Mục Lục

Bài mẫu IELTS Writing topic Crime and punishment task 2 chi tiết nhất

5/5 - (1 bình chọn)

IELTS Writing topic Crime and punishment là một trong các chủ đề “khó nhằn” trong các bài thi IELTS. Đối với chủ đề này đòi hỏi thí sinh phải có một vốn từ vựng chuyên sâu cao, và kiến thức về pháp luật, vấn đề xã hội tốt để có thể triển khai tốt.

Chính vì vậy, WISE English đã tổng hợp từ vựng hay và một số bài văn mẫu để bạn có thể tận dụng và bổ sung thêm vào bài thi chủ đề này nhé.

IELTS Writing topic crime and punishment
IELTS Writing topic crime and punishment

1. Từ vựng hay về IELTS Writing topic crime and punishment

WISE đã tổng hợp lại một số từ vựng hay về writing task 2 topic crime để bạn có thể lưu ngay về và bổ sung vào bộ “sưu tập” vốn từ vựng cho chủ đề này nhé.

Từ vựng liên quan đến tội phạm (Crime)

– Crime (n): Tội phạm 

  → Example: The rate of crime in urban areas is often higher than in rural regions.

(Tỷ lệ tội phạm ở khu vực đô thị thường cao hơn ở nông thôn.)

– Offender (n): Người phạm tội 

  → Example: Juvenile offenders are often treated more leniently.

(Những người phạm tội vị thành niên thường được xử lý nhẹ hơn.)

– Criminal act (n): Hành vi phạm tội 

  → Example: Committing a criminal act can lead to severe legal consequences.

(Thực hiện hành vi phạm tội có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.)

– Felony (n): Trọng tội 

  → Example: Murder is considered a felony in most countries.

(Giết người được coi là trọng tội ở hầu hết các quốc gia.)

– Misdemeanor (n): Tội nhẹ 

  → Example: Minor theft is often classified as a misdemeanor.

(Trộm cắp nhỏ thường được xếp vào tội nhẹ.)

– Recidivism (n): Tái phạm 

  → Example: Effective rehabilitation programs can help reduce recidivism rates.

(Các chương trình cải tạo hiệu quả có thể giúp giảm tỷ lệ tái phạm.)

– Juvenile delinquency (n): Tội phạm vị thành niên 

  → Example: Juvenile delinquency is a growing concern in many urban areas.

(Tội phạm vị thành niên là một mối lo ngại ngày càng tăng ở nhiều khu vực đô thị.)

Từ vựng liên quan đến hình phạt (Punishment)

– Punishment (n): Hình phạt 

  → Example: The severity of the punishment often depends on the nature of the crime.

(Mức độ nghiêm trọng của hình phạt thường phụ thuộc vào tính chất của tội phạm.)

– Deterrent (n): Biện pháp răn đe 

  → Example: Capital punishment is seen as a strong deterrent to serious crimes.

(Án tử hình được coi là một biện pháp răn đe mạnh đối với các tội ác nghiêm trọng.)

– Incarceration (n): Sự bỏ tù 

  → Example: Long-term incarceration may not always be the best solution.

(Bỏ tù dài hạn không phải lúc nào cũng là giải pháp tốt nhất.)

– Rehabilitation (n): Cải tạo, phục hồi 

  → Example: Rehabilitation programs aim to help offenders reintegrate into society.

(Các chương trình cải tạo nhằm giúp người phạm tội tái hòa nhập xã hội.)

– Capital punishment (n): Án tử hình 

  → Example: Many people oppose capital punishment due to ethical concerns.

(Nhiều người phản đối án tử hình vì các vấn đề đạo đức.)

– Community service (n): Lao động công ích 

  → Example: Community service is often an alternative to imprisonment for minor offences.

(Lao động công ích thường là một lựa chọn thay thế cho việc bỏ tù đối với các tội nhẹ.)

– Probation (n): Quản chế 

  → Example: The judge sentenced him to probation instead of prison time.

  (Thẩm phán tuyên án quản chế thay vì thời gian ở tù.)

– Fine (n): Tiền phạt 

  → Example: A hefty fine was imposed for violating environmental laws.

(Một khoản tiền phạt nặng đã được áp dụng vì vi phạm luật môi trường.)

Nếu bạn cảm thấy ôn luyện không hiệu quả, bạn có thể tham khảo khóa học IELTS 1 kèm 1 của WISE English với đội ngũ giáo viên 8.0+ luôn support nhiệt tình khi bạn có thắc mắc

Từ vựng liên quan đến hệ thống pháp luật (Legal System)

– Judicial system (n): Hệ thống tư pháp 

  → Example: A fair judicial system is essential for maintaining social order.

