Trước đây, mình từng nghĩ Reading là một trong những kỹ năng “dễ xơi” nhất của IELTS. Nhưng làm rồi mới biết, không hề dễ chút nào, đọc tưởng hiểu nhưng lại hiểu sai, hay đọc mà không hiểu thì còn nguy hiểm hơn. Vì vậy mình bắt đầu tìm hiểu cách làm reading IELTS, đi từ thấp đến cao, từ xây dựng nền tảng đến nâng cao kỹ năng.
Nhờ đó mình đọc hiểu tốt, không những vậy còn rất thích việc đọc, và kết quả là mình đã đạt 9.0 Reading trong lần thi đầu tiên. Cùng mình tìm và WISE English hiểu nhật ký ôn luyện đầy mồ hôi sôi nước mắt của mình có gì mà thần kỳ đến vậy nhé! Bên cạnh đó, mình cũng sẽ chia sẻ chi tiết cách làm từng dạng bài nhé!
Xem thêm:
9 CUỐN TÀI LIỆU IELTS READING MÀ BẠN NÊN BIẾT
KINH NGHIỆM THI IELTS READING 2023
I. Mình bổ sung từ vựng như thế nào? Cách làm Reading IELTS
Điều quan trọng nhất để có thể đọc hiểu tốt là bổ sung từ vựng và kiến thức về nhiều chủ đề. Mình đọc Tiếng Anh rất nhiều, đọc giáo trình Tiếng Anh (Essential Words for IELTS, Longman Academic Reading Series) , đọc sách văn học (Harry Potter, Little Women, Anne of Green Gables), đọc báo (National Geographic Magazine, The Guardian, Vox) và nhiều khi chỉ đơn giản là lên Twitter, Reddit đọc các thread thảo luận mà mình thích (như vụ kiện của Johnny Depp và Amber Heard hay chuyện chia tay của Taylor Swift nè).

Mình sẽ đọc hết bài một lượt và hiểu sơ sơ nội dung, sau đó gặp từ vựng khó thì tra nghĩa, rồi quay lại đọc một lần nữa để hiểu rõ nghĩa nội dung đó.
Mỗi khi có từ vựng hay cấu trúc mình không biết, mình ngay lập tức search để biết nghĩa, biết cách dùng, rồi ghi chú lại theo các mục Định nghĩa – Đặt câu ví dụ – Các cụm liên quan – Word family. Mình thích ghi vào vở và trang trí cho nó đẹp để đập ngay vào mắt mình là từ vựng cần học, nhưng mọi người có thể dùng Quizlet hoặc Google Docs/Sheet.
Cả ngày mình cứ lẩm nhẩm đặt câu, luyện nói hoặc viết đoạn văn với từ mới học để nhớ từ được lâu hơn. Những chủ đề thường gặp trong IELTS Reading là Technology, Science, Literature, Social Affairs nên tập trung bổ sung từ vựng theo chủ đề này nhé.
Và phải công nhận khi lang thang đọc đủ thứ sách báo cộng với học từ vựng theo cách trên, khả năng đọc hiểu của mình nâng cao rõ rệt. Kiến thức của mình được mở rộng về nhiều chủ đề, từ giải trí, giáo dục cho đến kinh tế, xã hội, môi trường, chính trị… Mình hiểu được trên 80% bài đọc, chỗ nào không hiểu thì mình biết cách nhìn context xung quanh để đoán nghĩa.
II. Tìm hiểu dạng đề có thực sự cần thiết để tối ưu cách làm Reading IELTS?
Câu trả lời là rất cần thiết nhé. Trước khi bắt đầu luyện đề, bạn nên tìm hiểu kỹ từng dạng đề sẽ xuất hiện trong bài thi. Nguồn uy tín nhất để tìm hiểu chính là trang chủ của IELTS hoặc Cambridge.
Hãy đọc thật kỹ và nắm chắc cách làm và những lưu ý của từng dạng đề. Nếu có dạng nào bạn không cảm thấy hiểu lắm thì nên tham khảo thêm bằng ví dụ cụ thể trên các video youtube, các đề minh họa hoặc cách làm của dạng đó, từ IELTS Liz, IDP và British Council, hay chia sẻ của những bạn đã thi và đạt kết quả tốt (như mình) cũng là một nguồn học tốt vì các bạn đưa ra chi tiết các bước cải thiện kỹ năng.
III. Chìa khóa của thành công có phải Luyện đề?
Có lẽ đây chính là phần mọi người mong chờ nhất. Mình sử dụng tài liệu gì để luyện đề để tối ưu cách làm Reading IELTS? Mỗi ngày mình luyện bao nhiêu đề, bao nhiêu tiếng để được điểm cao? Không như mọi người nghĩ đâu, mình chỉ bắt đầu luyện đề trong giai đoạn luyện 2 tháng trước khi thi, chủ yếu từ cuốn Cambridge 13 đến Cambridge 17.
Giai đoạn đầu mình sẽ không bấm giờ, để bản thân làm đề thoải mái và chú trọng vào việc đúng nhiều hơn. Sang giai đoạn sau, mình sẽ bấm giờ đúng 60 phút để làm một bài đọc, và tập trung vào việc phân bổ thời gian và đảm bảo độ chính xác của câu trả lời. Đến giai đoạn cuối cùng, mình sẽ chuẩn bị answer sheet đầy đủ như khi đi thi thật nhưng bấm giờ ít hơn so với thời gian thi thật, vì thường khi vào thi ít nhiều tâm lý mình cũng căng thẳng nên sẽ mất thời gian hơn luyện tập một chút.
Tiêu chí của mình khi luyện đề là “Chất lượng hơn số lượng”. Số đề làm không quan trọng, mà quan trọng là số câu đúng. Khi sửa bài, mình sửa rất kỹ, chi tiết từng lỗi và phân tích được lý do tại sao mình sai (vì hiểu sai ý, vocab chưa vững, bỏ sót, thiếu thời gian đọc). Mình có một cách hay để các bạn có thể nhận biết lỗi và tìm giải pháp cải thiện là lập một sheet các lỗi mình đã mắc phải, phân loại lỗi, đánh dấu tần suất mắc phải để rút ra kinh nghiệm giải quyết hiệu quả. Mỗi khi gặp dạng đề tương tự mình sẽ đặc biệt chú tâm hơn để tăng khả năng chính xác.
IV. Nâng cao bứt tốc để về đích
📍 Khi đã vững kỹ năng đọc hiểu cơ bản, tức khi số câu đúng của mình dao động từ 36 trở lên, mình có nâng độ khó các test mình làm lên, bằng cách làm một vài bài trong Reading Recent Actual Tests và Road to IELTS. Mình cũng hơi sốc nhẹ vì những bài trong sách này khá khó, nó đánh đố nhiều hơn và cài cắm clue rải rác ở trong bài, nên chỉ phù hợp với bạn aim mức điểm 8.5+ thôi. Nếu chưa vững thì đừng làm nhé, dễ đau tim lo lắng lắm luôn.
📍 Khoảng 2 tuần trước khi thi, mình trở về làm test ngang mức độ thi thật, đặc biệt từ cuốn Cambridge 17. Gần ngày thi mình cũng có đọc review của các bạn thi đợt trước đó để đánh giá độ khó của đề như thế nào và chuẩn bị tâm lý phù hợp hơn. Mình không xem forecast, vì khá nhiều bài và dễ làm mình bị hụt hẫng khi đề thi thật không giống forecast, vậy nên mình nhắm mắt làm ngơ cho đỡ lo vậy.
Trên đây là những chia sẻ chân thật của mình về hành trình ôn luyện đi đến IELTS Reading 9.0. Như mọi người thấy, mình tập trung nhiều vào phần nền tảng, nâng cao vốn từ và kỹ năng đọc nói chung, rồi mới đến tìm hiểu về IELTS và luyện đề. Mình tin rằng phương pháp này sẽ phù hợp cho tất cả mọi người và giúp các bạn đạt được mức điểm mong muốn của mình. Và ở phần tiếp theo, mình sẽ chia sẻ cách mình làm từng dạng đề, các loại tài liệu mình dùng để chinh phục IELTS Reading 9.0 nhé!
V. Về cách làm Reading IELTS
1. Mức điểm IELTS Reading đánh giá điều gì?
Mức điểm IELTS Reading đánh giá khả năng đọc và hiểu các văn bản bằng tiếng Anh. IELTS là bài kiểm tra quốc tế về khả năng sử dụng tiếng Anh, và Reading là một trong các phần của bài kiểm tra này.
Điểm số IELTS Reading được chia thành 9 mức, từ 0 đến 9, tương ứng với các trình độ khác nhau. Dưới đây là mô tả ngắn về mỗi mức điểm:
- Band 0-1: Không có hiểu biết về tiếng Anh.
- Band 2-3: Hiểu một số thông tin cơ bản, nhưng gặp khó khăn lớn trong việc đọc và hiểu các văn bản.
- Band 4-5: Đọc và hiểu các văn bản đơn giản và thông tin cơ bản, nhưng vẫn cần nỗ lực để đọc và hiểu các văn bản phức tạp hơn.
- Band 6: Đọc và hiểu các văn bản đa dạng, bao gồm cả các văn bản chuyên ngành, và có khả năng hiểu ý chính và ý chi tiết của các văn bản.
- Band 7: Đọc và hiểu các văn bản chuyên ngành, và có khả năng xử lý các ý kiến phức tạp và ngữ cảnh.
- Band 8: Đọc và hiểu các văn bản khá phức tạp và có thể hiểu ý nghĩa sâu sắc và tác động của các ý kiến.
- Band 9: Đọc và hiểu các văn bản phức tạp và có thể nhận biết ý nghĩa sâu sắc, tác động sâu xa và sự phân loại của các ý kiến.
Mỗi mức điểm tương ứng với khả năng đọc và hiểu tiếng Anh khác nhau, và mức điểm IELTS Reading sẽ phản ánh trình độ tiếng Anh của bạn trong việc đọc và nắm bắt thông tin từ các văn bản.
Xem thêm:
2. Thời gian giới hạn và cấu trúc bài thi Reading và cách phân bổ thời gian làm bài
Cấu trúc bài thi IELTS Reading thường gồm ba phần mà bạn phải hoàn thành trong 60 phút, với tổng cộng 40 câu hỏi. Dưới đây là mô tả chi tiết về cấu trúc này:
- Section 1: Đây là phần đầu tiên của bài thi, thường gồm một đoạn văn ngắn hoặc một số đoạn văn ngắn liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Phần này có thể bao gồm các loại câu hỏi như điền từ vào chỗ trống, điền bằng một từ hoặc ngắn hơn, hoàn thành câu, hoặc trả lời các câu hỏi theo dạng Yes/No/Not Given.
- Section 2: Phần thứ hai thường là một đoạn văn về một chủ đề cụ thể, chẳng hạn như giáo dục, công nghệ, hay du lịch. Các câu hỏi trong phần này thường yêu cầu bạn điền thông tin vào bảng biểu, hoàn thành câu, tìm kiếm thông tin đúng sai, hoặc xếp thứ tự sự kiện.
- Section 3: Đây là phần cuối cùng của bài thi, thường bao gồm một đoạn văn dài và phức tạp hơn. Đoạn văn có thể liên quan đến các chủ đề như khoa học, xã hội, hay lịch sử. Các câu hỏi trong phần này thường đòi hỏi bạn phân tích ý kiến, tìm kiếm thông tin chi tiết, xác định ý chính, hoặc điền thông tin vào đoạn văn.
Khi phân bổ thời gian cho từng phần của bài thi IELTS Reading, hãy cân nhắc đến độ khó và độ dài của mỗi phần. Dưới đây là một phân bổ thời gian khá thông thường mà bạn có thể tham khảo:
- Section 1: Do phần này thường ngắn hơn và dễ đọc hơn so với các phần sau, bạn có thể dành khoảng 15 phút để đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi. Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy tự tin và nhanh chóng hoàn thành phần này, bạn có thể dành ít thời gian hơn và dồn nhiều thời gian hơn cho các phần khó hơn.
