Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 là công cụ giúp các bé củng cố nền tảng ngữ pháp vững chắc trước khi bước vào bậc THCS. Ở độ tuổi này, trẻ cần nắm vững các chủ điểm cơ bản như thì hiện tại đơn, danh từ số nhiều, giới từ hay đại từ nhân xưng để có thể sử dụng tiếng Anh tự tin hơn.
Hiểu được khó khăn của phụ huynh khi tìm tài liệu phù hợp, WISE English tổng hợp trọn bộ bài tập ngữ pháp tiếng Anh cơ bản lớp 5 có đáp án chi tiết và hướng dẫn dễ hiểu, bám sát chương trình học Cambridge Flyers. Cùng con khám phá những bài tập thú vị, học mà chơi -chơi mà học ngay hôm nay!
I. Tổng quan ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 -Bé cần nắm vững gì?
Trước khi bắt đầu luyện tập, phụ huynh nên giúp con nắm vững các chủ điểm ngữ pháp cốt lõi trong chương trình lớp 5. Đây là nền tảng để trẻ tự tin khi học lên cấp 2 và làm quen với các kỳ thi quốc tế như Cambridge Flyers.
Các chủ điểm quan trọng trong bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 gồm:
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) Danh từ số ít -số nhiều (Singular & Plural Nouns) Đại từ nhân xưng -Tính từ sở hữu (Pronouns & Possessive Adjectives) Giới từ chỉ nơi chốn -thời gian (Prepositions of Place & Time) Câu hỏi Yes/No và Wh-questions |
Việc nắm chắc những nội dung này không chỉ giúp học sinh hiểu rõ cấu trúc câu cơ bản mà còn tự tin làm các bài tập ngữ pháp tiếng Anh cơ bản lớp 5 và đạt kết quả cao trong học tập.
II. Bài tập thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
Thì hiện tại đơn giúp học sinh lớp 5 diễn tả những thói quen hằng ngày, sự thật hiển nhiên và các lịch trình cố định. Đây là thì cơ bản nhất mà trẻ cần nắm vững để tự tin nói và viết tiếng Anh đúng ngữ pháp.
1. Cấu trúc câu
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + V(s/es) + O | She plays badminton every Sunday. |
Phủ định | S + don’t/doesn’t + V + O | He doesn’t go to school on Sunday. |
Nghi vấn | Do/Does + S + V + O? | Do you like apples? |
Ghi nhớ: Với He/She/It, thêm -s hoặc -es vào động từ.
2. Bài tập áp dụng
Bài tập 1 – Điền động từ đúng dạng
- My brother ___ (watch) TV every evening.
- They ___ (not go) to school on Sunday.
- ___ you like apples?
- He ___ (study) English after dinner.
- The cat ___ (sleep) under the table.
Đáp án: watches -don’t go -Do -studies -sleeps
Bài tập 2 – Chọn đáp án đúng
- She ___ (go/goes) to school by bike.
- They ___ (don’t/doesn’t) like coffee.
- ___ (Do/Does) your father play football?
- He ___ (study/studies) English every day.
- I ___ (wash/washes) my hands before meals.
Đáp án: goes – don’t – Does – studies – wash
Bài tập 3 – Viết lại câu
- He plays the guitar. → (Phủ định)
- They go to school every day. → (Câu hỏi)
- My mother cooks dinner. → (Phủ định + Câu hỏi)
- She likes apples. → (Phủ định + Câu hỏi)
- Tom watches TV in the evening. → (Phủ định)
- They study English after class. → (Câu hỏi)
- He reads books every night. → (Phủ định + Câu hỏi)
- We play football on Sundays. → (Câu hỏi)
- She goes to bed at ten o’clock. → (Phủ định)
- The dog eats bones. → (Câu hỏi)
Đáp án:
- He doesn’t play the guitar.
- Do they go to school every day?
- My mother doesn’t cook dinner. → Does your mother cook dinner?
- She doesn’t like apples. → Does she like apples?
- Tom doesn’t watch TV in the evening.
- Do they study English after class?
- He doesn’t read books every night. → Does he read books every night?
- Do we play football on Sundays?
- She doesn’t go to bed at ten o’clock.
- Does the dog eat bones?
