Mục Lục

Chủ Ngữ Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Cách Nhận Biết Và Ví Dụ Dễ Hiểu

5/5 - (1 bình chọn)

Trong tiếng Anh, bạn có thể bỏ tân ngữ hay trạng ngữ, nhưng tuyệt đối không thể bỏ chủ ngữ. Chủ ngữ trong tiếng Anh chính là “xương sống”, là thành phần quan trọng nhất tạo nên một câu hoàn chỉnh. Mặc dù đóng vai trò nền tảng, nhưng nhiều người học vẫn thường gặp khó khăn và nhầm lẫn khi xác định chủ ngữ, đặc biệt là trong các cấu trúc phức tạp. Bài viết này sẽ tổng hợp một cách đầy đủ và chi tiết toàn bộ kiến thức về chủ ngữ, giúp bạn nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao.

Chủ ngữ trong tiếng Anh

MỤC LỤC

I. Chủ ngữ là gì?

Chủ ngữ (Subject) là một trong những thành phần ngữ pháp cốt lõi và quan trọng bậc nhất trong câu tiếng Anh. Bạn có thể hình dung, chủ ngữ chính là người, vật, hay sự việc thực hiện hành động chính của câu, hoặc là đối tượng trung tâm được nhắc đến, mô tả trong câu đó. Nó giống như “nhân vật chính” hay “trung tâm của sự chú ý” trong một câu chuyện – mọi hành động và thông tin miêu tả đều xoay quanh nó.

Cách nhận biết chủ ngữ trong tiếng Anh một cách nhanh chóng đó là bạn chỉ cần hỏi hai câu đơn giản: “Ai?” hoặc “Cái gì?”.

Ví dụ minh họa:

– The dog runs fast. (Bạn hỏi: “Cái gì” chạy nhanh? → Trả lời: The dog).

– Love is important. (Bạn hỏi: “Cái gì” quan trọng? → Trả lời: Love).

– She studies every day. (Bạn hỏi: “Ai” học mỗi ngày? → Trả lời: She).

II. Vai trò của chủ ngữ trong câu

Chủ ngữ không chỉ đơn thuần là từ đứng ở đầu câu, mà còn đóng vai trò cực kỳ quan trọng, quyết định sự hoàn chỉnh và ý nghĩa của một câu. Có hai vai trò chính bạn cần nắm vững:

1. Chủ ngữ là thành phần bắt buộc của câu

Trong tiếng Anh, gần như mọi câu đều cần có một chủ ngữ. chủ ngữ trong tiếng Anh là thành phần không thể thiếu, là “người” (hoặc “vật/sự việc”) thực hiện hành động, hoặc là đối tượng chính được miêu tả. Nếu thiếu chủ ngữ, câu văn sẽ mất đi ý nghĩa, trở nên khó hiểu và không đúng ngữ pháp.

Ví dụ minh họa:

– Câu sai: Is raining. (Bạn sẽ thắc mắc: “Cái gì đang mưa?” Câu này thiếu chủ thể, không hoàn chỉnh.)

– Câu đúng: It is raining. (Trong trường hợp này, từ It đóng vai trò là chủ ngữ “giả” hoặc chủ ngữ không xác định, giúp câu có nghĩa và đúng ngữ pháp, chỉ việc thời tiết đang mưa.)

2. Chủ ngữ liên kết với động từ và quyết định hình thái động từ

Chủ ngữ có vai trò như một “nhạc trưởng”, nó điều khiển hình thức của động từ theo nó. Nguyên tắc này được gọi là Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement), một trong những quy tắc ngữ pháp cơ bản và thiết yếu nhất trong tiếng Anh.

Chủ ngữ quyết định động từ phải chia ở dạng số ít hay số nhiều, đặc biệt là ở thì hiện tại đơn. Sự hòa hợp này đảm bảo câu văn của bạn đúng ngữ pháp và truyền tải ý nghĩa chính xác, tránh nhầm lẫn.

Ví dụ minh họa:

– She walks to school. (Cô ấy đi bộ đến trường.)

– Chủ ngữ She là số ít (ngôi thứ ba số ít), nên động từ walk phải được thêm -s thành walks.

– They walk to school. (Họ đi bộ đến trường.)

– Chủ ngữ They là số nhiều, nên động từ walk giữ nguyên dạng.

– The students are studying. (Các học sinh đang học.)

