Trong những năm gần đây, chứng chỉ KET (Key English Test)/A2 Key ngày càng trở nên quen thuộc với nhiều phụ huynh và học sinh tại Việt Nam. Đây là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế do Cambridge cấp, được xem là bước khởi đầu lý tưởng giúp học sinh tiểu học và THCS làm quen với các kỳ thi chuẩn hóa, tạo nền tảng vững chắc cho các cấp độ cao hơn.
Tuy nhiên, vẫn còn không ít phụ huynh và học sinh chưa thực sự hiểu rõ về chứng chỉ KET là gì, cũng như tầm quan trọng của kỳ thi KET trong lộ trình học tiếng Anh. Vì vậy, trong bài viết này, WISE English sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết mọi thắc mắc liên quan đến chứng chỉ KET/A2 Key – từ khái niệm, cấu trúc bài thi, lợi ích, đến cách ôn luyện hiệu quả!

1. Giới thiệu tổng quan về chứng chỉ KET
1.1. Chứng chỉ KET là gì?
Chứng chỉ KET (Key English Test) là chứng chỉ tiếng Anh sơ cấp thuộc hệ thống Cambridge English, do Hội đồng Khảo thí Tiếng Anh Đại học Cambridge (Cambridge Assessment English) cấp, tương đương cấp độ A2 trong CEFR (khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu).
Chứng chỉ KET đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong các tình huống đơn giản như giới thiệu bản thân, đặt câu hỏi, viết email đơn giản hay hiểu thông tin cơ bản qua đoạn hội thoại ngắn.
1.2. Lịch sử hình thành và phát triển
Năm 1994: Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge chính thức ra mắt kỳ thi KET (Key English Test) – tiền thân của A2 Key chứng chỉ này được tạo ra để cung cấp bằng cấp tiếng Anh cơ bản nhất cho những bạn muốn tiến tới các bằng cấp cao hơn như PET (B1), FCE (B2) hay IELTS.
Năm 2009: Ra mắt phiên bản A2 Key for Schools, thiết kế riêng cho học sinh với nội dung gần gũi hơn, nhưng giữ nguyên cấu trúc và độ khó so với bản tiêu chuẩn.
Năm 2015: KET và các chứng chỉ Cambridge khác được điều chỉnh theo Cambridge English Scale – hệ thống thang điểm mới, thống nhất và dễ tra cứu hơn.
Năm 2020: KET được chính thức đổi tên thành A2 Key. Cập nhật cấu trúc bài thi A2 Key và A2 Key for Schools, bổ sung các dạng câu hỏi phản ánh tình huống thực tế và phù hợp với yêu cầu học thuật hiện đại.
2. Bằng KET có tác dụng gì?
- Đánh giá năng lực tiếng Anh toàn diện: Bằng KET là công cụ chuẩn quốc tế giúp học sinh đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh ở trình độ cơ bản thông qua 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết. Đây là thước đo đáng tin cậy cho những ai mới bắt đầu hành trình học ngoại ngữ.
- Là bước đệm để học lên các cấp độ cao hơn: Giúp học sinh dễ dàng chuyển tiếp lên các chứng chỉ Cambridge cao hơn như PET (B1), FCE (B2), hoặc IELTS. Điều này đặc biệt quan trọng với những học sinh có mục tiêu du học hoặc học các chương trình quốc tế trong tương lai.
- Lợi thế khi tham gia xét tuyển hoặc học bổng: Chứng chỉ KET được nhiều trường học tại Việt Nam sử dụng như tiêu chí đánh giá đầu vào, cộng điểm ưu tiên hoặc xét tuyển vào các lớp tăng cường, lớp chuyên.
- Rèn luyện tư duy học thuật và tác phong thi cử: Quá trình ôn thi KET không chỉ giúp học sinh cải thiện tiếng Anh, mà còn rèn luyện tư duy học thuật, khả năng quản lý thời gian và tác phong làm bài thi chuyên nghiệp – những kỹ năng cần thiết cho bất kỳ kỳ thi quốc tế nào sau này.

