Mục Lục

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cho nữ và nam cực ý nghĩa

5/5 - (1 bình chọn)

Tên là một phần quan trọng của danh tính cá nhân, thường mang theo những tượng trưng và ý nghĩa sâu sắc. Mỗi chữ cái đầu của một tên có thể phản ánh những khía cạnh quan trọng của cuộc sống và con người.

ten-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-b
tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ b

Vì vậy, hãy cùng WISE English khám phá các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cực kì độc đáo và ý nghĩa qua bài viết này nhé!

Xem thêm:

I. Ý nghĩa của tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ B

Từ sự độc đáo và sáng tạo đến sức mạnh và kiên nhẫn, mỗi tên gọi đều mang theo một ý nghĩa tượng trưng riêng, đánh dấu một phần của câu chuyện về người mang tên người đó.

ten-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-b
tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ b

Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá những ý nghĩa đầy thú vị của những cái tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ B:

1. Bản Địa (Originality): Chữ “B” có thể tượng trưng cho sự độc đáo và nguyên bản. Những từ như “brilliant” (xuất sắc), “bold” (táo bạo), và “bright” (sáng sủa) thể hiện ý nghĩa này. Chữ “B” khích lệ sự sáng tạo và khám phá, và tên bắt đầu bằng “B” có thể mang ý nghĩa về tính độc đáo và khả năng sáng tạo.

2. Bền Bỉ (Resilience): “B” có thể đại diện cho sự kiên nhẫn và sức mạnh trong mặc đối diện với khó khăn. Chữ “B” trong từ “brave” (dũng cảm) và “strong” (mạnh mẽ) thể hiện ý nghĩa này. Tên bắt đầu bằng “B” có thể khuyến khích sự bền bỉ và không ngừng nỗ lực.

3. Sự Sáng Sủa (Brightness): Chữ “B” có thể liên quan đến ánh sáng, ấm áp và sự sống. Trong từ “beam” (tia sáng) và “blaze” (lửa cháy), chữ “B” thể hiện ý nghĩa của sự sáng sủa và năng lượng. Tên bắt đầu bằng “B” có thể mang theo tượng trưng về niềm hy vọng và sự phấn đấu.

4. Sự Mạnh Mẽ (Strength): Một số tên bắt đầu bằng “B” có liên quan đến sự mạnh mẽ và sức mạnh, như “Brandon” (ngọn đèn sáng) và “Brian” (người mạnh mẽ). Chữ “B” trong tên này có thể tượng trưng cho tính can đảm và sức mạnh.

5. Sự Đổi Mới (Innovation): Chữ “B” cũng có thể liên quan đến sự đổi mới và tư duy sáng tạo. Từ “breakthrough” (đột phá) và “bold” (táo bạo) thể hiện tầm quan trọng của sự đổi mới và khả năng tư duy sáng tạo.

6. Nguồn Gốc (Origin): Chữ “B” có thể đánh dấu vị trí xuất phát hoặc nơi gốc của một thứ gì đó. Ví dụ, “born” (sinh ra) và “belong” (thuộc về) liên quan đến vị trí hoặc nguồn gốc. Tên bắt đầu bằng “B” có thể mang theo tượng trưng về nguồn gốc và vị trí.

Xem thêm:

II. Tổng hợp các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cho nam

Việc lựa chọn một tên cho con trai thường là một quyết định quan trọng trong cuộc đời của bất kỳ bậc cha mẹ nào. Tên không chỉ đơn thuần là một danh xưng cá nhân đơn thuần mà còn mang theo ý nghĩa và tượng trưng sâu sắc.

ten-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-b
tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ b

Dưới đây là tổng hợp 80 cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cho nam, từ những tên độc đáo đến những tên thể hiện sự kiên nhẫn và sức mạnh:

STT Tên Nguồn gốc Ý nghĩa
1 Benjamin Hebrew “con trai của phúc đức.”
2 Brian Celtic “người mạnh mẽ.”
3 Bradley English “bãi cỏ rộng.”
4 Brandon Celtic “ngọn đèn sáng.”
5 Blake English “người linh hoạt” hoặc “người tự do.”
6 Bryan English Biến thể của tên Brian.
7 Barry English “người sáng sủa” hoặc “người bảo vệ.”
8 Brent English “người ngọc quý.”
9 Bradley English “một bãi cỏ rộng.”
10 Billy English Biến thể của tên William, “người bảo vệ.”
11 Bobby English Biến thể của tên Robert.
12 Beau French “đẹp.”
13 Bennett Latin “người bé nhỏ.”
14 Blaine Gaelic “người sáng sủa” hoặc “người hiển nhiên.”
15 Brett English “người vững vàng.”
16 Bruce Scottish “rừng sâu.”
17 Bernard Germanic “người mạnh mẽ và dũng cảm.”
18 Byron Old English “ngôi làng bên cạnh sông.”
19 Blaise French “ngọn lửa.”
20 Beau French “đẹp.”
21 Brayden English Biến thể của tên Braden, “đồi cỏ.”
22 Barrett English “người mạnh mẽ như gỗ dẻ.”
23 Brody English “người dũng cảm.”
24 Benji English Biến thể của tên Benjamin.
25 Beckett English “người sống tại đồi.”
26 Bailey English “người thợ đường.”
27 Brooks English “con sông nhỏ” hoặc “người gần sông.”
28 Bodhi Sanskrit “đức tin” hoặc “sự tỉnh thức.”
29 Bishop English “người giám mục.”
30 Brendan Irish “người phái Cơ Đốc.”
31 Barrett English “người quyền lực.”
32 Beck Old Norse “người sống tại suối nước.”
33 Boden German “đất cao cỏ mọc nhiều.”
34 Brady English “người phôi thai.”
35 Bastian Greek “người vĩ đại.”
36 Blaise French “ngọn lửa.”
37 Broderick English “người quyền lực và cao quý.”
38 Bart English Biến thể của tên Bartholomew, “con của người tráng hơn.”
39 Baldwin Germanic “người bạn quý.”
40 Bevan Welsh “người tia sáng.”
41 Banning English “người bảo vệ.”
42 Beckam English Biến thể của tên Beckham.
43 Bodhi Sanskrit “đức tin” hoặc “sự tỉnh thức.”
44 Bertram Germanic “người nổi tiếng.”
45 Blythe English “người vui vẻ.”
46 Britton English “người từ Anh quốc.”
47 Bartlett English Biến thể của tên Bartholomew, “con của người tráng hơn.”
48 Burke Irish “người thuộc về tòa án hoặc lễ đường.”
49 Boaz Hebrew “trong đức tin.”
50 Bowden English “người sống tại đồi.”
51 Brandt English “người nông dân.”
52 Banks English “người sống bên bãi cỏ.”
53 Boden German “đất cao cỏ mọc nhiều.”
54 Baron Old French “chúa tể.”
55 Brigham Old English “người sống bên bãi đồng.”
56 Benton English “người sống bên sông.”
57 Bennett Latin “người bé nhỏ.”
58 Bowie Scottish “người đến từ Bucca’s Home.”
59 Braxton Old English “người sống bên cây sồi.”
60 Brighton English “người sống tại nơi sáng sủa.”
61 Birch English “người sống bên cây bạch dương.”
62 Byrd English “người sống bên cây dương.”
63 Bartley English “người sống tại rừng.”
64 Brogan Irish “người xài giày ủi.”
65 Brecken English “đồi cỏ.”
66 Burton Old English “người sống bên cầu.”
67 Brantley Old English “người sống bên cây sồi.”
68 Braylon English “đồi cỏ.”
69 Baylor French “người đến từ bãi lá.”
70 Bishop English “người giám mục.”
71 Bruno German “bản địa, người từ đất nước bản địa.”
72 Brody English “người dũng cảm.”
73 Buck Old English “người thợ đóng.”
74 Beckett English “người sống tại đồi.”
75 Boomer English “người nổi loạn” hoặc “người sống ồn ào.”
76 Buster English “người mạnh mẽ” hoặc “người sống mạnh mẽ.”
77 Bram Hebrew “mười mươi nghìn người.”
78 Bevan Welsh “người tia sáng.”
79 Bear English “gấu.”
80 Boden German “đất cao cỏ mọc nhiều.”
Xem thêm:

III. Tổng hợp các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cho nữ

ten-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-b
tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ b

Khác với các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cho nam, tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cho nữ thường mang ý nghĩa cho sự sáng sủa, trong trẻo và độc đáo. Hãy khám phá các cái tên dưới đây để bạn có được cái nhìn khái quát nhất về nguồn gốc và ý nghĩa đặc biệt của chúng

STT Tên Nguồn gốc Ý nghĩa
1 Bailey Old English “Người bảo vệ”
2 Bianca Italian “Trắng như tuyết”
3 Brooke English “Dòng suối”
4 Bethany Hebrew “Nhà của nàng”
5 Brianna Irish Biến thể của tên Brian, “người mạnh mẽ”
6 Beatrice Latin “Người mang lại niềm vui”
7 Bridget Irish “Sức mạnh và sáng sủa”
8 Blair Scottish “Sự ngăn chặn”
9 Brinley English “Người sống tại đồi”
10 Brynn Welsh “Người cao cả”
11 Belinda Germanic “Hấp dẫn và tươi mới”
12 Bree Irish “Người tự do”
13 Blakely English “Bãi cỏ đen”
14 Blythe Old English “Vui vẻ và hạnh phúc”
15 Beatrix Latin “Người mang lại hạnh phúc”
16 Bria Irish “Sự mạnh mẽ và tinh thần”
17 Brigitte French Biến thể của tên Bridget, “sáng sủa”
18 Birdie English “Con chim”
19 Briley English “Người sống tại bãi cỏ”
20 Bellamy French “Người tốt và dễ thương”
21 Breanna Irish “Người mạnh mẽ và cao quý”
22 Beth Hebrew “Ngôi nhà của tôi”
23 Brisa Spanish “Bữa sáng nhẹ”
24 Betsy Hebrew Biến thể của tên Elizabeth, “Nhà của vị vua”
25 Bronte Greek “Sự dũng cảm và mạnh mẽ”
26 Bambi Italian “Con dấu”
27 Brinlee English “Người sống tại đồi”
28 Brielle French “Dấu ấn của Thiên Chúa”
29 Bernadette French Biến thể của tên Bernard, “người mạnh mẽ và dũng cảm”
30 Blaise French “Ngọn lửa”
31 Brinleigh English “Người sống tại đồi”
32 Brecken Old English “Người sống tại đồi cỏ”
33 Brandy English “Rượu mạnh”
34 Blaine Gaelic “Sự sáng sủa” hoặc “sự hiển nhiên”
35 Bexley English “Người sống tại thung lũng của cây dương”
36 Bria Irish “Sự mạnh mẽ và tinh thần”
37 Brylee English “Người sống tại đồi”
38 Baylee Old English “Người sống bên bãi cỏ”
39 Baylor French “Người đến từ bãi lá”
40 Brisa Spanish “Bữa sáng nhẹ”
41 Brinleigh English “Người sống tại đồi”
42 Briseis Greek “Sự lựa chọn”
43 Brighton English “Người sống tại nơi sáng sủa”
44 Blanca Spanish “Trắng như tuyết”
45 Bethany Hebrew “Nhà của nàng”
46 Bryleigh English “Người cao cả”
47 Briony Greek “Cỏ dại”
48 Bailey Old English “Người bảo vệ”
49 Braelyn Irish Biến thể của tên Brayden, “đồi cỏ”
50 Blue English “Màu xanh da trời”
51 Bronte Greek “Sự dũng cảm và mạnh mẽ”
52 Breeze English “Gió nhẹ”
53 Brinley English “Người sống tại đồi”
54 Brinlee English “Người sống tại đồi”
55 Bernice Greek “Sự nhanh nhạy”
56 Brianne Irish Biến thể của tên Brian, “người mạnh mẽ”
57 Belen Spanish “Sự tôn thờ và tin”
58 Bliss English “Sự hạnh phúc và phúc lạ”
59 Brionna Irish Biến thể của tên Brian, “người mạnh mẽ”
60 Brook English “Dòng suối”
61 Betsabe Hebrew “Người tốt”
62 Brigitta Swedish Biến thể của tên Bridget, “sáng sủa”
63 Brinleigh English “Người sống tại đồi”
64 Brecken Old English “Người sống tại đồi cỏ”
65 Brystal English “Sự hiển nhiên và tự nhiên”
66 Bryn Welsh “Người cao cả”
67 Brandi English “Rượu mạnh”
68 Brystal English “Sự hiển nhiên và tự nhiên”
69 Bridgette Irish “Sức mạnh và sáng sủa”
70 Brett Old English “Người phôi thai”
71 Bryony Greek “Cỏ dại”
72 Blossom English “Hoa nở”
73 Blythe Old English “Vui vẻ và hạnh phúc”
74 Beulah Hebrew “Khiên nhẫn và chung thủy”
75 Brailyn English “Người mạnh mẽ”
Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng Khóa học tiếng Anh doanh nghiệp tại WISE English