– Chủ ngữ The students là số nhiều, nên động từ to be chia thành are.

– The student is studying. (Học sinh đó đang học.)

– Chủ ngữ The student là số ít, nên động từ to be chia thành is.

III. Vị trí của chủ ngữ trong câu

Dù chủ ngữ thường xuất hiện ở đầu câu, vị trí của nó không phải lúc nào cũng cố định. Nó có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích của câu, chẳng hạn như để hỏi, đưa ra một mệnh lệnh, hoặc nhấn mạnh một thông tin nào đó. Nắm vững những vị trí này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác hơn, đồng thời biết được cách phân biệt chủ ngữ trong tiếng Anh và các thành phần khác.

1. Vị trí phổ biến: Trong Câu trần thuật (Declarative Sentences)

Đây là vị trí quen thuộc và phổ biến nhất của chủ ngữ. Trong câu trần thuật (câu kể, câu khẳng định), chủ ngữ luôn đứng trước động từ chính. Đây là cấu trúc của chủ ngữ trong tiếng Anh cơ bản và là nền tảng của hầu hết các câu tiếng Anh.

Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + …

Ví dụ:

– He studies English. (Anh ấy học tiếng Anh.)

– Chủ ngữ He đứng trước động từ studies.

– The sun shines brightly. (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ.)

– Chủ ngữ The sun đứng trước động từ shines.

2. Vị trí đảo ngược: Trong Câu nghi vấn (Interrogative Sentences)

Trong câu hỏi (câu nghi vấn), vị trí của chủ ngữ sẽ được đảo ngược lại. Chủ ngữ sẽ được đặt sau trợ động từ (như do, does, did, be (am, is, are, was, were), have (has, had)…) hoặc động từ khuyết thiếu (như can, will, should, may, might, must…). Sự đảo vị trí này là dấu hiệu nhận biết của một câu hỏi trong tiếng Anh.

Cấu trúc: Trợ động từ/Động từ khuyết thiếu + Chủ ngữ + Động từ chính + …?

Ví dụ:

– Does he study English? (Anh ấy có học tiếng Anh không?)

– Chủ ngữ he được đảo sau trợ động từ Does.

– Are they coming to the party? (Họ có đang đến bữa tiệc không?)

– Chủ ngữ they được đảo sau trợ động từ Are.

– Can she speak French? (Cô ấy có thể nói tiếng Pháp không?)

– Chủ ngữ she được đảo sau động từ khuyết thiếu Can.

3. Vị trí ngầm hiểu: Trong Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences)

Trong câu mệnh lệnh (câu ra lệnh, yêu cầu, đề nghị), chủ ngữ “you” được ngầm hiểu và không cần phải xuất hiện. Điều này giúp câu trở nên ngắn gọn, trực tiếp và mang tính ra lệnh hoặc yêu cầu. Động từ trong câu mệnh lệnh thường ở dạng nguyên mẫu không “to”.

Cấu trúc: Động từ nguyên mẫu + …! (Chủ ngữ You được ngầm hiểu)

Ví dụ:

– Sit down! (Hãy ngồi xuống!)

– Câu này ngầm hiểu là (You) sit down! – Bạn hãy ngồi xuống!

– Open the book, please. (Làm ơn mở sách ra.)

– Câu này ngầm hiểu là (You) open the book, please.

Ngoài ra, chủ ngữ cũng có thể đứng sau động từ trong một số trường hợp đặc biệt khác như câu cảm thán, câu đảo ngữ (inversion), nhưng ba vị trí trên là những trường hợp bạn cần nắm vững nhất trong giai đoạn đầu.

IV. Các loại chủ ngữ trong tiếng Anh (Phân loại chi tiết)

Chủ ngữ trong tiếng Anh rất đa dạng, có thể là một từ, một cụm từ, hoặc thậm chí là cả một mệnh đề. Việc hiểu rõ các loại chủ ngữ khác nhau sẽ giúp bạn nhận diện và sử dụng chúng một cách chính xác, linh hoạt trong mọi ngữ cảnh.

1. Chủ ngữ là Danh từ (Noun)

Một danh từ (Noun), bao gồm danh từ riêng (Proper Noun – tên người, địa danh, tổ chức cụ thể), danh từ chung (Common Noun – người, vật, sự việc, khái niệm chung) hoặc danh từ không đếm được (Uncountable Noun), đều có thể đóng vai trò làm chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

– Danh từ riêng: John loves to read. (John thích đọc sách.)

