Khác với những ngành khác, chuyên ngành dược yêu cầu người học nắm rõ được những thuật ngữ tiếng Anh về các loại thuốc. Hiểu biết nhiều về chuyên ngành dược sẽ giúp bạn có được nhiều lợi thế trong học tập và làm việc.
Nhằm giúp các bạn hiểu hơn về tiếng Anh ngành dược, WISE ENGLISH sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược dưới bài viết này nhé!

Xem thêm:
BẤT ĐỘNG SẢN TRONG TIẾNG ANH, 200+ TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH
GIAO TIẾP TIẾNG ANH TRONG NHÀ HÀNG|200+ TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU THÔNG DỤNG
I. Ngành dược tiếng anh là gì?
Ngành dược tiếng Anh được gọi là “Pharmaceutical industry”, là một lĩnh vực y tế chuyên về thuốc và quản lý chăm sóc sức khỏe. Ngành dược bao gồm việc nghiên cứu, phát triển, sản xuất, phân phối và sử dụng thuốc.

Các chuyên gia dược sĩ trong ngành dược có kiến thức về các loại thuốc, cơ chế hoạt động, tác dụng phụ, tương tác thuốc và liều lượng. Họ cũng hiểu về các vấn đề liên quan đến sức khỏe như bệnh lý, tình trạng y tế và điều trị. Dược sĩ cũng có thể tham gia vào công tác nghiên cứu và phát triển thuốc, kiểm tra chất lượng sản phẩm, quản lý dược phẩm và tư vấn về sức khỏe cho bệnh nhân.
Ngành dược cũng có những chuyên ngành phụ như Dược học công nghệ, Quản lý dược phẩm, Dược lý học, Dược phẩm học,… Các dược sĩ có thể làm việc trong các cơ sở y tế như nhà thuốc, bệnh viện, công ty dược phẩm, trường đại học và tổ chức nghiên cứu y tế.
Các thuật ngữ và khái niệm liên quan đến ngành dược tiếng Anh cũng như danh sách các loại thuốc và công nghệ mới được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu, sách giáo trình và công việc liên quan đến lĩnh vực này.
II. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành dược

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược cơ bản mà bạn cần biết:
Từ vựng tiếng Anh | Cách phát âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Pharmacy | /ˈfɑːrməsi/ | Dược học |
Pharmacology | /ˌfɑːrməˈkɑːlədʒi/ | Dược lý học |
Prescription | /prɪˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
Medication | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | Thuốc |
Dosage | /ˈdoʊsɪdʒ/ | Liều lượng |
Adverse effect | /ædˈvɜːrs ɪˈfɛkt/ | Tác dụng phụ |
Drug interaction | /drʌɡ ˌɪntərˈækʃən/ | Tương tác thuốc |
Pharmaceutical | /ˌfɑːrməˈsuːtɪkəl/ | Dược phẩm |
Compounding | /kəmˈpaʊndɪŋ/ | Phối hợp thuốc |
Pharmacokinetics | /ˌfɑːrməkoʊkɪˈnɛtɪks/ | Dược động học |
Biopharmaceutics | /ˌbaɪoʊˌfɑːrməˈsuːtɪks/ | Sinh dược phẩm |
Antibiotic | /ˌæntibaɪˈɑːtɪk/ | Kháng sinh |
Antidepressant | /ˌæntiˌdiprəˈsænt/ | Thuốc chống trầm cảm |
Side effect | /saɪd ɪˈfɛkt/ | Tác dụng phụ |
Over-the-counter | /ˌoʊvər ðə ˈkaʊntər/ | Không cần đơn thuốc |
Generic name | /dʒəˈnɛrɪk neɪm/ | Tên thuốc chung |
Brand name | /brænd neɪm/ | Tên thương hiệu |
Drug administration | /drʌɡ ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ | Quản lý thuốc |
Pharmacist | /ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ |
Prescription drug | /prɪˈskrɪpʃən drʌɡ/ | Thuốc kê đơn |
III. Từ vựng tiếng anh ngành dược về các loại bệnh
Một trong những từ vựng anh văn chuyên ngành dược mà bạn cần biết đó là thuật ngữ khoa học nói về các loại bệnh:
Từ vựng tiếng Anh | Cách phát âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Tiểu đường |
Hypertension | /ˌhaɪpərˈtɛnʃən/ | Huyết áp cao |
Asthma | /ˈæzmə/ | Hen suyễn |
Cancer | /ˈkænsər/ | Ung thư |
Arthritis | /ɑːrˈθraɪtɪs/ | Viêm khớp |
