Mục Lục

Phân Biệt Good và Well Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất Cho Người Học Tiếng Anh

Tác giả
Cố vấn học thuật
ThS. Lưu Minh Hiển – CEO & Founder
Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH.
5/5 - (1 bình chọn)

Trong tiếng Anh, hai từ good và well xuất hiện cực kỳ thường xuyên và là một trong các từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh mà người học thường gặp phải. Cả hai đều mang nghĩa “tốt”, song cách sử dụng và vị trí của chúng trong câu lại hoàn toàn khác nhau.

Việc phân biệt good và well đúng cách giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên, chính xác hơn, đồng thời tránh những lỗi sai ngữ pháp cơ bản.

Summary
  • “Good” là tính từ, dùng để mô tả danh từ
  • “Well” là trạng từ, dùng để mô tả động từ
  • “Good” đi sau các động từ nối như be, seem, look
  • “well” đi sau động từ hành động như do, play, speak.

Nếu bạn muốn học sâu hơn và có thêm bài tập cùng lời giải chi tiết, WISE English có các tài liệu và hướng dẫn tham khảo dành cho người học ở mọi trình độ.

Phân biệt good và well

MỤC LỤC

I. Good là gì? Nghĩa và cách dùng của Good

1. Định nghĩa

Good là tính từ (adjective), mang nghĩa là “tốt”, “đẹp”, “hay” hoặc “đúng đắn”, được dùng để mô tả tính chất, phẩm chất hay giá trị tích cực của một người, vật hoặc sự việc.

Nói cách khác, “good” giúp bạn nhấn mạnh rằng điều gì đó có chất lượng cao hoặc mang lại ấn tượng tích cực.

2. Cấu trúc và chức năng

Cấu trúc Ý nghĩa & Cách dùng Ví dụ minh họa
Good + danh từ Mô tả phẩm chất, tính chất của danh từ. a good student (một học sinh giỏi), a good idea (một ý tưởng hay)
be + good at + V-ing/N Nói ai đó giỏi hoặc có năng khiếu về điều gì. She is good at singing.
look / smell / taste / sound + good Dùng sau động từ chỉ cảm giác để diễn tả ấn tượng tích cực. This cake tastes good.
make + someone/something + good Dùng khi nói đến việc khiến ai/cái gì trở nên tốt hơn. This book makes me a good writer.

3. Khi nào dùng “Good”

  • Khi mô tả danh từ hoặc đại từ (chỉ người, vật, sự việc).
  • Khi muốn diễn đạt tính chất hoặc phẩm chất của người/vật.

Ví dụ:

  • She is a good teacher.
  • That was a good job.
  • He’s good at English.

Ghi nhớ: “Good” luôn đi kèm với danh từ hoặc sau động từ nối (be, seem, look) để mô tả tính chất.

II. Well là gì? Nghĩa và cách dùng của Well

1. Định nghĩa

Well là trạng từ (adverb), mang nghĩa là “một cách tốt”, “tốt đẹp”, hoặc “giỏi”, thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ – giúp diễn tả cách thức một hành động được thực hiện như thế nào.

Ngoài ra, well trong một số trường hợp còn có thể đóng vai trò là tính từ (adjective) để chỉ tình trạng sức khỏe tốt.

2. Cấu trúc và chức năng

Cấu trúc Ý nghĩa & Ví dụ
V + well Hành động được thực hiện tốt. → She sings well.
do + something + well Làm tốt một việc gì đó. → He does his job well.
know / understand / speak + well Thể hiện khả năng làm gì tốt. → He speaks English well.
as well Nghĩa là “cũng vậy” hoặc “ngoài ra còn”. → I like coffee as well.

Như vậy, “well” thường đi sau động từ hành động để mô tả cách thức thực hiện — bạn làm việc đó tốt như thế nào. Đây chính là điểm khác biệt quan trọng giúp phân biệt good và well:

  • “Good” nói cái gì đó tốt,
  • còn “Well” nói làm việc đó tốt ra sao.

3. Khi nào dùng “Well”

  • Khi muốn mô tả cách thực hiện hành động (thường đi với động từ).
  • Khi muốn nói một người làm gì đó giỏi hoặc thành công trong việc gì.

Ví dụ:

  • She plays the piano well.
  • You did well in your exam.
  • He knows her well.

Ghi nhớ: “Good” mô tả danh từ, còn “Well” mô tả động từ – đây là cách phân biệt good và well cơ bản nhất.

III. Phân biệt Good và Well trong tiếng Anh

1. Tóm tắt quy tắc cốt lõi

Good là tính từ (adjective) → bổ nghĩa cho danh từ (người/vật/sự việc).

