Hành trình chinh phục tiếng Anh chuyên ngành hàng hải có thể so sánh với việc tàu biển vượt qua những biển cả bao la và đầy khó khăn. Để hiểu rõ sâu hơn về ngôn ngữ của ngành này, bạn cần xây dựng nền tảng vững chắc từ kiến thức chuyên ngành đến các từ vựng kèm thuật ngữ.

Hãy cùng WISE English khám phá hành trình đầy thách thức và hứa hẹn này nhé!
Xem thêm:
I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải: Chức danh, vị trí
Hàng hải là một ngành đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ của nhiều chức danh khác nhau để đảm bảo tàu biển hoạt động một cách an toàn và hiệu quả.

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải liên quan đến các chức danh trên tàu, từ thuyền trưởng đến các thợ làm việc trên tàu, giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức vụ trên thuyền biển.
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch |
1 | Captain (also known as Master) | /ˈkæptən/ | Thuyền trưởng (Chủ tàu) |
2 | Chief Officer | /ʧiːf ˈɒfɪsə/ | Thuyền phó trưởng (Chức vụ cao nhất sau thuyền trưởng) |
3 | Second Officer | /ˈsɛkənd ˈɒfɪsə/ | Thuyền phó thứ hai |
4 | Third Officer | /θɜrd ˈɒfɪsə/ | Thuyền phó thứ ba |
5 | Chief Engineer | /ʧiːf ˌɛn.dʒɪˈnɪə/ | Kỹ sư trưởng (Trách nhiệm quản lý hệ thống máy móc) |
6 | Second Engineer | /ˈsɛkənd ˌɛn.dʒɪˈnɪə/ | Kỹ sư phó thứ hai |
7 | Third Engineer | /θɜrd ˌɛn.dʒɪˈnɪə/ | Kỹ sư phó thứ ba |
8 | Fourth Engineer | /fɔrθ ˌɛn.dʒɪˈnɪə/ | Kỹ sư phó thứ tư |
9 | Electrical Engineer | /ɪˌlɛkˈtrɪkəl ˌɛn.dʒɪˈnɪə/ | Kỹ sư điện |
10 | Radio Officer | /ˈreɪdioʊ ˈɔfɪsə/ | Thuyền phó trạm phát thanh |
11 | Chief Steward | /ʧiːf ˈstuːərd/ | Tổng quản đội tiếp viên (quản lý dịch vụ thực phẩm và ăn uống) |
12 | Able Seaman | /ˈeɪbl ˈsiːmən/ | Thuỷ thủ có khả năng (trợ lý cho các thủy thủ chính) |
13 | Ordinary Seaman | /ˈɔrdəˌnɛri ˈsiːmən/ | Thuỷ thủ thường (tập sự, thường được đào tạo) |
14 | Bosun (Boatswain) | /ˈboʊsən/ | Trưởng thuyền (quản lý thủy thủ, công việc cơ bản trên tàu) |
15 | Carpenter | /ˈkɑrpən.tər/ | Thợ mộc |
16 | Cook | /kʊk/ | Đầu bếp (đầu bếp trên tàu) |
17 | Purser | /ˈpɜrsər/ | Người quản lý tài chính và hành lý trên tàu |
18 | Helmsman | /ˈhɛlmzmən/ | Người lái tàu (điều khiển tàu thủ công) |
19 | Navigator | /ˈnævɪˌɡeɪtər/ | Người chỉ đường, thuyền phó thường xem xét định vị và lập bản đồ |
20 | Chief Radio Officer | /ʧiːf ˈreɪdioʊ ˈɔfɪsə/ | Trưởng trạm phát thanh (quản lý thiết bị liên lạc và trạm phát thanh) |
21 | Boatswain’s Mate | /ˈboʊsənz ˈmeɪt/ | Trợ lý trưởng thuyền (giúp trưởng thuyền) |
22 | Fireman | /ˈfaɪrmən/ | Thợ máy hơi (quản lý hệ thống cung cấp nhiên liệu và nước) |
23 | Oiler | /ˈɔɪlər/ | Thợ bảo trì máy (bảo dưỡng và bôi trơn máy móc) |
24 | Wiper | /ˈwaɪpər/ | Thợ phụ (làm công việc nhẹ và hỗ trợ các chức danh khác) |
25 | Fitter | /ˈfɪtər/ | Thợ cơ khí (làm việc trên hệ thống máy móc) |
26 | Motorman | /ˈmoʊtərmən/ | Thợ máy (làm việc trên động cơ) |
27 | Able Seafarer Deck | /ˈeɪbl ˌsiːˈfɛr ˈdɛk/ | Thuỷ thủ Deck có khả năng (trợ lý cho thuyền phó Deck) |
28 | Deck Cadet | /dɛk kəˈdɛt/ | Học viên trên tàu (thực tập viên trên tàu) |
29 | Engine Cadet | /ˈɛn.dʒɪn kəˈdɛt/ | Học viên kỹ thuật (thực tập viên trong bộ phận máy) |
30 | Steward’s Assistant | /ˈstuːərdz əˈsɪs.tənt/ | Trợ lý đội tiếp viên (trợ lý cho đội tiếp viên) |
II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng Hải: hoạt động vận chuyển
Hàng hải đóng một vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu và là phương tiện chính để vận chuyển hàng hóa qua biển. Để hiểu rõ về nó, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải liên quan đến các hoạt động vận chuyển là cần thiết.

Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng quan trọng để giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và ngôn ngữ hoạt động trong ngành hàng hải
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch |
1 | Shipping | /ˈʃɪpɪŋ/ | Vận chuyển biển |
2 | Cargo | /ˈkɑrɡoʊ/ | Hàng hóa |
3 | Freight | /freɪt/ | Phí vận chuyển |
4 | Logistics | /lɑˈdʒɪs.tɪks/ | Luận lý học, quản lý chuỗi cung ứng |
5 | Container | /kənˈteɪnər/ | Container |
6 | Port | /pɔrt/ | Cảng biển |
7 | Harbor | /ˈhɑrbər/ | Cảng nước sâu |
8 | Dock | /dɑk/ | Bến tàu |
9 | Berth | /bɜrθ/ | Bãi đậu tàu |
10 | Terminal | /ˈtɜrmənl/ | Bãi cảng |
11 | Quay | /kweɪ/ | Bến tàu |
12 | Pier | /pɪr/ | Bến tàu nhỏ |
13 | Shipping Line | /ˈʃɪpɪŋ laɪn/ | Hãng vận tải biển |
14 | Carrier | /ˈkæriər/ | Công ty vận tải biển |
15 | Charter | /ˈʧɑrtər/ | Thuê tàu |
16 | Vessel | /ˈvɛsl/ | Tàu biển |
17 | Shipowner | /ˈʃɪpˌoʊnər/ | Chủ tàu |
18 | Cruise Ship | /kruz ʃɪp/ | Tàu du lịch |
19 | Ferry | /ˈfɛri/ | Phà |
20 | Barge | /bɑrdʒ/ | Thuyền kéo |
21 | Navigation | /ˌnævɪˈɡeɪʃən/ | Điều hướng |
22 | Route | /rut/ | Tuyến đường |
23 | Sail | /seɪl/ | Lướt biển |
24 | Anchorage | /ˈæŋkərɪdʒ/ | Vùng neo đậu |
25 | Canal | /kəˈnæl/ | Kênh đào |
26 | Lock | /lɑk/ | Cánh cửa |
27 | Tugboat | /ˈtʌɡboʊt/ | Tàu kéo |
28 | Lighthouse | /ˈlaɪthaʊs/ | Nhà đèn biển |
29 | Buoy | /bɔɪ/ | Phao đánh dấu |
30 | Cargo Hold | /ˈkɑrɡoʊ hoʊld/ | Ngăn hàng hóa trên tàu |
31 | Bill of Lading | /bɪl ʌv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn |
32 | Customs Clearance | /ˈkʌstəmz ˈklɪrəns/ | Khai quan |
33 | Loading and Unloading | /ˈloʊdɪŋ ənd ʌnˈloʊdɪŋ/ | Tiếp nhận và xếp dỡ hàng hóa |
34 | Crane | /kreɪn/ | Cẩu |
35 | Stowage | /ˈstoʊɪdʒ/ | Sắp xếp hàng hóa trên tàu |
36 | Stowage Factor | /ˈstoʊɪdʒ ˈfæk.tər/ | Hệ số sắp xếp hàng hóa trên tàu |
37 | Bulk Carrier | /bʌlk ˈkæriər/ | Tàu chở hàng rời |
38 | Container Ship | /kənˈteɪnər ʃɪp/ | Tàu chở container |
39 | Dry Dock | /draɪ dɑk/ | Bãi sửa chữa tàu |
40 | Ro-Ro (Roll-on/Roll-off) Ship | /roʊ-roʊ ʃɪp/ | Tàu chở hàng lên/xuống |
III. Từ vựng tiếng Anh về Nghiệp vụ Thương mại
Nghiệp vụ thương mại trong ngành hàng hải đòi hỏi sự nắm vững các thuật ngữ và quy trình quan trọng để quản lý giao dịch, hợp đồng, và vận chuyển hàng hóa.

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải liên quan đến nghiệp vụ thương mại, giúp bạn tự tin hơn khi tìm hiểu các hoạt động thương mại biển và hiểu rõ hơn về quy trình quản lý giao dịch trong ngành.
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch |
1 | Cargo Handling | /ˈkɑrɡoʊ ˈhændlɪŋ/ | Xử lý hàng hóa |
2 | Freight Forwarder | /freɪt ˈfɔrwərdər/ | Người điều phối phí vận chuyển |
3 | Chartering | /ˈʧɑrtərɪŋ/ | Thuê tàu |
4 | Consignment | /kənˈsaɪnmənt/ | Lô hàng |
5 | Shipment | /ˈʃɪpmənt/ | Lô hàng gửi đi |
6 | Export | /ˈɛkspɔrt/ | Xuất khẩu |
7 | Import | /ˈɪmpɔrt/ | Nhập khẩu |
8 | Trade Agreement | /treɪd əˈɡriːmənt/ | Hiệp định thương mại |
9 | Customs Broker | /ˈkʌstəmz ˈbroʊkər/ | Người môi giới hải quan |
10 | Bill of Exchange | /bɪl ʌv ɪksˈʧeɪndʒ/ | Hối phiếu |
11 | Letter of Credit | /ˈlɛtər ʌv ˈkrɛdɪt/ | Thư tín dụng |
12 | Incoterms (International Commercial Terms) | /ˈɪnkoʊˌtɜrmz/ | Điều khoản thương mại quốc tế |
13 | Commercial Invoice | /kəˈmɜrʃəl ˈɪnˈvɔɪs/ | Hóa đơn thương mại |
14 | Proforma Invoice | /proʊˈfɔrmə ˈɪnˈvɔɪs/ | Hóa đơn ước tính |
15 | Payment Terms | /ˈpeɪmənt tɜrmz/ | Điều khoản thanh toán |
16 | Customs Duties | /ˈkʌstəmz ˈduːtiz/ | Thuế hải quan |
17 | Clearance Procedure | /ˈklɪrəns ˈproʊˈsiːdʒər/ | Thủ tục làm ăn |
18 | Trade Route | /treɪd rut/ | Tuyến đường thương mại |
19 | Trade Balance | /treɪd ˈbæləns/ | Cân đối thương mại |
20 | Shipping Company | /ˈʃɪpɪŋ ˈkʌmpəni/ | Công ty vận tải |
21 | International Trade | /ˌɪntərˈnæʃənl treɪd/ | Thương mại quốc tế |
22 | Trading Partner | /ˈtreɪdɪŋ ˈpɑrtnər/ | Đối tác thương mại |
23 | Export License | /ˈɛkspɔrt ˈlaɪsəns/ | Giấy phép xuất khẩu |
24 | Import License | /ˈɪmpɔrt ˈlaɪsəns/ | Giấy phép nhập khẩu |
25 | Trade Surplus | /treɪd ˈsɜrpləs/ | Thặng dư thương mại |
26 | Trade Deficit | /treɪd ˈdɪfɪsɪt/ | Thiếu hụt thương mại |
27 | Customs Declaration | /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/ | Khai báo hải quan |
28 | Trade Agreement | /treɪd əˈɡriːmənt/ | Hiệp định thương mại |
29 | Free Trade Zone | /friː treɪd zoʊn/ | Khu vực thương mại tự do |
30 | Export Promotion | /ˈɛkspɔrt prəˈmoʊʃən/ | Khuyến mãi xuất khẩu |
31 | Trade Barriers | /treɪd ˈbæriz/ | Rào cản thương mại |
32 | Tariff | /ˈterɪf/ | Thuế quan |
33 | Import Duty | /ˈɪmpɔrt ˈduːti/ | Thuế nhập khẩu |
34 | Export Subsidy | /ˈɛkspɔrt ˈsʌbsɪdi/ | Trợ cấp xuất khẩu |
35 | Trade Embargo | /treɪd ɪmˈbɑrɡoʊ/ | Cấm vận thương mại |
36 | Trade Dispute | /treɪd dɪˈspjuːt/ | Xung đột thương mại |
37 | Trade Liberalization | /treɪd ˌlɪbərəˈlaɪˈzeɪʃən/ | Mở cửa thương mại |
38 | Trade Regulation | /treɪd ˌrɛɡjəˈleɪʃən/ | Quy định thương mại |
39 | Trade Financing | /treɪd ˈfaɪnænsɪŋ/ | Tài trợ thương mại |
40 | Trading Company | /ˈtreɪdɪŋ ˈkʌmpəni/ | Công ty thương mại |
Luyện thi IELTS 6.5 chỉ trong 150 ngày cùng WISE English
IV. Bộ từ vựng tiếng Anh nâng cao khác về chủ đề Hàng Hải
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Chú Thích |
1 | Maritime Jurisdiction | /ˈmærɪtaɪm ˌdʒʊrɪsˈdɪkʃən/ | Thẩm quyền biển |
2 | Collision Regulations | /kəˈlɪʒən ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/ | Quy tắc va chạm |
3 | Navigation Aids | /ˌnævɪˈɡeɪʃən eɪdz/ | Thiết bị hỗ trợ điều hướng |
4 | Draft | /dræft/ | Dự án tàu |
5 | Tides and Currents | /taɪdz ənd ˈkɜrənts/ | Thủy triều và dòng chảy |
6 | Pilotage | /ˈpaɪlətɪdʒ/ | Điều khiển tàu bởi phi công |
7 | Bulk Cargo | /bʌlk ˈkɑrɡoʊ/ | Hàng hóa đóng gói rời |
8 | Laydays | /ˈleɪˌdeɪz/ | Ngày làm việc |
9 | Bill of Lading Clause | /bɪl ʌv ˈleɪdɪŋ klɔz/ | Điều khoản trên vận đơn |
10 | Demurrage | /dɪˈmɜrɪdʒ/ | Phí trễ tàu |
11 | Hull Damage | /hʌl ˈdæmɪdʒ/ | Thất thoát về vỏ tàu |
12 | P&I Insurance (Protection and Indemnity Insurance) | /ˌpiː ənd ˌaɪ ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm P&I (Bảo hiểm bảo vệ và bồi thường) |
13 | COA (Contract of Affreightment) | /siː oʊ ˈeɪ/ /ˈkɑnˌtrækt ʌv ˌæˌfreɪt.mənt/ | Hợp đồng vận chuyển |
14 | Marine Pollution | /məˈriːn pəˈluʃən/ | Ô nhiễm biển |
15 | Lien | /liːn/ | Quyền cầm cố |
16 | Seafarer’s Certificate | /ˈsɪˌfɛr z sərˈtɪfɪkət/ | Giấy chứng nhận của thuỷ thủ về kỹ năng và đào tạo. |
17 | Underway | /ˌʌndərˈweɪ/ | Trạng thái tàu biển đang chuyển động trên biển. |
18 | Hull Insurance | /hʌl ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm vỏ tàu, bảo vệ tàu khỏi hỏa hoạn và các rủi ro khác. |
19 | Navigation Lights | /ˌnævɪˈɡeɪʃən ˈlaɪts/ | Đèn điều hướng, ánh sáng để hướng dẫn và đảm bảo an toàn trên biển. |
20 | Pilot | /ˈpaɪlət/ | Phi công, người hướng dẫn tàu khi tàu vào hoặc ra khỏi cảng. |
Tìm hiểu ngay top 10 Trung Tâm IELTS TPHCM nổi tiếng và uy tín nhất nhé!
V. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải quan trọng

Những người làm việc trong ngành hàng hải thường xuyên gặp phải các thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành khó hiểu.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về những khía cạnh khác nhau của ngành này, chúng ta sẽ khám phá một số thuật ngữ tiếng Anh hàng hải chuyên ngành, không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực này mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc làm và học tập.
