Mục Lục

Câu Ghép Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Công Thức, Cách Dùng Và Ví Dụ Chi Tiết

5/5 - (1 bình chọn)

Trong hành trình làm chủ tiếng Anh, bạn sẽ dần nhận ra rằng việc chỉ sử dụng câu đơn là chưa đủ để thể hiện ý tưởng phức tạp. Lúc này, câu ghép trong tiếng Anh (Compound Sentence) sẽ là công cụ đắc lực giúp bạn diễn đạt suy nghĩ một cách phong phú và logic hơn.

Bài viết này, WISE ENGLISH sẽ cùng bạn đi sâu vào mọi khía cạnh của câu ghép tiếng Anh: từ định nghĩa, cấu trúc, đến các loại phổ biến và cách dùng hiệu quả. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp câu văn của bạn tự nhiên và trôi chảy hơn nhiều.

Câu ghép trong tiếng Anh

MỤC LỤC

I. Câu ghép là gì?

Câu ghép (Compound Sentence) là một loại câu được tạo thành từ hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập (independent clauses) liên kết với nhau. Bạn có thể hình dung mỗi mệnh đề độc lập như một câu đơn hoàn chỉnh: nó có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, đồng thời mang ý nghĩa trọn vẹn và có thể đứng riêng lẻ mà không cần bổ sung thêm.

Việc kết hợp các mệnh đề độc lập này bằng những từ nối (như liên từ phối hợp) hoặc dấu câu thích hợp (như dấu chấm phẩy, dấu hai chấm) sẽ tạo ra một câu ghép. Mục đích là để thể hiện một cách rõ ràng mối quan hệ về ý nghĩa giữa các ý tưởng, hành động được đề cập trong câu.

Ví dụ minh họa:

– I like tea, and my brother likes coffee. (Tôi thích trà, và anh trai tôi thích cà phê.)

– Mệnh đề 1: I like tea. (Có đủ chủ ngữ I, vị ngữ like tea, mang ý nghĩa hoàn chỉnh).

– Mệnh đề 2: my brother likes coffee. (Có đủ chủ ngữ my brother, vị ngữ likes coffee, mang ý nghĩa hoàn chỉnh).

– Hai mệnh đề độc lập này được nối với nhau bằng liên từ phối hợp and và một dấu phẩy đứng trước nó.

II. Vai trò và mục đích sử dụng câu ghép trong tiếng Anh

Câu ghép đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho câu văn của bạn trở nên phong phú và mạch lạc hơn. Mục đích chính của việc sử dụng câu ghép trong tiếng Anh bao gồm:

– Làm câu dài hơn và phong phú hơn: Thay vì chỉ dùng các câu đơn ngắn gọn, câu ghép cho phép bạn mở rộng ý tưởng và truyền tải nhiều thông tin hơn trong cùng một câu, giúp văn bản trở nên trôi chảy và chuyên nghiệp hơn.

– Nhấn mạnh mối quan hệ ý nghĩa: Câu ghép giúp thể hiện rõ ràng các loại mối quan hệ giữa các ý tưởng (như bổ sung, đối lập, nguyên nhân – kết quả, lựa chọn, hoặc giải thích) mà các câu đơn riêng lẻ không thể làm được. Điều này giúp người đọc dễ dàng nắm bắt logic của câu.

– Tránh lặp lại câu đơn: Giúp văn phong tự nhiên hơn, tránh cảm giác cứng nhắc, rời rạc và nhàm chán khi liên tục sử dụng các câu đơn ngắn.

Ví dụ minh họa:

– She studied hard, so she passed the exam. (Cô ấy học chăm chỉ, vì vậy cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)

– Câu ghép này thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai hành động một cách rõ ràng nhờ liên từ so.

– The weather was bad; we decided to stay home. (Thời tiết xấu; chúng tôi quyết định ở nhà.)

– Hai ý tưởng có liên quan chặt chẽ được kết nối một cách ngắn gọn bằng dấu chấm phẩy, ngầm hiểu một mối quan hệ nhân quả.

III. Phân biệt câu ghép và câu đơn

Để sử dụng câu ghép hiệu quả, việc phân biệt được câu ghép với câu đơn là điều cần thiết đầu tiên.

1. Câu đơn là gì?

Câu đơn (Simple Sentence) là loại câu cơ bản nhất trong tiếng Anh. Nó chỉ chứa một mệnh đề độc lập duy nhất. Điều này có nghĩa là câu đơn chỉ có một cặp chủ ngữ (subject) và vị ngữ (predicate) và thể hiện một ý tưởng trọn vẹn duy nhất.

Ví dụ:

– He plays football. (Anh ấy chơi bóng đá.)

– Chủ ngữ: He, Vị ngữ: plays football. Đây là một ý tưởng hoàn chỉnh.

– The cat is sleeping. (Con mèo đang ngủ.)

– Chủ ngữ: The cat, Vị ngữ: is sleeping.

2. Sự khác nhau về cấu trúc và ý nghĩa của câu ghép và câu đơn

Sự khác biệt chính giữa câu đơn và câu ghép nằm ở cấu trúc và cách chúng biểu đạt ý nghĩa.

Về cấu trúc, một câu đơn chỉ bao gồm một mệnh đề độc lập duy nhất, có nghĩa là nó chỉ có một cặp chủ ngữ và động từ chính, biểu đạt một ý tưởng trọn vẹn và đơn giản. Ví dụ: She smiled. (Cô ấy mỉm cười.) hoặc The dog barked. (Con chó sủa.)

Ngược lại, một câu ghép được hình thành từ hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập. Mỗi mệnh đề này, giống như một câu đơn, đều có chủ ngữ và động từ chính riêng và có thể đứng độc lập. Tuy nhiên, trong câu ghép, các mệnh đề này được kết nối với nhau bằng các yếu tố liên kết. Những yếu tố liên kết này có thể là:

Liên từ phối hợp (Coordinating Conjunctions), thường được biết đến với bộ nhớ FANBOYS (for, and, nor, but, or, yet, so). Khi dùng FANBOYS, dấu phẩy (,) luôn được đặt trước liên từ. Ví dụ: She smiled, and I felt happy. (Cô ấy mỉm cười, và tôi cảm thấy vui.)

