Mục Lục

Cách dùng Like trong tiếng Anh: Like + Ving hay to V, Sau Like là gì?

5/5 - (1 bình chọn)

Trong kho tàng từ vựng tiếng Anh, “like” chắc chắn là một trong những từ quen thuộc và được sử dụng rộng rãi nhất. Tuy nhiên, đằng sau vẻ ngoài đơn giản ấy, cách dùng Like trong tiếng Anh lại ẩn chứa một sự đa dạng đáng ngạc nhiên. Nó có thể là một động từ, giới từ, liên từ hay thậm chí là trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Chính vì sự đa năng này, nhiều người học thường bối rối và dễ mắc lỗi, đặc biệt là khi phân biệt giữa like và as, like và would like, hay quan trọng nhất là Like + Ving hay to V.

Bài viết này được thiết kế như một cẩm nang toàn diện, giúp bạn giải mã mọi bí mật về từ “like”. Chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào từng vai trò ngữ pháp của từ này, từ những cấu trúc cơ bản như Sau Like là gì, Sau Like là V gì đến những trường hợp phức tạp hơn. Với các ví dụ minh họa chi tiết, bảng so sánh trực quan và bài tập thực hành, bạn sẽ nắm vững tất cả những gì cần biết để sử dụng “like” một cách chính xác và tự tin.

MỤC LỤC

I. Giới thiệu về từ “Like” trong tiếng Anh

“Like” là một trong những từ xuất hiện dày đặc nhất trong giao tiếp và văn bản tiếng Anh. Nó có thể là động từ (yêu thích), giới từ (giống như), liên từ trong văn nói (tương đương as if/though), thậm chí dùng như danh từ (“sở thích”) hoặc trạng từ (từ đệm trong khẩu ngữ). Vì đa nghĩa nên người học rất dễ nhầm giữa like vs as, like vs would like, hoặc like + V-ing vs like + to V. Bài viết này tổng hợp tất cả cách dùng quan trọng, kèm ví dụ, bảng so sánh, bài tập và FAQ.

II. Cách dùng Like với tư cách là động từ

Khi đảm nhận vai trò là một động từ, “like” mang ý nghĩa là “yêu thích” hoặc “ưa chuộng” một người, vật, hoặc hành động nào đó. Đây là cách dùng Like phổ biến nhất, với một số cấu trúc ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm vững.

1. Các cấu trúc động từ cơ bản

Like + Danh từ/Đại từ (Noun/Pronoun): Đây là cấu trúc cơ bản nhất, dùng để diễn tả sở thích đối với một đối tượng cụ thể.

– I like coffee. (Tôi thích cà phê.)

– She likes him. (Cô ấy thích anh ấy.)

– Lưu ý ngữ pháp: Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ “like” phải được thêm -s ở cuối: he/she/it likes.
Like + V-ing (danh động từ): Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả một sở thích mang tính tổng quát, một thói quen hoặc một hoạt động bạn thường xuyên tận hưởng.

– She likes reading novels. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết.)

– We like traveling to new places. (Chúng tôi thích đi du lịch đến những nơi mới lạ.)

Like + to V (to-infinitive): Cấu trúc này có phần nhấn mạnh hơn vào một lựa chọn hoặc thói quen trong một tình huống cụ thể. Nó thường mang sắc thái “thích làm điều đó vì đó là một hành động đúng đắn, hữu ích hoặc tiện lợi.”

– I like to read before bed. (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ – nhấn mạnh thói quen cụ thể này để thư giãn.)

– They like to get up early on weekends. (Họ thích dậy sớm vào cuối tuần – nhấn mạnh một lựa chọn chủ động.)

Một điểm cần lưu ý: Trong nhiều ngữ cảnh, V-ing và to V có thể hoán đổi cho nhau mà không làm thay đổi đáng kể ý nghĩa. Tuy nhiên, V-ing vẫn phổ biến hơn khi nói về sở thích chung chung.

Like + Mệnh đề Wh- (Wh-clause): Cấu trúc này cho phép bạn diễn tả sự yêu thích đối với một hành động hoặc sự việc phức tạp hơn.

