Thay vì sử dụng tên tiếng Việt bắt đầu bằng chữ A như: An, Anh,… Thì bạn có thể lựa chọn cho mình một cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A thật hay và ý nghĩa tương tự như: Angle: thiên thần, Audrey: khoẻ mạnh. Nghe có vẻ êm tai và dễ nhớ đúng không nào?
Trong bài viết này, WISE English sẽ bật mí cho bạn một số cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A hay và thú vị nhất. Cùng khám phá nhé!
Tham khảo:
I. Các lưu ý quan trọng khi đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a
Cái tên sẽ mang tính chất quyết định và nó đi theo với mình cả những hành trình sau này, vì vậy sẽ có một số lưu ý quan trọng bạn cần để ý tới dưới đây:
- Chọn tên dễ đọc: hãy xem xét chọn lọc những cái tên dễ phát âm và không gây khó khăn cho người khác
- Ý nghĩa của tên: phù hợp với tính cách của mình
Có rất nhiều lí do để đặt cho mình một cái tên tiếng Anh ví dụ như: đi làm ở môi trường quốc tế, đặt tên cho các trang mạng xã hội cá nhân,..
II. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A cho nữ
Để suy nghĩ tìm một cái tên cho mình thật hay, đễ đọc mà lại còn ý nghĩa. Hẳn bạn sẽ rất đau đầu, tuy nhiên đừng lo! WISE English sẽ gợi ý ngay cho bạn một số tên hay dành cho nữ dưới đây:
Xem thêm:
STT | Tên tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Amelia | əˈmiːliə | Được xem là biểu tượng của hoạt bát và thông minh, mang ý nghĩa “công việc chăm chỉ”. |
2 | Ava | ˈeɪvə | Gốc từ tên Eva hoặc Eve, nghĩa là “sự sống” hoặc “người sống”. |
3 | Abigail | ˈæbɪɡeɪl | Người phụ nữ thông minh và hoạt bát. |
4 | Addison | ˈædɪsən | Nghĩa là “con của Adam”, thể hiện tính cách mạnh mẽ và độc lập. |
5 | Alice | ˈælɪs | Xuất phát từ tên nữ hoàng Alice của Anh, nghĩa là “thông minh” hoặc “nữ hoàng của những người quý tộc”. |
6 | Audrey | ˈɔːdri | Mang ý nghĩa “sức mạnh quý phái” hoặc “nữ hoàng của sự rạng ngời”. |
7 | Annabelle | əˈnəbɛl | Sự kết hợp của “Anna” (đẹp, duyên dáng) và “belle” (đẹp, xinh đẹp). |
8 | Alyssa | əˈlɪsə | Nghĩa là “ngọc quý” hoặc “ngọc bích”. |
9 | Arabella | ˌærəˈbɛlə | Người phụ nữ yêu kiều. |
10 | Ashlyn | ˈæʃlɪn | Gốc từ “ash tree”, cây trắng tro, tượng trưng cho sự mạnh mẽ và kiên nhẫn. |
11 | Adriana | əˈdriːənə | Được cho là có nguồn gốc từ tên La Mã “Hadrianus”, nghĩa là “đến từ biển” hoặc “thuộc biển”. |
12 | Ariana | əriˈɑːnə | Được đánh giá cao với ý nghĩa “linh hồn cao quý” hoặc “nữ thần ca hát”. |
13 | Autumn | ˈɔːtəm | Biểu tượng của sự thuần khiết và thay đổi. |
14 | Amber | ˈæmbər | Chỉ đá ngọc hổ phách, mang ý nghĩa của sự ấm áp và quý giá. |
15 | Andrea | ænˈdriə | Gốc từ “Andrew”, nghĩa là “dũng cảm” hoặc “nam tính”. |
16 | Angelina | ændʒəˈliːnə | Mang ý nghĩa “người bảo vệ” hoặc “thiên thần”. |
III. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A cho nam
Còn đối với cái bạn nam thì sao nhỉ? Thật khó khăn để chọn cho mình một cái tên thật mạnh mẽ và nam tính đúng không nào?
Hãy cùng WISE English đi truy tìm những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A cho nam thật hay nhé!
