Mục Lục

IELTS Writing topic Environment task 2 đầy đủ nhất [TỪ VỰNG VÀ BÀI MẪU]

5/5 - (1 bình chọn)

IELTS Writing topic Environment đang là một trong các chủ đề HOT trong những năm thi gần đây. Có thể lý giải được vì “môi trường” đang là chủ đề được cả nhân loại quan tâm do các vấn đề nóng lên toàn cầu và nhiều câu chuyện về ô nhiễm môi trường hiện nay trực tiếp ảnh hưởng đến môi trường sống của chúng ta.

Cùng WISE English tìm hiểu xem các khía cạnh, góc nhìn và từ vựng – bài mẫu cho chủ đề nóng hổi này như thế nào nhé!

Chủ đề IELTS writing topic Environment
Chủ đề IELTS writing topic Environment

1. Các loại từ vựng hay cho IELTS Writing topic Environment

WISE English đã tổng hợp lại cho bạn các từ vựng thường dùng và thường gặp trong chủ đề IELTS Writing topic Environment task 2 hay và thú vị mà bạn nên lưu lại. Ngoài ra, WISE cũng đã tổng hợp lại các từ vựng mới phù hợp với môi trường công nghệ hiện nay mà bạn có thể tham khảo. Cùng WISE tìm hiểu ngày nhé.

1.2. Từ vựng thông dụng cho chủ đề IELTS Writing topic Environment

Dưới đây là danh sách từ vựng từ cơ bản đến nâng cao dành cho chủ đề IELTS Writing Topic Environment, giúp bạn ghi điểm trong bài thi với cả từ thông dụng và thuật ngữ học thuật:

Từ vựng thường dùng (Basic Vocabulary)

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Pollution Noun Ô nhiễm “Air pollution is a significant issue in urban areas.”
Global warming Noun Hiện tượng nóng lên toàn cầu “Global warming is caused by greenhouse gas emissions.”
Recycling Noun Tái chế “Recycling reduces the amount of waste sent to landfills.”
Climate change Noun Biến đổi khí hậu “Climate change affects biodiversity worldwide.”
Deforestation Noun Phá rừng “Deforestation leads to habitat loss for many species.”
Renewable energy Noun Năng lượng tái tạo “Wind power is an example of renewable energy.”
Environment Noun Môi trường “Protecting the environment is a shared responsibility.”
Sustainable Adjective Bền vững “We need sustainable practices to preserve natural resources.”
Wildlife Noun Động vật hoang dã “Protecting wildlife is essential for maintaining ecosystems.”
Conservation Noun Bảo tồn “Conservation efforts focus on preserving endangered species.”

Từ vựng nâng cao (Advanced Vocabulary)

Từ vựng Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Biodiversity Noun Đa dạng sinh học “Deforestation poses a serious threat to biodiversity.”
Carbon footprint Noun Lượng khí thải carbon “Reducing your carbon footprint helps mitigate climate change.”
Environmental degradation Noun Sự suy thoái môi trường “Industrial activities often lead to environmental degradation.”
Circular economy Noun Kinh tế tuần hoàn “A circular economy promotes sustainability by reusing materials.”
Greenhouse gases Noun Khí nhà kính “Methane and CO2 are examples of greenhouse gases.”
Urbanization Noun Đô thị hóa “Urbanization contributes to the loss of green spaces in cities.”
Ecosystem balance Noun Cân bằng hệ sinh thái “Human activities can disrupt the ecosystem balance.”
Carbon neutrality Noun Trung hòa carbon “Many countries aim to achieve carbon neutrality by 2050.”
Geoengineering Noun Kỹ thuật địa cầu để can thiệp vào khí hậu “Geoengineering might be used to counteract global warming effects.”
Ecological footprint Noun Dấu chân sinh thái “An individual’s ecological footprint measures their environmental impact.”
Habitat fragmentation Noun Sự phân mảnh môi trường sống “Infrastructure projects often lead to habitat fragmentation.”
Environmental advocacy Noun Sự vận động bảo vệ môi trường “Environmental advocacy raises public awareness about critical issues.”
Climate resilience Noun Khả năng thích nghi với biến đổi khí hậu “Building climate resilience is vital for at-risk communities.”
Greenwashing Noun Hành vi ‘tẩy xanh’ (giả vờ bảo vệ môi trường) “Consumers are becoming more aware of corporate greenwashing practices.”
Energy-efficient Adjective Tiết kiệm năng lượng “Energy-efficient appliances help reduce electricity consumption.”

