Trong mỗi cuộc trò chuyện trên Internet, trong mỗi tấm hình trên màn hình điện thoại, mỗi bản tin trên tivi, chúng ta đều được tiếp xúc bởi hàng loạt thông tin và thông điệp từ ngành truyền thông gởi đến mỗi ngày. Vậy bạn có thắc mắc ngành truyền thông tiếng Anh là gì? hay những thuật ngữ chuyên ngành truyền thông không?

Hãy cùng WISE English khám phá chuyên sâu về ngành truyền thông tiếng Anh là gì thông qua một số từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành nhé!
Xem thêm:
KHO TÀNG CÁC TÊN TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ K CỰC Ý NGHĨA
GỢI Ý 100 TÊN TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ L HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT
I. Tổng quan về ngành truyền thông tiếng Anh là gì
Ngành truyền thông tiếng Anh được gọi là Communications, là một lĩnh vực rộng lớn liên quan đến việc truyền đạt thông tin từ một nguồn đến một đối tượng hoặc công chúng mục tiêu. Thông tin đó bao gồm nhiều phương tiện và kênh truyền thông khác nhau để gửi thông điệp, bao gồm cả cảm biến, âm thanh, hình ảnh, văn bản, và nhiều hình thức truyền tải thông tin khác.

Trong ngành truyền thông sẽ bao gồm một số chuyên ngành nhỏ khác như:
-
Truyền thông báo chí (Journalism)
-
Truyền thông thực hành (Communication practice)
-
Truyền thông đa phương tiện (Multimedia communication)
-
Nghiên cứu truyền thông (Communication studies)
Xem thêm:
PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI LỚN TUỔI NHANH VÀ HIỆU QUẢ
II. Tìm hiểu về các từ vựng và thuật ngữ ngành truyền thông tiếng Anh là gì
1. Các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành truyền thông báo chí
Truyền thông báo chí là một lĩnh vực quan trọng trong truyền thông đại chúng, nơi thông tin được sản xuất, xử lý, và phân phối cho công chúng thông qua các phương tiện truyền thông như báo chí, truyền hình, radio, và các nền tảng trực tuyến.

Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng trong chuyên ngành truyền thông báo chí:
STT | Từ vựng và Thuật ngữ | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Broadcasting | /ˈbrɒd.kɑːs.tɪŋ/ | Truyền hình và phát thanh. |
2 | Journalism | /ˈdʒɜː.nə.lɪzəm/ | Ngành nghề báo chí. |
3 | Press Release | /pres rɪˈliːs/ | Thông cáo báo chí. |
4 | Editorial | /ˌed.ɪˈtɔː.ri.əl/ | Bài viết phê bình. |
5 | Headline | /ˈhed.laɪn/ | Tiêu đề. |
6 | Byline | /ˈbaɪ.laɪn/ | Dòng tác giả. |
7 | Columnist | /ˈkɒl.ə.mɪst/ | Nhà bình luận. |
8 | Feature Article | /ˈfiː.tʃər ˈɑː.tɪ.kəl/ | Bài viết đặc sắc. |
9 | Circulation | /ˌsɜː.kjʊˈleɪ.ʃən/ | Lượng phát hành. |
10 | Deadline | /ˈded.laɪn/ | Hạn chót. |
11 | Scoop | /skuːp/ | Tin đặc biệt, tin nóng. |
12 | Op-Ed | /ɒp ˈed/ | Bài viết ý kiến. |
