Xu hướng đặt tên tiếng Anh cho người Việt đang dần trở nên phổ biến, bởi môi trường làm việc của chúng ta dần trở nên hội nhập và cần có một cái tên tiếng Anh cho riêng mình để đảm bảo quá trình giao tiếp được thuận tiện hơn. Hẳn bạn cũng đang đi tìm cho mình một cái tên phù hợp cho bản thân đúng không nào?
Vậy thì hãy cùng WISE English khám phá bộ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D bên dưới nhé!
Khám phá:
I. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D biểu tượng tính cách
Nếu bạn muốn tìm cho mình một cái tên thể hiện rõ nhất cá tính của mình, thì hãy tham khảo một vài cái tên dưới đây:
STT | Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Dexter | /ˈdɛkstər/ | Thông minh, khéo léo |
2 | Daniel | /ˈdæniəl/ | Đáng tin cậy |
3 | David | /ˈdeɪvɪd/ | Mạnh mẽ, kiên định |
4 | Dominic | /ˈdɒmɪnɪk/ | Quyến rũ, hấp dẫn |
5 | Dylan | /ˈdɪlən/ | Sáng tạo |
6 | Desmond | /ˈdɛzmənd/ | Đáng tin, đáng tin cậy |
7 | Daphne | /ˈdæfni/ | Dịu dàng, duyên dáng |
8 | Daisy | /ˈdeɪzi/ | Lạc quan |
9 | Dean | /diːn/ | Tự tin, kiên định |
10 | Deborah | /ˈdɛbərə/ | Từ bi, lòng nhân ái |
11 | Declan | /ˈdɛklən/ | Kiên định, quyết tâm |
12 | Delilah | /dɪˈlaɪlə/ | Trung thành |
13 | Dennis | /ˈdɛnɪs/ | Đáng tin, đáng tin cậy |
14 | Diana | /daɪˈænə/ | Khôn ngoan |
15 | Donovan | /ˈdɒnəvən/ | Quyến rũ, lôi cuốn |
16 | Drew | /druː/ | Thích khám phá, mạo hiểm |
17 | Duncan | /ˈdʌŋkən/ | Khiêm tốn, nhún nhường |
18 | Dustin | /ˈdʌstən/ | Năng động, sôi nổi |
19 | Derek | /ˈdɛrɪk/ | Linh hoạt, thông minh |
20 | Denise | /dəˈniːz/ | Tốt bụng, có trái tim nhân hậu |
21 | Desmond | /ˈdɛzmənd/ | Ngoại giao, khéo léo |
22 | Dorian | /ˈdɒriən/ | Nghệ sĩ, tài hoa |
23 | Doris | /ˈdɒrɪs/ | Nuôi dưỡng, ân cần |
24 | Douglass | /ˈdʌɡləs/ | Tận tâm, chu đáo |
25 | Drake | /dreɪk/ | Mạnh mẽ, kiên cường |
26 | Duane | /dweɪn/ | Dễ tính, thoải mái |
27 | Dulcie | /ˈdʌlsi/ | Dịu dàng, tử tế |
28 | Duke | /duːk/ | Quyết đoán, quả quyết |
29 | Dora | /ˈdɔːrə/ | Dịu dàng, nhẹ nhàng |
30 | Doyle | /dɔɪl/ | Sắc sảo, nhạy bén |
II. Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ D cho nam
Các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D cho nam thường đại diện cho sự dũng mãnh, quyết đoán và khao khát thành công. Những người mang tên này thường có tính cách mạnh mẽ, linh hoạt và sẵn sàng đối mặt với mọi thách thức. Những cái tên như David, Daniel, hay Dominic không chỉ phổ biến mà còn mang lại sự ấn tượng mạnh mẽ với người khác.
Tham khảo:
Hãy cùng khám phá thêm về những tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D dành cho nam và ý nghĩa nhé!
- Daniel – /ˈdæniəl/
Daniel có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là “Thần làm cho tôi công bằng” hoặc “Người tôn thờ Thiên Chúa”. Daniel cũng là tên của một nhân vật trong Kinh Thánh, người được nói đến trong sách Daniel.