Allergy | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng |
Influenza | /ˌɪnfluˈɛnzə/ | Cúm |
Pneumonia | /nuːˈmoʊniə/ | Viêm phổi |
Migraine | /ˈmaɪɡreɪn/ | Đau nửa đầu |
Depression | /dɪˈprɛʃən/ | Trầm cảm |
Alzheimer’s | /ˈælzhaɪmərz/ | Bệnh Alzheimer |
Parkinson’s | /ˈpɑːrkɪnsənz/ | Bệnh Parkinson |
Schizophrenia | /ˌskɪtsəˈfriːniə/ | Tâm thần phân liệt |
Epilepsy | /ˈɛpɪˌlɛpsi/ | Động kinh |
Stroke | /stroʊk/ | Đột quỵ |
Osteoporosis | /ˌɑːstiːoʊpoʊˈroʊsɪs/ | Loãng xương |
Heart disease | /hɑːrt dɪˈziːz/ | Bệnh tim |
Liver disease | /ˈlɪvər dɪˌziːz/ | Bệnh gan |
Kidney disease | /ˈkɪdni dɪˌziːz/ | Bệnh thận |
Respiratory | /rɪˈspɪrəˌtɔːri/ | Hô hấp |
IV. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành y dược về các triệu chứng
Từ vựng về các triệu chứng giúp cho dược sĩ nắm rõ được các biểu hiện của bệnh. Dưới đây là một số từ anh văn chuyên ngành dược mà bạn cần biết:
Từ vựng tiếng Anh | Cách phát âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Fever | /ˈfiːvər/ | Sốt |
Headache | /ˈhɛˌdeɪk/ | Đau đầu |
Nausea | /ˈnɔːziə/ | Buồn nôn |
Dizziness | /ˈdɪzɪnəs/ | Chóng mặt |
Fatigue | /fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi |
Cough | /kɑːf/ | Ho |
Shortness of breath | /ˈʃɔːrtnəs əv brɛθ/ | Khó thở |
Chest pain | /tʃɛst peɪn/ | Đau ngực |
Abdominal pain | /æbˈdɑːmɪnəl peɪn/ | Đau bụng |
Diarrhea | /ˌdaɪəˈriːə/ | Tiêu chảy |
Vomiting | /ˈvɑːmɪtɪŋ/ | Nôn mửa |
Rash | /ræʃ/ | Phát ban |
Swelling | /ˈswɛlɪŋ/ | Sưng |
Sore throat | /sɔr θroʊt/ | Đau họng |
Joint pain | /dʒɔɪnt peɪn/ | Đau khớp |
Muscle aches | /ˈmʌsəl eɪks/ | Đau cơ |
Numbness | /ˈnʌmnəs/ | Tê cóng |
Insomnia | /ɪnˈsɑːmniə/ | Mất ngủ |
Anxiety | /æŋˈzaɪəti/ | Lo lắng |
Depression | /dɪˈprɛʃən/ | Trầm cảm |
V. Từ vựng tiếng anh ngành dược về các chức vụ của dược sĩ
Bên cạnh những từ vựng miêu tả về các loại bệnh và triệu chứng. Các từ vựng chỉ chức vụ tiếng anh chuyên ngành y dược cũng rất quan trọng. Dưới đây là bảng danh sách các tên gọi tiếng anh trong ngành y tế:
Từ vựng tiếng Anh | Cách phát âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Pharmacist | /ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ |
Pharmacy manager | /ˈfɑːrməsi ˈmænɪdʒər/ | Trưởng quầy thuốc |
Clinical pharmacist | /ˈklɪnɪkəl ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ lâm sàng |
Hospital pharmacist | /ˈhɑːspɪtl ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ bệnh viện |
Community pharmacist | /kəˈmjuːnəti ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ cộng đồng |
Industrial pharmacist | /ɪnˈdʌstriəl ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ công nghiệp |
Research pharmacist | /rɪˈsɜːrtʃ ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ nghiên cứu |
Consultant pharmacist | /kənˈsʌltənt ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ tư vấn |
Pharmaceutical representative | /ˌfɑːrməsjuːˈtɪkəl ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | Đại diện dược phẩm |
VI. Từ vựng anh văn chuyên ngành dược về dụng cụ y tế
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược về dụng cụ y tế mà các dược sĩ cần biết:
Từ vựng tiếng Anh | Cách phát âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Syringe | /ˈsɪrɪndʒ/ | Ống tiêm |
Needle | /ˈniːdəl/ | Kim tiêm |
IV (intravenous) drip | /ˌɪntrəˈvinəs drɪp/ | Dây truyền tĩnh mạch |
Catheter | /ˈkæθɪtər/ | Ống thông tiểu |
Stethoscope | /ˈstɛθəˌskoʊp/ | Ống nghe |
Sphygmomanometer | /ˌsfɪɡmoʊməˈnɑːmɪtər/ | Máy đo huyết áp |