- Section 2: Phần này thường có độ dài và độ khó trung bình hơn. Dành khoảng 20 phút để đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi trong phần này.
- Section 3: Đây là phần cuối cùng và thường là phần khó nhất trong bài thi. Đoạn văn có độ dài và độ phức tạp cao hơn, vì vậy hãy dành khoảng 25-30 phút để đọc và trả lời câu hỏi trong phần này.
3. Thang điểm đối chiếu của IELTS Reading
Thang điểm của IELTS Reading Academic sẽ tương ứng với số câu đúng mà bạn có
4. Nội dung bài thi IELTS Reading
a. IELTS Reading Academic
Bài thi IELTS Reading (Academic) có thể bao gồm các chủ đề khác nhau, liên quan đến nhiều lĩnh vực và ngành nghề. Dưới đây là một số chủ đề phổ biến thường xuất hiện trong phần thi IELTS Reading (Academic):
- Khoa học và môi trường: Bài thi có thể bao gồm các đoạn văn liên quan đến khoa học tự nhiên, biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường, động vật hoang dã, địa chất, năng lượng tái tạo, v.v.
- Giáo dục và nghiên cứu: Bài thi có thể tập trung vào các chủ đề như hệ thống giáo dục, nghiên cứu khoa học, đại học, trường học, phương pháp giảng dạy, v.v.
- Kinh doanh và kinh tế: Bài thi có thể liên quan đến các chủ đề như doanh nghiệp, quản lý, thương mại quốc tế, thị trường tài chính, khởi nghiệp, v.v.
- Văn hóa và lịch sử: Bài thi có thể đề cập đến các khía cạnh văn hóa, lịch sử, nghệ thuật, âm nhạc, văn học, di sản văn hóa, v.v.
- Công nghệ thông tin và truyền thông: Bài thi có thể liên quan đến các chủ đề như công nghệ thông tin, truyền thông đại chúng, Internet, phương tiện truyền thông, mạng xã hội, v.v.
- Y tế và sức khỏe: Bài thi có thể tập trung vào các chủ đề như y học, chăm sóc sức khỏe, bệnh lý, dinh dưỡng, nghiên cứu y khoa, v.v.
b. IELTS Reading General Training
Bài thi IELTS Reading (General Training) có thể bao gồm các chủ đề khác nhau, tuy nhiên, nội dung của nó thường xoay quanh các tình huống và văn bản thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số chủ đề phổ biến thường xuất hiện trong phần thi IELTS Reading (General Training):
- Du lịch và hàng không: Các đoạn văn trong phần thi có thể liên quan đến du lịch, lịch trình du lịch, đặt vé máy bay, quy tắc hàng không, khách sạn, v.v.
- Công việc và việc làm: Bài thi có thể tập trung vào các chủ đề như tìm việc làm, quy trình xin việc, kỹ năng và kinh nghiệm làm việc, cuộc phỏng vấn, v.v.
- Cuộc sống hàng ngày và xã hội: Các đoạn văn có thể xoay quanh cuộc sống gia đình, sự kiện xã hội, mua sắm, đi chợ, nhà hàng, sở thú, v.v.
- Giáo dục và đào tạo: Bài thi có thể liên quan đến các chủ đề như trường học, khóa học, quy trình đăng ký, tài liệu học tập, v.v.
- Sức khỏe và thể dục: Các chủ đề liên quan đến sức khỏe, chăm sóc sức khỏe, thể dục, thói quen ăn uống, v.v. có thể xuất hiện trong phần thi.
Độ khó của bài thi IELTS Reading (General Training) thường được coi là dễ hơn so với bài thi IELTS Reading (Academic). Điều này bởi vì nội dung của nó tập trung vào các tình huống và văn bản thông tin thông thường trong cuộc sống hàng ngày. Câu hỏi trong phần thi cũng thường dễ dàng hơn và yêu cầu đọc hiểu thông tin cơ bản, tìm kiếm thông tin cụ thể, hoặc điền thông tin vào bảng biểu.
VI. Cách chinh phục 8 dạng bài IELTS Reading thường gặp
Để có thể có cách làm bài reading hiệu quả thì chúng ta sẽ cần có chiến lược riêng cho các dạng bài reading IELTS. Hiện tại, IELTS Reading test có thể được phân thành nhiều dạng khác nhau, bao gồm 6, 7, 10 hoặc thậm chí 14 dạng. Tuy nhiên, tổng quan chung, có 6 dạng cơ bản và mỗi dạng lớn này có thể được chia thành các dạng con nhỏ hơn. Điều này làm cho có nhiều dạng bài khác nhau, nhưng cách tiếp cận chung vẫn tương tự. Dưới đây, chúng ta sẽ phân tích theo 10 dạng phổ biến nhất để có cái nhìn tổng quan và hiểu cách làm theo một cấu trúc chung.
1. Dạng bài True/ False hoặc Yes/No/ Not Given
a. Giải thích dạng bài
Dạng bài True/False/Not Given (TFNG) và Yes/No/Not Given (YNG) là các dạng câu hỏi trong phần thi IELTS Reading. Dạng bài này yêu cầu bạn đọc đoạn văn và phải xác định xem các câu mô tả thông tin đã được đưa ra là Đúng (True), Sai (False) hoặc Không có thông tin (Not Given) trong đoạn văn.
b. Về dạng True/False/Not given
Ở dạng câu hỏi TFNG, bạn sẽ nhận được các câu mô tả thông tin và phải xác định xem chúng có đúng, sai hoặc không có thông tin trong đoạn văn. Nếu thông tin mô tả hoàn toàn trùng khớp với nội dung trong đoạn văn, bạn chọn True. Nếu thông tin mô tả hoàn toàn không chính xác với nội dung trong đoạn văn, bạn chọn False. Nếu không có đủ thông tin trong đoạn văn để xác định xem câu mô tả là đúng hay sai, bạn chọn Not Given.
c. Về dạng Yes/No/Not given
Trong dạng câu hỏi YNG, cách làm tương tự. Bạn sẽ nhận được các câu mô tả thông tin và phải xác định xem chúng có đúng, sai hoặc không có thông tin trong đoạn văn. Tuy nhiên, thay vì sử dụng True và False, bạn sẽ sử dụng Yes cho câu mô tả chính xác và No cho câu mô tả không chính xác.