– I like what you did. (Tôi thích điều mà bạn đã làm.)

– I don’t like how he talks. (Tôi không thích cách mà anh ấy nói chuyện.)

2. Dạng chia thì và câu

Dạng phủ định: Bạn sử dụng trợ động từ do/does + not trước “like”.

– I don’t like spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay.)

– He doesn’t like waiting. (Anh ấy không thích chờ đợi.)

Dạng nghi vấn: Đưa trợ động từ do/does lên đầu câu.

– Do you like English? (Bạn có thích tiếng Anh không?)

– Does she like traveling? (Cô ấy có thích du lịch không?)

Thì quá khứ đơn: Dùng dạng quá khứ của “like” là liked.

– They liked the movie. (Họ đã thích bộ phim đó.)

Thì tiếp diễn: “Like” là một động từ chỉ trạng thái (state verb), nên rất hiếm khi được dùng ở thì tiếp diễn vì sở thích không phải là một hành động tạm thời. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ giao tiếp đời thường hoặc trên mạng xã hội, bạn vẫn có thể bắt gặp cách dùng này.

– I’m liking this song. (Tôi đang thấy thích bài hát này.)

3. So sánh mức độ với các từ đồng nghĩa ]

Để làm rõ hơn, chúng ta hãy cùng so sánh cách dùng Like với các từ đồng nghĩa khác để thấy rõ sự khác biệt về mức độ và sắc thái.

– “Love” biểu thị mức độ yêu thích mãnh liệt hơn so với “like”, thậm chí là say mê. Nếu “like” là “thích”, thì “love” là “yêu” hoặc “rất thích”. Ví dụ, I love this movie! (Tôi yêu bộ phim này!) thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn nhiều so với I like this movie. (Tôi thích bộ phim này.)

– “Enjoy” khác với “like” ở chỗ nó tập trung vào cảm giác thích thú khi đang thực hiện một hành động cụ thể, thay vì chỉ diễn tả sở thích chung. Ví dụ: I enjoy playing football. (Tôi thích việc chơi bóng đá.) – nhấn mạnh sự thích thú khi chơi, không chỉ là thích bóng đá nói chung.

– “Prefer” cũng khác biệt so với “like”. Trong khi “like” là một cảm giác ưa thích đơn thuần, “prefer” thể hiện một sự lựa chọn có chủ ý, thích một thứ này hơn một thứ khác. Ví dụ: I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.)

– “Be fond of” và “be into” là những cụm từ thân mật có nghĩa tương đương với “like”. Tuy nhiên, “be fond of” thường có sắc thái dịu dàng, trìu mến hơn, trong khi “be into” mang ý nghĩa đam mê, quan tâm sâu sắc đến một chủ đề. Ví dụ: He’s really into sci-fi movies. (Anh ấy rất thích phim khoa học viễn tưởng.)

II. “Like” với tư cách là giới từ (Preposition)

Với vai trò là một giới từ, “like” có nghĩa là “giống như” hoặc “tương tự như”, thường được dùng để so sánh. Đây là một cách dùng Like vô cùng phổ biến, đặc biệt khi chúng ta muốn mô tả một người, vật, hay sự việc trông giống hoặc có cảm giác tương tự với một thứ khác.

1. Cấu trúc và ví dụ

Cấu trúc cơ bản: Like + Danh từ/Đại từ

– He looks like his father. (Anh ấy trông giống bố.)

– It felt like living in a dream. (Cảm giác giống như đang sống trong một giấc mơ.)

– What’s a city like Ho Chi Minh City? (Có thành phố nào giống như Thành phố Hồ Chí Minh không?)

Sử dụng trong câu cảm thán: Like cũng có thể dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, giống như What a/an…

– I’ve never seen a city like it! (Tôi chưa bao giờ thấy một thành phố nào như thế!)

2. Phân biệt Like và As (khi nói về “giống/như”)

Đây là một trong những lỗi sai phổ biến nhất trong tiếng Anh. Mặc dù cả hai từ đều có thể mang nghĩa “như”, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau.

