Tên là một phần quan trọng của danh tính cá nhân, thường mang theo những tượng trưng và ý nghĩa sâu sắc. Mỗi chữ cái đầu của một tên có thể phản ánh những khía cạnh quan trọng của cuộc sống và con người.

Vì vậy, hãy cùng WISE English khám phá các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cực kì độc đáo và ý nghĩa qua bài viết này nhé!
Xem thêm:
I. Ý nghĩa của tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ B
Từ sự độc đáo và sáng tạo đến sức mạnh và kiên nhẫn, mỗi tên gọi đều mang theo một ý nghĩa tượng trưng riêng, đánh dấu một phần của câu chuyện về người mang tên người đó.

Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá những ý nghĩa đầy thú vị của những cái tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ B:
1. Bản Địa (Originality): Chữ “B” có thể tượng trưng cho sự độc đáo và nguyên bản. Những từ như “brilliant” (xuất sắc), “bold” (táo bạo), và “bright” (sáng sủa) thể hiện ý nghĩa này. Chữ “B” khích lệ sự sáng tạo và khám phá, và tên bắt đầu bằng “B” có thể mang ý nghĩa về tính độc đáo và khả năng sáng tạo.
2. Bền Bỉ (Resilience): “B” có thể đại diện cho sự kiên nhẫn và sức mạnh trong mặc đối diện với khó khăn. Chữ “B” trong từ “brave” (dũng cảm) và “strong” (mạnh mẽ) thể hiện ý nghĩa này. Tên bắt đầu bằng “B” có thể khuyến khích sự bền bỉ và không ngừng nỗ lực.
3. Sự Sáng Sủa (Brightness): Chữ “B” có thể liên quan đến ánh sáng, ấm áp và sự sống. Trong từ “beam” (tia sáng) và “blaze” (lửa cháy), chữ “B” thể hiện ý nghĩa của sự sáng sủa và năng lượng. Tên bắt đầu bằng “B” có thể mang theo tượng trưng về niềm hy vọng và sự phấn đấu.
4. Sự Mạnh Mẽ (Strength): Một số tên bắt đầu bằng “B” có liên quan đến sự mạnh mẽ và sức mạnh, như “Brandon” (ngọn đèn sáng) và “Brian” (người mạnh mẽ). Chữ “B” trong tên này có thể tượng trưng cho tính can đảm và sức mạnh.
5. Sự Đổi Mới (Innovation): Chữ “B” cũng có thể liên quan đến sự đổi mới và tư duy sáng tạo. Từ “breakthrough” (đột phá) và “bold” (táo bạo) thể hiện tầm quan trọng của sự đổi mới và khả năng tư duy sáng tạo.
6. Nguồn Gốc (Origin): Chữ “B” có thể đánh dấu vị trí xuất phát hoặc nơi gốc của một thứ gì đó. Ví dụ, “born” (sinh ra) và “belong” (thuộc về) liên quan đến vị trí hoặc nguồn gốc. Tên bắt đầu bằng “B” có thể mang theo tượng trưng về nguồn gốc và vị trí.
II. Tổng hợp các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cho nam
Việc lựa chọn một tên cho con trai thường là một quyết định quan trọng trong cuộc đời của bất kỳ bậc cha mẹ nào. Tên không chỉ đơn thuần là một danh xưng cá nhân đơn thuần mà còn mang theo ý nghĩa và tượng trưng sâu sắc.

