Hôm nay, WISE English sẽ giúp bạn hiểu rõ sàn thương mại điện tử tiếng Anh là gì?, giúp bạn mở rộng kiến thức và sẵn sàng tham gia vào các hoạt động thương mại quốc tế. Những từ ngữ này không chỉ là chìa khóa mở cánh cửa cho sự thành công trong thế giới kinh doanh toàn cầu mà còn là bước tiến quan trọng để hiểu rõ hơn về cách giao dịch và tương tác trong môi trường thương mại điện tử.
Hãy cùng WISE English khám phá và nắm bắt những từ vựng quan trọng này, từ “e-commerce platform” đến “transaction security,” giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào các sàn giao dịch và hiểu rõ hơn về sàn thương mại điện tử tiếng Anh. Cùng WISE English trải nghiệm và làm giàu vốn từ vựng của bạn ngay hôm nay!
I. Sàn thương mại điện tử tiếng Anh là gì?
“Sàn thương mại điện tử” tiếng Anh được gọi là “e-commerce platform” hoặc “online marketplace.” Là một nền tảng trực tuyến nơi các doanh nghiệp, người bán và người mua gặp nhau để thực hiện các giao dịch thương mại điện tử “e-commerce transaction”.
Xem thêm
200+ TỪ VỰNG VÀ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN PHỔ BIẾN
Trên sàn này, người mua có thể duyệt qua và mua sắm các sản phẩm hoặc dịch vụ từ các người bán, thường thông qua các trang web hoặc ứng dụng di động. Sàn thương mại điện tử tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc thực hiện giao dịch, thanh toán trực tuyến “online payment” và tương tác giữa người mua và người bán mà không cần gặp trực tiếp.
Nâng band thần tốc cùng khóa học kèm IELTS cấp tốc 1:1
II. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử cơ bản
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | E-commerce | /i: ˈkɒmɜːs/ | Thương mại điện tử |
2 | Online Shopping | /ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm trực tuyến |
3 | Digital Marketing | /ˈdɪdʒɪt(ə)l ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị số |
4 | Cybersecurity | /ˌsaɪbəˈsɪkjʊərɪti/ | An ninh mạng |
5 | Mobile Commerce | /ˈmoʊbəl ˈkɒmɜːrs/ | Thương mại di động |
6 | Payment Gateway | /ˈpeɪmənt ˈɡeɪtweɪ/ | Cổng thanh toán |
7 | Virtual Store | /ˈvɜːtʃuəl stɔːr/ | Cửa hàng ảo |
8 | Customer Experience | /ˈkʌstəmər ɪksˈpɪəriəns/ | Trải nghiệm khách hàng |
9 | Subscription Model | /ˌsəbˈskrɪpʃən ˈmɒdl̩/ | Mô hình đăng ký |
10 | User Interface (UI) | /ˈjuːzər ˈɪntəfeɪs/ | Giao diện người dùng |
11 | SSL Certificate | /ɛs ɛs ɛl ˈsɜːtɪfɪkət/ | Chứng chỉ SSL |
12 | Conversion Rate | /kənˈvɜːʒən reɪt/ | Tỷ lệ chuyển đổi |
13 | Fulfillment Center | /fʊlˈfɪlmənt ˈsɛntər/ | Trung tâm đóng gói và giao hàng |
14 | Inventory Management | /ˈɪnvəntri ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý hàng tồn kho |
15 | Digital Wallet | /ˈdɪdʒɪt(ə)l ˈwɒlɪt/ | Ví điện tử |
16 | Augmented Reality (AR) | /ɔːɡˈmɛntɪd riˈæləti/ | Thực tế ảo gia tăng |
17 | Chatbot | /ˈʧætˌbɒt/ | Trò chuyện tự động |
18 | Data Encryption | /ˈdeɪtə ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa dữ liệu |
19 | Cross-selling | /krɒs ˈsɛlɪŋ/ | Bán chéo |
20 | Retargeting | /riːˈtɑːɡɪtɪŋ/ | Đối tượng mục tiêu lại |