Ví dụ: a good idea, a good teacher, good news.

Well là trạng từ (adverb) → bổ nghĩa cho động từ (cách hành động), cho tính từ hoặc cụm từ trạng thái trong một vài trường hợp.

Ví dụ: She sings well; He did well in the exam.

Đây là quy tắc cơ bản nhất khi bạn muốn phân biệt good và well.

2. Bảng so sánh ngắn

Tiêu chí Good Well
Loại từ Tính từ (adjective) Trạng từ (adverb); đôi khi là tính từ khi nói về sức khỏe
Bổ nghĩa cho Danh từ Động từ, tính từ/cụm tính từ (ít gặp)
Vị trí đi kèm Trước danh từ / sau linking verb (be/feel/seem) Sau động từ chính; hoặc trước tính từ (very well)
Ví dụ a good student; She is good. She plays well; He did well.

phân biệt good và well

3. So sánh theo ngữ cảnh – ví dụ đối chiếu

  • Mô tả người/vật (dùng Good)

She is a good teacher. → Thể hiện phẩm chất của người đó.

  • Mô tả cách hành động (dùng Well)

She teaches well → Nói cách cô ấy dạy tốt như thế nào.

  • Linking verb (be/feel/seem) – chú ý khác biệt

I feel good → thường diễn tả cảm xúc (tôi thấy vui, thoải mái).

I feel well → thường diễn tả sức khỏe (tôi khỏe).

Cả hai đều đúng nhưng nghĩa khác nhau – đây là điểm hay bị nhầm khi phân biệt good với well.

IV. Các trường hợp đặc biệt khi dùng well và good

Lưu ý: Đây là phần giúp bạn phân biệt good và well chính xác hơn trong từng ngữ cảnh.

1. Well có thể là tính từ khi nói về sức khỏe

Ngoài nghĩa trạng từ, well còn dùng như tính từ để diễn tả tình trạng khỏe mạnh:

He is well now. → nghĩa là “khỏe” (tương đương healthy)

Trong khi đó, good hiếm khi dùng để chỉ sức khỏe (ngoại trừ câu mang sắc thái cảm xúc như I feel good).

2. Good sau linking verb

Good có thể đứng sau các động từ nối (look, sound, taste, feel…) để mô tả trạng thái:

She looks good. → trông đẹp/ổn

3. Good dùng sai như trạng từ (lỗi nói thường gặp)

Không dùng good để bổ nghĩa động từ. Dùng well mới đúng:

Sai: She sings good.
Đúng: She sings well.

Good chỉ xuất hiện theo kiểu này trong văn nói không chuẩn, tránh dùng trong văn viết.

4. So sánh: good → better → best | well → better → best

Dù đều có better/best, vai trò khác nhau:

  • good → better/best: tính từ (chất lượng/trạng thái)

Ví dụ: She has better health.

  • well → better/best: trạng từ (cách thực hiện)

Ví dụ: He sings better.

5. Very + good vs. very + well

Hai cấu trúc đều đúng, nhưng dùng khác:

Cấu trúc Vai trò Ví dụ
very good tính từ → mô tả danh từ The food is very good.
very well trạng từ → mô tả hành động She speaks very well.

V. Phân biệt as well as và as good as

Hai cụm “as good as” và “as well as” đều chứa từ good và well, nhưng chúng không mang nghĩa giống nhau và không thể thay thế cho nhau.

Đây là phần mở rộng quan trọng trong cách phân biệt good và well vì người học thường dùng sai trong giao tiếp và bài viết.

1. As well as – Nghĩa “cũng như / ngoài ra còn”

  • Cấu trúc:
as well as + danh từ / V-ing / mệnh đề
  • Nghĩa: “Cũng như / ngoài ra còn”, dùng để bổ sung thêm thông tin, không phải so sánh.

Cụm này đi với well – trạng từ – nhưng bản thân “as well as” là một liên từ (conjunction) hoặc giới từ (preposition) mang nghĩa liệt kê.

Ví dụ:

  • She sings as well as dances beautifully.

→ Cô ấy vừa hát vừa nhảy rất đẹp.

  • He can speak French as well as English.

→ Anh ấy có thể nói tiếng Pháp cũng như tiếng Anh.

2. As good as – So sánh mức độ “tốt như”

  • Cấu trúc:
as + good + as + danh từ/đại từ
  • Nghĩa: “Tốt như …”, dùng để so sánh chất lượng, khả năng, phẩm chất của hai người hoặc hai vật.

Nó đi với good – tính từ – vì bổ nghĩa cho danh từ hoặc chủ ngữ.

Ví dụ:

  • This restaurant is as good as the one we visited yesterday.

→ Nhà hàng này tốt như nhà hàng mà chúng ta ghé hôm qua.

  • Her English is as good as her teacher’s.

→ Tiếng Anh của cô ấy tốt như giáo viên của cô.

3. Bảng so sánh chi tiết as well as và as good as

Tiêu chí As well as As good as
Loại cấu trúc Liệt kê / bổ sung (addition) So sánh (comparison)
Thành phần đi kèm danh từ / V-ing / mệnh đề good + danh từ / đại từ
Nghĩa chính “Cũng như / ngoài ra còn” “Tốt như…”
Vai trò trong câu Liên từ / giới từ để nối ý Tính từ trong cấu trúc so sánh
Ví dụ He studies hard as well as works full-time. Your pronunciation is as good as mine.

4. Lỗi thường gặp khi dùng “as good as” và “as well as”

Lỗi sai Cách đúng Giải thích
She sings as good as he does. She sings as well as he does. Dùng sai loại từ. “Sings” là động từ → cần trạng từ “well”, không phải tính từ “good”.
He is as well as his brother in math. He is as good as his brother in math. Dùng sai cấu trúc. “Is” là động từ nối, bổ nghĩa cho chủ ngữ → cần tính từ “good”.
I can dance as good as her. I can dance as well as her. Sau động từ “dance” → dùng trạng từ “well”.

Quy tắc dễ nhớ để tránh lỗi:

  • Động từ hành động → as well as (vì cần trạng từ).
  • Động từ nối (be/feel/seem) → as good as (vì cần tính từ).

VI. Cách chuyển đổi giữa Good và Well

Nhiều người học thường thắc mắc: “Có thể chuyển đổi giữa good và well không?”

Câu trả lời là có, nhưng cần dựa vào loại từ và ý nghĩa bạn muốn thể hiện.

Dưới đây là cách nhận biết và chuyển đổi nhanh nhất giữa hai từ này trong tiếng Anh.

Khi nói về… Dùng “Good” Dùng “Well”
Người / vật (danh từ) Đúng: He is a good driver.
→ “Good” mô tả tính chất hoặc phẩm chất của danh từ.
Không dùng “well” vì “well” không mô tả danh từ.
Cách làm việc (động từ) Không dùng “good” vì “good” không bổ nghĩa cho động từ. Đúng: He drives well.
→ “Well” bổ nghĩa cho động từ “drives”, chỉ cách hành động được thực hiện.
Cảm xúc / tinh thần Đúng: I feel good.
→ “Good” diễn tả trạng thái cảm xúc, tâm trạng (“tôi cảm thấy vui”).
I feel well. thường không dùng trong nghĩa cảm xúc.
Sức khỏe / thể chất I feel good không dùng trong nghĩa “tôi khỏe”. Đúng: I feel well.
→ “Well” ở đây là tính từ, mang nghĩa “khỏe mạnh”.

VII. Một số cụm từ và thành ngữ phổ biến của Good và Well

Khi học phân biệt good và well, bạn không chỉ cần hiểu ngữ pháp mà còn nên biết các cụm từ cố định (collocations) và thành ngữ thông dụng có chứa hai từ này. Đây là cách giúp bạn sử dụng từ vựng tự nhiên như người bản ngữ trong giao tiếp hàng ngày.

1. Cụm từ phổ biến với “Good”

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa
Good job! Làm tốt lắm! Good job, everyone! We finished the project on time.
Good luck! Chúc may mắn! Good luck on your exam tomorrow!
Good idea Ý kiến hay That’s a good idea. Let’s try it.
Good time Khoảng thời gian vui vẻ We had a good time at the party.
Good morning / Good night Chào buổi sáng / buổi tối Good morning, how are you today?
Good condition Trong tình trạng tốt The car is still in good condition.
Good at + V-ing/N Giỏi về điều gì She’s good at drawing.

Mẹo: “Good at” là cấu trúc cực kỳ phổ biến khi nói về kỹ năng cá nhân.

-> He’s good at English. → Anh ấy giỏi tiếng Anh.

2. Cụm từ phổ biến với “Well”

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa
Well done! Làm tốt lắm! Well done! You’ve passed the test.
Well-known Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi She’s a well-known actress in Hollywood.
Well-being Sức khỏe, hạnh phúc Exercise is important for your well-being.
Well-prepared Chuẩn bị kỹ lưỡng He came to the interview well-prepared.
Well-educated Có học thức Her parents are well-educated and supportive.
Well-organized Có tổ chức, gọn gàng This event was very well-organized.
Well-built Vạm vỡ, cơ thể săn chắc He’s tall and well-built.

Mẹo: “Well + past participle” (phân từ II) → chỉ mức độ hoàn thành / chất lượng tốt.
->well-prepared, well-written, well-known, well-made.

3. So sánh nhanh giữa các cụm Good và Well

Với GOOD Với WELL Khác biệt chính
Good job! Well done! Cả hai đều là lời khen, nhưng “Well done!” trang trọng hơn.
Good person Well-behaved person “Good” nói về phẩm chất chung, “Well-behaved” nói về hành vi cư xử.
Good result Did well (on the test) “Good” mô tả danh từ, “well” mô tả hành động.
Good plan Well-planned event “Good” nói chung chung, “well” nhấn mạnh mức độ chuẩn bị kỹ.

VIII. Bài tập về Good và Well trong tiếng Anh

Bài 1: Điền từ “good” hoặc “well”

1. She plays the guitar ______.

2. He is a ______ student.

3. I don’t feel very ______ today.

4. They did ______ in their exams.

5. That was a ______ idea.

6. She speaks English very ______.

7. You have a ______ memory.

Bài 2: Sửa lỗi sai

1. She sings good.

2. I feel well about this plan.

3. He did good in the test.

4. You are well at drawing.

5. That looks well.

6. He cooks good.

7. This is a well job.

Bài 3: Chọn đáp án đúng

1. She did (good / well) on her presentation.

2. That’s a really (good / well) book.

3. He doesn’t feel (good / well) today.

4. You speak very (good / well).

5. It was a (good / well) performance.

Đáp án nhanh:

Bài 1: 1. well 2. good 3. well 4. well 5. good 6. well 7. good

Bài 2: 1. well 2. good 3. well 4. good 5. good 6. well 7. good

Bài 3: 1. well 2. good 3. well 4. well 5. good

IX. Nâng cao cách dùng good và well trong bài thi IELTS

Khi luyện thi IELTS, việc sử dụng đúng good và well không chỉ giúp bạn viết chính xác về ngữ pháp mà còn thể hiện khả năng diễn đạt tự nhiên trong cả Writing và Speaking. Rất nhiều thí sinh mất điểm chỉ vì những lỗi nhỏ như do good thay vì do well, hoặc feel well thay cho feel good.

Trong quá trình học, bạn nên ghi nhớ:

  • Dùng good khi mô tả người hoặc vật: a good result, a good idea.
  • Dùng well khi mô tả cách thực hiện hành động: perform well, speak well.
  • Khi viết bài IELTS Writing, hãy chọn từ chính xác để diễn đạt sắc thái ý nghĩa rõ ràng hơn, giúp bài viết đạt band điểm cao hơn về Grammar Range and Accuracy.

Tại WISE English, giáo viên thường nhấn mạnh rằng việc hiểu rõ sự khác biệt nhỏ như giữa good và well chính là chìa khóa để nâng band điểm nhanh chóng. Nếu bạn đang theo đuổi một khoá học IELTS, hãy đặc biệt chú ý đến những chi tiết này – bởi chính chúng tạo nên sự khác biệt giữa người đạt band 6.0 và người đạt band 8.0.

Kết bài

Tóm lại, good là tính từ, còn well là trạng từ – đây là quy tắc cơ bản nhất khi bạn muốn phân biệt good với well. Hãy nhớ:

  • Good mô tả danh từ, nói về phẩm chất.
  • Well mô tả động từ, nói về cách hành động.

Việc phân biệt good với well chuẩn xác sẽ giúp bạn diễn đạt tiếng Anh mạch lạc, tự nhiên và đạt điểm cao hơn trong IELTS Writing và Speaking.

Nếu bạn muốn hiểu sâu hơn về cách phân biệt good và well, hãy luyện tập thêm qua các ví dụ và bài tập ở trên – và đừng quên theo dõi trung tâm tiếng anh WISE English để học thêm nhiều mẹo ngữ pháp và từ vựng hữu ích nhé!

Gửi đến bạn đọc thân mến của WISE ENGLISH

WISE ENGLISH tự hào là đơn vị tiên phong đổi mới phương pháp học tiếng Anh theo Tư duy não bộ (NLP)Ngôn ngữ (Linguistics)

Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến những tri thức giá trịthiết thực, giúp bạn chinh phục tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả và bền vững. Nếu trong quá trình học bạn gặp khó khăn hay có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại chia sẻ ở ô bên dưới. Đội ngũ WISE ENGLISH sẽ đồng hànhhỗ trợ bạn trên hành trình làm chủ tiếng Anh.

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45

VÒNG THI SƠ KHẢO THCS
TRẦN HƯNG ĐẠO