Mỗi ngành nghề đều có bộ thuật ngữ chuyên ngành riêng ở nhiều ngôn ngữ bao gồm cả tiếng Việt và tiếng Anh. Logistic cũng không phải là ngoại lệ, chuyên ngành này cũng có một kho tàng từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh mà bạn sẽ cần phải thành thạo nếu đang phát triển sự nghiệp ở nghề này.

Chính vì vậy, hãy cùng WISE English khám phá kho tàng kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Logistic này thông qua một số từ vựng và bài tập thông dụng nhé!
Xem thêm:
I. Khái quát về ngành Logistic
Ngành Logistics, hay quản lý chuỗi cung ứng, là một hệ thống phức tạp và đa chiều giúp tổ chức và điều phối các hoạt động từ điểm xuất phát đến điểm đích một cách hiệu quả nhất.

Với sự tích hợp của nhiều yếu tố, từ vận chuyển, lưu trữ, quản lý hàng tồn kho đến thông tin và dịch vụ hỗ trợ khách hàng, ngành Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng hàng hóa và thông tin di chuyển một cách mạch lạc từ nguồn cung đến người tiêu dùng.
Để có thể thuận tiện cho việc học tập và nghiên cứu các kiến thức tiếng Anh Logistics chuyên ngành, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng dựa vào các mảng nhỏ dưới đây trong ngành như
-
Mảng xuất nhập khẩu
-
Mảng thanh toán quốc tế
-
Mảng vận tải quốc tế
II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistic mảng xuất nhập khẩu
Mảng xuất nhập khẩu trong ngành Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thị trường toàn cầu và đảm bảo sự di chuyển hiệu quả của hàng hóa qua biên giới quốc gia. Xuất nhập khẩu không chỉ là quá trình chuyển đổi vật lý của sản phẩm, mà còn là sự liên kết của một mạng lưới phức tạp bao gồm vận chuyển, quản lý thông tin, và thủ tục hải quan.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistic về mảng xuất nhập khẩu mà bạn có thể tham khảo
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
1 | Freight Forwarder | /freɪt ˈfɔːwərdər/ | Người chuyển phát hàng hóa |
2 | Customs Clearance | /ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/ | Giải quyết hải quan |
3 | Bill of Lading (B/L) | /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn |
4 | Import Duty | /ˈɪmˌpɔːrt ˈdjuːti/ | Thuế nhập khẩu |
5 | Export License | /ˈɛkspɔːt ˈlaɪsns/ | Giấy phép xuất khẩu |
6 | Port of Entry | /pɔːt əv ˈɛntri/ | Cảng nhập cảnh |
7 | Incoterms (International Commercial Terms) | /ˌɪnkoʊˈtɜːrmz/ | Điều kiện thương mại quốc tế |
8 | Containerization | /kənˌteɪnəraɪˈzeɪʃən/ | Đóng hàng vào container |
9 | Harmonized System (HS) Code | /ˈhɑːrmənaɪzd ˈsɪstəm koʊd/ | Mã hệ thống hòa hợp (mã HS) |
10 | Carrier | /ˈkæriər/ | Đơn vị vận chuyển |
11 | Free on Board (FOB) | /friː ɒn bɔːrd/ | Miễn phí tại bờ tàu |
12 | Ex Works (EXW) | /ɛks ˈwɜːrks/ | Giá gốc |
13 | Letter of Credit (L/C) | /ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/ | Thư tín dụng |
14 | Demurrage | /dɪˈmɜːrɪdʒ/ | Phí giữ hàng |
15 | Export Declaration | /ˈɛkspɔːrt ˌdɛkləˈreɪʃən/ | Tờ khai xuất khẩu |
16 | Import Quota | /ˈɪmˌpɔːrt ˈkwoʊtə/ | Hạn ngạch nhập khẩu |
17 | Customs Broker | /ˈkʌstəmz ˈbroʊkər/ | Người môi giới hải quan |
18 | Ro-Ro (Roll-On/Roll-Off) | /roʊ-roʊ/ | Xe chuyển hàng vào và ra khỏi tàu |
19 | ATA Carnet | /eɪtiːˈeɪ ˈkɑːrneɪ/ | Chứng từ ATA (để tránh thuế nhập khẩu tạm thời) |
20 | Incidence of Loss | /ˈɪnsɪdəns əv lɔs/ | Nguy cơ mất mát |
21 | Inland Port | /ˈɪnlænd pɔːrt/ | Cảng nội địa |
22 | Free Trade Agreement (FTA) | /friː treɪd əˈɡriːmənt/ | Hiệp định Thương mại Tự do |
23 | Quay Crane | /kweɪ kreɪn/ | Cần cẩu cảng |
24 | Telex Release | /ˈtɛlɛks rɪˈlis/ | Phát hành bằng telex |
25 | ISF (Importer Security Filing) | /ˌaɪ ɛs ɛf/ | Đăng ký bảo vệ an ninh của người nhập khẩu |
26 | Multimodal Transport | /ˌmʌltiˈmoʊdəl ˈtrænspɔːrt/ | Vận chuyển đa phương tiện |
27 | Transshipment | /trænzˈʃɪpmənt/ | Chuyển tải hàng |
28 | Warehouse Management System (WMS) | /ˈwɛrhaʊs ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ | Hệ thống quản lý kho |
29 | Chassis | /ˈʃæsi/ | Khung xe (dùng cho container) |
30 | Arrival Notice | /əˈraɪvəl ˈnoʊtɪs/ | Thông báo đến cảng |
III. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics mảng thanh toán quốc tế
Mảng thanh toán quốc tế trong ngành Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự chuyển giao tài chính một cách linh hoạt và an toàn qua các quốc gia. Việc sử dụng các phương thức thanh toán quốc tế giúp giảm thiểu rủi ro tài chính và đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch.

Dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành Logistics về mảng thanh toán quốc tế mà bạn có thể tham khảo qua
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
1 | Letter of Credit (L/C) | /ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/ | Thư tín dụng |
2 | Wire Transfer | /waɪər ˈtrænsfər/ | Chuyển khoản qua ngân hàng |
3 | Bill of Exchange | /bɪl əv ɪksˈʧeɪndʒ/ | Ví phiếu |
4 | Cash in Advance (CIA) | /kæʃ ɪn ədˈvæns/ | Tiền mặt trước |
5 | Open Account | /oʊpən əˈkaʊnt/ | Tài khoản mở |
6 | Documentary Collection | /ˌdɒkjəˈmɛntri kəˈlɛkʃən/ | Thu hồi chứng từ |
7 | Sight Payment | /saɪt ˈpeɪmənt/ | Thanh toán ngay khi nhìn thấy chứng từ |
8 | Time Draft | /taɪm dræft/ | Bút toán theo thời hạn |
9 | Advance Payment | /ədˈvæns ˈpeɪmənt/ | Thanh toán trước |
10 | Consignment | /kənˈsaɪnmənt/ | Bảo lãnh |
11 | Cash Against Documents (CAD) | /kæʃ əˈɡɛnst ˈdɒkjʊmənts/ | Thanh toán tiền mặt khi có chứng từ |
12 | Electronic Funds Transfer (EFT) | /ɪlɛkˈtrɒnɪk fʌndz ˈtrænsfər/ | Chuyển khoản điện tử |
13 | Proforma Invoice | /proʊˈfɔrmə ˈɪnˌvɔɪs/ | Hóa đơn tạm tính |
14 | Irrevocable Letter of Credit | /ɪˈrɛvəkəbəl ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/ | Thư tín dụng không thể thu hồi |
15 | Remittance | /rɪˈmɪtəns/ | Chuyển tiền |
16 | Forfaiting | /ˈfɔrfeɪtɪŋ/ | Bán đại lý |
17 | Clean Payment | /klin ˈpeɪmənt/ | Thanh toán sạch |
18 | Deferred Payment | /dɪˈfɜːrd ˈpeɪmənt/ | Thanh toán trì hoãn |
19 | Bank Guarantee | /bæŋk ˌɡærənˈtiː/ | Bảo đảm ngân hàng |
20 | Cash with Order (CWO) | /kæʃ wɪð ˈɔrdər/ | Tiền mặt theo đơn đặt hàng |
21 | Ex Works (EXW) | /ɛks ˈwɜːrks/ | Giá gốc |
22 | Cost, Insurance, Freight (CIF) | /kɒst ɪnˈʃʊrəns friːt/ | Giá thành, bảo hiểm, cước phí |
23 | Free Alongside Ship (FAS) | /friː əˈlɒŋsaɪd ʃɪp/ | Miễn phí dọc theo bờ tàu |
24 | Documents against Acceptance (D/A) | /ˈdɒkjəmənts əˌɡɛnst əkˈsɛptəns/ | Chứng từ khi được chấp nhận |
25 | Documents against Payment (D/P) | /ˈdɒkjəmənts əˌɡɛnst ˈpeɪmənt/ | Chứng từ khi thanh toán |
26 | Transferable Letter of Credit | /ˈtrænsfərəbl ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/ | Thư tín dụng có thể chuyển nhượng |