Cách sử dụng từ vựng nâng cao trong bài viết IELTS Writing Task 2

– “The issue of environmental degradation has become a critical concern in the modern era, necessitating the adoption of sustainable practices and the promotion of a circular economy.”

– “Urbanization and industrialization have led to deforestation, resulting in the disruption of ecosystem balance and loss of biodiversity.”

– “To combat climate change, governments must focus on achieving carbon neutrality by promoting renewable energy sources and reducing greenhouse gas emissions.”

– “Achieving a sustainable future requires a collaborative effort to reduce our carbon footprint, preserve wildlife habitats, and foster climate resilience.”

1.2. Các từ vựng nâng cao dùng cho thời đại công nghệ hiện nay

Từ vựng Loại từ IPA Ý nghĩa Ví dụ
Carbon footprint Noun /ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ Lượng khí carbon thải ra bởi một cá nhân hoặc tổ chức “Reducing your carbon footprint is vital in combating climate change.”
Renewable energy Noun /rɪˈnjuː.ə.bl̩ ˈɛn.ədʒi/ Năng lượng tái tạo “Solar panels are a great source of renewable energy for homes.”
Greenhouse gases Noun /ˈɡriːn.haʊs ˈɡæsɪz/ Khí nhà kính “Greenhouse gases like CO2 contribute to global warming.”
Sustainability Noun /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ Tính bền vững “Sustainability is a key factor in modern urban development.”
Environmental degradation Noun /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ Sự suy thoái môi trường “Deforestation leads to severe environmental degradation.”
Climate resilience Noun /ˈklaɪ.mət rɪˈzɪl.i.əns/ Khả năng thích nghi với biến đổi khí hậu “Building climate resilience is essential for vulnerable communities.”
Eco-friendly Adjective /ˈiː.kəʊ ˈfrɛnd.li/ Thân thiện với môi trường “Eco-friendly products are increasingly popular among consumers.”
Biodiversity Noun /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/ Sự đa dạng sinh học “Conservation efforts help to protect biodiversity in rainforests.”
Circular economy Noun /ˈsɜː.kjʊ.lər ɪˈkɒn.ə.mi/ Kinh tế tuần hoàn “A circular economy minimizes waste and maximizes resource use.”
Zero-emission Adjective /ˈzɪə.rəʊ ɪˈmɪʃ.ən/ Không thải ra khí thải “Zero-emission vehicles are crucial for a sustainable future.”
Digital twin Noun /ˈdɪdʒ.ɪ.təl twɪn/ Bản sao kỹ thuật số (mô phỏng môi trường hoặc thiết bị) “Digital twins can simulate the environmental impact of urban planning.”
Smart grid Noun /smɑːt ɡrɪd/ Lưới điện thông minh “Smart grids optimize energy distribution to reduce waste.”
Waste-to-energy Noun /ˌweɪst.təˈen.ədʒi/ Công nghệ biến rác thải thành năng lượng “Waste-to-energy plants convert garbage into electricity.”
Urban greenery Noun /ˈɜː.bən ˈɡriː.nə.ri/ Không gian xanh đô thị “Urban greenery helps to reduce the heat island effect in cities.”
Environmental justice Noun /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈdʒʌs.tɪs/ Công lý môi trường “Environmental justice ensures fair treatment for all communities.”
Carbon neutrality Noun /ˈkɑː.bən ˈnjuː.trə.lɪ.ti/ Trung hòa khí carbon “Many corporations aim to achieve carbon neutrality by 2050.”
E-waste Noun /ˈiːˌweɪst/ Rác thải điện tử “Proper disposal of e-waste is crucial to prevent environmental damage.”
Greenwashing Noun /ˈɡriːnˌwɒʃ.ɪŋ/ Hành động ‘tẩy xanh’ để che giấu hành vi gây hại môi trường “Consumers should be cautious of companies engaged in greenwashing.”
Geoengineering Noun /ˌdʒiː.əʊˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ Công nghệ can thiệp vào khí hậu “Geoengineering is a controversial solution to combat climate change.”