Ở đây:
- True/Yes (Đúng): Nếu thông tin câu hỏi được đưa ra xuất hiện trong bài đọc, bạn chọn đáp án là True hoặc Yes.
- False/No (Sai): Nếu thông tin câu hỏi được đưa ra trái ngược với nội dung trong bài đọc, bạn chọn đáp án là False hoặc No (Sai).
- Not Given (Không có thông tin): Nếu không có thông tin được cung cấp trong bài đọc hoặc không thể xác định được, bạn chọn đáp án là Not Given (Không có thông tin)
d. Mẹo làm bài
- Đọc câu hỏi trước: Đọc câu hỏi trước khi đọc đoạn văn sẽ giúp bạn biết được thông tin cần tìm kiếm và tăng khả năng tìm ra câu trả lời chính xác.
- Quan sát từ ngữ chủ động và tiêu cực: Chú ý đến các từ ngữ như “always” (luôn luôn), “never” (không bao giờ), “all” (tất cả), “none” (không ai/không cái gì) để xác định xem câu mô tả có đúng hay sai.
- So sánh với nội dung đoạn văn: Đối chiếu các câu mô tả với thông tin trong đoạn văn để xác định xem chúng có trùng khớp hay không.
Ví dụ: The use of smartphones has become increasingly popular among teenagers in recent years. According to a survey, 90% of teenagers own a smartphone and spend an average of four hours per day using it. However, some experts argue that excessive smartphone use can have negative impacts on teenagers’ mental health. Câu hỏi:
Giải thích:
|
2. Cách làm Reading IELTS: Matching Features
a. Giải thích dạng bài
Dạng bài Matching Features là một dạng câu hỏi trong phần thi IELTS Reading. Trong dạng bài này, bạn sẽ được cung cấp một danh sách các đặc điểm, thông tin hoặc mô tả và một danh sách các phần hoặc câu trong đoạn văn. Nhiệm vụ của bạn là ghép đôi các đặc điểm với phần hoặc câu tương ứng trong đoạn văn.
Bạn sẽ phải đọc và hiểu cả danh sách đặc điểm và đoạn văn một cách cẩn thận để xác định các thông tin tương ứng. Thông thường, các đặc điểm sẽ được đánh số hoặc được gắn kết với một chữ cái (A, B, C, v.v.), và các phần hoặc câu trong đoạn văn sẽ được đánh số tương ứng hoặc được gắn kết với cùng một chữ cái.
b. Mẹo làm bài
Dưới đây là một số mẹo giúp bạn làm tốt dạng bài Matching Features trong phần thi IELTS Reading:
- Đọc kỹ danh sách đặc điểm: Hãy đọc cẩn thận danh sách đặc điểm trước khi chuyển sang đọc đoạn văn. Điều này giúp bạn hiểu rõ những thông tin cần ghép đôi và tạo một bức tranh tổng quan về các đặc điểm đó.
- Quan sát các chỉ số đánh dấu: Các đặc điểm trong danh sách thường được đánh số hoặc được gắn kết với các chỉ số (ví dụ: A, B, C). Hãy chú ý đến các chỉ số này để xác định các phần tương ứng trong đoạn văn.
- Skim đoạn văn: Trước khi đọc đoạn văn chi tiết, hãy skim qua để có cái nhìn tổng quan về nội dung. Tìm các từ khóa, cụm từ hoặc ý chính có thể liên quan đến các đặc điểm trong danh sách.
- Đọc kỹ các phần tương ứng: Khi đọc đoạn văn, tìm các phần mà có thông tin tương ứng với các đặc điểm trong danh sách. Đặc biệt, chú ý đến các từ khóa, cụm từ hoặc ý chính trong đoạn văn.
- So sánh ý nghĩa: Khi đã xác định các phần tương ứng, hãy so sánh ý nghĩa của các đặc điểm với nội dung trong các phần đó. Điều này giúp bạn đưa ra quyết định chính xác về việc ghép đôi các đặc điểm và phần tương ứng.
- Kiểm tra lại: Sau khi hoàn thành việc ghép đôi, hãy kiểm tra lại xem bạn đã đánh đúng đáp án cho mỗi đặc điểm hay chưa. Đảm bảo rằng mỗi đặc điểm đã được ghép với phần tương ứng đúng trong đoạn văn.
Ví dụ: Danh sách đặc điểm: A. Provides examples of climate change phenomena B. Explains the impact of climate change C. Refers to measures against climate change D. Explains climate changeĐoạn văn:
Câu hỏi: Match the features with the corresponding parts in the passage. Đáp án: A – 3 B – 2 C – 4 D – 1 Trong ví dụ trên, đặc điểm A (“Provides examples of climate change phenomena”) được ghép với phần 3 trong đoạn văn, đặc điểm B (“Explains the impact of climate change”) được ghép với phần 2, đặc điểm C (“Refers to measures against climate change”) được ghép với phần 4, và đặc điểm D (“Explains climate change”) được ghép với phần 1. Ví dụ này giúp bạn hiểu cách làm bài dạng Matching Features trong IELTS Reading. Hãy chú ý đọc kỹ các đặc điểm và tìm các phần trong đoạn văn mà có nội dung tương ứng. So sánh ý nghĩa của các đặc điểm với nội dung trong các phần để ghép đôi chính xác. |
3. Cách làm reading IELTS: Matching Heading
a. Giải thích dạng bài:
Dạng bài Matching Heading là một dạng câu hỏi trong phần thi IELTS Reading. Trong dạng bài này, bạn sẽ được cung cấp một danh sách các tiêu đề hoặc mô tả và một đoạn văn có nhiều đoạn văn con. Nhiệm vụ của bạn là ghép đôi các tiêu đề với các đoạn văn con tương ứng trong đoạn văn.