– Dấu chấm phẩy (;). Ví dụ: The dog barked; it was hungry. (Con chó sủa; nó đói.)

– Dấu hai chấm (:) hoặc dấu gạch ngang (—).

– Hoặc thông qua các liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) như either…or…, neither…nor…, not only…but also….

Về ý nghĩa, trong khi câu đơn biểu đạt một ý tưởng duy nhất, thì câu ghép được sử dụng để biểu đạt hai hoặc nhiều ý tưởng có mối quan hệ rõ ràng với nhau. Mối quan hệ này có thể là sự bổ sung thông tin, sự đối lập, mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, các lựa chọn, hay sự giải thích. Điều này giúp người nói/viết truyền tải thông điệp một cách phong phú và chi tiết hơn, tạo nên sự mạch lạc và logic trong câu văn.

II. Các loại câu ghép trong tiếng Anh

Có nhiều cách để kết nối các mệnh đề độc lập tạo thành câu ghép, mỗi cách lại mang một sắc thái và mục đích riêng.

1. Câu ghép liên kết bằng Liên từ phối hợp (Coordinating Conjunctions) – FANBOYS

Đây là cách phổ biến và cơ bản nhất để hình thành câu ghép trong tiếng Anh. Các liên từ phối hợp (Coordinating Conjunctions) là những từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc, trong trường hợp này, các mệnh đề độc lập có vai trò ngữ pháp tương đương nhau. Để dễ dàng ghi nhớ 7 liên từ này, bạn hãy nhớ đến từ viết tắt “FANBOYS”!

a. Danh sách và chức năng của Liên từ phối hợp (FANBOYS)

Dưới đây là danh sách chi tiết các liên từ phối hợp trong nhóm FANBOYS cùng với chức năng và ví dụ minh họa của chúng:

For:

– Chức năng: Chỉ nguyên nhân hoặc lý do (mang nghĩa tương tự because – bởi vì).

– Ví dụ: She didn’t go to the party, for she was feeling unwell. (Cô ấy không đi dự tiệc, vì cô ấy cảm thấy không khỏe.)

And:

– Chức năng: Chỉ sự bổ sung, thêm vào, hoặc nối tiếp các ý tưởng có mối quan hệ tương đồng.

– Ví dụ: He opened the door, and he saw a strange man. (Anh ấy mở cửa, và anh ấy nhìn thấy một người đàn ông lạ.)

Nor:

– Chức năng: Chỉ sự phủ định bổ sung khi mệnh đề trước cũng mang nghĩa phủ định (cũng không…).

– Lưu ý: Khi dùng nor để nối hai mệnh đề độc lập, mệnh đề thứ hai thường có sự đảo ngữ (trợ động từ/động từ be lên trước chủ ngữ).

– Ví dụ: She doesn’t like coffee, nor does she like tea. (Cô ấy không thích cà phê, cô ấy cũng không thích trà.)

But:

– Chức năng: Chỉ sự đối lập, tương phản giữa hai ý tưởng.

– Ví dụ: I wanted to go for a walk, but it was raining. (Tôi muốn đi dạo, nhưng trời lại mưa.)

Or:

– Chức năng: Chỉ sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng.

– Ví dụ: You can study now, or you can watch TV later. (Bạn có thể học bây giờ, hoặc bạn có thể xem TV sau.)

Yet:

– Chức năng: Chỉ sự đối lập, tuy nhiên (mang nghĩa tương tự but, nhưng thường nhấn mạnh hơn về sự bất ngờ hoặc mâu thuẫn).

– Ví dụ: He tried his best, yet he failed the exam. (Anh ấy đã cố gắng hết sức, tuy nhiên anh ấy vẫn trượt kỳ thi.)

So:

– Chức năng: Chỉ kết quả hoặc hệ quả của hành động hay tình huống được nêu ở mệnh đề trước.

– Ví dụ: I was hungry, so I cooked some noodles. (Tôi đói bụng, vì vậy tôi đã nấu mì.)

b. Nguyên tắc đặt dấu câu khi nối hai mệnh đề độc lập bằng FANBOYS

Khi nối hai mệnh đề độc lập bằng bất kỳ liên từ phối hợp nào trong nhóm FANBOYS, bạn luôn cần đặt một dấu phẩy (,) ngay trước liên từ đó. Đây là một quy tắc quan trọng giúp phân tách rõ ràng hai mệnh đề.

Cấu trúc chung: Mệnh đề độc lập 1, liên từ phối hợp Mệnh đề độc lập 2.

Lưu ý quan trọng:

– Không đặt dấu phẩy nếu liên từ phối hợp chỉ nối hai từ hoặc hai cụm từ, không phải hai mệnh đề độc lập hoàn chỉnh.

– Ví dụ (Không có dấu phẩy): John and Mary are friends. (Chỉ nối hai danh từ).

– Ví dụ (Không có dấu phẩy): I like to sing and dance. (Chỉ nối hai động từ).

2. Câu ghép liên kết bằng dấu chấm phẩy (Semicolon – 😉

Dấu chấm phẩy (;) là một công cụ mạnh mẽ để nối hai mệnh đề độc lập có mối quan hệ ý nghĩa chặt chẽ với nhau, nhưng không cần dùng liên từ phối hợp. Đây là lựa chọn tuyệt vời khi bạn muốn tạo sự liền mạch hơn so với việc dùng dấu chấm câu, nhưng lại cần một sự ngắt nghỉ mạnh hơn so với dấu phẩy. Khi sử dụng dấu chấm phẩy, cả hai mệnh đề phải đều đủ mạnh để đứng một mình như những câu riêng biệt.

a. Khi nào dùng dấu chấm phẩy để nối câu?

