Động từ To Be là một trong những kiến thức mà bạn đã gặp ở những năm đầu tiên học tiếng Anh, và nó cũng là nền tảng của việc học và sử dụng tiếng Anh, nên nếu bạn không nắm chắc được loại kiến thức ngữ pháp này thì có thể nó sẽ khiến việc tiếp cận và thành thạo các kiến thức khác trở lên khó khăn hơn.
Vậy bạn đã biết động từ To Be nghĩa là gì, cách dùng hay các biến thể và cấu trúc liên quan của nó chưa? Hãy cùng WISE English tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé!

Xem thêm:
Các loại động từ trong tiếng Anh và chi tiết cách sử dụng
I. Động từ To Be là gì?
Động từ To Be là một trong những động từ quan trọng nhất trong quá trình học tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng To Be giúp bạn xây dựng được các câu cơ bản và mở rộng vốn từ vựng của mình.
Động từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái, tính chất, tình trạng và tồn tại của một người, vật hay sự việc. Nó cũng là cơ sở để hình thành các cấu trúc ngữ pháp và thì trong tiếng Anh.
Qua việc nắm vững cách sử dụng động từ To Be, bạn có thể xây dựng được các câu đơn giản như “I am a student” (Tôi là một học sinh), “She is tall” (Cô ấy cao), hay “They are happy” (Họ vui vẻ). Điều này giúp bạn diễn đạt ý nghĩa cơ bản và giao tiếp hàng ngày.
Ngoài ra, động từ To Be cũng là cơ sở để hình thành các thì như quá khứ đơn, hiện tại đơn, tương lai đơn và các thì phức tạp hơn như quá khứ tiếp diễn và hiện tại hoàn thành. Hiểu và sử dụng đúng To Be giúp bạn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc và tiếp cận các khía cạnh ngôn ngữ phức tạp hơn trong tiếng Anh.
Vì vậy, việc nắm vững và thực hành động từ To Be là rất quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, giúp bạn xây dựng cơ bản ngôn ngữ và phát triển kỹ năng giao tiếp.
Ví dụ:
- He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
- The party was fantastic. (Bữa tiệc thật tuyệt vời.
- They are going to be married next month. (Họ sẽ kết hôn vào tháng sau.)
- The concert is tonight. (Buổi hòa nhạc diễn ra tối nay.)
- I am not sure if she is coming. (Tôi không chắc liệu cô ấy có đến không.)
- The house was being renovated when we visited. (Ngôi nhà đang được cải tạo khi chúng tôi đến thăm.)
- The cake is delicious. (Cái bánh ngon.)
- You were the winner of the competition. (Bạn là người chiến thắng cuộc thi.)
- It is important to be honest. (Việc thành thật là quan trọng.)
- We were happy to be part of the team. (Chúng tôi rất vui được là một phần của đội.)
II. Cách chia động từ To Be theo các thì trong tiếng Anh

Đối với các thì khác nhau trong tiếng Anh, động từ To Be sẽ được chia theo ngôi và thời gian trong câu.
Các dạng | Chủ ngữ | Động từ To Be | Ví dụ |
Dạng cơ bản | be | It can’t be that simple! | |
Thì hiện tại đơn | I | am | I am your new teacher. |
He/She/It | is | She is right over there! | |
You/We/They | are | You are my best friend. | |
Thì quá khứ đơn | I/He/She/It | was | I was there watching you. |
You/We/They | were | You were my husband. | |
Thì tương lai đơn | I/You/He/She/It/We/They | will be | I will be here tomorrow morning. |
Dạng tiếp diễn | being | He is being so annoying. | |
Dạng hoàn thành | been | It has been so much fun. |
1. Cấu trúc của động từ To Be trong thì Hiện tại đơn
Cấu trúc:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định (+) | S + am/is/are + O | I am a student. (Tôi là một học sinh.) She is tall. (Cô ấy cao.) They are my friends. (Họ là bạn của tôi.) |
Phủ định (-) | S + am/is/are + not + O | I am not a teacher. (Tôi không phải là một giáo viên.) She is not at home. (Cô ấy không ở nhà.) They are not coming to the party. (Họ không đến bữa tiệc.) |
Nghi vấn (?) | Am/Is/Are + S +…? What/Why/How… + am/is/are + S +…? | Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?) Is she your sister? (Cô ấy là em gái của bạn phải không?) Are they coming with us? (Họ có đi cùng chúng ta không?) |
Lưu ý:
- Động từ To Be trong thì hiện tại đơn sử dụng các dạng “am”, “is”, “are” tương ứng với các ngôi thứ nhất, thứ ba số ít và tất cả các ngôi số nhiều.