13 | Copy Editor | /ˈkɒp.i ˈed.ɪ.tər/ | Biên tập viên bản sao. |
14 | Press Conference | /pres ˈkɒn.fər.əns/ | Họp báo. |
15 | Media Kit | /ˈmiː.di.ə kɪt/ | Bộ truyền thông. |
16 | Fact-Checking | /fækt ˈʧek.ɪŋ/ | Kiểm tra sự thật. |
17 | Public Relations (PR) | /ˈpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/ | Quan hệ công chúng. |
18 | Spin | /spɪn/ | Xoay sự kiện. |
19 | Leak | /liːk/ | Rò rỉ tin tức. |
20 | Freelancer | /ˈfriː.læns.ər/ | Nhà báo tự do. |
21 | Muckraker | /ˈmʌk.reɪ.kər/ | Nhà báo làm sáng tỏ sự thật. |
22 | Newsworthy | /ˈnjuːzˌwɜː.ði/ | Đáng tin cậy. |
23 | Press Secretary | /pres ˈsek.rə.təri/ | Người phát ngôn. |
24 | Media Outlet | /ˈmiː.di.ə ˈaʊt.lɛt/ | Cơ sở truyền thông. |
25 | Wire Service | /waɪə ˈsɜː.vɪs/ | Dịch vụ tin tức truyền tải. |
26 | Podcast | /ˈpɒd.kɑːst/ | Chương trình radio trực tuyến. |
27 | Anchor | /ˈæŋ.kər/ | Người dẫn chương trình. |
28 | Beat Reporting | /biːt rɪˈpɔːt.ɪŋ/ | Phóng sự chuyên đề. |
29 | Off the Record | /ɒf ðə ˈrek.ɔːd/ | Nói chuyện không công bố. |
30 | Gatekeeper | /ˈɡeɪtˌkiː.pər/ | Người quản lý nội dung. |
31 | Ticker Tape | /ˈtɪk.ə ˌteɪp/ | Dòng chữ chạy trên màn hình. |
32 | Photojournalism | /ˌfəʊ.təʊˈdʒɜː.nə.lɪz.əm/ | Nghệ thuật chụp ảnh báo chí. |
33 | Caption | /ˈkæp.ʃən/ | Chú thích ảnh. |
34 | Media Bias | /ˈmiː.di.ə baɪəs/ | Chệch hướng thông tin. |
35 | Press Pass | /pres pæs/ | Thẻ báo giới. |
36 | Plagiarism | /ˈpleɪ.dʒərɪz.əm/ | Đạo văn. |
37 | Inverted Pyramid | /ɪnˈvɜːtɪd ˈpɪrəmɪd/ | Cấu trúc kim tự tháp đảo ngược. |
38 | Public Opinion | /ˈpʌb.lɪk əˈpɪnjən/ | Ý kiến công chúng. |
39 | Media Literacy | /ˈmiː.di.ə ˈlɪt.ər.ə.si/ | Năng lực đọc hiểu truyền thông. |
40 | Embargo | /ɪmˈbɑː.ɡəʊ/ | Cấm phát hành. |
41 | Ethics | /ˈeθɪks/ | Đạo đức nghề nghiệp. |
42 | Yellow Journalism | /ˈjel.oʊ ˈdʒɜːr.nə.lɪz.əm/ | Báo chí màu vàng. |
43 | Ombudsman | /ˈɒm.bədz.mən/ | Người giám sát đạo đức. |
44 | Press Club | /pres klʌb/ | Câu lạc bộ báo chí. |
45 | Broadcast Journalism | /ˈbrɒd.kɑːst ˈdʒɜːr.nə.lɪzəm/ | Báo chí truyền hình và phát thanh. |
46 | Photo Op | /ˈfoʊ.t̬oʊ ˌɑːp/ | Cơ hội chụp ảnh. |
47 | Diversity in Media | /daɪˈvɜː.sə.t̬i ɪn ˈmiː.di.ə/ | Đa dạng trong truyền thông. |
48 | Subscriber | /səbˈskraɪ.bər/ | Người đặt mua báo. |
49 | Media Storm | /ˈmiː.di.ə stɔːrm/ | Sự kiện truyền thông lớn. |
50 | Censorship | /ˈsen.sər.ʃɪp/ | Kiểm duyệt thông tin. |
Xem thêm:
2. Các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành truyền thông thực hành
Truyền thông thực hành là nhóm ngành thường xuyên kết hợp làm việc với chuyên ngành báo chí, với nhiệm vụ làm cầu nối, hỗ trợ việc truyền tải các thông tin được hoạt động một cách trơn tru nhất có thể.

Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ về chuyên thành truyền thông thực hành mà bạn nên biết:
STT | Từ vựng và Thuật ngữ | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Storyboarding | /ˈstɔːriˌbɔːrdɪŋ/ | Việc lập kịch bản hình ảnh. |
2 | Green Screen | /ɡriːn skriːn/ | Màn hình xanh lá cây để thêm hình ảnh sau khi quay. |
3 | Soundbite | /saʊndbaɪt/ | Đoạn âm thanh ngắn và ấn tượng. |
4 | Voiceover | /ˈvɔɪs.oʊ.vər/ | Giọng đọc ngoại vi. |
5 | Cutaway | /ˈkʌt.ə.weɪ/ | Phân đoạn hình ảnh được chèn vào trong video. |
6 | Rundown | /ˈrʌn.daʊn/ | Danh sách chương trình sắp xếp. |
7 | Teleprompter | /ˈtelɪˌprɑːmptər/ | Máy hiển thị văn bản để đọc khi quay video. |
8 | B-Roll | /ˈbiːˌroʊl/ | Phân đoạn video phụ để chèn vào trong tin tức. |
9 | Dissolve | /dɪˈzɒlv/ | Hiệu ứng chuyển cảnh mờ dần. |
10 | Cue | /kjuː/ | Tín hiệu bắt đầu hoặc kết thúc. |
11 | Lavalier Microphone | /ˌlæv.əlˈɪər ˈmaɪ.krəˌfoʊn/ | Micro đeo cổ. |
12 | Frame Rate | /freɪm reɪt/ | Tốc độ khung hình mỗi giây. |
13 | Aspect Ratio | /ˈæspekt ˈreɪʃi.oʊ/ | Tỷ lệ khung hình. |
14 | Compression | /kəmˈprɛʃən/ | Nén dữ liệu hình ảnh và âm thanh. |
15 | White Balance | /waɪt ˈbæləns/ | Cân bằng màu trắng. |
16 | Dolly Shot | /ˈdɑːli ʃɑːt/ | Quay từ trên một chiếc xe đẩy. |
17 | Gaffer | /ˈɡæfər/ | Người quản lý ánh sáng trong quay phim. |
18 | Boom Microphone | /buːm ˈmaɪkrəˌfoʊn/ | Microphone gắn trên gậy để thu âm từ xa. |
19 | Cinephile | /ˈsɪn.ə.faɪl/ | Người yêu thích điện ảnh. |
20 | Post-Production | /poʊst prəˈdʌk.ʃən/ | Quá trình xử lý sau khi quay phim. |
21 | Vlog | /vlɑːɡ/ | Video blog. |
22 | Jingle | /ˈdʒɪŋɡəl/ | Âm nhạc quảng cáo ngắn và nhớ đơn. |
23 | ISO | /ˌaɪ es ˈoʊ/ | Độ nhạy sáng của máy ảnh. |
24 | Transcode | /ˈtræns.koʊd/ | Chuyển đổi định dạng video. |
25 | Depth of Field | /dɛpθ əv fild/ | Độ sâu trường ảnh. |
26 | Panning | /ˈpænɪŋ/ | Quay máy ảnh từ trái sang phải hoặc ngược lại. |
27 | Zoom Out/In | /zuːm aʊt/ɪn/ | Phóng to hoặc thu nhỏ ảnh. |
28 | Saturation | /ˌsætʃ.əˈreɪ.ʃən/ | Độ bão hòa màu. |
29 | Foley Artist | /ˈfoʊli ˌɑːrtɪst/ | Người tạo ra âm thanh hiệu ứng. |
30 | Slate | /sleɪt/ | Bảng thông tin về cảnh khi quay. |
31 | Tracking Shot | /ˈtrækɪŋ ʃɒt/ | Quay từ một vị trí di chuyển. |
32 | Casting Call | /ˈkæs.tɪŋ kɔːl/ | Lời mời tham gia casting. |
33 | Key Grip | /kiː ɡrɪp/ | Người trợ lý đạo diễn nghệ thuật. |
34 | Vignette | /vɪnˈjet/ | Hiệu ứng làm đen mép ảnh. |
35 | Logline | /ˈlɔːɡlaɪn/ | Mô tả ngắn gọn về nội dung của một tác phẩm. |
36 | Live Streaming | /laɪv ˈstriːmɪŋ/ | Truyền hình trực tiếp qua mạng. |
37 | NLE (Non-Linear Editing) | /ɛn el iː/ | Chỉnh sửa không tuyến tính. |
38 | CGI (Computer-Generated Imagery) | /siːdʒi/ | Hình ảnh máy tính tạo ra. |
39 | Framing | /freɪmɪŋ/ | Cách bố trí hình ảnh trong khung hình. |
40 | Aspect Ratio | /ˈæspekt ˈreɪʃi.oʊ/ | Tỷ lệ chiều rộng và chiều cao của màn hình. |
41 | JPEG | /ˈdʒeɪpɛɡ/ | Định dạng hình ảnh nén. |
42 | Luminance | /ˈluːmɪnəns/ | Độ sáng của một hình ảnh. |
43 | Pixel | /ˈpɪksəl/ | Đơn vị cơ bản của hình ảnh số. |
44 | Storyboard | /ˈstɔːriˌbɔːrd/ | Bản kịch hình minh họa. |
45 | Subtitles | /ˈsʌbtaɪtlz/ | Phụ đề. |
46 | VFX (Visual Effects) | /viː ɛf ɛks/ | Hiệu ứng hình ảnh. |
47 | Widescreen | /waɪdskriːn/ | Định dạng màn hình rộng. |
48 | Clapperboard | /ˈklæpərbɔːrd/ | Bảng ghi âm khi quay phim. |
49 | Cinematography | /ˌsɪnəˈmætəɡrəfi/ | Nghệ thuật quay phim. |
50 | Documentary | /ˌdɒkjəˈmɛntəri/ | Phim tài liệu. |
Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng Khóa học tiếng Anh doanh nghiệp tại WISE English
3. Các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành truyền thông đa phương tiện tiếng Anh
Một chuyên ngành đặc biệt khác của ngành truyền thông, đó là truyền thông thông đa phương tiện. Vậy truyền thông đa phương tiện tiếng Anh là gì?

Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ về ngành truyền thông đa phương tiện tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo
STT | Từ vựng và Thuật ngữ | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Livestreaming | /ˈlaɪvˌstriːmɪŋ/ | Truyền hình trực tuyến. |
2 | Algorithm | /ˈælɡəˌrɪðəm/ | Thuật toán. |
3 | Engagement | /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Tương tác người dùng. |
4 | Clickbait | /klɪkbeɪt/ | Tiêu đề gây chú ý để tăng lượt xem. |
5 | Infographic | /ˌɪnfoʊˈɡræfɪk/ | Đồ họa thông tin. |
6 | Analytics | /ænəˈlɪtɪks/ | Phân tích dữ liệu. |
7 | Subscriber Base | /səbˈskraɪbər beɪs/ | Cộng đồng người đăng ký. |
8 | Webinar | /ˈwɛbɪnɑːr/ | Hội thảo trực tuyến. |
9 | Podcasting | /ˈpɒdkæstɪŋ/ | Sáng tạo nội dung âm thanh. |
10 | Augmented Reality (AR) | /ɔːɡˈmɛntɪd riˈæləti/ | Thực tế ảo. |
11 | Influencer Marketing | /ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkətɪŋ/ | Quảng cáo thông qua người ảnh hưởng. |
12 | UGC (User-Generated Content) | /juːʒiː siː ˈjuːzər-ˈdʒɛnəˌreɪtɪd ˈkɒntɛnt/ | Nội dung người dùng tạo ra. |
13 | Dark Social | /dɑːrk ˈsoʊʃəl/ | Chia sẻ thông tin qua các kênh riêng tư. |
14 | Chatbot | /ˈʧætbɒt/ | Robot trò chuyện tự động. |
15 | Geotargeting | /ˌdʒioʊˈtɑːrɡɪtɪŋ/ | Quảng cáo dựa trên vị trí địa lý. |
16 | CTA (Call to Action) | /ˌsiːˌtiːˈeɪ/ | Lời kêu gọi hành động. |
17 | A/B Testing | /eɪ biː ˈtɛstɪŋ/ | Thử nghiệm A/B. |
18 | Filter Bubble | /ˈfɪltər ˈbʌbl/ | Bong bóng lọc thông tin. |
19 | Livetweeting | /ˈlaɪvˌtwiːtɪŋ/ | Gửi tweet trong thời gian thực. |
20 | SEO (Search Engine Optimization) | /ɛs iː oʊ/ | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. |