21 | Affiliate Marketing | /əˈfɪlɪət ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị liên kết |
22 | Responsive Design | /rɪˈspɒnsɪv dɪˈzaɪn/ | Thiết kế đáp ứng |
23 | API (Application Programming Interface) | /ˌeɪ pi ˈaɪ/ | Giao diện lập trình ứng dụng |
24 | Digital Currency | /ˈdɪdʒɪt(ə)l ˈkɜːrənsi/ | Tiền điện tử |
25 | Dropshipping | /ˈdrɒpˌʃɪpɪŋ/ | Giao hàng trực tiếp |
26 | SEO (Search Engine Optimization) | /ˌɛs iː ˈoʊ/ | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
27 | Abandoned Cart | /əˈbændənd kɑːt/ | Giỏ hàng bị bỏ quên |
28 | Marketplace | /ˈmɑːrkɪtpleɪs/ | Thị trường trực tuyến |
29 | SaaS (Software as a Service) | /sɒftwɛr əz ə ˈsɜːrvɪs/ | Phần mềm dưới dạng Dịch vụ |
30 | Exit Intent Popup | /ˈɛksɪt ɪnˈtɛnt ˈpɒpʌp/ | Cửa sổ thoát ý định |
III. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử – quảng cáo
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | E-commerce | /ˈiːˌkɒm.ɜːs/ | Thương mại điện tử |
2 | Advertisement | /ədˈvɜː.tɪs.mənt/ | Quảng cáo |
3 | Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch quảng cáo |
4 | Promotion | /prəˈməʊ.ʃən/ | Khuyến mãi |
5 | Discount | /ˈdɪs.kɑːnt/ | Giảm giá |
6 | Branding | /ˈbrænd.ɪŋ/ | Xây dựng thương hiệu |
7 | Target audience | /ˈtɑːr.ɡɪt ˈɔː.di.əns/ | Đối tượng mục tiêu |
8 | Conversion rate | /kənˈvɜː.ʒən reɪt/ | Tỷ lệ chuyển đổi |
9 | Traffic | /ˈtræf.ɪk/ | Lưu lượng (truy cập) |
10 | Click-through rate | /klɪk θruː ˈreɪt/ | Tỷ lệ nhấp chuột |
11 | Impressions | /ɪmˈpreʃ.ənz/ | Lượt hiển thị (quảng cáo) |
12 | Sponsored content | /ˈspɒn.səd ˈkɒn.tent/ | Nội dung tài trợ |
13 | Affiliate marketing | /əˈfɪl.i.ət ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị liên kết |
14 | Checkout | /ˈtʃek.aʊt/ | Thanh toán (trong mua sắm online) |
15 | Cart | /kɑːrt/ | Giỏ hàng |
16 | User experience (UX) | /ˈjuː.zər ɪkˈspɪə.ri.əns/ | Trải nghiệm người dùng |
17 | Responsive design | /rɪˈspɒn.sɪv dɪˈzaɪn/ | Thiết kế phản hồi |
18 | Search engine optimization (SEO) | /sɜːtʃ ˈen.dʒɪn ˌɒp.tɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/ | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
19 | Social media | /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ | Mạng xã hội |
20 | Influencer | /ˈɪn.flu.ən.sər/ | Người ảnh hưởng |
21 | Testimonial | /ˌtes.tɪˈməʊ.ni.əl/ | Bài chứng thực (đánh giá từ khách hàng) |
22 | Flash sale | /flæʃ seɪl/ | Bán hàng giảm giá trong thời gian ngắn |
23 | Return policy | /rɪˈtɜːn ˌpɒl.ɪ.si/ | Chính sách đổi trả |
24 | Subscription | /səbˈskrɪp.ʃən/ | Đăng ký theo kỳ (ví dụ: đăng ký hàng tháng) |
25 | Mobile optimization | /ˈməʊ.baɪl ˌɒp.tɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/ | Tối ưu hóa trên di động |
26 | Email marketing | /ˈiː.meɪl ˌmɑː.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị qua email |
27 | Customer retention | /ˈkʌs.tə.mə ˌriːˈten.ʃən/ | Giữ chân khách hàng |
28 | Cyber Monday | /ˌsaɪ.bər ˈmʌn.deɪ/ | Ngày thứ Hai sau Ngày Tạ ơn, nơi có nhiều khuyến mãi online |
29 | Virtual storefront | /ˈvɜː.tʃ.u.əl ˈstɔːr.frʌnt/ | Cửa hàng ảo |
30 | Call to action (CTA) | /kɔːl tuː ˈæk.ʃən/ | Lời kêu gọi hành động |
IV. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử – bán hàng
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | E-commerce | /iːˈkɒm.ɜːs/ | Thương mại Điện tử |
2 | Online Retail | /ˈɒn.laɪn/ /ˈriː.teɪl/ | Bán lẻ Trực tuyến |
3 | Mobile Commerce | /ˈməʊ.baɪl/ /ˈkɒm.ɜːs/ | Thương mại Di động |
4 | Payment Gateway | /ˈpeɪ.mənt/ /ˈɡeɪt.weɪ/ | Cổng thanh toán |
5 | Shopping Cart | /ˈʃɒp.ɪŋ/ /kɑːt/ | Giỏ hàng |
6 | Checkout | /ˈʧek.aʊt/ | Thanh toán |
7 | Product Page | /ˈprɒd.ʌkt/ /peɪdʒ/ | Trang sản phẩm |
8 | Inventory Management | /ˈɪn.vən.tər.i/ /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý tồn kho |
9 | Customer Reviews | /ˈkʌs.tə.mər/ /rɪˈvjuːz/ | Đánh giá khách hàng |
10 | Ratings | /ˈreɪ.tɪŋz/ | Xếp hạng |
11 | Return Policy | /rɪˈtɜːn/ /ˈpɒl.ɪ.si/ | Chính sách đổi trả |
12 | Secure Payment | /sɪˈkjʊər/ /ˈpeɪ.mənt/ | Thanh toán an toàn |
13 | Digital Marketing | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị số |
14 | Social Media | /ˈsəʊ.ʃəl/ /ˈmiː.di.ə/ | Mạng xã hội |
15 | Online Presence | /ˈɒn.laɪn/ /ˈprez.əns/ | Sự hiện diện trực tuyến |
16 | Affiliate Marketing | /əˈfɪl.i.ət/ /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị liên kết |
17 | Conversion Rate | /kənˈvɜː.ʒən/ /reɪt/ | Tỷ lệ chuyển đổi |
18 | Browsing | /ˈbraʊz.ɪŋ/ | Duyệt web |
19 | Digital Wallet | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ /ˈwɒl.ɪt/ | Ví điện tử |
20 | Flash Sale | /flæʃ/ /seɪl/ | Bán hàng giảm giá trong thời gian ngắn |
21 | Cross-selling | /krɒs/ /ˈsɛl.ɪŋ/ | Bán hàng kết hợp |
22 | Up-selling | /ʌp/ /ˈsɛl.ɪŋ/ | Bán hàng nâng cấp |
23 | SSL Certificate | /es.es.ˈel/ /səˈtɪf.ɪ.kɪt/ | Chứng chỉ SSL |
24 | Fulfillment Center | /fʊlˈfɪl.mənt/ /ˈsɛn.tər/ | Trung tâm xử lý đơn hàng |
25 | Virtual Shopping | /ˈvɜː.tʃuəl/ /ˈʃɒp.ɪŋ/ | Mua sắm ảo |
26 | Dropshipping | /drɒp/ˈʃɪp.ɪŋ/ | Giao hàng trực tiếp từ nhà cung cấp |
27 | Subscription Box | /səbˈskrɪp.ʃən/ /bɒks/ | Hộp hàng đăng ký |
28 | User Experience (UX) | /ˈjuː.zər/ /ɪksˈpɪə.ri.əns/ | Trải nghiệm người dùng |
29 | Live Chat | /laɪv/ /ʧæt/ | Trò chuyện trực tuyến |
30 | Customer Retention | /ˈkʌs.tə.mər/ /rɪˈten.ʃən/ | Giữ chân khách hàng |
V. Ngữ pháp thường được sử dụng trong lĩnh vực sàn thương mại điện tử tiếng Anh
1. Mệnh đề Quan trọng với “that” và “which”:
Cấu trúc mệnh đề quan trọng với “that” và “which” thường được sử dụng trong tiếng Anh thương mại điện tử vì nó giúp tăng tính chính xác và rõ ràng trong việc mô tả và giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ex:
“We have a wide range of products that cater to different needs.”
“Choose from our selection of high-quality items, which are perfect for any occasion.”
2.Câu điều kiện:
Cấu trúc câu điều kiện thường được sử dụng trong tiếng Anh thương mại điện tử vì nó giúp truyền đạt điều kiện hoặc nguyên nhân và kết quả một cách rõ ràng.
Ex:
“If you sign up now, you will receive a special discount.”
“Unless the payment is completed, the order cannot be processed.”
