Khám phá ngành hàng không qua ngôn ngữ Anh – một lĩnh vực hấp dẫn và đầy thách thức! Đối với những ai đam mê du lịch, phiêu lưu và không gian vô tận trên bầu trời, việc hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành hàng không trong tiếng Anh không chỉ mở ra cánh cửa giao tiếp quốc tế mà còn là chìa khóa thành công trong sự nghiệp. Bạn đang tìm hiểu về ngành hàng không và muốn nắm bắt từng thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cụ thể liên quan?
Đừng lo, trong bài viết này, WISE English sẽ giới thiệu chi tiết về từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành hàng không, giúp bạn không chỉ nâng cao kiến thức mà còn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay!
I. Ngành hàng không tiếng Anh là gì?
Ngành hàng không trong tiếng Anh được gọi là “aviation” hoặc “air transportation.” Ngành này bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa và hành khách bằng đường không. Điều này bao gồm cả các hãng hàng không, sân bay, nhà sản xuất máy bay, và các công ty dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến ngành công nghiệp hàng không.
Luyện thi IELTS 6.5 chỉ trong 150 ngày cùng WISE English
II. Tầm quan trọng của biết tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Tiếng Anh chuyên ngành hàng không đóng vai trò không thể thiếu trong thế giới hàng không toàn cầu. Sự hiểu biết sâu rộng về ngôn ngữ này không chỉ là yếu tố quan trọng đảm bảo an toàn và hiệu quả trong giao tiếp giữa phi hành đoàn, nhân viên mặt đất và các cơ quan quản lý không lưu, mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn trong ngành.
Xem thêm
Nó giúp các chuyên gia hàng không từ khắp nơi trên thế giới kết nối, hợp tác và đối phó với các tình huống khẩn cấp một cách hiệu quả. Trong môi trường đòi hỏi tính chính xác và nhanh nhẹn, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành hàng không không chỉ là một kỹ năng mà còn là một lợi thế cạnh tranh quan trọng.
III. 100 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Aviation | /ˌeɪ.viˈeɪ.ʃən/ | Hàng không |
2 | Aeronautics | /ˌeɪ.əˈnɑː.tɪks/ | Công nghệ hàng không |
3 | Aerospace | /ˈeɪ.roʊˌspeɪs/ | Hàng không vũ trụ |
4 | Aircraft | /ˈer.kræft/ | Máy bay |
5 | Airplane | /ˈerˌpleɪn/ | Máy bay (American English) |
6 | Helicopter | /ˈhel.ɪˌkɑːp.tər/ | Trực thăng |
7 | Jet | /dʒet/ | Máy bay phản lực |
8 | Propeller | /prəˈpel.ɚ/ | Cánh quạt |
9 | Runway | /ˈrʌn.weɪ/ | Đường băng |
10 | Taxiway | /ˈtæk.siˌweɪ/ | Đường lăn |
11 | Control tower | /kənˈtroʊl ˈtaʊ.ər/ | Tháp kiểm soát |
12 | Cockpit | /ˈkɑːk.pɪt/ | Buồng lái |
13 | Fuselage | /ˈfjuː.səl.ɑːʒ/ | Thân máy bay |
14 | Tail | /teɪl/ | Đuôi máy bay |
15 | Wing | /wɪŋ/ | Cánh máy bay |
16 | Landing gear | /ˈlændɪŋ ɡɪr/ | Bộ hạ cánh |
17 | Altitude | /ˈæl.tə.tud/ | Độ cao |
18 | Airspeed | /ˈer.spiːd/ | Tốc độ không khí |
