Đầu tư vào việc học tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng không chỉ mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn mà còn đảm bảo mức lương hấp dẫn. Hãy cùng WISE English cải thiện tiếng Anh chuyên ngành của bạn thông qua bộ từ vựng, thuật ngữ, bài tập và các nguồn học hiệu quả thông qua bài viết dưới đây.
I. Tiếng Anh trong chuyên ngành xây dựng là gì?

II. Từ vựng chuyên ngành xây dựng
1. Từ vựng về vật liệu xây dựng
Concrete [ˈkɒŋkriːt] – Bê tông
Steel [stiːl] – Thép
Brick [brɪk] – Gạch
Wood [wʊd] – Gỗ
Cement [sɪˈment] – Xi măng
Asphalt [ˈæs.fælt] – Nhựa đường
Glass [ɡlæs] – Kính
Tile [taɪl] – Gạch lát
Plaster [ˈplɑːs.tər] – Thạch cao
Insulation [ˌɪn.sjʊˈleɪ.ʃən] – Cách âm, cách nhiệt
Plywood [ˈplaɪ.wʊd] – Ván ép
Gravel [ˈɡræv.əl] – Sỏi nhỏ
Sand [sænd] – Cát
Mortar [ˈmɔː.tər] – Vữa xây
Plastics [ˈplæs.tɪks] – Nhựa
Aggregate [ˈæɡ.rɪ.ɡeɪt] – Hỗn hợp, tổng hợp
Gypsum [ˈdʒɪp.səm] – Thạch anh
Insulating foam [ˈɪn.sjʊˌleɪ.tɪŋ foʊm] – Bọt cách âm, cách nhiệt
Bricks and mortar [brɪks ənd ˈmɔː.tər] – Gạch và vữa
Stone [stoʊn] – Đá
Slate [sleɪt] – Đá lợp
Reinforcement [ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt] – Sự gia cường
Varnish [ˈvɑːr.nɪʃ] – Sơn, lớp phủ
Timber [ˈtɪm.bər] – Gỗ xây dựng
Flashing [ˈflæʃɪŋ] – Mảng chắn nước
Masonry [ˈmeɪ.sən.ri] – Xây bằng đá, gạch
Adhesive [əˈdiː.sɪv] – Keo dính
Rust [rʌst] – Rỉ sét

Corrosion [kəˈroʊ.ʒən] – Sự ăn mòn
Waterproofing [ˈwɔː.t̬ə.prʊf.ɪŋ] – Chống thấm
Sheetrock [ˈʃiːt.rɑːk] – Vật liệu xây dựng tường gồm thạch cao và giấy gói
Composite [ˈkɑːm.pə.zɪt] – Vật liệu hỗn hợp
Epoxy [ɪˈpɒk.si] – Keo epoxy
Stucco [ˈstʌk.oʊ] – Vữa trát
Laminate [ˈlæm.ɪ.neɪt] – Vật liệu lợp
Expansion joint [ɪkˈspæn.ʒən dʒɔɪnt] – Mối dilatation
Ductile [ˈdʌk.taɪl] – Dẻo dai
Resin [ˈrɛzɪn] – Nhựa, nhựa cây
Pre-cast concrete [priːˈkæst ˈkɒŋkriːt] – Bê tông tưới sẵn
Fiberboard [ˈfaɪ.bər.bɔːrd] – Bảng sợi
Tensile strength [ˈtɛn.səl strɛŋkθ] – Độ bền kéo
Fire-resistant [ˈfaɪər rɪˈzɪs.tənt] – Chống cháy
Gasket [ˈɡæs.kɪt] – Gasket, đệm chống rò rỉ
Expansion bolt [ɪkˈspæn.ʒən boʊlt] – Đinh mở rộng
Load-bearing [loʊd ˈbɛr.ɪŋ] – Chịu tải
Shingle [ˈʃɪŋ.ɡəl] – Lợp nhựa
Hardwood [ˈhɑːrd.wʊd] – Gỗ cứng
Softwood [ˈsɒft.wʊd] – Gỗ mềm
Aluminum [əˈluː.mɪ.nəm] – Nhôm
Foundation [faʊnˈdeɪ.ʃən] – Nền móng
2. Từ vựng về dụng cụ, máy móc
Excavator [ˈɛkskəˌveɪtər] – Máy đào
Bulldozer [ˈbʊlˌdoʊzər] – Xe ủi
Crane [kreɪn] – Cần cẩu
Backhoe [ˈbækˌhoʊ] – Máy đào bồn cầu
Concrete mixer [ˌkɒŋˈkriːt ˈmɪksər] – Máy trộn bê tông
Jackhammer [ˈdʒækˌhæmər] – Kỹ thuật viên cắt đường
Pneumatic drill [ˌnjuːˈmætɪk drɪl] – Máy khoan khí nén
Laser level [ˈleɪzər ˈlɛvəl] – Máy so mức bằng laser
Concrete saw [ˌkɒŋˈkriːt sɔː] – Máy cắt bê tông
Scaffolding [ˈskæfəldɪŋ] – Nền móng xây dựng
Nail gun [neɪl ɡʌn] – Súng đinh
Surveying equipment [sɜrˈveɪɪŋ ɪˈkwɪpmənt] – Thiết bị đo đạc
Concrete pump [ˌkɒŋˈkriːt pʌmp] – Bơm bê tông
Trowel [traʊəl] – Xẻng trát
Power drill [ˈpaʊər drɪl] – Máy khoan điện
Vibrator [ˈvaɪˌbreɪtər] – Máy rung bê tông
Welding machine [ˈwɛldɪŋ məˈʃin] – Máy hàn
Compactor [kəmˈpæk.tər] – Máy nén đất

Concrete trowel [ˌkɒŋˈkriːt traʊəl] – Xẻng trát bê tông