Xem thêm
BỎ TÚI 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH F&B THÔNG DỤNG NHẤT
3.So sánh:
Cấu trúc so sánh thường được sử dụng trong tiếng Anh thương mại điện tử vì nó giúp tạo ra những lời quảng cáo mạnh mẽ và thuyết phục, tập trung vào những ưu điểm cụ thể của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ex:
“Our new model is more efficient than the previous one.”
“Get the best value for your money with our competitively priced products.”
4.Câu hỏi thường gặp:
Cấu trúc câu hỏi thường gặp thường được sử dụng trong tiếng Anh thương mại điện tử vì nó tạo ra sự tương tác với khách hàng, khuyến khích họ tìm hiểu thêm về sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ex:
“Have you explored our latest arrivals?”
“What features make our product stand out from the competition?”
5.Cấu trúc so sánh và lựa chọn:
Cấu trúc so sánh và lựa chọn thường được sử dụng trong tiếng Anh thương mại điện tử vì chúng tạo ra một giao tiếp rõ ràng và hướng dẫn khách hàng trong quá trình mua sắm
Ex:
“Explore our website to compare prices and find the best deals.”
“Select the size, color, and quantity that best suit your preferences.”
6.Câu hỏi và thách thức:
Cấu trúc câu hỏi và thách thức thường được sử dụng trong tiếng Anh thương mại điện tử vì chúng có thể tạo ra sự tương tác tích cực và kích thích hành động từ phía khách hàng.
Ex
“Are you ready to elevate your shopping experience with us?”
“Challenge yourself to discover the latest trends in our collection.”
Tham khảo thêm
7.Sử dụng danh từ và tính từ mô tả:
Cấu trúc sử dụng danh từ và tính từ mô tả thường được ưa chuộng trong tiếng Anh thương mại điện tử vì nó giúp mô tả và tôn vinh đặc điểm tích cực của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ex
“Explore the versatility of our new collection.”
“Discover the convenience of shopping with our mobile app.”
. Một số câu thường sử dụng trong sàn thương mại điện tử tiếng Anh
- “Welcome to our online store! Explore a world of possibilities.”
(Chào mừng bạn đến cửa hàng trực tuyến của chúng tôi! Khám phá một thế giới đa dạng)
- “Discover the elegance of our new fashion collection.”
(Khám phá sự tinh tế của bộ sưu tập thời trang mới của chúng tôi.)
- “Shop now and experience top-notch quality.”
(Mua ngay và trải nghiệm chất lượng hàng đầu.)
- “Special discounts for early birds – grab yours now!”
(Ưu đãi đặc biệt cho người mua sớm – nhanh tay lấy của bạn ngay bây giờ!)
- “Have you explored our latest tech gadgets?”
(Bạn đã khám phá các sản phẩm công nghệ mới nhất của chúng tôi chưa?)
- “Congratulations! Your order is confirmed and on its way.”
(Chúc mừng! Đơn hàng của bạn đã được xác nhận và đang trên đường đến.)
- “Learn how to use our app for a seamless shopping experience.”
(Học cách sử dụng ứng dụng của chúng tôi để có trải nghiệm mua sắm mượt mà.)
- “Love your recent purchase? Share your thoughts in a review.”
(Yêu thích sản phẩm mới của bạn? Chia sẻ ý kiến của bạn trong một đánh giá.)
- “Stay tuned for our upcoming holiday sales!”
(Đừng bỏ lỡ ưu đãi mua sắm trong dịp lễ sắp tới của chúng tôi!)
- “Unlock exclusive rewards by joining our loyalty program.”
(Mở khóa quyền lợi độc quyền bằng cách tham gia chương trình trung thành của chúng tôi.)
Xem thêm
BỎ TÚI 300+ TỪ VỰNG, THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y KHOA
Những câu này được thiết kế để tạo ấn tượng tích cực, kích thích tương tác và khuyến khích khách hàng tham gia vào trải nghiệm mua sắm trực tuyến.
Kết Luận
WISE English kỳ vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ giải đáp được câu hỏi sàn thương mại điện tử tiếng Anh gì? Để học từ vựng hiệu quả, chúng tôi khuyến nghị bạn tích hợp chúng vào công việc hàng ngày và không ngừng hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Hy vọng rằng bạn sẽ linh hoạt và tự tin khi áp dụng những từ vựng này trong lĩnh vực thương mại điện tử.