(Một hệ thống tư pháp công bằng là điều cần thiết để duy trì trật tự xã hội.)

– Legislation (n): Luật pháp 

  → Example: New legislation was introduced to combat cybercrime.

(Luật pháp mới được ban hành để chống lại tội phạm mạng.)

– Trial (n): Phiên tòa 

  → Example: The trial was delayed due to a lack of evidence.

  (Phiên tòa bị hoãn lại do thiếu bằng chứng.)

– Prosecution (n): Sự truy tố 

  → Example: The prosecution presented strong evidence against the defendant.

(Bên công tố đã đưa ra bằng chứng mạnh mẽ chống lại bị cáo.)

– Defendant (n): Bị cáo 

  → Example: The defendant pleaded not guilty to the charges.

(Bị cáo không nhận tội với các cáo buộc.)

– Verdict (n): Phán quyết 

  → Example: The jury reached a guilty verdict after deliberating for hours.

  (Ban bồi thẩm đưa ra phán quyết có tội sau nhiều giờ thảo luận.)

– Bail (n): Tiền bảo lãnh 

  → Example: The suspect was released on bail pending the trial.

  (Nghi phạm được thả với số tiền bảo lãnh chờ xét xử.)

Từ vựng nâng cao (Advanced Vocabulary)

– Reintegrate into society (v): Tái hòa nhập cộng đồng 

– Moral compass (n): La bàn đạo đức 

– Hardened criminal (n): Tội phạm nguy hiểm 

– White-collar crime (n): Tội phạm cổ cồn trắng (liên quan đến tài chính, gian lận) 

– Petty crime (n): Tội nhẹ 

– Law enforcement (n): Thực thi pháp luật 

– Crime prevention (n): Phòng chống tội phạm 

– Restorative justice (n): Công lý phục hồi

Sử dụng những từ vựng trên một cách hợp lý và đúng ngữ cảnh sẽ giúp bài viết của bạn trở nên thuyết phục và đạt điểm cao hơn trong bài thi IELTS Writing Task 2.

Nếu bạn cảm thấy tự học và ôn luyện IELTS tại nhà không hiệu quả, WISE đã tổng hợp lại các trung tâm ôn luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất hiện nay để bạn có thể chuẩn bị trước cho kỳ thi chính thức tốt nhất

2. Bài mẫu cho ielts writing task 2 topic crime and punishment

Dưới đây, WISE English đã tổng hợp lại một số bài mẫu hay mà bạn có thể tham khảo và áp dụng cho bài thi sắp tới của mình. Cùng WISE phân tích đề bài và trả lời nhé.

BÀI MẪU 1

Topic 1: Some countries are struggling with an increase in crime rates. Many people think that having more police on the streets is the only way to reduce crime. To what extent do you agree or disagree with this opinion?

Phân tích đề bài:

Introduction
  • Nhận định vấn đề: Tội phạm gia tăng là một thách thức toàn cầu.
  • Nêu quan điểm: Việc tăng cường cảnh sát trên đường có thể là một biện pháp hiệu quả, nhưng đây không phải là cách duy nhất và toàn diện để giảm tội phạm.

Body Paragraph 1: Lợi ích của việc tăng cường cảnh sát

Răn đe tội phạm:

  • Visible deterrence (Răn đe rõ ràng): Sự hiện diện của cảnh sát khiến tội phạm e ngại và giảm hành vi vi phạm pháp luật.
  • Rapid response (Phản ứng nhanh): Cảnh sát có thể kịp thời xử lý các tình huống khẩn cấp.

Tăng cường an ninh cộng đồng:

  • Building trust (Xây dựng niềm tin): Sự hiện diện của cảnh sát tạo cảm giác an toàn cho người dân.
  • Crime monitoring (Giám sát tội phạm): Các khu vực có tần suất tuần tra cao thường ít xảy ra các vụ việc nghiêm trọng.

Body Paragraph 2: Hạn chế và các giải pháp thay thế

Hạn chế:

  • Chi phí cao: Việc duy trì lực lượng cảnh sát lớn đòi hỏi nguồn tài chính lớn từ ngân sách nhà nước.
  • Không giải quyết gốc rễ vấn đề: Chỉ tập trung vào cảnh sát không giải quyết được nguyên nhân sâu xa của tội phạm như bất bình đẳng xã hội hay thất nghiệp.

Các giải pháp thay thế:

  • Giáo dục và đào tạo: Nâng cao nhận thức và cung cấp kỹ năng nghề cho thanh thiếu niên.
  • Cải cách xã hội: Giảm bất bình đẳng kinh tế và tạo cơ hội việc làm.
  • Ứng dụng công nghệ: Lắp đặt camera giám sát và sử dụng trí tuệ nhân tạo để phát hiện hành vi bất thường.