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch |
1 | CIC (Container Information Center) | /ˈsiː aɪ ˈsiː/ (ˈkənˌteɪnər ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən ˈsɛn.t̬ɚ) | Trung tâm thông tin container. |
2 | LOA (Length Overall) | /lɛŋkθ ˈoʊvərˌɔl/ | Chiều dài tổng cộng của tàu. |
3 | SWL (Safe Working Load) | /seɪf ˈwɜrkɪŋ loʊd/ | Tải trọng làm việc an toàn. |
4 | ISM (International Safety Management) | /ˌɪntɚˈnæʃənl ˈseɪfti ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý an toàn quốc tế. |
5 | LPG (Liquefied Petroleum Gas) | /ˌlɪk.wɪ.faɪd ˌpɝː.t̬əˈʊli.əm ɡæs/ | Khí dầu hỏa lỏng. |
6 | SOLAS (Safety of Life at Sea) | /ˈseɪf.ti ʌv laɪf ˌæt ˈsi/ | An toàn trên biển. |
7 | IMO (International Maritime Organization) | /ˌɪntɚˈnæʃənl ˈmærəˌtaɪm ˌɔrɡənəˈzeɪʃən/ | Tổ chức Hàng hải Quốc tế. |
8 | MARPOL (International Convention for the Prevention of Pollution from Ships) | /ˌɪntɚˈnæʃənl kənˈvɛnʃən fɚ ðə prɪˈvɛnʃən əv pəˈluʃən frəm ʃɪps/ | Hiệp định quốc tế về ngăn chặn ô nhiễm từ tàu biển. |
9 | HSE (Health, Safety, and Environment) | /helθ ˈseɪfti ənd ɪnˈvaɪrənmənt/ | Sức khỏe, an toàn và môi trường. |
10 | EPIRB (Emergency Position Indicating Radio Beacon) | /ɪˈpɜrb/ (ɪˈmɜrdʒənsi pəˈzɪʃən ˈɪndəˌkeɪtɪŋ ˈreɪdioʊ ˈbiː.kən) | Đèn báo vị trí khẩn cấp qua sóng vô tuyến. |
11 | NOR (Notice of Readiness) | /nɝː/ (ˈnoʊtɪs əv ˈrɛdi.nəs) | Thông báo sẵn sàng (để tiếp nhận hoặc giao hàng). |
12 | GRT (Gross Register Tonnage) | /ˌɡroʊs rɪˈdʒɪs.t̬ɚ ˈtʌn.ɪdʒ/ | Trọng lượng đăng ký tàu. |
13 | D/O (Delivery Order) | /dɪˈlɪvəri ˈɔrdɚ/ | Lệnh giao hàng. |
14 | FCL (Full Container Load) | /fʊl ˌkənˈteɪnɚ loʊd/ | Lô hàng container đầy đủ. |
15 | LCL (Less than Container Load) | /ˌlɛs ðæn kənˈteɪnɚ loʊd/ | Lô hàng container không đầy đủ. |
16 | ETD (Estimated Time of Departure) | /ˌɛstɪˌmeɪtɪd taɪm ʌv ˌdɪˈpɑrtʃər/ | Thời gian dự kiến khởi hành. |
17 | ETA (Estimated Time of Arrival) | /ˌɛstɪˌmeɪtɪd taɪm ʌv əˈraɪvəl/ | Thời gian dự kiến đến nơi. |
18 | PPE (Personal Protective Equipment) | /ˌpɜr.sənl prəˈtɛk.tɪv ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị bảo hộ cá nhân. |
19 | BAPLIE (Bay Plan / Stowage Plan) | /ˈbeɪ plæn/ (ˈstoʊɪdʒ plæn) | Kế hoạch bố trí hàng hóa trong tàu. |
20 | STCW (Standards of Training, Certification, and Watchkeeping) | /ˈstændərdz əv ˈtreɪnɪŋ ˌsɝː.t̬ɪ.fɪˈkeɪʃən, ənd ˈwɑːtʃˌkiːpɪŋ/ | Tiêu chuẩn đào tạo, chứng chỉ và nhiệm vụ trực ca. |
Tham khảo ngay các Khóa học IELTS tại WISE English
VI. Những bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Hàng Hải nổi tiếng nhất
Top 15 tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Hàng hải nổi tiếng
Ngoài việc tham khảo qua một số từ vựng và thuật ngữ đã được cung cấp ở phần trên, để có thể hiểu rõ về ngành hàng này, chúng ta cần tham khảo qua một số tài liệu, cụ thể các các quyển sách tiếng Anh chuyên ngành hàng hải.

