Bạn có bao giờ tự hỏi làm sao để phát âm hay như người bản xứ? Hay bạn đã từng băn khoăn tại sao kỹ năng nói của mình không tiến bộ, người nghe không hiểu được những gì mình nói. Đó là do bạn chưa tìm được cách đánh trọng âm chuẩn chỉnh. Hiểu rõ các quy tắc và cách đánh trọng âm Tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, có ngữ điệu hài hòa và tương đồng với giọng của người bản xứ hơn.
Bài viết dưới đây của WISE ENGLISH sẽ cung cấp cho các bạn thông tin về cách đánh trọng âm Tiếng Anh phù hợp nhằm cải thiện kỹ năng nói của bạn. Hãy chuẩn bị đầy đủ vở sách và một tinh thần học hỏi để bắt đầu hành trình khám phá kiến thức này thôi nào!
Xem thêm:
TẤT TẦN TẬT VỀ CẤU TRÚC AS LONG AS: GIẢI THÍCH, VÍ DỤ VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
TẤT TẦN TẬT VỀ CẤU TRÚC DEPEND ON: ĐỊNH NGHĨA, CÁCH DÙNG, BÀI TẬP VẬN DỤNG
I. ÂM TIẾT TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?
Âm tiết là đơn vị ngắn nhất trong phát âm tạo ra một âm thanh. Một từ có thể có nhiều âm tiết (như “phone”) hoặc nhiều hơn, như “mo-ther” (hai âm tiết), “com-pu-ter” (ba âm tiết), và “ex-pe-ri-ence” (bốn âm tiết). Âm tiết khác với chữ cái và khác với từ. Ví dụ như “baby” là một từ, hai âm tiết, bốn chữ cái.
II. ĐỊNH NGHĨA TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
Trọng âm trong Tiếng Anh còn gọi là Word Stress, là những âm tiết được nhấn mạnh, đọc to, rõ và có xu hướng lên giọng hơn so với các âm tiết khác trong từ.
Trong một từ chỉ có một trọng âm duy nhất, và bạn sẽ chỉ nhấn mạnh vào âm đó chứ không được nhấn vào các âm khác. Trong những từ dài, có thể có một âm nhấn phụ, nhưng sẽ nhẹ hơn rất nhiều so với âm nhấn chính.
Trong phiên âm của từ, trọng âm sẽ được ký hiệu bằng dấu ‘. Âm đứng ngay sau dấu ‘ sẽ là trọng âm và được nhấn mạnh khi phát âm từ đó.
Ví dụ: activity /ækˈtɪv.ə.ti/ (n): hoạt động
Khi phát âm từ activity, bạn sẽ phải nhấn mạnh và lên giọng vào âm ti, bạn có thể đọc thành âm “tí”.
III. PHÁT ÂM NHƯ THẾ NÀO ĐỂ THỂ HIỆN TRỌNG ÂM
Hiểu được định nghĩa của trọng âm, bạn cần làm gì để phát âm trọng âm cho đúng. Hãy thử ngay các bước sau đây:
– Kéo dài nguyên âm của âm nhấn
– Nâng giọng khi phát âm âm tiết được nhấn
– Phát âm trọng âm to hơn và rõ ràng hơn
– Kết hợp sử dụng biểu cảm gương mặt và ngôn ngữ hình thể để nhấn mạnh vào âm nhấn
Khi thực hiện đầy đủ các bước trên, người nghe sẽ hiểu được những nội dung và ý nghĩa bạn truyền đạt một cách dễ dàng hơn rất nhiều.
IV. TẠI SAO BIẾT CÁCH ĐÁNH TRỌNG ÂM LẠI QUAN TRỌNG
1. Giúp phát âm tự nhiên và lôi cuốn hơn
Trọng âm chính là một đặc trưng của ngôn ngữ tiếng Anh, giúp từ và câu khi phát âm có ngữ điệu rõ ràng, cuốn hút hơn. Rõ ràng nếu so với khi đọc một từ bằng tông giọng đều đều, không lên cao xuống thấp, câu nói của bạn nghe chắc chắn sẽ kém hấp dẫn, thậm chí còn gây nhàm chán nếu như bài nói diễn ra trong một thời gian dài.
Hẳn ai cũng muốn thu hút người nghe bằng một chất giọng Tiếng Anh truyền cảm, có hồn phải không nào? Vậy thì rèn luyện cách đánh trọng âm chính là một trong những yếu tố quyết định để được như vậy đấy!