– Danh từ chung: Apples are sweet. (Táo thì ngọt.)

– Danh từ không đếm được: Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống.)

– Danh từ trừu tượng: Happiness is a choice. (Hạnh phúc là một sự lựa chọn.)

2. Chủ ngữ là Đại từ (Pronoun)

Đại từ (Pronoun) được dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó, giúp câu văn tự nhiên hơn. 7 chủ ngữ trong tiếng Anh phổ biến nhất là các đại từ nhân xưng chủ ngữ thường gặp: I, you, he, she, it, we, they.

Lưu ý quan trọng: Cần phân biệt rõ giữa đại từ chủ ngữ (thực hiện hành động) và đại từ tân ngữ (chịu tác động của hành động).

– Ví dụ đúng: He is my brother. (Đại từ chủ ngữ He làm chủ ngữ của câu.)

– Ví dụ sai: Him is my brother. (Đại từ tân ngữ Him không thể làm chủ ngữ.)

3. Chủ ngữ là Cụm danh từ (Noun Phrase)

Một cụm danh từ (Noun Phrase) là một nhóm từ bao gồm một danh từ chính (head noun) và các từ bổ nghĩa đi kèm (như mạo từ, tính từ, trạng từ, giới từ,…) để làm rõ ý nghĩa của danh từ đó. Toàn bộ cụm từ này hoạt động như một đơn vị và đóng vai trò làm chủ ngữ.

Ví dụ:

– The little boy with curly hair is singing. (Cậu bé nhỏ với mái tóc xoăn đang hát.)

– Cụm danh từ “The little boy with curly hair” đóng vai trò chủ ngữ, trong đó “boy” là danh từ chính.

– A new, expensive car was parked outside. (Một chiếc xe hơi mới, đắt tiền đang đậu bên ngoài.)

– Cụm danh từ “A new, expensive car” là chủ ngữ.

4. Chủ ngữ là Động danh từ (Gerund – V-ing)

Khi một hành động, hoạt động được xem xét như một sự vật, một danh từ, chúng ta sử dụng hình thức động từ thêm -ing (Gerund) để làm chủ ngữ. Nó thường diễn tả một hoạt động hoặc hành động chung chung.

Cấu trúc: Gerund (V-ing) + Động từ (chia số ít) + …

Ví dụ:

– Swimming is good for your health. (Việc bơi lội tốt cho sức khỏe của bạn.)

– Reading helps you expand your knowledge. (Việc đọc sách giúp bạn mở rộng kiến thức.)

5. Chủ ngữ là Động từ nguyên mẫu có “To” (To-infinitive)

Động từ nguyên mẫu có to (To-infinitive) cũng có thể làm chủ ngữ trong câu. Dạng này thường dùng để diễn tả một ý khái quát, một mục đích, một hành động cụ thể mang tính quan trọng, hoặc một sự việc có ý nghĩa.

Cấu trúc: To-infinitive + Động từ (chia số ít) + …

Ví dụ:

– To study hard is important. (Việc học hành chăm chỉ là quan trọng.)

– To forgive is divine. (Tha thứ là một điều thiêng liêng.)

6. Chủ ngữ là Mệnh đề (Clause as Subject)

Một mệnh đề (Clause) là một nhóm từ có chứa cả chủ ngữ và động từ. Trong một số trường hợp, một mệnh đề hoàn chỉnh có thể đóng vai trò như một danh từ và làm chủ ngữ của câu chính.

– That-clause (Mệnh đề “That”): Bắt đầu bằng từ that, thường diễn tả một sự thật, một ý kiến, một thông tin nào đó. Ví dụ: That she failed the exam surprised everyone. (Việc cô ấy trượt kỳ thi đã làm mọi người ngạc nhiên.)

– Wh-clause (Mệnh đề “Wh-“): Bắt đầu bằng các từ để hỏi như what, where, why, when, who, how, v.v. Mệnh đề này đóng vai trò như một danh từ, đại diện cho điều được hỏi. Ví dụ: What you need is love. (Điều bạn cần là tình yêu.) Ví dụ: Where he lives is a mystery. (Nơi anh ấy sống là một điều bí ẩn.)

– Whether/If-clause: Diễn tả một sự không chắc chắn, một lựa chọn. Ví dụ: Whether he comes or not doesn’t matter. (Việc anh ấy có đến hay không cũng không quan trọng.)

7. Chủ ngữ giả (Dummy Subject / Expletive Subject)

Chủ ngữ giả là các từ It hoặc There được dùng để mở đầu câu khi chủ ngữ thật hoặc thông tin quan trọng của câu đứng sau động từ. Chúng không mang ý nghĩa cụ thể mà chỉ có chức năng ngữ pháp là làm cho câu đúng cấu trúc, đặc biệt khi chủ ngữ thật quá dài hoặc chưa xác định.

– Với It: Thường dùng để mô tả thời gian, thời tiết, khoảng cách, nhiệt độ, các tình huống chung hoặc khi muốn nhấn mạnh một hành động. Ví dụ:

– It is hot today. (Hôm nay trời nóng.)

– It is 10 o’clock. (Bây giờ là 10 giờ.)

– It takes 30 minutes to get there. (Mất 30 phút để đến đó.)

– It is important to learn English. (Việc học tiếng Anh là quan trọng.) (Chủ ngữ thật là to learn English)

– Với There: Thường dùng để chỉ sự tồn tại của một người/vật hoặc một sự kiện. Theo sau there là động từ to be (is, are, was, were, will be, has been,…) chia theo chủ ngữ thật (danh từ sau động từ to be). Ví dụ:

– There is a book on the table. (Có một cuốn sách trên bàn.) (Chủ ngữ thật là a book – số ít.)

– There are many students in the class. (Có nhiều học sinh trong lớp.) (Chủ ngữ thật là many students – số nhiều.)

8. Chủ ngữ ngầm hiểu (Implicit Subject)

Như đã đề cập ngắn gọn ở phần vị trí của chủ ngữ trong câu, chủ ngữ ngầm hiểu là một dạng đặc biệt của chủ ngữ trong tiếng Anh không xuất hiện rõ ràng trong câu nhưng vẫn được hiểu là có tồn tại. Cụ thể, trong các câu mệnh lệnh (Imperative Sentences), chủ ngữ you thường được ngầm hiểu và không cần phải viết ra.

Mặc dù không tường minh, chủ ngữ ngầm hiểu vẫn là một phần quan trọng về mặt ý nghĩa, giúp câu truyền tải đúng thông điệp và mục đích.

Ví dụ:

– Open the door! (Mở cửa ra!)

– Câu này ngầm hiểu là: (You) open the door! – Bạn hãy mở cửa ra!

– Don’t touch that! (Đừng chạm vào cái đó!)

– Câu này ngầm hiểu là: (You) don’t touch that!

V. Nguyên tắc hòa hợp Chủ ngữ – Động từ (Subject – Verb Agreement)

Nguyên tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là một trong những quy tắc ngữ pháp nền tảng và quan trọng bậc nhất trong tiếng Anh. Nó đảm bảo rằng động từ trong câu phải tương ứng về số (số ít hay số nhiều) với chủ ngữ, giúp câu văn của bạn đúng ngữ pháp và truyền tải ý nghĩa chính xác. Việc nắm vững các nguyên tắc này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi viết và nói tiếng Anh.

1. Nguyên tắc cơ bản: Chủ ngữ số ít & số nhiều

Đây là quy tắc cốt lõi bạn cần ghi nhớ:

Nếu chủ ngữ là số ít (chỉ một người, một vật, một sự việc, một khái niệm), động từ đi kèm phải được chia ở dạng số ít.

– Trong thì hiện tại đơn (Present Simple), động từ số ít thường được thêm -s hoặc -es (với các động từ kết thúc bằng s, sh, ch, x, z, o).

– Các động từ to be và to have ở dạng số ít là is, was, has.

Nếu chủ ngữ là số nhiều (chỉ hai người, hai vật, hai sự việc trở lên), động từ đi kèm phải được chia ở dạng số nhiều.

– Trong thì hiện tại đơn, động từ số nhiều thường giữ nguyên dạng (dạng nguyên mẫu không to).

– Các động từ to be và to have ở dạng số nhiều là are, were, have.

Ví dụ minh họa:

– The dog runs fast. (Con chó chạy nhanh.)

– Chủ ngữ số ít: The dog → động từ số ít: runs.

– The dogs run fast. (Những con chó chạy nhanh.)

– Chủ ngữ số nhiều: The dogs → động từ số nhiều: run.

– She is a student. (Cô ấy là một học sinh.)

– Chủ ngữ số ít: She → động từ to be số ít: is.

– They are students. (Họ là những học sinh.)

– Chủ ngữ số nhiều: They → động từ to be số nhiều: are.

2. Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

Nguyên tắc: Các danh từ không đếm được (chỉ những thứ không thể đếm riêng lẻ từng đơn vị, thường là chất lỏng, khái niệm trừu tượng, khối lượng, v.v.) luôn được coi là số ít trong tiếng Anh và do đó, luôn đi với động từ số ít.

Các ví dụ phổ biến: water (nước), milk (sữa), information (thông tin), advice (lời khuyên), money (tiền), news (tin tức), furniture (nội thất), luggage (hành lý), knowledge (kiến thức), traffic (giao thông), weather (thời tiết).

Ví dụ:

– Milk is healthy. (Sữa thì tốt cho sức khỏe.)

– The news was shocking. (Tin tức đó thật sốc.)

– Information is crucial for decision-making. (Thông tin rất quan trọng cho việc ra quyết định.)

– Money makes the world go round. (Tiền bạc làm thế giới vận hành.)

3. Danh từ tập hợp (Collective Nouns)

Danh từ tập hợp là những danh từ chỉ một nhóm người, vật hoặc động vật như một đơn vị (ví dụ: team, family, group, committee, audience, government, staff, crowd, band, jury). Chúng có thể đi với cả động từ số ít và số nhiều tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn truyền tải:

– Chia số ít: Khi bạn muốn nhấn mạnh cả nhóm là một thể thống nhất, hoạt động như một đơn vị duy nhất, không có sự phân chia thành từng cá nhân. Ví dụ: The team is playing well today. (Đội bóng đang chơi tốt hôm nay.) – Nhấn mạnh đội như một đơn vị thống nhất.

– Chia số nhiều: Khi bạn muốn nhấn mạnh từng thành viên riêng lẻ trong nhóm đang thực hiện hành động hoặc khi có sự khác biệt trong hành động của các thành viên. Ví dụ: The family are watching TV in their own rooms. (Các thành viên trong gia đình đang xem TV trong phòng riêng của họ.)

– Nhấn mạnh từng cá nhân đang xem.

Lưu ý: Cách dùng danh từ tập hợp với động từ số nhiều phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh. Trong tiếng Anh-Mỹ, động từ số ít thường được ưu tiên hơn cho danh từ tập hợp, trừ khi ngữ cảnh cực kỳ rõ ràng về hành động của từng cá nhân.

4. Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)

Các đại từ bất định là những từ dùng để chỉ người, vật, sự việc một cách không cụ thể. Các đại từ bất định kết thúc bằng -one (như everyone, someone, anyone, no one), -body (như everybody, somebody, anybody, nobody), và các từ như each, either, neither, one luôn được coi là số ít và do đó, luôn đi kèm với động từ số ít.

Ví dụ:

– Each of the boys has a pen. (Mỗi cậu bé đều có một cây bút.)

– Everyone is ready for the exam. (Mọi người đều sẵn sàng cho kỳ thi.)

– Something is wrong with this machine. (Có điều gì đó không ổn với cỗ máy này.)

– Neither of the options is suitable for our project. (Không lựa chọn nào trong hai cái đó là phù hợp cho dự án của chúng ta.)

5. Chủ ngữ nối với “And”, “Or”, “Nor”

Nguyên tắc hòa hợp động từ sẽ thay đổi tùy thuộc vào từ nối các chủ ngữ trong tiếng Anh:

– Khi nối với “And”:

– Nếu hai hoặc nhiều chủ ngữ được nối bằng từ and và chúng chỉ các đối tượng riêng biệt, động từ thường chia ở dạng số nhiều. Ví dụ: Tom and Jerry are best friends. (Tom và Jerry là bạn thân.)

– Ngoại lệ: Khi hai danh từ được nối bằng and nhưng chúng cùng tạo thành một ý tưởng duy nhất, một món ăn duy nhất, hoặc một đơn vị không thể tách rời, động từ chia số ít. Ví dụ: Bread and butter is a common breakfast. (Bánh mì và bơ là bữa sáng phổ biến.) Ví dụ: Curry and rice is a delicious meal. (Cà ri và cơm là một bữa ăn ngon.)

