Ở bài viết này, WISE ENGLISH sẽ cung cấp cho các bạn toàn bộ kiến thức liên quan đến ngôi và đại từ nhân xưng trong tiếng Anh. Đây là kiến thức cơ bản mà bất cứ người học nào cũng cần phải ghi nhớ ngay từ khi bắt đầu quá trình học tiếng Anh.
Việc hiểu rõ các ngôi trong Tiếng Anh và đại từ nhân xưng sử dụng chúng một cách linh hoạt là yêu cầu bắt buộc đối với những ai muốn học tốt và giao tiếp Tiếng Anh thành thạo. Hãy cùng WISE tìm hiểu về từ loại này, phân loại, chức năng và cách sử dụng chúng trong câu nhé!
I. Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là gì?
Định nghĩa: Đại từ nhân xưng hay còn được là gọi đại từ xưng hô – một từ dùng để đại diện cho 1 danh từ chỉ người, vật, sự vật , sự việc được nhắc đến ở trong câu hoặc câu trước đó để tránh việc lặp lại từ không cần thiết.
Mục đích :
- Thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ
- Hạn chế việc lặp lại một từ nhiều lần trong các câu
Ví dụ:
- My mother is a doctor, my mother has brown hair, my mother is working in her office.
Khi miêu tả về mẹ có nếu chúng ta dùng đi dùng lại từ “My mother” sẽ khiến câu văn khá nhàm chán và tạo cảm giác mệt mỏi cho người đọc đúng không nào. Vì vậy, chúng ta chỉ cần nói my mother lần đầu thôi, còn những lần sau sẽ dùng đại từ để thay thế cho my mother:
- My mother is a doctor, she has brown hair, she is working in her office.
II. Phân loại đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng thường được dùng là chủ ngữ và tân ngữ trong tiếng Anh. Vì thường xuyên được sử dụng nên việc ghi nhớ chúng khá dễ dàng. Dưới đây là 7 đại từ nhân xưng được chia theo ngôi, số lượng, giống loài.
Đại từ | Ngôi trong tiếng anh | Dịch nghĩa |
I | Ngôi thứ nhất số ít | Tôi, mình, tao, tớ |
We | Ngôi thứ nhất số nhiều | Chúng tôi, chúng ta, chúng mình,… |
You | Ngôi thứ hai số ít và số nhiều | Bạn, mày, đằng ấy,… |
He | Ngôi thứ ba số ít, giống đực | Anh ấy, ông ấy, cậu ấy,… |
She | Ngôi thứ ba số ít, giống cái | Cô ấy, bà ấy, chị ấy, ả ta,… |
It | Ngôi thứ ba số ít | Nó |
They | Ngôi thứ ba số nhiều | Họ, bọn họ, chúng, chúng nó |
III. Chức năng của đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng được sử dụng khá phổ biến. Trong thi cử hay trong giao tiếp thì chúng ta đều thấy sự xuất hiện của nó. Với 7 từ được chia làm 2 loại chức năng chính.
- Chủ ngữ: I, you, we, they, it, she, he
- Tân ngữ: me, us, you, them, it, her, him
Ngôi của đại từ nhân xưng | Chủ ngữ | Tân ngữ |
Ngôi thứ nhất | I | me |
We | us | |
Ngôi thứ hai | You | you |
Ngôi thứ ba | He | him |
She | her | |
They | Them | |
It | It |
Khác với danh từ, đại từ nhân xưng có hai dạng khác nhau tùy theo vị trí đứng của nó trong câu.
Ví dụ :
- My sister is sick. I go to buy medicine for my sister
Cụm danh từ My sister không thay đổi dù là ở vị trí chủ ngữ hay tân ngữ
- She is sick. I went to buy medicine for her
Đại từ She là chủ ngữ, her là tân ngữ cùng mang nghĩa là cô ấy.
Đại từ nhân xưng trong tiếng anh dạng mở rộng:
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ | Đại từ phản thân | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
I (tôi) | Me (là tôi) | myself (chính tôi) | my (của tôi) | mine (là của tôi) |
you (bạn) | You (là bạn) | yourself, yourselves (chính bạn | your (của bạn) | yours (là của bạn) |
he, she, it (anh/cô ta, nó) | him, her, it (là anh/cô ấy, nó) | himself, herself, itself (chính anh/cô ấy, nó) | his, her, its (của anh/cô ấy, nó | his, hers (là của anh/cô ấy) |
we (chúng tôi) | us (là chúng tôi) | ourselves (chính chúng tôi) | our (của chúng tôi/chúng ta) | ours (là của chúng tôi/thuộc về chúng tôi) |
they (chúng nó) | them (là chúng nó) | themselves (chính chúng nó) | their (của chúng) | theirs (là của chúng nó/thuộc về chúng nó) |
IV. Cách sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Trong văn nói và viết, đại từ nhân xưng được sử dụng để tránh và giảm sự lặp lại từ không cần thiết. Nhằm tạo thiện cảm giúp người nghe cảm thấy dễ chịu khi không phải nghe lặp đi lặp lại một từ hay một cụm danh từ.
1. Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ trong câu
Cách dùng đầu tiên của đại từ nhân xưng đó chính là dùng làm chủ ngữ trong câu. Khi đóng vai trò là chủ từ trong câu, đại từ nhân xưng đứng trước động từ chính của câu. Bên cạnh đó, các động từ chính trong câu phải được biến đổi phù hợp với chủ từ của nó. Ví dụ cụ thể:
Ví dụ: She has a long back hair
2. Đại từ nhân xưng làm tân ngữ trong câu
Bên cạnh việc đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, đại từ nhân xưng còn đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Khi đóng vai trò tân ngữ, đại từ sẽ đứng sau động từ.
Ví dụ: I saw her at the party last night.
3. Đại từ nhân xưng làm tân ngữ gián tiếp của động từ
Đại từ đứng trước danh từ và đứng sau động từ.
Ví dụ: Ann gave him a book.
4. Sử dụng đại từ làm tân ngữ của giới từ
Đại từ đứng sau giới từ.
Ví dụ: I go to the cinema with her
V. Bài tập về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
I. Điền đại từ thích hợp thay thế cho danh từ trong ngoặc:
- ……….is dancing. (John)
- ……….is blue. (the car)
- ………. are on the table. (the books)
- ………. is drinking. (the cat)
- ………. are cooking a meal. (my mother and I)
- ………. are in the garage. (the motorbikes)
- ………. is riding his motorbike. (Nick)
- ………. is from England. (Jessica)
- ………. has a sister. (Diana)
- Have ………. got a bike, Marry?
II. Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống:
- ……….am sitting on the chair.
- ………. are listening to the radio.
- Are ………. from Australia?
- ………. is going to school.
- ………. are cooking dinner.
- ………. was a nice day yesterday.
- ………. are watching TV.
- Is ……….Marry’s sister?
- ………. are playing in the room.
- Are ………. in the supermarket?
III. Tìm đại từ thay thế cho danh từ cho trước:
- I →
- you →
- he →
- she →
- it →
- we →
- they →
IV. Tìm đại từ thích hợp thay thế cho danh từ được gạch chân:
1. The mother always gives the girls household work.
a. me b. them c. you
2. I am reading the newspaper to my Grandmother.
a. her b. us c. him
3. The boys are riding their motorbikes.
a. it b. them c. her
4. My brother is writing an email to Bob.
a. me b. her c. him
5. I don’t understand the explanation.
a. she b. her c. it
6. Marry is talking to Helen.
a. her b. him c. me
7. Close the door, please.
a. it b. them c. us
8. Can you pick up the people in the airport, please?
a. you b. them c. us
9. The bikes are for John.
a. him b. her c. you
10. Can you pass them to my brother and me, please?
a. her b. me c. us
Đáp án và giải thích
I.
- He is dancing. – Anh ấy đang nhảy.
- It is black. – Nó (là) màu đen. The car là một vật.
- They are on the table. – Chúng đang ở trên bàn.
- It is eating. – Nó đang ăn.
- We are cooking a meal. – Chúng tôi đang nấu một bữa ăn.
- They are in the garage. – Chúng đang ở trong gara.
- He is riding his motorbike. – Anh ấy đang lái chiếc xe máy của anh ấy.
- She is from England. – Cô ấy đến từ nước Anh.
- She has a sister. – Cô ấy có một người chị/em gái.
- Have you got a bike, Marry? – Bạn có chiếc xe đạp nào không, Marry?
II. Tất cả các câu này đều cần một đại từ chủ ngữ làm chủ ngữ trong câu.
- I am sitting on the chair. Tôi đang ngồi trên ghế.
- We are listening radio. Chúng tôi đang nghe đài.
- Are you from Australia? Có phải bạn đến từ nước Úc.
- He is going school. Anh ấy đang đến trường.
- They are cooking dinner. Họ đang nấu bữa tối.
- It was a nice day yesterday. Hôm qua là một ngày tuyệt vời.
- We are watching TV. Chúng tôi đang xem TV.
- Is she Marry’s sister? Có phải cô ấy là chị/em gái của Marry.
- You are playing in the room. Bạn đang chơi trong phòng
- Are they in the supermarket? Có phải họ đang ở siêu thị không?
III.
- I → me
- you → you
- he → him
- she → her
- it → it
- we → us
- they → them
IV.
- b
- a
- b
- c
- c
- a
- a
- b
- a
- c
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER LÊN ĐẾN 45% HỌC PHÍ
GIẢM GIÁ
Trên đây là tất tần tật các kiến thức tổng quát nhất về đại từ nhân xưng. WISE ENGLISH hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu giúp bạn củng cố lại kiến thức nền tảng này và áp dụng vào những dạng bài tập hay thực tế cuộc sống. Nếu muốn tìm hiểu thêm về các loại đại từ, đừng quên khám phá kho Đại từ (Pronoun) hoặc bài tập về các loại Đại từ để bổ sung thêm kiến thức nhé!
Ngoài ra đừng quên theo dõi các bài viết mới của WISE và follow Fanpage, IELTS TIPS – Chiến thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube của WISE ENGLISH để nhận được nhiều thông tin và tài liệu bổ ích. Chúc các bạn học vui!
Tìm hiểu thêm:
- Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi
- 10 Trung Tâm Luyện Thi Ielts Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua