Mục Lục

200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Lịch sử nhiều chủ đề

4/5 - (4 bình chọn)

Trong thế giới toàn cầu hóa, việc nắm vững “tiếng Anh chuyên ngành lịch sử” không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn tạo cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực nghiên cứu và giảng dạy. Bài viết này WISE English sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn sâu sắc về từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cần thiết trong lĩnh vực này.

tiếng Anh chuyên ngành lịch sử

I. Chuyên ngành lịch sử tiếng Anh là gì?

tiếng anh chuyên ngành lịch sử
Chuyên ngành lịch sử tiếng Anh là gì?

“Tiếng Anh chuyên ngành lịch sử” là sự kết hợp giữa ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn, giúp chúng ta hiểu sâu hơn về các sự kiện, nhân vật, và xu hướng lịch sử qua ngôn ngữ quốc tế. Nó không chỉ giúp nắm bắt các thông tin chính xác mà còn giúp chia sẻ kiến thức với cộng đồng quốc tế.

II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành lịch sử

tiếng anh chuyên ngành lịch sử
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành lịch sử

Mỗi từ vựng như những chìa khóa mở ra những trang sách hấp dẫn về sự phát triển của nhân loại. Hãy cùng khám phá hành trình lịch sử qua 50 từ vựng tiếng Anh dưới đây:

Civilization [ˌsɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃən]: Nền văn minh