IV. Tổng hợp các tên bắt đầu bằng chữ B tiếng Anh giống các nhân vật lịch sử

Lịch sử thế giới đã chứng kiến nhiều nhân vật nổi tiếng mang tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B, từ những nhà lãnh đạo và nhà văn đến các nhà khoa học.

ten-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-b
tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ b

Trong danh sách dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về 20 tên bắt đầu bằng chữ B tiếng Anh, mỗi cái tên đều mang theo một phần nào của lịch sử:

1. Benjamin – Giống như Benjamin Franklin, một trong những người sáng lập nền độc lập Hoa Kỳ.

2. Beatrix – Tương tự Beatrix Potter, tác giả nổi tiếng của các câu chuyện về Peter Rabbit.

3. Bridget – Như Bridget Bishop, một trong những người đầu tiên bị kết án tử hình trong cuộc săn phù thủy tại Salem.

4. Boudicca – Tương tự Boudicca, nữ tướng nổi tiếng của người Celt trong cuộc nổi dậy chống lại người La Mã.

5. Benedict – Giống như Benedict Arnold, một tướng quân đội Hoa Kỳ trong Thời kỳ Cách mạng Hoa Kỳ.

6. Boadicea – Tương tự Boudicca, phiên bản khác của tên nữ tướng người Celt.

7. Beckett – Như Thomas Becket, vị giám mục kiêng khem của Canterbury trong thời kỳ Trung Cổ.

8. Betsy – Tương tự Betsy Ross, người được cho là đã làm cờ Hoa Kỳ đầu tiên.

9. Bernard – Giống như Bernard Montgomery, tướng quân đội Anh nổi tiếng trong Thế chiến thứ hai.

10. Benjamin – Tương tự Benjamin Disraeli, thủ tướng Anh và nhà thơ nổi tiếng.

11. Boris – Như Boris Yeltsin, tổng thống Nga đầu tiên sau sự sụp đổ của Liên Xô.

12. Benito – Tương tự Benito Mussolini, tống đốc và thủ tướng Ý trong Thế chiến thứ hai.

uu-dai-giam-45

13. Barbara – Giống như Barbara Jordan, nữ chính trị gia và luật gia nổi tiếng của Hoa Kỳ.

14. Brigham – Tương tự Brigham Young, nhà lãnh đạo tôn giáo và chính trị nổi tiếng của Tây Hạ Hoa Kỳ.

15. Becket – Như Thomas Becket, vị giám mục kiêng khem của Canterbury trong thời kỳ Trung Cổ.

16. Bessie – Tương tự Bessie Coleman, nữ phi công người Mỹ đầu tiên có bằng lái máy bay.

17. Booker – Giống như Booker T. Washington, nhà văn và nhà lãnh đạo dân quyền nổi tiếng của Hoa Kỳ.

18. Bernadette – Tương tự Bernadette Soubirous, nữ thánh Công giáo nổi tiếng sau các hiện tượng tôn vinh Đức Mẹ ở Lourdes.