21 | Crowdsourcing | /kraʊdˈsɔːrsɪŋ/ | Huy động ý kiến cộng đồng. |
22 | DVR (Digital Video Recorder) | /ˌdiː viː ˈɑːr/ | Máy ghi hình số. |
23 | Cookie | /ˈkʊki/ | Dữ liệu theo dõi người dùng. |
24 | Snackable Content | /ˈsnækəbəl ˈkɒntɛnt/ | Nội dung dễ tiêu thụ. |
25 | OTT (Over-the-Top) | /oʊ ti ti/ | Dịch vụ truyền hình qua internet. |
26 | CTV (Connected TV) | /kəˈnɛktɪd ti viː/ | TV kết nối internet. |
27 | Captioning | /ˈkæpʃənɪŋ/ | Gắn phụ đề. |
28 | Periscope | /ˈpɛrɪˌskoʊp/ | Ứng dụng truyền hình video trực tiếp. |
29 | Newsjacking | /nuzˌʤækɪŋ/ | Sử dụng sự kiện nóng để quảng cáo. |
30 | Affiliate Marketing | /əˈfɪliət ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị liên kết. |
31 | Data Mining | /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ | Khai thác dữ liệu. |
32 | Target Audience | /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ | Đối tượng mục tiêu. |
33 | Geo-Fencing | /dʒioʊ ˈfɛnsɪŋ/ | Thiết lập vùng địa lý hữu ích. |
34 | Deep Linking | /diːp ˈlɪŋkɪŋ/ | Liên kết trực tiếp đến nội dung cụ thể. |
35 | Viral Marketing | /ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị viral. |
36 | Keyword Density | /ˈkiːwɜːrd ˈdɛnsəti/ | Mật độ từ khóa. |
37 | Multichannel Marketing | /ˈmʌltiˌʧænəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị đa kênh. |
38 | In-App Advertising | /ɪn-æp ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo trong ứng dụng. |
39 | Subscriber Retention | /səbˈskraɪbər rɪˈtɛnʃən/ | Giữ chân người đăng ký. |
40 | KPI (Key Performance Indicator) | /keɪ piː ˈaɪ/ | Chỉ số hiệu suất chính. |
41 | Content Calendar | /ˈkɒntɛnt ˈkæləndər/ | Lịch phát sóng nội dung. |
42 | Targeted Advertising | /ˈtɑːrɡɪtɪd ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo có mục tiêu. |
43 | Vlogosphere | /ˈvlɒɡoʊsfɪr/ | Cộng đồng vloggers. |
44 | Keyword Research | /ˈkiːwɜːrd rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu từ khóa. |
45 | Ephemeral Content | /ˈɛfəmərəl ˈkɒntɛnt/ | Nội dung thoáng qua. |
46 | Heatmap | /ˈhitmæp/ | Bản đồ nhiệt. |
47 | Conversion Rate | /kənˈvɜːrʒən reɪt/ | Tỷ lệ chuyển đổi. |
48 | Ad Blocker | /æd ˈblɒkər/ | Phần mềm chặn quảng cáo. |
49 | Monetization | /ˌmɒnɪtaɪˈzeɪʃən/ | Kiếm tiền từ nội dung. |
50 | Push Notification | /pʊʃ ˌnoʊtɪfɪˈkeɪʃən/ | Thông báo đẩy. |
Phát triển tư duy ngôn ngữ cho bé cùng Khóa học tiếng Anh thiếu nhi của WISE English
4. Các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành nghiên cứu truyền thông
Đặc điểm quan trọng của ngành này là quan sát và đánh giá các hiện tượng xã hội dưới ảnh hưởng của truyền thông. Nghiên cứu này tập trung vào thu thập và phân tích dữ liệu liên quan để xây dựng các nghiên cứu hoặc lý thuyết mới.

Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ về ngành truyền thông nghiên cứu tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo
STT | Từ vựng và Thuật ngữ | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Semiotic Analysis | /siːˈmɪɒtɪk əˈnæləsɪs/ | Phân tích dấu hiệu. |
2 | Framing Analysis | /freɪmɪŋ əˈnæləsɪs/ | Phân tích khung cảnh. |
3 | Content Analysis | /ˈkɒntɛnt əˈnæləsɪs/ | Phân tích nội dung. |
4 | Hypodermic Needle Theory | /ˌhaɪpəˈdɜrmɪk ˈniːdl ˈθɪəri/ | Lý thuyết kim tiêm dưới da. |
5 | Cultural Studies | /ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu văn hóa. |
6 | Participant Observation | /pɑːrˈtɪsɪpənt ˌɒbzərˈveɪʃən/ | Quan sát tương tác. |
7 | Field Experiment | /fiːld ɪksˈperɪmənt/ | Thử nghiệm trên thực địa. |
8 | Cognitive Dissonance | /ˈkɒɡnɪtɪv dɪˈsɒnəns/ | Mâu thuẫn nhận thức. |
9 | Selective Exposure | /sɪˈlɛktɪv ɪkˈspoʊʒər/ | Tiếp xúc lựa chọn. |
10 | Longitudinal Study | /ˌlɒn.dʒɪˈtjuː.dənl ˈstʌdi/ | Nghiên cứu dài hạn. |
11 | Reflexivity | /rɪˈflɛksɪvəti/ | Tự phản ánh. |
12 | Gatekeeping Theory | /ˈɡeɪtˌkiːpɪŋ ˈθɪəri/ | Lý thuyết làm cổng. |
13 | Qualitative Research | /ˈkwɒlɪˌteɪtɪv rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu chất lượng. |
14 | Quantitative Research | /ˈkwɒntɪˌteɪtɪv rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu lượng số. |
15 | Causal Relationship | /ˈkɔːzl rɪˈleɪʃənʃɪp/ | Mối quan hệ nhân quả. |
16 | Survey Research | /ˈsɜːrveɪ rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu khảo sát. |
17 | Intercultural Communication | /ˌɪntərˈkʌltʃərəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp đa văn hóa. |
18 | Reception Analysis | /rɪˈsɛpʃən əˈnæləsɪs/ | Phân tích phản ứng. |
19 | Ethnography | /ɛnˈθnɒɡrəfi/ | Nghiên cứu dân tộc học. |
20 | Agenda-Setting Theory | /əˈdʒɛndə ˈsɛtɪŋ ˈθɪəri/ | Lý thuyết đặt chủ đề. |
21 | Triangulation | /ˌtraɪæŋɡjəˈleɪʃən/ | Phương pháp tam giác. |
22 | In-depth Interview | /ɪn-dɛpθ ˈɪntərvjuː/ | Phỏng vấn sâu rộng. |
23 | Ecological Model | /ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈmɒdl̩/ | Mô hình sinh thái học. |
24 | Framing Theory | /freɪmɪŋ ˈθɪəri/ | Lý thuyết khung cảnh. |
25 | Media Ecology | /ˈmidiə ɪˈkɒlədʒi/ | Sinh thái truyền thông. |
26 | Ethical Considerations | /ˈɛθɪkəl kənˌsɪdəˈreɪʃənz/ | Xem xét đạo đức. |
27 | Experiential Sampling | /ɪkˌspɪriˈɛnʃəl ˈsæmplɪŋ/ | Lấy mẫu trải nghiệm. |
28 | Critical Cultural Studies | /ˈkrɪtɪkəl ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu văn hóa phê phán. |
29 | Symbolic Interactionism | /sɪmˈbɒlɪk ˌɪntərˈækʃəˌnɪzəm/ | Chủ nghĩa tương tác biểu tượng. |
30 | Social Identity Theory | /ˈsoʊʃəl aɪˈdɛntɪti ˈθɪəri/ | Lý thuyết định danh xã hội. |
31 | Inferential Statistics | /ɪnˌfɛrənˈʃəl stəˈtɪstɪks/ | Thống kê suy luận. |
32 | Narrative Analysis | /ˈnærətɪv əˈnæləsɪs/ | Phân tích nghệ thuật kể chuyện. |
33 | Interpretive Research | /ɪnˈtɜːprɪtɪv rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu diễn giải. |
34 | Action Research | /ˈækʃən rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu hành động. |
35 | Cohort Analysis | /koʊˈhɔːrt əˈnæləsɪs/ | Phân tích nhóm tuổi. |
36 | Conceptual Framework | /kənˈsɛptʃuəl ˈfreɪmwɜːrk/ | Khung cảnh khái niệm. |
37 | Media Literacy | /ˈmidiə ˈlɪtərəsi/ | Năng lực đọc hiểu truyền thông. |
38 | Transactional Model | /trænˈzækʃənl ˈmɒdl̩/ | Mô hình giao dịch. |
39 | Rhetorical Analysis | /rɪˈtɒrɪkəl əˈnæləsɪs/ | Phân tích biện trình. |
40 | Sampling Bias | /ˈsæmplɪŋ baɪəs/ | Sai lệch mẫu. |
41 | Cultural Hegemony | /ˈkʌltʃərəl hɪˈɡɛməni/ | Ưu thế văn hóa. |
42 | Nomothetic Approach | /ˌnoʊməˈθɛtɪk əˈproʊʧ/ | Tiếp cận luật lệ. |
43 | Epistemology | /ɪˌpɪstəˈmɒlədʒi/ | Nghiên cứu tri thức. |
44 | Media Framing | /ˈmidiə ˈfreɪmɪŋ/ | Tạo khung truyền thông. |
45 | Feminist Media Studies | /ˈfɛmɪnɪst ˈmidiə ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu truyền thông theo lập trường nữ quyền. |
46 | Media Convergence | /ˈmidiə kənˈvɜːrdʒəns/ | Hội tụ truyền thông. |
47 | Propaganda Analysis | /ˌprɑːpəˈɡændə əˈnæləsɪs/ | Phân tích tuyên truyền. |
48 | Normative Theory | /ˈnɔːrmətɪv ˈθɪəri/ | Lý thuyết chủ nghĩa chuẩn mực. |
49 | Descriptive Research | /dɪˈskrɪptɪv rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu miêu tả. |
50 | Dyadic Communication | /ˈdaɪˈædɪk kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Giao tiếp truyền thông giữa 2 người |
Tham khảo ngay học phí IELTS tại WISE English
III. Các mẫu câu giao tiếp ngành truyền thông tiếng Anh là gì

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng thường được sử dụng trong ngành truyền thông:
-
Gặp mặt và giới thiệu:
-
Hi, I’m [Your Name], a communications specialist. Nice to meet you!
-
Hello, I’m from the communications department. My name is [Your Name].
-
-
Mô tả công việc:
-
I’m responsible for managing the company’s social media accounts and creating engaging content.
-
My role involves coordinating press releases and handling media relations.
