TẤT TẦN TẬT VỀ CÂU SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH

Đánh giá post

Câu so sánh trong tiếng Anh một trong những kiểu câu thông dụng nhất. không chỉ được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày còn rất phổ biến trong các kỳ thi. Áp dụng các cấu trúc này vào lớp học của bạn sẽ giúp bạn kiếm được điểm cho kỹ năng giao tiếp của mình. Học cách sử dụng câu so sánh với WISE English!

1. Câu so sánh trong tiếng Anh là gì?

Câu so sánh trong tiếng Anh là loại câu so sánh hai hay nhiều sự vật hoặc con người và chỉ ra mức độ khác biệt giữa chúng. Loại câu này được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa những thứ được so sánh và có thể được hình thành bằng cách sử dụng tính từ hoặc trạng từ.

 

Cấu trúc của một câu so sánh thường bao gồm ba phần: chủ ngữ, tính từ so sánh hoặc trạng từ và đối tượng so sánh. Chủ ngữ là vật hoặc người được so sánh, tính từ so sánh hoặc trạng từ chỉ mức độ khác biệt giữa hai vật được so sánh và đối tượng so sánh là vật hoặc người được so sánh.

 

Các câu so sánh có thể được hình thành bằng cách sử dụng các loại tính từ và trạng từ khác nhau. Ví dụ, các tính từ so sánh hơn được dùng để so sánh hai vật hoặc hai người và được thành lập bằng cách thêm “-er” vào cuối tính từ một âm tiết hoặc bằng cách thêm “more” trước tính từ dài hơn. Mặt khác, trạng từ so sánh hơn được hình thành bằng cách thêm “-er” vào cuối trạng từ hoặc bằng cách thêm “more” trước trạng từ dài hơn.

 

Dưới đây là một số ví dụ về câu so sánh sử dụng tính từ:

  • My car is faster than yours 

Xe của tôi nhanh hơn xe của bạn. (so sánh tốc độ)

  • John is taller than Peter

John cao hơn Peter. (so sánh chiều cao)

  • This cake is sweeter than that one

Cái bánh này ngọt hơn cái kia. (so sánh hương vị)

 

Và đây là một số ví dụ về câu so sánh sử dụng trạng từ:

  • She sings more beautifully than he does

Cô ấy hát hay hơn anh ấy. (so sánh cách họ hát)

  • The cat runs faster than the dog

Con mèo chạy nhanh hơn con chó. (so sánh tốc độ)

  • The train arrived later than expected

Tàu đến muộn hơn dự kiến. (so sánh thời gian)

 

Điều quan trọng cần lưu ý là các câu so sánh cũng có thể được hình thành bằng cách sử dụng các từ “less – ít hơn” và “least – ít nhất” để chỉ ra điều ngược lại của so sánh. 

Ví dụ:

  • My car is less expensive than yours

Xe của tôi rẻ hơn xe của bạn. (so sánh giá)

  • John is the least talkative person in the group

John là người ít nói nhất trong nhóm. (so sánh tính nói nhiều)

 

Tóm lại, câu so sánh được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều sự vật hoặc con người và chỉ ra mức độ khác biệt giữa chúng. Chúng bao gồm ba phần: chủ ngữ, tính từ so sánh hoặc trạng từ và đối tượng so sánh, và có thể được hình thành bằng cách sử dụng các loại tính từ và trạng từ khác nhau.

2. Các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh

2.1 Cấu trúc So sánh bằng

Cấu trúc “So sánh bằng” dùng để chỉ hai sự vật bằng nhau. Nó được hình thành bằng cách sử dụng “as…as” hoặc “not as…as

Công thức: S + V + as + (adj/ adv) + as

Ví dụ: 

  • My sister is as tall as me.
  • This cake is not as sweet as the other one.
cau so sanh bang trong tieng anh
Cấu trúc So sánh bằng trong tiếng Anh

2.2 Cấu trúc So sánh hơn

Cấu trúc so sánh hơn dùng để chỉ mức độ khác biệt giữa hai sự vật. Nó được hình thành bằng cách thêm “-er” vào cuối tính từ hoặc bằng cách sử dụng “more”

 

– Công thức so sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn: S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than

– Công thức so sánh hơn với tính từ và trạng từ dài: S + V + more + Adj/Adv + than

Ví dụ: 

  • John is taller than his brother.
  • This book is more interesting than the one I read last week.
cau so sanh hon trong tieng anh 730x365 1
Cấu trúc So sánh hơn trong tiếng Anh

2.3 Cấu trúc So sánh nhất

Cấu trúc so sánh nhất được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó có mức độ cao nhất hoặc thấp nhất của một chất lượng. Nó được hình thành bằng cách thêm “-est” vào cuối tính từ hoặc bằng cách sử dụng “the most”

 

– Công thức so sánh nhất với tính từ và trạng từ ngắn: S + V + the + Adj/Adv + -est

– Công thức so sánh nhất với tính từ và trạng từ dài: S + V + the + most + Adj/Adv

Ví dụ: 

  • That was the happiest day of my life.
  • She is the most talented singer in the competition.