Auger [ˈɔːɡər] – Mũi khoan
Cherry picker [ˈʧɛri ˌpɪkər] – Cần cẩu nâng người
Grader [ˈɡreɪdər] – Máy san lấp
Hoist [hɔɪst] – Cầu trục
Concrete float [ˌkɒŋˈkriːt floʊt] – Bàn trôi bê tông
Plumb bob [plʌm bɒb] – Dây đứng thước đo
Angle grinder [ˈæŋɡəl ˌɡraɪndər] – Máy mài góc
Shovel [ˈʃʌvəl] – Xẻng
Tape measure [teɪp ˈmɛʒər] – Thước đo dài
Chisel [ˈʧɪzl] – Đục
Concrete screed [ˌkɒŋˈkriːt skriːd] – Bàn trải phẳng bê tông
Rivet gun [ˈrɪvɪt ɡʌn] – Súng đinh
Grout pump [ɡraʊt pʌmp] – Bơm trám
Sawhorse [ˈsɔːhɔːrs] – Chân cưa
Laser distance meter [ˈleɪzər ˈdɪs.təns ˈmiːtər] – Thước đo laser khoảng cách
Core drill [kɔr drɪl] – Máy khoan lõi
Paver [ˈpeɪvər] – Máy lạp đường
Pile driver [paɪl ˈdraɪvər] – Máy đóng cọc
Earthmover [ɜrθˈmuːvər] – Xe xúc đất
Caulking gun [ˈkɔːkɪŋ ɡʌn] – Súng kín nước
Sledgehammer [ˈslɛdʒˌhæmər] – Búa lạc đà
Concrete vibrator [ˌkɒŋˈkriːt ˈvaɪbreɪtər] – Máy rung bê tông
Wire saw [waɪər sɔ] – Máy cắt dây
Transit level [ˈtrænsɪt ˈlɛvəl] – Máy đo mức thiết lập
Roofing nailer [ˈrʊfɪŋ ˈneɪlər] – Súng đinh mái
Dust mask [dʌst mæsk] – Mặt nạ chống bụi
Digger [ˈdɪɡər] – Máy đào
Belt sander [bɛlt ˈsændər] – Máy nhám băng
Paint sprayer [peɪnt ˈspreɪər] – Máy phun sơn
Ladder [ˈlædər] – Thang
Pipe cutter [paɪp ˈkʌtər] – Máy cắt ống
3. Từ vựng về công trình nhà cửa
Blueprint [ˈbluːˌprɪnt] – Bản vẽ thiết kế
Awning [ˈɔː.nɪŋ] – Mái hiên, rèm cửa sổ
Framework [ˈfreɪm.wɜːrk] – Khung, cấu trúc
Floor plan [flɔːr plæn] – Bản vẽ mặt sàn
Roofing [ˈruː.fɪŋ] – Mái nhà, vật liệu lợp mái
Gable [ˈɡeɪbl] – Mái hồi
Chimney [ˈʧɪm.ni] – Ống khói
Skylight [ˈskaɪ.laɪt] – Cửa sổ trời
Eaves [iːvz] – Mũi nhà
Dormer [ˈdɔːr.mər] – Cửa sổ mái ngói
Balcony [ˈbæl.kə.ni] – Ban công
Patio [ˈpæt.i.oʊ] – Sân sau
Staircase [ˈster.keɪs] – Cầu thang
Banister [ˈbæn.ɪ.stər] – Tay vịn cầu thang
Column [ˈkɒl.əm] – Trụ, cột
Pillar [ˈpɪl.ər] – Trụ, cột
Beam [biːm] – Dầm
Joist [dʒɔɪst] – Dầm ngang
Partition [pɑːrˈtɪʃ.ən] – Bức tường ngăn
Facade [fəˈsɑːd] – Mặt tiền
Siding [ˈsaɪ.dɪŋ] – Vật liệu phủ ngoại thất
Casing [ˈkeɪsɪŋ] – Nền cửa, viền cửa
Wainscoting [ˈweɪn.skə.tɪŋ] – Tường ốp gỗ

Tăng band thần tốc với khóa học IELTS cấp tốc 1:1 tại WISE English
Mantel [ˈmæn.tl̩] – Nóc lò sưởi
Hearth [hɑːrθ] – Lò sưởi
Foundation wall [faʊnˈdeɪ.ʃən wɔːl] – Bức tường móng
Crawl space [krɔːl speɪs] – Khoảng trống dưới nhà
Drywall [ˈdraɪ.wɔːl] – Tường gạch sợi thạch cao
Stud [stʌd] – Thanh nâng
Header [ˈhɛdər] – Thanh ngang
Sill [sɪl] – Thanh chống cửa sổ
Grout [ɡraʊt] – Vữa chít
Mortar [ˈmɔːr.tər] – Vữa xây
Truss [trʌs] – Dầm chính
Fascia [ˈfeɪ.ʃə] – Vật liệu trang trí mái nhà
Soffit [ˈsɒf.ɪt] – Mái nhà ốp bên dưới
Coffer [ˈkɒf.ər] – Hốc trần
Skylight [ˈskaɪ.laɪt] – Cửa sổ trời
Casement window [ˈkeɪsmənt ˈwɪndoʊ] – Cửa sổ mở cánh ra ngoài
French doors [frɛntʃ dɔrz] – Cửa sổ hai cánh
Sliding door [ˈslaɪdɪŋ dɔr] – Cửa trượt
Storm door [stɔrm dɔr] – Cửa chống gió
Bulkhead [ˈbʌlk.hed] – Tường chắn
Foundation footing [faʊnˈdeɪ.ʃən ˈfʊtɪŋ] – Cơ sở móng
Concrete slab [ˌkɒnˈkriːt slæb] – Đá nền bê tông
Sump pump [sʌmp pʌmp] – Bơm nước ngầm
Gutter [ˈɡʌtər] – Rãnh thoát nước
Downspout [ˈdaʊnspaʊt] – Ống thoát nước
Ridge vent [rɪdʒ vɛnt] – Lỗ thông gió mái nhà
Rain barrel [reɪn ˈbærəl] – Thùng chứa nước mưa
III. 30 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Xây dựng
Viết Tắt | Tên Đầy Đủ | Nghĩa |
---|---|---|
BIM | Building Information Model | Mô hình thông tin xây dựng |
HVAC | Heating, Ventilation, and Air Conditioning | Hệ thống sưởi, thông hơi và điều hòa không khí |
LEED | Leadership in Energy and Environmental Design | Lãnh đạo trong Thiết kế Năng lượng và Môi trường |
OSHA | Occupational Safety and Health Administration | Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp |
ADA | Americans with Disabilities Act | Đạo luật về Người Mỹ có Khuyết tật |
MEP | Mechanical, Electrical, and Plumbing | Cơ điện và ống nước |
RFI | Request for Information | Yêu cầu thông tin |
CSI | Construction Specifications Institute | Viện quy hoạch xây dựng |
PPE | Personal Protective Equipment | Trang thiết bị bảo hộ cá nhân |
CPM | Critical Path Method | Phương pháp đường dẫn quan trọng |
EIFS | Exterior Insulation and Finish System | Hệ thống cách nhiệt và hoàn thiện bề mặt ngoại thất |
RFQ | Request for Quotation | Yêu cầu báo giá |
RFP | Request for Proposal | Yêu cầu đề xuất |
CMU | Concrete Masonry Unit | Khối xây bằng bê tông |
MEPF | Mechanical, Electrical, Plumbing, and Fire Protection | Cơ điện, ống nước và phòng chống cháy |
VOC | Volatile Organic Compounds | Hợp chất hữu cơ bay hơi |
GFCI | Ground Fault Circuit Interrupter | Điện trở chống rò rỉ |
HSE | Health, Safety, and Environment | An toàn, sức khỏe và môi trường |
DWV | Drain, Waste, and Vent | Hệ thống thoát nước, nước thải và thông gió |
QA/QC | Quality Assurance/Quality Control | Đảm bảo chất lượng / Kiểm soát chất lượng |
TCO | Total Cost of Ownership | Tổng chi phí sở hữu |
PERT | Program Evaluation and Review Technique | Kỹ thuật đánh giá và xem xét chương trình |
MEPH | Mechanical, Electrical, Plumbing, and HVAC | Cơ điện, ống nước và hệ thống sưởi, thông hơi và điều hòa không khí |
BMS | Building Management System | Hệ thống quản lý tòa nhà |
CPM | Construction Project Manager | Quản lý dự án xây dựng |
SWPPP | Stormwater Pollution Prevention Plan | Kế hoạch ngăn chặn ô nhiễm nước mưa |
T&M | Time and Materials | Thời gian và Vật liệu |
R-value | Thermal Resistance Value | Giá trị kháng nhiệt |
MEPFP | Mechanical, Electrical, Plumbing, Fire Protection, and Process | Cơ điện, ống nước, phòng chống cháy và quy trình |
FF&E | Furniture, Fixtures, and Equipment | Nội thất, Thiết bị và Trang thiết bị |
IV. 5 nguồn học tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng hiệu quả
1. Construction Courses on Coursera:

Coursera cung cấp nhiều khóa học trực tuyến từ các trường đại học và tổ chức đào tạo hàng đầu trên thế giới. Bạn có thể tìm kiếm các khóa học về quản lý dự án xây dựng, kỹ thuật xây dựng, và các chủ đề khác liên quan.
2. MIT OpenCourseWare – Civil and Environmental Engineering:
MIT OpenCourseWare là trang web cung cấp nhiều bài giảng và tài liệu học của Massachusetts Institute of Technology (MIT). Bạn có thể tìm kiếm các khóa học về kỹ thuật xây dựng và kỹ thuật môi trường.
3. Construction Management and Engineering Books:

Bạn có thể tìm sách chuyên ngành xây dựng trên các trang web như Amazon hoặc Google Books. Một số sách ở đây giúp cung cấp kiến thức sâu rộng về quản lý dự án, kỹ thuật xây dựng, và các chủ đề đa dạng.
4. Construction Industry News Websites:
Theo dõi các trang tin tức chuyên ngành xây dựng như Construction Dive, Construction Executive, hoặc Construction Week Online. Đọc các bài viết và tin tức sẽ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ chuyên ngành.
5. LinkedIn Learning:
LinkedIn Learning là trang web cung cấp nhiều video học về xây dựng và quản lý dự án. Bạn có thể tìm kiếm các khóa học như “Construction Management Foundations” để bắt đầu.
V. Bài tập cải thiện tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
1. Chia động từ trong ngoặc
- The construction workers usually (to work) _____ on the site from sunrise to sunset.
- The architect carefully (to design) _____ the layout of the building.
- By the time we arrived, the workers (to finish) _____ installing the steel beams.
- The project manager (to plan) _____ the schedule for the entire construction process.
- Before pouring the foundation, the team (to conduct) _____ soil tests.
- The construction company (to employ) _____ skilled laborers for the project.
- Proper safety measures (to implement) _____ to avoid accidents on the site.
- The workers (to use) _____ heavy machinery to excavate the construction site.
- The engineers (to inspect) _____ the structure to ensure it meets the safety standards.
- The construction crew (to complete) _____ the project ahead of schedule.
2. Chọn từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn sau:
is | process | handle | ensuring | may |
defining | involves | among | establishes | are |
Construction (1) …………… skilled professionals coordinating to complete a project. The (2)…………… starts with planning and (3)…………… the project’s scope. After design approval, the project manager (4)…………… a detailed schedule.
The construction site (5)…………… managed by specialized teams. Skilled laborers (6)…………… tasks like excavation, concrete pouring, and steel structure erection. Safety measures (7)……………strictly enforced to ensure a secure work environment.
Engineers are crucial for (8)…………… structural integrity, conducting inspections, and addressing issues that (9)…………… arise. Collaboration (10) …………… architects, project managers, and engineers is essential for project success.
Đáp án
1. Chia động từ trong ngoặc
- work
- designs
- had finished
- plans
- conducts
- employs
- are implemented
- use
- inspect
- completes
2. Chọn từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn sau:
- involves
- process
- defining
- establishes
- is
- handle
- are
- ensuring
- may
- among
Bài viết trên đây đã tổng hợp kiến thức về từ vựng chuyên ngành xây dựng, thuật ngữ và bài tập thực hành. Qua nội dung trên, WISE English hy vọng bạn có thể nắm bắt được những kiến thức cần thiết về tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng. Chúc bạn sẽ sớm áp dụng những kiến thức đã học được từ bài viết này vào quá trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả.