Tài liệu Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 từ WISE English là bộ công cụ học tập toàn diện giúp học sinh củng cố kiến thức cơ bản và nâng cao theo chương trình Tiểu học. Bộ bài tập này giúp học sinh củng cố toàn bộ kiến thức quan trọng trong chương trình học, đồng thời luyện tập qua các bài tập bám sát sách giáo khoa và chương trình chuẩn quốc tế.
Thông qua hệ thống bài tập này, học sinh sẽ nắm chắc các ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 như:
- There is / There are
- Simple Present Tense
- Pronouns
- Wh-questions
- Can/Can’t
- Imperatives.
Các dạng bài tập trong tài liệu Bai tap ngu phap tieng Anh lop 4 đều có đáp án và giải thích chi tiết, giúp phụ huynh dễ dàng kèm con học ở nhà.

I. BÀI TẬP CẤU TRÚC “THERE IS / THERE ARE”
Lý thuyết ôn tập:
- There is: dùng cho danh từ số ít hoặc không đếm được.
- There are: dùng cho danh từ số nhiều.
-> Dịch là: “Có …” (dùng để nói về sự tồn tại của người/vật).
Bài 1 – Điền từ “is” hoặc “are” thích hợp
1. There ___ a cat on the table.
2. There ___ two chairs in the room.
3. There ___ some milk in the glass.
4. There ___ three apples on the plate.
5. There ___ a dog in the garden.
6. There ___ five students in the classroom.
7. There ___ an orange in the basket.
8. There ___ many pictures on the wall.
9. There ___ a pen on the desk.
10. There ___ some water in the bottle.
Đáp án:
1. is 2. are 3. is 4. are 5. is 6. are 7. is 8. are 9. is 10. is
Bài 2 – Viết lại câu phủ định và nghi vấn
Mẫu: There is a book on the table.
- Câu phủ định: → There isn’t a book on the table.
- Câu nghi vấn: → Is there a book on the table?
1. There is a bird in the cage.
2. There are two boys in the room.
3. There is some milk in the cup.
4. There are many toys on the floor.
5. There is an apple on the plate.
6. There are three pens in the box.
7. There is a car in front of the house.
8. There are some flowers in the garden.
9. There is a computer in my room.
10. There are some books on the desk.
Đáp án:
1. isn’t / Is there a bird…?
2. aren’t / Are there two boys…?
3. isn’t / Is there some milk…?
4. aren’t / Are there many toys…?
5. isn’t / Is there an apple…?
6. aren’t / Are there three pens…?
7. isn’t / Is there a car…?
8. aren’t / Are there some flowers…?
9. isn’t / Is there a computer…?
10. aren’t / Are there some books…?
Bài 3 – Mô tả tranh (Speaking/Writing Practice)
Học sinh nhìn tranh cùng gợi ý đã cho và hoàn thành câu với There is / There are.

Đáp án mẫu:
- There is a cat on the chair.
- There are two boys playing football.
- There are three pictures on the wall.
- There is an apple in the basket.
- There are many flowers in the garden.
II. Bài tập thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
Ôn tập nhanh:
Khẳng định:
| S + V(s/es) + O → He plays football. |
Phủ định:
| S + don’t/doesn’t + V + O → She doesn’t like milk. |
Nghi vấn:
| Do/Does + S + V + O? → Do you play football? |
Bài 1: Điền động từ đúng dạng
1. I ____ (go) to school every day.
2. She ____ (like) chocolate.
3. They ____ (play) football on Sundays.
4. He ____ (watch) TV in the evening.
5. We ____ (study) English at school.
6. My mother ____ (cook) very well.
Đáp án & giải thích:
1. go – I → động từ nguyên mẫu
2. likes – She → ngôi thứ 3 số ít → thêm s
3. play – They → không thêm s/es
4. watches – He → watch kết thúc bằng ch → thêm es
5. study → We → không thêm s/es
6. cooks → Mother → ngôi thứ 3 số ít → thêm s
Bài 2: Viết lại câu phủ định và nghi vấn
Ví dụ: She likes milk. → She doesn’t like milk. → Does she like milk?
