Mục Lục

Côn trùng tiếng Anh là gì? Khám phá “Vương quốc” các loài côn trùng

5/5 - (1 bình chọn)

Từ để nói về các loài côn trùng trong tiếng Anh là “Insect”. Tuy nhiên, côn trùng có đến hàng triệu loài khác nhau và để biết hết về chúng là điều không hề dễ dàng. Hẳn sẽ có lúc bạn thắc mắc con chuồn chuồn tiếng Anh là gì? Con ve sầu tiếng Anh là gì? Hay con kiến ba khoang tiếng Anh là gì không?

Vậy tên côn trùng tiếng Anh là gì? Cùng WISE English khám phá thế giới của các loài côn trùng nhé!

Xem qua Khóa Luyện thi TOEIC thần tốc cùng WISE English nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh về các loại Côn trùng phổ biến nhất

Côn trùng là chủ đề phổ biến và luôn được sử dụng rộng rãi trong đời sống hằng ngày của chúng ta. Các bạn có thể tìm thấy chúng ở khắp mọi nơi, nhưng chưa chắc bạn đã biết rõ tên gọi của chúng. Điển hình như con chuồn chuồn, làm sao chúng ta biết được nó lại có cái tên tiếng Anh “cool ngầu” là Dragonfly được.

Cùng WISE tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về côn trùng phổ biến tại Việt Nam bên dưới:

STT Từ Vựng Phiên âm Dịch Nghĩa
1 Butterfly ˈ/bʌtəflaɪ/ Bướm
2 Bee /bi:/ Ong
3 Ant /ænt/ Kiến
4 Mosquito /məˈskɪtəʊ/ Muỗi
5 Dragonfly ˈ/dræɡənflaɪ/ Chuồn chuồn
6 Beetle /ˈbiːtl/ Bọ cánh cứng
7 Spider ˈ/spaɪdə/ Nhện
8 Grasshopper ˈ/ɡræsˌhɒpə/ Cào cào
9 Ladybug /ˈleɪdibʌɡ/ Bọ rùa đỏ
10 Caterpillar /ˈkætəˌpɪlə/ Sâu bướm
11 Centipede /ˈsɛntɪpiːd/ Rết
12 Cricket /ˈkrɪkɪt/ Dế
13 Firefly /ˈfaɪəˌflaɪ/ Đom đóm
14 Hornet /ˈhɔːrnɪt/ Ong bắp cày
15 Moth /mɒθ/ Bướm đêm
16 Wasp /wɒsp/ Ong dòi
17 Fly /flaɪ/ Ruồi
18 Grassworm ˈ/ɡræswɜːm/ Giun trúc
19 Aphid ˈ/eɪfɪd/ Rệp
20 Mantis /ˈmæntɪs/ Bọ ngựa
21 Flea /fli:/ Bọ chét
22 Cockroach ˈ/kɒkrəʊtʃ/ Gián
23 Termite ˈ/tɜːmaɪt/ Mối
24 Cricket ˈ/krɪkɪt/ Dế
25 Spider web ˈ/spaɪdər wɛb/ Mạng nhện
Xem thêm:

II. 15 Thành ngữ/Idioms về chủ đề Côn trùng

Sau khi đã trả lời được câu hỏi “Côn trùng tiếng Anh là gì?’ thì hãy cùng WISE English tham khảo thêm những idioms hay về từ vựng tiếng Anh về côn trùng bên dưới nhé!
  • A hive of activity – một nơi có rất nhiều người làm việc chăm chỉ

Ví dụ: The kitchen before a big dinner party is always a hive of activity.

Dịch: Trong bếp trước một bữa tiệc lớn luôn là nơi mọi người làm việc thật chăm chỉ.

  • A flea in someone’s ear – một ý tưởng hoặc câu trả lời không được hoan nghênh

Ví dụ: When he suggested we cancel the project, he got a flea in his ear from the boss.

Dịch: Khi anh ấy đề nghị hủy dự án, anh ấy đã nhận phản đối rất mạnh từ sếp.

  • Ants in your pants/antsy – không thể ngồi yên vì hào hứng hoặc lo lắng về điều gì đó

Ví dụ: The kids had ants in their pants waiting for the amusement park to open.