Mỗi đoạn văn con sẽ đại diện cho một phần cụ thể trong đoạn văn dài. Tiêu đề hoặc mô tả sẽ tóm tắt ý chính của phần đó. Nhiệm vụ của bạn là đọc và hiểu nội dung của từng đoạn văn con, sau đó chọn tiêu đề phù hợp nhất.
b. Mẹo làm bài:
- Đọc tiêu đề và mô tả trước: Đọc kỹ danh sách tiêu đề và mô tả trước khi đọc đoạn văn. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các chủ đề và mục tiêu của từng phần trong đoạn văn.
- Skim đoạn văn: Skim qua đoạn văn để có cái nhìn tổng quan về nội dung và cấu trúc. Tìm các từ khóa, ý chính và cấu trúc câu để giúp bạn xác định các phần trong đoạn văn.
- Chú ý các từ tương phản và từ kết nối: Hãy chú ý các từ tương phản như “however,” “on the other hand,” “despite,” và các từ kết nối như “moreover,” “additionally,” “in contrast.” Những từ này thường chỉ ra ý chính của từng phần trong đoạn văn.
- Tìm ý chính của từng đoạn văn: Đọc kỹ từng đoạn văn và tìm ý chính của nó. Xác định chủ đề, thông tin chính và mục tiêu của từng đoạn văn.
- So sánh ý chính: So sánh ý chính của từng đoạn văn với các tiêu đề trong danh sách. Tìm tiêu đề mà phù hợp nhất với nội dung và ý chính của từng đoạn văn.
Ví dụ: Danh sách tiêu đề: A. Climate Change and Its Causes B. Effects of Climate Change on Ecosystems C. Solutions to Mitigate Climate Change D. Historical Perspective on Climate Change Đoạn văn:
Câu hỏi: Match the headings with the corresponding sections in the passage. Đáp án: A – 1 B – 2 C – 3 D – 4 Giải thích đáp án: A – Climate Change and Its Causes: Tiêu đề này phù hợp với phần 1 trong đoạn văn, vì phần này trình bày về sự thay đổi khí hậu và nguyên nhân của nó. B – Effects of Climate Change on Ecosystems: Tiêu đề này phù hợp với phần 2 trong đoạn văn, vì phần này tập trung vào tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái và môi trường sống. C – Solutions to Mitigate Climate Change: Tiêu đề này phù hợp với phần 3 trong đoạn văn, vì phần này đề cập đến các giải pháp nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và thích nghi với nó. D – Historical Perspective on Climate Change: Tiêu đề này phù hợp với phần 4 trong đoạn văn, vì phần này mang tính chất lịch sử và giải thích về bối cảnh lịch sử của biến đổi khí hậu. |
4. Cách làm Reading IELTS: Matching Information
a. Giải thích dạng bài
Dạng bài Matching Information là một dạng câu hỏi trong phần thi IELTS Reading. Trong dạng bài này, bạn sẽ được cung cấp một danh sách các mục thông tin hoặc câu hỏi và một đoạn văn có nhiều phần hoặc câu trả lời. Nhiệm vụ của bạn là ghép đôi các mục thông tin hoặc câu hỏi với các phần hoặc câu trả lời tương ứng trong đoạn văn.
Mỗi mục thông tin hoặc câu hỏi sẽ có một nội dung cụ thể, và các phần hoặc câu trả lời sẽ chứa thông tin tương ứng. Nhiệm vụ của bạn là đọc và hiểu nội dung của từng mục thông tin hoặc câu hỏi, sau đó tìm và chọn các phần hoặc câu trả lời tương ứng trong đoạn văn.
b. Mẹo làm bài
Để đạt điểm cao trong dạng bài thi này, cần nhớ 5 bước sau để làm bài nhanh chóng, vượt qua các câu hỏi và tránh rơi vào các cái bẫy mà đề bài đưa ra.
- Quét thông tin và xác định từ khóa: Đầu tiên, hãy đọc các câu hỏi và quét thông tin cần tìm, nhận ra các từ khóa, địa danh, tên riêng, số điện thoại và các từ đồng nghĩa với từ trong câu hỏi.
- Đọc nhanh toàn bài: Tiếp theo, hãy đọc nhanh toàn bài để hiểu ý nghĩa chung của từng đoạn văn. Lưu ý rằng nên làm dạng bài này sau cùng, tức là khi đọc lại, chỉ cần quét qua thông tin vì đã đọc bài nhiều lần trước đó.
- Đọc từng câu hỏi một cách tuần tự: Đọc từng câu hỏi một cách tuần tự để xác định vị trí của nó trong đoạn văn, nói về điều gì.
- Đọc kỹ đoạn văn và so sánh thông tin: Đọc kỹ đoạn văn mà bạn cho là có câu trả lời, so sánh thông tin trong đoạn văn và thông tin trong câu hỏi. Chú ý đến các từ đồng nghĩa trong đoạn văn và trong câu hỏi. Nếu câu hỏi có từ vựng đồng nghĩa hoặc các cụm từ paraphrase thông tin trong đoạn văn, ghi lại đáp án.
- Chuyển sang câu tiếp theo nếu không tìm thấy đáp án: Nếu không có từ đồng nghĩa hoặc các cụm từ paraphrase, hãy chuyển sang câu tiếp theo một cách nhanh chóng. Tránh dành quá nhiều thời gian để đọc một đoạn văn.
Để làm tốt dạng bài này, cần sử dụng nhiều kỹ năng đọc và hiểu văn bản. Điều quan trọng là skim (quét lướt) và hiểu ý chính của bài, cũng như tìm từ đồng nghĩa.
Cần lưu ý rằng có thể có nhiều đoạn văn hơn số câu hỏi, vì vậy một số đoạn văn sẽ không có câu trả lời hoặc có nhiều câu trả lời bạn có thể tìm thấy trong một đoạn văn. Ngoài ra, câu hỏi có thể liên quan đến toàn bộ đoạn văn, không chỉ một đoạn và không phải câu hỏi nào cũng tuân theo trật tự của bài đọc. Nhiều người nghĩ rằng câu hỏi sẽ nằm trong ý chính của đoạn văn, nhưng theo kinh nghiệm làm đề thi, không phải câu hỏi nào cũng nằm trong ý chính của bài.
