Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 là bước nền quan trọng giúp học sinh tiểu học củng cố kiến thức trước khi chuyển sang bậc THCS. Ở giai đoạn này, các con không chỉ học để hiểu mà còn học để ứng dụng ngữ pháp vào giao tiếp, viết câu và diễn đạt tự nhiên hơn. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 giúp học sinh nói đúng, viết chuẩn và tự tin hơn.
Trong bài viết này, WISE English sẽ giúp phụ huynh và học sinh hệ thống lại toàn bộ trọng tâm ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể. Đây chính là tài liệu học tập hữu ích dành cho các em – vừa học lý thuyết, vừa có thể áp dụng ngay trong thực tế.
I. Tổng quan chương trình và cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 5
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, học sinh được hệ thống lại toàn bộ kiến thức nền tảng đã học từ các năm trước, đồng thời mở rộng thêm những cấu trúc quan trọng giúp các em giao tiếp, viết câu và làm bài thi hiệu quả hơn.
Phần cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 bao gồm nhiều chủ điểm quen thuộc nhưng được trình bày sâu hơn, giúp học sinh hiểu cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế chứ không chỉ ghi nhớ máy móc. Việc tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 một cách hệ thống sẽ giúp các em dễ dàng tra cứu, ghi nhớ nhanh và áp dụng chính xác khi giao tiếp hoặc làm bài tập ngữ pháp lớp 5 trên lớp.
Các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm trong lớp 5
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) Danh từ (số ít – số nhiều) Đại từ – tính từ sở hữu Giới từ nơi chốn & thời gian Mạo từ (a, an, the) Tính từ & trạng từ Cấu trúc “There is / There are” Câu hỏi Yes/No & Wh-questions Câu cảm thán (Exclamatory Sentences) Câu mệnh lệnh (Imperatives) Câu so sánh (Comparatives & Superlatives) Trạng từ chỉ tần suất (Frequency Adverbs) |
Mỗi phần trong tóm tắt đều có phần lý thuyết ngắn gọn, ví dụ minh họa và mẹo học nhanh, giúp học sinh nắm vững trọng tâm mà không cảm thấy khô khan.
Tài liệu này cũng được biên soạn theo ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit, phù hợp với chương trình sách giáo khoa hiện hành, giúp việc học trở nên logic và hiệu quả hơn.
II. Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, được dùng để diễn tả các hành động lặp đi lặp lại, thói quen hằng ngày, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình cố định. Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn được dùng để diễn tả cảm xúc, suy nghĩ, sở thích hoặc tình huống mang tính quy luật
1. Cấu trúc câu trong thì hiện tại đơn
- Khẳng định:
S + V(s/es) + O |
-> He plays football every afternoon.
- Phủ định:
S + don’t / doesn’t + V + O |
-> She doesn’t like milk.
- Nghi vấn:
Do / Does + S + V + O? |
-> Do you go to school by bike?
Ghi nhớ:
- Dùng “do” với I/You/We/They.
- Dùng “does” với He/She/It.
- Khi chủ ngữ là He/She/It, thêm -s/es vào động từ.
2. Cách dùng thì hiện tại đơn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5
- Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp lại:
-> I go to school every morning.
- Diễn tả sự thật hiển nhiên:
-> The sun rises in the east.
- Diễn tả lịch trình, thời gian biểu:
-> The train leaves at 6 p.m.
3. Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn
Một số trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn: every day, always, usually, often, sometimes, never.
Ví dụ:
She always helps her mom with the dishes.
They never watch TV in the morning.
4. Lỗi sai thường gặp và cách sửa
Sai: He don’t go to school.
-> Đúng: He doesn’t go to school.
Sai: She go to bed at 10 o’clock.
-> Đúng: She goes to bed at 10 o’clock.
III. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc một hành động tạm thời đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại. Đây là một trong những thì quan trọng giúp học sinh lớp 5 rèn luyện kỹ năng nói và viết tiếng Anh một cách sinh động, tự nhiên và chính xác hơn trong các bài học giao tiếp cũng như bài kiểm tra.
1. Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn
- Khẳng định:
S + am/is/are + V-ing |
-> She is reading a book now.
- Phủ định:
S + am/is/are + not + V-ing |
-> They are not watching TV.
- Nghi vấn:
Am/Is/Are + S + V-ing? |
-> Are you doing your homework?
Ghi nhớ:
- Dùng am cho chủ ngữ I.
- Dùng is cho He/She/It.
- Dùng are cho You/We/They.
- Khi thêm “-ing”:
-
- play → playing
- write → writing
- swim → swimming
2. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng Anh 5
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói:
-> She is reading a book now.
- Diễn tả hành động tạm thời, chưa kết thúc:
-> I am living with my grandparents.
- Diễn tả sự thay đổi hoặc xu hướng:
-> The weather is getting colder.
3. Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn
Các từ thường gặp trong câu ở thì này gồm: now, at the moment, today, right now, look!, listen!
Ví dụ:
Look! The cat is sleeping under the chair.
They are studying English at the moment.
4. Lỗi sai thường gặp và cách khắc phục
Sai: She is study English now.
-> Đúng: She is studying English now.
Sai: He are playing football.
-> Đúng: He is playing football.
IV. Danh từ (Nouns)
Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, danh từ (noun) là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, con vật, ý tưởng hoặc cảm xúc. Hiểu và phân biệt được các loại danh từ là nền tảng quan trọng để học sinh nói và viết tiếng Anh đúng ngữ pháp.
1. Phân loại danh từ:
- Danh từ đếm được (Countable nouns): Là những danh từ chỉ người, vật, con vật hoặc sự vật mà ta có thể đếm được bằng số lượng cụ thể (1, 2, 3, …).
Ví dụ: cat (con mèo), book (quyển sách), apple (quả táo)
- Danh từ không đếm được (Uncountable nouns): là những danh từ chỉ sự vật, chất liệu hoặc khái niệm không thể đếm được bằng số; thường dùng để chỉ chất lỏng, chất rắn dạng khối hoặc mịn, và các khái niệm trừu tượng
Ví dụ: water (nước), milk (sữa), rice (gạo)
2. Số ít – Số nhiều (Singular & Plural Forms)
Danh từ số ít (Singular nouns): Dùng khi chỉ một người, vật hoặc sự vật.
Ví dụ: a cat (một con mèo), an apple (một quả táo), a book (một quyển sách).
Danh từ số nhiều (Plural nouns): Dùng khi chỉ từ hai đối tượng trở lên. Có nhiều cách để tạo dạng số nhiều cho danh từ:
- Thêm “s” vào cuối từ:
Ví dụ:
dog → dogs
car → cars
- Thêm “es” nếu danh từ đó kết thúc bằng -s, -ss, -ch, -sh, -x, -o:
Ví dụ:
box → boxes
bus → buses
tomato → tomatoes
- Thay “y” bằng “ies” nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm + y:
Ví dụ:
baby → babies
city → cities
- Giữ nguyên “y” và thêm “s” nếu danh từ kết thúc bằng nguyên âm + y:
Ví dụ:
boy → boys
toy → toys
Bất quy tắc (Irregular nouns): Một số danh từ có dạng số nhiều hoàn toàn khác biệt, cần ghi nhớ:
Ví dụ:
man → men
woman → women
child → children
foot → feet
tooth → teeth
mouse → mice
Danh từ không đổi ở số nhiều: Một số từ có hình thức giống nhau ở cả số ít và số nhiều:
Ví dụ:
sheep → sheep
fish → fish
Lưu ý:
- Không dùng “a/an” với danh từ số nhiều.
- Nếu muốn nói “một vài”, dùng some hoặc a few trước danh từ số nhiều:
Ví dụ:
I have some books.
There are a few apples on the table.