Scalpel | /ˈskælpəl/ | Dao mổ |
Forceps | /ˈfɔːrˌsɛps/ | Kìm |
Surgical mask | /ˈsɜːrdʒɪkəl mæsk/ | Mặt nạ phẫu thuật |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Bandage | /ˈbændɪdʒ/ | Băng bó |
Thermometer | /θərˈmɑːmɪtər/ | Nhiệt kế |
Otoscope | /ˈoʊtəˌskoʊp/ | Bút tai |
Ophthalmoscope | /ˌɑːfθælməˈskoʊp/ | Bút kính |
Suture | /ˈsuːtʃər/ | Mũi khâu |
X-ray machine | /ˈɛksˌreɪ məˌʃin/ | Máy X-quang |
Ultrasound machine | /ˈʌltrəˌsaʊnd məˌʃin/ | Máy siêu âm |
EKG (electrocardiogram) | /iːkeɪˈdʒiː/ | Máy điện tim |
Inhaler | /ɪnˈheɪlər/ | Ống hít |
Defibrillator | /dɪˈfɪbrɪˌleɪtər/ | Máy phục hồi tim |
V. Nguồn tài liệu từ vựng Anh Văn chuyên ngành dược
Sách giáo trình chuyên về từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực dược học ví dụ như “Pharmacy Technician Certification Exam Review” của Lorraine C. Zentz và “Pharmaceutical Marketing: Principles, Environment, and Practice” của Mickey C. Smith. Những cuốn sách này cung cấp từ vựng chuyên ngành, ví dụ và bài tập để giúp bạn hiểu và áp dụng từ vựng vào thực tế.
Nhiều trang web và nguồn tài liệu trực tuyến chuyên về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược. Một số nguồn phổ biến bao gồm “Pharmaceutical Glossary” trên trang web của European Medicines Agency và “Medical Vocabulary for ESL Students” trên trang web EnglishClub.
Ứng dụng di động dành cho việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược. Ví dụ, “Pharmacy Dictionary” là một ứng dụng cung cấp định nghĩa và thông tin về từ vựng chuyên ngành dược học.
Ngoài sách giáo trình, còn có các tài liệu tham khảo trực tuyến như bài viết, bài báo và tài liệu chuyên ngành. Bạn có thể tìm kiếm các bài viết về từ vựng chuyên ngành dược học trên các trang web y tế hoặc tạp chí y khoa để nâng cao kiến thức của mình.
Có nhiều khóa học trực tuyến miễn phí hoặc trả phí về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược học. Các trang web như Coursera, edX và Udemy cung cấp các khóa học có chứa tài liệu và bài tập từ vựng dành cho ngành dược học.
VI. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng anh chuyên ngành y dược
1. Điền từ còn thiếu vào câu sau để hoàn thành:
“The ___________ is responsible for dispensing medications and providing medication counseling to patients.”
- A) Pharmacist
- B) Nurse
- C) Doctor
- D) Technician
2. Dùng từ vựng chính xác để hoàn thành câu sau:
“The ___________ is used to measure a person’s blood pressure.”
3. Liệt kê 5 loại dụng cụ y tế phổ biến được sử dụng trong ngành dược.
1………………………..
2………………………..
3………………………..
4………………………..
5………………………..
4. Sắp xếp các từ sau theo thứ tự từ A-Z:
Prescription
Side effects
Dosage
Interaction
Allergy
5. Dịch các cụm từ sau sang tiếng Anh:
a) Thuốc kê đơn
b) Tác dụng phụ
c) Liều lượng
d) Tương tác thuốc
e) Dị ứng
Với những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược được chia sẻ trong nội dung bài viết. WISE ENGLISH hy vọng bạn có thể ứng dụng được những kiến thức bổ ích này vào quá trình học tập và làm việc.
Đừng quên theo dõi các bài viết và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS-Chiến thuật IELTS 8.0 và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều chiến công giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bång Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
Xem thêm:
TOP 15 TRUNG TÂM LUYỆN THI TOEIC TPHCM UY TÍN
TOP 15 TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS TPHCM TỐT NHẤT 2023