Để đạt điểm cao trong dạng bài matching information, không khó nếu bạn biết những chiêu thức sau:
- Đọc nhanh toàn bài để hiểu ý chính của từng đoạn văn.
- Đọc các câu hỏi đầu tiên để hiểu ý chính của bài toàn.
- Theo thứ tự từng câu hỏi, xác định vị trí của nó trong các đoạn văn và chủ đề mà nó nói về.
- Tìm từ khóa và đồng nghĩa của chúng.
- Không làm dạng bài này đầu tiên, thực hiện nó sau cùng hoặc khi bạn đã sẵn sàng.
- Nếu không tìm thấy câu trả lời cho một câu hỏi, chuyển sang câu tiếp theo mà không tốn quá nhiều thời gian, để không ảnh hưởng đến các phần khác của bài thi.
Dạng bài matching information không phải là dạng khó nhất trong phần Reading, tuy nhiên bạn thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin trong mê lộn của đề bài. Chỉ cần lưu ý những điểm trên và tuân thủ 5 bước đã đề cập, bạn sẽ đạt được điểm tối đa cho dạng bài này.
5. Cách làm Reading IELTS: Matching Endings
a. Giải thích dạng bài
Trong dạng bài này, bạn sẽ được cung cấp một danh sách các câu hoàn thành (endings) và một danh sách các câu hoàn chỉnh (complete sentences). Nhiệm vụ của bạn là phù hợp mỗi câu hoàn thành với câu hoàn chỉnh tương ứng.
Thông thường, các câu hoàn chỉnh sẽ được đánh số hoặc được liệt kê theo thứ tự từ A đến Z hoặc từ 1 đến 10. Các câu hoàn thành sẽ được đánh số tương ứng với câu hoàn chỉnh mà nó phù hợp.
Dạng bài Matching Endings thường đòi hỏi bạn phải hiểu và nhận biết ý chính của các câu hoàn chỉnh, sau đó kết hợp với kiến thức và thông tin từ bài đọc để chọn đúng câu hoàn thành phù hợp.
Đây là một dạng bài Reading IELTS phổ biến và để làm tốt dạng bài này, bạn cần đọc kỹ câu hoàn chỉnh và hiểu rõ ý nghĩa của chúng để phù hợp với câu hoàn thành thích hợp.
b. Mẹo làm bài
Bước 1: Đọc kỹ đề bài và nhấn mạnh từ khóa trong nửa câu đầu tiên. Trọng tâm đặt vào nội dung chính của nửa câu đầu tiên. Trong bước này, không cần đọc danh sách các câu hoàn chỉnh (endings). Chỉ tập trung vào câu hỏi để tìm thông tin liên quan nhanh chóng.
Bước 2: Xác định thông tin liên quan được đề cập trong nửa câu đầu tiên và bài đọc. Chú ý các từ khóa đã được nhấn mạnh trong đề bài. Thường thì các từ khóa trong bài đọc sẽ được thay thế bằng các từ đồng nghĩa trong nửa câu đầu tiên của câu hỏi.
Bước 3: Đọc hiểu kỹ thông tin trong bài đọc. Quét qua toàn bộ bài đọc bằng phương pháp skim & scan. Sau đó, tìm các đoạn có thông tin liên quan đến câu hỏi và đọc kỹ. Tránh bỏ sót thông tin quan trọng.
Bước 4: So sánh thông tin vừa tìm được trong bài đọc với danh sách các câu hoàn chỉnh (endings). Nếu có thông tin phù hợp, chọn đáp án tương ứng. Đối với những câu gây phân vân, loại trừ lần lượt các đáp án không phù hợp để tìm ra đáp án chính xác.
Các lỗi phổ biến: Thay vì chỉ dựa vào ý nghĩa, ngữ pháp và kết hợp câu để tạo ra ý nghĩa tốt nhất mà không đọc bài đọc, hãy nhớ rằng đây là một bài kiểm tra về hiểu biết của bạn về nội dung bài đọc hơn là cách các câu được kết hợp với nhau. Nhiều người chỉ tập trung skim và scan các từ khóa trong danh sách câu chưa hoàn thành. Hãy nhớ rằng thông tin luôn được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau, không chỉ dựa trên từ khóa hoặc từ đồng nghĩa của chúng. Bạn có thể tìm được thông tin và từ khóa, nhưng không đọc kỹ ngữ cảnh của câu. Điều này làm cho việc so sánh thông tin với danh sách câu chưa hoàn thành trở nên khó khăn. Mẹo để làm bài dạng Matching Sentence Endings: Các câu trả lời được sắp xếp theo thứ tự xuất hiện trong đoạn văn. Hãy đọc đề bài và danh sách câu chưa hoàn thành mà không tập trung quá nhiều vào cả đoạn văn và các câu chưa hoàn thành từ đầu. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian. Tìm kiếm từ đồng nghĩa và các câu, từ vựng liên quan được diễn đạt lại từ đề bài. Những câu hỏi đầu tiên thường là những câu khó nhất, vì vậy hãy quản lý thời gian làm bài một cách hợp lý. Nếu vế đầu và vế sau không có sự phù hợp ngữ pháp, có khả năng câu đó là câu trả lời sai. |
6. Cách làm Reading IELTS: Multiple Choice
a. Giải thích dạng bài
Cách làm Reading IELTS: Multiple Choice (lựa chọn đa lựa chọn) là một dạng bài trong phần đọc của kỳ thi IELTS. Trong dạng bài này, bạn sẽ được cung cấp một đoạn văn hoặc một loạt đoạn văn và sau đó phải đọc và hiểu nội dung để chọn câu trả lời đúng trong số các lựa chọn được đưa ra.