Nguồn gốc: Tên Daniel xuất phát từ tiếng Hebrew.
- David – /ˈdeɪvɪd/
Tên David cũng có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là “Người có sức mạnh từ Thiên Chúa” hoặc “Người tôn thờ Thiên Chúa”.
Nguồn gốc: Tên David cũng xuất phát từ tiếng Hebrew và là tên của một vị vua trong Kinh Thánh.
- Dylan – /ˈdɪlən/
Tên Dylan có nguồn gốc từ tiếng Welsh và có nghĩa là “Người tùy ý” hoặc “Người có tính cách tự do”.
Nguồn gốc: Tên Dylan có nguồn gốc từ tiếng Welsh.
- Derek – /ˈdɛrɪk/
Derek là một biến thể của tên Derek, có nguồn gốc từ tiếng Old German và có nghĩa là “Nhân dạy” hoặc “Nhân quảng bá”.
Nguồn gốc: Tên Derek có nguồn gốc từ tiếng Old German.
- Dominic – /ˈdɒmɪnɪk/
Dominic cũng có nguồn gốc từ tiếng Latin và có nghĩa là “Liên quan đến người thuộc về Thiên Chúa” hoặc “Người thuộc về Chúa”.
Nguồn gốc: Tên Dominic có nguồn gốc từ tiếng Latin.
Xem thêm:
KHÁM PHÁ CÁC LAST NAME-HỌ TRONG TIẾNG ANH NGHE VỪA LẠ VỪA QUEN
- Dean – /diːn/
Tên Dean có nguồn gốc từ tiếng Old English và có nghĩa là “Người kiểm soát” hoặc “Người quản lý”.
Nguồn gốc: Tên Dean có nguồn gốc từ tiếng Old English.
- Drew – /druː/
Tên Drew là một biến thể của tên Andrew, có nguồn gốc từ tiếng Greek và có nghĩa là “Dũng mãnh” hoặc “Nam tính”.
Nguồn gốc: Tên Andrew có nguồn gốc từ tiếng Greek.
- Damian – /ˈdeɪmiən/
Tên Damian cũng có nguồn gốc từ tiếng Greek và có nghĩa là “Người tối thượng” hoặc “Người hùng mạnh”.
Nguồn gốc: Tên Damian có nguồn gốc từ tiếng Greek.
- Dalton – /ˈdɔːltən/
Tên Dalton có nguồn gốc từ tiếng Old English và có nghĩa là “Người sống ở vùng thung lũng” hoặc “Người sống ở vùng đồng cỏ”.
Nguồn gốc: Tên Dalton có nguồn gốc từ tiếng Old English.
- Dustin – /ˈdʌstɪn/
Tên Dustin có nguồn gốc từ tiếng Old Norse và có nghĩa là “Người tinh khôi” hoặc “Người tinh túy”.
Nguồn gốc: Tên Dustin có nguồn gốc từ tiếng Old Norse.
III. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D cho nữ
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ D cho nữ có đa dạng rất nhiều tên đặc biệt, ví dụ như: Dahlia,…
Dahlia là một tên tiếng Anh dành cho phái đẹp, mang theo sự tươi mới và sự quý phái. Tên này có nguồn gốc từ hoa cúc Dahlia, một loài hoa với vẻ đẹp độc đáo và đa dạng màu sắc. Những cánh hoa rủ xuống tạo nên hình ảnh duyên dáng và thú vị. Tên Dahlia thường dành cho những cô gái mang trong mình sự tinh tế và phóng khoáng. Nó là biểu tượng của sự quý phái và sự mạnh mẽ.
Chinh phục IELTS 7.0 chỉ sau 150 ngày cùng Trung tâm Anh ngữ WISE English
Cùng tìm hiểu một số cái tên bắt đầu bằng chữ D cho nữ bên dưới nhé!
- Daisy – /ˈdeɪzi/
Từ tiếng Anh có nghĩa là “hoa cúc”, thường được liên kết với hình ảnh của hoa cúc, một loại hoa thường được xem là tượng trưng của sự trong sáng và tươi mới.