27 | Revolving Letter of Credit | /rɪˈvɒlvɪŋ ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/ | Thư tín dụng quay vòng |
28 | Discrepant Documents | /dɪˈskrɛpənt ˈdɒkjəmənts/ | Chứng từ không đồng nhất |
29 | Confirmed Letter of Credit | /kənˈfɜːrmd ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/ | Thư tín dụng được xác nhận |
30 | Payable at Sight | /ˈpeɪəbl ət saɪt/ | Thanh toán ngay khi nhìn thấy chứng từ |
Luyện thi IELTS 6.5 chỉ trong 150 ngày cùng WISE English
IV. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistic mảng vận tải quốc tế
Mảng vận tải quốc tế trong ngành Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các quốc gia và đảm bảo di chuyển hiệu quả của hàng hóa trên toàn cầu. Vận tải quốc tế không chỉ là quá trình chuyển đổi vật lý của sản phẩm mà còn là yếu tố quyết định sự linh hoạt và hiệu quả của chuỗi cung ứng.

Dưới đây một số từ vựng Logistics mảng vận tải quốc tế mà bạn có thể tham khảo qua
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
1 | Intermodal Transport | /ˌɪntəˈmoʊdl ˈtrænspɔrt/ | Vận tải đa phương tiện |
2 | Customs Brokerage | /ˈkʌstəmz ˈbroʊkərɪdʒ/ | Dịch vụ môi giới hải quan |
3 | Air Freight | /ɛr freɪt/ | Vận chuyển hàng không |
4 | Ocean Freight | /ˈoʊʃən freɪt/ | Vận chuyển biển |
5 | Inland Transportation | /ˈɪnlænd ˌtrænspərˈteɪʃən/ | Vận chuyển nội địa |
6 | Last Mile Delivery | /læst maɪl dɪˈlɪvəri/ | Giao hàng cuối cùng |
7 | Customs Duty | /ˈkʌstəmz ˈdjuːti/ | Thuế hải quan |
8 | Freight Rate | /freɪt reɪt/ | Tỷ lệ vận chuyển |
9 | Tariff | /ˈtærɪf/ | Bảng giá vận chuyển |
10 | Carrier Liability | /ˈkæriər ˌlaɪəˈbɪləti/ | Trách nhiệm của đơn vị vận chuyển |
11 | Route Optimization | /rut ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən/ | Tối ưu hóa lộ trình |
12 | Cross-Docking | /krɒs ˈdɒkɪŋ/ | Giao nhận ngắn hạn |
13 | Carrier Capacity | /ˈkæriər kəˈpæsəti/ | Khả năng vận chuyển của đơn vị vận chuyển |
14 | Free Trade Zone | /friː treɪd zoʊn/ | Khu vực thương mại tự do |
15 | Shipment Tracking | /ˈʃɪpmənt ˈtrækɪŋ/ | Theo dõi lô hàng |
16 | Port of Exit | /pɔrt əv ɛksɪt/ | Cảng xuất khẩu |
17 | Port of Entry | /pɔrt əv ˈɛntri/ | Cảng nhập khẩu |
18 | Transit Time | /ˈtrænzɪt taɪm/ | Thời gian vận chuyển |
19 | Shipment Consolidation | /ˈʃɪpmənt kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/ | Tổng hợp lô hàng |
20 | Door-to-Door Service | /dɔr tu dɔr ˈsɜrvɪs/ | Dịch vụ cửa đến cửa |
21 | Hazardous Materials | /ˈhæzərdəs məˈtɪriəlz/ | Vật liệu nguy hiểm |
22 | Reefer Container | /ˈrifər kənˈteɪnər/ | Container lạnh |
23 | Breakbulk Cargo | /breɪkˌbʊlk ˈkɑːɡoʊ/ | Hàng gói lẻ |
24 | Drayage | /dreɪɪdʒ/ | Dịch vụ vận chuyển cận cảng |
25 | Freight Forwarding | /freɪt ˈfɔrwərdɪŋ/ | Dịch vụ chuyển phát hàng hóa |
26 | IncoTerms (International Commercial Terms) | /ˈɪŋkoʊˌtɜrmz/ | Điều kiện thương mại quốc tế |
27 | Freight Insurance | /freɪt ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
28 | LCL (Less than Container Load) | /ˌɛl siː ˈɛl/ | Lô hàng không đầy container |
29 | FCL (Full Container Load) | /ˌɛf siː ˈɛl/ | Lô hàng đầy container |
30 | Multimodal Transport Operator | /ˌmʌltiˈmoʊdəl ˈtrænspɔrt ˈɒpəˌreɪtər/ | Nhà vận tải đa phương tiện |
Tìm hiểu ngay top 10 Trung Tâm IELTS TPHCM nổi tiếng và uy tín nhất nhé!