Bài tập 4 – Nối câu hỏi với câu trả lời
Câu hỏi | Câu trả lời |
1. Do you like bananas? | a. No, he doesn’t. |
2. Does he live in Hanoi? | b. Yes, I do. |
3. Do they play football? | c. Yes, they do. |
4. Does your mother cook dinner? | d. Yes, she does. |
5. Do you go to school on Sunday? | e. No, I don’t. |
6. Does your father work in a hospital? | f. No, he doesn’t. |
7. Do the students study English every day? | g. Yes, they do. |
8. Does it rain in summer? | h. No, it doesn’t. |
9. Do you have any pets? | i. Yes, I do. |
10. Does Nam play the guitar? | j. No, he doesn’t. |
Đáp án: 1-b 2-a 3-c 4-d 5-e 6-f 7-g 8-h 9-i 10-j
Bài tập 5 – Hoàn thành đoạn văn
Điền các động từ sau vào chỗ trống: (go / play / like / study / eat / watch / have / do)
Hi! My name is Nam. I am a student in grade 5. Every morning, I ___ (1) breakfast with my family at 6:30. Then I ___ (2) to school by bike. I usually ___ (3) English and Math in the morning. After school, I ___ (4) my homework and ___ (5) football with my friends in the playground.
In the evening, I ___ (6) dinner with my parents and sometimes we ___ (7) TV together. I really ___ (8) apples and orange juice, but I don’t ___ (9) milk. On weekends, I often visit my grandparents and ___ (10) them with some housework.
Đáp án: (1) eat (2) go (3) study (4) do (5) play (6) have (7) watch (8) like (9) drink (10) help
III. Bài tập thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng khi hành động đang xảy ra ngay lúc nói, hoặc đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại. Học sinh lớp 5 cần nắm thì này để mô tả hoạt động trong tranh, trong lớp học hoặc trong đời sống hằng ngày.
1. Cấu trúc câu
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing | He is watching TV. |
Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing | They aren’t playing now. |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing? | Are you studying English? |
Dấu hiệu nhận biết: now, right now, at the moment, today, look!, listen!
2. Bài tập áp dụng
Bài tập 1 – Điền dạng đúng của động từ
- She ___ (play) the piano at the moment.
- I ___ (read) a comic book now.
- They ___ (not watch) TV.
- What ___ you ___ (do)?
- The children ___ (draw) pictures.
Đáp án: is playing -am reading -aren’t watching -are / doing -are drawing
Bài tập 2 – Chọn đáp án đúng
- He ___ (am/is/are) eating dinner.
- They ___ (is/are/am) playing football now.
- I ___ (am/is/are) not watching TV.
- ___ (Is/Are/Am) she listening to music?
- The boys ___ (is/are) reading books.
Đáp án: is -are -am -Is -are
Bài tập 3 – Viết lại câu ở dạng phủ định
- She is dancing.
- They are studying English.
- I am watching TV.
- He is reading a comic book.
- The children are playing football.
- We are eating breakfast now.
- My mother is cooking dinner.
- The cat is sleeping on the bed.
- I am doing my homework.
Đáp án:
- She isn’t dancing.
- They aren’t studying English.
- I’m not watching TV.
- He isn’t reading a comic book.
- The children aren’t playing football.
- We aren’t eating breakfast now.
- My mother isn’t cooking dinner.
- The cat isn’t sleeping on the bed.
- I’m not doing my homework.
Bài tập 4 – Mô tả tranh (Speaking/Writing Practice)
Cho học sinh nhìn bức tranh (ví dụ: bé đang đọc sách, mèo đang ngủ, bạn nhỏ đang chơi bóng) và viết câu mô tả bằng thì hiện tại tiếp diễn:
-> “The girl is reading a book.”
-> “The cat is sleeping under the chair.”
Mẹo học nhanh: Dạy bé học qua tranh và trò chơi “What are you doing?” để tăng hứng thú học tập.
Bài tập 5 – Điền vào đoạn văn
Điền dạng đúng của các động từ trong ngoặc: (play / read / watch / write / sit / talk / draw / eat / study / clean)
It is Saturday morning. The students are in the classroom. The teacher ___ (1) a story on the board, and the children ___ (2) quietly. Lan ___ (3) her notebook and ___ (4) new words. Nam and Hoa ___ (5) pictures about their family.
At the back of the class, some students ___ (6) to each other and ___ (7) snacks. The class monitor ___ (8) the blackboard, and two boys ___ (9) football outside the window. Everyone ___ (10) happily because it’s almost break time!
Đáp án: (1) is writing, (2) are reading, (3) is opening, (4) is writing, (5) are drawing, (6) are talking, (7) are eating, (8) is cleaning, (9) are playing, (10) is smiling
IV. Bài tập danh từ số ít và số nhiều (Singular & Plural Nouns)
Danh từ là phần cốt lõi trong các bài tập về ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 giúp trẻ gọi tên sự vật, con người và đồ vật. Khi biết cách chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều, học sinh lớp 5 có thể nói chính xác hơn về số lượng và mô tả sự vật xung quanh.
1. Quy tắc chuyển đổi
Quy tắc | Ví dụ |
Thêm “-s” vào danh từ thường | book → books |
Thêm “-es” với danh từ kết thúc bằng s, sh, ch, x, o | box → boxes |
Đổi “y” thành “ies” khi “y” đứng sau phụ âm | baby → babies |
Danh từ bất quy tắc | man → men, foot → feet, child → children |
2. Bài tập áp dụng
Bài tập 1 – Viết dạng số nhiều
- one cat → two ___
- one box → three ___
- one child → two ___
- one man → five ___
- one pencil → ten ___
Đáp án: cats -boxes -children -men -pencils
Bài tập 2 – Chọn đáp án đúng
- There are two (book/books) on the table.
- My (child/children) go to school every day.
- He has three (dog/dogs).
- These (toy/toys) are new.
- I have one (apple/apples).
Đáp án: books -children -dogs -toys -apple
Bài tập 3 – Điền từ đúng dạng
- The ___ (boy) are playing football.
- She has two ___ (watch).
- There are five ___ (box) in the room.
- The ___ (child) are studying English.
- I see many ___ (flower) in the garden.
Đáp án: boys -watches -boxes -children -flowers
Bài tập 4 – Nối cột từ đúng
Học sinh nối các danh từ số ít ở cột A với dạng số nhiều tương ứng ở cột B.
Cột A (Số ít) | Cột B (Số nhiều) |
1. child | a. mice |
2. man | b. boxes |
3. tooth | c. men |
4. box | d. children |
5. mouse | e. teeth |
6. woman | f. women |
7. tomato | g. tomatoes |
8. baby | h. babies |
9. leaf | i. leaves |
10. foot | j. feet |
Đáp án: 1-d 2-c 3-e 4-b 5-a 6-f 7-g 8-h 9-i 10-j
V. Bài tập đại từ và tính từ sở hữu (Pronouns & Possessive Adjectives)
Đại từ và tính từ sở hữu – một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp câu văn trở nên tự nhiên, ngắn gọn và chính xác hơn.
1. Bảng tổng hợp
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
I | my | mine |
You | your | yours |
He | his | his |
She | her | hers |
It | its | — |
We | our | ours |
They | their | theirs |
Ghi nhớ: Tính từ sở hữu đứng trước danh từ, đại từ sở hữu đứng một mình.
2. Bài tập áp dụng
Bài tập 1 – Điền từ thích hợp
- This is my bag. That is ___ bag. (you)
- ___ name is Linh. (she)
- We love ___ teacher. (we)
- He plays with ___ friends. (he)
- These are ___ toys. (they)
Đáp án: your -Her -our -his -their
Bài tập 2 -Viết lại câu dùng đại từ sở hữu
(Gợi ý: my → mine, your → yours, his → his, her → hers, our → ours, their → theirs)
- This book is my book. → This book is ___.
- That pen is her pen. → That pen is ___.
- These toys are their toys. → These toys are ___.
- This bag is your bag. → This bag is ___.
- That bike is his bike. → That bike is ___.
- These shoes are our shoes. → These shoes are ___.
- This house is their house. → This house is ___.
- That pencil case is my pencil case. → That pencil case is ___.
- These apples are your apples. → These apples are ___.
- That computer is her computer. → That computer is ___.
Đáp án: (1) mine, (2) hers, (3) theirs, (4) yours, (5) his, (6) ours, (7) theirs, (8) mine, (9) yours, (10) hers
Bài tập 3 -Chọn đáp án đúng
- Is this book (your/yours)?
- That car is (my/mine).
- These are (their/theirs) dogs.
- He likes (her/hers) dress.
Đáp án: yours -mine -their -her
Bài tập 4 – Tìm lỗi sai
- This is me book.
- Our teacher is very kind. We love his.
- Their house is big. It’s our.
- She forgot her bag. This is she bag.
- That pen is you.
- My brother loves music. Music is he hobby.
- We are in they class.
- The cat is eating it food.
- These are her’s shoes.
- I like mine new bike.
Đáp án:
- me → my → This is my book.
- his → him → We love him.
- our → ours → It’s ours.
- she → her → This is her bag.
- you → yours → That pen is yours.
- he → his → Music is his hobby.
- they → their → We are in their class.
- it → its → The cat is eating its food.
- her’s → hers → These are hers shoes.
- mine → my → I like my new bike.
VI. Bài tập giới từ chỉ nơi chốn và thời gian (Prepositions of Place & Time)
Khi học và làm bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, nhiều bạn nhỏ thường bối rối không biết nên dùng “in”, “on” hay “at” trong từng trường hợp cụ thể.
1. Bảng tổng hợp
Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
in | trong | The cat is in the box. |
on | trên | The book is on the table. |
under | dưới | The ball is under the chair. |
behind | phía sau | The dog is behind the door. |
next to | bên cạnh | The school is next to the park. |
at | tại, vào lúc | She is at home. / I go to bed at 10 p.m. |
2. Bài tập áp dụng
Bài tập 1 -Điền giới từ đúng
- The cat is ___ the table.
- The ball is ___ the box.
- He is ___ home now.
- The picture is ___ the wall.
- They study English ___ Monday.
Đáp án: under -in -at -on -on
Bài tập 2 – Chọn đáp án đúng
Khoanh tròn hoặc chọn đáp án đúng nhất trong ngoặc đơn
- The flowers are (in / on) the table.
- The dog is (under / next to) the chair.
- She goes to school (in / on / at) 7 o’clock.
- The picture is (in / on) the wall.
- My family usually has dinner (in / on / at) 7 p.m.
- There is a big tree (behind / between) the house and the school.
- The children are playing (in / at) the park.
- My birthday is (in / on / at) May 10th.
- The ball is (under / behind) the sofa.
- The cat sleeps (in / on) the bed every night.
Đáp án: (1)on, (2) under, (3) at, (4) on, (5) at, (6) between,(7) in, (8) on, (9) under, (10) on
Bài tập 3 -Mô tả tranh
Ví dụ:
Đáp án: There is a cat under the table. The ball is on the table.
→ Học sinh viết câu mô tả tranh lớp học, phòng ngủ hoặc sân chơi.
Bài tập 4 – Điền vào đoạn văn
Điền giới từ thích hợp (in / on / at / under / behind / next to / between) vào chỗ trống:
My name is Lisa. I live (1) ___ a small house (2) ___ the countryside. My house is (3) ___ a river and a big park. There is a lovely garden (4) ___ front of my house, and a small pond (5) ___ the corner of the yard.
Every morning, I wake up (6) ___ 6 o’clock and have breakfast (7) ___ the kitchen. Then I go to school (8) ___ my bike. My school is (9) ___ the park, just (10) ___ the library and the bakery.
During break time, my friends and I usually sit (11) ___ the benches or play games (12) ___ the playground. I always go home (13) ___ noon and have lunch with my family (14) ___ the dining room.
In the evening, we watch TV together (15) ___ the living room. My dog sleeps (16) ___ the sofa, and my cat lies (17) ___ the carpet. Before going to bed (18) ___ 9 p.m., I like reading stories (19) ___ my bedroom.
Đáp án: (1) in (2) in (3) between (4) in (5) in (6) at (7) in (8) on (9) next to (10) between (11) on (12) in (13) at (14) in (15) in (16) on (17) on (18) at (19) in
VII. Bài tập cho câu hỏi Yes/No và Wh-questions
Câu hỏi là phần quan trọng giúp bé giao tiếp tự nhiên bằng tiếng Anh. Trong chương trình lớp 5, học sinh cần biết cách đặt và trả lời câu hỏi Yes/No và Wh-questions (What, Where, When, Who, How).