Nguồn gốc: Tên gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ danh từ “daisy” có nghĩa là hoa cúc.
- Danielle – /ˌdæniˈɛl/
Tên này là phiên bản nữ của tên Daniel, có nghĩa là “Thiên sứ của Đức Chúa Trời” hoặc “Thiên sứ của Ðán” trong ngôn ngữ Hebrew.
Nguồn gốc: Tên gốc từ tiếng Hebrew.
- Dakota – /dəˈkoʊtə/
Tên này xuất phát từ ngôn ngữ Sioux, có nghĩa là “người bạn” hoặc “bạn thân”.
Nguồn gốc: Tên gốc từ ngôn ngữ Sioux của người bản địa ở Bắc Mỹ.
- Dana – /ˈdeɪnə/
Tên này có nhiều nguồn gốc và có nghĩa khác nhau, bao gồm “lõi cây” trong tiếng Anh cổ, “người có xuất thân từ Đan Mạch” trong tiếng Hebrew, và “người được Đức Chúa Trời ban phước” trong tiếng Slavic.
Nguồn gốc: Có nguồn gốc từ nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Anh, tiếng Hebrew và tiếng Slavic.
ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ
BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+
Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc.
- Daniela – /ˌdæniˈɛlə/
Tên này là phiên bản nữ của tên Daniel và có cùng nghĩa “Thiên sứ của Đức Chúa Trời” hoặc “Thiên sứ của Ðán”.
Nguồn gốc: Tên gốc từ tiếng Hebrew.
- Daphne – /ˈdæfni/
Tên này xuất phát từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là “lá dương liễu”. Daphne cũng là tên của một nàng tiên trong thần thoại Hy Lạp.
Nguồn gốc: Tên gốc từ tiếng Hy Lạp.
- Darlene – /dɑrˈlin/
Tên này là sự kết hợp của “Dar” (đồng nghĩa với “darling” có nghĩa là “người yêu quý”) và hậu tố “-lene” (được sử dụng để tạo ra các tên gái).
Nguồn gốc: Tiếng Anh.
- Deborah – /ˈdɛbərə/
Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là “ong nữ” hoặc “ong đực”.
Nguồn gốc: Tên gốc từ tiếng Hebrew.
- Delia – /ˈdiːliə/
Tên này có nguồn gốc từ Hy Lạp và có nghĩa là “người phụ nữ có nguồn gốc từ Delos”, nơi thần Artemis và Apollo được sinh ra.
Nguồn gốc: Tên gốc từ tiếng Hy Lạp.
Tham khảo ngay học phí IELTS tại WISE English
- Denise – /dəˈniːs/
Tên này là phiên bản nữ của tên Denis, có nguồn gốc từ tiếng Latin và có nghĩa là “người ở gần núi núi thánh” hoặc “người của Dionysius”.
Nguồn gốc: Tên gốc từ tiếng Latin.
- Destiny – /ˈdɛstəni/
Tên gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là “định mệnh” hoặc “vận mệnh”.
Ý nghĩa: Tên Destiny thể hiện sự tín ngưỡng vào sự kiểm soát của vận mệnh hoặc tôn vinh một tương lai tốt đẹp.
- Diane – /daɪˈæn/
Tên gốc từ tiếng Pháp, tên gốc là “Diane”, là phiên âm tiếng Pháp của tên tiếng Hy Lạp “Artemis”, nghĩa là nữ thần săn bắn.
Ý nghĩa: Tên Diane thường được liên kết với sự mạnh mẽ, nhanh nhẹn và độc lập.
- Donna – /ˈdɒnə/
Tên gốc từ tiếng Ý và tiếng Latin, có nghĩa là “lady” hoặc “nữ quý tộc”.
Ý nghĩa: Tên Donna thể hiện sự quý phái và tôn trọng.
- Dora – /ˈdɔrə/
Tên gốc từ tiếng Hy Lạp, là viết tắt của tên Theodora, có nghĩa là “quà của Đức Chúa Trời” hoặc “được yêu thương bởi Đức Chúa Trời”.
Ý nghĩa: Tên Dora thường được liên kết với sự dễ thương, yêu thương và niềm vui.