19 | Thrust | /θrʌst/ | Lực đẩy |
20 | Flap | /flæp/ | Bánh lái |
21 | Rudder | /ˈrʌd.ɚ/ | Bánh lái đuôi |
22 | Glide | /ɡlaɪd/ | Bay trượt |
23 | Turbulence | /ˈtɝː.bjə.ləns/ | Sự nhiễu loạn không khí |
24 | De-ice | /diˈaɪs/ | Tảo băng |
25 | Fuselage | /ˈfjuː.səl.ɑːʒ/ | Thân máy bay |
26 | ILS (Instrument Landing System) | /ˌaɪ.ˌel.ˈes/ | Hệ thống định vị hạ cánh bằng công cụ |
27 | Autopilot | /ˈɑː.toʊˌpaɪ.lət/ | Tự động lái |
28 | Cabin crew | /ˈkæb.ɪn kruː/ | Phi hành đoàn |
29 | Cockpit crew | /ˈkɑːk.pɪt kruː/ | Phi hành đoàn buồng lái |
30 | Air traffic control | /ɛr ˈtræfɪk kənˌtroʊl/ | Kiểm soát giao thông không lưu |
31 | Ground control | /ɡraʊnd kənˌtroʊl/ | Kiểm soát đất |
32 | Approach | /əˈproʊtʃ/ | Tiếp cận |
33 | Departure | /dɪˈpɑːr.tʃər/ | Xuất phát |
34 | Arrival | /əˈraɪ.vəl/ | Đến |
35 | Clearance | /ˈklɪr.əns/ | Giấy phép |
36 | Gate | /ɡeɪt/ | Cổng |
37 | Hold | /hoʊld/ | Đậu động |
38 | Cabin | /ˈkæb.ɪn/ | Buồng hành khách |
39 | Turboprop | /ˈtɝː.boʊ.prɑːp/ | Động cơ phản lực cánh quạt |
40 | Concourse | /ˈkɑːn.kɔːrs/ | Hành lang liên kết giữa các cổng |
41 | Chocks | /ʧɑks/ | Gài bánh |
42 | Tug | /tʌɡ/ | Xe kéo |
43 | Hangar | /ˈhæŋ.ɚ/ | Nhà hạ cánh |
44 | Intercontinental | /ˌɪn.t̬ɚ.kənˌtɪn.ənˈtæl/ | Liên lục địa |
45 | Aviation fuel | /ˌeɪ.viˈeɪ.ʃən fyʊəl/ | Nhiên liệu hàng không |
46 | Black box | /blæk bɑks/ | Hộp đen |
47 | Emergency exit | /ɪˈmɝː.dʒən.si ˈɛksɪt/ | Lối thoát hiểm |
48 | Airworthiness | /ˌerˈwɝː.ði.nəs/ | Đạt tiêu chuẩn an toàn |
49 | Boarding pass | /ˈbɔːr.dɪŋ pæs/ | Vé lên máy bay |
50 | Cabin pressure | /ˈkæb.ɪn ˈprɛʃ.ər/ | Áp suất trong buồng hành khách |
51 | Crosswind | /ˈkrɔːs.wɪnd/ | Gió ngang |
52 | Direct flight | /dɪˈrɛkt flaɪt/ | Chuyến bay trực tiếp |
53 | Groundspeed | /ɡraʊndspiːd/ | Tốc độ trên mặt đất |
54 | IATA code | /aɪˈætə koʊd/ | Mã IATA (Liên minh Hãng hàng không Quốc tế) |
55 | Jet lag | /dʒet læɡ/ | Buồn ngủ do thay đổi múi giờ |
56 | Layover | /ˈleɪ.oʊ.vɚ/ | Thời gian chờ giữa chuyến |
57 | Non-stop flight | /ˌnɑːn ˈstɑːp flaɪt/ | Chuyến bay không dừng |
58 | Overhead bin | /ˌoʊ.vɚˈhɛd bɪn/ | Khu vực trên đầu gối trên máy bay |
59 | Red-eye flight | /ˈrɛd.aɪ flaɪt/ | Chuyến bay đêm |
60 | Stopover | /ˈstɑː.p.oʊ.vɚ/ | Dừng chân |
61 | Tailwind | /ˈteɪl.wɪnd/ | Gió đuôi |
62 | Turbulent air | /ˈtɝː.bjə.lənt ɛr/ | Không khí nhiễu loạn |
63 | Yaw | /jɔː/ | Sự lệch hướng của máy bay |
64 | Baggage claim | /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/ | Khu vực nhận hành lý |
65 | Carry-on bag | /ˈkæri ɑn bæɡ/ | Hành lý xách tay |
66 | Check-in counter | /ˈʧɛkɪn ˈkaʊntər/ | Quầy làm thủ tục |
67 | Departure lounge | /dɪˈpɑːr.tʃər laʊndʒ/ | Phòng chờ xuất phát |
68 | Duty-free shop | /ˈduː.ti fri ʃɑp/ | Cửa hàng không thuế |
69 | In-flight meal | /ɪn flaɪt mil/ | Bữa ăn trên máy bay |