1. I go to school.
2. He plays football.
3. They watch TV.
4. She drinks milk.
5. We study English.
Đáp án & giải thích:
1. don’t go / Do I go? – I → dùng don’t / Do
2. doesn’t play / Does he play? – He → ngôi thứ 3 số ít → doesn’t / Does
3. don’t watch / Do they watch? – They → số nhiều → don’t / Do
4. doesn’t drink / Does she drink? – She → ngôi thứ 3 số ít
5. don’t study / Do we study? – We → số nhiều → don’t / Do
Bài 3: Chọn đáp án đúng
1. She ____ (go / goes) to school every day.
2. They ____ (play / plays) football on Sunday.
3. My father ____ (work / works) in a bank.
4. We ____ (don’t like / doesn’t like) spinach.
5. I ____ (study / studies) English every day.
6. He ____ (watch / watches) cartoons in the morning.
7. You ____ (don’t eat / doesn’t eat) fast food.
Đáp án & giải thích:
1. goes – She → ngôi thứ 3 số ít → thêm s
2. play – They → số nhiều → không thêm s
3. works – Father → ngôi thứ 3 số ít → thêm s
4. don’t like – We → số nhiều → don’t + V
5. study – I → không thêm s
6. watches – He → watch + es
7. don’t eat – You → số nhiều → don’t + V
Bài 4: Hoàn thành đoạn văn ngắn
Đoạn văn: Điền động từ trong ngoặc
I ____ (wake) up at 6 a.m. every day. Then I ____ (brush) my teeth and ____ (have) breakfast. My brother ____ (go) to school by bike. We ____ (study) English at school. In the evening, we ____ (watch) TV and ____ (do) homework. My parents ____ (cook) dinner. I ____ (help) them sometimes. After that, I ____ (read) a book before bed. Finally, I ____ (sleep) at 9 p.m.
Đáp án & giải thích:
1. wake – I → nguyên mẫu
2. brush – I → nguyên mẫu
3. have – I → nguyên mẫu
4. goes – My brother → ngôi thứ 3 số ít → thêm s
5. study – We → số nhiều → nguyên mẫu
6. watch – We → số nhiều → nguyên mẫu
7. do – We → số nhiều → nguyên mẫu
8. cook – My parents → plural → nguyên mẫu
9. help – I → nguyên mẫu
10. sleep – I → nguyên mẫu
III. Bài tập về đại từ & tính từ sở hữu (Pronouns & Possessive Adjectives)
Ôn tập nhanh:
- Đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they
- Tính từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their
- Đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers, ours, theirs
Bài 1: Điền đại từ thích hợp
1. This is ____ book. (I / my / mine)
2. He has a cat. ____ name is Tom. (His / Him / He)
3. We have a house. ____ house is big. (Our / Ours / Us)
4. She is happy. That bag is ____. (her / hers / she)
5. You have a pencil. Is it ____? (your / yours / you)
6. They have a dog. ____ dog is very friendly. (Their / Theirs / Them)
7. I have a bicycle. That one is ____. (my / mine / I)
8. The cat has a toy. ____ toy is on the floor. (Its / It / It’s)
Đáp án & giải thích:
1. my – Dùng tính từ sở hữu trước danh từ “book”
2. His – Ngôi thứ 3 số ít, sở hữu → His name
3. Our – Trước danh từ “house” → tính từ sở hữu
4. hers – Thay thế cho danh từ “bag” → đại từ sở hữu
5. yours – Thay thế cho danh từ “pencil” → đại từ sở hữu
6. Their – Trước danh từ “dog” → tính từ sở hữu
7. mine – Thay thế cho danh từ “bicycle” → đại từ sở hữu
8. Its – Trước danh từ “toy” → tính từ sở hữu
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. This is ____ pen. (I / my / mine)
2. The dog is very cute. ____ name is Lucky. (Its / It / It’s)
3. We have a car. ____ car is red. (Our / Ours / We)
4. She has a dress. That one is ____. (her / hers / she)
5. He has a phone. Is it ____? (his / him / he)
6. They have many toys. These are ____. (their / theirs / them)
7. I have a bag. That bag is ____. (my / mine / I)
Đáp án & giải thích:
1. my – Trước danh từ → tính từ sở hữu
2. Its – Trước danh từ → tính từ sở hữu
3. Our – Trước danh từ → tính từ sở hữu
4. hers – Đại từ sở hữu thay thế danh từ “dress”
5. his – Đại từ sở hữu thay thế danh từ “phone”
6. theirs – Đại từ sở hữu thay thế “toys”