-
-
Hỏi về dự án hoặc chiến dịch:
-
Can you tell me more about the current marketing campaign you’re working on?
-
How is the new product launch being communicated to the public?
-
-
Thảo luận về chiến lược truyền thông:
-
What strategies do you think are most effective for reaching our target audience?
- How can we improve our internal communication within the company?
-
-
Đề cập đến các xu hướng mới:
-
Have you noticed any emerging trends in the field of communications recently?
- It seems like video content is becoming more popular. How are we adapting to this trend?
-
-
Nêu ý kiến hoặc đề xuất ý kiến:
-
I believe incorporating more visuals in our presentations could enhance audience engagement.
-
What if we explore influencer partnerships for our next promotional campaign?
-
-
Thảo luận về sự kiện hoặc hội nghị:
-
Are you attending the industry conference next month? It could be a great networking opportunity.
-
The upcoming event is an excellent platform for us to showcase our brand. What’s our strategy for it?
-
-
Hỏi về phản hồi hoặc đánh giá:
-
How have our recent communications efforts been received by our audience?
-
Have we received any feedback on the latest press release?
-
-
Giao tiếp với đồng nghiệp:
-
I’m working on a project that intersects with your department. Can we schedule a meeting to discuss collaboration?
-
Is there anything specific you need from the communications team for your upcoming project?
-
-
Đề cập đến lịch trình hoặc deadline:
-
- We need to finalize the press release by Friday. Can you provide your input before then?
- The deadline for submitting the article to the magazine is approaching. Do we have all the necessary information?
Nếu bạn chưa rõ nên bắt đầu từ đâu, bài viết Lộ trình học IELTS sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc trước khi bước vào giai đoạn nâng band
IV. Một số bài tập về ngành truyền thông tiếng Anh
Bài Tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Communication and media studies explore the (1) _________ of messages through various channels, including traditional media, digital platforms, and interpersonal interactions. A degree in this field typically covers areas such as journalism, public relations, advertising, digital media, and film. Students learn about communication theories, media production, research methods, and the ethical (2) _________ involved in the industry.
Đáp án:
Bài Tập 2: Lựa chọn đáp án đúng
1. Public relations (PR) is crucial in managing and maintaining a __________ image for individuals, organizations, or brands.
a. positive
b. negative
c. neutral
d. subjective
2. Journalism plays a __________ role in informing the public, fostering transparency, and holding individuals and institutions accountable.
a. secondary
b. tertiary
c. crucial
d. minor
Đáp án:
ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ
BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+

Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc.
Bài Tập 3: Viết bài luận ngắn về ngành truyền thông xã hội trong tiếng Anh
Viết một bài luận ngắn (khoảng 150-200 từ) về ảnh hưởng của truyền thông xã hội đối với quan hệ xã hội và giao tiếp. Nêu rõ cả tính tích cực và tiêu cực của việc này.
Đáp án:
Social media has undeniably transformed how we communicate and interact with one another. On the positive side, it has connected people across the globe, fostering friendships and collaborations that wouldn’t have been possible before. Social media platforms provide a space for individuals to share diverse perspectives and engage in meaningful discussions.
However, the impact is not without challenges. The rise of online misinformation and cyberbullying are significant concerns. Additionally, the constant exposure to curated images on social media may contribute to unrealistic expectations and mental health issues.
In conclusion, while social media enhances global connectivity and communication, it also brings about challenges that need to be addressed. Balancing the positive and negative aspects of social media is crucial for harnessing its full potential while mitigating its adverse effects.
📌 Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm chi tiết và đăng ký các khóa học IELTS miễn phí tại Wise English, hãy truy cập ngay KHÓA HỌC IELTS để nhận thông tin chi tiết và các ưu đãi hấp dẫn!
V. Kết luận
Trên đây là toàn bộ kiến thức để giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành truyền thông tiếng Anh là gì. WISE English mong rằng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc sắp tới. Chúc bạn một ngày tốt lành!
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!