Dưới đây là 15 quyển sách tiếng Anh chuyên ngành hàng hải theo từng lĩnh vực mà bạn có thể đọc và tìm hiểu
STT | Tên Sách | Tác Giả |
1 | “Marine Engineering” by D.A. Taylor | D.A. Taylor |
2 | “Introduction to Marine Engineering” by D.A. Taylor | D.A. Taylor |
3 | “The Maritime Engineering Reference Book” by A. Barrass and M. Derrett | A. Barrass và M. Derrett |
4 | “Ship Stability for Masters and Mates” by D.R. Derrett | D.R. Derrett |
5 | “Marine Diesel Engines” by Deven Aranha | Deven Aranha |
6 | “Maritime Economics” by Martin Stopford | Martin Stopford |
7 | “International Maritime Conventions (Volume 1): The Carriage of Goods and Passengers by Sea” by Francesco Berlingieri | Francesco Berlingieri |
8 | “A Practical Guide to the Rules of the Road: For OOW, Chief Mate and Master Students” by Farhan Saeed | Farhan Saeed |
9 | “Marine Navigation and Safety of Sea Transportation” by Adam Weintrit and Tomasz Neumann | Adam Weintrit và Tomasz Neumann |
10 | “Ship Handling: Theory and Practice” by David House | David House |
11 | “Introduction to Marine Cargo Management” by Mark Rowlinson | Mark Rowlinson |
12 | “Maritime Law” by Yvonne Baatz | Yvonne Baatz |
13 | “Marine Insurance: Origins and Institutions, 1300-1850” by Michael B. Miller | Michael B. Miller |
14 | “The Seamanship Examiner” by David J. House | David J. House |
15 | “Ship Stability for Masters and Mates” by C.B. Barrass and D.R. Derrett | C.B. Barrass và D.R. Derrett |
Các phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành hàng hải không nên bỏ qua
Ngoài tham khảo một số tài liệu, thì bạn có thể tìm hiểu thêm các kiến thức trên thông qua các phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành dưới đây như:
Maritime Glossary by IATE: Đây là một ứng dụng trực tuyến của Liên minh châu Âu về ngôn ngữ chuyên ngành, cung cấp một cơ sở dữ liệu của thuật ngữ hàng hải, thuận tiện cho việc tra cứu và dịch thuật.
IMPA Marine Stores Guide: Đây là một ứng dụng trên nền tảng di động cung cấp danh mục hàng hải với các sản phẩm, thông tin về tàu, và cả các thuật ngữ hàng hải. Nó giúp bạn tìm hiểu về các sản phẩm và thiết bị sử dụng trên tàu.
MarineTraffic: MarineTraffic cung cấp thông tin trực tiếp về vị trí của tàu biển trên toàn thế giới. Nó giúp bạn theo dõi các tàu và biết về tình hình hàng hải hiện tại.
Ship Info: Ứng dụng này cho phép bạn tìm kiếm thông tin chi tiết về các tàu biển bằng cách nhập biển hiệu hoặc tên tàu. Đây là một công cụ hữu ích để tra cứu thông tin về các tàu cụ thể.
Marine Weather by Bluefin: Điều kiện thời tiết là một yếu tố quan trọng trong hàng hải. Ứng dụng này cung cấp thông tin thời tiết đối với biển và vùng biển, giúp tàu thuyền duyệt qua biển một cách an toàn.
Shipra Shipnet: Đây là một hệ thống phần mềm dành riêng cho công ty vận tải biển và quản lý tàu biển. Nó cung cấp các tính năng quản lý hàng hải và hệ thống đặt chỗ.
- Q88: Q88 là một phần mềm dành cho quản lý tàu biển và tập trung vào quá trình quản lý vận tải và giao dịch tàu biển.
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
Hướng dẫn sử dụng
Sách tham khảo:
Đầu tiên, chọn cuốn sách phù hợp với mục tiêu học tập của bạn. Ví dụ, nếu bạn muốn nắm vững kiến thức về động cơ tàu biển, chọn cuốn “Marine Diesel Engines” by Deven Aranha.
Đọc sách theo một lịch trình cố định. Dành thời gian hàng ngày hoặc hàng tuần để đọc và nghiên cứu.
Tạo ghi chú về các thuật ngữ quan trọng và câu hỏi có thể xuất hiện trong tài liệu. Tìm hiểu cách dịch và hiểu các thuật ngữ này.
Phần mềm dịch và từ điển:
Sử dụng các ứng dụng, phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành hàng hải để tra cứu các thuật ngữ cụ thể. Ví dụ, khi bạn gặp một từ mới, dùng ứng dụng dịch để tìm phiên âm và nghĩa của từ đó.
Luôn kiểm tra nhiều nguồn khác nhau để xác minh ý nghĩa của từ, vì có thể có sự khác biệt trong các từ điển và ứng dụng dịch.
Ứng dụng di động và trang web:
Sử dụng ứng dụng di động như MarineTraffic để theo dõi tàu biển trực tiếp và hiểu về các thông tin liên quan đến tàu.
Truy cập các trang web về hàng hải, hãy theo dõi các bài viết, thông tin cập nhật và các diễn đàn trực tuyến để nắm bắt thông tin mới nhất trong ngành.
Sách giáo trình: Nếu bạn đang theo học chuyên ngành hàng hải, sử dụng sách giáo trình theo hướng dẫn của giảng viên hoặc học theo giáo trình của trường học. Điều này giúp bạn tuân theo chương trình học.
Ứng dụng học trực tuyến: Tham gia các khóa học trực tuyến hoặc các tài liệu học trực tuyến về hàng hải. Điều này cung cấp sự hỗ trợ tốt cho việc học tập và nắm bắt kiến thức một cách cụ thể.
Kết hợp các nguồn thông tin: Khi nghiên cứu về một chủ đề cụ thể, hãy kết hợp các loại tài liệu khác nhau, chẳng hạn như sách giáo trình, bài giảng trực tuyến, và các bài viết chuyên ngành để có cái nhìn toàn diện.
- Luyện tập thường xuyên: Sử dụng các bài tập và bài kiểm tra từ sách giáo trình hoặc tài liệu trực tuyến để kiểm tra kiến thức và cải thiện kỹ năng.
ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ
BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+

Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc.
VII. Một số bài tập vận dụng cho tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
The ____________ is responsible for the overall operation of the ship.
a) Captain
b) Navigator
c) Radio Officer
d) BoatswainĐáp án: a) Captain
____________ is the study of the sea, its history, and the various aspects of ships and the maritime industry.
a) Nautical
b) Logistics
c) Maritime
d) CustomsĐáp án: c) Maritime
The ____________ is a document that serves as evidence of a contract for the carriage of goods by sea.
a) Bill of Lading
b) Customs Declaration
c) Export License
d) Cargo HoldĐáp án: a) Bill of Lading
Bài tập 2: Kết hợp các từ sau với định nghĩa tương ứng.
Charter | a) The difference between the value of a country’s exports and imports. |
Customs Broker | b) An individual or firm that assists in the process of customs clearance for imports or exports. |
Trade Balance | c) A person or company that arranges for the transportation of goods by sea and issues a bill of lading. |
Navigation Lights | d) Lights on a ship used to guide and ensure safety at sea. |
Đáp án:
- Charter – A person or company that arranges for the transportation of goods by sea and issues a bill of lading.
- Customs Broker – An individual or firm that assists in the process of customs clearance for imports or exports.
- Trade Balance – The difference between the value of a country’s exports and imports.
- Navigation Lights – Lights on a ship used to guide and ensure safety at sea.
Bài tập 3: Sử dụng các từ hoặc cụm từ trong hộp sau để hoàn thành câu.
- Shipping Line
- Customs Duties
- Bill of Exchange
- Maritime Safety
Trade Agreement
- International ____________ are established to regulate trade between countries and ensure fair practices.
- ____________ must be paid when goods are imported from other countries.
- The ____________ of a ship is the highest priority to prevent accidents at sea.
- A ____________ is a legal document used in international trade to guarantee payments between buyers and sellers.
A ____________ is a company that operates a fleet of ships to transport goods and cargo.
Đáp án:
- Trade Agreement
- Customs Duties
- Maritime Safety
- Bill of Exchange
- Shipping Line
VIII. Kết luận
Trên đây là tất tần tật các kiến thức tiếng Anh chuyên ngành hàng hải về WISE English đã tổng hợp để gửi đến bạn. WISE mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình luyện tập và nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân. Chúc bạn một ngày tốt lành!