1. Bài tập áp dụng
Bài tập 1- Điền từ thích hợp:
- ___ you play football?
- Where ___ your mother work?
- ___ she like milk?
- What ___ you do after school?
- How old ___ you?
Đáp án: Do – does – Does – do – are
Bài tập 2 – Viết lại câu hỏi đúng:
Sắp xếp các từ sau thành câu hỏi hoàn chỉnh.
- you / do / where / live → ____________
- your / does / father / work / where → ____________
- English / like / you / do → ____________
- she / go / to school / does / how → ____________
- do / breakfast / have / what time / you → ____________
- play / do / with / who / you / football → ____________
- teacher / is / name / what / your → ____________
Đáp án:
- Where do you live?
- Where does your father work?
- Do you like English?
- How does she go to school?
- What time do you have breakfast?
- Who do you play football with?
- What is your teacher’s name?
Bài tập 3 – Nối câu hỏi với câu trả lời
Câu hỏi | Câu trả lời |
1. What is your name? | a. I am 10 years old. |
2. How old are you? | b. I go to school by bike. |
3. How do you go to school? | c. My name is Anna. |
Đáp án: 1-c 2-a 3-b
Bài tập 4 – Hoàn thành hội thoại
Lan: Hi, Nam! ______ you like English?
Nam: Yes, I do.
Lan: ______ do you learn English?
Nam: I learn at WISE English.
Lan: ______ is your favorite skill?
Nam: Speaking. I love talking with my teacher!
Đáp án: Do – Where – What
Bài tập 5 – Chọn đáp án đúng
- (Do/Does) your mother cook dinner every day?
- (Where/Who) do you go with on weekends?
- (Is/Are) your friends in class now?
- (What/When) time do you go to school?
- (Does/Do) he like football?
Đáp án: Does – Who – Are – What – Does
Việc luyện tập thường xuyên qua Bai tap ngu phap tieng Anh lop 5 về đại từ và tính từ sở hữu sẽ giúp học sinh sử dụng câu tiếng Anh chính xác, tự nhiên và linh hoạt hơn.
VII. Bé tự tin chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cùng khóa học thiếu nhi WISE English
Sau khi hoàn thành các bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, phụ huynh có thể giúp con tiếp tục phát triển khả năng tiếng Anh toàn diện thông qua khóa học dành cho thiếu nhi tại WISE English. Đây là chương trình được thiết kế riêng cho học sinh tiểu học, giúp bé vừa củng cố nền tảng ngữ pháp, vừa phát triển kỹ năng nghe – nói – đọc – viết theo chuẩn quốc tế.
Lợi ích khi cho bé học tại WISE English
- Lộ trình học cá nhân hóa: Bé được kiểm tra trình độ đầu vào miễn phí để xây dựng lộ trình phù hợp nhất với khả năng.
- Phương pháp học NLP & Mind Map độc quyền: Giúp bé ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp nhanh hơn 3-5 lần, tăng khả năng phản xạ tự nhiên.
- Giáo viên chuẩn quốc tế: 100% giáo viên tại WISE English đạt chứng chỉ TESOL/CELTA và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh thiếu nhi.
- Chương trình chuẩn Cambridge: Giúp bé tự tin đạt chứng chỉ Starters – Movers – Flyers, tạo nền tảng vững chắc để bước vào bậc THCS.
WISE Kids Teens tiên phong ứng dụng phương pháp học tiếng Anh cho trẻ theo TƯ DUY NÃO BỘ (NLP) và NGÔN NGỮ (LINGUISTICS) giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, tự tin giao tiếp.











Kết luận
Việc cho bé luyện bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 đều đặn không chỉ giúp con nắm vững cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà còn hình thành tư duy ngôn ngữ vững chắc. Với hệ thống bài tập có đáp án, phương pháp học Mind Map và NLP hiện đại, WISE English mang đến cho trẻ một trải nghiệm học tập nhẹ nhàng, hiệu quả và đầy cảm hứng.