Sau khi hiểu lý thuyết về câu hỏi đuôi, đã đến lúc bạn kiểm tra khả năng ghi nhớ với bộ bài tập câu hỏi đuôi trong tiếng Anh cơ bản nhất.
Các bài tập được thiết kế đa dạng – điền từ, trắc nghiệm, viết lại câu – giúp bạn luyện phản xạ nhanh và củng cố nền tảng trước khi chinh phục các dạng câu hỏi đuôi đặc biệt ở cấp độ nâng cao. Đây là phần 3 trong serie học câu hỏi đuôi, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và học viên ôn thi IELTS, TOEIC.

I. Ôn nhanh kiến thức: Câu hỏi đuôi là gì?
Câu hỏi đuôi (Tag Question) là phần hỏi ngắn thêm vào cuối câu trần thuật để xác nhận thông tin hoặc tìm sự đồng tình.
Quy tắc chung:
| 
 Câu chính khẳng định → Đuôi phủ định. Câu chính phủ định → Đuôi khẳng định.  | 
II. Bài tập 1: Bài tập câu hỏi đuôi trong tiếng Anh (Basic Tag Questions)
Yêu cầu: Hoàn thành các câu sau bằng cách thêm phần đuôi thích hợp.
1. She is your sister, ______?
2. You can swim well, ______?
3. They went to the zoo yesterday, ______?
4. He has finished his homework, ______?
5. We are late again, ______?
6. They like reading books, ______?
7. She will come tomorrow, ______?
8. You were at school yesterday, ______?
9. He works hard, ______?
10. They have eaten lunch, ______?
III. Bài tập 2: Dạng phủ định → khẳng định
Yêu cầu: Viết câu hỏi đuôi phù hợp với câu phủ định.
1. She isn’t at home, ______?
2. They don’t know the answer, ______?
3. He didn’t come to class, ______?
4. You won’t tell anyone, ______?
5. They haven’t met before, ______?
6. She can’t drive a car, ______?
7. We aren’t late, ______?
8. He wasn’t serious, ______?
9. They didn’t like it, ______?
10. You don’t like coffee, ______?
IV. Bài tập 3: Câu hỏi đuôi theo thì (Tense Practice)
Yêu cầu: Điền phần đuôi đúng với thì của mệnh đề chính.
1. She was here yesterday, ______?
2. They were tired, ______?
3. You have seen that movie, ______?
4. He had eaten before you came, ______?
5. We will go to the beach, ______?
6. They would like some tea, ______?
7. It’s raining, ______?
8. He will be back soon, ______?
9. She had done her homework, ______?
10. They have been studying all night, ______?
V. Bài tập 4: Câu hỏi đuôi trắc nghiệm
Yêu cầu: Chọn đáp án đúng A/B/C/D cho phần đuôi.
1. She isn’t a teacher, ______?
A. is she B. isn’t she C. are they D. does she
2. You were at home last night, ______?
A. were you B. weren’t you C. did you D. don’t you
3. They have finished the work, ______?
A. did they B. do they C. haven’t they D. didn’t they
4. He can’t speak French, ______?
A. can he B. can’t he C. does he D. doesn’t he
5. Let’s go out, ______?
A. shall we B. will you C. can we D. won’t we
6. Everybody loves music, ______?
A. don’t they B. doesn’t he C. isn’t it D. aren’t they
7. There was a mistake, ______?
A. was there B. wasn’t there C. isn’t there D. didn’t there
8. She hardly eats meat, ______?
A. does she B. doesn’t she C. is she D. can she
9. I’m right, ______?
A. am I B. aren’t I C. isn’t it D. don’t I
10. You must study hard, ______?
A. mustn’t you B. don’t you C. won’t you D. can’t you
VII. Bài tập 6: “Let’s”, “Let me”, “Let her”
Yêu cầu: Điền phần đuôi thích hợp.
1. Let’s study together, ______?
2. Let’s go out for lunch, ______?
3. Let me help you, ______?
4. Let’s not be late, ______?
5. Let her finish the task. (Không dùng tag)
VIII. Bài tập 7: Đại từ bất định (everyone, nobody, nothing)
Yêu cầu: Hoàn thành câu bằng tag phù hợp.
1. Everybody loves music, ______?
2. Nobody came to the meeting, ______?
3. Nothing is impossible, ______?
4. Someone called you last night, ______?
5. No one knows the answer, ______?
IX. Bài tập 8: “I am”, “I am not” và “There is/are”
Yêu cầu: Viết lại các câu hỏi đuôi đúng quy tắc.
1. I’m late, ______?
2. I’m your teacher, ______?
3. I am not wrong, ______?
4. There is a problem, ______?
5. There will be a meeting, ______?
X. Bài tập 9: Bài tập câu hỏi đuôi nâng cao
Yêu cầu: Hoàn thành câu hỏi đuôi theo ngữ cảnh.
1. You had better go now, ______?
2. He’d rather stay home tonight, ______?
3. They must be tired, ______?
4. She mustn’t tell anyone, ______?
5. I think she’s right, ______?
6. I don’t think he will come, ______?
7. What a wonderful day, ______?
8. Such a great party, ______?
9. One should be careful, ______?
10. We should start early, ______?
XI. Đáp án chi tiết đầy đủ
Bài 1:
1. isn’t she 2. can’t you 3. didn’t they 4. hasn’t he 5. aren’t we 6. don’t they 7. won’t she 8. weren’t you 9. doesn’t he 10. haven’t they
Bài 2:
1. is she 2. do they 3. did he 4. will you 5. have they 6. can she 7. are we 8. was he 9. did they 10. do you
Bài 3:
1. wasn’t she 2. weren’t they 3. haven’t you 4. hadn’t he 5. won’t we 6. wouldn’t they 7. isn’t it 8. won’t he 9. hadn’t she 10. haven’t they
Bài 4 (Trắc nghiệm):
1A 2B 3C 4A 5A 6A 7B 8A 9B 10A
Bài 5:
1. does she 2. do they 3. did they 4. was it 5. does he
Bài 6:
1. shall we 2. shall we 3. will you 4. shall we 5. (Không dùng)
Bài 7:
1. don’t they 2. did they 3. is it 4. didn’t they 5. do they
Bài 8:
1. aren’t I 2. aren’t I 3. am I 4. isn’t there 5. won’t there
Bài 9:
1. hadn’t you 2. wouldn’t he 3. isn’t he 4. must he 5. isn’t she 6. will he 7. isn’t it 8. wasn’t it 9. shouldn’t they 10. shouldn’t we
Củng cố ngữ pháp vững chắc cùng WISE English – Nền tảng để chinh phục bài tập câu hỏi đuôi hiệu quả
Nếu bạn đang luyện bài tập câu hỏi đuôi trong tiếng Anh nhưng vẫn nhầm lẫn với các trường hợp đặc biệt hay không biết cách phản xạ nhanh khi làm bài tập câu hỏi đuôi trắc nghiệm, thì WISE English chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn.
Với phương pháp học độc quyền NLP (Lập trình Ngôn ngữ Tư duy), WISE English giúp học viên hiểu sâu – nhớ lâu – phản xạ nhanh trong từng chủ điểm ngữ pháp, đặc biệt là các dạng bài tập câu hỏi đuôi nâng cao.
Hy vọng bộ bài tập câu hỏi đuôi chi tiết này giúp bạn nắm vững mọi cấu trúc và luyện tập hiệu quả. Đừng quên luyện thêm các bài tập câu hỏi đuôi trắc nghiệm và bài tập câu hỏi đuôi nâng cao nhé – cách tốt nhất để ghi nhớ và phản xạ tự nhiên trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh!
Tham khảo thêm:
								
								
															
								
								
		
		
		
															
				