2. Giúp phân biệt được những từ có cùng cách viết
Trong Tiếng Anh, có rất nhiều từ được viết giống y như nhau, nhưng mang nghĩa hoàn toàn khác nhau nếu như các bạn nhấn vào âm khác nhau. Lấy ví dụ từ PRESENT nhé.
- Nếu dùng PRESENT với nghĩa là danh từ “món quà” hoặc tinh từ “hiện tại”, bạn sẽ phải phát âm là /ˈprez.ənt/, trọng âm nằm vào âm đầu tiên.
- Nếu dùng PRESENT với nghĩa là động từ “trình bày”, bạn sẽ phải phát âm là /prɪˈzent/, trọng âm nằm vào âm thứ hai.
Nếu không nắm rõ quy tắc đánh trọng âm, bạn rất dễ bị nhầm lẫn những từ như thế này, và rõ ràng người nghe sẽ không thể hiểu ý của bạn nếu bạn phát âm sai đúng không nào.
Thậm chí có những tình huống “dở khóc dở cười” không biết giấu mặt đi đâu cho đỡ dị nếu như bạn phạm phải các lỗi về âm nhấn. Cùng phân tích ví dụ từ PERVERT nhé. Chẳng may mà phát âm sai từ này thì ngại lắm đấy nha.
- Nếu dùng PERVERT với nghĩa là động từ “xâm phạm các quy định”, bạn sẽ phải phát âm là /pɚˈvɝːt/, nhấn vào âm thứ hai.
- Nếu dùng PERVERT với nghĩa là danh từ “kẻ biến thái”, bạn sẽ phải phát âm là /ˈpɝː.vɝːt/, nhấn vào âm thứ nhất.
Vậy nên không chỉ giúp ích về mặt cảm xúc truyền đạt mà trọng âm còn làm rõ hơn nội dung câu nói của bạn, tránh được những hiểu lầm trong giao tiếp nữa đó.
Tham khảo thêm:
V. BÍ QUYẾT ĐÁNH TRỌNG ÂM HIỆU QUẢ QUA 15 NGUYÊN TẮC ĐÁNH TRỌNG ÂM
1. Các từ 2 âm tiết
Quy tắc 1: Với động từ và giới từ, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | reLAX | /riˈlæks/ | Thư giãn, nghỉ ngơi |
2 | deCIDE | /dɪˈsaɪd/ | Quyết định |
3 | proVIDE | /prəˈvaɪd/ | Cung cấp, đảm bảo |
4 | coLLECT | /kəˈlekt/ | Thu thập, tập hợp |
5 | aMONG | /əˈmʌŋ/ | Giữa, trong số |
6 | betWEEN | /bɪˈtwiːn/ | Giữa, ở giữa |
7 | beSIDE | /bɪˈsaɪd/ | Bên cạnh, ở bên |
Đương nhiên quy tắc này không tuyệt đối đâu nhé, vẫn sẽ có một số trường hợp ngoại lệ nhấn vào âm đầu tiên như sau:
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | HAppen | /ˈhæpən/ | Xảy ra, xảy đến |
2 | LISten | /ˈlɪsən/ | Nghe |
3 | CArry | /ˈkæri/ | Mang, vác |
4 | UNder | /ˈʌndər/ | Dưới, ở dưới |
Quy tắc 2: Với danh từ và tính từ, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | MOney | /ˈmʌni/ | Tiền |
2 | QUEStion | /ˈkwɛstʃən/ | Câu hỏi |
3 | PAper | /ˈpeɪpər/ | Giấy |
4 | PREtty | /ˈprɪti/ | Xinh đẹp, dễ thương |
5 | PURple | /ˈpɜːrpl̩/ | Màu tím, màu tía |
6 | SUNny | /ˈsʌni/ | Nắng, có nắng |
Quy tắc này cũng không tuyệt đối đâu nhé, vẫn sẽ có một số trường hợp ngoại lệ nhấn vào âm thứ hai như sau:
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | misTAKE | /mɪsˈteɪk/ | Lỗi, sự nhầm lẫn |
2 | paRENT | /ˈperənt/ | Cha mẹ |
3 | QUIet | /ˈkwaɪət/ | Yên lặng, lặng lẽ |
4 | ALways | /ˈɔːlweɪz/ | Luôn luôn, mọi khi |
Quy tắc 3: Những từ vừa mang nghĩa của danh từ và động từ thì sẽ có trọng âm khác nhau tùy vào danh từ hay động từ. Nếu là danh từ sẽ nhấn âm thứ nhất, động từ sẽ nhấn âm thứ hai.