Culture [ˈkʌl.tʃər]: Văn hóa

Dynasty [ˈdɪn.ə.sti]: Triều đại

Empire [ˈem.paɪər]: Đế quốc

Monarchy [ˈmɒn.ə.ki]: Chế độ quân chủ

Democracy [dɪˈmɒk.rə.si]: Chế độ dân chủ

Revolution [ˌrev.əˈluː.ʃən]: Cuộc cách mạng

Treaty [ˈtriː.ti]: Hiệp ước

Colonization [ˌkɒl.ə.naɪˈzeɪ.ʃən]: Sự thuộc địa hóa

Independence [ˌɪn.dɪˈpen.dəns]: Độc lập

Republic [rɪˈpʌb.lɪk]: Cộng hòa

Dictatorship [dɪkˈteɪ.tə.ʃɪp]: Chế độ độc tài

Federation [ˌfed.əˈreɪ.ʃən]: Liên bang

Alliance [əˈlaɪ.əns]: Liên minh

Constitution [ˌkɒn.stɪˈtjuː.ʃən]: Hiến pháp

Sovereignty [ˈsɒv.rɪn.ti]: Chủ quyền

Territory [ˈter.ɪ.tər.i]: Lãnh thổ

Rebellion [rɪˈbel.i.ən]: Cuộc nổi loạn

Siege [siːdʒ]: Cuộc bao vây

Treatise [ˈtriː.tɪs]: Luận văn, luận thuyết

Feudalism [ˈfjuː.dəl.ɪ.zəm]: Chế độ phong kiến

Totalitarianism [təʊˌtæl.ɪˈteər.i.ən.ɪ.zəm]: Chủ nghĩa toàn trị

Anarchy [ˈæn.ə.ki]: Chủ nghĩa vô chính phủ

Coup d’état [ˌkuː.deɪˈtɑː]: Cuộc đảo chính

Aristocracy [ˌær.ɪˈstɒk.rə.si]: Quý tộc

Bureaucracy [bjʊˈrɒk.rə.si]: Quan liêu

Diplomacy [dɪˈpləʊ.mə.si]: Ngoại giao

Nationalism [ˈnæʃ.nəl.ɪ.zəm]: Chủ nghĩa dân tộc

Socialism [ˈsəʊ.ʃəl.ɪ.zəm]: Chủ nghĩa xã hội

Capitalism [ˈkæp.ɪ.təl.ɪ.zəm]: Chủ nghĩa tư bản

Communism [ˈkɒm.jə.nɪ.zəm]: Chủ nghĩa cộng sản

Imperialism [ɪmˈpɪər.iə.lɪ.zəm]: Chủ nghĩa đế quốc

Militarism [ˈmɪl.ɪ.tə.rɪ.zəm]: Chủ nghĩa quân sự

Fascism [ˈfæʃ.ɪ.zəm]: Chủ nghĩa phát xít

Reformation [ˌref.əˈmeɪ.ʃən]: Cuộc cải cách

Enlightenment [ɪnˈlaɪ.tən.mənt]: Thời kỳ Khai sáng

Industrialization [ɪnˌdʌs.tri.ə.laɪˈzeɪ.ʃən]: Công nghiệp hóa

Globalization [ˌɡləʊ.bə.laɪˈzeɪ.ʃən]: Toàn cầu hóa

Artefact [ˈɑː.tɪ.fækt]: Hiện vật

Chronology [krəˈnɒl.ə.dʒi]: Niên đại học

Ethnography [eθˈnɒɡ.rə.fi]: Dân tộc học

Geopolitics [ˌdʒiː.əʊˈpɒl.ɪ.tɪks]: Địa chính trị học

Heritage [ˈher.ɪ.tɪdʒ]: Di sản

Ideology [ˌaɪ.dɪˈɒl.ə.dʒi]: Ý thức hệ

Insurrection [ˌɪn.səˈrek.ʃən]: Cuộc khởi nghĩa

Legislation [ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən]: Lập pháp

Nomad [ˈnəʊ.mæd]: Người du mục

Oligarchy [ˈɒl.ɪ.ɡɑː.ki]: Chế độ độc tài nhóm người

Patriarchy [ˈpeɪ.tri.ɑː.ki]: Chế độ gia trưởng

Theocracy [θiˈɒk.rə.si]: Chế độ thần quyền

uu-dai-giam-45

III. Từ vựng tiếng Anh về chiến tranh nói chung

Hãy cùng khám phá chiến trường lịch sử với 50 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất. Những từ vựng này là cánh cổng mở tới những diễn biến quan trọng và chiến thuật quyết định trong lịch sử chiến tranh. Thông qua bộ từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bối cảnh của những sự kiện quan trọng trong lịch sử.

tiếng anh chuyên ngành lịch sử
Từ vựng tiếng Anh về chiến tranh nói chung

LÀM CHỦ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LOGISTIC: TỪ VỰNG VÀ THUẬT NGỮ THÔNG DỤNG

War [wɔːr]: Chiến tranh

Battle [ˈbæt.əl]: Trận đánh

Army [ˈɑːr.mi]: Quân đội

Soldier [ˈsəʊl.dʒər]: Binh sĩ

Conflict [ˈkɒn.flɪkt]: Xung đột

Alliance [əˈlaɪ.əns]: Liên minh

Tactic [ˈtæk.tɪk]: Chiến thuật

Strategy [ˈstræt.ə.dʒi]: Chiến lược

Peace [piːs]: Hòa bình

Ceasefire [ˈsiːs.faɪər]: Lệnh ngừng bắn

Victory [ˈvɪk.tər.i]: Chiến thắng

Defeat [dɪˈfiːt]: Thất bại

Invasion [ɪnˈveɪ.ʒən]: Sự xâm lược

Occupation [ˌɒk.jʊˈpeɪ.ʃən]: Sự chiếm đóng

Resistance [rɪˈzɪs.təns]: Sự kháng cự

Siege [siːdʒ]: Cuộc bao vây

Troop [truːp]: Đội quân

Weapon [ˈwep.ən]: Vũ khí

Armistice [ˈɑː.mɪ.stɪs]: Hiệp định ngừng bắn

Campaign [kæmˈpeɪn]: Chiến dịch

Casualty [ˈkæʒ.u.əl.ti]: Thương vong

Combat [ˈkɒm.bæt]: Chiến đấu

Commander [kəˈmɑːn.dər]: Chỉ huy

Division [dɪˈvɪʒ.ən]: Sư đoàn

Guerrilla [ɡəˈrɪl.ə]: Du kích

Mercenary [ˈmɜː.sən.ər.i]: Lính đánh thuê

Rebellion [rɪˈbel.i.ən]: Cuộc nổi loạn

Skirmish [ˈskɜː.mɪʃ]: Giao tranh nhỏ

Trench [trenʧ]: Hào chiến đấu

Truce [truːs]: Lệnh ngừng chiến

Ambush [ˈæm.bʊʃ]: Mai phục

Artillery [ɑːˈtɪl.ər.i]: Pháo binh

Cavalry [ˈkæv.əl.rɪ]: Kỵ binh

Infantry [ˈɪn.fən.trɪ]: Bộ binh

Militia [mɪˈlɪʃ.ə]: Dân quân

Raid [reɪd]: Đột kích

Siege [siːdʒ]: Bao vây

Submarine [ˈsʌb.mə.riːn]: Tàu ngầm

Tank [tæŋk]: Xe tăng

Uprising [ˈʌp.raɪ.zɪŋ]: Cuộc khởi nghĩa

Warfare [ˈwɔː.feər]: Chiến tranh

Barrage [bəˈrɑːʒ]: Bắn phá

Collateral [kəˈlæt.ər.əl]: Thiệt hại ngoài ý muốn

Conscript [ˈkɒn.skɹɪpt]: Người được tuyển chọn

Demilitarize [diːˈmɪl.ɪ.tə.raɪz]: Phi quân sự hóa

Engagement [ɪnˈɡeɪdʒ.mənt]: Cuộc giao tranh

Hostile [ˈhɒs.taɪl]: Thù địch

Insurgent [ɪnˈsɜː.dʒənt]: Nổi dậy

Patrol [pəˈtrəʊl]: Tuần tra

Sniper [ˈsnaɪ.pər]: Bắn tỉa

IV. Từ vựng tiếng Anh trong các giai đoạn lịch sử Việt Nam

1. Tên tiếng Anh của các sự kiện lịch sử nổi bật của Việt Nam

Những cái tên của sự kiện lịch sử nổi bật là những điểm đánh dấu quan trọng trên bản đồ lịch sử Việt Nam, là những chương mới trong hành trình phấn đấu và đổi mới đất nước. Vậy những cái tên này trong tiếng Anh được gọi là gì? Cùng WISE English tìm hiểu nhé!

tiếng anh chuyên ngành lịch sử
Tên tiếng Anh của các sự kiện lịch sử nổi bật của Việt Nam

Tham khảo khóa học cấp tốc 1 kèm 1 tại WISE English để tăng band thần tốc

– Independence Declaration of Lê Lợi (Bình Ngô Đại Cáo)

Tuyên ngôn Độc lập của Lê Lợi (Bình Ngô Đại Cáo): Tuyên ngôn độc lập của Việt Nam khẳng định chủ quyền sau khi đánh bại quân Minh.

– Battle of Bạch Đằng

Trận Bạch Đằng: Trận chiến lịch sử giữa người Việt và quân Nguyên Mông, nổi tiếng với chiến thuật đóng cọc nhọn dưới sông Bạch Đằng.

– Trưng Sisters’ Rebellion

Khởi nghĩa Hai Bà Trưng: Cuộc nổi dậy chống lại ách thống trị của nhà Hán do hai chị em Trưng Trắc và Trưng Nhị lãnh đạo.

– Battle of Điện Biên Phủ

Trận Điện Biên Phủ: Trận chiến quyết định trong Chiến tranh Đông Dương giữa quân Việt Minh và quân đội Pháp.

– August Revolution (1945)

Cách Mạng Tháng Tám (1945): Cuộc cách mạng dẫn đến sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và kết thúc sự chiếm đóng của Nhật và Pháp.

– Tet Offensive

Tổng Tiến Công Tết Mậu Thân: Loạt cuộc tấn công quy mô lớn của Việt Cộng và Quân đội Nhân dân Việt Nam vào Tết Nguyên đán 1968.

– Battle of Paracel Islands

Trận chiến Hoàng Sa: Trận chiến giữa hải quân Việt Nam Cộng hòa và Trung Quốc về quyền kiểm soát quần đảo Hoàng Sa.