Thường thì các câu trả lời trong dạng bài này sẽ có dạng câu hỏi đóng, và bạn phải chọn một trong số các lựa chọn A, B, C hoặc D là câu trả lời đúng. Các lựa chọn thường liên quan đến các chi tiết, ý chính, ý nghĩa hoặc quan điểm trong bài đọc.
b. Mẹo làm bài
Bước 1: Đọc kỹ phần hướng dẫn để hiểu rõ yêu cầu của đề bài, xem liệu bạn cần chọn một câu trả lời duy nhất hay nhiều câu trả lời.
Bước 2: Xem xét câu hỏi một cách kỹ lưỡng để xác định loại câu hỏi và các từ khóa liên quan để tìm kiếm thông tin trong bài đọc.
Bước 3: Tìm vị trí trong bài đọc chứa thông tin liên quan đến câu trả lời bằng cách tìm theo các từ khóa. Đọc các đoạn văn xung quanh từ khóa để hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh của câu. Ghi nhận vị trí trong bài để dễ dàng tìm câu trả lời cho các câu hỏi sau.
Bước 4: Đọc câu hỏi và các lựa chọn trước khi xác định câu trả lời đúng. Đọc toàn bộ các lựa chọn để tránh bỏ sót câu trả lời đúng.
Bước 5: Kiểm tra lại câu trả lời để đảm bảo lựa chọn của bạn là đúng. Nếu còn phân vân, bạn có thể sử dụng suy đoán để chọn câu trả lời.
Bước 6: Đối chiếu câu trả lời với phần đáp án để đảm bảo bạn đã đánh dấu câu trả lời đúng và tránh mất điểm vì đánh nhầm.
Ngoài ra, lưu ý đọc kỹ từng câu hỏi và lựa chọn, không vội vàng chọn câu trả lời đầu tiên mà hãy xem xét tất cả các phương án trước khi quyết định.
The Benefits of Exercise Regular exercise has numerous benefits for both physical and mental health. It can help prevent chronic diseases, maintain a healthy weight, and improve overall fitness. In addition, exercise has been shown to boost mood, reduce stress, and increase cognitive function. One study examined the effects of exercise on cardiovascular health. Participants were divided into two groups: one group engaged in regular aerobic exercise, while the other group did not. The results showed that the exercise group had lower blood pressure, improved cholesterol levels, and increased heart health compared to the non-exercise group. Another study focused on the mental health benefits of exercise. Researchers found that engaging in physical activity releases endorphins, which are known as “feel-good” hormones. These endorphins can improve mood and reduce symptoms of depression and anxiety. Furthermore, exercise provides a distraction from negative thoughts and promotes a sense of accomplishment and self-confidence. Overall, incorporating regular exercise into your routine can have significant positive effects on both your physical and mental well-being. Các câu hỏi và giải thích: Câu hỏi 1: What are the benefits of exercise mentioned in the passage? A) Weight loss B) Improved cardiovascular health C) Enhanced cognitive function D) All of the above Câu trả lời đúng: D) All of the above Giải thích: Trong đoạn văn, nói rõ rằng việc tập thể dục đều đặn mang lại lợi ích cho cả sức khỏe cơ thể và tinh thần. Nó có thể giúp giảm cân, cải thiện sức khỏe tim mạch và tăng cường chức năng nhận thức. Do đó, đáp án D) All of the above (Tất cả các lợi ích trên) là đúng. Câu hỏi 2: What is the main focus of the second study mentioned in the passage? A) Cardiovascular health B) Physical fitness C) Mental health D) Cognitive function Câu trả lời đúng: C) Mental health Giải thích: Trong đoạn văn, có đề cập đến một nghiên cứu về lợi ích về sức khỏe tâm lý của việc tập thể dục. Nghiên cứu này cho thấy việc vận động thể lực giải phóng endorphins, các hormone giúp cải thiện tâm trạng và giảm triệu chứng của trầm cảm và lo âu. Do đó, đáp án C) Mental health (Sức khỏe tâm lý) là đúng. Câu hỏi 3: How does exercise affect cognitive function? A) It boosts memory B) It improves decision-making skills C) It enhances problem-solving abilities D) All of the above Câu trả lời đúng: D) All of the above Giải thích: Trong đoạn văn, có đề cập đến việc tập thể dục cải thiện chức năng nhận thức. Nó giúp tăng cường trí nhớ, cải thiện khả năng ra quyết định và nâng cao khả năng giải quyết vấn đề. Do đó, đáp án D) All of the above (Tất cả các lợi ích trên) là đúng. |
7. Cách làm Reading IELTS: Short Answer Question
a. Giải thích dạng bài
Cách làm Reading IELTS: Short Answer Question là một dạng câu hỏi trong phần đọc của kỳ thi IELTS. Trong dạng bài này, bạn sẽ phải trả lời các câu hỏi bằng cách điền vào chỗ trống bằng một từ hoặc một vài từ ngắn.
Thường thì các câu hỏi sẽ yêu cầu bạn tìm thông tin cụ thể trong đoạn văn và điền vào chỗ trống để hoàn thành câu. Các từ trả lời thường xuất hiện theo thứ tự trong đoạn văn và thường không được paraphrase (thay đổi cách diễn đạt) nhiều.
b. Mẹo làm bài
Bước 1: Đọc yêu cầu đề kỹ lưỡng
Trong bước này, hãy đọc yêu cầu đề bài một cách tỉ mỉ để hiểu rõ giới hạn từ/số từ được yêu cầu điền vào mỗi chỗ trống.
Bước 2: Phân tích câu hỏi và gạch chân keyword (từ quan trọng)
Khi đọc câu hỏi, hãy phân tích và gạch chân keyword để dự đoán thông tin cần điền vào. Keyword trong câu hỏi có thể là từ hỏi: What, which (cái gì), where (ở đâu), who (ai), when (khi nào), why (tại sao), how (như thế nào)… hoặc tên riêng, ngày tháng năm, mốc thời gian.
Ngoài các từ không thay đổi thông thường, keyword cũng có thể là những từ được paraphrase (danh từ, tính từ, động từ…). Vì vậy, sau khi xác định keyword, hãy suy nghĩ về các từ đồng nghĩa hoặc các cách diễn đạt khác cho từ đó.
Ví dụ: Which part of some step-wells provided shade for people?