– Sử dụng “like” khi bạn muốn thực hiện một phép so sánh, ví von. Nó chỉ ra rằng một người hoặc một vật hành động, trông giống hoặc có đặc điểm giống với một cái gì đó, nhưng không thực sự là cái đó. Ví dụ: He works like a machine. (Anh ấy làm việc như một cái máy) – đây là một phép so sánh hình ảnh, không phải anh ấy là một cái máy thật.

– Ngược lại, sử dụng “as” để thể hiện vai trò, chức danh hoặc công việc thực tế của một người. Nó cho thấy một người đang đảm nhận một chức vụ hoặc thực hiện một vai trò nhất định. Ví dụ: He works as a teacher. (Anh ấy làm nghề giáo viên) – ở đây, “teacher” là vai trò thật của anh ấy.

Một lỗi sai phổ biến là dùng: He works like a teacher. khi bạn muốn nói anh ấy làm giáo viên. Trong trường hợp này, bạn phải dùng as để diễn tả vai trò thực tế.

III. “Like” với tư cách là liên từ (Conjunction – văn nói)

Trong khẩu ngữ, đặc biệt là tiếng Anh Mỹ, “like” thường được dùng như một liên từ, thay thế cho as if hoặc as though để nối các mệnh đề.

– It looks like it’s going to rain. (= as if)

– He talks like he knows everything. (= as though)

Ghi chú: Trong văn viết trang trọng hoặc các kỳ thi như IELTS Writing, bạn nên ưu tiên sử dụng as if hoặc as though.

IV. “Like” trong vai trò khác

1. “Like” như trạng từ (Adverb – informal)

Từ “like” có thể đóng vai trò như một trạng từ trong văn nói không trang trọng, dùng để làm từ đệm, nhấn mạnh hoặc tường thuật lại lời nói (còn gọi là quotative like).

Từ đệm: Dùng để tạm ngắt câu, cho người nói thêm thời gian suy nghĩ.

– The movie was, like, three hours long. (Bộ phim dài, kiểu như, ba tiếng đồng hồ.)

– I, like, don’t know what to do. (Tôi, kiểu như, không biết phải làm gì.)

Dẫn lời tường thuật (quotative like): Một cách phổ biến để dẫn lời trực tiếp hoặc suy nghĩ của ai đó.

– He was like, “No way!” (Anh ấy kiểu như: “Không thể nào!”)

– I was, like, totally shocked. (Tôi kiểu như, hoàn toàn bị sốc.)

Lưu ý: Cách dùng Like này hoàn toàn không phù hợp trong các bài viết học thuật hay văn bản trang trọng.

2. “Like” như danh từ (Noun)

Với vai trò là danh từ, “like” có thể mang nghĩa “sở thích” hoặc “một điều/người tương tự”.

– Tell me about your likes and dislikes. (Hãy nói cho tôi biết về những điều bạn thích và không thích.)

– We haven’t seen the likes of it before. (Chúng ta chưa từng thấy một thứ tương tự như vậy trước đây.)

3. “Like” trong so sánh

Like được sử dụng rất phổ biến để thực hiện các phép so sánh, ví von. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể so sánh về hình thức, tính chất hoặc hành động.

So sánh về hình thức và hành động: Like thường được dùng để so sánh hai đối tượng với nhau về vẻ ngoài (look), cảm giác (feel), hoặc cách hành động (act). Nó chỉ ra rằng một người hoặc vật giống với một thứ khác, nhưng không thực sự là thứ đó.

– He runs like the wind. (Đây là một phép so sánh tu từ, ví von anh ấy chạy rất nhanh, giống như gió.)

– She sings like an angel. (Cô ấy hát hay như một thiên thần.)

– The new car sounds like a jet engine. (Chiếc xe mới nghe ồn như động cơ phản lực.)

Cấu trúc Be like để hỏi và miêu tả: Cấu trúc này dùng để hỏi hoặc miêu tả tính chất, đặc điểm hoặc ngoại hình của một người, sự vật hoặc một tình huống.

– Để hỏi: What is… like? thường được dùng để hỏi về tính cách, đặc điểm hoặc ngoại hình của một người, vật hoặc tình huống.

– What is your new boss like? (Sếp mới của bạn là người như thế nào?)

– What was the weather like on your vacation? (Thời tiết trong kỳ nghỉ của bạn thế nào?)

– Để miêu tả: Bạn sử dụng be like để diễn tả sự giống nhau về tính chất hoặc cách cư xử.

– He’s very shy and reserved. He is like his mother. (Anh ấy rất nhút nhát và kín đáo. Anh ấy giống mẹ mình.)

4. Phân biệt like với as…as

Cả like và as…as đều là các cấu trúc so sánh, nhưng chúng có ý nghĩa và mục đích sử dụng khác nhau một cách rõ rệt.

Like: so sánh về sự tương đồng, giống nhau (không phải là cùng một thứ). Phép so sánh này thường mang tính ví von hoặc chỉ ra sự tương tự về hình thức hoặc tính chất.

Ví dụ: She looks like her mother. (Cô ấy và mẹ cô ấy là hai người khác nhau, nhưng họ có ngoại hình giống nhau.)

As…as: so sánh về mức độ bằng nhau của một tính chất cụ thể (chiều cao, tuổi tác, sự thông minh, v.v.). Đây là một phép so sánh bằng trực tiếp, không phải ví von.

– She is as tall as her mother. (Chiều cao của cô ấy và mẹ cô ấy là ngang bằng nhau.)

– He is as smart as his brother. (Anh ấy thông minh bằng anh trai của mình.)

V. Các cấu trúc Like trong tiếng Anh

Dưới đây là tổng hợp chi tiết các cấu trúc ngữ pháp phổ biến nhất khi “like” đóng vai trò là động từ, giúp bạn dễ dàng ôn tập và ghi nhớ.

1. Like + Danh từ / Đại từ

Đây là cấu trúc đơn giản nhất, dùng để diễn tả sự yêu thích đối với một người, một vật, một địa điểm hoặc một khái niệm cụ thể.

Cấu trúc: Chủ ngữ + like(s) + Danh từ / Đại từ

Ví dụ:

– I like this city. (Tôi thích thành phố này.)

– Does he like her? (Anh ấy có thích cô ấy không?)

– They don’t like winter. (Họ không thích mùa đông.)

2. Like + V-ing và Like + To V

Đây là một trong những điểm ngữ pháp gây nhầm lẫn nhiều nhất. Mặc dù trong nhiều trường hợp, cả hai cấu trúc này đều đúng, nhưng chúng lại mang sắc thái ý nghĩa khác nhau.

Nội dung này chỉ được hỗ trợ trong Lark Docs

3. Like + Mệnh đề Wh-

Cấu trúc này dùng để diễn tả sự yêu thích đối với một hành động hoặc sự việc phức tạp, được bắt đầu bằng các từ để hỏi như what, how, where, v.v.

Cấu trúc: Chủ ngữ + like(s) + Mệnh đề Wh-

Ví dụ:

– I like what you did with the room. (Tôi thích những gì bạn đã làm với căn phòng.)

– He likes how she smiles. (Anh ấy thích cách cô ấy cười.)

– They don’t like where this meeting is heading. (Họ không thích cuộc họp này đang đi đến đâu.)

VI. Các cấu trúc mở rộng với “Like”

1. Would like (lịch sự hơn “want”)

Đây là một cấu trúc trong cách dùng Like rất phổ biến để diễn tả mong muốn một cách lịch sự, đặc biệt khi yêu cầu hoặc đề nghị một điều gì đó.

Cấu trúc: would like + Noun hoặc would like + to V

Ví dụ:

– I’d like a coffee. (Tôi muốn một ly cà phê.)

– I’d like to book a table for two. (Tôi muốn đặt một bàn cho hai người.)

Dùng trong câu hỏi/đề nghị lịch sự:

– Would you like some tea? (Bạn có muốn uống trà không?)

