold outside, ________?
A. isn’t it B. is it
XV. Cấu trúc Wish
Yêu cầu: Hoàn thành hoặc viết lại câu với câu đuôi thích hợp (hoặc ghi “x” nếu không tự nhiên trong giao tiếp).
1. I wish I had more time, ________?
2. She wishes she could travel abroad, ________?
3. I wish it would stop raining, ________?
4. He wishes he were taller, ________?
5. I wish I hadn’t said that, ________?
ĐÁP ÁN BÀI TẬP CÂU HỎI ĐUÔI ĐẶC BIỆT
I. seldom/never → does he / do they / did they / was there…
II. 1–B, 2–B, 3–A, 4–B, 5–A
III. shall we (tất cả)
IV. will you / can I (tùy mức lịch sự)
V. did you / didn’t you / are you / did you / are you
VI. isn’t there / aren’t there / was there / won’t there / has there / didn’t there
VII. 1–c, 2–a, 3–b, 4–d, 5–e
VIII. isn’t it / did it / didn’t it / was it / isn’t it
IX. isn’t she / won’t it / haven’t they / aren’t I / isn’t she
X. aren’t I / aren’t I / aren’t I / am I / aren’t I
XI. didn’t you / didn’t she / did they / didn’t we / didn’t he
XII. hadn’t you / hadn’t they / hadn’t he / hadn’t you / had she
XIII. isn’t it / isn’t it / wasn’t it / isn’t it / isn’t it
XIV. 1–B / 2–A / 3–A / 4–A / 5–A
XV. didn’t I / x / x / x / hadn’t I
Học ngữ pháp chuẩn IELTS cùng WISE English – Bước đệm để chinh phục tiếng Anh toàn diện
Nếu bạn muốn không chỉ hiểu ngữ pháp câu hỏi đuôi mà còn ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp và bài thi IELTS, thì WISE English chính là nơi lý tưởng để bắt đầu.
Tại đây, học viên được học theo phương pháp NLP (Lập trình Ngôn ngữ Tư duy) – phương pháp độc quyền giúp ghi nhớ ngữ pháp, từ vựng và phản xạ tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ.
Bên cạnh đó, WISE English còn mang đến các khóa học IELTS chất lượng cao và lộ trình học rõ ràng, giúp bạn phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.
👉 Bạn có thể tìm hiểu thêm qua các bài viết:
- Khóa học IELTS tại WISE English
 - Lộ trình học IELTS 7.0 dành cho học viên mới bắt đầu
 - IELTS là gì? Tổng quan và cấu trúc bài thi chi tiết
 
Thông qua hệ thống bài học và tài liệu thực tế, WISE English không chỉ giúp bạn “giải mã” những cấu trúc ngữ pháp phức tạp như Tag Questions, mà còn xây dựng nền tảng vững chắc để tiến xa hơn trong hành trình chinh phục IELTS và tiếng Anh học thuật.
Kết luận
Qua những bài tập câu hỏi đuôi đặc biệt, bạn không chỉ củng cố kiến thức mà còn rèn khả năng phản xạ nhanh khi gặp các cấu trúc “ngoại lệ” như Let’s, I am, Must hay Wish. Đừng quên ôn lại phần lý thuyết trong câu hỏi đuôi trường hợp đặc biệt để hiểu sâu hơn trước khi làm bài nhé!
								
								
															
								
								
		
		
		
		
															
				