- Trong câu phủ định, “not” được đặt sau “to be”.
- Trong câu nghi vấn, “am”, “is”, “are” được dùng đầu câu hoặc đặt sau chủ ngữ.
Tìm hiểu thêm:
2. Động từ To Be với thì Quá khứ đơn
Cấu trúc:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định (+) | S + was/were +… |
|
Phủ định (-) | S + was/were + not +… |
|
Nghi vấn (?) | Was/Were + S +…? What/Why/How… + was/were + S +…? |
|
Chia động từ To Be:
- Was: Dùng cho chủ ngữ “I”, “He”, “She”, “It” hoặc các chủ ngữ dạng số ít như this pen, that book, a car.
- Were: Dùng cho chủ ngữ “You”, “We”, “They” hoặc các chủ ngữ số nhiều như those guitars, these phones, these 20 cars.
3. Động từ To Be với các thì Tiếp diễn
Loại thì | Cấu trúc | Ví dụ |
Thì Hiện tại tiếp diễn | (+) S + am/is/are + V-ing (-) S + am/is/are + not + V-ing (?) Am/is/are + S + V-ing |
|
Thì Quá khứ tiếp diễn | (+) S + was/were + V-ing (-) S + was/were + not + V-ing (?) Was/were + S + V-ing |
|
4. Cấu trúc của động từ To Be trong thì tương lai đơn
Dạng câu | Cấu trúc | Ví dụ |
(+) Khẳng định | S + will be + O |
|
(-) Phủ định | S + will + not + be + O |
|
(?) Nghi vấn | Will + S + be…? What/Why/How… + will + S + be…? |
|
5. Động từ To Be ở dạng tiếp diễn
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
(+) Khẳng định | S + is/are/am + being + O |
|
(-) Phủ định | S + is/are/am + not + being + O |
|
(?) Nghi vấn | Is/are/am + S + being…? What/Why/How… + is/are/am + S + being…? |
|
6. Động từ To Be với các dạng bị động
Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
Bị động của động từ To Be ở thì hiện tại đơn: | (+) S + To Be + V3 (Past Participle) + (by O) (-) S + To Be + not + V3 (Past Participle) + (by O) (?) To Be + S + V3 (Past Participle) + (by O) | Khẳng định:
Phủ định:
Câu nghi vấn:
|
Bị động của động từ To Be ở thì hiện tại tiếp diễn: | (+) S + am/is/are + being + V3 (Past Participle) + (by + O) (-) S + am/is/are + not + being + V3 (Past Participle) + (by + O) (?) Am/Is/Are + S + being + V3 (Past Participle) + (by + O)? | Khẳng định:
Phủ định:
Câu nghi vấn:
|
Bị động của động từ To Be ở thì quá khứ đơn: | (+) S + was/were + V3 (Past Participle) + (by + O) (-) S + was/were + not + V3 (Past Participle) + (by + O) (?) Was/Were + S + V3 (Past Participle) + (by + O)? | Khẳng định:
Phủ định:
Nghi vấn:
|
Bị động của động từ To Be ở thì hiện tại hoàn thành: | (+) S + has/have been + V3 (Past Participle) + (by + O) (-) S + has/have not been + V3 (Past Participle) + (by + O) (?) Has/Have + S + been + V3 (Past Participle) + (by + O)? | Khẳng định:
Phủ định:
Nghi vấn:
|
Bị động của động từ To Be ở thì quá khứ hoàn thành: | (+) S + had been + V3 (Past Participle) + (by + O) (-) S + had not been + V3 (Past Participle) + (by + O) (?) Had + S + been + V3 (Past Participle) + (by + O)? | Khẳng định:
Phủ định:
Nghi vấn:
|
7. Động từ To Be với các thì Hoàn thành
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
(+) Khẳng định | S + has/have been + O |
|
(-) Phủ định | S + has/have + not + been + O |
|
(?) Nghi vấn | Has/have + S + been…? What/Why/How… + has/have + S + been…? |
|
III. Vị trí của động từ To Be trong câu
- Đứng trước một danh từ trong câu
They are teachers. (Họ là giáo viên.)
- Đứng trước một tính từ
She is gorgeous. (Cô ấy thật xinh đẹp.)
- Đứng trước một cụm giới từ chỉ thời gian/ nơi chốn
The pen is in the bag. (Cây bút ở trong cặp.)
- Đứng trước động từ V-PII trong các câu bị động
The table is made of wood. (Chiếc bàn được làm từ gỗ.)
Tham khảo thêm về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của những loại động từ (Verb) khác tại đây:
IV. Động từ To Be và một số cách dùng nâng cao
1. Cấu trúc Be + to V của động từ To Be
Được dùng để đưa ra lời chỉ dẫn, câu mệnh lệnh, dự định đã được sắp đặt trước.
Ví dụ: She is to finish her project by may (Cô ấy phải hoàn thành dự án trước tháng năm).
2. Cấu trúc Be about + to V của động từ To Be
Được dùng để diễn tả một ý định, dự định nào đó hoặc diễn tả một hành động sắp xảy ra của ai, cái gì.
Ví dụ:
- I am about to travel around the world (Họ đang dự định đi vòng quanh thế giới).
- The statue is about to fall! (Bức tượng sắp đổ kìa!!)
3. Cấu trúc Be + of + N (danh từ)
Được dùng để chỉ tính chất, tình cảm của một đối tượng nào đó. Ví dụ:
- This sofa is of elegant format. (Cái ghế sofa này trông rất trang nhã)
- Bang is of medium height. (Bằng có chiều cao tầm trung)
V. Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng động từ TO BE.
Mặc dù động từ To Be là một phần kiến thức rất phổ biến và khá dễ học thì thi thoảng chúng ta cũng thấy một số lỗi mà người mới học tiếng Anh thường mắc. Cùng xem qua nhé.
1. Bỏ qua luôn động từ TO BE
Trong một số trường hợp như khi nói chuyện thì người ta đôi khi quên mất phải bỏ động từ to be vào. Ví dụ như:
He kind and warm-hearted
Câu này nếu dịch theo nghĩa đen thì vẫn có thể hiểu là anh ấy rất tốt bụng và nhân hậu những việc thiếu đi động từ to be giữa chủ ngữ và tính từ là một lỗi sai khá cơ bản và có thể khiến các bạn bị mất điểm đó
2. Trộn lẫn cả động từ TO BE và động từ thường
Ví dụ như:
She is play piano every night.
Đây là lỗi double verbs. Nên hãy nhớ là trong bất cứ trường hợp nào thì động từ TO BE và động từ thường sẽ không được phép đứng liền nhau.
Tiếp theo, để luyện tập các kiến thức đã học ở trên thì chúng ta sẽ cùng làm bài tập nhé!
VI. Bài tập về động từ To Be
1. Chia các động từ To Be về dạng thích hợp
a) She _______ a doctor. (be)
b) They _______ their lunch right now. (have)
c) We _______ to that restaurant before. (be)
d) He _______ tired after the long journey. (be)
e) They _______ basketball when it started raining. (play)
f) We _______ already finished our work.(be)
g) I _______ at home tomorrow evening.(be)
h) They _______ at the party next week.
Xem thêm:
Đáp án:
a) is (Present Simple)
b) are having (Present Continuous)
c) have been (Present Perfect)
d) was (Past Simple)
e) were playing (Past Continuous)
f) had already (Past Perfect)
g) will be
h) will be
2. Hoàn thành đoạn văn sau với động từ To Be
Peter Stark____ from Manchester, but Paul and John ____ from London. Manchester and London ____ cities in England. Hamburg ____ a city in Germany. Gwen____ at school today. Jack and Peter ____ her friends. They ____ in the same class. Mr and Mrs Baker ____ on a trip to the USA to visit their cousin Anne. She ____ a nice girl. Peter says: “My grandfather ____ in hospital. I ____ at home with my grandmother.” What time ____ it? It ____ 8 o’clock. ____ you tired? No, I ____ not.
Đáp án:
Peter Stark is from Manchester, but Paul and John are from London. Manchester and London are cities in England. Hamburg is a city in Germany. Gwen is at school today. Jack and Peter are her friends. They are in the same class. Mr and Mrs Baker are on a trip to the USA to visit their cousin Anne. She is a nice girl. Peter says: “My grandfather is in hospital. I am at home with my grandmother.” What time is it? It is 8 o’clock. Are you tired? No, I am not.
Vừa rồi là những kiến thức về động từ To Be mà WISE English đã chia sẻ đến bạn. Hy vọng có thể giúp bạn hiểu hơn về loại động từ (Verb) này và sử dụng nó một cách hiệu quả nhất.
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER LÊN ĐẾN 45% HỌC PHÍ
GIẢM GIÁ
Follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.
Tìm hiểu thêm:
Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi
10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua