BẤT ĐỘNG SẢN TRONG TIẾNG ANH, 200+ TỪ VỰNG VÀ GIAO TIẾP CHUYÊN NGÀNH

Đánh giá post

Hiện nay, ngành bất động sản cũng là một ngành phát triển khá mạnh mẽ ở Việt Nam. Do đó nhu cầu làm việc với đối tác nước ngoài cũng tăng lên, hoặc những bạn muốn ra nước ngoài làm việc trong ngành bất động sản cũng sẽ cần những từ vựng chuyên ngành để giao tiếp tốt hơn. 

Cùng WISE ENGLISH tìm hiểu về Bất động sản trong tiếng Anh ngay trong bài viết dưới đây nhé!

bat-dong-san-trong-tieng-Anh-min
Bất động sản trong tiếng Anh và 200+ từ vựng chuyên ngành

Xem thêm:

QUẢN TRỊ KINH DOANH TIẾNG ANH LÀ GÌ? 300+ TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH QTKD
TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN PHỔ BIẾN NHẤT

I. Bất động sản trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, bất động sản được dịch thành “real property” hay “real estate”.

Bất động sản là bao gồm đất đai và những gì liên quan chặt chẽ không thể tách rời với mảnh đất bên trên hoặc bên dưới mặt đất như nhà cửa, kiến trúc, dầu mỏ, khoáng chất. Còn những thứ có thể tách rời khỏi mảnh đất thì không được xem là bất động sản.

 

II. Tất tần tật từ vựng về bất động sản trong tiếng Anh

bat-dong-san-trong-tieng-Anh-min
Từ vựng về bất động sản trong tiếng Anh
STTTừPhiên âmNghĩa

1. Từ vựng tiếng anh về bất động sản cơ bản

1Real estate/rɪəl ɪsˈteɪt/Bất động sản
2Investor/ɪnˈvɛstə/Nhà đầu tư
3Constructor/kənˈstrʌktə/Nhà thi công
4Real estate developer/rɪəl ɪsˈteɪt dɪˈvɛləpə/Nhà phát triển bất động sản
5Construction supervisor/kənˈstrʌkʃən ˈsjuːpəvaɪzə/Giám sát công trình
6Architect/ˈɑːkɪtɛkt/Kiến trúc sư
7Real estate agent/rɪəl ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt/Đại lý tư vấn bất động sản
8Real estate broker/rɪəl ɪsˈteɪt ˈbrəʊkə/Nhân viên tư vấn bất động sản
9Project/ˈprɒʤɛkt/Dự án
10Investment construction project/ɪnˈvɛstmənt kənˈstrʌkʃən ˈprɒʤɛkt/Dự án đầu tư xây dựng