- Dorothy – /ˈdɒrəθi/
Tên gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là “món quà của Đức Chúa Trời”.
Ý nghĩa: Tên Dorothy thể hiện sự yêu thương và quý trọng.
- Drew – /druː/
Tên gốc từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ “Andrew” (tiếng Hy Lạp) hoặc “Andreas” (tiếng Latin), cả hai đều có nghĩa là “mạnh mẽ, dũng cảm”.
Ý nghĩa: Tên Drew thường được liên kết với sự mạnh mẽ và quyết đoán.
- Dulce – /ˈduːlseɪ/
Tên gốc từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là “ngọt ngào”.
Ý nghĩa: Tên Dulce thể hiện sự dịu dàng và hoà thuận.
- Della – /ˈdɛlə/
Tên gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là “edel”, có nghĩa là “quý phái” hoặc “quý tộc”.
Ý nghĩa: Tên Della thể hiện sự quý phái và tôn trọng.
- Dena – /ˈdiːnə/
Tên gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là “nhân từ” hoặc “độ lượng”.
Ý nghĩa: Tên Dena thường được liên kết với sự nhân từ và tôn trọng.
- Dixie – /ˈdɪksi/
Tên gốc từ tiếng Anh, ban đầu là tên của một vùng miền ở Hoa Kỳ. Nó được sử dụng như một biểu tượng của miền Nam.
Ý nghĩa: Tên Dixie thường được liên kết với vùng miền Nam của Hoa Kỳ.
IV. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D giống người nổi tiếng
Trong danh sách các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “D”, có nhiều cái tên nổi tiếng được gắn liền với các cá nhân đặc biệt. Ví dụ, Denzel Washington, một diễn viên xuất sắc và ngôi sao nổi tiếng của điện ảnh Hollywood, đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng người hâm mộ trên toàn thế giới.
Hẳn có nhều người muốn đặc tên mình theo người nổi tiếng để có điểm nhấn và sự khác biệt riêng. WISE English gợi ý cho bạn mội số cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D dưới đây:
STT | Tên Người Nổi Tiếng | Giới tính | Nghề Nghiệp |
1 | Denzel Washington | Nam | Diễn viên |
2 | Dakota Fanning | Nữ | Diễn viên |
3 | Demi Lovato | Nữ | Ca sĩ, Diễn viên |
4 | Daniel Radcliffe | Nam | Diễn viên |
5 | Drew Barrymore | Nữ | Diễn viên, Nhà sản xuất |
6 | David Beckham | Nam | Cầu thủ bóng đá |
7 | Diane Keaton | Nữ | Diễn viên, Nhà sản xuất |
8 | Dwayne “The Rock” Johnson | Nam | Diễn viên, Đô vật, Nhà sản xuất |
9 | Princess Diana | Nữ | Nữ hoàng xứ Wales |
10 | Donald Trump | Nam | Doanh nhân, Chính trị gia |
11 | Demi Moore | Nữ | Diễn viên, Nhà sản xuất |
12 | Dolly Parton | Nữ | Ca sĩ, Nhạc sĩ, Diễn viên |
13 | Dustin Hoffman | Nam | Diễn viên, Đạo diễn |
14 | Drake | Nam | Ca sĩ, Nhạc sĩ, Diễn viên |
15 | Damien Chazelle | Nam | Đạo diễn, Biên kịch |
16 | Danica Patrick | Nữ | Vận động viên đua xe hơi |
17 | Dita Von Teese | Nữ | Người mẫu, Nghệ sĩ biểu diễn |
18 | Dave Grohl | Nam | Ca sĩ, Nhạc sĩ, Nhà sản xuất |
19 | Desmond Tutu | Nam | Giám mục, Nhà hoạt động nhân quyền |
20 | Dan Brown | Nam | Nhà văn |
V. Kết luận
Bài viết trên, WISE English đã tổng hợp cho bạn những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D và mỗi cái tên đều mang một ý nghĩa riêng, hi vọng bạn sẽ chọn được cho mình một cái tên hay và phù hợp nhất với bản thân.