V. Một số thuật ngữ viết tắt của ngành Logistic
Ngoài số thuật ngữ đã xuất hiện ở trên, còn một số thuật ngữ tiếng Anh Logistics khác cũng quan trọng không kém như:
STT | Từ Viết Tắt | Từ đầy đủ | Dịch nghĩa |
1 | L/C | Letter of Credit | Thư Tín Dụng |
2 | TT | Telegraphic Transfer | Chuyển Khoản Điện Tự Do |
3 | BoE | Bill of Exchange | Ví Phiếu |
4 | CIA | Cash in Advance | Tiền Mặt Trước |
5 | OA | Open Account | Tài Khoản Mở |
6 | D/C | Documentary Collection | Thu Hồi Chứng Từ |
7 | SP | Sight Payment | Thanh Toán Ngay Khi Nhìn Thấy Chứng Từ |
8 | TD | Time Draft | Bút Toán Theo Thời Hạn |
9 | AP | Advance Payment | Thanh Toán Trước |
10 | CNEE | Consignee | Người Nhận Hàng |
11 | CAD | Cash Against Documents | Thanh Toán Tiền Mặt Khi Có Chứng Từ |
12 | EFT | Electronic Funds Transfer | Chuyển Khoản Điện Tử |
13 | PI | Proforma Invoice | Hóa Đơn Tạm Tính |
14 | ILC | Irrevocable Letter of Credit | Thư Tín Dụng Không Thể Thu Hồi |
15 | REM | Remittance | Chuyển Tiền |
16 | FOR | Forfaiting | Bán Đại Lý |
17 | CP | Clean Payment | Thanh Toán Sạch |
18 | DP | Deferred Payment | Thanh Toán Trì Hoãn |
19 | BG | Bank Guarantee | Bảo Đảm Ngân Hàng |
20 | CWO | Cash with Order | Tiền Mặt Theo Đơn Đặt Hàng |
21 | EXW | Ex Works | Giá Gốc |
22 | CIF | Cost, Insurance, Freight | Giá Thành, Bảo Hiểm, Cước Phí |
23 | FAS | Free Alongside Ship | Miễn Phí Dọc Theo Bờ Tàu |
24 | D/A | Documents against Acceptance | Chứng Từ Khi Được Chấp Nhận |
25 | D/P | Documents against Payment | Chứng Từ Khi Thanh Toán |
26 | TLC | Transferable Letter of Credit | Thư Tín Dụng Có Thể Chuyển Nhượng |
27 | RLC | Revolving Letter of Credit | Thư Tín Dụng Quay Vòng |
28 | DD | Discrepant Documents | Chứng Từ Không Đồng Nhất |
29 | CLC | Confirmed Letter of Credit | Thư Tín Dụng Được Xác Nhận |
30 | PAS | Payable at Sight | Thanh Toán Ngay Khi Nhìn Thấy Chứng Từ |
31 | IMT | Intermodal Transport | Vận Tải Đa Phương Tiện |
32 | CB | Customs Brokerage | Dịch Vụ Môi Giới Hải Quan |
33 | AF | Air Freight | Vận Chuyển Hàng Không |
34 | OF | Ocean Freight | Vận Chuyển Biển |
35 | IT | Inland Transportation | Vận Chuyển Nội Địa |
36 | LMD | Last Mile Delivery | Giao Hàng Cuối Cùng |
37 | CD | Customs Duty | Thuế Hải Quan |
38 | FR | Freight Rate | Tỷ Lệ Vận Chuyển |
39 | TF | Tariff | Bảng Giá Vận Chuyển |
40 | CL | Carrier Liability | Trách Nhiệm Của Đơn Vị Vận Chuyển |
41 | RO | Route Optimization | Tối Ưu Hóa Lộ Trình |
42 | CDK | Cross-Docking | Giao Nhận Ngắn Hạn |
43 | CC | Carrier Capacity | Khả Năng Vận Chuyển Của Đơn Vị Vận Chuyển |
44 | FTA | Free Trade Zone | Khu Vực Thương Mại Tự Do |
45 | ST | Shipment Tracking | Theo Dõi Lô Hàng |
46 | POE | Port of Entry | Cảng Nhập Cảnh |
47 | POX | Port of Exit | Cảng Xuất Khẩu |
48 | TT | Transit Time | Thời Gian Vận Chuyển |
49 | SC | Shipment Consolidation | Tổng Hợp Lô Hàng |
50 | D2D | Door-to-Door Service | Dịch Vụ Cửa Đến Cửa |
Tham khảo ngay các Khóa học IELTS tại WISE English
VI. Tổng hợp một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Logistic
Để có thể khai phá được toàn bộ kiến thức chuyên sâu, ngoài việc tìm hiểu các từ vựng chuyên ngành Logistics, chúng ta cũng phải cần tìm hiểu thêm các mẫu câu giao tiếp thông dụng hàng ngày trong ngành

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Logistic thông dụng nhất mà bạn có thể tham khảo qua:
STT | Mẫu Câu | Dịch |
1 | We would like to place an order for [product] with the following specifications. | Chúng tôi muốn đặt hàng [sản phẩm] với các thông số kỹ thuật sau đây. |
2 | Could you please confirm the availability of [quantity] units of [product]? | Bạn có thể xác nhận sự có sẵn của [số lượng] đơn vị [sản phẩm] được không? |
3 | We need to verify if the items listed in the order are in stock. | Chúng tôi cần kiểm tra xem các mục đã liệt kê trong đơn đặt hàng có sẵn trong kho không? |
4 | Can you provide the shipping details for our recent order? | Bạn có thể cung cấp thông tin vận chuyển cho đơn đặt hàng gần đây của chúng tôi được không? |
5 | We’d like to know the estimated time of delivery for our shipment. | Chúng tôi muốn biết thời gian giao hàng ước tính cho lô hàng của chúng tôi là bao lâu? |
6 | What are the shipping options available for this type of cargo? | Có những lựa chọn vận chuyển nào có sẵn cho loại hàng này? |
7 | We acknowledge receipt of your order and will process it promptly. | Chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng của bạn và sẽ xử lý nhanh chóng. |
8 | Could you confirm the payment terms for this transaction? | Bạn có thể xác nhận điều kiện thanh toán cho giao dịch này được không? |
9 | We have processed the payment for invoice #[number]. | Chúng tôi đã xử lý thanh toán cho hóa đơn số #[số]. |
10 | We would like to request a change in the delivery address for this order. | Chúng tôi muốn đề xuất thay đổi địa chỉ giao hàng cho đơn đặt hàng này. |
11 | Is it possible to expedite the shipping process for this urgent order? | Có khả năng giảm thời gian vận chuyển cho đơn hàng cấp bách này được không? |
12 | Can we discuss the possibility of consolidating multiple shipments? | Chúng ta có thể thảo luận về khả năng kết hợp nhiều lô hàng không? |
13 | We regret to inform you that there was damage to the goods during transit. | Chúng tôi lấy làm tiếc phải thông báo rằng có hỏng hóc trong quá trình vận chuyển. |
14 | We received the wrong items in our shipment; how can we proceed with an exchange? | Chúng tôi nhận được các mặt hàng sai trong lô hàng của mình; làm thế nào chúng ta có thể thực hiện việc đổi trả? |
15 | There seems to be a discrepancy in the quantity received; please investigate. | Có vẻ như có sự chênh lệch về số lượng nhận được; bạn có thể kiểm tra giúp chúng tôi không? |
16 | We would like to schedule a pickup for our goods on [date]. | Chúng tôi muốn sắp xếp việc thu hàng cho hàng hóa của chúng tôi vào [ngày]. |
17 | Could you please arrange for the transportation of our cargo to [destination]? | Bạn có thể sắp xếp vận chuyển hàng hóa của chúng tôi đến [đích đến] được không? |
18 | We need to track the current location of our shipment; can you provide an update? | Chúng tôi cần theo dõi vị trí hiện tại của lô hàng; bạn có thể cung cấp thông tin cập nhật được không? |