7. mine – Đại từ sở hữu
Bài 3: Viết lại câu với đại từ sở hữu
1. This is my book. → This book is ____.
2. That is her bag. → That bag is ____.
3. These are our pencils. → These pencils are ____.
4. The cat’s toy is on the floor. → The toy is ____.
5. This is his bike. → This bike is ____.
6. The house belongs to them. → The house is ____.
7. That phone belongs to you. → That phone is ____.
Đáp án & giải thích:
1. mine – Thay thế cho “my book” → đại từ sở hữu
2. hers – Thay thế cho “her bag”
3. ours – Thay thế cho “our pencils”
4. its – Thay thế cho “the cat’s toy”
5. his – Thay thế cho “his bike”
6. theirs – Thay thế cho “them”
7. yours – Thay thế cho “you”
Bài 4: Tìm lỗi sai và sửa
1. She book is red.
2. This is mines.
3. The dog wag its tail happily.
4. That bag is her’s.
5. I like your’s pencil.
Đáp án & giải thích:
1. Her book is red. → “She” → phải dùng tính từ sở hữu “Her”
2. This is mine. → “mines” → không có s
3. The dog wags its tail happily. → động từ He/She/It số ít → thêm s, “its” đúng
4. That bag is hers. → “her’s” → không có dấu nháy
5. I like your pencil. → “your’s” sai → “your”
IV. Bài tập câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions)
Cấu trúc chung:
| Wh-word + (do/does/is/are) + S + V + O? |
Bài 1: Sắp xếp từ thành câu hỏi đúng
1. you / Where / from / are / ?
2. does / like / What / she / ?
3. How old / is / he / ?
4. do / play / What / you / after school / ?
5. When / get up / they / do / ?
6. is / Who / teacher / your / ?
7. are / they / Where / now / ?
8. does / watch / TV / he / ?
Đáp án & giải thích:
1. Where are you from? → Wh-word + to be + S + …
2. What does she like? → Wh-word + does + S + V nguyên mẫu
3. How old is he? → Câu hỏi với to be → đảo ngữ
4. What do you play after school? → Wh-word + do + S + V
5. When do they get up? → Wh-word + do + S + V
6. Who is your teacher? → Wh-word + to be + S
7. Where are they now? → Wh-word + to be + S + trạng từ chỉ nơi chốn
8. Does he watch TV? → Nghi vấn Yes/No → does + S + V nguyên mẫu
Bài 2: Điền từ để hỏi thích hợp
1. ____ is your best friend?
2. ____ do you go to school?
3. ____ is in the kitchen?
4. ____ are you today?
5. ____ likes ice cream?
6. ____ is your father?
Đáp án & giải thích:
1. Who → hỏi người
2. When → hỏi thời gian
3. Who → hỏi người
4. How → hỏi trạng thái cảm xúc
5. Who → hỏi người
6. Where → hỏi nơi chốn
Bài 3: Trả lời câu hỏi theo gợi ý
1. Where are you from? → Vietnam
2. How old are you? → 10
3. What do you like? → apples
4. Who is your teacher? → Mr. John
5. When do you get up? → 6 a.m.
6. How is your mother? → fine
Đáp án & giải thích:
1. I’m from Vietnam. → Wh-word + to be → trả lời nơi chốn
2. I’m 10 years old. → trả lời tuổi
3. I like apples. → Wh-word + do → trả lời vật
4. My teacher is Mr. John. → trả lời người
5. I get up at 6 a.m. → trả lời thời gian
6. She is fine. → trả lời trạng thái
Bài 4: Hoàn thành hội thoại ngắn
A: ____ is that girl?
B: She is my cousin.
A: ____ do you usually get up?
B: I get up at 6 a.m.
A: ____ is your favourite fruit?
B: My favourite fruit is mango.
A: ____ can speak English well in your class?
B: Mary can speak English very well.
A: ____ are you today?
B: I’m very happy.
Đáp án:
1. Who → hỏi người
2. When → hỏi thời gian
3. What → hỏi sở thích / vật
4. Who → hỏi khả năng / người
5. How → hỏi trạng thái / cảm xúc
V. Bài tập cấu trúc “Can / Can’t”
Ôn tập nhanh:
Khẳng định:
| S + can + V + O |
→ I can sing.
Phủ định:
| S + can’t + V + O |
→ She can’t swim.
Nghi vấn:
| Can + S + V + O? |
→ Can you dance?
Bài 1: Điền “can” hoặc “can’t” vào chỗ trống
1. I ____ swim very well.
2. She ____ play the piano.
3. They ____ run fast.
4. He ____ speak English.
5. We ____ ride a bicycle.
6. My brother ____ cook.
Đáp án & giải thích:
1. can – Khẳng định khả năng → I → can
2. can’t – Không biết chơi → She → can’t
3. can – They → số nhiều → can
4. can – He → khả năng → can
5. can – We → khả năng → can
6. can’t – My brother → không biết → can’t
Bài 2: Đặt câu hỏi và trả lời ngắn
Hướng dẫn:
- Đặt câu hỏi với
| Can + S + V |
- Trả lời Yes/No.
1. you / sing
2. she / swim
3. they / play football
4. he / draw
5. we / ride a bike
6. your brother / cook
7. I / dance
8. the dog / run fast
9. my friend / speak English
10. Tom / play piano
Đáp án & giải thích:
1. Can you sing? – Yes, I can.
2. Can she swim? – No, she can’t.
3. Can they play football? – Yes, they can.
4. Can he draw? – Yes, he can.
5. Can we ride a bike? – Yes, we can.
6. Can your brother cook? – No, he can’t.
7. Can I dance? – Yes, you can.
8. Can the dog run fast? – Yes, it can.
9. Can my friend speak English? – Yes, he/she can.
10. Can Tom play piano? – Yes, he can.
Bài 3: Viết lại câu mô tả khả năng cá nhân
Ví dụ: I / play football → I can play football.
1. I / swim
2. She / ride a bike
3. They / sing
4. He / draw pictures
5. We / speak English
Đáp án & giải thích:
1. I can swim. → khả năng
2. She can ride a bike. → khả năng
3. They can sing. → khả năng → số nhiều → can
4. He can draw pictures. → khả năng → ngôi thứ 3 số ít → can
5. We can speak English. → khả năng
Bài 4: Hoàn thành đoạn văn ngắn
Đoạn văn: Điền can hoặc can’t:
Hello! My name is Anna. I ____ swim very well. My brother Peter ____ swim. He is afraid of water. We ____ ride bicycles in the park. Our dog Max ____ run very fast. My father ____ cook delicious food. I ____ sing songs. My mother ____ dance. We ____ play football together. Max ____ climb trees.
Đáp án & giải thích:
1. can – Anna → khả năng
2. can’t – Peter → không biết → can’t
3. can – We → số nhiều → khả năng
4. can – Max → khả năng
5. can – Father → khả năng → can
6. can – I → khả năng
7. can’t – Mother → không biết → can’t
8. can – We → số nhiều → khả năng
9. can’t – Max → không biết → can’t
VI. Bài tập câu mệnh lệnh (Imperatives)
Ôn tập nhanh: Câu mệnh lệnh trong bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 có 2 dạng câu
Khẳng định:
| V + O! |
→ Sit down!
Phủ định:
| Don’t + V + O! |
→ Don’t talk in class!
Bài 1: Chuyển câu thường thành câu mệnh lệnh (10 câu)
1. You should sit on the chair. → …
2. You must not speak loudly. → …
3. Please open your book. → …
4. You need to write your name. → …
5. You mustn’t run in the school. → …
6. Please close the door. → …
Đáp án & giải thích:
1. Sit on the chair! → câu mệnh lệnh khẳng định, bỏ “you should”
2. Don’t speak loudly! → phủ định, dùng “Don’t + V”
3. Open your book! → khẳng định, giữ nguyên động từ
4. Write your name! → khẳng định
5. Don’t run in the school! → phủ định
6. Close the door! → khẳng định
Bài 2: Điền từ còn thiếu
1. ____ down! (sit)
2. Don’t ____! (run)
3. ____ your book, please! (open)
4. Don’t ____ the teacher. (disturb)
5. ____ the window! (close)
6. ____ your hands! (raise)
Đáp án & giải thích:
1. Sit → khẳng định, động từ nguyên mẫu
2. run → phủ định → Don’t + V
3. Open → khẳng định, động từ nguyên mẫu
4. disturb → phủ định → Don’t + V
5. Close → khẳng định
6. Raise → khẳng định
Bài 3: Phân biệt câu mệnh lệnh khẳng định và phủ định
Ghi “Khẳng định” hoặc “Phủ định” cho các câu sau:
1. Sit quietly!
2. Don’t talk in class!
3. Open your notebook!
4. Don’t run in the corridor!
5. Help your friend!
Đáp án & giải thích:
1. Khẳng định → Sit quietly!
2. Phủ định → Don’t talk in class!
3. Khẳng định → Open your notebook!
4. Phủ định → Don’t run in the corridor!
5. Khẳng định → Help your friend!
Bài 4: Hoàn thành hội thoại với câu mệnh lệnh
Hướng dẫn: Điền câu mệnh lệnh thích hợp vào chỗ trống.