Bạn dùng dấu chấm phẩy để nối hai (hoặc nhiều) mệnh đề độc lập khi:

– Các mệnh đề có ý nghĩa liên quan rất chặt chẽ, bổ sung hoặc giải thích cho nhau: Dấu chấm phẩy ngụ ý một mối liên kết logic mạnh mẽ giữa hai ý tưởng.

– Ví dụ: The first speaker was brilliant; the audience listened intently. (Người diễn thuyết đầu tiên rất xuất sắc; khán giả đã lắng nghe chăm chú.)

– Bạn muốn tránh dùng liên từ phối hợp: Để tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu và làm cho văn phong trở nên trang trọng hơn.

– Ví dụ: She prepared diligently; she achieved an excellent score. (Cô ấy chuẩn bị siêng năng; cô ấy đã đạt được điểm số xuất sắc.) (Thay vì: She prepared diligently, so she achieved an excellent score.)

– Mệnh đề thứ hai làm rõ, giải thích hoặc là kết quả của mệnh đề thứ nhất: Mà không cần một liên từ cụ thể.

– Ví dụ: He failed the test; he didn’t study enough. (Anh ấy đã trượt bài kiểm tra; anh ấy đã không học đủ.)

Cấu trúc: Mệnh đề độc lập 1; Mệnh đề độc lập 2.

b. Ví dụ minh họa

– I finished my homework; I went out to play. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà; tôi đi ra ngoài chơi.)

Hai hành động xảy ra nối tiếp và có mối liên hệ nhân quả ngầm hiểu, không cần từ nối.

– The sun was setting; the sky turned orange. (Mặt trời đang lặn; bầu trời chuyển sang màu cam.)

Hai sự kiện xảy ra đồng thời và cùng mô tả một khung cảnh.

– She loves to read; her favorite genre is fantasy. (Cô ấy thích đọc sách; thể loại yêu thích của cô ấy là giả tưởng.)

Mệnh đề thứ hai giải thích thêm về sở thích đọc sách.

c. Mẹo phân biệt với dấu phẩy và liên từ

– Dấu phẩy (,) + Liên từ phối hợp (FANBOYS): Sử dụng khi bạn muốn thể hiện rõ ràng mối quan hệ giữa hai mệnh đề độc lập thông qua ý nghĩa của liên từ (ví dụ: nguyên nhân, kết quả, đối lập, lựa chọn).

– Ví dụ: I was tired, so I went to bed. (Thể hiện rõ kết quả).

– Dấu chấm phẩy (;): Dùng khi hai mệnh đề độc lập có mối quan hệ chặt chẽ về ý nghĩa nhưng bạn không muốn hoặc không cần dùng liên từ phối hợp. Dấu chấm phẩy tạo ra một sự ngắt nghỉ mạnh hơn dấu phẩy nhưng ít mạnh bằng dấu chấm câu.

– Dấu chấm phẩy cũng thường được theo sau bởi một trạng từ liên kết (conjunctive adverb) như however, therefore, consequently, meanwhile, moreover, nevertheless, v.v. Khi đó, cấu trúc sẽ là: Mệnh đề độc lập 1; trạng từ liên kết, Mệnh đề độc lập 2.

– Ví dụ: I was tired; therefore, I went to bed. (Tôi mệt; vì vậy, tôi đi ngủ.)

– Ví dụ: The project was complex; however, the team completed it successfully. (Dự án phức tạp; tuy nhiên, nhóm đã hoàn thành nó thành công.)

3. Câu ghép liên kết bằng dấu hai chấm (Colon – 🙂 hoặc gạch ngang (Dash – —)

Hai dấu câu này cũng có thể được dùng để liên kết các mệnh đề độc lập, nhưng với những mục đích cụ thể hơn và thường mang tính nhấn mạnh hoặc giải thích trực tiếp.

a. Dùng dấu hai chấm (Colon – 🙂

Dấu hai chấm được dùng để nối hai mệnh đề độc lập khi mệnh đề thứ hai giải thích, làm rõ, liệt kê, hoặc nhấn mạnh kết quả của mệnh đề thứ nhất của câu ghép trong tiếng Anh. Mối quan hệ ở đây là một chiều, mệnh đề sau làm sáng tỏ cho mệnh đề trước.

Cấu trúc: Mệnh đề độc lập 1: Mệnh đề độc lập 2.

Ví dụ:

– She had one hobby: reading books. (Cô ấy chỉ có một sở thích: đọc sách.)

– Mệnh đề thứ hai làm rõ “một sở thích” là gì.

– I knew what to do: I had to tell the truth. (Tôi biết phải làm gì: tôi phải nói sự thật.)

– Mệnh đề thứ hai giải thích cụ thể “điều phải làm” là gì.

– There was only one solution: we had to start over. (Chỉ có một giải pháp: chúng tôi phải bắt đầu lại.)

– Mệnh đề thứ hai trình bày giải pháp duy nhất.

b. Dùng dấu gạch ngang (Dash – —)

Dấu gạch ngang (dài) có thể được dùng để nối hai mệnh đề độc lập khi bạn muốn nhấn mạnh mệnh đề thứ hai, hoặc khi mệnh đề thứ hai cung cấp thêm thông tin phụ mang tính giải thích bất ngờ, đột ngột, hoặc tạo ra hiệu ứng kịch tính nào đó. Nó thường mang sắc thái ít trang trọng hơn dấu chấm phẩy hay dấu hai chấm.

Cấu trúc: Mệnh đề độc lập 1 — Mệnh đề độc lập 2.

Ví dụ:

– I met my friend yesterday — the one from school. (Tôi gặp bạn tôi hôm qua — người bạn từ trường học.)

– Gạch ngang thêm thông tin làm rõ “người bạn” là ai một cách nhanh chóng.

– He arrived late — he missed the entire presentation. (Anh ấy đến muộn — anh ấy đã bỏ lỡ toàn bộ bài thuyết trình.)

– Nhấn mạnh hậu quả của việc đến muộn.

– The door creaked open — a chilling wind swept through the room. (Cánh cửa kẽo kẹt mở — một làn gió lạnh buốt tràn vào phòng.)

– Tạo hiệu ứng kịch tính, bất ngờ.

c. Cách chọn dấu câu tùy ngữ cảnh

Việc lựa chọn dấu câu phù hợp giữa các mệnh đề độc lập là rất quan trọng để truyền tải đúng sắc thái và mối quan hệ ý nghĩa:

– Dấu phẩy + FANBOYS: Phổ biến nhất và an toàn nhất. Thể hiện rõ mối quan hệ cơ bản (thêm vào, đối lập, nguyên nhân, kết quả, lựa chọn).

– Dấu chấm phẩy (;): Nối các ý tưởng liên quan chặt chẽ nhưng không cần liên từ. Thường được dùng trong văn viết trang trọng, học thuật, hoặc khi muốn tạo sự liền mạch hơn dấu chấm câu. Có thể đi kèm trạng từ liên kết.

– Dấu hai chấm (:): Dùng khi mệnh đề sau giải thích, làm rõ, hoặc liệt kê cho mệnh đề trước. Mối quan hệ mang tính “giới thiệu” hoặc “kết quả trực tiếp”.

– Dấu gạch ngang (—): Dùng để tạo sự đột ngột, nhấn mạnh, hoặc thêm thông tin giải thích nhưng với giọng điệu ít trang trọng hơn dấu hai chấm hay dấu chấm phẩy.

4. Câu ghép nâng cao với Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Liên từ tương quan là những cặp liên từ luôn đi cùng nhau để nối các yếu tố ngữ pháp có cấu trúc tương đương. Khi chúng nối hai mệnh đề độc lập, chúng tạo thành một câu ghép nâng cao.

Điều quan trọng nhất khi sử dụng liên từ tương quan là duy trì cấu trúc song song (parallelism): các yếu tố ngữ pháp được nối bởi cặp liên từ phải có cùng dạng (ví dụ: danh từ với danh từ, động từ với động từ, mệnh đề với mệnh đề).

a. Danh sách Liên từ tương quan thường gặp

– either…or…: hoặc…hoặc… (chỉ lựa chọn)

– neither…nor…: không…cũng không… (chỉ phủ định kép)

– both…and…: cả…và… (chỉ cả hai)

– not only…but also…: không những…mà còn… (chỉ sự bổ sung, nhấn mạnh)

– whether…or…: liệu…hay không… (chỉ sự lựa chọn/tình huống)

b. Cách nối hai mệnh đề độc lập

Khi sử dụng liên từ tương quan để nối hai mệnh đề độc lập, điều quan trọng là phải đảm bảo sự cân bằng cấu trúc (parallelism) giữa các yếu tố được nối. Điều này có nghĩa là các phần ngữ pháp (từ, cụm từ, mệnh đề) được đặt sau mỗi phần của liên từ phải có cùng dạng.

Cấu trúc chung: Phần 1 của liên từ + Mệnh đề độc lập 1, Phần 2 của liên từ + Mệnh đề độc lập 2.

c. Ví dụ minh họa

– Either…or…:

– Either you can come with us, or you can stay home. (Hoặc bạn có thể đi với chúng tôi, hoặc bạn có thể ở nhà.)

– Neither…nor…:

– Neither did he call, nor did he send a message. (Anh ấy không gọi, cũng không gửi tin nhắn.) (Đảo ngữ với nor)

– Both…and…:

– Both my parents are teachers, and they love their jobs. (Cả bố mẹ tôi đều là giáo viên, và họ yêu công việc của mình.)

– Not only…but also…:

– Not only did she pass the exam, but she also got the highest score. (Cô ấy không những đã vượt qua kỳ thi, mà cô ấy còn đạt điểm cao nhất.) (Đảo ngữ với Not only)

5. Câu ghép kết hợp kiến thức về chủ ngữ, tân ngữ và bổ ngữ

Một câu ghép thực chất là sự kết hợp của hai hoặc nhiều câu đơn hoàn chỉnh. Điều này có nghĩa là mỗi mệnh đề độc lập trong câu ghép đều hoạt động như một câu riêng biệt, sở hữu đầy đủ các thành phần ngữ pháp cơ bản như chủ ngữ (Subject), động từ (Verb), và có thể có tân ngữ (Object) hay bổ ngữ (Complement).

Hiểu cách các thành phần này xuất hiện trong từng mệnh đề sẽ giúp bạn xây dựng câu ghép trong tiếng Anh chính xác và đa dạng hơn.

a. Chủ ngữ (Subject) trong mỗi mệnh đề độc lập

Mỗi mệnh đề độc lập trong câu ghép sẽ có một chủ ngữ riêng biệt, và chủ ngữ này phải hòa hợp (agree) với động từ của nó về số ít/số nhiều (Subject-Verb Agreement). Chủ ngữ có thể xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp, trong mỗi vế của câu ghép:

– Chủ ngữ là từ đơn hoặc cụm danh từ đơn giản:

– Ví dụ: The student studied diligently, and he passed the exam.

– Mệnh đề 1: Chủ ngữ là The student (danh từ đơn).

– Mệnh đề 2: Chủ ngữ là he (đại từ).

– Chủ ngữ là cụm danh từ kéo dài hoặc bao gồm mệnh đề quan hệ (Relative Clause):

– Ví dụ: The boy who is wearing a red hat is my brother, and he loves football.

– Mệnh đề 1: Chủ ngữ là cụm danh từ phức tạp: The boy who is wearing a red hat. (Trong đó, “who is wearing a red hat” là một mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “boy”).

– Mệnh đề 2: Chủ ngữ là đại từ: he.

– Chủ ngữ là mệnh đề danh từ (Noun Clause):

– Ví dụ: What she said was surprising, but how she said it was even more shocking.

– Mệnh đề 1: Chủ ngữ là mệnh đề danh từ: What she said.

– Mệnh đề 2: Chủ ngữ là mệnh đề danh từ: how she said it.

b. Tân ngữ (Object) và Bổ ngữ (Complement) trong mỗi mệnh đề độc lập

Tương tự chủ ngữ, vị ngữ của mỗi mệnh đề độc lập trong câu ghép có thể chứa tân ngữ hoặc bổ ngữ, tùy thuộc vào loại động từ được sử dụng. Việc nhận diện đúng các thành phần này giúp bạn hiểu sâu sắc cấu trúc câu.

– Tân ngữ trực tiếp (Direct Object): Đối tượng chịu tác động trực tiếp của hành động của động từ (trả lời what? hoặc whom?).

– Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object): Đối tượng nhận tân ngữ trực tiếp (thường đứng trước tân ngữ trực tiếp, trả lời to whom? hoặc for what?).

– Bổ ngữ chủ ngữ (Subject Complement): Từ hoặc cụm từ theo sau động từ nối (linking verb như be, become, seem, feel, look,…) để mô tả hoặc xác định chủ ngữ.

– Bổ ngữ tân ngữ (Object Complement): Từ hoặc cụm từ theo sau tân ngữ trực tiếp để làm rõ nghĩa cho tân ngữ đó.

Ví dụ minh họa chi tiết:

Câu ghép với Tân ngữ trong mỗi mệnh đề:

– She gave him a gift, and he thanked her.

– Mệnh đề 1: She (chủ ngữ), gave (động từ), him (tân ngữ gián tiếp), a gift (tân ngữ trực tiếp).

– Mệnh đề 2: he (chủ ngữ), thanked (động từ), her (tân ngữ trực tiếp).

Phân tích: Mỗi mệnh đề độc lập đều có động từ và tân ngữ riêng, thể hiện hai hành động riêng biệt nhưng liên quan, bổ sung ý nghĩa cho nhau.

Câu ghép với Bổ ngữ chủ ngữ trong một mệnh đề và Tân ngữ trong mệnh đề khác:

The weather became cold, so we bought new coats.

– Mệnh đề 1: The weather (chủ ngữ), became (động từ nối), cold (bổ ngữ chủ ngữ, mô tả trạng thái của “The weather”).

– Mệnh đề 2: we (chủ ngữ), bought (động từ), new coats (tân ngữ trực tiếp).

Phân tích: Mệnh đề đầu sử dụng bổ ngữ để mô tả chủ ngữ, cho thấy một trạng thái. Mệnh đề sau sử dụng tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của động từ hành động, cho thấy một hành động và đối tượng chịu tác động của nó.

Câu ghép kết hợp Tân ngữ và Bổ ngữ tân ngữ trong cùng một mệnh đề:

They considered him a leader, and he found their support encouraging.

– Mệnh đề 1: They (chủ ngữ), considered (động từ), him (tân ngữ trực tiếp), a leader (bổ ngữ tân ngữ cho “him”, làm rõ vai trò của “him”).

– Mệnh đề 2: he (chủ ngữ), found (động từ), their support (tân ngữ trực tiếp), encouraging (bổ ngữ tân ngữ cho “their support”, mô tả tính chất của “their support”).

Phân tích: Cả hai mệnh đề đều có các thành phần ngữ pháp phức tạp, cho thấy khả năng diễn đạt chi tiết và tinh tế hơn trong câu ghép, khi không chỉ có chủ ngữ và động từ mà còn có các thành phần mở rộng ý nghĩa.

c. Câu ghép với bổ ngữ/tân ngữ

Tương tự chủ ngữ, mỗi mệnh đề độc lập trong câu ghép sẽ có tân ngữ (direct object, indirect object) hoặc bổ ngữ (complement) riêng của nó, tùy thuộc vào động từ.

Ví dụ:

– She gave him a gift, and he thanked her.

– Mệnh đề 1: She (chủ ngữ), gave (động từ), him (tân ngữ gián tiếp), a gift (tân ngữ trực tiếp).

– Mệnh đề 2: he (chủ ngữ), thanked (động từ), her (tân ngữ trực tiếp).

– The weather became cold, so we bought new coats.

– Mệnh đề 1: The weather (chủ ngữ), became (động từ nối), cold (bổ ngữ chủ ngữ).

– Mệnh đề 2: we (chủ ngữ), bought (động từ), new coats (tân ngữ trực tiếp).

III. Nguyên tắc viết câu ghép đúng

Để viết câu ghép chính xác và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số nguyên tắc quan trọng về hòa hợp chủ ngữ – động từ và cách đặt dấu câu.

1. Hòa hợp chủ ngữ – động từ trong câu ghép

Mỗi mệnh đề độc lập trong câu ghép là một câu hoàn chỉnh, vì vậy, nguyên tắc hòa hợp chủ ngữ – động từ (Subject-Verb Agreement) phải được áp dụng riêng biệt cho từng mệnh đề.

a. Giải thích chia động từ theo chủ ngữ số ít/số nhiều trong từng mệnh đề

– Nếu chủ ngữ của một mệnh đề là số ít, động từ trong mệnh đề đó phải chia ở dạng số ít.

– Nếu chủ ngữ của một mệnh đề là số nhiều, động từ trong mệnh đề đó phải chia ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

– She sings well, and they play football.

– Mệnh đề 1: She (số ít) → sings (số ít).

– Mệnh đề 2: they (số nhiều) → play (số nhiều).

– The cat is sleeping, but the dogs are barking.

– Mệnh đề 1: The cat (số ít) → is sleeping (số ít).

– Mệnh đề 2: the dogs (số nhiều) → are barking (số nhiều).

b. Lưu ý với chủ ngữ nâng cao và danh từ tập hợp

Các quy tắc về hòa hợp chủ ngữ – động từ với chủ ngữ phức tạp (như cụm danh từ dài, mệnh đề danh từ) và danh từ tập hợp (collective nouns) mà chúng ta đã tìm hiểu ở bài “Chủ ngữ trong tiếng Anh” vẫn hoàn toàn áp dụng cho từng mệnh đề độc lập trong câu ghép.