3. Cách dùng a / an / some / any trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5
Đây là nhóm từ thường gặp trong các bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, giúp xác định số lượng hoặc phạm vi của danh từ.
a / an – dùng cho danh từ đếm được, số ít:
- a dùng trước từ bắt đầu bằng phụ âm:
Ví dụ: a dog, a pen, a book
- an dùng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc âm tiết phát âm là nguyên âm:
Ví dụ: an apple, an umbrella, an hour (âm /aʊə/ là nguyên âm)
Some – dùng trong câu khẳng định, chỉ một lượng không xác định (nhưng có): Dùng với danh từ đếm được số nhiều hoặc không đếm được.
Ví dụ:
I have some books. (Tôi có vài quyển sách.)
There is some milk in the fridge. (Có một ít sữa trong tủ lạnh.)
Any – dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, chỉ “một chút nào đó” hoặc “bất kỳ”:
Ví dụ:
I don’t have any apples. (Tôi không có quả táo nào.)
Do you have any water? (Bạn có ít nước nào không?)
V. Đại từ và tính từ sở hữu (Pronouns & Possessive Adjectives)
Trong ngữ pháp tiếng Anh, đại từ và tính từ sở hữu rất quan trọng, giúp xác định người sở hữu hoặc chủ thể của một sự vật, sự việc. Đây là phần cơ bản mà học sinh lớp 5 cần nắm vững để học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 hiệu quả.
1. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
Định nghĩa: Đại từ nhân xưng dùng để thay thế danh từ chỉ người hoặc vật đã được nhắc đến hoặc ai đó đang nói đến.
Đại từ | Nghĩa | Ví dụ |
I | tôi | I am a student. |
you | bạn/các bạn | You are my friend. |
he | anh ấy / ông ấy | He is my brother. |
she | cô ấy / bà ấy | She is my sister. |
it | nó (vật, con vật) | It is a cat. |
we | chúng tôi / chúng ta | We are happy. |
they | họ / chúng | They are playing. |
Lưu ý:
- “it” dùng cho vật, động vật hoặc khi nói về thời tiết/thời gian.
- Đại từ luôn được viết hoa khi ở đầu câu: I like ice cream
2. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Định nghĩa: Tính từ sở hữu đứng trước danh từ, cho biết danh từ đó thuộc về ai.
Tính từ sở hữu | Nghĩa | Ví dụ |
my | của tôi | This is my book. |
your | của bạn/các bạn | Is this your pen? |
his | của anh ấy | This is his dog. |
her | của cô ấy | I like her dress. |
its | của nó | The cat eats its food. |
our | của chúng tôi | Our school is big. |
their | của họ | Their house is beautiful. |
Lưu ý:
- Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ.
- Không dùng my/your/his… một mình, phải có danh từ đi kèm:
Ví dụ: Sai: This pen is my. → Đúng: This is my pen.
3. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Định nghĩa: Đại từ sở hữu thay thế danh từ đã có sở hữu, không cần lặp lại danh từ.
Đại từ sở hữu | Nghĩa | Ví dụ |
mine | của tôi | This pen is mine. |
yours | của bạn | That bag is yours. |
his | của anh ấy | The dog is his. |
hers | của cô ấy | The book is hers. |
its | của nó | The tail is its. |
ours | của chúng tôi | The house is ours. |
theirs | của họ | The car is theirs. |
Lưu ý:
- Đại từ sở hữu không cần danh từ theo sau, vì nó đã bao hàm ý nghĩa sở hữu.
- Thường dùng khi muốn tránh lặp danh từ:
Ví dụ: This is my pen. That pen is hers.
VI. Giới từ (Prepositions of Place & Time)
Giới từ là những từ chỉ mối quan hệ về nơi chốn, thời gian hoặc cách thức giữa các từ trong câu. Việc nắm vững giới từ rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, đặc biệt khi học và làm bài tập.
1. Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place)
Định nghĩa: Dùng để chỉ vị trí, địa điểm hoặc mối quan hệ không gian giữa các vật, người.
Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
in | ở trong | The books are in the bag. |
on | trên | The cat is on the table. |
under | dưới | The cat is under the table. |
behind | phía sau | The dog is behind the house. |
between | ở giữa | The ball is between the chairs. |
next to | bên cạnh | The shop is next to the bank. |
in front of | ở trước | The school is in front of the park. |
Lưu ý:
- “in” dùng cho không gian khép kín (in the box, in the room).