📌 Ngoài ra, bạn có thể sẽ muốn biết Top các trung tâm luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất hiện nay

2. Bài mẫu trong IELTS Writing Topic Enviroment task 2

Đề bài 1: Some people say that the main environmental problem of our time is the loss of particular species of plants and animals. Others say that there are more important environmental problems. Discuss both these views and give your own opinion.

Answer: There is an ongoing debate about what the most critical environmental problem of our time is. Some individuals argue that the loss of particular species of plants and animals is the greatest issue we face, while others believe that there are more pressing environmental concerns. This essay will discuss both views before offering my opinion on the matter.

On the one hand, those who emphasize the importance of biodiversity loss argue that the extinction of specific plant and animal species has long-term consequences for ecosystems. The loss of these species can lead to the collapse of entire ecosystems, which, in turn, can have devastating effects on human life.

For example, the extinction of pollinators like bees can lead to reduced crop yields, which affects global food security. Moreover, the disruption of ecological balance due to species loss often causes irreversible damage, making it difficult for ecosystems to recover.

On the other hand, there are those who assert that the loss of species is not the most urgent environmental issue. They argue that more immediate threats, such as climate change, pollution, and deforestation, are the primary environmental challenges we need to address. Climate change, for instance, poses an existential threat to the planet, causing rising temperatures, more frequent extreme weather events, and the melting of polar ice caps. Additionally, air and water pollution continue to harm both the environment and human health on a global scale, making them critical areas for intervention.

In my opinion, while the loss of species is undeniably significant, the most pressing environmental issue is climate change. The effects of global warming are already being felt around the world, and it has the potential to exacerbate other environmental problems, such as pollution and habitat loss. To effectively tackle the environmental crisis, global efforts must prioritize mitigating climate change, reducing carbon emissions, and transitioning to renewable energy sources.

In conclusion, both the loss of species and other environmental challenges such as climate change are critical issues. However, I believe that addressing climate change should be the top priority, as it has far-reaching implications for both the environment and humanity.

Có một cuộc tranh luận đang diễn ra về vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất trong thời đại của chúng ta. Một số người cho rằng sự mất mát của các loài thực vật và động vật là vấn đề lớn nhất, trong khi những người khác tin rằng có những vấn đề môi trường quan trọng hơn. Bài viết này sẽ thảo luận cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân của tôi.

Một mặt, những người nhấn mạnh tầm quan trọng của việc mất đa dạng sinh học cho rằng sự tuyệt chủng của một số loài thực vật và động vật có những hậu quả lâu dài đối với hệ sinh thái.

Sự mất mát của các loài này có thể dẫn đến sự sụp đổ của cả hệ sinh thái, điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống con người. Ví dụ, sự tuyệt chủng của các loài thụ phấn như ong có thể làm giảm năng suất cây trồng, ảnh hưởng đến an ninh lương thực toàn cầu. Hơn nữa, sự xáo trộn cân bằng sinh thái do mất loài thường gây thiệt hại không thể khôi phục, khiến cho các hệ sinh thái khó có thể phục hồi.