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản về hợp đồng pháp lý

1Legal documents/ˈliːgəl ˈdɒkjʊmənts/Giấy tờ pháp lý
2Loan/ləʊn/Khoản vay
3Principal/ˈprɪnsəpəl/Tiền vốn (phải trả)
4Interest/ˈɪntrɪst/Tiền lãi (phải trả)
5Contract/ˈkɒntrækt/Hợp đồng
6Agreement contract/əˈgriːmənt ˈkɒntrækt/Hợp đồng thoả thuận
7Deposit/dɪˈpɒzɪt/Tiền đặt cọc
8Breach/briːʧ/Sự vi phạm hợp đồng
9Appraisal/əˈpreɪzəl/Sự định giá
10Assets/ˈæsɛts/Tài sản
11Liquid assets/ˈlɪkwɪd ˈæsɛts/Tài sản lưu động
12Beneficiary/ˌbɛnɪˈfɪʃəri/Người/bên thụ hưởng
13Bid/bɪd/Đấu thầu
14Building permit/ˈbɪldɪŋ ˈpɜːmɪt/Giấy phép xây dựng
15Charter capital/ˈʧɑːtə ˈkæpɪtl/Vốn điều lệ
16For sale/fɔː seɪl/(Bất động sản) đang được rao bán
17For lease/fɔː liːs/(Bất động sản/căn hộ) cho thuê
18Negotiate/nɪˈgəʊʃɪeɪt/Thương lượng
19Transfer/ˈtrænsfəː/Bàn giao
20Transfer deeds/ˈtrænsfəː diːdz/Hợp đồng bàn giao
21Application/ˌæplɪˈkeɪʃən/Đơn từ, giấy xin vay thế chấp
22Payment step/ˈpeɪmənt stɛp/Các bước thanh toán
23Montage/mɒnˈtɑːʒ/Khoản nợ, thế chấp
24Bankruptcy/ˈbæŋkrʌptsi/Vỡ nợ, phá sản
25Capital gain/ˈkæpɪtl ɡeɪn/Vốn điều lệ tăng
26Buyer-agency agreement/ˈbaɪər ˈeɪʤənsi əˈgriːmənt/Thỏa thuận giữa người mua và đại lí
27Buy-back agreement/ˈbaɪˌbæk əˈgriːmənt/Thỏa thuận mua lại
28Contract agreement/ˈkɒntrækt əˈgriːmənt/Thỏa thuận hợp đồng
29Cooperation/koʊˌɑːpəˈreɪʃən/Hợp tác
30Office for rent/ˈɔːfɪs fɔːr rɛnt/Văn phòng cho thuê
31Overtime-fee/ˈoʊvərˌtaɪm fiː/Phí làm thêm giờ
32Payment upon termination/ˈpeɪmənt əˈpɒn ˌtɜːrmɪˈneɪʃən/Thanh toán khi kết thúc hợp đồng
33Office for lease/ˈɔːfɪs fɔːr liːs/Văn phòng cho thuê

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản về dự án, công trình

1Project area/ˈprɒʤɛkt ˈeərɪə/Khu vực dự án
2Site area/saɪt ˈeərɪə/Tổng diện tích khu đất
3Gross floor area/grəʊs flɔːr ˈeərɪə/Tổng diện tích sàn
4Planning area/ˈplænɪŋ ˈeərɪə/Khu quy hoạch
5Floor layout/flɔː ˈleɪaʊt/Mặt bằng điển hình tầng
6Apartment layout/əˈpɑːtmənt ˈleɪaʊt/Mặt bằng căn hộ
7Sample apartment/ˈsɑːmpl əˈpɑːtmənt/Căn hộ mẫu
8Project management/ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤmənt/Quản lý dự án
9Amenities/əˈmiːnɪtiz/Tiện ích, tiện nghi
10Master plan/ˈmɑːstə plæn/Mặt bằng tổng thể
11Quality assurance/ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns/Đảm bảo về chất lượng
12Sale policy/seɪl ˈpɒlɪsi/Chính sách bán hàng
13Hand over/hænd ˈəʊvə/Bàn giao
14Commencement date/kəˈmɛnsmənt deɪt/Ngày khởi công
15Construction progress/kənˈstrʌkʃən ˈprəʊgrəs/Tiến độ công trình
16Residence/ˈrɛzɪdəns/Nhà ở, dinh thự
17Notice/ˈnəʊtɪs/Thông báo
18Procedure/prəˈsiːʤə/Tiến độ bàn giao
19Constructo/kənˈstrʌktə/Nhà thầu thi công
20Commercial/kəˈmɜːʃəl/Thương mại
21Density of building/ˈdɛnsɪti ɒv ˈbɪldɪŋ/Mật độ xây dựng
22Protection of the environment/prəˈtɛkʃən ɒv ði ɪnˈvaɪərənmənt/Bảo vệ môi trường
23Advantage/amenities/ədˈvɑːntɪʤ əˈmiːnɪtiz/Tiện ích, tiện nghi
24Landscape/ˈlændskeɪp/Cảnh quan, sân vườn
25Show flat/ʃoʊ flæt/Căn hộ mẫu
26Coastal property/ˈkoʊstəl ˈprɒpərti/Bất động sản ven biển
27Cost control/kɒst kənˈtroʊl/Kiểm soát chi phí
28Landmark/ˈlændmɑːrk/Khu vực quan trọng trong thành phố
29Start date/stɑːrt deɪt/Ngày khởi công
30Taking over/ˈteɪkɪŋ ˈoʊvər/Bàn giao (công trình)
31Property/ˈprɒpərti/Bất động sản

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản về căn hộ

1Flat/flæt/Căn hộ, chung cư
2Tenant/ˈtɛnənt/Người thuê nhà, căn hộ
3Occupant/ˈɒkjʊpənt/Chủ sở hữu nhà, căn hộ
4Rent/rɛnt/Thuê ngắn hạn (vài tháng)
5Lease/liːs/Thuê dài hạn (vài năm)
6Sublease/ˌsʌbˈliːs/Cho thuê lại
7Evict/ɪˈvɪkt/Đuổi một người (khỏi căn hộ, nhà cho thuê)
8Vacancy/ˈveɪkənsi/Vị trí còn trống
9Landlord / Landlady/ˈlænlɔːd/ / ˈlændˌleɪdi/Chủ đất, người cho thuê đất
10Coastal/ˈkəʊstəl/Ven biển
11Detached/dɪˈtæʧt/Đơn lập
12Semi-detached/ˈsɛmi-dɪˈtæʧt/Bán đơn lập
13Floor/flɔː/Tầng (chỉ vị trí sinh sống, làm việc)
14Storey/ˈstɔːri/Tầng (dùng để đếm quy mô tòa nhà)
15Lift / Elevator/lɪft/ / ˈɛlɪveɪtə/Thang máy
16Porch/pɔːʧ/Mái hiên
17Balcony/ˈbælkəni/Ban công
18Living room/ˈlɪvɪŋ ruːm/Phòng khách
19Bedroom/ˈbɛdruːm/Phòng ngủ
20Bathroom/ˈbɑːθruːm/Phòng tắm
21Kitchen/ˈkɪʧɪn/Nhà bếp
22Furniture/ˈfɜːnɪʧə/Đồ nội thất
23Air-conditioning/eə-kənˈdɪʃnɪŋ/Hệ thống điều hòa
24Electric system/ɪˈlɛktrɪk ˈsɪstɪm/Hệ thống điện
25Water system/ˈwɔːtə ˈsɪstɪm/Hệ thống nước
26Common area/ˈkɒmən ˈeərɪə/Khu vực sử dụng chung
27Parking lot/ˈpɑːkɪŋ lɒt/Khu vực giữ xe
28Room/ruːm/Phòng, căn phòng
29Floors/flɔːrz/Lầu, tầng
30Stairs/stɛrz/Cầu thang
31Wooden floors/ˈwʊdən flɔːrz/Sàn gỗ
32Bungalow/ˈbʌŋgəloʊ/Nhà 1 trệt
33Coastal villas/ˈkoʊstəl ˈvɪləz/Biệt thự ven biển
34Detached Villa/dɪˈtæʧt ˈvɪlə/Biệt thự đơn lập
35Duplex / Twin / Semi-detached Villa/ˈduːplɛks/ / twɪn / ˈsɛmi-dɪˈtæʧt ˈvɪlə/Biệt thự song lập
36Apartment / Condominium/əˈpɑːrtmənt/ / ˌkɒndəˈmɪniəm/Chung cư / Chung cư cao cấp
37Orientation/ˌɔːriɛnˈteɪʃən/Hướng
38Ceiling/ˈsiːlɪŋ/Trần nhà
39Window/ˈwɪndoʊ/Cửa sổ
40Electrical equipment/ɪˈlɛkˌtrɪkəl ɪˈkwɪpmənt/Thiết bị điện
41Electric equipment/ɪˈlɛkˌtrɪk ɪˈkwɪpmənt/Thiết bị nước
42Bathroom/bæθ ruːm/Phòng tắm
43Dining room/ˈdaɪnɪŋ ruːm/Phòng ăn
44Living room/ˈlɪvɪŋ ruːm/Phòng khách
45Kitchen/ˈkɪʧɪn/Nhà bếp
46Built-up area/bɪlt-ʌp ˈɛriə/Diện tích theo tim tường
47Garage/ˈɡærɪʤ/Nhà để xe
48Garden/ˈɡɑːrdn/Vườn
49Carpet area/ˈkɑːrpɪt ˈɛriə/Diện tích trải thảm
50Saleable Area/ˈseɪləbəl ˈɛriə/Diện tích xây dựng
51Porch/pɔrtʃ/Mái hiên
52Balcony/ˈbælkəni/Ban công
53Cottage/ˈkɑːtɪʤ/Nhà ở nông thôn
54Terraced house/ˈtɛrɪst haʊs/Nhà theo dãy có cùng kiến trúc
55Downstairs/daʊnˈstɛrz/Tầng dưới, tầng trệt
56Furniture/ˈfɜːrnɪʧər/Nội thất
57Yard/jɑːrd/Sân
58Decorating/ˈdɛkəˌreɪtɪŋ/Trang trí
59Air Condition/ɛr kənˈdɪʃən/Điều hòa
60Hallway/ˈhɔlˌweɪ/Hành lang
61Wall/wɔːl/Tường nhà
62Shutter/ˈʃʌtər/Cửa chớp

Xem thêm: IELTS SPEAKING CHỦ ĐỀ FAMILY: “NẰM LÒNG” BỘ TỪ VỰNG, CÂU HỎI VÀ CÁCH TRẢ LỜI

III. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành bất động sản phổ biến.

bat-dong-san-trong-tieng-Anh-min
Mẫu câu về bất động sản trong tiếng Anh

 

STTCâuNghĩa
1Please contact the real estate broker via this number for more information regarding the property.Vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn bất động sản qua số điện thoại dưới đây để biết thêm thông tin.
2First of all, I will run you through all the legal documents needed for your purchase.Trước hết, tôi sẽ cho bạn biết về các giấy tờ pháp lý cần thiết cho giao dịch của bạn.
3I think we should negotiate before signing the contract.Tôi nghĩ là ta nên thương lượng trước khi ký vào hợp đồng.
4In the agreement contract, a deposit must be paid within 30 days, or else a breach will be imposed on you.Trong hợp đồng thỏa thuận, một khoản tiền đặt cọc cần được thanh toán trong vòng 30 ngày, nếu không một biện pháp chế tài sẽ được áp đặt lên bạn.
5Can I look through the floor layout of this building?Tôi có thể xem qua mặt bằng điển hình tầng của tòa nhà này không?
6What amenities are there in the residence?Các loại tiện nghi của khu dân sinh này là gì?
7When is the commencement date of this construction project?Khi nào là ngày khởi công của dự án công trình này?
8You can ask the real estate agent to give you a tour in one of our sample apartments before you make any decisions.Bạn có thể hỏi trung tâm tư vấn bất động sản để cho bạn một chuyến tham quan một trong những căn hộ mẫu của chúng tôi trước khi đưa ra quyết định.
9Is there any vacancy for lease in this building complex?Còn vị trí cho thuê dài hạn còn trống ở khu phức hợp này không?
10We are offering a 50 square meter flat with 1 bedroom with a view to the sea at a reasonable price.Chúng tôi đang rao bán một căn hộ rộng 50 mét vuông với 1 phòng ngủ và hướng nhìn ra biển ở một mức giá phải chăng.
11We are looking for an apartment with 2 bedrooms.Chúng tôi đang tìm kiếm một căn hộ 2 phòng ngủ.
12Does this property have a convenient parking lot?Bất động sản này có chỗ đậu xe thuận tiện không?
13I’m looking for an apartment.Tôi đang tìm một căn hộ.
14What price do you want the house to be?Anh/chị muốn căn nhà ở mức giá nào?
15How many rooms do you want the apartment to have?Anh/chị muốn căn hộ có mấy phòng?
16Do you want a parking space?Anh/chị có muốn có chỗ để xe không?
17Do you have land you want to sell?Anh/chị muốn bán đất đúng không ạ?
18Do you pay by cash or card?Anh/chị thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?
19Do you need a mortgage?Anh/chị có cần vay thế chấp không?

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

IV. Đoạn giao tiếp mẫu về chuyên ngành bất động sản trong tiếng Anh

Dưới đây sẽ là một số đoạn giao tiếp thường thấy về bất động sản trong tiếng Anh

bat-dong-san-trong-tieng-Anh-min
Đoạn giao tiếp mẫu về bất động sản trong tiếng Anh

1. Đoạn hội thoại:

Agent A: Hello! How can I assist you today?

Customer B: Hi there! I’m interested in buying a property.