– Khi nối với “Or/Nor”:

– Khi hai hoặc nhiều chủ ngữ được nối bằng các từ or hoặc nor (bao gồm cả cấu trúc either…or…, neither…nor…), động từ sẽ hòa hợp với chủ ngữ đứng gần nó nhất. Đây được gọi là “quy tắc gần nhất”. Ví dụ:

– Neither the teacher nor the students are ready. (Cả giáo viên và học sinh đều chưa sẵn sàng.) – students (số nhiều) gần động từ are.

– Neither the students nor the teacher is ready. (Cả học sinh và giáo viên đều chưa sẵn sàng.) – teacher (số ít) gần động từ is.

– Either you or I am responsible for this task. (Hoặc bạn hoặc tôi chịu trách nhiệm cho nhiệm vụ này.) – I (ngôi I luôn đi với am) gần động từ am.

6. Các cấu trúc đặc biệt khác của chủ ngữ trong tiếng Anh

Tiếng Anh có một số cấu trúc đặc biệt mà việc hòa hợp chủ ngữ – động từ có thể gây nhầm lẫn. Hãy lưu ý các trường hợp sau:

Cụm từ “A number of” và “The number of”:

– A number of + Danh từ số nhiều + Động từ số nhiều: Cụm từ “A number of” mang ý nghĩa “nhiều” (tương đương với many), nên nó hoạt động như một chủ ngữ số nhiều. Ví dụ: A number of students are applying for scholarships. (Nhiều học sinh đang nộp đơn xin học bổng.)

– The number of + Danh từ số nhiều + Động từ số ít: Cụm từ “The number of” mang ý nghĩa “số lượng” của một cái gì đó, và bản thân khái niệm “số lượng” (the number) là một danh từ số ít, nên động từ chia số ít. Ví dụ: The number of students is increasing rapidly. (Số lượng học sinh đang tăng nhanh.)

Cấu trúc với “Every” hoặc “Each”: Khi “Every” hoặc “Each” đứng trước chủ ngữ (hoặc danh từ) trong câu, động từ luôn chia ở dạng số ít, ngay cả khi có nhiều danh từ được liệt kê nối với and. Ví dụ: Every student and teacher was at the charity event. (Mọi học sinh và giáo viên đều có mặt tại sự kiện từ thiện.)

Cấu trúc với “One of the…”: Khi chủ ngữ là One of the + danh từ số nhiều, động từ luôn chia ở dạng số ít vì chủ ngữ thực sự là “một người/vật trong số nhiều”. Ví dụ: One of the books is missing from the shelf. (Một trong những cuốn sách bị thiếu trên kệ.)

Cụm từ chỉ số lượng, phân số, phần trăm (Parts of a Whole): Khi chủ ngữ trong tiếng Anh là các cụm từ chỉ một phần của tổng thể (như some of, most of, all of, half of, a lot of, percentage of, none of, majority of), động từ sẽ chia theo danh từ đi sau giới từ “of” (danh từ sau giới từ “of” chính là chủ ngữ thực sự). Ví dụ:

– Most of the water is gone. (Hầu hết nước đã hết.) (water là danh từ không đếm được → V số ít).

– Most of the students are here. (Hầu hết học sinh đều ở đây.) (students là danh từ số nhiều → V số nhiều).

– Half of the cake was eaten. (Nửa cái bánh đã được ăn.) (cake là danh từ không đếm được → V số ít).

– Half of the apples were rotten. (Một nửa số táo bị hỏng.) (apples là danh từ số nhiều → V số nhiều).

Các cấu trúc đặc biệt của chủ ngữ

VI. Bài tập vận dụng về chủ ngữ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Nhận diện chủ ngữ trong câu

Xác định chủ ngữ trong các câu sau:

1. The sun rises in the East.

2. My friends are playing football.

3. Reading books is my favorite hobby.

4. She and I often go to school together.

5. To travel around the world is his big dream.

Lời giải:

– The sun → Danh từ chỉ sự vật.

– My friends → Danh từ số nhiều.

– Reading books → Cụm động từ V-ing.

– She and I → Chủ ngữ ghép.

– To travel around the world → Cụm động từ to-V.

Bài tập 2: Điền từ thích hợp làm chủ ngữ

Hoàn thành câu bằng một chủ ngữ thích hợp.