Ở đây, keyword là “Which part” (Phần nào) và “provided shade” (cung cấp bóng râm). Dựa vào keyword, ta có thể dự đoán thông tin liên quan đến việc che chắn khỏi ánh nắng mặt trời và đáp án sẽ nằm trong các đoạn văn mô tả từng phần của giếng bậc thang.
Bước 3: Quét và tìm thông tin
Tiếp theo, quét qua bài đọc và đọc kỹ thông tin để tìm đáp án dựa trên keyword đã xác định.
Bước 4: Xác định vị trí đoạn văn chứa đáp án
Sau khi quét qua, định vị đoạn văn chứa thông tin cần tìm bằng cách đọc từng đoạn cho đến khi tìm thấy. Lưu ý không bỏ qua các keyword của câu hỏi tiếp theo để tránh lạc hướng. Nếu đọc đến khi tìm thấy đoạn văn chứa thông tin cho câu hỏi thứ hai, ta có thể biết rằng đã lướt qua câu hỏi thứ nhất ở các đoạn trước đó và có thể thu hẹp phạm vi tìm kiếm.
Ví dụ: Trong đoạn văn mẫu và dựa trên phân tích keyword của ví dụ ở bước 2, ta có thể tìm được đoạn chứa đáp án.
Bước 5: Xác định và kiểm tra đáp án
Sau khi đã xác định vị trí đoạn văn chứa đáp án, đọc kỹ từng chi tiết để tìm từ chính xác để điền vào chỗ trống.
Ví dụ: Sau khi đọc chi tiết, ta có thể xác định câu trả lời là “…they also included pavilions that sheltered visitors from the relentless heat” (…họ cũng bao gồm sảnh che chắn du khách khỏi cái nóng gay gắt). Ta có thể tìm thấy từ “sheltered” (che chắn) và “from the heat” (khỏi cái nóng). Vì vậy, đáp án là “pavilions” (sảnh che).
Sau khi xác định đáp án, hãy kiểm tra lại giới hạn từ và ngữ pháp để đảm bảo phù hợp với yêu cầu của đề bài.
8. Cách làm Reading IELTS: Gap fill
a. Giải thích dạng đề
Về cách làm Reading IELTS: Gap Fill là một dạng câu hỏi trong phần đọc của kỳ thi IELTS. Trong dạng bài này, bạn sẽ phải điền vào chỗ trống (gaps) trong đoạn văn bằng các từ hoặc cụm từ thích hợp.
Các câu hỏi Gap Fill thường yêu cầu bạn điền vào các từ còn thiếu để hoàn thành đoạn văn, thường là điền từ ngắn hoặc từ ngắn hơn trong văn bản gốc. Bạn sẽ cần đọc đoạn văn kỹ lưỡng để hiểu nghĩa và ngữ cảnh, từ đó xác định từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
b. Mẹo làm bài
- Đọc kỹ câu hỏi và xác định loại từ hoặc cụm từ cần điền vào chỗ trống. Có thể là một từ ngắn, một cụm từ hoặc một dạng từ nào đó.
- Quan sát cách các câu trong đoạn văn liên kết với nhau. Những từ và cụm từ trước và sau chỗ trống có thể giúp bạn hiểu ngữ cảnh và chọn từ phù hợp.
- Tìm từ khóa trong đoạn văn. Điều này có thể là từ hoặc cụm từ xuất hiện trong câu hỏi hoặc những từ có liên quan đến nghĩa của chỗ trống.
- Đọc kỹ đoạn văn xung quanh chỗ trống. Hãy đảm bảo hiểu rõ ý nghĩa chung của đoạn văn và cách từng câu trong đoạn văn liên kết với nhau.
- Sử dụng kiến thức về ngữ pháp và từ vựng để lựa chọn từ/phrases thích hợp. Điền từ có ý nghĩa phù hợp và điền đúng dạng từ (động từ, danh từ, tính từ, trạng từ…).
- Kiểm tra lại câu trả lời để đảm bảo nó phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
- Chú ý đến giới hạn từ được yêu cầu trong câu hỏi. Bạn cần đảm bảo số từ bạn điền vào không vượt quá giới hạn cho phép.
- Đừng bỏ sót những từ quan trọng trong câu hỏi. Hãy đảm bảo rằng bạn đã điền đúng từ hoặc cụm từ được yêu cầu.
- Nếu bạn không biết chính xác câu trả lời, hãy sử dụng mối quan hệ và ý nghĩa chung của câu để suy luận và đưa ra lựa chọn tốt nhất.
- Tập làm bài tập thực hành để rèn kỹ năng làm bài Gap Fill. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với loại câu hỏi này và cải thiện kỹ năng đọc và điền từ.
Dưới đây là một ví dụ về bài Gap Fill Đoạn văn mẫu: There are many benefits of regular exercise. It can help improve cardiovascular (1) ____________, strengthen muscles, and increase flexibility. Exercise also plays a crucial role in weight management and can assist in maintaining a healthy body (2) ____________. Additionally, regular physical activity has been shown to boost mood and reduce the risk of chronic diseases such as heart disease and type 2 diabetes. Các câu hỏi và các chỗ trống tương ứng:
Đáp án và giải thích:
Vậy, câu hoàn chỉnh sẽ là:
|
Kết luận
Trên đây là chia sẻ về cách làm reading IELTS để đạt được mức điểm tối đa là 9.0 IELTS Reading cũng như phương pháp và các mẹo làm 8 dạng bài Reading IELTS mà mình cho là phổ biến nhất. Hy vọng bài viết này đã cho các bạn cái nhìn tổng quan về IELTS Reading và giúp các bạn có thể tìm ra hướng đi của bản thân. Chúc các bạn sẽ thành công chinh phục mức điểm IELTS Reading mong muốn.
Đừng quên theo dõi các bài viết và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS-Chiến thuật IELTS 8.0 và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều chiến công giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bång Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
Xem thêm:
TOP 15 TRUNG TÂM LUYỆN THI TOEIC TPHCM UY TÍN
TOP 15 TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS TPHCM TỐT NHẤT 2023