- “on” dùng cho bề mặt (on the table, on the wall).
- “under” chỉ vị trí thấp hơn.
2. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)
Định nghĩa: Dùng để chỉ thời điểm, khoảng thời gian hoặc thứ tự sự kiện.
Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
in | trong (tháng, năm, buổi) | I was born in 2010. / She plays football in the morning. |
on | vào (ngày, ngày cụ thể) | We play football on Sunday. / My birthday is on Monday. |
at | vào lúc (giờ chính xác, lễ hội) | I go to school at 7 o’clock. / The party starts at 8 p.m. |
before | trước | I brush my teeth before breakfast. |
after | sau | We go home after school. |
Lưu ý:
- “in” dùng cho khoảng thời gian dài hoặc buổi, tháng, năm.
- “on” dùng cho ngày, ngày lễ hoặc ngày cụ thể.
- “at” dùng cho giờ chính xác hoặc các dịp lễ ngắn.
3. Ví dụ tổng hợp
- Vị trí vật / người:
The cat is under the table.
The school is next to the library.
- Thời gian sự kiện:
I have English class at 8 o’clock.
We visit our grandparents on Sunday.
She was born in 2012.
Để học tốt phần giới từ trong tiếng Anh, bạn nên tìm kiếm các tài liệu trọng tâm ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 pdf. Những PDF này thường có bảng tổng hợp giới từ chỉ nơi chốn và thời gian, kèm ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Bạn có thể in ra giấy để dễ dàng học mọi lúc, vừa xem lý thuyết vừa làm bài tập.
VII. Mạo từ (Articles – a, an, the)
1. Mạo từ không xác định: a / an
Công dụng: Dùng trước danh từ đếm được số ít khi nói về một vật, một người chưa xác định cụ thể.
Mạo từ | Khi nào dùng | Ví dụ |
a | Trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm | a dog, a book, a car |
an | Trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) | an apple, an orange, an egg |
Lưu ý:
- Nguyên âm là âm đọc, không phải chữ cái: “an hour” (hour đọc là /aʊər/, âm đầu là nguyên âm /aʊ/)
- Chỉ dùng với danh từ đếm được số ít.
- Không dùng a/an với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được:
Ví dụ: Sai: a waters → Đúng: some water
2. Mạo từ xác định: the
Mạo từ the được dùng khi người nói và người nghe đều biết rõ đối tượng được nhắc đến, hoặc khi danh từ đó là duy nhất trong ngữ cảnh hay trong thế giới.
Công dụng của “the”:
- Dùng khi danh từ đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ: I saw a dog. The dog was black. (Tôi thấy một con chó. Con chó đó màu đen)
→ Lần đầu tiên nói đến “a dog” (chưa xác định), lần sau nói lại thì dùng “the dog” (đã xác định).
- Dùng khi nói về sự vật duy nhất hoặc điều ai cũng biết.
Ví dụ:
The sun is very hot. (Mặt Trời rất nóng.)
The Earth moves around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
- Dùng với danh từ xác định bởi cụm từ hoặc mệnh đề theo sau:
Ví dụ:
The book on the table is mine. (Quyển sách trên bàn là của tôi.)
The girl who lives next door is my friend. (Cô bé sống cạnh nhà tôi là bạn tôi.)
Cách dùng “the” với số ít và số nhiều:
- “The” có thể dùng được với danh từ số ít, số nhiều hoặc không đếm được.
Ví dụ:
The apple is red.
The apples are sweet.
The milk is cold.
Khi nào KHÔNG dùng “the”:
- Trước danh từ chung chung hoặc khi nói về sự vật nói chung:
Ví dụ:
Sai:The water is good for you. → Đúng: Water is good for you.
Sai: The cats are cute. → Đúng: Cats are cute.
- Trước danh từ riêng (tên người, thành phố, quốc gia, môn học…):
Ví dụ:
Sai:The Mary is my friend. →Đúng: Mary is my friend.
Sai:The English is fun. → Đúng: English is fun.