Agent A: Great! We have a wide range of properties available. Can you please let me know your preferences?

Customer B: I’m looking for a spacious apartment in a central location.

Agent A: Wonderful! What is your preferred price range?

Customer B: I’m willing to spend around $500,000.

Agent A: That’s a good budget. How many bedrooms would you like the apartment to have?

Customer B: I’m looking for a minimum of three bedrooms.

Agent A: Noted. And do you have any specific amenities or features in mind, such as a balcony or a swimming pool?

Customer B: A balcony would be great, and if there’s a fitness center or a park nearby, that would be a bonus.

Agent A: Understood. We have a few options that match your criteria. Let me show you some properties with spacious apartments, balconies, and access to nearby parks and fitness centers.

Customer B: That sounds perfect! Can we schedule a visit to these properties?

Agent A: Absolutely! I can arrange a convenient time for you to visit these properties and explore them in person. How does next Saturday morning sound to you?

Customer B: That works for me. I’m looking forward to it!

Agent A: Excellent! I’ll send you the details and address of the properties via email. If you have any more questions or need further assistance, please don’t hesitate to reach out.

Customer B: Thank you so much for your help. I appreciate it!

Agent A: You’re welcome! It’s my pleasure to assist you. Have a great day!

Customer B: You too! Goodbye!

2. Dịch nghĩa. 

Nhân viên A: Xin chào anh! Em có thể giúp anh điều gì hôm nay?

Khách hàng B: Chào em! Anh quan tâm đến việc mua một căn hộ.

Nhân viên A: Tuyệt vời! Em có nhiều lựa chọn căn hộ phù hợp. Anh có thể cho em biết sở thích của anh được không?

Khách hàng B: Anh đang tìm một căn hộ rộng rãi ở vị trí trung tâm.

Nhân viên A: Tuyệt! Mức giá anh mong muốn là bao nhiêu?

Khách hàng B: Anh sẵn lòng chi khoảng 500,000 đô la.

Nhân viên A: Đó là ngân sách tốt. Anh muốn căn hộ có bao nhiêu phòng ngủ?

Khách hàng B: Anh muốn ít nhất ba phòng ngủ.

Nhân viên A: Đã ghi nhận. Anh có bất kỳ tiện ích hoặc đặc điểm cụ thể nào trong đầu, như ban công hay bể bơi không?

Khách hàng B: Có ban công thì tốt, và nếu có trung tâm thể dục hoặc công viên gần đó thì càng tốt.

Nhân viên A: Hiểu rồi. Bên em có một số lựa chọn phù hợp với tiêu chí của anh. Cho em xem một số căn hộ rộng rãi, có ban công và gần công viên và trung tâm thể dục.

Khách hàng B: Nghe hoàn hảo! Chúng ta có thể lên lịch tham quan những căn hộ này được không?

Nhân viên A: Tất nhiên! Em có thể sắp xếp thời gian thuận tiện để anh tham quan những căn hộ này và khám phá chúng trực tiếp. Thứ bảy tuần sau vào buổi sáng nghe được không ạ?

Khách hàng B: Được rồi. Anh rất mong chờ!

Nhân viên A: Tuyệt vời! Em sẽ gửi cho anh chi tiết và địa chỉ của các căn hộ qua email. Nếu anh còn câu hỏi hoặc cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại liên hệ.

Khách hàng B: Cảm ơn em rất nhiều vì sự giúp đỡ. Anh đánh giá cao điều đó!

Nhân viên A: Không có gì! Rất vui được giúp anh. Chúc anh một ngày tốt lành!

Khách hàng B: Anh cũng vậy! Tạm biệt!

V. Kết luận

Bài viết trên, WISE ENGLISH đã chia sẻ các từ vựng và các đoạn hội thoại thường thấy ở chuyên ngành Bất động sản trong tiếng Anh. Hy vọng khi giao tiếp và làm ăn kinh doanh trong lĩnh vực này bạn hoàn toàn tự tin thể hiện trình độ của bản thân. Chúc các bạn thành công.

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+  và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

Xem thêm:

Top 15 trung tâm luyện thi TOEIC TPHCM uy tín
Top 15 trung tâm luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất 2023

Học IELTS online
Học IELTS online

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888