Ví dụ:

– The information provided by the report is accurate, and all the team members agree with it.

– Mệnh đề 1: Chủ ngữ The information provided by the report (chủ ngữ chính là information – không đếm được) → is (số ít).

– Mệnh đề 2: Chủ ngữ all the team members (số nhiều) → agree (số nhiều).

2. Cách đặt dấu câu khi nối câu ghép

Việc đặt dấu câu đúng là cực kỳ quan trọng để câu ghép của bạn rõ ràng và chính xác.

a. Dấu phẩy trước liên từ phối hợp

– Đây là quy tắc cơ bản và bắt buộc: Luôn đặt dấu phẩy (,) trước các liên từ phối hợp (FANBOYS) khi chúng nối hai mệnh đề độc lập. Ví dụ: He wanted to go, but he couldn’t.

b. Sử dụng dấu chấm phẩy, hai chấm, dash đúng cách

– Dấu chấm phẩy (;): Dùng để nối hai mệnh đề độc lập có ý nghĩa liên quan chặt chẽ mà không dùng liên từ phối hợp. Có thể dùng kèm trạng từ nối (ví dụ: however, therefore). Ví dụ: The exam was difficult; I struggled with some questions. Ví dụ: She prepared well; however, she still felt nervous.

– Dấu hai chấm (:): Dùng khi mệnh đề thứ hai giải thích, làm rõ, hoặc liệt kê cho mệnh đề thứ nhất. Ví dụ: He only had one goal: to succeed.

– Dấu gạch ngang (—): Dùng để nhấn mạnh, thêm thông tin giải thích đột ngột, hoặc tạo hiệu ứng kịch tính. Ví dụ: She finally arrived — two hours late!

c. Mẹo: Tránh lỗi dấu câu và câu dài khó đọc

– Không dùng dấu phẩy khi chỉ nối hai từ/cụm từ: John and Mary are friends. (Không có dấu phẩy).

– Tránh “comma splice”: Không dùng một dấu phẩy đơn lẻ để nối hai mệnh đề độc lập mà không có liên từ phối hợp hoặc dấu chấm phẩy.

– Sai: I like pizza, I like pasta.

– Đúng: I like pizza, and I like pasta.

– Đúng: I like pizza; I like pasta.

– Hạn chế câu quá dài: Mặc dù câu ghép giúp mở rộng câu, nhưng nếu quá nhiều mệnh đề độc lập được nối liên tục, câu sẽ trở nên dài dòng và khó hiểu. Hãy cân nhắc chia nhỏ thành nhiều câu hoặc sử dụng câu phức khi cần thiết.

3. Nhấn mạnh ý nghĩa trong câu ghép

Việc lựa chọn liên từ hoặc dấu câu phù hợp sẽ giúp bạn nhấn mạnh mối quan hệ ý nghĩa giữa các mệnh đề độc lập.

a. Chọn liên từ phù hợp với mối quan hệ giữa các mệnh đề

Mỗi liên từ phối hợp mang một sắc thái ý nghĩa riêng:

– Bổ sung: and (He likes apples, and she likes oranges.)

– Nguyên nhân: for (She cried, for she was sad.)

– Kết quả: so (He was sick, so he went to the doctor.)

– Đối lập/tương phản: but, yet (It’s sunny, but it’s cold.)

– Lựa chọn: or (You can leave now, or you can wait.)

– Phủ định bổ sung: nor (She doesn’t eat meat, nor does she eat fish.)

Ví dụ:

– I was tired, yet I finished my homework. (Tôi mệt, tuy nhiên tôi vẫn hoàn thành bài tập về nhà.)

– Liên từ yet nhấn mạnh sự tương phản mạnh mẽ hơn but.

– He saved money, for he wanted to buy a new car. (Anh ấy tiết kiệm tiền, bởi vì anh ấy muốn mua một chiếc xe mới.)

– Liên từ for thể hiện rõ nguyên nhân.

b. Hướng dẫn triển khai: Phân tích ý nghĩa từng liên từ

Trước khi chọn từ nối, hãy tự hỏi: Hai ý tưởng này có mối quan hệ gì với nhau?

– Chúng có bổ sung cho nhau không? → and

– Chúng có đối lập không? → but, yet

– Một ý là nguyên nhân, một ý là kết quả? → for (nguyên nhân), so (kết quả)

– Chúng là các lựa chọn? → or

– Cả hai đều không đúng? → nor

IV. Câu ghép liên quan đến các kiến thức ngữ pháp khác

Câu ghép không chỉ là việc nối các mệnh đề; nó còn là sự kết hợp của nhiều kiến thức ngữ pháp mà bạn đã học.

4. Chủ ngữ trong câu ghép

Mỗi mệnh đề độc lập trong câu ghép đều có chủ ngữ riêng của nó. Chủ ngữ này có thể là bất kỳ loại chủ ngữ nào mà bạn đã học: chủ ngữ đơn, chủ ngữ phức (cụm danh từ), chủ ngữ là động danh từ/động từ nguyên mẫu, chủ ngữ giả, hoặc thậm chí là một mệnh đề danh từ.

Ví dụ:

– The girl who is reading a book is my sister, and her brother is watching TV.

– Mệnh đề 1: Chủ ngữ là cụm danh từ mở rộng: The girl who is reading a book.

– Mệnh đề 2: Chủ ngữ là cụm danh từ đơn giản: her brother.

– To understand the lesson is crucial, and practicing regularly helps a lot.

– Mệnh đề 1: Chủ ngữ là động từ nguyên mẫu: To understand the lesson.

– Mệnh đề 2: Chủ ngữ là động danh từ: practicing regularly.