19 | Let’s discuss the terms and conditions of the transportation contract. | Hãy thảo luận về các điều khoản và điều kiện của hợp đồng vận chuyển. |
20 | What are the insurance options available for our cargo during transit? | Có những lựa chọn bảo hiểm nào có sẵn cho hàng hóa của chúng tôi trong quá trình vận chuyển? |
21 | We need to negotiate the freight rates for our upcoming shipments. | Chúng tôi cần thương lượng về mức giá vận chuyển cho các lô hàng sắp tới của chúng tôi. |
22 | What documentation is required for customs clearance at the port of entry? | Những giấy tờ nào được yêu cầu cho việc giải quyết hải quan tại cảng nhập cảnh? |
23 | Could you provide us with the necessary customs forms for our export? | Bạn có thể cung cấp các mẫu tờ khai hải quan cần thiết cho việc xuất khẩu của chúng tôi được không? |
24 | We need assistance with the customs clearance process for our shipment. | Chúng tôi cần sự hỗ trợ trong quá trình giải quyết hải quan cho lô hàng của chúng tôi. |
25 | We are considering your logistics services and would like more information. | Chúng tôi đang xem xét dịch vụ logistic của bạn và muốn biết thêm thông tin. |
26 | Can you provide details about your warehousing and distribution capabilities? | Bạn có thể cung cấp chi tiết về khả năng lưu kho và phân phối của bạn không? |
27 | What additional services do you offer in terms of supply chain management? | Những dịch vụ bổ sung nào bạn cung cấp liên quan đến quản lý chuỗi cung ứng? |
28 | We are pleased to confirm you as our new logistics partner. | Chúng tôi rất vui xác nhận bạn là đối tác logistics mới của chúng tôi. |
29 | Could you send us your company’s profile and references for our records? | Bạn có thể gửi cho chúng tôi hồ sơ và tham chiếu của công ty bạn để chúng tôi lưu giữ không? |
30 | We appreciate your reliable and efficient transportation services. | Chúng tôi đánh giá cao dịch vụ vận chuyển đáng tin cậy và hiệu quả của bạn. |
VII. Top 10 quyển sách tiếng Anh chuyên ngành Logistic

Ngoài một số từ vựng tiếng Anh Logistics chuyên ngành được liệt kê ở trên, bạn có thể tham khảo qua một số quyển sách tiếng Anh chuyên ngành Logistics dưới đây để có thể tìm hiểu thêm một số khái niệm và thuật ngữ chuyên sâu khác
1. “Introduction to Logistics Systems Management” của Gianpaolo Ghiani, Gilbert Laporte, and Roberto Musmanno: Bộ sách này giới thiệu đến độc giả về quản lý hệ thống logistics, cung cấp kiến thức vững về các khái niệm cơ bản và phức tạp của lĩnh vực này.
2. “Logistics and Supply Chain Management” của Martin Christopher: Tác phẩm của Martin Christopher tập trung vào quản lý chuỗi cung ứng và logistics, cung cấp cái nhìn sâu sắc về chiến lược và thực hành hiệu quả.
3. “Supply Chain Management: Strategy, Planning, and Operation” của Sunil Chopra and Peter Meindl: Cuốn sách này giúp độc giả hiểu rõ hơn về chiến lược quản lý chuỗi cung ứng, kế hoạch và vận hành, mang lại cái nhìn toàn diện về lĩnh vực này.
4. “Logistics Management and Strategy: Competing Through The Supply Chain” của Alan Harrison and Remko Van Hoek: Tập trung vào chiến lược quản lý logistics, cuốn sách này đưa ra những chiến lược cụ thể để cạnh tranh thông qua chuỗi cung ứng.