Mặt khác, có những người cho rằng mất mát các loài không phải là vấn đề môi trường cấp bách nhất. Họ lập luận rằng những mối đe dọa trực tiếp hơn, chẳng hạn như biến đổi khí hậu, ô nhiễm và nạn phá rừng, mới là những vấn đề môi trường chính mà chúng ta cần giải quyết.

Biến đổi khí hậu, ví dụ, là một mối đe dọa tồn vong đối với hành tinh, gây ra sự gia tăng nhiệt độ, các hiện tượng thời tiết cực đoan thường xuyên hơn và sự tan chảy của băng ở các cực. Ngoài ra, ô nhiễm không khí và nước vẫn tiếp tục gây hại cho cả môi trường và sức khỏe con người trên toàn cầu, khiến chúng trở thành các lĩnh vực quan trọng cần can thiệp.

Theo ý kiến của tôi, mặc dù việc mất các loài là không thể phủ nhận sự quan trọng, nhưng vấn đề môi trường cấp bách nhất là biến đổi khí hậu. Các tác động của sự ấm lên toàn cầu đã bắt đầu được cảm nhận trên khắp thế giới, và nó có khả năng làm trầm trọng thêm các vấn đề môi trường khác như ô nhiễm và mất môi trường sống. Để giải quyết hiệu quả cuộc khủng hoảng môi trường, các nỗ lực toàn cầu phải ưu tiên việc giảm thiểu biến đổi khí hậu, giảm khí thải carbon và chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo.

Tóm lại, cả sự mất mát các loài và những thách thức môi trường khác như biến đổi khí hậu đều là những vấn đề nghiêm trọng. Tuy nhiên, tôi tin rằng việc giải quyết biến đổi khí hậu nên là ưu tiên hàng đầu, vì nó có tác động sâu rộng đến cả môi trường và loài người.

Từ vựng nâng cao sử dụng trong bài viết

  • Biodiversity loss (n) – Mất đa dạng sinh học
  • Extinction (n) – Sự tuyệt chủng
  • Ecosystem collapse (n) – Sự sụp đổ hệ sinh thái
  • Pollinators (n) – Các loài thụ phấn
  • Global food security (n) – An ninh lương thực toàn cầu
  • Ecological balance (n) – Cân bằng sinh thái
  • Climate change (n) – Biến đổi khí hậu
  • Existential threat (n) – Mối đe dọa tồn vong
  • Carbon emissions (n) – Khí thải carbon
  • Renewable energy sources (n) – Các nguồn năng lượng tái tạo

Bạn cũng có thể xem thêm các chủ đề liên quan trong phần IELTS Writing:

Với bài viết này, bạn không chỉ thể hiện khả năng sử dụng từ vựng nâng cao về IELTS writing topic Enviroment mà còn có thể lập luận một cách chặt chẽ và sâu sắc về các vấn đề môi trường hiện nay.

📌 Tải ngay Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm theo lời giải chi tiết đề cập nhật xu hướng đề thi mới nhất

3. Tổng kết

Chủ đề IELTS Writing topic Environment là một chủ đề khó, đòi hỏi bạn phải có hiểu biết đối với các vấn đề, thách thức của toàn cầu hiện nay. Đồng thời, bạn cũng phải có một lượng lớn từ vựng về chủ đề này. Bạn hãy tập trung rèn luyện các từ vựng và cấu trúc câu phù hợp với chủ đề này tốt. Hy vọng qua bài viết này, WISE English đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích để có thể áp dụng vào bài ôn thi của mình. Chúc bạn có một kỳ thi thật tốt và đạt được kết kết quả như mong muốn.

📌 Bạn muốn tham khảo phương pháp luyện thi IELTS độc đáo và hiệu quả tại WISE English? Tham khảo ngay Trung tâm Luyện thi IELTS uy tín và hiệu quả 

uu-dai-giam-45

Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, WISE ENGLISH cung cấp nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.

Đừng quên follow ngay Fanpage,Group cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

📌 Các chủ đề liên quan mà bạn có thể quan tâm:

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Contact