5. Bổ ngữ và tân ngữ trong câu ghép

Mỗi mệnh đề độc lập trong câu ghép sẽ có vị ngữ của riêng nó, và trong vị ngữ đó có thể chứa tân ngữ hoặc bổ ngữ. Việc sắp xếp chúng đúng vị trí là điều cần thiết để câu ghép có nghĩa.

a. Hướng dẫn cách giữ tân ngữ/bổ ngữ đúng vị trí trong từng mệnh đề

– Tân ngữ trực tiếp (Direct Object): Trả lời câu hỏi “cái gì?” hoặc “ai?” chịu tác động trực tiếp của động từ.

– Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object): Trả lời câu hỏi “cho ai?”, “cho cái gì?” (thường đứng trước tân ngữ trực tiếp).

– Bổ ngữ chủ ngữ (Subject Complement): Theo sau động từ nối (linking verb như be, become, seem, feel, look,…) và mô tả/xác định chủ ngữ.

– Bổ ngữ tân ngữ (Object Complement): Mô tả/xác định tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ:

– She gave him a gift, and he thanked her.

– Mệnh đề 1: him (tân ngữ gián tiếp), a gift (tân ngữ trực tiếp).

– Mệnh đề 2: her (tân ngữ trực tiếp).

– The test seemed difficult, but the students found it easy.

– Mệnh đề 1: difficult (bổ ngữ chủ ngữ của The test).

– Mệnh đề 2: it (tân ngữ trực tiếp của found), easy (bổ ngữ tân ngữ của it).

6. Câu ghép và câu bị động (Passive Voice)

Câu ghép có thể bao gồm các mệnh đề ở cả thể chủ động và thể bị động, hoặc cả hai mệnh đề đều ở thể bị động.

Ví dụ:

– Kết hợp chủ động và bị động: The cat chased the mouse, and the dog was frightened by the loud noise.

– Mệnh đề 1: The cat chased the mouse (Chủ động).

– Mệnh đề 2: the dog was frightened by the loud noise (Bị động).

– Hai mệnh đề bị động: The report was written by John, and it was submitted yesterday.

– Mệnh đề 1: Bị động.

– Mệnh đề 2: Bị động.

7. Câu ghép và câu điều kiện, câu gián tiếp (Reported Speech)

Câu ghép có thể chứa các mệnh đề phụ của câu điều kiện hoặc câu gián tiếp, làm tăng độ phức tạp và khả năng biểu đạt ý nghĩa.

– Câu ghép và câu điều kiện: Một mệnh đề điều kiện (if-clause) có thể là một phần của mệnh đề độc lập trong câu ghép. Ví dụ: If it rains, we will stay home, and we will watch a movie.

– Mệnh đề 1 (we will stay home) chứa mệnh đề phụ điều kiện (If it rains).

– Câu ghép và câu gián tiếp (Reported Speech): Ví dụ: He said he was tired, and he wanted to rest.

– Mệnh đề 1 (He said he was tired) là một câu gián tiếp.

V. Lỗi thường gặp khi viết câu ghép và cách khắc phục

Để viết câu ghép chính xác và hiệu quả, người học cần nhận diện và tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến. Việc nắm vững những lỗi này sẽ giúp bạn tạo ra các câu văn phức tạp nhưng vẫn rõ ràng và có tính logic cao.

1. Lỗi câu chạy (Run-on Sentence)

Một trong những lỗi thường gặp nhất là lỗi câu chạy (run-on sentence). Lỗi này xảy ra khi hai hay nhiều mệnh đề độc lập được viết liền nhau mà không có bất kỳ dấu câu hay liên từ nào để phân tách. Điều này làm cho câu văn trở nên dài dòng và khó hiểu, khiến người đọc phải cố gắng tìm ra ranh giới giữa các ý tưởng.

Ví dụ sai: “She finished her work she went to the park.” (Cô ấy hoàn thành công việc cô ấy đi công viên.)

Đây là một ví dụ điển hình của lỗi câu chạy. Hai hành động “finished her work” và “went to the park” đều là những ý tưởng hoàn chỉnh, nhưng lại được nối với nhau một cách tùy tiện.

Cách khắc phục:

Cách 1: Tách thành hai câu đơn. Đây là giải pháp đơn giản và hiệu quả nhất. Bằng cách đặt một dấu chấm, bạn đã tạo ra hai câu văn riêng biệt và rõ ràng.

“She finished her work. She went to the park.”

Cách 2: Sử dụng liên từ kết hợp. Khi hai mệnh đề có mối quan hệ về mặt ý nghĩa, bạn có thể kết nối chúng bằng một liên từ trong nhóm FANBOYS (for, and, nor, but, or, yet, so), kèm theo dấu phẩy.

“She finished her work**, and** she went to the park.”

Cách 3: Sử dụng dấu chấm phẩy (;). Nếu hai mệnh đề có liên kết ý nghĩa chặt chẽ với nhau, dấu chấm phẩy là một lựa chọn tinh tế để nối chúng.

“She finished her work; she went to the park.”

2. Lỗi dấu phẩy không chính xác (Comma Splice)

Lỗi này còn tinh vi hơn lỗi câu chạy một chút. Nó xảy ra khi người viết chỉ dùng một dấu phẩy để nối hai mệnh đề độc lập mà không có liên từ kết hợp đi kèm. Dấu phẩy là một dấu phân cách yếu, không đủ mạnh để liên kết hai ý tưởng hoàn chỉnh.

Ví dụ sai: “The weather was beautiful, we decided to go hiking.” (Thời tiết đẹp, chúng tôi quyết định đi leo núi.)

Mặc dù ý tưởng của hai mệnh đề này có liên quan, nhưng việc dùng dấu phẩy đơn độc là không chính xác về mặt ngữ pháp.

Cách khắc phục:

Cách 1: Thêm liên từ kết hợp. Đây là cách khắc phục phổ biến nhất, giúp làm rõ mối quan hệ giữa hai mệnh đề.

“The weather was beautiful**, so** we decided to go hiking.”

Cách 2: Thay dấu phẩy bằng dấu chấm phẩy.

“The weather was beautiful; we decided to go hiking.”

Cách 3: Sử dụng liên từ trạng từ (conjunctive adverb). Để thể hiện một mối quan hệ phức tạp hơn, bạn có thể dùng các liên từ trạng từ như however, therefore, consequently,… sau dấu chấm phẩy.

“The weather was beautiful; consequently, we decided to go hiking.”

3. Lỗi thiếu dấu phẩy trước liên từ kết hợp

Khi sử dụng các liên từ kết hợp để nối hai mệnh đề độc lập, quy tắc là phải luôn đặt một dấu phẩy ngay trước liên từ đó. Đây là một quy tắc bắt buộc để đảm bảo sự rõ ràng và cấu trúc câu đúng.

Ví dụ sai: “I wanted to buy the new phone but I didn’t have enough money.”

Ở đây, hai mệnh đề độc lập “I wanted to buy the new phone” và “I didn’t have enough money” được nối bằng “but,” nhưng lại thiếu dấu phẩy.

Cách khắc phục:

Thêm dấu phẩy vào đúng vị trí.

“I wanted to buy the new phone**, but** I didn’t have enough money.”

4. Lỗi sử dụng dấu chấm phẩy không phù hợp

Dấu chấm phẩy (;) là một công cụ mạnh mẽ, nhưng nó chỉ nên được dùng để nối hai mệnh đề độc lập có mối liên kết về mặt ý nghĩa chặt chẽ. Việc dùng dấu chấm phẩy để liên kết hai ý tưởng hoàn toàn không liên quan sẽ khiến câu văn rời rạc và khó hiểu.

Ví dụ sai: “My dog loves to play; the car needs new tires.” (Con chó của tôi thích chơi; chiếc xe hơi cần lốp mới.)

Hai mệnh đề này không có bất kỳ mối liên hệ nào với nhau, do đó, không thể dùng dấu chấm phẩy để nối chúng.

Cách khắc phục:

Sử dụng dấu chấm để tách thành hai câu đơn.

“My dog loves to play. The car needs new tires.”

VI. Bài tập thực hành câu ghép

Để củng cố kiến thức về câu ghép, hãy thực hành các dạng bài tập dưới đây. Đừng ngại thử thách bản thân nhé!

Nhận diện câu ghép trong văn bản

Đọc các đoạn văn sau và gạch chân các câu ghép. Xác định các mệnh đề độc lập và liên từ/dấu câu nối chúng.

Đoạn văn 1: The sun was shining brightly, and the birds were singing in the trees. I decided to go for a walk in the park; it was a beautiful day. However, I forgot my keys, so I had to go back home.

Viết lại câu đơn thành câu ghép

Kết hợp các cặp câu đơn sau thành một câu ghép sử dụng liên từ phối hợp (FANBOYS) hoặc dấu chấm phẩy.

1. I was tired. I went to bed early.

2. She likes cats. Her brother prefers dogs.

3. He didn’t finish his work. He didn’t ask for help.

4. You can study. You can go out.

5. Chọn liên từ hoặc dấu câu phù hợp để nối câu

Chọn từ/dấu câu thích hợp trong ngoặc để tạo thành câu ghép đúng.

1. She wanted to buy a new dress (but/so) she didn’t have enough money.

2. He loves hiking (;) he often goes to the mountains on weekends.

3. I don’t like horror movies (nor/and) do I enjoy thrillers.

4. The alarm rang (:) it was time to wake up.

5. Bài tập nâng cao: Dấu chấm phẩy, hai chấm, dash, liên từ tương quan

Viết lại các câu sau sử dụng các dấu câu hoặc liên từ tương quan đã học.

1. She didn’t pass the first exam. She passed the second one. (Dùng however với dấu chấm phẩy)

2. You can eat pizza. You can eat pasta. (Dùng either…or…)

3. There was only one solution. We had to work together. (Dùng dấu hai chấm)

4. He is smart. He is also kind. (Dùng not only…but also…)

5. Phân tích mối quan hệ chủ ngữ – động từ – bổ ngữ trong câu ghép

Phân tích từng mệnh đề trong các câu ghép sau, chỉ rõ chủ ngữ, động từ, tân ngữ (nếu có), và bổ ngữ (nếu có).

1. My brother cooked dinner, and my sister set the table.

2. The old house looked spooky; its windows were broken.VIVI. WISE ENGLISH – Chinh phục câu ghép trong tiếng Anh dễ dàng với phương pháp học hiệu quả

VII. Học ngữ pháp và IELTS hiệu quả hơn cùng WISE ENGLISH

Việc nắm chắc những chủ điểm ngữ pháp quan trọng, chẳng hạn như câu ghép trong tiếng Anh, chính là nền tảng để bạn phát triển kỹ năng viết và nói trong kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nhiều học viên thường gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và vận dụng ngữ pháp một cách tự nhiên.

Tại WISE ENGLISH, chúng tôi áp dụng phương pháp học NLP độc quyền, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và sử dụng ngữ pháp trong cả bài thi lẫn giao tiếp thực tế. Khóa học IELTS tại WISE ENGLISH được thiết kế cho mọi trình độ – từ mất gốc, mới bắt đầu cho đến nâng cao luyện thi chuyên sâu.

Học viên sẽ được:

– Xây dựng lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu cụ thể.

– Trang bị hệ thống ngữ pháp và từ vựng vững chắc.

– Phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng Listening – Speaking – Reading – Writing.

– Học tập trong môi trường hiện đại, cùng giáo viên giàu kinh nghiệm.

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí lộ trình IELTS phù hợp nhất với bạn cùng WISE ENGLISH!

VIII. Kết luận

Câu ghép trong tiếng Anh là một phần quan trọng giúp bạn viết và nói tự nhiên hơn. Khi nắm vững cấu trúc, các loại và cách sử dụng, bạn sẽ diễn đạt mạch lạc, tránh lặp ý và thể hiện tư duy logic trong văn viết. Hãy luyện tập thường xuyên qua việc viết nhật ký, viết đoạn văn và làm bài tập về câu ghép trong tiếng Anh để thành thạo hơn.

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Liên hệ