Dịch: Bọn trẻ không thể ngồi yên, chúng đang háo hức chờ công viên giải trí mở cửa.

  • Be (as) busy as a bee – rất bận rộn

Ví dụ: Before the launch, the team was as busy as bees preparing everything.

Dịch: Trước khi ra mắt, nhóm đã bận rộn như ong để chuẩn bị mọi thứ.

  • Be (as) gaudy as a butterfly – rất lòe loẹt

Ví dụ: Her dress was as gaudy as a butterfly with bright colors and bold patterns.

Dịch: Chiếc váy của cô ấy lòe loẹt như một con bướm với màu sắc tươi sáng và họa tiết mạnh mẽ.

Côn trùng tiếng Anh là gì
15 Thành ngữ/Idioms về chủ đề Côn trùng
Tham khảo ngay học phí IELTS tại WISE English
  • As mad as a hornet – rất tức giận

Ví dụ: After losing the game, he was as mad as a hornet.

Dịch: Sau khi thua trận game, anh ấy rất tức giận.

  • Be (as) snug as a bug (in a rug) – rất thoải mái/ấm cúng

Ví dụ: Curled up by the fireplace, she felt as snug as a bug in a rug.

Dịch: Cuộn mình bên lò sưởi, cô ấy cảm thấy rất thoải mái và ấm cúng.

  • Bee’s knees – xuất sắc hoặc có tiêu chuẩn cực kỳ cao

Ví dụ: That new movie is the bee’s knees, you should definitely watch it.

Dịch: Bộ phim mới đó rất xuất sắc, bạn nên xem.

  • Birds and the bees – những sự thật cơ bản về cách sản sinh em bé

Ví dụ: It’s time to sit down and have a talk with your child about the birds and the bees.

Dịch: Đã đến lúc ngồi xuống và nói chuyện với con của bạn về các sự thật cơ bản về cách sinh em bé.

Tham khảo:
  • Bug-eyed – có đôi mắt thò ra

Ví dụ: After the surprise, he looked bug-eyed and astonished.

Dịch: Sau sự bất ngờ, anh ấy trông có đôi mắt thò ra và ngạc nhiên.

  • Drop like flies – nếu mọi người “rơi như ruồi”, có nghĩa là họ đang chết hoặc ngã sấp mặt một cách mạnh

Ví dụ: During the heatwave, people were dropping like flies from heat exhaustion.

Dịch: Trong đợt nóng, mọi người đang ngã sấp mặt do kiệt sức do nhiệt độ cao.

  • Fly in the ointment – một điều hoặc người duy nhất làm hỏng một tình huống mà đã có thể rất tích cực hoặc dễ thương

Ví dụ: The only fly in the ointment at the party was the sudden power outage.

Dịch: Điều duy nhất làm hỏng buổi tiệc là mất điện đột ngột.

  • Fly on the wall – một nhân chứng không bị chú ý

Ví dụ: I wish I could be a fly on the wall during that important meeting.

Dịch: Tôi ước mình có thể là một nhân chứng không bị chú ý trong cuộc họp quan trọng đó.

  • None of your beeswax – không liên quan đến bạn

Ví dụ: When asked about his plans, he replied, “Sorry, it’s none of your beeswax.”

Dịch: Khi hỏi về kế hoạch của anh ấy, anh ấy trả lời, “Xin lỗi, không liên quan đến bạn.”

  • To bug someone – làm phiền ai đó

Ví dụ: His constant talking really bugs me when I’m trying to concentrate.

Dịch: Việc anh ấy nói mãi làm phiền tôi khi tôi đang cố tập trung.

ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ

BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+

3sach-az

Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc.

III. Gợi ý câu trả lời IELTS Speaking chủ đề Côn trùng

  • Do you like insects?
I don’t particularly have a strong liking or disliking for insects. I’m rather neutral about them.

Dịch nghĩa:
Bạn có thích côn trùng không?Tôi không đặc biệt thích hay không thích côn trùng. Tôi cũng khá trung lập về chúng.
  • Where can you see insects?
Insects can be found in various places, both indoors and outdoors. You’ll often encounter them in parks, gardens, forests, and even around your home.