2. Like very much (nhấn mạnh mức độ)

Để nhấn mạnh mức độ yêu thích, bạn có thể thêm “very much” vào câu.

Vị trí tự nhiên:

– Sau tân ngữ (Object): like + Object + very much

– I like this song very much.

– Cuối câu, khi không có tân ngữ:

– I like to read very much.

Lưu ý quan trọng: Không sử dụng very trực tiếp trước like.

– Sai: I very like…

– Đúng: I like… very much.

3.Be like (giống/có đặc điểm như)

Cấu trúc này dùng để so sánh một người hoặc vật giống với một người hoặc vật khác về ngoại hình, tính cách hoặc hành vi.

Cấu trúc: be like + Noun / Pronoun

Ví dụ:

– She is like her mother. (Cô ấy giống mẹ về ngoại hình hoặc tính cách.)

– The weather feels like summer. (Thời tiết cảm giác giống như mùa hè.)

Dùng để hỏi mô tả: What’s… like?

– What’s the new teacher like? – She’s very friendly and strict. (Cô ấy thân thiện nhưng cũng rất nghiêm khắc.)

4.Feel like + V-ing

Đây là một cấu trúc khẩu ngữ, có nghĩa là “muốn/thấy muốn làm gì” hoặc “có cảm giác muốn làm gì”. Cấu trúc này không trang trọng bằng “would like”.

Cấu trúc: feel like + V-ing

Ví dụ:

– I feel like going out tonight. (Tối nay tôi thấy muốn ra ngoài.)

– She feels like crying. (Cô ấy cảm thấy muốn khóc.)

VII. Một số thành ngữ (Idioms) với “Like”

Like father, like son – Cha nào con nấy.

Ví dụ: He loves engineering, like father, like son.

Like two peas in a pod – Giống nhau như hai giọt nước.

Ví dụ: The twins are like two peas in a pod.

There’s nothing like… – Không gì bằng/không gì sánh bằng.

Ví dụ: There’s nothing like home-cooked food.

Act like you own the place – Cư xử như thể là chủ (chảnh/chỉ huy).

Ví dụ: He walked in and acted like he owned the place.

That’s so like + (pronoun/name) – “Rất đúng kiểu của …”.

Ví dụ: Forgetting his keys? That’s so like him.

VIII. Các từ đồng nghĩa với “Like”

1. Nhóm nghĩa “yêu thích”

love, enjoy, prefer, be fond of, be into, adore, fancy

– I enjoy playing chess. (thích khi đang làm)

– I prefer tea to coffee. (thích hơn)

– She’s into jazz. (khẩu ngữ)

2. Nhóm nghĩa “tương tự/giống như”

– similar to, resemble, alike, identical to, akin to

– She resembles her mother.

– The two ideas are similar to each other.

– The twins look alike.

IX. Bài tập thực hành với “Like” (kèm đáp án)

A. Trắc nghiệm (chọn đáp án đúng)

1. It looks ___ it’s going to snow.

A. as B. like C. as though

2. I’d ___ to speak to the manager, please.

A. like B. liking C. would like

3. He works ___ a translator at a tech firm.

A. like B. as

4. She ___ horror movies; she prefers comedies.

A. doesn’t like B. wouldn’t like C. isn’t like

5. I ___ going for a walk after dinner.

A. like to B. like C. feel like

B. Điền từ (like/likes/would like/as/like to/like V-ing…)

6. My sister ___ playing badminton.

7. Would you ___ some water?

8. He looks ___ his grandfather.

9. I ___ read before I sleep; it helps me relax.

10. She works ___ a nurse in a private hospital.

C. Sửa lỗi/Phân biệt (viết lại cho đúng)

11. I very like this song. → …………………………………

12. He talks as he knows everything. → …………………………………

13. I like to swimming on Sundays. → …………………………………

14. He works like a teacher in that school. → …………………………………

15. It seems like raining. → …………………………………

Đáp án & giải thích ngắn

1. B (like + mệnh đề – khẩu ngữ)

2. C (would like = muốn, lịch sự)

3. B (as = với vai trò thật)

4. A (doesn’t like)

5. C (feel like + V-ing = thấy muốn – bổ sung kiến thức mở rộng)

6. likes (ngôi 3 số ít)

7. like (Would you like…?)