2.4 Cấu trúc So sánh bội số

Cấu trúc “So sánh bội số” được dùng để so sánh nhiều hơn hai sự vật. Nó được hình thành bằng cách sử dụng “the…the…” + tính từ so sánh hơn

S+v+bội số+asmuch

noun 

many

as +

N/pronoun

 

Ví dụ:

  • The more you practice, the better you get.
  • The harder you work, the more successful you will be.

2.5 cấu trúc So sánh kép

Cấu trúc so sánh kép được dùng để so sánh đồng thời hai khía cạnh khác nhau của một sự vật. Nó được hình thành bằng cách sử dụng “more…than” + tính từ so sánh + “more…than” + tính từ so sánh hơn.

 

– The + comparative + subject + verb + the comparative + subject + verb

– The more + subject +verb + the + comparative + subject + verb

Ví dụ:

  • This car is more expensive than that one, but it’s also more comfortable.
  • Mary is more outgoing than her sister, but she’s also more impulsive.

3. Lưu ý khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh

Khi sử dụng các câu so sánh bằng tiếng Anh, có một số điều cần lưu ý để đảm bảo rằng câu rõ ràng và đúng ngữ pháp.

 

  1. Sử dụng dạng đúng của tính từ hoặc trạng từ so sánh hơn. Như đã đề cập trước đó, tính từ so sánh hơn và trạng từ được sử dụng để chỉ ra mức độ khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ. Điều quan trọng là sử dụng đúng dạng của tính từ hoặc trạng từ so sánh hơn tùy thuộc vào số lượng âm tiết trong tính từ hoặc trạng từ. 

 

Đối với tính từ một âm tiết, hậu tố “-er” được thêm vào cuối từ để tạo thành dạng so sánh hơn. Đối với tính từ dài hơn, từ “more” được thêm vào trước tính từ. Tương tự, đối với trạng từ một âm tiết, hậu tố “-er” được thêm vào cuối từ để tạo thành dạng so sánh hơn. Đối với trạng từ dài hơn, từ “more” được thêm vào trước trạng từ.

 

  1. Sử dụng “than” để kết nối hai thứ được so sánh. Khi thành lập một câu so sánh, điều quan trọng là sử dụng từ “than” để kết nối hai điều được so sánh. 

Ví dụ: My car is faster than yours – “Xe của tôi nhanh hơn của bạn.”

 

  1. Đảm bảo rằng hai thứ được so sánh có cấu trúc song song. Khi sử dụng các câu so sánh, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng hai thứ được so sánh có cấu trúc song song. Điều này có nghĩa là chúng phải là cùng một phần của bài phát biểu, chẳng hạn như hai danh từ, hai tính từ hoặc hai trạng từ. 

 

Ví dụ: The cat runs faster than the dog – “Con mèo chạy nhanh hơn con chó.” 

Trong câu này, “mèo” và “chó” đều là danh từ, còn “chạy nhanh hơn” và “chạy chậm hơn” đều là cụm động từ.

 

  1. Sử dụng các hình thức so sánh nhất khi so sánh nhiều hơn hai điều. Nếu bạn đang so sánh nhiều hơn hai thứ, bạn nên sử dụng dạng so sánh nhất của tính từ hoặc trạng từ. 

 

Điều này thường được thực hiện bằng cách thêm “-est” vào cuối tính từ có một âm tiết hoặc bằng cách thêm “the most” trước tính từ dài hơn. Đối với trạng từ, “-est” được thêm vào cuối trạng từ hoặc “the most” được thêm vào trước trạng từ dài hơn. 

Ví dụ: This is the fastest car in the world – “Đây là chiếc xe nhanh nhất thế giới.”

 

  1. Cẩn thận với các hình thức so sánh bất quy tắc. Một số tính từ và trạng từ có dạng so sánh bất quy tắc, có nghĩa là chúng không tuân theo mẫu “-er” hoặc “more” thông thường. 

 

Ví dụ về các dạng so sánh bất quy tắc bao gồm “better” (so sánh với “good”), “worse” (so sánh với “bad”), “xa hơn” (so sánh với “far”) và “closer” (so sánh với “gần”) .

 

Tóm lại, khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh, điều quan trọng là phải sử dụng đúng dạng của tính từ hoặc trạng từ so sánh hơn, sử dụng “than” để nối hai vật được so sánh, đảm bảo rằng hai vật được so sánh có cấu trúc song song, sử dụng dạng so sánh nhất khi so sánh nhiều hơn hai thứ, và hãy cẩn thận với các dạng so sánh bất quy tắc. Bằng cách làm theo các hướng dẫn này, bạn có thể tạo các câu so sánh rõ ràng và đúng ngữ pháp.

4. Bài tập sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh có đáp án

Exercise 1: Fill in the blanks with the correct comparative form of the adjective in brackets.

This restaurant is _______ than the one we went to last week. (good)

  1. Answer: better

She is _______ at math than her sister. (smart)

  1. Answer: smarter

The weather today is _______ than yesterday. (nice)

  1. Answer: nicer

My new laptop is _______ than my old one. (fast)

  1. Answer: faster

I think this dress looks _______ on you than the other one. (beautiful)

  1. Answer: more beautiful

The red car is _______ than the blue one. (expensive)

  1. Answer: more expensive

He is _______ at playing the guitar than I am. (good)

  1. Answer: better

Her handwriting is _______ than mine. (neat)

  1. Answer: neater

The coffee here is _______ than the one at the other café. (tasty)

  1. Answer: tastier

This exercise is _______ than the last one. (difficult)

  1. Answer: more difficult

The book I’m reading now is _______ than the one I read last week. (interesting)

  1. Answer: more interesting

This hotel is _______ than the one we stayed at last year. (luxurious)

  1. Answer: more luxurious

The new movie is _______ than the one we saw last week. (exciting)

  1. Answer: more exciting

My brother is _______ than me. (athletic)

  1. Answer: more athletic

The traffic today is _______ than usual. (bad)

  1. Answer: worse

 

Exercise 2: Complete the sentences with the correct comparative form of the adjective in parentheses.

The weather is getting _______ and _______ every day. (cold, cloudy)

  1. Answer: colder, cloudier

Mary is _______ at dancing than her sister. (graceful)

  1. Answer: more graceful

The traffic in the city is _______ than in the suburbs. (congested)

  1. Answer: more congested

The blue shirt is _______ than the red one. (bright)

  1. Answer: brighter

The exam was _______ than I thought it would be. (difficult)

  1. Answer: more difficult

The food at this restaurant is _______ than at the one down the street. (delicious)

  1. Answer: more delicious

My new apartment is _______ than my old one. (spacious)

  1. Answer: more spacious

This book is _______ than the one I read last month. (long)

  1. Answer: longer

The guitar player in the band is _______ than the bassist. (talented)

  1. Answer: more talented

The movie we saw last night was _______ than the one we saw last week. (boring)

  1. Answer: more boring

The dress you wore yesterday was _______ than the one you’re wearing today. (fancy)

  1. Answer: fancier

My phone is _______ than yours. (expensive)

  1. Answer: more expensive

The new rollercoaster at the amusement park is _______ than the old one. (thrilling)

  1. Answer: more thrilling

My sister is _______ at cooking than I am. (good)

  1. Answer: better

This car is _______ than the one we test drove yesterday. (powerful)

  1. Answer: more powerful

 

Exercise 3: Choose the correct form of the adjective to complete the sentences.

  1. This cake is _______ (delicious / more delicious)

Answer: delicious

The traffic is _______ (bad / worse) than usual.

  1. Answer: worse

His new phone is _______ (good / better) than his old one.

  1. Answer: better

The red dress looks _______ (beautiful / more beautiful) on you.

  1. Answer: beautiful

The weather is _______ (warm / warmer) today than yesterday.

  1. Answer: warmer

She is _______ (smart / smarter) than her classmates.

  1. Answer: smarter

The new computer is _______ (fast / faster) than the old one.

  1. Answer: faster

The movie was _______ (interesting / more interesting) than I expected.

  1. Answer: more interesting

This apartment is _______ (nice / nicer) than the one we saw last week.

  1. Answer: nicer

The music is _______ (loud / louder) than I prefer.

  1. Answer: louder

The soup is _______ (hot / hotter) than the tea.

  1. Answer: hotter

The coffee here is _______ (expensive / more expensive) than at the other café.

  1. Answer: more expensive

His guitar playing is _______ (good / better) than his singing.

  1. Answer: better

The new car is _______ (quiet / quieter) than the old one.

  1. Answer: quieter

Her English is _______ (fluent / more fluent) than her French.

  1. Answer: more fluent

 

Exercise 4: Rewrite the sentences using the comparative form of the adjective in parentheses.