Conclusion

Tóm tắt lại quan điểm: Việc tăng cường cảnh sát có vai trò nhất định trong việc giảm tội phạm, nhưng cần kết hợp với các biện pháp giáo dục, cải cách xã hội, và công nghệ để đạt hiệu quả bền vững.

Bài mẫu trả lời:

In recent years, many countries have experienced a surge in crime rates, prompting discussions about effective strategies to address this pressing issue. While some believe that deploying more police officers on the streets is the only solution, I argue that this approach, though beneficial, is not sufficient to tackle the root causes of crime.

Undoubtedly, an increased police presence has several advantages. Firstly, it acts as a visible deterrent to potential offenders. Criminals are less likely to engage in unlawful activities when they know law enforcement is nearby. Additionally, having more officers available ensures a rapid response to emergencies, potentially saving lives and property. Furthermore, the visibility of law enforcement builds trust within communities, reassuring citizens of their safety and discouraging anti-social behavior.

However, relying solely on this method has significant limitations. Expanding the police force is resource-intensive and requires substantial funding, which may strain national budgets. More importantly, this approach addresses only the symptoms of crime, not its underlying causes. Factors such as unemployment, poverty, and social inequality often drive individuals toward criminal activities, and these issues cannot be solved through policing alone.

To achieve long-term crime reduction, governments must adopt a multifaceted strategy. Investing in education and vocational training can provide young people with opportunities, steering them away from criminal paths. Social reforms, such as reducing economic disparities and ensuring fair access to resources, can also play a crucial role in curbing crime. Additionally, modern technology, including surveillance cameras and AI-based monitoring systems, can enhance crime prevention efforts more efficiently.

In conclusion, while increasing the number of police officers on the streets can help reduce crime rates to some extent, it is not a standalone solution. A holistic approach that combines law enforcement, education, social reform, and technology is essential for creating a safer society.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết

Crime and policing (Tội phạm và cảnh sát):

  • Visible deterrence: Biện pháp răn đe rõ ràng
  • Rapid response: Phản ứng nhanh
  • Law enforcement: Thực thi pháp luật
  • Crime hotspots: Điểm nóng tội phạm
  • Community trust: Niềm tin của cộng đồng

Social and economic factors (Yếu tố xã hội và kinh tế):

  • Economic disparity: Chênh lệch kinh tế
  • Unemployment rate: Tỷ lệ thất nghiệp
  • Social inequality: Bất bình đẳng xã hội
  • Poverty alleviation: Giảm nghèo

Solutions (Giải pháp)

  • Vocational training: Đào tạo nghề
  • Social reform: Cải cách xã hội
  • Surveillance cameras: Camera giám sát
  • AI-based monitoring systems: Hệ thống giám sát dựa trên trí tuệ nhân tạo

Advanced vocabulary (Từ vựng nâng cao):

  • Multifaceted strategy: Chiến lược đa diện
  • Resource-intensive: Tốn kém tài nguyên
  • Holistic approach: Cách tiếp cận toàn diện
  • Preventive measures: Biện pháp phòng ngừa

Bài viết này không chỉ đáp ứng yêu cầu của IELTS Writing topic crime and punishment mà còn giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo nhờ sử dụng từ vựng phong phú và lập luận chặt chẽ.

Bạn cũng có thể xem thêm các chủ đề liên quan trong phần IELTS Writing:

3. Tổng kết

Chủ đề IELTS Writing topic Crime and punishment là một trong các chủ đề “khó ăn” nhất trong IELTS, đòi hỏi bạn phải có vốn kiến thức rộng và biết cách triển khai ý tưởng và cách viết hay và logic. Đồng nghĩa với việc bạn phải có một lượng lớn từ vựng về chủ đề này.

Bạn hãy tập trung rèn luyện các từ vựng và cấu trúc câu phù hợp với chủ đề này tốt. Hy vọng qua bài viết này, WISE English đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích để có thể áp dụng vào bài ôn thi của mình. Chúc bạn có một kỳ thi thật tốt và đạt được kết kết quả như mong muốn.

📌 Bạn muốn tham khảo phương pháp luyện thi IELTS độc đáo và hiệu quả tại WISE English? Tham khảo ngay Trung tâm Luyện thi IELTS uy tín và hiệu quả 

Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, WISE ENGLISH cung cấp nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.

Đừng quên follow ngay FanpageGroup cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

Các chủ đề liên quan mà bạn có thể quan tâm:

BẠN CÒN BĂN KHOĂN VỀ NỘI DUNG NÀY?

Bạn có thể liên hệ với WISE ENGLISH về nội dung này để nhận giải đáp của các giáo viên band 8.0+

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
uu-dai-giam-45
Contact