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | OBject | /ˈɒbdʒɪkt/ | Đồ vật |
2 | obJECT | /əbˈdʒɛkt/ | Từ chối |
3 | REcord | /ˈrɛkɔːrd/ | Bản ghi âm |
4 | reCORD | /rɪˈkɔːrd/ | Ghi âm |
Một số trường hợp không tuân theo quy tắc này:
Số Thứ Tự | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | VIsit | /ˈvɪzɪt/ | (n) Sự thăm, cuộc viếng thăm |
(v) Thăm, viếng thăm | |||
2 | TRAvel | /ˈtrævəl/ | (n) Sự du lịch, việc đi lại |
(v) Đi du lịch, đi lại |
Quy tắc 4: Danh từ hoặc tính từ chứa nguyên âm dài ở âm tiết nào thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đó
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | beLIEF | /bɪˈliːf/ | Niềm tin, tín ngưỡng |
2 | perFUME | /ˈpɜːrfjuːm/ | Nước hoa |
3 | HAppy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc, vui vẻ |
Quy tắc 5: Các từ có bắt đầu bằng nguyên âm A thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | aGO | /əˈɡoʊ/ | Trước đây, đã trôi qua |
2 | aSIDE | /əˈsaɪd/ | Bên cạnh, sang một bên |
3 | aWAKE | /əˈweɪk/ | Thức tỉnh, tỉnh giấc |
4 | aLIVE | /əˈlaɪv/ | Sống, còn sống |
5 | aLONE | /əˈloʊn/ | Một mình, cô đơn |
2. Các từ 3 âm tiết
Quy tắc 6: Với danh từ, nếu âm tiết thứ hai có chứa âm /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | LAzy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng, lười nhác |
2 | FANcy | /ˈfænsi/ | Thích, ưa thích, phức tạp |
3 | DRAma | /ˈdræmə/ | Kịch, kịch bản |
4 | SOfa | /ˈsoʊfə/ | Ghế sofa, ghế dài |
5 | DAta | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu, số liệu |
6 | COffee | /ˈkɒfi/ | Cà phê |
7 | MILky | /ˈmɪlki/ | Có sữa, béo, đặc |
8 | BREEzy | /ˈbriːzi/ | Thoáng mát, có gió nhẹ |
Quy tắc 7: Các từ kết thúc với “er”, “ly”, âm nhấn sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | TEAcher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
2 | WRIter | /ˈraɪtər/ | Nhà văn, người viết |
3 | SINGer | /ˈsɪŋər/ | Ca sĩ |
4 | BAker | /ˈbeɪkər/ | Người làm bánh |
5 | DRIver | /ˈdraɪvər/ | Tài xế, người lái xe |
6 | HAPpily | /ˈhæpəli/ | Một cách hạnh phúc, vui vẻ |
7 | QUIetly | /ˈkwaɪətli/ | Một cách yên tĩnh |
8 | ANGrily | /ˈæŋɡrəli/ | Một cách tức giận, giận dữ |
Quy tắc 8: Các từ kết thúc bằng phụ âm và bằng chữ “y”, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | TASty | /ˈteɪsti/ | Ngon, thơm ngon |
2 | SHIny | /ˈʃaɪni/ | Lấp lánh, bóng loáng |
3 | FOggy | /ˈfɒɡi/ | Sương mù |
4 | SWEAty | /ˈsweti/ | Đổ mồ hôi, ướt mồ hôi |
5 | HAppy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc, vui vẻ |
3. Các từ ghép
Quy tắc 9: Với danh từ ghép được tạo nên từ hai danh từ, âm nhấn sẽ rơi vào trọng âm của danh từ đầu tiên
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | TOOTHpaste | /tuːθ.peɪst/ | Kem đánh răng |
2 | RAINcoat | /reɪn.koʊt/ | Áo mưa |
3 | MOONlight | /muːn.laɪt/ | Ánh trăng |
4 | SUNflower | /sʌn.ˈflaʊ.ər/ | Hoa hướng dương |
5 | BASketball | /ˈbæs.kɪt.bɔːl/ | Bóng rổ |
Quy tắc 10: Với tính từ ghép được tạo nên hai tính từ, âm nhấn sẽ rơi vào trọng âm của tính từ thứ hai
STT | Cụm Từ | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | HIGH-pitched | /haɪtʃ.pɪtʃt/ | Có âm vang cao, tiếng cao |
2 | HEAvy-duty | /ˌhɛvi ˈduːti/ | Có khả năng làm việc nặng |
3 | HARDworking | /ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/ | Chăm chỉ làm việc |
4 | BAD-tempered | /ˌbæd ˈtɛmpərd/ | Tính khó tính, dễ nổi nóng |
5 | Open-minded | /ˌoʊpən ˈmaɪndɪd/ | Cởi mở, cảm thông, không bị cản trở |
4. Các quy tắc đánh trọng âm đặc biệt
Quy tắc 11: Các từ tận cùng bằng “ade”, “ee”, “ese”, “que”, “ette”, “oon”, trọng âm sẽ rơi vào âm tận cùng đó
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | lemonADE | /ˌlɛmənˈeɪd/ | Nước chanh |
2 | briGADE | /brɪˈɡeɪd/ | Đội quân, nhóm |
3 | paRADE | /pəˈreɪd/ | Cuộc diễu hành |
4 | casCADE | /kæsˈkeɪd/ | Thác nước |
5 | upGRADE | /ˈʌpɡreɪd/ | Nâng cấp, nâng hạng |
6 | employEE | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên, người làm việc |
7 | trainEE | /treɪˈniː/ | Người đang đào tạo, học việc |
8 | refugEE | /ˌrefjuˈdʒiː/ | Người tị nạn |
9 | trustEE | /trʌˈstiː/ | Người được ủy thác quản lý tài sản |
10 | attendEE | /əˌtɛndˈiː/ | Người tham dự, người tham gia |
11 | japanESE | /ˌdʒæpəˈniːz/ | Người Nhật |
12 | chinESE | /tʃaɪˈniːz/ | Người Trung Quốc |
13 | vietnamESE | /ˌviːətˈnɑːmiːz/ | Người Việt Nam |
14 | uNIQUE | /juːˈniːk/ | Duy nhất, độc đáo |
15 | anTIQUE | /ænˈtiːk/ | Đồ cổ |
16 | bouTIQUE | /buːˈtiːk/ | Cửa hàng thời trang |
17 | cigarETTE | /ˌsɪɡəˈret/ | Điếu thuốc |
18 | silhouETTE | /ˌsɪluːˈet/ | Bóng đen, hình đen trắng |
19 | ballOON | /bəˈluːn/ | Quả bóng, bóng bay |
20 | cartOON | /kɑrˈtuːn/ | Truyện tranh, hoạt hình |
Quy tắc 12: Các từ tận cùng bằng “ic”, “sion”, “tion”, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đứng trước âm cuối đó
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | fanTAStic | /fænˈtæstɪk/ | Tuyệt vời, xuất sắc |
2 | BAsic | /ˈbeɪsɪk/ | Cơ bản, căn bản |
3 | scienTIfic | /ˌsaɪənˈtɪfɪk/ | Khoa học |
4 | hisTOric | /hɪsˈtɔːrɪk/ | Lịch sử, có giá trị lịch sử |
5 | athLEtic | /æθˈletɪk/ | Liên quan đến thể thao, vận động viên |
6 | deSIsion | /dɪˈsɪʒən/ | Quyết định |
7 | VIsion | /ˈvɪʒən/ | Tầm nhìn, thị lực |
8 | exPANsion | /ɪkˈspænʃən/ | Mở rộ, sự mở rộ |
9 | teleVIsion | /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | Truyền hình |
10 | conFESsion | /kənˈfɛʃən/ | Sự thú nhận, bài thú nhận |
11 | inforMAtion | /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ | Thông tin |
12 | celeBRAtion | /ˌselɪˈbreɪʃən/ | Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm |
13 | calcuLAtion | /ˌkælkjuˈleɪʃən/ | Sự tính toán, phép tính |
14 | associAtion | /əˌsoʊsiˈeɪʃən/ | Hiệp hội, tổ chức |
15 | poLLUtion | /pəˈluːʃən/ | Sự ô nhiễm, gây ô nhiễm |
Quy tắc 13: Các từ tận cùng bằng “cy”, “ty”, “phy”, “gy”, “al”, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đứng thứ ba kể từ âm cuối đó
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | deMOcracy | /dɪˈmɑːkrəsi/ | Dân chủ |
2 | PRIvacy | /ˈpraɪvəsi/ | Quyền riêng tư |
3 | LITeracy | /ˈlɪtərəsi/ | Sự biết đọc viết, học về một lĩnh vực cụ thể |
4 | ACcuracy | /ˈækjʊrəsi/ | Độ chính xác |
5 | eFFIciency | /ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu quả |
6 | QUAlity | /ˈkwɒləti/ | Chất lượng |
7 | soCIety | /səˈsaɪəti/ | Xã hội |
8 | uniVERsity | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | Đại học |
9 | reAlity | /riˈæləti/ | Hiện thực |
10 | ceLEbrity | /səˈlebrəti/ | Người nổi tiếng |
11 | geOgraphy | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý |
12 | phoTOgraphy | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
13 | biOlogy | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học |
14 | psyCHOlogy | /saɪˈkɒlədʒi/ | Tâm lý học |
15 | techNOlogy | /tekˈnɒlədʒi/ | Công nghệ |
16 | MUsical | /ˈmjuːzɪkl/ | Thuộc âm nhạc |
17 | CRItical | /ˈkrɪtɪkl/ | Kỹ luật, phê phán |
18 | NAtural | /ˈnætʃərəl/ | Tự nhiên |
19 | eduCAtional | /ˌedjʊˈkeɪʃənl/ | Liên quan đến giáo dục |
Quy tắc 14: Các từ chỉ số lượng tận cùng bằng “teen” thì trọng âm rơi vào âm -teen, tận cùng bằng “ty” thì trọng âm rơi vào âm tiết phía trước nó
Số Thứ Tự | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | thirTEEN | /ˌθɜːrˈtiːn/ | Mười ba |
2 | fifTEEN | /ˌfɪfˈtiːn/ | Mười lăm |
3 | sevenTEEN | /ˌsevənˈtiːn/ | Mười bảy |
4 | THIRty | /ˈθɜːrti/ | Ba mươi |
5 | FIFty | /ˈfɪfti/ | Năm mươi |
6 | SEventy | /ˈsevənti/ | Bảy mươi |
Quy tắc 15: Các từ tận cùng bằng “how”, “what”, “where”,…., trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Anyhow | /ˈɛniˌhaʊ/ | Dù sao, dù thế nào |
2 | Anywhere | /ˈɛn.iˌwɛr/ | Bất cứ nơi nào |
3 | ELSEwhere | /ɛlsˈwɛr/ | Ở nơi khác |
4 | SOMEhow | /sʌmˈhaʊ/ | Bằng cách nào đó |
5 | SOMEwhat | /sʌmˈwɒt/ | Một chút, một ít |
VI. BÀI TẬP LUYỆN ĐÁNH TRỌNG ÂM
Bài tập 1: Hãy chọn trọng âm của các từ sau
- Randomize
- Challenge
- Competitive
- Discipline
- Quantity
- Therefore
- Patiently
- Constitution
- Nuclear
- Explicit
- Fragment
- Universal
- Approval
- Association
- Merely
- Particular
- Negative
- Embed
- Worry
- Capital
Bài tập 2: Chọn đáp án có trọng âm khác với các đáp án còn lại
- A. involve B. guidance C. enhance D. society
- A. envelope B. amazing C. passenger D. reference
- A. painstakingly B. minority C. cholesterol D. astronomy
- A. heritage B. improvement C. disturbing D. establish
- A. tournament B. continent C. physician D. demonstrator
- A. downhearted B. downtrodden C. upheaval D. upholster
- A. agriculture B. almond C. architecture D. admirable
- A. decimal B. deceive C. decisive D. decision
- A. company B. employment C. atmosphere D. miracle
- A. inflation B. instructor C. intelligent D. influence
- A. symphony B. substance C. celestial D. basement
- A. terrific B. tertiary C. territory D. terminal
- A. compliance B. competent C. computer D. commuter
- A. recompense B. temperature C. reminiscent D. marvelous
- A. momentous B. monetary C. monastery D. monument
- A. character B. adventure C. ordinary D. worldwide
- A. organism B. caricature C. captivate D. cathedral
- A. occasion B. occurrence C. occupy D. remember
- A. evidence B. purpose C. concept D. Egyptian
- A. memorial B. memorable C. memoir D. memorize
VII. ĐÁNH TRỌNG ÂM TRONG CÂU
Những thông tin ở trên đã cung cấp cho các bạn kiến thức về trọng âm của một từ. Nhưng khi giao tiếp, chúng ta không thể chỉ nói một từ duy nhất, hay nói những từ rời rạc riêng lẻ. Mà chúng ta phải giao tiếp bằng các câu được cấu tạo nên từ nhiều từ khác nhau. Vậy nên, chúng ta cũng cần quan tâm đến trọng âm của câu, hay còn gọi là ngữ điệu trong Tiếng Anh. Mỗi câu sẽ có một ngữ điệu riêng, thể hiện được nội dung, mục đích và cảm xúc của người nói. Hãy tìm hiểu những quy tắc chung trong việc nhấn âm trong câu để tạo nên ngữ điệu tự nhiên, cuốn hút khi nói Tiếng Anh nhé.
Nếu nhấn mạnh vào các từ khác nhau thì câu sẽ có ý nghĩa khác nhau. Hãy tham khảo ví dụ dưới đây:
- I (nhấn mạnh) was the first person to wake up. (Tôi chứ không phải người nào khác là người đầu tiên thức dậy)
- I was the first person to wake up. (Tôi là người đầu tiên, không có ai trước tôi, thức dậy)
- I was the first person to wake up. (Tôi là người đầu tiên thức dậy, nhấn mạnh hành động thức dậy, không phải hành động nào khác)
Trong Tiếng Anh, người ta thường chia các từ vựng của một câu nói thành 2 loại chính là: Từ thuộc về mặt nội dung (content words) và Từ thuộc về mặt cấu trúc (structure words). Để giao tiếp với một ngữ điệu tự nhiên, thích hợp trong Tiếng Anh, chúng ta thường nhấn vào các từ thuộc về mặt nội dung, bởi đây là những từ quan trọng và ảnh hưởng tới ý nghĩa chính của câu, giúp người nghe hiểu được nội dung chúng ta đang muốn truyền tải.
1. Từ thuộc về mặt nội dung – từ cần nhấn mạnh
- Động từ chính: travel, work, buy, teach, study,…
- Danh từ: computer, co-worker, website, school, tên riêng như “David”, “Statue of Liberty”,…
- Tính từ: surprised, beautiful, old-fashioned…
- Trạng từ: Hardly, before, often, never, always,…
- Trợ động từ (dạng phủ định): Don’t, can’t, isn’t, aren’t,…
- Đại từ chỉ định: Those, these, this, that,…
- Từ để hỏi: What, Which, Where, When, Who,…
2. Từ thuộc về mặt cấu trúc không cần nhấn
- Đại từ: she, I, he, you,…
- Giới từ: under, on, in, at,…
- Mạo từ: a, an, the
- Từ nối: but, because, and, so …
- Trợ động từ: can, should, must,…
- Động từ ‘to be’: am, is, were, was,…
VIII. CÁC NGUỒN THAM KHẢO CÁCH ĐÁNH TRỌNG ÂM
Để xác định được các âm nhấn chính xác, bạn cần tham khảo bản phiên âm của các từ bằng từ điển. Một số nguồn từ điển uy tín và có bản phiên âm của từ vựng sau đây:
– Cambridge Dictionary: có bản phiên âm của cả Tiếng Anh – Anh và Tiếng Anh – Mỹ, kèm theo audio phát âm của các từ để dễ tập nói theo
– Oxford Dictionary: một nguồn từ điển uy tín với các định nghĩa và phát âm chuẩn xác, kèm theo bản phiên âm và audio phát âm của từ để học cách phát âm đúng
– Merriam-Webster Dictionary: từ điển theo Tiếng Anh – Mỹ, có các định nghĩa và phiên âm đầy đủ của từ vựng
Ngoài ra, để rèn luyện phát âm của mình bạn có thể xem các kênh Youtube luyện phát âm:
– Rachel’s English: Với hơn 4 triệu lượt đăng ký kênh, chắc hẳn những bạn muốn luyện phát âm tiếng Anh không thể bỏ qua kênh Rachel’s English được rồi. Kênh này đặc biệt phù hợp cho những bạn mới tiếp xúc với Tiếng Anh và cần xây dựng một nền tảng cơ bản về phát âm.
Điều tuyệt vời là các video của cô Rachel đều có nội dung và cách tiếp cận rất gần gũi, đầy đủ thông tin mà vẫn đảm bảo tính dễ hiểu, thực tế, hỗ trợ rất nhiều bạn trong quá trình học phát âm.
– Pronunciation Pro: Đúng như tên gọi của mình, kênh cung cấp nhiều hướng dẫn về phát âm và chú trọng vào từng âm một trong Tiếng Anh, đặc biệt là những âm khó phát âm hoặc dễ bị nhầm lẫn.
Bên cạnh đó, châm ngôn của kênh là giúp bạn nói Tiếng Anh một cách tự tin hơn, nên trong quá trình học tập và rèn luyện cùng kênh, bạn sẽ nhận được rất nhiều câu nói động viên, cổ vũ tích cực từ người giảng dạy, như vậy quá trình học Tiếng Anh của bạn cũng vui vẻ và tràn đầy hứng khởi hơn nữa đấy.
– Emma Saying: Đã bao giờ bạn băn khoăn không biết phát âm một địa danh cụ thể, hay tên của một người nổi tiếng mà bạn rất yêu thích, vậy thì hãy tìm đến Emma Saying. Các video của kênh thường rất ngắn, chủ yếu tập trung vào hướng dẫn cách phát âm tên của những địa danh, người, và các cụm từ đặc biệt.
Tưởng đơn giản nhưng lại cực kỳ hữu ích đấy, bởi bạn sẽ được hướng dẫn kỹ càng về cách nhận dạng và phát âm từng âm tiết một, giúp bạn có thể phát âm được đa dạng các từ hơn trong Tiếng Anh.
– Bạn cũng có thể tham khảo bộ sách huyền thoại English Pronunication In Use với các cấp độ từ Elementary, Intermediate và Advanced. Bộ sách này cung cấp rất nhiều kiến thức lý thuyết và bài tập thực hành cùng những ví dụ minh họa sống động, sẽ cực kỳ hữu ích cho những bạn muốn có lộ trình học phát âm cụ thể, từng bước một chinh phục kỹ năng phát âm của mình.
– Khi học từ vựng mới, hãy quan sát cách giáo viên hoặc người nói bản ngữ phát âm. Chú ý đến cách họ nhấn âm và diễn đạt, sau đó cố gắng mô phỏng lại để phát âm cho thật chính xác nhé. Bạn cũng có thể xem phim, xem các video nói Tiếng Anh phù hợp với sở thích của mình để học cách nhấn nhá vào trọng âm cho đúng và hay theo ý thích bạn nữa nhé.
– Đặc biệt, ghi âm bản thân phát âm các từ vựng và so sánh với mẫu âm thanh từ điển hoặc phát âm của người bản ngữ cũng sẽ giúp bạn nhận biết được sai sót và cải thiện phát âm theo từng bước.
– Ngoài việc tham khảo các từ điển, việc luyện tập cùng với giáo viên hoặc bạn bè, tham gia các khóa học học tiếng Anh hoặc các cuộc trò chuyện tiếng Anh cũng giúp bạn ngày càng tự tin và thành thạo hơn trong việc phát âm. Đừng ngại phát âm sai, đừng ngại nói chưa hay.
– Hãy thử sức với bản thân mình và mạnh dạn thể hiện bản thân để tiến bộ từng ngày nhé. Tự tin và kiên nhẫn trong việc học và rèn luyện là yếu tố quan trọng để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn đấy.
LỜI KẾT
Kỹ năng nói là một kỹ năng quan trọng khi học Tiếng Anh. Để có thể giao tiếp hiệu quả bằng Tiếng Anh, bạn cần rèn luyện cách đánh trọng âm chuẩn xác và phù hợp để có thể đảm bảo nội dung được truyền tải. Hiểu được nỗi ám ảnh của các bạn mỗi khi đương đầu với âm nhấn, WISE ENGLISH đã đem đến những hướng dẫn chi tiết trên nhằm giúp các bạn rèn luyện kỹ năng đánh trọng âm hiệu quả đảm bảo chinh chiến mọi từ vựng.
Quan trọng nhất vẫn là dành nhiều thời gian luyện nói và cải thiện phát âm của mình nhé! Hy vọng những chia sẻ của WISE ENGLISH sẽ giúp bạn phát âm trọng âm chính xác và đạt kết quả tốt với bài thi Tiếng Anh trong tương lai!
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!
Đừng bỏ lỡ bài viết này
TOP 9 TRUNG TÂM TIẾNG ANH THIẾU NHI TPHCM LÂU NĂM, UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG NHẤT