Dưới đây là tổng hợp 80 cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cho nam, từ những tên độc đáo đến những tên thể hiện sự kiên nhẫn và sức mạnh:
STT | Tên | Nguồn gốc | Ý nghĩa |
1 | Benjamin | Hebrew | “con trai của phúc đức.” |
2 | Brian | Celtic | “người mạnh mẽ.” |
3 | Bradley | English | “bãi cỏ rộng.” |
4 | Brandon | Celtic | “ngọn đèn sáng.” |
5 | Blake | English | “người linh hoạt” hoặc “người tự do.” |
6 | Bryan | English | Biến thể của tên Brian. |
7 | Barry | English | “người sáng sủa” hoặc “người bảo vệ.” |
8 | Brent | English | “người ngọc quý.” |
9 | Bradley | English | “một bãi cỏ rộng.” |
10 | Billy | English | Biến thể của tên William, “người bảo vệ.” |
11 | Bobby | English | Biến thể của tên Robert. |
12 | Beau | French | “đẹp.” |
13 | Bennett | Latin | “người bé nhỏ.” |
14 | Blaine | Gaelic | “người sáng sủa” hoặc “người hiển nhiên.” |
15 | Brett | English | “người vững vàng.” |
16 | Bruce | Scottish | “rừng sâu.” |
17 | Bernard | Germanic | “người mạnh mẽ và dũng cảm.” |
18 | Byron | Old English | “ngôi làng bên cạnh sông.” |
19 | Blaise | French | “ngọn lửa.” |
20 | Beau | French | “đẹp.” |
21 | Brayden | English | Biến thể của tên Braden, “đồi cỏ.” |
22 | Barrett | English | “người mạnh mẽ như gỗ dẻ.” |
23 | Brody | English | “người dũng cảm.” |
24 | Benji | English | Biến thể của tên Benjamin. |
25 | Beckett | English | “người sống tại đồi.” |
26 | Bailey | English | “người thợ đường.” |
27 | Brooks | English | “con sông nhỏ” hoặc “người gần sông.” |
28 | Bodhi | Sanskrit | “đức tin” hoặc “sự tỉnh thức.” |
29 | Bishop | English | “người giám mục.” |
30 | Brendan | Irish | “người phái Cơ Đốc.” |
31 | Barrett | English | “người quyền lực.” |
32 | Beck | Old Norse | “người sống tại suối nước.” |
33 | Boden | German | “đất cao cỏ mọc nhiều.” |
34 | Brady | English | “người phôi thai.” |
35 | Bastian | Greek | “người vĩ đại.” |
36 | Blaise | French | “ngọn lửa.” |
37 | Broderick | English | “người quyền lực và cao quý.” |
38 | Bart | English | Biến thể của tên Bartholomew, “con của người tráng hơn.” |
39 | Baldwin | Germanic | “người bạn quý.” |
40 | Bevan | Welsh | “người tia sáng.” |
41 | Banning | English | “người bảo vệ.” |
42 | Beckam | English | Biến thể của tên Beckham. |
43 | Bodhi | Sanskrit | “đức tin” hoặc “sự tỉnh thức.” |
44 | Bertram | Germanic | “người nổi tiếng.” |
45 | Blythe | English | “người vui vẻ.” |
46 | Britton | English | “người từ Anh quốc.” |
47 | Bartlett | English | Biến thể của tên Bartholomew, “con của người tráng hơn.” |
48 | Burke | Irish | “người thuộc về tòa án hoặc lễ đường.” |
49 | Boaz | Hebrew | “trong đức tin.” |
50 | Bowden | English | “người sống tại đồi.” |
51 | Brandt | English | “người nông dân.” |
52 | Banks | English | “người sống bên bãi cỏ.” |
53 | Boden | German | “đất cao cỏ mọc nhiều.” |
54 | Baron | Old French | “chúa tể.” |
55 | Brigham | Old English | “người sống bên bãi đồng.” |
56 | Benton | English | “người sống bên sông.” |
57 | Bennett | Latin | “người bé nhỏ.” |
58 | Bowie | Scottish | “người đến từ Bucca’s Home.” |
59 | Braxton | Old English | “người sống bên cây sồi.” |
60 | Brighton | English | “người sống tại nơi sáng sủa.” |
61 | Birch | English | “người sống bên cây bạch dương.” |
62 | Byrd | English | “người sống bên cây dương.” |
63 | Bartley | English | “người sống tại rừng.” |
64 | Brogan | Irish | “người xài giày ủi.” |
65 | Brecken | English | “đồi cỏ.” |
66 | Burton | Old English | “người sống bên cầu.” |
67 | Brantley | Old English | “người sống bên cây sồi.” |
68 | Braylon | English | “đồi cỏ.” |
69 | Baylor | French | “người đến từ bãi lá.” |
70 | Bishop | English | “người giám mục.” |
71 | Bruno | German | “bản địa, người từ đất nước bản địa.” |
72 | Brody | English | “người dũng cảm.” |
73 | Buck | Old English | “người thợ đóng.” |
74 | Beckett | English | “người sống tại đồi.” |
75 | Boomer | English | “người nổi loạn” hoặc “người sống ồn ào.” |
76 | Buster | English | “người mạnh mẽ” hoặc “người sống mạnh mẽ.” |
77 | Bram | Hebrew | “mười mươi nghìn người.” |
78 | Bevan | Welsh | “người tia sáng.” |
79 | Bear | English | “gấu.” |
80 | Boden | German | “đất cao cỏ mọc nhiều.” |
III. Tổng hợp các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cho nữ

Khác với các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cho nam, tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cho nữ thường mang ý nghĩa cho sự sáng sủa, trong trẻo và độc đáo. Hãy khám phá các cái tên dưới đây để bạn có được cái nhìn khái quát nhất về nguồn gốc và ý nghĩa đặc biệt của chúng
STT | Tên | Nguồn gốc | Ý nghĩa |
1 | Bailey | Old English | “Người bảo vệ” |
2 | Bianca | Italian | “Trắng như tuyết” |
3 | Brooke | English | “Dòng suối” |
4 | Bethany | Hebrew | “Nhà của nàng” |
5 | Brianna | Irish | Biến thể của tên Brian, “người mạnh mẽ” |
6 | Beatrice | Latin | “Người mang lại niềm vui” |
7 | Bridget | Irish | “Sức mạnh và sáng sủa” |
8 | Blair | Scottish | “Sự ngăn chặn” |
9 | Brinley | English | “Người sống tại đồi” |
10 | Brynn | Welsh | “Người cao cả” |
11 | Belinda | Germanic | “Hấp dẫn và tươi mới” |
12 | Bree | Irish | “Người tự do” |
13 | Blakely | English | “Bãi cỏ đen” |
14 | Blythe | Old English | “Vui vẻ và hạnh phúc” |
15 | Beatrix | Latin | “Người mang lại hạnh phúc” |
16 | Bria | Irish | “Sự mạnh mẽ và tinh thần” |
17 | Brigitte | French | Biến thể của tên Bridget, “sáng sủa” |
18 | Birdie | English | “Con chim” |
19 | Briley | English | “Người sống tại bãi cỏ” |
20 | Bellamy | French | “Người tốt và dễ thương” |
21 | Breanna | Irish | “Người mạnh mẽ và cao quý” |
22 | Beth | Hebrew | “Ngôi nhà của tôi” |
23 | Brisa | Spanish | “Bữa sáng nhẹ” |
24 | Betsy | Hebrew | Biến thể của tên Elizabeth, “Nhà của vị vua” |
25 | Bronte | Greek | “Sự dũng cảm và mạnh mẽ” |
26 | Bambi | Italian | “Con dấu” |
27 | Brinlee | English | “Người sống tại đồi” |
28 | Brielle | French | “Dấu ấn của Thiên Chúa” |
29 | Bernadette | French | Biến thể của tên Bernard, “người mạnh mẽ và dũng cảm” |
30 | Blaise | French | “Ngọn lửa” |
31 | Brinleigh | English | “Người sống tại đồi” |
32 | Brecken | Old English | “Người sống tại đồi cỏ” |
33 | Brandy | English | “Rượu mạnh” |
34 | Blaine | Gaelic | “Sự sáng sủa” hoặc “sự hiển nhiên” |
35 | Bexley | English | “Người sống tại thung lũng của cây dương” |
36 | Bria | Irish | “Sự mạnh mẽ và tinh thần” |
37 | Brylee | English | “Người sống tại đồi” |
38 | Baylee | Old English | “Người sống bên bãi cỏ” |
39 | Baylor | French | “Người đến từ bãi lá” |
40 | Brisa | Spanish | “Bữa sáng nhẹ” |
41 | Brinleigh | English | “Người sống tại đồi” |
42 | Briseis | Greek | “Sự lựa chọn” |
43 | Brighton | English | “Người sống tại nơi sáng sủa” |
44 | Blanca | Spanish | “Trắng như tuyết” |
45 | Bethany | Hebrew | “Nhà của nàng” |
46 | Bryleigh | English | “Người cao cả” |
47 | Briony | Greek | “Cỏ dại” |
48 | Bailey | Old English | “Người bảo vệ” |
49 | Braelyn | Irish | Biến thể của tên Brayden, “đồi cỏ” |
50 | Blue | English | “Màu xanh da trời” |
51 | Bronte | Greek | “Sự dũng cảm và mạnh mẽ” |
52 | Breeze | English | “Gió nhẹ” |
53 | Brinley | English | “Người sống tại đồi” |
54 | Brinlee | English | “Người sống tại đồi” |
55 | Bernice | Greek | “Sự nhanh nhạy” |
56 | Brianne | Irish | Biến thể của tên Brian, “người mạnh mẽ” |
57 | Belen | Spanish | “Sự tôn thờ và tin” |
58 | Bliss | English | “Sự hạnh phúc và phúc lạ” |
59 | Brionna | Irish | Biến thể của tên Brian, “người mạnh mẽ” |
60 | Brook | English | “Dòng suối” |
61 | Betsabe | Hebrew | “Người tốt” |
62 | Brigitta | Swedish | Biến thể của tên Bridget, “sáng sủa” |
63 | Brinleigh | English | “Người sống tại đồi” |
64 | Brecken | Old English | “Người sống tại đồi cỏ” |
65 | Brystal | English | “Sự hiển nhiên và tự nhiên” |
66 | Bryn | Welsh | “Người cao cả” |
67 | Brandi | English | “Rượu mạnh” |
68 | Brystal | English | “Sự hiển nhiên và tự nhiên” |
69 | Bridgette | Irish | “Sức mạnh và sáng sủa” |
70 | Brett | Old English | “Người phôi thai” |
71 | Bryony | Greek | “Cỏ dại” |
72 | Blossom | English | “Hoa nở” |
73 | Blythe | Old English | “Vui vẻ và hạnh phúc” |
74 | Beulah | Hebrew | “Khiên nhẫn và chung thủy” |
75 | Brailyn | English | “Người mạnh mẽ” |
Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng Khóa học tiếng Anh doanh nghiệp tại WISE English
IV. Tổng hợp các tên bắt đầu bằng chữ B tiếng Anh giống các nhân vật lịch sử
Lịch sử thế giới đã chứng kiến nhiều nhân vật nổi tiếng mang tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B, từ những nhà lãnh đạo và nhà văn đến các nhà khoa học.

Trong danh sách dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về 20 tên bắt đầu bằng chữ B tiếng Anh, mỗi cái tên đều mang theo một phần nào của lịch sử:
1. Benjamin – Giống như Benjamin Franklin, một trong những người sáng lập nền độc lập Hoa Kỳ.
2. Beatrix – Tương tự Beatrix Potter, tác giả nổi tiếng của các câu chuyện về Peter Rabbit.
3. Bridget – Như Bridget Bishop, một trong những người đầu tiên bị kết án tử hình trong cuộc săn phù thủy tại Salem.
4. Boudicca – Tương tự Boudicca, nữ tướng nổi tiếng của người Celt trong cuộc nổi dậy chống lại người La Mã.
5. Benedict – Giống như Benedict Arnold, một tướng quân đội Hoa Kỳ trong Thời kỳ Cách mạng Hoa Kỳ.
6. Boadicea – Tương tự Boudicca, phiên bản khác của tên nữ tướng người Celt.
7. Beckett – Như Thomas Becket, vị giám mục kiêng khem của Canterbury trong thời kỳ Trung Cổ.
8. Betsy – Tương tự Betsy Ross, người được cho là đã làm cờ Hoa Kỳ đầu tiên.
9. Bernard – Giống như Bernard Montgomery, tướng quân đội Anh nổi tiếng trong Thế chiến thứ hai.
10. Benjamin – Tương tự Benjamin Disraeli, thủ tướng Anh và nhà thơ nổi tiếng.
11. Boris – Như Boris Yeltsin, tổng thống Nga đầu tiên sau sự sụp đổ của Liên Xô.
12. Benito – Tương tự Benito Mussolini, tống đốc và thủ tướng Ý trong Thế chiến thứ hai.
13. Barbara – Giống như Barbara Jordan, nữ chính trị gia và luật gia nổi tiếng của Hoa Kỳ.
14. Brigham – Tương tự Brigham Young, nhà lãnh đạo tôn giáo và chính trị nổi tiếng của Tây Hạ Hoa Kỳ.
15. Becket – Như Thomas Becket, vị giám mục kiêng khem của Canterbury trong thời kỳ Trung Cổ.
16. Bessie – Tương tự Bessie Coleman, nữ phi công người Mỹ đầu tiên có bằng lái máy bay.
17. Booker – Giống như Booker T. Washington, nhà văn và nhà lãnh đạo dân quyền nổi tiếng của Hoa Kỳ.
18. Bernadette – Tương tự Bernadette Soubirous, nữ thánh Công giáo nổi tiếng sau các hiện tượng tôn vinh Đức Mẹ ở Lourdes.