1. A: We are late for class!
B: ____! (sit down)
2. A: The teacher is talking.
B: ____! (don’t talk)
3. A: The door is open.
B: ____! (close it)
4. A: I can’t reach the board.
B: ____! (raise your hand)
5. A: We are hungry.
B: ____! (don’t eat here)
Đáp án & giải thích:
1. Sit down! → khẳng định, động từ nguyên mẫu
2. Don’t talk! → phủ định → Don’t + V
3. Close it! → khẳng định
4. Raise your hand! → khẳng định
5. Don’t eat here! → phủ định
VII. Bài tập tổng hợp các dạng câu hỏi thường gặp
Học sinh vận dụng tổng hợp các mẫu câu trong giao tiếp hằng ngày: hỏi về nơi chốn, tuổi, sở thích, khả năng, ngày tháng, trường học…
Cấu trúc chung:
| Wh-word + (do/does/is/are) + S + V + O? |
Yes/No questions:
| Do/Does/Is/Are + S + V + O? |
Bài 1: Hoàn thành hội thoại
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
1. A: ____ are you from?
B: I’m from Hanoi.
2. A: How old ____ you?
B: I’m ten years old.
3. A: What’s your favourite ____?
B: My favourite subject is English.
4. A: ____ you like pizza?
B: Yes, I do.
5. A: When ____ your birthday?
B: My birthday is on May 5th.
6. A: What’s the name of your ____?
B: My school is Nguyen Du Primary School.
7. A: ____ can swim well in your class?
B: Mary can swim well.
Đáp án & giải thích:
1. Where → hỏi nơi chốn
2. are → How old → dùng to be
3. subject → hỏi sở thích
4. Do → câu Yes/No → Do + S + V
5. is → hỏi thời gian → ngày sinh
6. school → hỏi nơi học
7. Who → hỏi người → khả năng
Bài 2: Chọn câu trả lời đúng
1. Where are you from?
a) I’m ten years old.
b) I’m from Hanoi.
2. How old are you?
a) I’m twelve years old.
b) My favourite subject is Math.
3. What’s your favourite subject?
a) I like English.
b) My favourite subject is English.
4. Can you swim?
a) Yes, I can.
b) No, I am.
5. When is your birthday?
a) It’s on May 5th.
b) I’m fine.
Đáp án & giải thích:
1. b → nơi chốn
2. a → tuổi
3. b → sở thích / môn học
4. a → khả năng → Yes/No question
5. a → thời gian / ngày sinh
Bài 3: Viết lại hội thoại theo gợi ý
Ví dụ:
Gợi ý: Where / you / from? → Where are you from? – I’m from Hanoi.
1. Gợi ý: How old / you? → …
2. Gợi ý: What / your favourite subject? → …
3. Gợi ý: Can / swim? → …
4. Gợi ý: Who / your teacher? → …
5. Gợi ý: What / on the table? → …
Đáp án:
1. How old are you? – I’m ten years old.
2. What is your favourite subject? – My favourite subject is English.
3. Can you swim? – Yes, I can.
4. Who is your teacher? – My teacher is Mr. John.
5. What is on the table? – There is a pencil and a notebook.
VIII. Hành trình giúp học sinh chinh phục tiếng Anh lớp 4 hiệu quả
Học sinh muốn giỏi ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 không chỉ cần ôn luyện lý thuyết mà còn phải thực hành thường xuyên qua bài tập và giao tiếp. Bộ Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 từ WISE English được thiết kế vừa bám sát sách giáo khoa, vừa giúp các em rèn luyện tư duy ngôn ngữ, kỹ năng viết câu, hoàn thành đoạn văn và hội thoại.
Ngoài ra, WISE English còn cung cấp khóa học tiếng Anh Thiếu nhi, nơi các em được:
- Luyện tập toàn bộ kiến thức qua trò chơi và bài hát sinh động.
- Thực hành giao tiếp tự nhiên với giáo viên chuẩn Cambridge.
- Củng cố kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, nâng cao phản xạ ngôn ngữ.
WISE Kids Teens tiên phong ứng dụng phương pháp học tiếng Anh cho trẻ theo TƯ DUY NÃO BỘ (NLP) và NGÔN NGỮ (LINGUISTICS) giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, tự tin giao tiếp.











Kết bài
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 từ trung tâm tiếng Anh WISE English là công cụ toàn diện giúp học sinh củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng và tự tin giao tiếp. Với hệ thống bài tập đa dạng, đáp án chi tiết và giải thích rõ ràng, các em không chỉ nắm chắc ngữ pháp mà còn biết cách ứng dụng vào các tình huống thực tế.
Kết hợp học lý thuyết, luyện tập bài tập và tham gia các hoạt động giao tiếp trong khóa học. Thiếu nhi học sinh sẽ phát triển toàn diện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra và kỳ thi Cambridge Movers – Flyers. Hành trình giúp học sinh chinh phục tiếng Anh lớp 4 hiệu quả.