19. Benazir – Giống như Benazir Bhutto, nữ thủ tướng Pakistan đầu tiên.

20. Barbara – Tương tự Barbara Bush, cựu Đệ nhất phu nhân của Hoa Kỳ và người phụ nữ mạnh mẽ trong lịch sử chính trị.

Phát triển tư duy ngôn ngữ cho bé cùng Khóa học tiếng Anh thiếu nhi của WISE English

V. Tổng hợp các tên bắt đầu bằng chữ B tiếng Anh giống các ca sĩ nổi tiếng

ten-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-b
tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ b

Trong thế giới âm nhạc, có những ca sĩ với tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B rất nổi tiếng với những phong cách trình diễn độc đáo. Hãy tham khảo qua một vài cái tên ca sĩ đó dưới đây

1. Beyoncé – Một trong những nữ ca sĩ hàng đầu và biểu tượng âm nhạc thế giới.

2. Bob Dylan – Ca sĩ, nhạc sĩ và nhạc sĩ folk nổi tiếng với sự ảnh hưởng lớn trong lịch sử nhạc folk và rock.

3. Billie Eilish – Ca sĩ và nhạc sĩ trẻ tài năng, đã giành nhiều giải thưởng âm nhạc.

4. Bruce Springsteen – Nghệ sĩ rock nổi tiếng với sự nghiệp dài hơi và những bài hát đầy cảm xúc.

5. Britney Spears – Một trong những nữ ca sĩ pop phổ biến và gợi cảm.

6. Bob Marley – Huyền thoại reggae và người sáng tạo ra nhạc Reggae được biết đến trên toàn thế giới.

7. Billy Joel – Ca sĩ, nhạc sĩ và nhà soạn nhạc người Mỹ với nhiều bản hit nổi tiếng.

8. Whitney Houston – Giọng ca vĩ đại và một trong những nữ ca sĩ nổi tiếng nhất mọi thời đại.

9. Bruno Mars – Ca sĩ và nhạc sĩ với nhiều bản hit pop và R&B.

ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ

BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+

3sach-az

Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc.

10. Bill Withers – Ca sĩ và nhạc sĩ R&B nổi tiếng với bản hit “Ain’t No Sunshine.”

11. Barbra Streisand – Nữ ca sĩ, diễn viên và nhà sản xuất nổi tiếng trong làng giải trí.

12. Bono – Ca sĩ chính của ban nhạc U2 và nhà từ thiện nổi tiếng.

13. Bette Midler – Nữ ca sĩ, diễn viên và nhà sản xuất có sự nghiệp đa dạng.

14. Brian Wilson – Thành viên sáng tạo của ban nhạc The Beach Boys.

15. Bob Seger – Ca sĩ rock nổi tiếng với âm nhạc đậm chất Midwest.

16. Barry White – Ca sĩ và nhạc sĩ soul với giọng hát ấm áp đặc biệt.

17. Buddy Holly – Nhạc sĩ và ca sĩ rock ‘n’ roll với ảnh hưởng lớn trong thập kỷ 1950.

18. Bonnie Raitt – Ca sĩ và nhạc sĩ blues và rock nổi tiếng.

19. Bobby Darin – Ca sĩ và nhạc sĩ đa tài với nhiều bản hit đình đám.

20. Billy Idol – Ca sĩ và nhạc sĩ rock và punk rock nổi tiếng với phong cách biểu diễn đặc trưng.

Tham khảo ngay học phí IELTS tại WISE English

VI. Kết luận

Trên đây là một vài cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B mà WISE English đã tổng hợp để gửi đến cho bạn. WISE mong rằng những kiến thức thú vị này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc của mình. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

Bài viết hữu ích:

[CẬP NHẬT] Học phí các trung tâm tiếng anh cho trẻ em mới nhất

Có nên cho trẻ học tiếng anh sớm không? Thời điểm nào là phù hợp

TOP 7 các chứng chỉ tiếng anh cho trẻ em mà phụ huynh nên biết

[CẬP NHẬT] TOP 5 trung tâm tiếng anh trẻ em tại Đà Nẵng

📌 Xem thêm: Top 10 trung tâm tiếng anh trẻ em uy tín

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Contact