Phát triển tư duy ngôn ngữ cho bé cùng Khóa học tiếng Anh thiếu nhi của WISE English
STT | Tên Tiếng Anh | Phiên âm | Ý Nghĩa |
1 | Aaron | [ˈærən] | Người chiến thắng, người kiên nhẫn |
2 | Adam | [ˈædəm] | Con người, người đầu tiên |
3 | Aidan | [ˈeɪdən] | Người giúp đỡ, người hộ tống |
4 | Alexander | [ˌælɪɡˈzændər] | Người bảo vệ, người giữ lớn |
5 | Andrew | [ˈændruː] | Nam dòng họ, mạnh mẽ, can đảm |
6 | Anthony | [ˈæntəni] | Người mang hoa, người quý mến |
7 | Arthur | [ˈɑːrθər] | Người nay mạnh mẽ, người quân thủ |
8 | Austin | [ˈɔːstən] | Tôn thờ, tôn kính |
9 | Alan | [ˈælən] | Đáng yêu, người hấp dẫn |
10 | Albert | [ˈælbərt] | Sáng sủa, nổi bật |
11 | Alec | [ˈælɪk] | Người bảo vệ, người giữ lớn (biến thể của Alexander) |
12 | Archer | [ˈɑːrtʃər] | Người chơi bắn cung |
13 | Asher | [ˈæʃər] | Hạnh phúc, may mắn |
14 | Ashton | [ˈæʃtən] | Nông thôn, người sống ở nông thôn |
15 | August | [ɔːˈɡʌst] | Trang nghiêm, nghiêm túc |
16 | Austin | [ˈɔːstən] | Tôn thờ, tôn kính |
17 | Aiden | [ˈeɪdən] | Người giúp đỡ, người hộ tống (biến thể của Aidan) |
18 | Alden | [ˈɔːldən] | Người cư trú cạnh vườn cây |
19 | Angelo | [ˈændʒəloʊ] | Người thiên thần, người thiện hảo |
20 | Atlas | [ˈætləs] | Người mang trên vai mình, người kiên nhẫn |
Tìm hiểu:
IV. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A dễ thương cho thú cưng
Những chú thú cưng trong nhà mình cũng sẽ có những cái tên nghe thật đáng yêu, WISE giới thiệu cho bạn một số cái tên gợi ý dưới đây:
- Alexis – [əˈlɛksɪs]
Ý nghĩa: Alexis có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là “bảo vệ của người dân” hoặc “bảo hộ thần”.
- Apollo – [əˈpɒloʊ]
Ý nghĩa: Apollo là tên của thần mặt trời trong thần thoại Hy Lạp, còn được hiểu là “ánh sáng, nắng mai”.
- Archie – [ˈɑr.tʃi]
Ý nghĩa: Archie là biến thể yêu thích của tên Archibald và có nghĩa là “đáng yêu, hoặc quý mến”
- Ash – [æʃ]
Ý nghĩa: Ash có nghĩa là “thanh gỗ”, là một tên ngắn gọn và tươi mới.
- Alice – [ˈælɪs]
Ý nghĩa: Alice là một tên cổ điển có nghĩa là “sự thần kỳ, cao quý” và cũng là tên của nhân vật chính trong cuốn sách “Alice’s Adventures in Wonderland” của Lewis Carroll.
- Alfie – [ˈælfi]
Ý nghĩa: Alfie là biến thể yêu thích của tên Alfred và có nghĩa là “đáng yêu, quý mến”.
- Annie – [ˈæni]
Ý nghĩa: Annie có nghĩa là “nữ thần”, thường được sử dụng như một biệt danh yêu thích cho tên Ann hoặc Anne.
- Arya – [ˈɑːrjə]
Ý nghĩa: Arya có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit và có nghĩa là “nguyên thủy, tiên khởi”.
- Athena – [əˈθiːnə]
Ý nghĩa: Athena là tên của nữ thần trí tuệ, sáng tạo và chiến thắng trong thần thoại Hy Lạp.
- August – [ɔːˈɡʌst]
Ý nghĩa: August có nghĩa là “trang nghiêm, nghiêm túc”, và cũng có thể ám chỉ đến tháng Tám.
- Amber – [ˈæmbər]
Ý nghĩa: Amber có nghĩa là “hổ phách”, cũng là một loại đá quý có màu vàng nâu đặc trưng.
- Aria – [ˈɛəriə]
Ý nghĩa: Aria có nghĩa là “bài hát nhẹ nhàng”, thường được sử dụng trong âm nhạc cổ điển.
- Abby – [ˈæbi]
Ý nghĩa: Abby là biến thể ngắn gọn của tên Abigail và có nghĩa là “nguồn cảm hứng, vui mừng”.
- Ava – [ˈeɪvə]
Ý nghĩa: Ava có nghĩa là “người sống, người được ban phước”, là một tên cổ điển và phổ biến.
- Amelia – [əˈmiːliə]
Ý nghĩa: Amelia có nghĩa là “người làm việc vất vả, thiếu phụ chăm chỉ”, và cũng là tên của nữ phi công nổi tiếng Amelia Earhart.
Bạn có thể muốn biết Cách học tiếng anh cho trẻ mới bắt đầu hiệu quả và các lưu ý
V. Kết luận
Bài viết trên, WISE English đã tổng hợp cho bạn một số cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A hay và thông dụng nhất 2023. Hi vọng bạn sẽ chọn được cái tên phù hợp với bản thân nha!
Bài viết hữu ích:
[CẬP NHẬT] Học phí các trung tâm tiếng anh cho trẻ em mới nhất
[MỚI NHẤT] TOP 10 TRUNG TÂM TIẾNG ANH TRẺ EM UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG
Có nên cho bé học tiếng anh sớm? Thời điểm nào là phù hợp
TOP 7 các chứng chỉ tiếng anh cho trẻ em mà phụ huynh nên biết
[CẬP NHẬT] TOP 5 trung tâm tiếng anh thiếu nhi tại Đà Nẵng