4/5 - (2 bình chọn)
Ngày nay, quần áo không chỉ còn là những món đồ mà chúng ta mặc hàng ngày, chúng còn là một phần để ta thể hiện bản sắc và cá tính của bản thân. Để hiểu rõ về thế giới thời trang đầy thú vị này, chúng ta cần phải nắm vững các từ vựng về quần áo trong tiếng Anh.
Vì vậy, hãy để WISE English đưa bạn vào hành trình khám phá và tổng hợp các từ vựng và khái niệm quan trọng trong lĩnh vực này nhé!
Xem thêm:
MỤC LỤC
I. Tổng hợp từ vựng về quần áo trong tiếng Anh
1. Từ vựng về các loại áo trong tiếng Anh
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
1 | Shirt | [ʃɜːrt] | Áo sơ mi | He wore a clean white shirt to the interview. |
2 | T-shirt | [tiː ʃɜːrt] | Áo thun | She prefers to wear T-shirts in the summer. |
3 | Blouse | [blaʊz] | Áo kiểu nữ | She wore a stylish blouse to the party. |
4 | Sweater | [ˈswɛtər] | Áo len | In winter, I like to wear a warm sweater. |
5 | Jacket | [ˈdʒækɪt] | Áo khoác | He put on a leather jacket to stay warm. |
6 | Vest | [vɛst] | Áo vest | The groomsmen wore matching vests at the wedding. |
7 | Coat | [koʊt] | Áo choàng, áo khoác dài | She needs to buy a new winter coat. |
8 | Hoodie | [ˈhʊdi] | Áo khoác có mũ | I like to wear a hoodie when it’s chilly outside. |
9 | Cardigan | [ˈkɑːrdɪɡən] | Áo khoác len | She knitted a cozy cardigan for herself. |
10 | Polo Shirt | [ˈpoʊloʊ ʃɜːrt] | Áo Polo | He usually wears a polo shirt to work. |
11 | Dress Shirt | [drɛs ʃɜːrt] | Áo sơ mi kiểu lịch lãm | He wore a dress shirt and a tie to the wedding. |
12 | Flannel Shirt | [ˈflænəl ʃɜːrt] | Áo vải Flannel | I like to wear a flannel shirt in the fall. |
13 | Button-down Shirt | [ˈbʌtn-daʊn ʃɜːrt] | Áo sơ mi có nút bấm | He prefers button-down shirts for formal events. |
14 | Henley Shirt | [ˈhɛnli ʃɜːrt] | Áo len cổ V | She wore a henley shirt to stay warm in winter. |
15 | Turtleneck | [ˈtɜːrtlˌnɛk] | Áo cổ lọ | I wear a turtleneck to keep my neck warm. |
16 | Tank Top | [tæŋk tɒp] | Áo ba lỗ | He likes to wear tank tops in hot weather. |
17 | Crop Top | [krɑp tɒp] | Kiểu áo ngắn lộ eo | She wore a crop top with high-waisted jeans. |
18 | Poncho | [ˈpɑnʧoʊ] | Áo khoác loại Poncho | She wrapped herself in a poncho to stay dry in the rain. |
19 | Cape | [keɪp] | Áo choàng, áo măngto | Superheroes often wear capes to fight crime. |
20 | Kimono | [kɪˈmoʊnoʊ] | Kiểu áo đặc trưng của Nhật | The kimono is a traditional Japanese garment. |
21 | Pullover | [ˈpʊloʊvər] | Kiểu áo len, áo chui đầu | She put on a pullover to stay warm by the fireplace. |
22 | Halter Top | [ˈhɔltər tɒp] | Áo không tay có dây buộc sau cổ | She wore a halter top to the beach. |
23 | Shrug | [ʃrʌɡ] | Áo khoác ngắn, thường có tay ngắn | She wore a shrug over her dress for the party. |
24 | Tunic | [ˈtuː.nɪk] | Áo dài và rộng | She paired her tunic with leggings for a casual look. |
25 | Blazer | [ˈbleɪ.zər] | Áo khoác lịch lãm | He wore a blazer to the job interview. |
26 | Windbreaker | [ˈwɪndˌbreɪ.kər] | Áo khoác chống gió | She packed a windbreaker for the hiking trip. |
27 | Parka | [ˈpɑr.kə] | Áo khoác dày và ấm | He wore a parka to stay warm in the winter storm. |
28 | Biker Jacket | [ˈbaɪ.kər ˈdʒækɪt] | Áo khoác da phong cách biker | He rides his motorcycle wearing a biker jacket. |
29 | Bomber Jacket | [ˈbɑm.bər ˈdʒækɪt] | Áo khoác phong cách quân đội | The bomber jacket became popular in the 1950s. |
30 | Bolero | [bəˈlɛroʊ] | Áo khoác ngắn và xỏ ngang | She wore a bolero over her evening gown. |
31 | Fleece | [fliːs] | Áo khoác làm từ lớp vải lông cừu | He wore a fleece jacket while camping in the mountains. |
32 | Peplum Top | [ˈpɛp.ləm tɑp] | Áo có dáng xòe ở phần eo | The peplum top accentuated her waist beautifully. |
33 | Tube Top | [tub tɑp] | Áo không có dây đeo | She wore a tube top to the beach. |
34 | Camisole | [ˈkæm.ɪ.soʊl] | Áo lót mỏng | Her camisole peeked out from under her blouse. |
35 | Hooded Sweatshirt | [ˈhʊd.ɪd ˈswɛt.ʃɜrt] | Áo khoác có mũ, | He put on a hooded sweatshirt to stay warm. |
36 | Off-the-shoulder Top | [ɔf ðə ˈʃoʊl.dər tɑp] | Áo mở vai | She wore an off-the-shoulder top for a date night. |
37 | Tuxedo Jacket | [tʌkˈsiː.doʊ ˈdʒækɪt] | Áo khoác vest lịch lãm | He looked sharp in his tuxedo jacket for the gala. |
38 | Shawl | [ʃɑl] | Khăn choàng | She draped a shawl over her shoulders to keep warm. |
2. Từ vựng về các loại quần trong tiếng Anh
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Jeans | [dʒinz] | Quần bò | She wore a pair of jeans to the casual event. |
2 | Trousers | [ˈtraʊzərz] | Quần dài | He prefers to wear trousers to the office. |
3 | Shorts | [ʃɔrts] | Quần soóc ngắn | She put on shorts for a day at the beach. |
4 | Leggings | [ˈlɛɡɪŋz] | Quần bó sát | Yoga enthusiasts often wear leggings for comfort. |
5 | Sweatpants | [ˈswɛtˌpænts] | Quần thun | He lounged around in his sweatpants all day. |
6 | Cargo Pants | [ˈkɑrɡoʊ pænts] | Quần nhiều túi | He packed his essentials in the cargo pants. |
7 | Khakis | [ˈkɑkiz] | Quần màu be | Khakis are a popular choice for casual Fridays. |
8 | Chinos | [ˈtʃinoʊz] | Quần kaki | Chinos are versatile and can be dressed up or down. |
9 | Corduroy Pants | [ˈkɔrdəˌrɔɪ pænts] | Quần nhung rùa | She wore corduroy pants for a vintage look. |
10 | Trackpants | [træk pænts] | Quần thể thao | He jogged in his trackpants to stay fit. |
11 | Capris | [ˈkæpriz] | Quần cạp cao, dài đến nửa bắp chân | Capris are perfect for a summer stroll. |
12 | Yoga Pants | [ˈjoʊɡə pænts] | Quần Yoga | She wore yoga pants to her morning class. |
13 | Palazzo Pants | [pəˈlæzoʊ pænts] | Quần rộng và bèo | The palazzo pants flowed elegantly as she walked. |
14 | Culottes | [kuːˈlɑtz] | Quần cạp cao và rộng | Culottes are a trendy choice for the summer season. |
15 | Bell Bottoms | [bɛl ˈbɑtəmz] | Quần cạp cao và xòe dưới | She wore bell bottoms for a retro-inspired look. |
16 | Hotpants | [hɑt pænts] | Quần ngắn thời trang | Hotpants were a fashion statement in the ’70s. |
17 | Joggers | [ˈdʒɑɡərz] | Quần thể thao có dây rút | He wore joggers for his morning run. |
18 | Swim Trunks | [swɪm trʌŋks] | Quần tắm | He packed his swim trunks for the beach vacation. |
19 | Boardshorts | [bɔrdʃɔrts] | Quần tắm dài | Surfers often wear boardshorts for water activities. |
20 | Bermuda Shorts | [bərˈmjuːdə ʃɔrts] | Quần soóc ngắn đến gối | She chose Bermuda shorts for a comfortable fit. |
21 | High-Waisted Pants | [haɪ ˈweɪstɪd pænts] | Quần cạp cao | High-waisted pants are back in style. |
22 | Bootcut Jeans | [butkʌt dʒinz] | Quần bò cạp bó | Bootcut jeans look great with boots. |
23 | Skinny Jeans | [ˈskɪni dʒinz] | Quần bò ôm sát | She wore skinny jeans to highlight her figure. |
24 | Straight-Leg Pants | [streɪt-lɛɡ pænts] | Quần đều, không xòe | He opted for straight-leg pants for a clean look. |
25 | Jeggings | [ˈdʒɛɡɪŋz] | Quần giữa giữa giữa quần bò và leggings | Jeggings combine the comfort of leggings with the look of jeans. |
26 | Cutoffs | [ˈkʌtɔfs] | Quần soóc cắt ngắn từ quần bò hoặc quần dài | She made cutoffs from her old jeans. |
27 | Sweatshorts | [sweɪtʃɔrts] | Quần soóc thun | Sweatshorts are perfect for a casual day at home. |
28 | Culotte Shorts | [kuˈlɑt ʃɔrts] | Quần soóc cạp cao và rộng giống culottes | Culotte shorts offer both style and comfort. |
29 | Sailor Pants | [ˈseɪlər pænts] | Quần xếp nút hai bên cạp | Sailor pants have a nautical charm. |
30 | Harem Pants | [ˈhɛrəm pænts] | Quần harem | Harem pants are known for their loose fit. |
31 | Cargos | [ˈkɑrɡoʊz] | Quần nhiều túi | Cargos are great for outdoor adventures. |
32 | Pajama Pants | [pəˈdʒæmə pænts] | Quần ngủ | She wore her cozy pajama pants to bed. |
33 | Sarong | [səˈrɔŋ] | Quần lửng dài và rộng | She tied a sarong around her waist at the beach. |
34 | Capri Pants | [ˈkæpri pænts] | Quần Capri | Capri pants are a stylish choice for summer. |
35 | Cargo Shorts | [ˈkɑrɡoʊ ʃɔrts] | Quần soóc nhiều túi | He wore cargo shorts for a hike in the woods. |
36 | Cycling Shorts | [ˈsaɪklɪŋ ʃɔrts] | Quần xuyên thấu dành cho đạp xe | She wore cycling shorts for her bike ride. |
37 | Overalls | [ˈoʊvərɔlz] | Quần yếm | Overalls are practical for farm work. |
38 | Sweatshorts | [sweɪtʃɔrts] | Quần soóc thể thao | He put on sweatshorts for his workout. |
39 | Slim-fit Pants | [slɪm fɪt pænts] | Quần ôm sát | Slim-fit pants give a tailored appearance. |
40 | Paperbag Waist Pants | [ˈpeɪpərˌbæɡ weɪst pænts] | Quần cạp cao với nếp gấp | She rocked paperbag waist pants with confidence. |
II. Tổng hợp các từ vựng quần áo tiếng Anh về thương hiệu
Phát âm tên các nhà mốt nước ngoài có thể gây khó khăn cho nhiều người, nhưng sau đây là một số hướng dẫn cơ bản cho một số tên phổ biến:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Coco Chanel | [koh-koh shuh-NELL] | Nữ nhà thiết kế thời trang Pháp |
2 | Giorgio Armani | [JOR-joh ar-MAH-nee] | Nhà thiết kế thời trang Ý |
3 | Yves Saint Laurent | [eev SAN loh-RAHNT] | Nhà thiết kế thời trang Pháp |
4 | Louis Vuitton | [loo-EE vwee-TAWN] | Nhãn hiệu thời trang Pháp |
5 | Christian Dior | [kris-tee-AHN dee-YOR] | Nhà thiết kế thời trang Pháp |
6 | Ralph Lauren | [reif LOH-ren] | Nhà thiết kế thời trang Mỹ |
7 | Calvin Klein | [KAL-vin kleyn] | Nhà thiết kế thời trang Mỹ |
8 | Dolce & Gabbana | [DOHL-chay & GAH-bah-nah] | Nhãn hiệu thời trang Ý |
9 | Karl Lagerfeld | [karl LAH-ger-feld] | Nhà thiết kế thời trang Đức |
10 | Versace | [ver-SAH-chay] | Nhãn hiệu thời trang Ý |
11 | Prada | [PRAH-duh] | Nhãn hiệu thời trang Ý |
12 | Givenchy | [zhee-VAHN-shee] | Nhà thiết kế thời trang Pháp |
13 | Valentino | [val-uhn-TEE-noh] | Nhà thiết kế thời trang Ý |
14 | Hermès | [er-MEZ] | Nhãn hiệu thời trang Pháp |
15 | Balenciaga | [bah-len-see-AH-gah] | Nhà thiết kế thời trang Tây Ban Nha |
III. Tổng hợp các từ vựng về quần áo liên quan đến các loại giày dép
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Sneakers | [ˈsniːkərz] | Giày thể thao | She wore sneakers for her workout. |
2 | Running Shoes | [ˈrʌnɪŋ ʃuz] | Giày chạy bộ | Running shoes provide good support for jogging. |
3 | Sandals | [ˈsændəlz] | Dép xỏ ngón | Sandals are perfect for a day at the beach. |
4 | Flip-flops | [flɪp-flɑps] | Dép quai hậu | She slipped on her flip-flops for the pool. |
5 | Boots | [buːts] | Giày bốt | Winter boots keep your feet warm in the snow. |
6 | High Heels | [haɪ hiːlz] | Giày cao gót | She loves to wear high heels to formal events. |
7 | Loafers | [ˈloʊfərz] | Giày lười | Loafers are a comfortable choice for work. |
8 | Oxfords | [ˈɑksfərdz] | Giày oxford (giày lịch lãm) | He polished his Oxfords for the job interview. |
9 | Slippers | [ˈslɪpərz] | Dép trong nhà | She put on her cozy slippers to relax at home. |
10 | Espadrilles | [ˌɛspəˈdrɪlz] | Giày espadrilles (giày lanh) | Espadrilles are perfect for a beach vacation. |
11 | Ballet Flats | [ˈbæleɪt flæts] | Giày búp bê | Ballet flats are elegant and versatile. |
12 | Wedges | [ˈwɛdʒɪz] | Giày đế bệt | Wedges give you height and comfort. |
13 | Platform Shoes | [ˈplætfɔrm ʃuz] | Giày đế xuồng | Platform shoes are trendy and stylish. |
14 | Moccasins | [ˈmɑkəzɪnz] | Giày moccasin (giày dệt) | Moccasins are a comfortable choice for indoors. |
15 | Hiking Boots | [ˈhaɪkɪŋ buːts] | Giày leo núi | Hiking boots provide good ankle support. |
16 | Cleats | [kliːts] | Đinh (dùng cho thể thao) | He wore cleats for his soccer game. |
17 | Rain Boots | [reɪn buːts] | Giày mưa | She wore rain boots on the rainy day. |
18 | Work Boots | [wɜːrk buːts] | Giày công nhân | Work boots are essential for construction work. |
19 | Snow Boots | [snoʊ buːts] | Giày tuyết | Snow boots keep your feet warm in cold weather. |
20 | Skate Shoes | [skeɪt ʃuz] | Giày trượt ván | Skate shoes have grippy soles for better traction. |
IV. Tổng hợp các từ vựng về quần áo liên quan đến các loại phụ kiện
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Belt | [bɛlt] | Thắt lưng | He wore a stylish belt with his trousers. |
2 | Hat | [hæt] | Mũ | She put on her favorite hat before going out. |
3 | Scarf | [skɑrf] | Khăn quàng cổ | A scarf can keep you warm in the winter. |
4 | Gloves | [ɡlʌvz] | Găng tay | He wore gloves to protect his hands from cold. |
5 | Sunglasses | [ˈsʌnˌɡlæsɪz] | Kính râm | She always wears sunglasses on sunny days. |
6 | Watch | [wɑtʃ] | Đồng hồ | His watch is an elegant timepiece. |
7 | Earrings | [ˈɪrɪŋz] | Bông tai | She has a collection of beautiful earrings. |
8 | Necklace | [ˈnɛklɪs] | Dây chuyền | The necklace was a gift from her grandmother. |
9 | Bracelet | [ˈbreɪslɪt] | Vòng tay | She stacked multiple bracelets on her wrist. |
10 | Ring | [rɪŋ] | Nhẫn | He proposed with a stunning engagement ring. |
11 | Tie | [taɪ] | Cà vạt | He wore a tie with his formal suit. |
12 | Bowtie | [boʊtaɪ] | Cà vạt bướm | The bowtie added a touch of whimsy to his outfit. |
13 | Cufflinks | [kʌflɪŋks] | Cúc áo | His cufflinks were engraved with his initials. |
14 | Handbag | [ˈhændˌbæɡ] | Túi xách tay | She carries all her essentials in her handbag. |
15 | Backpack | [ˈbækˌpæk] | Balo | He packed his backpack for the hiking trip. |
16 | Wallet | [ˈwɑlɪt] | Ví | He reached for his wallet to pay the bill. |
17 | Umbrella | [ʌmˈbrɛlə] | Ô (dù mưa) | She used her umbrella to stay dry in the rain. |
18 | Headband | [ˈhɛdˌbænd] | Băng đô | She wore a colorful headband in her hair. |
19 | Belt Buckle | [bɛlt ˈbʌkəl] | Khóa thắt lưng | The belt buckle was adorned with a design. |
20 | Brooch | [broʊʧ] | Khuyên áo | She pinned the brooch to her coat lapel. |
V. Tổng hợp các cụm từ vựng tiếng Anh về quần áo