19. Benazir – Giống như Benazir Bhutto, nữ thủ tướng Pakistan đầu tiên.
20. Barbara – Tương tự Barbara Bush, cựu Đệ nhất phu nhân của Hoa Kỳ và người phụ nữ mạnh mẽ trong lịch sử chính trị.
Phát triển tư duy ngôn ngữ cho bé cùng Khóa học tiếng Anh thiếu nhi của WISE English
V. Tổng hợp các tên bắt đầu bằng chữ B tiếng Anh giống các ca sĩ nổi tiếng

Trong thế giới âm nhạc, có những ca sĩ với tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B rất nổi tiếng với những phong cách trình diễn độc đáo. Hãy tham khảo qua một vài cái tên ca sĩ đó dưới đây
1. Beyoncé – Một trong những nữ ca sĩ hàng đầu và biểu tượng âm nhạc thế giới.
2. Bob Dylan – Ca sĩ, nhạc sĩ và nhạc sĩ folk nổi tiếng với sự ảnh hưởng lớn trong lịch sử nhạc folk và rock.
3. Billie Eilish – Ca sĩ và nhạc sĩ trẻ tài năng, đã giành nhiều giải thưởng âm nhạc.
4. Bruce Springsteen – Nghệ sĩ rock nổi tiếng với sự nghiệp dài hơi và những bài hát đầy cảm xúc.
5. Britney Spears – Một trong những nữ ca sĩ pop phổ biến và gợi cảm.
6. Bob Marley – Huyền thoại reggae và người sáng tạo ra nhạc Reggae được biết đến trên toàn thế giới.
7. Billy Joel – Ca sĩ, nhạc sĩ và nhà soạn nhạc người Mỹ với nhiều bản hit nổi tiếng.
8. Whitney Houston – Giọng ca vĩ đại và một trong những nữ ca sĩ nổi tiếng nhất mọi thời đại.
9. Bruno Mars – Ca sĩ và nhạc sĩ với nhiều bản hit pop và R&B.
ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ
BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+

Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc.
10. Bill Withers – Ca sĩ và nhạc sĩ R&B nổi tiếng với bản hit “Ain’t No Sunshine.”
11. Barbra Streisand – Nữ ca sĩ, diễn viên và nhà sản xuất nổi tiếng trong làng giải trí.
12. Bono – Ca sĩ chính của ban nhạc U2 và nhà từ thiện nổi tiếng.
13. Bette Midler – Nữ ca sĩ, diễn viên và nhà sản xuất có sự nghiệp đa dạng.
14. Brian Wilson – Thành viên sáng tạo của ban nhạc The Beach Boys.
15. Bob Seger – Ca sĩ rock nổi tiếng với âm nhạc đậm chất Midwest.
16. Barry White – Ca sĩ và nhạc sĩ soul với giọng hát ấm áp đặc biệt.
17. Buddy Holly – Nhạc sĩ và ca sĩ rock ‘n’ roll với ảnh hưởng lớn trong thập kỷ 1950.
18. Bonnie Raitt – Ca sĩ và nhạc sĩ blues và rock nổi tiếng.
19. Bobby Darin – Ca sĩ và nhạc sĩ đa tài với nhiều bản hit đình đám.
20. Billy Idol – Ca sĩ và nhạc sĩ rock và punk rock nổi tiếng với phong cách biểu diễn đặc trưng.
Tham khảo ngay học phí IELTS tại WISE English
VI. Kết luận
Trên đây là một vài cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B mà WISE English đã tổng hợp để gửi đến cho bạn. WISE mong rằng những kiến thức thú vị này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc của mình. Chúc bạn một ngày tốt lành!
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!
Bài viết hữu ích:
[CẬP NHẬT] Học phí các trung tâm tiếng anh cho trẻ em mới nhất
Có nên cho trẻ học tiếng anh sớm không? Thời điểm nào là phù hợp
TOP 7 các chứng chỉ tiếng anh cho trẻ em mà phụ huynh nên biết
[CẬP NHẬT] TOP 5 trung tâm tiếng anh trẻ em tại Đà Nẵng
📌 Xem thêm: Top 10 trung tâm tiếng anh trẻ em uy tín