Dịch nghĩa:
Bạn có thể thấy côn trùng ở đâu?Côn trùng có thể được tìm thấy ở nhiều nơi khác nhau, cả bên trong và bên ngoài. Bạn thường sẽ gặp chúng ở các công viên, vườn hoa, rừng, và thậm chí xung quanh ngôi nhà của mình.
  • Are there different kinds of insects where you live?
Yes, there’s quite a variety of insects in my area. We have everything from ants and mosquitoes to butterflies and bees.

Dịch nghĩa:
Có nhiều loại côn trùng khác nhau ở nơi bạn sống không?Có, có một loạt đa dạng của côn trùng trong khu vực sống của tôi. Chúng bao gồm từ kiến và muỗi cho đến bướm và ong.
  • Do you think insects are useful?
I would say that it really depends on each species. While all of them play a crucial role in food chains and the ecosystem, some appear to be far more useful than others. Butterflies and bees help pollinate plants and crops/earthworms can enhance the fertility of soil/ HOWEVER, mosquitoes could transmit fatal diseases such as malaria, which kills millions of people across the globe every year.

Dịch nghĩa:
Bạn nghĩ côn trùng có ích không?Tôi nghĩ điều này thực sự phụ thuộc vào từng loài. Mặc dù tất cả chúng đều đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn và hệ sinh thái, có vẻ như một số loài côn trùng lại hữu ích hơn những loài khác. Bướm và ong giúp thụ phấn cây trồng/ruồi giun đất có thể tăng cường sự phì nhiêu của đất/ TUY NHIÊN, muỗi có thể truyền nhiều căn bệnh nguy hiểm như sốt rét, gây tử vong cho hàng triệu người trên toàn cầu mỗi năm.
  • What kinds of insects make some people scared?
Well, some insects look beautiful, and people like them, but most of the insect’s look horrible, so people do not like and get afraid of them, such as the beetle, cockroach, cricket and many more.

Dịch nghĩa:
Loại côn trùng nào làm cho một số người sợ hãi?Thực tế là, một số côn trùng trông đẹp và người ta thích chúng, nhưng hầu hết chúng có ngoại hình không mấy dễ thương, khiến người ta không thích và sợ hãi, ví dụ như bọ cánh cứng, gián, dế và nhiều loại khác.

IV. Tham khảo đoạn hội thoại chủ đề côn trùng

Đọc thêm đoạn hội thoại dưới đây về chủ đề công trùng để hiểu về chúng giúp chúng ta nhận thức về vấn đề quan trọng của chúng trong việc cân bằng hệ sinh thái nói chung và bảo vệ môi trường nói riêng. Vì vậy, hãy cùng chung tay lan toả ý thức bảo vệ côn trùng tới mọi người nhé!

(1) What comes to mind when you hear the word insect?

When I hear the word insect, I think of small creatures with six legs, like ants, bees, and butterflies.

(2) Do you like insects?

I don’t particularly like insects, but I don’t have a strong dislike for them either. I’m just neutral about them.(3) What insects are the most interesting?
I find butterflies to be the most interesting insects. Their vibrant colors and delicate wings are fascinating to me.(4) What insects are there in your country?

In my country, we have a wide variety of insects. Some common ones include mosquitoes, ants, bees, and beetles.

(5) What insect would you most like to be and why?

If I had to choose, I think I’d like to be a butterfly. They get to explore different flowers and places, and their life cycle is quite intriguing.

(6) What’s your scariest insect moment?

My scariest insect moment was when a large spider suddenly appeared in my bedroom. It startled me, and I had to call someone to help remove it.

(7) How often do you kill insects or use insect spray?

I try not to kill insects unless they pose a threat or are causing a problem. I prefer to use natural methods or relocate them if possible.

(8) What do you think of people who collect insects or have them as pets?

I think people who collect insects or have them as pets must have a special interest in them. It’s a unique hobby that allows them to learn more about these creatures.

(9) How would the world change if all insects suddenly became 100 times bigger?

If all insects suddenly became 100 times bigger, it would have a significant impact on the ecosystem. It would disrupt the balance of nature and could potentially be quite dangerous for humans.

(10) Have your feelings towards insects changed since you were a child?

Yes, my feelings towards insects have changed since I was a child. As a kid, I was more afraid of them, but now I have a better understanding and appreciation for their role in the environment.


Dịch nghĩa
 

(1) Khi bạn nghe từ “côn trùng”, điều gì xuất hiện trong tâm trí của bạn?Khi tôi nghe từ “côn trùng”, tôi nghĩ đến những sinh vật nhỏ bé có sáu chân, như kiến, ong và bướm.

(2) Bạn có thích côn trùng không?Tôi không đặc biệt thích côn trùng, nhưng cũng không có một sự không thích mạnh về chúng. Tôi chỉ đơn giản là thái độ trung lập với chúng.

(3) Côn trùng nào là thú vị nhất đối với bạn?

Tôi thấy bướm là côn trùng thú vị nhất. Những màu sắc rực rỡ và đôi cánh mỏng manh của chúng là điều mà tôi thấy mê hoặc.

(4) Ở quốc gia của bạn có những loại côn trùng nào?

Ở quốc gia của tôi, chúng ta có một loạt đa dạng các loại côn trùng. Một số loại phổ biến bao gồm muỗi, kiến, ong và bọ cánh cứng.

(5) Nếu bạn phải chọn, bạn nghĩ bạn sẽ muốn trở thành loài côn trùng nào và tại sao?

Nếu tôi phải chọn, tôi nghĩ tôi sẽ muốn trở thành một bướm. Chúng có cơ hội khám phá các loại hoa và nơi khác nhau, và chu kỳ sống của chúng khá là thú vị.

(6) Khoảnh khắc về côn trùng khiến bạn sợ nhất là gì?

Khoảnh khắc về côn trùng khiến tôi sợ nhất là khi một con nhện to bất ngờ xuất hiện trong phòng ngủ của tôi. Nó làm tôi bất ngờ, và tôi đã phải gọi ai đó đến giúp đỡ để loại bỏ nó.

(7) Bạn thường xuyên giết côn trùng hoặc sử dụng thuốc diệt côn trùng không?Tôi cố gắng không giết côn trùng trừ khi chúng đe dọa hoặc gây vấn đề. Tôi thích sử dụng các phương pháp tự nhiên hoặc di chuyển chúng đi nếu có thể.

(8) Bạn nghĩ gì về những người sưu tập côn trùng hoặc nuôi chúng như là thú cưng?

Tôi nghĩ rằng những người sưu tập côn trùng hoặc nuôi chúng phải có một sở thích đặc biệt về chúng. Đó là một sở thích độc đáo cho phép họ tìm hiểu thêm về những sinh vật này.

(9) Thế giới sẽ thay đổi như thế nào nếu tất cả côn trùng bất ngờ trở nên lớn gấp 100 lần?

Nếu tất cả côn trùng bất ngờ trở nên lớn gấp 100 lần, điều này sẽ có một ảnh hưởng lớn đến hệ sinh thái. Nó sẽ làm mất cân bằng trong tự nhiên và có thể tiềm tàng nguy hiểm cho con người.

(10) Cảm xúc của bạn đối với côn trùng đã thay đổi từ khi bạn còn nhỏ chứ?

Có, cảm xúc của tôi đối với côn trùng đã thay đổi từ khi tôi còn nhỏ. Khi còn là trẻ con, tôi sợ chúng hơn, nhưng bây giờ tôi hiểu rõ hơn và đánh giá cao hơn vai trò của chúng trong môi trường.

📌 Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm chi tiết và đăng ký các khóa học IELTS miễn phí tại Wise English, hãy truy cập ngay KHÓA HỌC IELTS để nhận thông tin chi tiết và các ưu đãi hấp dẫn!

V. Kết luận

Như vậy, qua bài viết trên chúng ta đã cùng trả lời câu hỏi “Côn trùng tiếng Anh là gì?” một cách chi tiết nhất. Mong rằng những kiến thức mà WISE English hệ thống ở bài viết trên sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và sử dụng chúng 1 cách thành thạo.

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Contact