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Dress code | [drɛs koʊd] | Quy tắc mặc đồ | The dress code for the event is formal attire. |
2 | Fashion trend | [ˈfæʃən trɛnd] | Xu hướng thời trang | Animal prints are currently a popular fashion trend. |
3 | Wardrobe malfunction | [ˈwɔrˌdroʊb ˌmælˈfʌŋkʃən] | Sự cố về trang phục | She had a wardrobe malfunction when her zipper broke. |
4 | Designer clothing | [dɪˈzaɪnər ˈkloʊðɪŋ] | Quần áo của nhà thiết kế | Many celebrities prefer to wear designer clothing. |
5 | Off-the-rack | [ɔf ðə ræk] | Quần áo may sẵn (không đặt may) | He bought an off-the-rack suit for the wedding. |
6 | Haute couture | [oʊt kuːˈtʊr] | Thời trang cao cấp, thường được may tay | Haute couture fashion is known for its exquisite craftsmanship. |
7 | Dressing room | [ˈdrɛsɪŋ rum] | Phòng thay đồ | She tried on several dresses in the dressing room. |
8 | Clothing brand | [ˈkloʊðɪŋ brænd] | Thương hiệu quần áo | Nike is a well-known clothing brand for sportswear. |
9 | Fashion statement | [ˈfæʃən ˈsteɪtmənt] | Tuyên bố thời trang | Her unique style is her fashion statement. |
10 | Vintage clothing | [ˈvɪntɪd ˈkloʊðɪŋ] | Quần áo cổ điển | She loves shopping for vintage clothing at thrift stores. |
11 | Casual wear | [ˈkæʒuəl wɛr] | Trang phục thường ngày | Casual wear includes jeans, t-shirts, and sneakers. |
12 | Formal wear | [ˈfɔrməl wɛr] | Trang phục lịch lãm, trang phục đặc biệt cho dịp trang trọng | Men typically wear formal wear to black-tie events. |
13 | Accessories | [ækˈsɛsəriz] | Phụ kiện (như kính, nơ, túi xách, đồ trang sức) | She wore stylish accessories to complement her outfit. |
14 | Fitting room | [ˈfɪtɪŋ rum] | Phòng thử đồ | She asked for a different size in the fitting room. |
15 | Fashion industry | [ˈfæʃən ˈɪndəstri] | Ngành công nghiệp thời trang | The fashion industry is known for its fast-paced nature. |
16 | Wardrobe essentials | [ˈwɔrˌdroʊb ɪˈsɛnʃəlz] | Các món đồ cơ bản trong tủ quần áo | A white t-shirt is considered one of the wardrobe essentials. |
17 | Tailor-made | [ˈteɪlər-meɪd] | May đo | Her wedding dress was tailor-made for her. |
18 | Fashion show | [ˈfæʃən ʃoʊ] | Buổi trình diễn thời trang | The fashion show featured the latest clothing collections. |
19 | Runway | [ˈrʌnˌweɪ] | Sân diễn thời trang | Models strutted down the runway wearing designer outfits. |
20 | Clothing line | [ˈkloʊðɪŋ laɪn] | Dòng sản phẩm quần áo của một thương hiệu | The clothing line offers a variety of styles for every season. |
21 | Textile industry | [ˈtɛkstaɪl ˈɪndəstri] | Ngành công nghiệp dệt may | The textile industry produces various fabrics for clothing. |
22 | Designer label | [dɪˈzaɪnər ˈleɪbəl] | Nhãn hiệu của nhà thiết kế | The designer label is known for its luxury fashion items. |
23 | Dress to impress | [drɛs tu ɪmˈprɛs] | Mặc để để tạo ấn tượng tốt | She decided to dress to impress for the job interview. |
24 | Fashion-forward | [ˈfæʃən-ˈfɔrwərd] | Theo xu hướng thời trang | Her fashion-forward style often includes bold choices. |
25 | Wearable technology | [ˈwɛrəbl ˌtɛkˈnɑlədʒi] | Công nghệ được tích hợp vào trang phục | Wearable technology is becoming more popular in clothing. |
VI. Kết luận
Trên đây là những từ vựng về quần áo mà WISE English đã nghiên cứu và tổng hợp lại. Mong những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc của mình. Chúc bạn một ngày tốt lành!
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!