The old car is not as fast as the new car. (fast)

  1. Answer: The new car is faster than the old car.

Her phone is not as expensive as mine. (expensive)

  1. Answer: My phone is more expensive than hers.

The red shirt is not as bright as the yellow shirt. (bright)

  1. Answer: The yellow shirt is brighter than the red shirt.

The small room is not as spacious as the big room. (spacious)

  1. Answer: The big room is more spacious than the small room.

The coffee at this café is not as good as at the other café. (good)

  1. Answer: The coffee at the other café is better than at this café.

The math test was not as easy as the English test. (easy)

  1. Answer: The English test was easier than the math test.

The new TV is not as big as the old one. (big)

  1. Answer: The old TV is bigger than the new one.

His sister is not as tall as he is. (tall)

  1. Answer: He is taller than his sister.

The old book is not as interesting as the new book. (interesting)

  1. Answer: The new book is more interesting than the old book.

The apartment on the first floor is not as quiet as the one on the fifth floor. (quiet)

  1. Answer: The apartment on the fifth floor is quieter than the one on the first floor.

The tea is not as hot as the soup. (hot)

  1. Answer: The soup is hotter than the tea.

The small dog is not as friendly as the big dog. (friendly)

  1. Answer: The big dog is friendlier than the small dog.

The old computer is not as fast as the new one. (fast)

  1. Answer: The new computer is faster than the old one.

His handwriting is not as neat as hers. (neat)

  1. Answer: Her handwriting is neater than his.

The old phone is not as useful as the new one. (useful)

  1. Answer: The new phone is more useful than the old one.

 

Exercise 5: Complete the sentences with the comparative form of the adjective in parentheses.

She is _______ (smart) than her brother.

  1. Answer: smarter

The coffee is _______ (hot) today than yesterday.

  1. Answer: hotter

The new car is _______ (expensive) than the old one.

  1. Answer: more expensive

The pizza is _______ (delicious) than the pasta.

  1. Answer: more delicious

He is _______ (good) at math than his sister.

  1. Answer: better

The traffic is _______ (bad) today than yesterday.

  1. Answer: worse

The new book is _______ (interesting) than the old one.

  1. Answer: more interesting

The red sweater is _______ (bright) than the blue one.

  1. Answer: brighter

The new restaurant is _______ (popular) than the old one.

  1. Answer: more popular

The movie was _______ (scary) than I expected.

  1. Answer: scarier

The new phone is _______ (useful) than the old one.

  1. Answer: more useful

The big cake is _______ (sweet) than the small one.

  1. Answer: sweeter

The new apartment is _______ (nice) than the old one.

  1. Answer: nicer

His new bike is _______ (fast) than his old one.

  1. Answer: faster

The music is _______ (loud) than I prefer.

  1. Answer: louder

5. Kết luận

Trên đây là bài tập của chúng tôi về câu so sánh trong tiếng Anh. Hãy nhớ thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng và sự tự tin của bạn trong việc sử dụng so sánh hơn.

Follow ngay FanpageGroup IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

Học IELTS online

GIÚP BẠN TIẾT KIỆM

gif-45-mobile-new

HỌC PHÍ

uu-dai-giam-45
ly-do-hoc-ielts-wise

GIÁO TRÌNH IELTS CHI TIẾT

Bộ giáo trình IELTS được xây dựng khoa học với tất cả các dạng đề, các tips và chiến lược dựa trên kinh nghiệm của đội ngũ giảng viên kinh nghiệm với người chịu trách nhiệm chính đó là nhà sáng lập WISE ENGLISH, anh Lưu Minh Hiển (Thủ khoa Đại học Manchester, Anh Quốc)

CAM KẾT ĐẦU RA BẰNG VĂN BẢN

Tất cả khóa học tại WISE đều được cam kết đầu ra bằng Hợp đồng, nếu học viên thi không đạt đầu ra thì được học lại miễn phí cho đến khi đạt được cam kết. Tuy nhiên, hầu hết các bạn đều đạt được đầu ra sau chương trình học.

ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN
CHẤT LƯỢNG IELTS 8.0+

Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao, được chọn lựa khắt khe, tận tâm, chuyên nghiệp, hỗ trợ học viên 24/7 cùng BỘ PHẬN GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG đảm bảo trải nghiệm của học viên trong từng buổi học.

PHƯƠNG PHÁP HỌC VƯỢT TRỘI

RÚT NGẮN đến 80% THỜI GIAN HỌC mà vẫn đạt KẾT QUẢ ẤN TƯỢNG bằng phương pháp học Từ Vựng 6 Bước & Nghe Tự Động dựa trên nền tảng khoa học TƯ DUY NÃO BỘ (NLP) và NGÔN NGỮ (LINGUISTICS).

UY TÍN HÀNG ĐẦU

WISE luôn nằm trong TOP ĐẦU trung tâm Anh ngữ của Đà Nẵng, đồng thời là ĐỐI TÁC CHÍNH THỨC của Hội Đồng Anh (British Council), IDP Vietnam, INTESOL Worldwide và các tổ chức lớn, uy tín khác.

Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Giờ
Phút
Giây
Hotline: 0901270888