Có thể thấy được rằng, việc có được chứng chỉ KET ngay từ sớm giúp cho con bạn có nền tảng vững chắc để học lên các cấp độ cao hơn như PET, FCE hay IELTS. Ngoài ra, KET còn là lợi thế trong xét tuyển học bổng, tuyển sinh đầu vào và giúp rèn luyện kỹ năng làm bài thi quốc tế.
3. Cấu trúc và thang điểm bài thi KET
3.1. Cấu trúc bài thi KET
Cấu trúc bài thi KET (A2 Key) được thiết kế để đánh giá toàn diện năng lực sử dụng tiếng Anh cơ bản của thí sinh ở cả bốn kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết. Bài thi kéo dài khoảng 2 giờ, bao gồm 3 phần chính như sau:
Phần thi | Thời lượng | Tỷ trọng điểm | Nội dung đánh giá |
Reading & Writing (Đọc & Viết) | 60 phút | 50% | Đọc hiểu biển báo, email, đoạn văn ngắn; viết ghi chú, tin nhắn, email đơn giản. |
Listening (Nghe) | 30 phút | 25% | Nghe đoạn hội thoại hoặc thông báo ngắn, trả lời câu hỏi trắc nghiệm. |
Speaking (Nói) | 8–10 phút | 25% | Thi nói theo cặp; giới thiệu bản thân, mô tả tranh, đối thoại ngắn. |
Việc nắm rõ cấu trúc đề thi KET sẽ giúp học sinh ôn tập đúng trọng tâm, tối ưu hiệu quả và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi chính thức.
3.2. Thang điểm bài thi KET
Bài thi KET (A2 Key for School) được chấm theo Cambridge English Scale – thang điểm tiêu chuẩn quốc tế dùng chung cho các kỳ thi tiếng Anh Cambridge. Dưới đây là thang điểm và cách quy đổi kết quả:
Mức điểm | Trình độ đạt được | Xếp loại | Đánh giá |
140 – 150 | Trên mức A2 | Pass with Distinction | Có thể học lên PET (B1) |
133 – 139 | Đúng mức A2 | Pass with Merit | Đạt yêu cầu vững chắc |
120 – 132 | Đúng mức A2 | Pass | Được cấp chứng chỉ A2 Key |
100 – 119 | Dưới mức A2 (A1) | Không đạt | Không được cấp chứng chỉ, chỉ nhận báo cáo kết quả |
Vì vậy, thí sinh cần đạt từ 120 điểm trở lên để được cấp chứng chỉ A2 Key (KET) chính thức. Sau kỳ thi, thí sinh có thể tra cứu điểm KET trực tuyến thông qua hệ thống của Cambridge để biết kết quả và cấp độ đạt được.
4. So sánh chứng chỉ KET – PET – IELTS

Sau khi tìm hiểu về Chứng chỉ KET là gì, ắt hẳn nhiều phụ huynh sẽ thắc mắc rằng chứng chỉ KET khác gì so với những chứng chỉ PET hay IELTS? Dưới đây là bảng so sánh tổng quan chứng chỉ KET – PET – IELTS mà phụ huynh và học sinh có thể tham khảo:
Tiêu chí | KET (A2 Key) | PET (B1 Preliminary) | IELTS |
Cấp độ | A2 (sơ cấp) – theo CEFR | B1 (trung cấp thấp) – theo CEFR | B1–C2 tùy theo điểm (thường dùng từ 5.0–8.5) |
Độ tuổi phù hợp | 9–14 tuổi (tiểu học – THCS) | 13–17 tuổi (THCS – THPT) | 16 tuổi trở lên (sinh viên, người đi làm, du học) và học sinh cấp 3, cấp 2 (nếu có nhu cầu) |
Mục đích sử dụng | Làm quen thi cử, bước đệm lên PET, FCE | Du học bậc phổ thông, xét tuyển trường chuyên | Du học, định cư, xét tốt nghiệp, tuyển dụng quốc tế |
Giá trị | Cơ bản, rèn luyện nền tảng tiếng Anh | Trung cấp, phục vụ học tập & thi cử nâng cao | Quốc tế, được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới |
Thời hạn | Không hết hạn | Không hết hạn | Có thời hạn 2 năm |
Đơn vị cấp | Cambridge Assessment English | Cambridge Assessment English | IDP / British Council / Cambridge ESOL |
Việc hiểu rõ sự khác nhau giữa các kỳ thi KET/PET/IELTS sẽ giúp phụ huynh xây dựng lộ trình học tiếng Anh hiệu quả và phù hợp với từng độ tuổi của con.
Bài viết liên quan: IELTS là gì? Tất tần tật những điều bạn cần biết về IELTS
5. Học sinh cần làm gì để chuẩn bị cho kỳ thi KET
-
Bước 1: Tìm hiểu cấu trúc bài thi KET: Nắm rõ 3 phần thi – Reading & Writing, Listening, Speaking để phân bổ thời gian ôn hợp lý.
-
Bước 2: Kiểm tra trình độ đầu vào: Làm bài test trình độ A2 để xác định lộ trình học phù hợp. Điều này giúp xây dựng lộ trình học hiệu quả, tránh học lan man và mất thời gian.
-
Bước 3: Luyện đều 4 kỹ năng: Rèn luyện Nghe – Nói – Đọc – Viết qua các tình huống giao tiếp đơn giản.
-
Bước 4: Sử dụng tài liệu, sách luyện thi KET chính thống: Chọn đúng tài liệu giúp tiết kiệm thời gian và bám sát đề thi thực tế. Học sinh nên học theo: Cambridge A2 Key Practice Tests, Cambridge English: A2 Key Handbook hay Fun for Starters/Movers/Flyers (nền tảng trước KET)
-
Bước 5: Làm đề thi thử: Để đánh giá năng lực trước kỳ thi thật, bạn nên thi thử KET Online với đề chuẩn Cambridge nhằm làm quen với cấu trúc đề thi, thời gian và áp lực thi thật để tăng phản xạ và cải thiện kỹ năng hiệu quả.
Vì vậy, để đạt được chứng chỉ KET, học sinh cần có chiến lược ôn luyện bài bản và đúng trọng tâm theo 5 bước trên. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng này không chỉ giúp học sinh tự tin bước vào kỳ thi KET mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các chứng chỉ tiếng Anh cao hơn trong tương lai.
6. Các câu hỏi thường gặp
6.1. Chứng chỉ KET có giá trị bao lâu?
6.2. Thi KET ở đâu? Lịch thi mới nhất?
6.3. Kỳ thi KET có khó không?
6.4. Thi chứng chỉ KET có cần học ở trung tâm không?

Kết luận