3. Khi nào không dùng mạo từ
- Trước danh từ số nhiều nói chung:
Ví dụ: Cats are cute. (Không phải “The cats are cute” nếu không nói về những con mèo cụ thể)
- Trước danh từ trừu tượng hoặc chất liệu:
Ví dụ: Water is important. (Không dùng “the water” nếu nói chung chung)
Happiness is important.
VIII. Tính từ & Trạng từ (Adjectives & Adverbs)
Trong tiếng Anh, tính từ và trạng từ là những từ dùng để miêu tả, nhưng miêu tả các từ khác nhau:
- Tính từ (Adjectives): miêu tả danh từ.
- Trạng từ (Adverbs): miêu tả động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
Hiểu rõ sự khác nhau giúp học sinh lớp 5 dùng từ đúng chỗ, câu văn rõ nghĩa.
1. Tính từ (Adjectives)
Công dụng: Dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm, trạng thái của danh từ.
Vị trí trong câu:
- Trước danh từ: a big dog, a beautiful flower
- Sau động từ “to be” (am/is/are): She is happy, The dog is big
Ví dụ:
She is beautiful. → Cô ấy xinh đẹp.
The dog is big. → Con chó to.
2. Trạng từ (Adverbs)
Công dụng: Miêu tả động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Cho biết cách thức, mức độ, thời gian hoặc tần suất của hành động.
Vị trí trong câu:
- Sau động từ chính: She sings beautifully.
- Trước tính từ hoặc trạng từ khác: He is very tall.
- Đầu hoặc cuối câu: Usually, I go to school by bus.
Ví dụ:
She sings beautifully. → Cô ấy hát hay.
He runs fast. → Anh ấy chạy nhanh.
They speak English well. → Họ nói tiếng Anh giỏi.
Lưu ý:
- Nhiều trạng từ được tạo bằng cách thêm -ly vào tính từ: quick → quickly, happy → happily.
- Không phải tính từ nào cũng có trạng từ giống nhau: good → well
IX. Cấu trúc “There is / There are”
1. Cấu trúc cơ bản
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | There is + danh từ số ít / không đếm được There are + danh từ số nhiều |
There is a cat on the bed. There are many books on the shelf. |
Phủ định | There isn’t + danh từ số ít / không đếm được There aren’t + danh từ số nhiều |
There isn’t a dog in the garden. There aren’t any chairs in the room. |
Nghi vấn | Is there + danh từ số ít / không đếm được? Are there + danh từ số nhiều? |
Is there a pencil on the desk? Are there any apples in the basket? |
2. Lưu ý quan trọng:
- There is → dùng cho danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.
Ví dụ:
There is a book on the table.
There is milk in the fridge.
- There are → dùng cho danh từ số nhiều.
Ví dụ: There are two cats under the tree.
- Trong câu phủ định, có thể thêm any cho danh từ số nhiều hoặc không đếm được:
Ví dụ:
There aren’t any students in the classroom.
There isn’t any water in the bottle.
- Trong câu nghi vấn, đảo is/are lên trước there.
X. Câu hỏi Yes/No và Wh-questions
Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, câu hỏi được chia thành hai loại chính: Yes/No questions (câu hỏi trả lời “có” hoặc “không”) và Wh-questions (câu hỏi thông tin chi tiết).
1. Câu hỏi Yes/No
Công dụng: Dùng để hỏi thông tin mà câu trả lời chỉ là Yes (có) hoặc No (không).
Cấu trúc:
Loại động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Động từ thường | Do/Does + S + V (nguyên thể)? | Do you like ice cream? – Yes, I do. |
Động từ “to be” | Am/Is/Are + S + …? | Are you happy? – No, I’m not. |
Lưu ý:
- Do dùng với I, you, we, they
- Does dùng với he, she, it
- Trong câu trả lời, dùng Yes/No + đại từ + trợ động từ:
Ví dụ: Do you like pizza? – Yes, I do. / No, I don’t.
Does she play football? – Yes, she does. / No, she doesn’t.
2. Câu hỏi Wh- (Wh-questions)
Công dụng: Dùng để hỏi thông tin cụ thể, không chỉ trả lời “Yes” hoặc “No”.
Từ hỏi | Nghĩa | Ví dụ |
What | Cái gì | What is your favorite subject? – My favorite subject is English. |
Where | Ở đâu | Where do you live? – I live in Hanoi. |
When | Khi nào | When is your birthday? – It’s on July 10th. |
Who | Ai | Who is your teacher? – My teacher is Mr. John. |
How | Như thế nào / Bao nhiêu | How are you? – I’m fine. How old are you? – I’m 10 years old. |
Cấu trúc chung:
Wh-word + trợ động từ (do/does) + S + V…? |
Ví dụ:
Where do you live?
What do they eat?
- Nếu động từ là “to be”, không dùng trợ động từ:
Ví dụ:
Who is your friend?
How old is she?
3. Ví dụ tổng hợp
Câu hỏi Yes/No:
Do you like ice cream? – Yes, I do.
Does he play football? – No, he doesn’t.
Are they students? – Yes, they are.
Câu hỏi Wh-:
What is your favorite color? – Blue.
Where do you go to school? – I go to Hanoi Primary School.
How many books do you have? – I have five books.
XI. Câu cảm thán (Exclamatory Sentences)
1. Công dụng:
- Dùng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như: ngạc nhiên, thích thú, sợ hãi, vui mừng, buồn bã…
- Thường có dấu chấm than (!) ở cuối câu.
2. Các cấu trúc phổ biến:
What + a/an + tính từ + danh từ! |
Dùng khi cảm thán về danh từ.
Công thức:
What + a/an + adj + noun! |
Ví dụ:
What a beautiful day! → Thật là một ngày đẹp trời!
What an amazing movie! → Thật là một bộ phim tuyệt vời!
Lưu ý:
- Chọn a hay an dựa trên âm đầu của danh từ đi kèm.
How + tính từ + S + V! |
- Dùng khi cảm thán về tính chất, trạng thái của chủ thể.
How + adj + S + V! |
Ví dụ:
How interesting this book is! → Quyển sách này thú vị quá!
How kind she is! → Cô ấy thật tốt bụng!
XII. Câu mệnh lệnh (Imperatives)
1. Công dụng:
- Dùng để ra lệnh, yêu cầu, hướng dẫn, khuyên nhủ.
- Thường có dấu chấm than (!) hoặc dấu chấm (.) tùy mức độ nhấn mạnh.
2. Cấu trúc:
- Khẳng định:
Động từ + tân ngữ (nếu có) ! |
Ví dụ:
Open your book! → Mở sách ra!
Sit down! → Ngồi xuống!
- Phủ định:
Don’t + Động từ + tân ngữ ! |
Ví dụ:
Don’t run in the class! → Đừng chạy trong lớp!
Don’t touch the hot pan! → Đừng chạm vào chảo nóng!
Lưu ý:
- Chủ ngữ ngầm hiểu là “you”, không cần nhắc lại.
- Có thể dùng để đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng hoặc nhắc nhở.
- Khi học, nên thực hành ra lệnh hoặc hướng dẫn các hoạt động quen thuộc để ghi nhớ nhanh.
XIII. Câu so sánh (Comparatives & Superlatives)
1. So sánh hơn (Comparatives)
Công dụng: Dùng để so sánh hai đối tượng về một tính chất.
Cấu trúc Adj ngắn:
Adj + -er +than → tall → taller than |
Ví dụ:
Tom is taller than Nam. → Tom cao hơn Nam.
This bag is lighter than that one. → Cái túi này nhẹ hơn cái kia.
Lưu ý:
- Với tính từ có một âm tiết, thường thêm -er.
- Với tính từ dài (2 âm tiết trở lên), dùng more + Adj + than:
- This movie is more interesting than the last one.
2. So sánh nhất (Superlatives)
Công dụng: Dùng để nói về đối tượng nổi bật nhất trong nhóm.
Cấu trúc Adj ngắn:
The + Adj + -est → tall → the tallest |
Ví dụ:
Mary is the tallest girl. → Mary là cô gái cao nhất.
This is the fastest car in the race. → Đây là chiếc xe nhanh nhất trong cuộc đua.
Lưu ý:
- Với tính từ dài, dùng the most + Adj:
- This book is the most interesting. → Cuốn sách này thú vị nhất.
3. Bất quy tắc (Irregular Comparatives & Superlatives)
Một số tính từ không theo quy tắc thêm -er/-est:
Tính từ | So sánh hơn | So sánh nhất | Ví dụ |
good | better | the best | This book is better than that one. It is the best book I have. |
bad | worse | the worst | Today is worse than yesterday. It is the worst day. |
far | farther/further | the farthest/furthest | He ran farther than me. He ran the farthest. |
XIV. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency Adverbs)
Trạng từ chỉ tần suất là những từ dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động xảy ra. Đây là phần ngữ pháp quan trọng giúp học sinh mô tả thói quen, sinh hoạt hàng ngày hoặc nói về hành động lặp đi lặp lại — thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn.
1. Các trạng từ chỉ tần suất thường gặp
Trạng từ | Nghĩa | Vị trí trong câu |
always | luôn luôn | trước động từ thường |
usually | thường xuyên | trước động từ thường |
often | thường | trước động từ thường |
sometimes | thỉnh thoảng | đầu hoặc cuối câu |
never | không bao giờ | trước động từ thường |
2. Cách dùng trạng từ chỉ tần suất
- Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ thường:
Ví dụ:
She always eats breakfast at 7 o’clock.
He often plays football after school.
- Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ “to be”:
Ví dụ:
She is never late for class.
They are usually happy.
- Nếu có trạng từ chỉ tần suất ở đầu câu, dùng để nhấn mạnh:
Ví dụ:
Sometimes, I read books before bed.
XV. Ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 và phát triển kỹ năng cùng WISE English
Việc nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 là bước nền quan trọng để trẻ tự tin viết câu, giao tiếp và chuẩn bị học lên cấp 2. Các kiến thức trọng tâm như thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, danh từ, đại từ, tính từ, trạng từ, câu hỏi, câu cảm thán và câu mệnh lệnh cần được ôn luyện thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng linh hoạt.
WISE English gợi ý rằng trẻ nên kết hợp:
- Thực hành viết câu và đoạn văn ngắn, áp dụng các cấu trúc ngữ pháp đã học vào các chủ đề quen thuộc.
- Đặt câu hỏi và trả lời bằng Yes/No và Wh-questions để rèn phản xạ giao tiếp tự nhiên.
- Miêu tả và kể chuyện, sử dụng mạo từ, giới từ, tính từ và trạng từ đúng vị trí.
- Nhận diện lỗi thường gặp và tự sửa khi viết hoặc nói để nâng cao độ chính xác.
Qua việc luyện tập đều đặn và áp dụng vào thực tế, học sinh sẽ vững ngữ pháp, tự tin viết câu, giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và sẵn sàng bước vào bậc THCS. Các khoá học cho thiếu nhi tại WISE English đồng hành giúp trẻ hình thành thói quen học tiếng Anh hiệu quả và phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.
WISE Kids Teens tiên phong ứng dụng phương pháp học tiếng Anh cho trẻ theo TƯ DUY NÃO BỘ (NLP) và NGÔN NGỮ (LINGUISTICS) giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, tự tin giao tiếp.











Kết bài
Việc học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 không chỉ giúp học sinh viết câu đúng, mà còn tạo nền tảng vững chắc để con tự tin học lên cấp 2 và chinh phục các chứng chỉ quốc tế. Bằng cách luyện tập thường xuyên, học sinh sẽ dần ghi nhớ tự nhiên, hiểu sâu bản chất của cấu trúc và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
Tại trung tâm tiếng Anh WISE English, bé không chỉ học ngữ pháp qua sách vở mà còn được trải nghiệm phương pháp NLP và Mind Map độc quyền, giúp ghi nhớ nhanh gấp 3-5 lần, học vui – nhớ lâu và phát triển toàn diện 4 kỹ năng Anh ngữ.