70 | Tray table | /treɪ ˈteɪbəl/ | Bàn gập trên máy bay |
71 | Bulkhead | /ˈbʌlk.hɛd/ | Tường ngăn trước trong buồng hành khách |
72 | Lavatory | /ˈlæv.əˌtɔːr.i/ | Phòng vệ sinh trên máy bay |
73 | Oxygen mask | /ˈɑːk.sɪdʒən mæsk/ | Mặt nạ cung cấp oxi |
74 | Air Marshal | /ɛr ˈmɑrʃəl/ | Đội vệ binh trên máy bay |
75 | Hijacking | /ˈhaɪˌdʒækɪŋ/ | Bắt cóc máy bay |
76 | Intercom | /ˈɪn.t̬ɚ.kɑːm/ | Hệ thống liên lạc trong máy bay |
77 | Mayday | /ˈmeɪ.deɪ/ | Tín hiệu cấp cứu |
78 | Radar | /ˈreɪ.dɚ/ | Rada |
Tham khảo ngay các Khóa học IELTS tại WISE English
IV. Một số câu tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành hàng không
Việc thành thạo giao tiếp bằng tiếng Anh chuyên ngành hàng không là yếu tố thiết yếu, đặc biệt trong một ngành toàn cầu như hàng không. Nó không chỉ cần thiết để đảm bảo an toàn và giảm thiểu hiểu lầm trong giao tiếp giữa các quốc gia, mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao chất lượng dịch vụ trong ngành. Kỹ năng này là chìa khóa để thành công trong một môi trường đòi hỏi sự chính xác và chuyên nghiệp cao.
1. Booking a Flight / Đặt chỗ:
“I’d like to book a one-way ticket to Paris, please.”
Vietnamese: “Tôi muốn đặt một vé một chiều đến Paris, làm ơn.”
2. Checking In / Làm thủ tục:
“I have a reservation under the name Smith, flight number AC123.”
Vietnamese: “Tôi có đặt chỗ dưới tên Smith, số chuyến bay AC123.”
Xem thêm
SÀN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TIẾNG ANH LÀ GÌ: 100+ TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP
3. Security Check / Kiểm tra an ninh:
“Please remove your shoes and place them in the tray for security screening.”
Vietnamese: “Vui lòng cởi giày và đặt chúng vào khay để kiểm tra an ninh.”
4. Boarding Announcement / Thông báo lên máy bay:
“Now boarding passengers on flight UA456 to London from Gate 12.”
Vietnamese: “Bây giờ đang làm thủ tục lên máy bay cho hành khách chuyến bay UA456 đến London tại Cổng 12.”
5. In-Flight Services / Dịch vụ trên máy bay:
“Would you like a vegetarian or non-vegetarian meal?”
Vietnamese: “Bạn muốn chọn bữa ăn chay hay không chay?”
6. Seat Arrangement / Sắp xếp chỗ ngồi:
“I prefer a window seat, if possible.”
Vietnamese: “Tôi muốn chỗ ngồi cửa sổ, nếu có thể.”
7. Emergencies and Safety Procedures / Tình huống khẩn cấp và thủ tục an toàn:
“In the event of an emergency, please remain seated and wait for instructions from the cabin crew.”
Vietnamese: “Trong trường hợp khẩn cấp, vui lòng ngồi yên và đợi chỉ dẫn từ phi hành đoàn.”
9. Arrival Information / Thông tin đến nơi:
“We will be landing in approximately 30 minutes. Please fasten your seatbelts.”
Vietnamese: “Chúng tôi sẽ hạ cánh sau khoảng 30 phút. Xin vui lòng cài dây an toàn.”
11. Customs and Immigration / Hải quan và Xuất nhập cảnh:
“I need to declare these items. Where is the customs declaration form?”