8. like (giới từ: giống như)

9. like to (thói quen/tình huống cụ thể trước khi ngủ) – cũng có thể like reading (sở thích chung)

10. as (vai trò là y tá)

11. I like this song very much. (không đặt “very” trước “like”)

12. He talks like/as if he knows everything. (liên từ)

13. I like swimming on Sundays. / I like to swim on Sundays.

14. He works as a teacher in that school.

15. It looks like it’s going to rain. / It seems (that) it’s going to rain.

X. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về “Like”

1. “Like” và “Would like” khác nhau thế nào?

– like = yêu thích (I like tea.).

– would like = muốn/đề nghị lịch sự (I’d like a tea, please.). Dùng nhiều trong phục vụ, giao tiếp lịch sự.

2. Dùng “like + V-ing” và “like + to V” khác nhau gì?

Thường tương đương; tuy nhiên V-ing → sở thích chung; to V → lựa chọn/ thói quen trong tình huống cụ thể. Cả hai đều chấp nhận trong đa số trường hợp.

3. “Like” và “As” khác nhau thế nào?

– like = so sánh/ ví von: He sings like a pro.

– as = vai trò/chức danh thật: He works as a singer.

– Trong cấu trúc as…as dùng để so sánh bằng: as tall as.

4. “Like” trong văn nói hiện đại có nghĩa gì?

– Là từ đệm hoặc dẫn lời (quotative): He was like, “Wow!”. Không dùng trong bài viết trang trọng.

XI. “Từ cách dùng ‘Like’ đến chiến lược chinh phục IELTS cùng WISE ENGLISH

Nếu bạn đang loay hoay với những điểm ngữ pháp tưởng đơn giản nhưng lại dễ gây nhầm lẫn như like + V-ing hay like + to V, thì đó chính là một trong những rào cản phổ biến khiến nhiều học viên mất tự tin khi giao tiếp và làm bài thi IELTS.

Tại trung tâm tiếng Anh WISE ENGLISH, chúng tôi không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức nền tảng như cách dùng like trong từng ngữ cảnh, mà còn hướng dẫn bạn áp dụng ngay vào kỹ năng Speaking, Writing, Reading và Listening trong IELTS. Với phương pháp Học nhanh – Nhớ lâu bằng NLP, WISE giúp học viên biến ngữ pháp, từ vựng khô khan thành kỹ năng thực hành tự nhiên.

Khóa học IELTS tại WISE được thiết kế khoa học, phù hợp cho cả người mất gốc lẫn những bạn đang cần chinh phục các mốc điểm 6.5 – 7.0 – 8.0+. Không chỉ học cách dùng từ đúng, bạn sẽ được rèn luyện phản xạ tiếng Anh, xây dựng vốn từ học thuật và nâng cao tư duy logic trong bài viết – những yếu tố then chốt để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

XII. Kết luận

“Like” là một từ cực kỳ đa năng với nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau.

– Là động từ, nó mang nghĩa “yêu thích”.

– Là giới từ, nó mang nghĩa “giống như”.

– Là liên từ (trong khẩu ngữ), nó tương đương “như thể”.

– Là danh từ, nó mang nghĩa “sở thích”.

– Là trạng từ (trong khẩu ngữ), nó là một từ đệm.

Các cặp từ dễ gây nhầm lẫn cần lưu ý: like vs as (so sánh hình ảnh vs vai trò thật), like vs would like (thích vs muốn lịch sự), cùng với sự khác biệt nhỏ về sắc thái giữa like + V-ing và like + to V. Để sử dụng tự nhiên, hãy luyện tập thường xuyên, sử dụng as if/as though trong văn viết trang trọng, và dùng would like khi cần sự lịch sự.

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Liên hệ