1. ___ is raining outside.

2. ___ are watching TV in the living room.

3. ___ helps you learn faster.

4. ___ were chosen as the leaders of the class.

5. ___ is important to drink enough water every day.

Lời giải:

It (chủ ngữ giả “It”).

They (đại từ số nhiều).

Practice (danh từ).

Nam and Hoa (chủ ngữ ghép).

It (cấu trúc “It + be + adj + to-V”).

Bài tập 3: Phân loại các loại chủ ngữ

Xác định loại chủ ngữ trong các câu sau:

1. Happiness is the key to success.

2. They are going to the cinema.

3. To be punctual makes a good impression.

4. Whoever comes first will get the prize.

5. John and his brother live in Hanoi.

Lời giải:

Happiness → Danh từ trừu tượng.

They → Đại từ.

To be punctual → Cụm động từ to-infinitive.

Whoever comes first → Mệnh đề danh từ.

John and his brother → Chủ ngữ ghép.

Bài tập 4: Biến đổi câu theo chủ ngữ khác nhau

Viết lại câu bằng một chủ ngữ khác nhưng giữ nguyên ý nghĩa.

1. She likes watching movies. → …………………

2. They play football every weekend. → …………………

3. Reading is good for your brain. → …………………

4. He is late for school. → …………………

Lời giải:

My sister likes watching movies.

Nam and Minh play football every weekend.

Books are good for your brain.

The student is late for school.

Bài tập 5: Trắc nghiệm nhanh

Chọn đáp án đúng.

Sau chủ ngữ thường là gì trong tiếng Anh?

a. Tân ngữ

b. Động từ

c. Giới từ

Đáp án: b. Động từ

Trong câu “It is important to learn English”, It là gì?

a. Danh từ

b. Chủ ngữ giả

c. Tân ngữ

Đáp án: b. Chủ ngữ giả

Câu nào sau đây có chủ ngữ ghép?

a. He goes to school every day.

b. Reading helps improve vocabulary.

c. Tom and Jerry are good friends.

Đáp án: c. Tom and Jerry are good friends.

VII. WISE ENGLISH – Nắm vững chủ ngữ trong tiếng Anh và chinh phục IELTS dễ dàng hơn

Hiểu đúng và sử dụng chính xác chủ ngữ trong tiếng Anh là bước nền quan trọng để bạn viết câu mạch lạc, giao tiếp tự tin và tiến xa hơn trong hành trình học ngôn ngữ. Tại trung tâm tiếng anh WISE ENGLISH, chúng tôi giúp học viên nắm chắc từ khái niệm chủ ngữ trong tiếng Anh là gì, cách xác định chủ ngữ, đến việc phân biệt các loại chủ ngữ trong tiếng Anh một cách khoa học, có hệ thống.

Điểm đặc biệt là học viên không chỉ học lý thuyết khô khan, mà còn được thực hành liên tục với ví dụ minh họa đa dạng và bài tập vận dụng để hiểu rõ: sau chủ ngữ thường đi với gì, có những dạng cấu trúc của chủ ngữ trong tiếng Anh, và cách áp dụng vào bài viết học thuật như IELTS Writing. Nhờ đó, bạn vừa nâng cao ngữ pháp cơ bản, vừa biết cách triển khai câu chuẩn xác hơn trong các dạng đề thi quốc tế.

Với khóa học IELTS tại WISE ENGLISH, bạn sẽ được giảng dạy bởi đội ngũ giáo viên chuyên môn cao, đồng hành từ nền tảng đến nâng cao. Không chỉ giúp bạn “làm chủ” ngữ pháp như cấu trúc của chủ ngữ trong tiếng Anh, khóa học còn trang bị chiến lược làm bài, kỹ năng viết và nói mạch lạc, đưa bạn đến gần hơn với mục tiêu IELTS mong muốn.

VIII. Kết luận

Nắm vững chủ ngữ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn viết câu rõ ràng, đúng ngữ pháp và tránh được những lỗi sai cơ bản. Khi hiểu được các loại chủ ngữ, cũng như biết cách xác định và vận dụng trong từng ngữ cảnh, bạn sẽ tự tin hơn trong cả giao tiếp lẫn bài viết học thuật. Đây chính là nền tảng để học tiếng Anh hiệu quả và tiến xa hơn ở các kỹ năng nâng cao.

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Liên hệ