Vietnamese: “Tôi cần khai báo những món này. Tôi lấy phiếu khai báo hải quan ở đâu?”
Chinh phục IELTS 7.0 chỉ sau 150 ngày cùng Trung tâm Anh ngữ WISE English
12. Lost Baggage / Hành lý mất mát:
“My baggage did not arrive. Can you help me locate it?”
Vietnamese: “Hành lý của tôi không đến. Bạn có thể giúp tôi xác định nó ở đâu không?”
Những câu giao tiếp trên sẽ giúp bạn hiểu cách diễn đạt các tình huống khác nhau khi sử dụng tiếng Anh trong ngành hàng không.
V. 5 sách tiếng Anh chuyên ngành hàng không cho bạn tham khảo
Học sách tiếng Anh chuyên ngành hàng không là bước quan trọng giúp nắm vững kiến thức và ngôn ngữ chuyên biệt của ngành này. Điều này không chỉ tăng cường khả năng giao tiếp chuyên nghiệp và chính xác trong môi trường quốc tế mà còn mở rộng hiểu biết về các quy trình, thuật ngữ kỹ thuật, và quy định an toàn hàng không. Việc học qua sách giáo trình chuyên ngành giúp bạn phát triển kỹ năng đọc hiểu, phân tích và áp dụng lý thuyết vào thực tế.
Đồng thời, nó còn là nền tảng vững chắc cho những ai đang hướng tới sự nghiệp trong ngành hàng không, từ phi công, kỹ sư hàng không đến nhân viên dịch vụ mặt đất và quản lý không lưu. Học từ sách chuyên ngành còn giúp bạn cập nhật những thông tin mới nhất và xu hướng phát triển của ngành, từ đó giữ cho kiến thức của bạn luôn được tươi mới và ứng dụng hiệu quả trong công việc.
Dưới đây là một số bộ sách tiếng Anh chuyên ngành hàng không mà bạn có thể quan tâm:
1. “Introduction to Air Transport Economics: From Theory to Applications” by Bijan Vasigh, Ken Fleming, and Tom Tacker:
Mô tả: Cuốn sách này cung cấp cái nhìn sâu rộng về kinh tế hàng không từ lý thuyết đến ứng dụng thực tế. Thích hợp cho sinh viên và chuyên gia trong ngành hàng không.
Xem thêm
BỎ TÚI 300+ TỪ VỰNG, THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y KHOA
2. “Airport Planning and Management” by Alexander T. Wells and Seth B. Young:
Mô tả: Cuốn sách này tập trung vào quy hoạch và quản lý sân bay, cung cấp thông tin chi tiết về quá trình phát triển và vận hành sân bay.
3. “Aviation Weather” by Peter Lester:
Mô tả: Chú trọng vào thời tiết trong hàng không, cuốn sách này giúp hiểu rõ về cách điều kiện thời tiết ảnh hưởng đến các hoạt động hàng không.
4. “Aircraft Systems: Mechanical, Electrical, and Avionics Subsystems Integration” by Ian Moir and Allan Seabridge:
Mô tả: Nói về các hệ thống máy bay, bao gồm cơ, điện và hệ thống avionics, giúp hiểu rõ về tính năng và tính năng của các phần khác nhau.
Nâng band thần tốc cùng khóa học kèm IELTS cấp tốc 1:1
5. “Human Factors in Aviation” by Eduardo Salas and Dan Maurino:
Mô tả: Thảo luận về nhân tố nhân sự trong hàng không, cuốn sách này khám phá cách yếu tố con người ảnh hưởng đến an toàn và hiệu suất trong môi trường hàng không.
Kết Luận
Qua bài viết này, chúng tôi hi vọng đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc và toàn diện về từ vựng và ngữ pháp trong ngành hàng không tiếng Anh. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực hàng không sôi động và đa dạng. Đừng quên truy cập trang web của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều bài viết hấp dẫn và bổ ích khác.
WISE English hy vọng rằng thông tin chúng tôi cung cấp sẽ là nguồn cảm hứng để bạn tiếp tục học hỏi và phát triển!