5. “Contemporary Logistics” của Paul R. Murphy and Donald Michael Wood: Bao gồm nhiều chủ đề như vận chuyển, quản lý kho, và chiến lược quản lý chuỗi cung ứng, cuốn sách này cung cấp cái nhìn toàn diện về lĩnh vực logistics.
6. “Logistics Engineering & Management” của Benjamin S. Blanchard and Wolter J. Fabrycky: Tập trung vào kỹ thuật logistics, cuốn sách này giúp độc giả hiểu rõ về thiết kế và quản lý hệ thống logistics hiệu quả.
7. “Operations and Supply Chain Management” của F. Robert Jacobs and Richard B. Chase: Nói về quản lý hoạt động và chuỗi cung ứng, cuốn sách này giúp sinh viên và chuyên gia logistics hiểu rõ về quá trình sản xuất và phân phối.
8. “The Handbook of Logistics and Distribution Management” của Alan Rushton, Phil Croucher, and Peter Baker: Đây là một tài liệu tham khảo quan trọng về logistics và quản lý phân phối, cung cấp thông tin chi tiết về các khía cạnh khác nhau của lĩnh vực này.
9. “Global Logistics and Supply Chain Management” của John Mangan, Chandra Lalwani, and Tim Butcher: Cuốn sách này tập trung vào quản lý chuỗi cung ứng và logistics ở cấp độ toàn cầu, giúp độc giả hiểu rõ về thách thức và cơ hội trong môi trường quốc tế.
10. “Logistics: An Introduction to Supply Chain Management” của Donald Waters: Cuốn sách này cung cấp kiến thức cơ bản và chi tiết về quản lý chuỗi cung ứng và logistics, là nguồn tài nguyên hữu ích cho người mới bắt đầu trong ngành.
VIII. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với từ vựng chuyên ngành Logistics
1. We need to optimize our ___________ to ensure the most efficient route for our shipments.
a) Route optimization
b) Customs clearance
c) Carrier capacity
Đáp án: a) Route optimization
2. The ___________ is responsible for managing the movement of goods from the manufacturer to the retailer.
a) Freight forwarding
b) Inland port
c) Supply chain
Đáp án: c) Supply chain
3. An ___________ is a document that allows goods to be temporarily imported without paying duties or taxes.
a) Export license
b) Arrival notice
c) ATA Carnet
Đáp án: c) ATA Carnet
ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ
BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+

Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau với các từ vựng về thanh toán quốc tế
1. The buyer requested a(n) ___________ to ensure the security of the transaction.
a) Irrevocable letter of credit
b) Clean payment
c) Deferred payment
Đáp án: a) Irrevocable letter of credit
2. The seller provided a ___________ to outline the cost breakdown for the shipment.
a) Proforma invoice
b) Time draft
c) Documents against acceptance
Đáp án: a) Proforma invoice
3. The payment terms for this transaction are ___________; payment is due upon receipt of the goods.
a) Cash with order (CWO)
b) Payable at sight
c) Open account
Đáp án: b) Payable at sight
Bài tập 3: Viết đoạn văn ngắn về quá trình chuẩn bị và xuất khẩu hàng hóa.
Viết một đoạn văn ngắn mô tả quá trình chuẩn bị và xuất khẩu hàng hóa từ một doanh nghiệp. Bao gồm các bước chính như xác định hàng hóa, thủ tục hải quan, và lựa chọn phương tiện vận chuyển.
Đáp án mẫu:
In the preparation and exportation of goods, a company undergoes a meticulous process to ensure the smooth flow of its supply chain. Firstly, the identification and classification of the goods take place, including assigning the appropriate Harmonized System (HS) Code. Following this, the necessary export documentation is prepared, such as the Bill of Lading and Export Declaration.
One crucial step in the export process is customs clearance. The customs broker plays a key role in facilitating this step, ensuring compliance with regulations and obtaining the required permits. Once the goods are cleared, the company must choose the most suitable mode of transportation, considering factors such as the nature of the goods and the destination.
IX. Kết luận
Trên đây toàn bộ kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Logistic mà WISE English đã tổng hợp được. WISE mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc của mình. Chúc bạn một ngày tốt lành
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!