– Paris Peace Accords

Hiệp định Paris: Hiệp định chính trị nhằm chấm dứt Chiến tranh Việt Nam, với sự tham gia của Hoa Kỳ và Việt Nam.

– Đổi Mới Economic Reforms

Cải cách kinh tế Đổi Mới: Chính sách cải cách kinh tế lớn, mở đường cho sự phát triển và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.

– Sino-Vietnamese War (1979)

Chiến tranh biên giới Việt-Trung (1979): Xung đột quân sự giữa Việt Nam và Trung Quốc xảy ra vào đầu năm 1979 dọc theo biên giới phía Bắc.

Những sự kiện này phản ánh những giai đoạn quan trọng và đầy biến động trong lịch sử của Việt Nam, đồng thời chứng minh tinh thần kiên cường và khát vọng tự do, độc lập của nhân dân Việt Nam.

2. Các trận đánh nổi bật của Quân đội nhân dân Việt Nam:

Sự kiện từ “Battle of Dien Bien Phu” đến “Tet Offensive”, những sự kiện này là những chấm dứt và bắt đầu mới, đánh dấu sự kiên trì và sự hy sinh của Quân đội nhân dân Việt Nam trong hành trình bảo vệ tự do và chủ quyền. Ngoài ra Quân đội nhân dân Việt Nam còn làm rạng danh dân tộc với nhiều trận đánh khác, chúng ta hãy cùng nhìn lại những trận đánh đầy ấn tượng của quân đội và nhân dân Việt Nam qua các tên gọi tiếng Anh.

tiếng anh chuyên ngành lịch sử
Các trận đánh nổi bật của Quân đội nhân dân Việt Nam

– Battle of Bạch Đằng (938)

Trận Bạch Đằng (938): Trận đánh quan trọng trong lịch sử Việt Nam khi Ngô Quyền đánh bại quân Nam Hán, khẳng định nền độc lập lâu dài.

– Battle of Ngọc Hồi-Đống Đa

Trận Ngọc Hồi-Đống Đa: Đánh bại quân Thanh trong cuộc chiến chống xâm lược của Nguyễn Huệ (Quang Trung) vào năm 1789.

– Battle of Điện Biên Phủ

Trận Điện Biên Phủ: Cuộc đối đầu lịch sử giữa quân đội Việt Minh và quân đội Pháp, kết thúc với chiến thắng của Việt Minh năm 1954.

 – Tet Offensive

Tổng Tiến Công Tết Mậu Thân: Một loạt cuộc tấn công quyết liệt của quân giải phóng miền Nam Việt Nam và quân đội Bắc Việt trong Tết Nguyên đán 1968.

– Battle of Hamburger Hill

Trận Hamburger Hill: Trận đánh ác liệt trong Chiến tranh Việt Nam năm 1969 giữa quân đội Hoa Kỳ và Quân đội Nhân dân Việt Nam.

– Battle of Long Tân

Trận Long Tân: Trận đánh giữa quân đội Úc và New Zealand chống lại quân giải phóng miền Nam Việt Nam năm 1966.

– Battle of Khe Sanh

Trận Khe Sanh: Cuộc vây hãm và đánh nhau kéo dài tại Khe Sanh trong Chiến tranh Việt Nam năm 1968.

– Easter Offensive

Tổng Tấn Công Mùa Xuân 1972: Cuộc tấn công quy mô lớn của Quân đội Nhân dân Việt Nam vào mùa Xuân năm 1972.

 – Ho Chi Minh Campaign

Chiến dịch Hồ Chí Minh: Cuộc tấn công chiến lược cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của chính phủ Việt Nam Cộng hòa vào năm 1975.

– Battle of the Paracel Islands

Trận chiến Hoàng Sa: Trận chiến giữa hải quân Việt Nam Cộng hòa và Trung Quốc xung quanh quần đảo Hoàng Sa vào năm 1974

Những trận đánh này đánh dấu những thời điểm quan trọng trong lịch sử quân sự của Việt Nam, phản ánh tinh thần chiến đấu và khả năng chịu đựng của quân đội và nhân dân Việt Nam trong các cuộc xung đột lớn.

V. Từ vựng tiếng Anh về lòng yêu nước trong chuyên ngành lịch sử

tiếng anh chuyên ngành lịch sử
Từ vựng tiếng Anh về lòng yêu nước trong chuyên ngành lịch sử

KHÁM PHÁ NGÀNH TRUYỀN THÔNG TIẾNG ANH LÀ GÌ? LÀM GÌ? DÀNH CHO AI?

Những từ vựng, thuật ngữ về lòng yêu nước là cầu nối cho sự đoàn kết và niềm tự hào quốc gia, là những yếu tố quan trọng định hình những diễn biến lịch sử và tình yêu thương đối với đất nước. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về lòng yêu nước, hãy cùng khám phá nhé!

Patriotism [ˈpeɪ.tri.ə.tɪ.zəm]: Chủ nghĩa yêu nước

Nationalism [ˈnæʃ.nəl.ɪ.zəm]: Chủ nghĩa dân tộc

Independence [ˌɪn.dɪˈpen.dəns]: Độc lập

Sovereignty [ˈsɒv.rɪn.ti]: Chủ quyền

Liberty [ˈlɪb.ər.ti]: Tự do

Revolution [ˌrev.əˈluː.ʃən]: Cách mạng

Freedom [ˈfriː.dəm]: Tự do, quyền tự do

Democracy [dɪˈmɒk.rə.si]: Nền dân chủ

Homeland [ˈhəʊm.lænd]: Tổ quốc

Heritage [ˈher.ɪ.tɪdʒ]: Di sản

Allegiance [əˈliː.dʒəns]: Lòng trung thành

Resistance [rɪˈzɪs.təns]: Sự kháng cự

Rebellion [rɪˈbel.i.ən]: Cuộc nổi dậy, khởi nghĩa

Uprising [ˈʌp.raɪ.zɪŋ]: Cuộc khởi nghĩa

Martyr [ˈmɑː.tər]: Người tử đạo

Heroism [ˈhɪə.rəʊ.ɪ.zəm]: Chủ nghĩa anh hùng

Bravery [ˈbreɪ.vər.i]: Sự dũng cảm

Valor [ˈvæl.ər]: Dũng khí

Loyalty [ˈlɔɪ.əl.ti]: Lòng trung thành

Duty [ˈdjuː.ti]: Bổn phận

Civic [ˈsɪv.ɪk]: Thuộc về công dân, công cộng

Unity [ˈjuː.nɪ.ti]: Sự đoàn kết

Pride [praɪd]: Tự hào

Struggle [ˈstrʌɡ.əl]: Cuộc đấu tranh

Sacrifice [ˈsæk.rɪ.faɪs]: Sự hy sinh

Solidarity [ˌsɒl.ɪˈdær.ɪ.ti]: Tình đoàn kết

Liberation [ˌlɪb.əˈreɪ.ʃən]: Giải phóng

Resilience [rɪˈzɪl.i.əns]: Sự kiên cường

Vigilance [ˈvɪdʒ.ɪ.ləns]: Sự cảnh giác

Empowerment [ɪmˈpaʊ.ər.mənt]: Sự trao quyền, tăng cường quyền lực

Những từ vựng này thể hiện các khía cạnh khác nhau của lòng yêu nước và tinh thần độc lập, thường được sử dụng trong các văn bản lịch sử và bài phát biểu liên quan đến chủ nghĩa yêu nước và tự do.

Hiểu rõ “tiếng Anh chuyên ngành lịch sử” mở ra cánh cửa tri thức, giúp chúng ta kết nối với quá khứ và truyền tải kiến thức lịch sử một cách hiệu quả. Hãy cùng WISE English mở rộng tầm nhìn lịch sử qua ngôn ngữ quốc tế.

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Speaking
  • KIẾN THỨC TỔNG HỢP
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Tin mới
  • Tin nổi bật
  • Tin tức
  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Speaking
  • KIẾN THỨC TỔNG HỢP
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Tin mới
  • Tin nổi bật
  • Tin tức
uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